Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 92 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 92, Ngữ văn 12 Kết nối tri thức chi tiết nhất. Nắm vững kiến thức về kịch bản văn học và nhân vật giao thoa văn hóa.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay, một trạm dừng chân quan trọng trên hành trình khám phá văn học lớp 12. Bài học "Tri thức ngữ văn" trang 92 trong sách Kết nối tri thức sẽ trang bị cho chúng ta hai công cụ lý luận sắc bén: kịch bản văn họcnhân vật giao thoa văn hóa. Đây không chỉ là những khái niệm lý thuyết khô khan, mà là chiếc chìa khóa vạn năng giúp các em mở cánh cửa vào thế giới sân khấu đầy màu sắc, đặc biệt là khi tiếp cận vở kịch kinh điển "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ. Việc nắm vững những tri thức này sẽ giúp các em phân tích tác phẩm sâu sắc hơn, cảm nhận trọn vẹn thông điệp của tác giả và tự tin chinh phục các dạng bài tập khó. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá Kịch bản văn học

Kịch là một trong ba loại hình văn học cơ bản bên cạnh trữ tình và tự sự. Nhưng để một vở kịch có thể "sống" trên sân khấu, nó cần một "bộ xương" vững chắc, đó chính là kịch bản văn học. Vậy kịch bản văn học là gì và có những đặc điểm nào?

1.1. Định nghĩa và đặc trưng cơ bản

a. Kịch bản văn học là gì?

Trước hết, cần phân biệt kịch bản văn học với các loại văn bản khác. Nó không phải là một câu chuyện kể như truyện ngắn hay tiểu thuyết, cũng không phải là một bài thơ bộc lộ cảm xúc trực tiếp. Kịch bản văn học là một văn bản được viết ra với mục đích chính là để dàn dựng và trình diễn trên sân khấu.

Định nghĩa: Kịch bản văn học là văn bản thể hiện toàn bộ nội dung của một vở kịch, bao gồm cốt truyện, nhân vật, lời thoại và các chỉ dẫn kỹ thuật sân khấu cần thiết cho việc dàn dựng và biểu diễn.

Nó vừa là một tác phẩm văn học độc lập (có thể đọc và cảm nhận), vừa là nền tảng, là linh hồn cho nghệ thuật sân khấu. Người đọc có thể hình dung ra vở kịch qua từng trang viết, còn đạo diễn và diễn viên sẽ dựa vào đó để tái tạo lại câu chuyện một cách sống động.

b. Những đặc trưng không thể nhầm lẫn

  • Xung đột kịch (Dramatic Conflict): Đây là đặc trưng quan trọng nhất, là "trái tim" của một vở kịch. Xung đột là sự va chạm, mâu thuẫn giữa các thế lực, các tính cách, hoặc ngay trong nội tâm một nhân vật. Xung đột làm cho cốt truyện phát triển, tạo ra kịch tính và thu hút khán giả. Ví dụ, trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", xung đột trung tâm là giữa linh hồn thanh cao của Trương Ba và thể xác phàm tục của anh hàng thịt.
  • Hành động kịch (Dramatic Action): Toàn bộ câu chuyện kịch được thể hiện qua hành động của nhân vật. Hành động ở đây không chỉ là hành vi bên ngoài (đi, đứng, nói, cười) mà còn là hành động nội tâm (suy nghĩ, dằn vặt, đấu tranh). Hành động kịch được thúc đẩy bởi xung đột và thể hiện qua lời thoại.
  • Nhân vật kịch (Dramatic Character): Nhân vật trong kịch thường được khắc họa thông qua hành động và lời thoại hơn là qua sự miêu tả trực tiếp của tác giả. Mỗi lời nói, mỗi cử chỉ đều góp phần bộc lộ tính cách, tư tưởng và vị trí của nhân vật trong xung đột.
  • Ngôn ngữ kịch: Ngôn ngữ kịch có tính hành động cao, chủ yếu là lời thoại (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) và các chỉ dẫn sân khấu ngắn gọn của tác giả.

1.2. Cấu trúc của một kịch bản văn học

Giống như một ngôi nhà cần có nền móng, cột, kèo, một kịch bản văn học cũng được tổ chức theo một cấu trúc chặt chẽ để đảm bảo câu chuyện được kể một cách logic và hấp dẫn.

a. Hồi (Act)

Hồi là đơn vị lớn nhất trong cấu trúc của một vở kịch, tương đương với một chương trong tiểu thuyết. Mỗi hồi thường đánh dấu một giai đoạn phát triển quan trọng của xung đột. Một vở kịch có thể có một hoặc nhiều hồi (thường là 3 hoặc 5 hồi theo kịch cổ điển).

  • Hồi 1: Giới thiệu nhân vật, hoàn cảnh và bắt đầu nhen nhóm xung đột (Thắt nút).
  • Các hồi giữa: Xung đột phát triển đến đỉnh điểm (Phát triển, Đỉnh điểm).
  • Hồi cuối: Xung đột được giải quyết (Mở nút), dẫn đến một kết cục bi hoặc hài.

b. Cảnh (Scene)

Mỗi hồi được chia thành nhiều cảnh. Cảnh là đơn vị nhỏ hơn, thường được xác định bởi sự thay đổi về không gian, thời gian hoặc sự xuất hiện/biến mất của các nhân vật trên sân khấu. Việc chuyển cảnh giúp nhịp độ vở kịch thay đổi, tạo ra sự linh hoạt trong việc kể chuyện.

c. Lời thoại (Dialogue)

Đây là phần "thịt" của kịch bản, là những lời nói của nhân vật. Lời thoại có nhiều hình thức:

  • Đối thoại: Lời trò chuyện giữa hai hay nhiều nhân vật. Đây là hình thức chủ yếu, giúp bộc lộ tính cách, mối quan hệ và thúc đẩy hành động.
  • Độc thoại: Lời nhân vật nói một mình, thường để bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc, những dằn vặt nội tâm sâu kín nhất mà không ai biết. Cảnh hồn Trương Ba độc thoại trong thân xác anh hàng thịt là một ví dụ điển hình.
  • Bàng thoại: Lời nhân vật nói với khán giả, giả định các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Hình thức này tạo ra sự giao lưu trực tiếp giữa nhân vật và khán giả, đôi khi mang ý nghĩa châm biếm, hài hước.

d. Chỉ dẫn sân khấu (Stage Directions)

Đây là những lời chú thích của tác giả, thường được in nghiêng và đặt trong ngoặc đơn. Chỉ dẫn sân khấu có vai trò vô cùng quan trọng:

  • Miêu tả bối cảnh: Gợi ý về không gian (phòng khách, khu vườn), thời gian (ngày, đêm), đạo cụ (bàn, ghế, ấm trà).
  • Chỉ dẫn hành động: Mô tả hành động, cử chỉ, dáng điệu của nhân vật (ví dụ: (đi đi lại lại trong phòng), (nhìn ra cửa sổ), (giận dữ đập bàn)).
  • Gợi ý tâm trạng: Thể hiện trạng thái cảm xúc của nhân vật khi nói (ví dụ: (đau khổ), (chua chát), (ngậm ngùi)).

Chỉ dẫn sân khấu là "phần chìm của tảng băng", giúp đạo diễn và diễn viên hình dung rõ hơn ý đồ của tác giả để tái hiện trên sân khấu một cách chính xác và sáng tạo.

2. Tìm hiểu về Nhân vật giao thoa văn hóa

Trong một thế giới ngày càng phẳng, sự giao lưu và va chạm giữa các nền văn hóa là điều tất yếu. Văn học, với tư cách là tấm gương phản chiếu đời sống, đã xây dựng nên những hình tượng nhân vật đặc biệt, sống giữa lằn ranh của các giá trị văn hóa khác nhau. Đó chính là nhân vật giao thoa văn hóa.

2.1. Khái niệm "Nhân vật giao thoa văn hóa"

Định nghĩa: Nhân vật giao thoa văn hóa là những nhân vật mang trong mình dấu ấn của hai hay nhiều nền văn hóa, hệ giá trị khác nhau. Họ có thể là người di cư, người sống ở vùng biên giới, hoặc những cá nhân trải qua sự biến đổi sâu sắc về môi trường sống, tư tưởng, dẫn đến những xung đột nội tâm phức tạp.

Sự "giao thoa" này không chỉ đơn thuần là việc tiếp xúc với cái mới, mà là một quá trình đấu tranh, giằng xé, lựa chọn và đôi khi là hòa giải giữa những yếu tố văn hóa khác biệt ngay trong chính con người họ. Khái niệm này không chỉ giới hạn ở giao thoa giữa các quốc gia, dân tộc mà còn có thể hiểu rộng ra là sự giao thoa giữa các "không gian văn hóa" khác nhau: truyền thống và hiện đại, tâm linh và vật chất, lý tưởng và thực tại.

2.2. Đặc điểm của nhân vật giao thoa văn hóa

Những nhân vật này thường mang những nét tâm lý và số phận rất đặc trưng:

  • Xung đột nội tâm sâu sắc: Đây là đặc điểm nổi bật nhất. Họ luôn phải đối mặt với câu hỏi "Tôi là ai?", "Tôi thuộc về đâu?". Sự giằng xé giữa việc níu giữ bản sắc gốc và nỗ lực hòa nhập với môi trường mới tạo nên những bi kịch cá nhân đầy đau đớn.
  • Cảm thức về sự lạc lõng, cô đơn: Họ thường cảm thấy mình không hoàn toàn thuộc về nơi nào cả. Với văn hóa cũ, họ đã đổi thay; với văn hóa mới, họ vẫn là người ngoài. Cảm giác "bơ vơ giữa hai dòng nước" này là nguồn cơn của nỗi cô đơn và bi kịch của họ.
  • Nỗ lực hòa giải và kiến tạo bản sắc mới: Một số nhân vật không chỉ chìm trong bi kịch mà còn nỗ lực tìm kiếm một con đường riêng, một sự dung hòa giữa các giá trị văn hóa. Họ cố gắng chắt lọc những tinh hoa từ các nền văn hóa khác nhau để tạo nên một bản sắc cá nhân độc đáo.
  • Vai trò "cầu nối" hoặc "nạn nhân": Những nhân vật này có thể trở thành cầu nối, giúp hai nền văn hóa hiểu nhau hơn. Nhưng ngược lại, họ cũng có thể trở thành nạn nhân của những định kiến, sự kỳ thị và những va chạm văn hóa không thể dung hòa.

2.3. Phân tích ví dụ: Hồn Trương Ba - một dạng thức đặc biệt của "nhân vật giao thoa văn hóa"

Nhân vật Hồn Trương Ba trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ là một ví dụ điển hình và độc đáo về nhân vật giao thoa văn hóa, nếu ta hiểu "văn hóa" theo nghĩa rộng là những không gian sống, những hệ giá trị đối lập.

a. Sự giao thoa giữa hai "không gian văn hóa": Thanh cao và Phàm tục

Ở đây, sự giao thoa không phải giữa hai quốc gia, mà là giữa hai thế giới tồn tại ngay trong một con người:

  • "Văn hóa" của linh hồn Trương Ba: Đại diện cho sự thanh cao, trí tuệ, tao nhã. Đó là một ông lão làm vườn yêu cây cối, thích đánh cờ, có một đời sống tinh thần phong phú. Linh hồn ông là hiện thân của những giá trị tinh thần, của cái Đẹp, cái Thiện.
  • "Văn hóa" của thể xác anh hàng thịt: Đại diện cho sự phàm tục, thô lỗ, bản năng. Đó là một thân xác khỏe mạnh, quen với việc mổ lợn, ăn uống thô phàm và bị chi phối bởi những nhu cầu vật chất tầm thường.

Việc linh hồn Trương Ba phải trú ngụ trong xác anh hàng thịt đã tạo ra một cuộc "giao thoa" cưỡng bức, một sự va chạm dữ dội giữa hai "nền văn hóa" đối lập này.

b. Bi kịch của sự tha hóa và không thể hòa hợp

Hồn Trương Ba trở thành nạn nhân bi thảm của sự giao thoa này. Ông phải trải qua nỗi đau đớn tột cùng khi nhận ra mình đang dần bị tha hóa bởi cái xác phàm tục.

  • Sự thay đổi trong hành vi: Từ một ông lão tinh tế, Hồn Trương Ba trong xác hàng thịt đi lại khệnh khạng, ăn uống thô tục, và thậm chí vung tay làm gãy chồi non, điều mà trước đây ông không bao giờ làm. Lời thoại của ông đầy đau đớn: "Không. Không! Tôi không muốn sống như thế này mãi!"
  • Sự xa lánh của người thân: Bi kịch lớn nhất là sự tha hóa này bị chính những người thân yêu của ông nhận ra. Vợ ông buồn bã, cháu gái ông sợ hãi và xua đuổi: "Tôi không phải là cháu của ông! Ông nội tôi chết rồi". Ông trở nên lạc lõng, cô đơn ngay trong chính ngôi nhà của mình.
  • Cuộc đối thoại với xác hàng thịt: Đỉnh điểm của xung đột nội tâm được thể hiện qua màn đối thoại giữa Hồn và Xác. Xác hàng thịt lên tiếng, khẳng định quyền lực của nó, cho rằng linh hồn không thể tách rời thể xác và phải chịu sự chi phối của nó. Đây là sự xung đột giữa linh hồn và thể xác, giữa lý tưởng và thực tại, giữa giá trị tinh thần và nhu cầu vật chất.

c. Hành trình khẳng định bản sắc và sự lựa chọn dứt khoát

Đối mặt với bi kịch bị tha hóa, Hồn Trương Ba không chấp nhận đầu hàng. Ông đã có một cuộc đấu tranh quyết liệt để bảo vệ bản sắc "thanh cao" của mình. Sự lựa chọn cuối cùng của ông – từ chối tiếp tục sống trong thân xác anh hàng thịt và chấp nhận cái chết – là một hành động dũng cảm để khẳng định giá trị của sự sống "được là chính mình".

Ông nói với Đế Thích: "Không thể bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo được. Tôi muốn được là tôi toàn vẹn". Lời thoại này chính là tuyên ngôn về quyền được sống hòa hợp giữa thể xác và tâm hồn, là sự khước từ một cuộc sống "giao thoa" lệch lạc, vay mượn. Bằng cách chọn cái chết, Trương Ba đã chiến thắng trong bi kịch, khẳng định sự bất tử của những giá trị tinh thần đích thực.

Như vậy, qua nhân vật Hồn Trương Ba, Lưu Quang Vũ đã đặt ra những vấn đề triết học sâu sắc về sự tồn tại của con người, về mối quan hệ giữa linh hồn và thể xác, và về khát vọng được sống là chính mình một cách trọn vẹn. Đây chính là giá trị độc đáo khi phân tích nhân vật dưới góc nhìn "giao thoa văn hóa" theo nghĩa rộng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử suy nghĩ và trả lời các câu hỏi tự luận sau đây. Đây là những câu hỏi giúp các em đào sâu tư duy và chuẩn bị tốt cho việc phân tích tác phẩm kịch sắp tới.

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào kiến thức về kịch bản văn học, hãy phân tích vai trò của lời thoại và chỉ dẫn sân khấu trong việc thể hiện xung đột kịch qua một đoạn trích tự chọn trong vở "Hồn Trương Ba, da hàng thịt".

    Gợi ý trả lời: Chọn một đoạn kịch (ví dụ: màn đối thoại giữa Hồn và Xác, hoặc màn đối thoại giữa Hồn Trương Ba và người thân). Phân tích lời thoại của các nhân vật cho thấy mâu thuẫn gì. Chỉ ra các chỉ dẫn sân khấu (in nghiêng) và giải thích xem chúng gợi tả hành động, tâm trạng gì, làm tăng kịch tính cho xung đột ra sao.

  2. Câu hỏi 2: Khái niệm "nhân vật giao thoa văn hóa" có thể được áp dụng để phân tích nhân vật Hồn Trương Ba như thế nào? Bi kịch của nhân vật này cho em suy ngẫm gì về khát vọng "được là chính mình"?

    Gợi ý trả lời: Giải thích khái niệm "nhân vật giao thoa văn hóa" theo nghĩa rộng (sự giao thoa giữa các hệ giá trị, không gian sống đối lập). Áp dụng vào Hồn Trương Ba: giao thoa giữa linh hồn thanh cao và thể xác phàm tục. Phân tích bi kịch tha hóa, bị người thân xa lánh. Nêu lên ý nghĩa của sự lựa chọn cuối cùng của nhân vật và liên hệ đến bài học về giá trị của việc sống thật với bản thân.

  3. Câu hỏi 3: So sánh điểm giống và khác nhau cơ bản giữa kịch bản văn học và một tác phẩm truyện ngắn. Theo em, yếu tố nào làm nên sức hấp dẫn đặc thù của thể loại kịch?

    Gợi ý trả lời: Giống nhau: đều có cốt truyện, nhân vật, chủ đề. Khác nhau: cách thức thể hiện (kịch dùng hành động, lời thoại; truyện dùng lời kể), ngôn ngữ (kịch có chỉ dẫn sân khấu), mục đích (kịch để diễn, truyện để đọc). Sức hấp dẫn đặc thù của kịch nằm ở xung đột kịch, tính hành động của ngôn ngữ và khả năng trình diễn sống động trên sân khấu.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau giải mã hai khái niệm quan trọng: kịch bản văn họcnhân vật giao thoa văn hóa. Các em đã hiểu được rằng, kịch bản văn học là linh hồn của một vở kịch, được cấu thành từ xung đột, hành động, lời thoại và những chỉ dẫn sân khấu đầy dụng ý. Bên cạnh đó, khái niệm nhân vật giao thoa văn hóa, đặc biệt qua hình tượng Hồn Trương Ba, đã mở ra một góc nhìn mới mẻ và sâu sắc để cảm nhận bi kịch của con người khi phải sống trong sự vênh lệch, không được là chính mình. Những tri thức này sẽ là hành trang quý giá để các em tiếp tục khám phá vẻ đẹp và chiều sâu tư tưởng của vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" cũng như các tác phẩm kịch khác trong chương trình. Chúc các em học tập tốt!

Kết nối tri thức kịch bản văn học Ngữ văn lớp 12 Tri thức ngữ văn trang 92 nhân vật giao thoa văn hóa
Preview

Đang tải...