Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tri thức ngữ văn trang 99 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ văn trang 99, Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Nắm vững luật thơ lục bát, thất ngôn bát cú và cách phân tích cấu tứ, hình ảnh thơ.

A. MỞ ĐẦU: KHAI MỞ CÁNH CỬA THẾ GIỚI THƠ CA

Chào các em học sinh lớp 12! Khi bước vào chương trình Ngữ văn cuối cấp, chúng ta không chỉ đọc và cảm nhận thơ ca một cách bản năng mà còn cần trang bị những công cụ lý luận sắc bén để phân tích tác phẩm một cách sâu sắc. Bài học Tri thức ngữ văn trang 99 trong sách Chân trời sáng tạo chính là chìa khóa giúp các em làm điều đó. Bài học này cung cấp hai mảng kiến thức nền tảng nhưng vô cùng quan trọng: Luật thơCấu tứ, hình ảnh trong thơ. Nắm vững những tri thức này không chỉ giúp các em giải mã thành công các tác phẩm thơ cổ điển và hiện đại trong chương trình, mà còn rèn luyện tư duy phân tích văn học, nâng cao năng lực cảm thụ và kỹ năng làm bài thi THPT Quốc gia. Hãy cùng nhau khám phá những bí mật ẩn sau vần điệu và hình ảnh của thơ ca nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH: GIẢI MÃ LUẬT THƠ VÀ LINH HỒN TÁC PHẨM

I. LUẬT THƠ: CHÌA KHÓA GIẢI MÃ VẦN ĐIỆU

1. Khái niệm và vai trò của luật thơ

Trước khi đi vào từng thể thơ cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của luật thơ.

Luật thơ là toàn bộ những quy tắc về số câu, số chữ trong câu, cách gieo vần, phối hợp thanh điệu, ngắt nhịp... được khái quát hóa thành mô hình ổn định cho một thể thơ.

Vậy tại sao luật thơ lại quan trọng? Nó không phải là những quy tắc khô khan, gò bó sự sáng tạo. Ngược lại, luật thơ chính là khung xương tạo nên hình hài, vẻ đẹp và sức sống cho bài thơ. Việc tuân thủ luật thơ giúp:

  • Tạo ra tính nhạc, sự hài hòa, cân đối và nhịp điệu cho thơ.
  • Góp phần biểu đạt nội dung, tình cảm của tác giả một cách cô đọng, hàm súc.
  • Giúp người đọc dễ thuộc, dễ nhớ và cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp ngôn từ.
  • Hiểu luật thơ là công cụ cần thiết để phân tích và bình giá một tác phẩm thơ ca một cách chính xác.

2. Phân tích chi tiết luật thơ Lục Bát

Lục bát là thể thơ truyền thống, mang đậm tâm hồn và dấu ấn văn hóa Việt Nam. Đây là thể thơ uyển chuyển, giàu nhạc điệu và có khả năng diễn tả mọi cung bậc cảm xúc.

a. Cấu trúc cơ bản

Một cặp lục bát gồm một câu 6 tiếng (lục) và một câu 8 tiếng (bát). Một bài thơ lục bát có thể gồm nhiều cặp như vậy nối tiếp nhau.

Ví dụ:

Trăm năm trong cõi người ta (6 tiếng)
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau (8 tiếng)

b. Quy tắc gieo vần (Hiệp vần)

Vần trong thơ lục bát là vần chân kết hợp với vần lưng, tạo nên sự liền mạch, quấn quýt.

  • Tiếng thứ 6 của câu lục vần với tiếng thứ 6 của câu bát: ta - là.
  • Tiếng thứ 8 của câu bát vần với tiếng thứ 6 của câu lục tiếp theo: ghét nhau - Trải qua một cuộc bể dâu.

Ví dụ phân tích trong Truyện Kiều:

Trăm năm trong cõi người ta, (vần 1)
Chữ tài chữ mệnh khéo (vần 1) ghét nhau. (vần 2)
Trải qua một cuộc bể dâu, (vần 2)
Những điều trông thấy mà đau (vần 2) đớn lòng. (vần 3)

c. Quy tắc thanh điệu (Bằng - Trắc)

Sự hài hòa về thanh điệu là yếu tố tạo nên nhạc tính đặc trưng của thơ lục bát. Quy ước: các tiếng có dấu huyền hoặc không dấu là thanh Bằng (B); các tiếng có dấu sắc, hỏi, ngã, nặng là thanh Trắc (T).

Mô hình chuẩn của các tiếng 2, 4, 6, 8 như sau:

  • Câu Lục: (Tiếng 1) - B - (Tiếng 3) - T - (Tiếng 5) - B
  • Câu Bát: (Tiếng 1) - B - (Tiếng 3) - T - (Tiếng 5) - B - (Tiếng 7) - B

Ví dụ:

Anh (B) đi (B) anh (B) nhớ (T) quê (B) nhà (B)
(B - T - B)

Nhớ (T) canh (B) rau (B) muống (T), nhớ (T) (B) dầm (B) tương (B)
(B - T - B - B)

Lưu ý: Đây là mô hình kinh điển, trong thực tế có thể có những biến thể (tiểu đối) để tránh sự đơn điệu, ví dụ như ở tiếng thứ 2 của câu bát có thể là thanh trắc.

d. Quy tắc ngắt nhịp

Nhịp thơ lục bát rất linh hoạt, nhưng phổ biến nhất là nhịp chẵn: 2/2/2 ở câu lục và 4/4 hoặc 2/2/2/2 ở câu bát. Cách ngắt nhịp góp phần diễn tả ý nghĩa và cảm xúc.

Ví dụ:

Buồn trông / cửa bể / chiều hôm (Nhịp 2/2/2)
Thuyền ai / thấp thoáng / cánh buồm / xa xa? (Nhịp 2/2/2/2)

3. Phân tích chi tiết luật thơ Thất ngôn bát cú Đường luật

Đây là thể thơ trang trọng, cổ điển, có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng đã được các nhà thơ Việt Nam sử dụng một cách điêu luyện để thể hiện những tư tưởng, tình cảm lớn lao.

a. Cấu trúc và bố cục
  • Cấu trúc: Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ. Toàn bài có 56 chữ.
  • Bố cục: Thường chia làm 4 phần: Đề - Thực - Luận - Kết.
    • Đề (câu 1-2): Mở ra, giới thiệu về đối tượng, không gian, thời gian được nói đến.
    • Thực (câu 3-4): Miêu tả, giải thích cụ thể hơn về đối tượng đã nêu ở phần Đề.
    • Luận (câu 5-6): Bàn luận, suy rộng ra, thể hiện tư tưởng, cảm xúc của tác giả.
    • Kết (câu 7-8): Tổng kết, khép lại bài thơ, thường để lại dư âm.
b. Quy tắc gieo vần, đối và niêm

Đây là ba quy tắc cốt lõi, chặt chẽ của thơ Đường luật.

  • Vần: Thường chỉ gieo một vần (vần bằng) ở tiếng cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8. Vần này được gọi là vần chân.
  • Đối: Hai câu 3-4 (cặp thực) và hai câu 5-6 (cặp luận) phải đối nhau cả về ý, từ loại và thanh điệu. Tức là, các từ ở vị trí tương ứng trong hai câu phải trái nghĩa hoặc cùng trường nghĩa, cùng từ loại (danh từ đối danh từ, động từ đối động từ), và có thanh điệu trái ngược nhau (B đối T, T đối B).
  • Niêm (dính): Câu 2 phải niêm với câu 3, câu 4 niêm với câu 5, câu 6 niêm với câu 7, câu 8 niêm với câu 1. Niêm có nghĩa là các chữ ở vị trí 2, 4, 6 trong hai câu phải cùng thanh (cùng B hoặc cùng T). Quy tắc này tạo sự kết dính, liên kết âm thanh cho toàn bài.
c. Quy tắc thanh điệu (Bằng - Trắc)

Luật bằng trắc của thơ thất ngôn rất chặt chẽ, dựa trên nguyên tắc "Nhất, tam, ngũ bất luận; Nhị, tứ, lục phân minh" (Tiếng thứ 1, 3, 5 có thể linh hoạt; tiếng thứ 2, 4, 6 phải tuân thủ nghiêm ngặt).

Dưới đây là mô hình một bài thơ vần Bằng, câu 1 có tiếng thứ 2 là thanh Bằng:

  • Câu 1: B B T T T B B
  • Câu 2: T T B B T T B
  • Câu 3: T T B B B T T
  • Câu 4: B B T T T B B
  • Câu 5: B B T T B B T
  • Câu 6: T T B B T T B
  • Câu 7: T T B B B T T
  • Câu 8: B B T T T B B

Việc nắm vững các quy tắc này giúp các em thấy được sự công phu, tài hoa của các nhà thơ cổ điển khi sáng tác.

II. CẤU TỨ VÀ HÌNH ẢNH TRONG THƠ: LINH HỒN CỦA TÁC PHẨM

Nếu luật thơ là bộ khung xương thì cấu tứ và hình ảnh chính là da thịt, là linh hồn làm nên sức sống và vẻ đẹp riêng của mỗi bài thơ.

1. Tìm hiểu về cấu tứ trong thơ

a. Cấu tứ là gì?

Cấu tứ là ý đồ sáng tạo độc đáo, là cách triển khai, tổ chức mạch cảm xúc, hình ảnh và ngôn từ trong một bài thơ. Nó là linh hồn, là "phát hiện" riêng của nhà thơ về một đề tài quen thuộc, làm cho tác phẩm trở nên mới mẻ, sâu sắc và có giá trị riêng.

Cấu tứ không phải là đề tài hay chủ đề. Đề tài là phạm vi hiện thực (mùa thu, tình yêu, quê hương). Chủ đề là vấn đề chính được nêu ra (nỗi buồn ly biệt, khát vọng tình yêu, nỗi nhớ quê). Cấu tứ là cách thức nhà thơ thể hiện chủ đề đó một cách độc đáo nhất.

b. Ví dụ về cấu tứ

Cùng viết về đề tài tình yêu, nhưng mỗi nhà thơ lại có một cấu tứ riêng:

  • Xuân Quỳnh - "Sóng": Cấu tứ là mượn hình tượng sóng với những trạng thái đa dạng (dữ dội, dịu êm, khao khát bờ...) để diễn tả những cung bậc phức tạp, mãnh liệt trong tình yêu của người phụ nữ. Sóng và em là hai hình tượng song hành, soi chiếu vào nhau.
  • Xuân Diệu - "Vội vàng": Cấu tứ là cuộc đối thoại, tranh luận của một cái "tôi" đầy ham sống, yêu đời với thời gian tuyến tính một đi không trở lại. Từ đó, nhà thơ đưa ra một quan niệm sống mới mẻ, táo bạo: sống "vội vàng", "cuống quýt" để tận hưởng vẻ đẹp trần thế.

Việc tìm ra cấu tứ của bài thơ chính là tìm ra chìa khóa quan trọng nhất để mở cửa vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm.

2. Khám phá hình ảnh trong thơ

a. Hình ảnh thơ là gì?

Hình ảnh thơ là những chi tiết, cảnh vật, con người... được tái hiện bằng ngôn ngữ nghệ thuật, có khả năng gợi ra trong tâm trí người đọc những liên tưởng về cảm giác (thị giác, thính giác, xúc giác...) và cảm xúc.

Hình ảnh không chỉ để miêu tả mà quan trọng hơn là để biểu đạt. Một hình ảnh thơ hay thường mang nhiều lớp nghĩa, vừa có nghĩa thực, vừa có nghĩa biểu tượng.

b. Mối quan hệ giữa cấu tứ và hình ảnh

Cấu tứ và hình ảnh có mối quan hệ hữu cơ, không thể tách rời.

  • Cấu tứ quyết định hình ảnh: Cấu tứ độc đáo sẽ nảy sinh những hình ảnh độc đáo. Toàn bộ hệ thống hình ảnh trong bài thơ đều được tổ chức, sắp xếp để phục vụ, làm nổi bật cho cấu tứ trung tâm.
  • Hình ảnh thể hiện cấu tứ: Cấu tứ là một ý niệm trừu tượng, nó phải được cụ thể hóa qua hệ thống hình ảnh. Chính các hình ảnh thơ là phương tiện để nhà thơ biểu đạt trọn vẹn ý đồ sáng tạo của mình.

Ví dụ: Trong bài "Tràng giang" của Huy Cận, cấu tứ về nỗi "sầu vạn cổ" trước vũ trụ mênh mông, hiu quạnh được thể hiện qua một hệ thống hình ảnh đối lập, tương phản: con thuyền nhỏ nhoi >< dòng sông mênh mông; một cành củi khô >< mấy dòng nước; cánh chim đơn lẻ >< bầu trời rộng lớn. Tất cả hình ảnh đều thấm đẫm nỗi buồn và sự nhỏ bé của kiếp người.

III. THỰC HÀNH PHÂN TÍCH: ÁP DỤNG TRI THỨC NGỮ VĂN

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa học để phân tích hai tác phẩm tiêu biểu.

1. Phân tích luật thơ bài "Qua Đèo Ngang" (Bà Huyện Thanh Quan)

Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà.
Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.

  • Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • Vần: Gieo vần chân, vần bằng "a" ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8 (tà, hoa, nhà, gia, ta).
  • Đối:
    • Cặp thực (câu 3-4): "Lom khom dưới núi, tiều vài chú" đối "Lác đác bên sông, chợ mấy nhà". Đối rất chỉnh: đối về từ loại (tính từ "lom khom" đối "lác đác", danh từ "núi" đối "sông", "tiều" đối "chợ"...), về ý (cảnh sinh hoạt của con người).
    • Cặp luận (câu 5-6): "Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc" đối "Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia". Đối về cấu trúc câu và ý (nỗi nhớ nước, thương nhà).
  • Bố cục (Đề - Thực - Luận - Kết): Rất rõ ràng, thể hiện tâm trạng từ ngoại cảnh đến nội tâm.

=> Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường đã tạo nên vẻ đẹp trang trọng, cổ điển, cân đối cho bài thơ, đồng thời diễn tả một cách hàm súc nỗi buồn cô đơn, hoài cổ của tác giả trước cảnh vật Đèo Ngang.

2. Phân tích cấu tứ và hình ảnh bài "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử)

  • Cấu tứ: Bài thơ được xây dựng dựa trên một cấu tứ độc đáo: đó là một cuộc trở về thôn Vĩ trong tâm tưởng, một cuộc đối thoại nội tâm của một tâm hồn đang khao khát tình yêu, sự sống nhưng lại bị ngăn cách bởi bệnh tật và mặc cảm chia lìa. Mạch thơ vận động theo dòng tâm trạng của chủ thể trữ tình: từ niềm hy vọng, háo hức (khổ 1) đến hoài nghi, đau đớn (khổ 2) và cuối cùng là tuyệt vọng, khắc khoải (khổ 3).
  • Hệ thống hình ảnh: Hệ thống hình ảnh được tổ chức để thể hiện rõ cấu tứ này.
    • Khổ 1: Hình ảnh "nắng hàng cau", "vườn ai mướt quá", "lá trúc che ngang mặt chữ điền"... đều là những hình ảnh tươi sáng, trong trẻo, tinh khôi, thể hiện vẻ đẹp và niềm hy vọng của một thế giới đáng sống.
    • Khổ 2: Hình ảnh chuyển sang trạng thái chia lìa, vô định: "gió theo lối gió, mây đường mây", "dòng nước buồn thiu", "hoa bắp lay", "thuyền ai đậu bến sông trăng đó". Cảnh vật nhuốm màu tâm trạng hoài nghi, sầu muộn.
    • Khổ 3: Hình ảnh trở nên mộng ảo, nhạt nhòa, xa cách: "khách đường xa", "áo em trắng quá nhìn không ra", "sương khói mờ nhân ảnh". Đây là những hình ảnh của sự tuyệt vọng, hư ảo, thể hiện sự xa cách không thể vượt qua.

=> Như vậy, cấu tứ về một cuộc trở về trong tâm tưởng đã chi phối toàn bộ hệ thống hình ảnh, tạo nên một bài thơ vừa thực vừa ảo, thể hiện bi kịch của một tâm hồn yêu đời nhưng bất lực.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Trình bày những điểm giống và khác nhau cơ bản về luật thơ (cấu trúc, vần, nhịp, thanh điệu) giữa thể thơ Lục Bát và Thất ngôn bát cú Đường luật.
  2. Gợi ý trả lời: Lập bảng so sánh. Giống: đều là thể thơ cách luật, coi trọng vần, nhịp, thanh điệu. Khác: số câu, số chữ, cách gieo vần (lưng-chân vs. chân), quy tắc đối (lục bát không bắt buộc, thất ngôn bắt buộc), thanh điệu (lục bát linh hoạt hơn)...

  3. Câu 2: Phân biệt ba khái niệm: đề tài, chủ đề và cấu tứ. Lấy một ví dụ cụ thể (ngoài các ví dụ trong bài) để làm rõ.
  4. Gợi ý trả lời: Nêu định nghĩa. Ví dụ: Bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng. Đề tài: người lính Tây Tiến. Chủ đề: ca ngợi vẻ đẹp bi tráng, lãng mạn của người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Cấu tứ: Nỗi nhớ da diết của nhà thơ về đồng đội và đoàn quân Tây Tiến, nỗi nhớ ấy làm hiện lên cả một thế giới vừa hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên, vừa lãng mạn, hào hoa của người lính.

  5. Câu 3: Hãy chỉ ra và phân tích ngắn gọn cấu tứ, hệ thống hình ảnh trong hai khổ thơ đầu bài "Sóng" của Xuân Quỳnh.
  6. Gợi ý trả lời: Cấu tứ là khám phá tình yêu qua hình tượng sóng. Hình ảnh: "dữ dội và dịu êm", "ồn ào và lặng lẽ" -> những trạng thái đối lập của sóng cũng là những cung bậc của tình yêu. Hình ảnh "sông", "bể" -> không gian nhỏ hẹp và khát vọng vươn tới cái lớn lao. Các hình ảnh này đều phục vụ cho việc thể hiện một tình yêu đầy trăn trở, mãnh liệt.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai đơn vị kiến thức quan trọng trong Tri thức ngữ văn lớp 12: Luật thơCấu tứ, hình ảnh thơ. Các em đã thấy rằng, luật thơ không phải là rào cản mà là phương tiện tạo nên vẻ đẹp hài hòa, cân đối cho thơ ca. Quan trọng hơn, việc nắm bắt được cấu tứ và hệ thống hình ảnh chính là cách chúng ta thấu hiểu được linh hồn và những thông điệp sâu sắc mà tác giả gửi gắm. Đây là những công cụ không thể thiếu để các em có thể tự tin phân tích bất kỳ tác phẩm thơ nào. Hãy thường xuyên luyện tập, áp dụng những kiến thức này vào việc đọc và phân tích các bài thơ khác để biến lý thuyết thành kỹ năng của riêng mình. Chúc các em học tốt!

Soạn bài Tri thức ngữ văn Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 luật thơ cấu tứ và hình ảnh thơ
Preview

Đang tải...