Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 97 - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn lớp 10 trang 97 (Kết nối tri thức) chi tiết nhất. Cùng tìm hiểu về sử thi, đặc điểm nhân vật, cốt truyện, không gian sử thi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau bước vào một thế giới văn học vô cùng kì vĩ và hào hùng qua bài học Tri thức ngữ văn về Sử thi. Sử thi không chỉ là những câu chuyện dài về các vị anh hùng, mà còn là bức tranh toàn cảnh về đời sống, văn hóa, và khát vọng của cả một cộng đồng trong buổi bình minh của lịch sử. Việc nắm vững những kiến thức nền tảng này chính là chiếc chìa khóa vạn năng giúp các em khám phá và giải mã thành công những tác phẩm sử thi kinh điển trong chương trình, như sử thi Đăm Săn của Việt Nam hay Ô-đi-xê của Hi Lạp. Qua bài học này, các em sẽ hiểu rõ định nghĩa, đặc trưng về nhân vật, cốt truyện, không gian, thời gian và lời kể của thể loại độc đáo này.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khái quát về thể loại Sử thi

Trước khi đi sâu vào các đặc điểm chi tiết, chúng ta cần xây dựng một nền tảng vững chắc về khái niệm và cách phân loại sử thi.

1.1. Sử thi là gì?

Sử thi, hay còn gọi là anh hùng ca, là một thể loại tự sự có quy mô lớn, thường được thể hiện dưới dạng thơ hoặc văn vần. Nội dung của sử thi tập trung tái hiện những sự kiện trọng đại, có ý nghĩa quyết định đối với vận mệnh của cả một cộng đồng, một dân tộc.

Sử thi (tiếng Anh: epic) là tác phẩm tự sự dài, thường là thơ, kể lại những hành động anh hùng có tầm quan trọng đối với một dân tộc hoặc một quốc gia.

Nhân vật trung tâm của sử thi là những người anh hùng phi thường, kết tinh những phẩm chất và sức mạnh lý tưởng của cộng đồng. Họ thực hiện những hành động vĩ đại, chiến đấu chống lại kẻ thù, chinh phục thiên nhiên để bảo vệ và xây dựng cuộc sống cho bộ tộc, quốc gia mình.

1.2. Phân loại sử thi

Dựa vào quá trình sáng tác và lưu truyền, sử thi được chia thành hai loại chính:

  • Sử thi dân gian (sử thi truyền miệng): Đây là những tác phẩm ra đời trong xã hội cổ đại, là sản phẩm sáng tạo của tập thể và được lưu truyền chủ yếu qua hình thức truyền miệng từ đời này sang đời khác. Ví dụ tiêu biểu là Đăm Săn (dân tộc Ê-đê), Đẻ đất đẻ nước (dân tộc Mường) của Việt Nam.
  • Sử thi bác học (sử thi viết): Loại hình này ra đời muộn hơn, khi xã hội đã có chữ viết. Tác phẩm là công trình sáng tạo của một cá nhân cụ thể, dựa trên những thành tựu của sử thi dân gian và các thể loại văn học khác. Ví dụ kinh điển là I-li-átÔ-đi-xê của Hô-me-rơ (Hi Lạp), Ra-ma-ya-na của Van-mi-ki (Ấn Độ).

2. Những đặc trưng cơ bản của Sử thi anh hùng

Sử thi anh hùng mang trong mình những đặc điểm riêng biệt, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị trường tồn. Những đặc trưng này thể hiện rõ nét ở nhân vật, cốt truyện, không gian, thời gian và ngôn ngữ nghệ thuật.

2.1. Nhân vật chính - Người anh hùng sử thi

Nhân vật anh hùng là linh hồn của tác phẩm sử thi, là hình tượng trung tâm hội tụ mọi giá trị của cộng đồng.

a. Phẩm chất và lý tưởng

Người anh hùng sử thi luôn là người sở hữu những phẩm chất phi thường, vượt trội so với người bình thường. Đó là:

  • Sức mạnh thể chất phi thường: Họ có thể nhổ cây cổ thụ, dời non lấp biển, một mình chống lại cả đội quân. Sức mạnh này không chỉ của cá nhân mà còn là biểu tượng cho sức mạnh của cả cộng đồng. Ví dụ, Đăm Săn có thể "múa khiên như gió bão", chàng khỏe đến mức không một tù trưởng nào dám đối đầu trực diện.
  • Lòng dũng cảm và ý chí sắt đá: Họ không bao giờ lùi bước trước khó khăn, nguy hiểm. Họ sẵn sàng đối mặt với kẻ thù hung bạo, những thế lực siêu nhiên đáng sợ để bảo vệ bộ tộc.
  • Phẩm chất đạo đức cao đẹp: Người anh hùng luôn đặt lợi ích của cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân. Họ trọng danh dự, công bằng, và luôn khao khát lập nên những chiến công lừng lẫy để mang lại vinh quang cho dân tộc.

b. Hành động và sứ mệnh

Hành động của người anh hùng luôn gắn liền với những sứ mệnh lớn lao, có tầm ảnh hưởng đến vận mệnh cộng đồng. Các hành động chính thường là:

  1. Chiến đấu chống kẻ thù: Đây là hành động phổ biến nhất, thể hiện qua các cuộc chiến tranh để bảo vệ lãnh thổ, chống ngoại xâm, hoặc trừng phạt những kẻ gây tội ác.
  2. Chinh phục thiên nhiên: Người anh hùng có thể thực hiện những công việc vĩ đại như trị thủy, tìm ra vùng đất mới, săn bắt những con thú khổng lồ đe dọa cuộc sống con người.
  3. Thực hiện những cuộc phiêu lưu, hành trình dài: Ví dụ như hành trình trở về quê hương đầy gian nan của Ô-đi-xê sau cuộc chiến thành Tơ-roa.

Mỗi hành động của họ đều là một mắt xích quan trọng trong việc khẳng định sức mạnh và vị thế của cộng đồng.

2.2. Cốt truyện và kết cấu

Cốt truyện sử thi có quy mô hoành tráng, xoay quanh những sự kiện lớn lao của lịch sử cộng đồng.

a. Quy mô cốt truyện

Cốt truyện sử thi thường được xây dựng trên một nền tảng sự kiện rộng lớn, bao gồm nhiều cuộc chiến tranh, nhiều hành trình kéo dài. Các sự kiện không chỉ ảnh hưởng đến một vài cá nhân mà tác động đến số phận của cả một dân tộc. Ví dụ, cuộc chiến thành Tơ-roa trong I-li-át kéo dài mười năm và liên quan đến vận mệnh của cả hai dân tộc Hi Lạp và Tơ-roa.

b. Kết cấu sự kiện

Cốt truyện thường được tổ chức theo một chuỗi các sự kiện, các biến cố lớn. Các cuộc giao tranh, các thử thách được miêu tả chi tiết, tỉ mỉ, làm nổi bật tài năng và phẩm chất của người anh hùng. Kết cấu này giúp tạo nên sự trang trọng, hào hùng cho tác phẩm.

2.3. Không gian và thời gian nghệ thuật

Không gian và thời gian trong sử thi mang tính đặc thù, góp phần tạo nên tầm vóc vĩ đại cho tác phẩm.

a. Không gian sử thi

Không gian trong sử thi là không gian kì vĩ, rộng lớn, mang tầm vóc vũ trụ. Nó không bị giới hạn trong một ngôi làng hay một vùng đất nhỏ hẹp.

  • Không gian cộng đồng: Là nơi diễn ra các sinh hoạt chung như lễ hội, hội họp. Đây là không gian thể hiện sự đoàn kết, sức mạnh của bộ tộc.
  • Không gian chiến trận: Là những chiến trường rộng lớn, nơi diễn ra các cuộc đọ sức quyết liệt.
  • Không gian thiên nhiên, vũ trụ: Bao gồm rừng rậm, biển cả, bầu trời, thậm chí cả cõi âm, cõi thần linh. Không gian này vừa là bối cảnh, vừa là thử thách đối với người anh hùng.

Ví dụ, trong Đăm Săn, không gian trải dài từ buôn làng của chàng đến tận nhà Mtao Grư, Mtao Mxây, lên đến tận trời để hỏi chuyện Ông Trời.

b. Thời gian sử thi

Thời gian trong sử thi là thời gian quá khứ, thuộc về "thời đại các anh hùng", buổi bình minh của lịch sử dân tộc. Đó là một quá khứ thiêng liêng, đáng tự hào, được cộng đồng ngưỡng vọng. Mọi sự kiện diễn ra đều mang ý nghĩa khởi đầu, đặt nền móng cho lịch sử và văn hóa của dân tộc sau này. Thời gian được miêu tả một cách trang trọng, không vội vã, thường được đo bằng những sự kiện lớn hoặc những chu kỳ của tự nhiên (mùa màng, tuần trăng).

2.4. Lời kể và ngôn ngữ nghệ thuật

Ngôn ngữ và lời kể trong sử thi góp phần quan trọng tạo nên không khí trang nghiêm, hào hùng.

a. Lời người kể chuyện

Người kể chuyện trong sử thi thường ở ngôi thứ ba, có cái nhìn toàn tri, biết hết mọi chuyện. Lời kể mang giọng điệu trang trọng, khách quan, chậm rãi, có sự đồng cảm và ngợi ca đối với nhân vật anh hùng và cộng đồng. Người kể chuyện như một chứng nhân của lịch sử, kể lại những câu chuyện thiêng liêng cho thế hệ sau.

b. Ngôn ngữ sử thi

Ngôn ngữ sử thi có tính trang trọng, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Các biện pháp nghệ thuật thường được sử dụng bao gồm:

  • So sánh, ví von: Thường sử dụng những hình ảnh từ thiên nhiên kì vĩ để miêu tả vẻ đẹp, sức mạnh của người anh hùng. Ví dụ: "Chàng múa khiên trông nhanh như chớp giật, mạnh như bão tố". Những lối so sánh này thường được lặp đi lặp lại, trở thành những công thức quen thuộc.
  • Phóng đại, cường điệu: Biện pháp này được dùng để tô đậm tầm vóc phi thường của nhân vật và sự kiện. Ví dụ, một cú đâm của người anh hùng có thể xuyên qua nhiều lớp khiên, một trận đánh có thể làm rung chuyển cả đất trời.
  • Sử dụng định ngữ cố định: Các nhân vật, sự vật thường đi kèm với những tính từ, cụm từ miêu tả cố định để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của chúng. Ví dụ: "A-sin chân nhanh như gió", "Héc-to mũ trụ sáng loà".

3. Bối cảnh văn hóa và chức năng của Sử thi

Để hiểu sâu sắc giá trị của sử thi, chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh văn hóa - xã hội mà nó ra đời.

3.1. Bối cảnh ra đời

Sử thi thường ra đời trong giai đoạn xã hội đang có những chuyển biến lớn lao: các bộ lạc, thị tộc đang trong quá trình tan rã để hình thành các liên minh bộ lạc và nhà nước sơ khai. Đây là "thời đại anh hùng", khi các cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc diễn ra thường xuyên, vai trò của các thủ lĩnh quân sự, các tù trưởng trở nên vô cùng quan trọng. Chính bối cảnh đó đã tạo ra nhu cầu và cảm hứng để sáng tạo nên những câu chuyện về các anh hùng và những chiến công của họ.

3.2. Chức năng của sử thi

Trong xã hội cổ đại, sử thi không chỉ là một tác phẩm văn học để giải trí. Nó đóng vai trò như một "cuốn bách khoa toàn thư" về đời sống của cộng đồng, thực hiện nhiều chức năng quan trọng:

  • Chức năng nhận thức: Phản ánh và lưu giữ những tri thức về lịch sử, địa lý, văn hóa, phong tục, tín ngưỡng của cộng đồng.
  • Chức năng giáo dục: Ca ngợi những tấm gương anh hùng, giáo dục lòng yêu nước, tinh thần cộng đồng, lòng dũng cảm và các chuẩn mực đạo đức.
  • Chức năng thẩm mỹ: Mang lại cho người nghe, người đọc những cảm xúc thẩm mỹ mạnh mẽ về cái hùng, cái cao cả, cái đẹp.
  • Chức năng gắn kết cộng đồng: Sử thi là niềm tự hào chung, giúp củng cố tinh thần đoàn kết và ý thức về bản sắc dân tộc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Sau khi đã nắm vững các kiến thức lý thuyết, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau để củng cố và vận dụng kiến thức nhé!

  1. Câu hỏi 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản của nhân vật anh hùng trong sử thi. Theo em, đặc điểm nào là quan trọng nhất để tạo nên tầm vóc của người anh hùng sử thi? Vì sao?
    Gợi ý trả lời: Nêu các đặc điểm về phẩm chất (sức mạnh, lòng dũng cảm), sứ mệnh (vì cộng đồng). Phân tích tầm quan trọng của việc người anh hùng là hiện thân cho lý tưởng và sức mạnh của cộng đồng. Lợi ích của cộng đồng luôn là mục tiêu cao nhất trong hành động của họ.
  2. Câu hỏi 2: Phân tích sự khác biệt về không gian và thời gian nghệ thuật giữa thể loại sử thi và thể loại truyện cổ tích mà em đã học ở THCS.
    Gợi ý trả lời:
    • Không gian: Sử thi (rộng lớn, kì vĩ, gắn với lịch sử cộng đồng) >< Cổ tích (thường là không gian làng quê, gia đình quen thuộc: "ngày xửa ngày xưa, ở một nhà kia...").
    • Thời gian: Sử thi (quá khứ lịch sử, có tính xác định tương đối, thiêng liêng) >< Cổ tích (thời gian phiếm chỉ, không xác định: "ngày xửa ngày xưa").
  3. Câu hỏi 3: Vì sao có thể nói sử thi là "cuốn bách khoa toàn thư" về đời sống của cộng đồng thời cổ đại?
    Gợi ý trả lời: Phân tích các chức năng của sử thi. Chứng minh rằng qua một tác phẩm sử thi, ta có thể hiểu được về lịch sử (các cuộc chiến), văn hóa (phong tục, lễ hội), tín ngưỡng (thờ cúng thần linh), tri thức (quân sự, săn bắt) của cộng đồng đã sản sinh ra nó.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá những tri thức ngữ văn cốt lõi về thể loại sử thi. Bài học đã hệ thống hóa các đặc trưng tiêu biểu từ khái niệm, nhân vật, cốt truyện, không gian, thời gian cho đến ngôn ngữ nghệ thuật. Sử thi là tiếng nói hào hùng của một thời đại lịch sử, là nơi kết tinh những giá trị văn hóa và khát vọng lớn lao của cộng đồng. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em học tốt các văn bản trong chương trình mà còn mở ra một cánh cửa để tìm hiểu về văn hóa của dân tộc mình và các dân tộc khác trên thế giới. Hãy đọc thêm các tác phẩm sử thi để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của thể loại này nhé!

sử thi Kết nối tri thức Tri thức ngữ văn Ngữ văn lớp 10 sử thi anh hùng
Preview

Đang tải...