Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Nói và nghe: Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu (trang 81) Ngữ văn 11 Cánh diều. Nắm vững các bước từ chuẩn bị đến thuyết trình!

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kĩ năng vô cùng quan trọng không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong suốt quá trình học tập và sự nghiệp sau này: Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội. Đây không chỉ là một yêu cầu trong sách giáo khoa trang 81 mà còn là cơ hội để các em rèn luyện tư duy logic, khả năng tổng hợp thông tin và sự tự tin khi nói trước đám đông. Bài học này sẽ trang bị cho các em những công cụ cần thiết để biến một bài nghiên cứu khô khan trên giấy thành một bài trình bày sinh động, thuyết phục và ấn tượng. Qua đó, các em sẽ học được cách cấu trúc một bài nói, thiết kế slide chuyên nghiệp, và làm chủ các yếu tố ngôn ngữ cũng như phi ngôn ngữ để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về kĩ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu

Trước khi đi vào các bước thực hành cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và tầm quan trọng của hoạt động này.

1.1. Báo cáo kết quả nghiên cứu và bài trình bày: Hai mặt của một vấn đề

Các em cần phân biệt rõ hai khái niệm này:

  • Báo cáo kết quả nghiên cứu (văn bản viết): Là một tài liệu học thuật chi tiết, trình bày toàn bộ quá trình từ đặt vấn đề, tổng quan lịch sử, phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu cho đến kết luận. Nó đòi hỏi sự chính xác, đầy đủ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trích dẫn.
  • Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu (bài nói): Là việc truyền đạt lại những ý chính, cốt lõi và hấp dẫn nhất của bản báo cáo viết cho người nghe trong một khoảng thời gian giới hạn. Mục tiêu là giúp khán giả nắm bắt được vấn đề, hiểu được kết quả và bị thuyết phục bởi những phát hiện của em.

Nói một cách đơn giản, nếu văn bản viết là một cuốn tiểu thuyết đầy đủ, thì bài trình bày giống như một trailer phim hấp dẫn – nó phải cô đọng, lôi cuốn và khiến người xem muốn tìm hiểu sâu hơn.

1.2. Tại sao kĩ năng trình bày lại quan trọng đến vậy?

Một công trình nghiên cứu dù xuất sắc đến đâu cũng sẽ trở nên vô nghĩa nếu không thể truyền đạt được giá trị của nó đến người khác. Kĩ năng trình bày hiệu quả giúp các em:

  • Thể hiện sự làm chủ kiến thức: Việc trình bày rành mạch, tự tin cho thấy em thực sự hiểu sâu sắc về đề tài mình nghiên cứu.
  • Tăng sức thuyết phục: Ngôn từ, giọng điệu và hình ảnh trực quan có thể tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và lý trí của người nghe, khiến họ tin tưởng vào kết quả của em.
  • Phát triển kĩ năng mềm: Đây là cơ hội vàng để rèn luyện sự tự tin, tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và giao tiếp trước công chúng.
  • Chuẩn bị cho tương lai: Từ việc bảo vệ đồ án tốt nghiệp ở đại học đến trình bày dự án trước đối tác trong công việc, kĩ năng này sẽ luôn đồng hành cùng các em.

1.3. Các yếu tố cốt lõi của một bài trình bày thành công

Một bài trình bày thành công được ví như một chiếc kiềng ba chân vững chắc, bao gồm:

  1. Nội dung (Content): Thông tin phải chính xác, logic, có chọn lọc và phù hợp với đối tượng nghe.
  2. Trình bày (Delivery): Cách em sử dụng giọng nói, ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt để truyền tải nội dung. Đây là yếu tố tạo nên sự sống động và kết nối.
  3. Phương tiện trực quan (Visual Aids): Slide trình chiếu, video, hình ảnh... giúp minh họa cho nội dung, làm cho bài nói dễ hiểu và dễ nhớ hơn.

Thiếu một trong ba yếu tố này, bài trình bày của em sẽ khó có thể đạt được hiệu quả tối đa.

2. Hướng dẫn chi tiết các bước chuẩn bị (Trước khi nói)

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, chiếm đến 70% sự thành công của bài trình bày. Sự chuẩn bị càng kỹ lưỡng, em càng tự tin và chuyên nghiệp khi đứng trước lớp.

2.1. Phân tích bối cảnh: Mục đích, đối tượng, không gian

Trước khi viết một chữ nào, hãy trả lời 3 câu hỏi sau:

2.1.1. Mục đích trình bày là gì?

Em muốn người nghe biết gì, cảm thấy thế nào và làm gì sau khi nghe xong? Trong khuôn khổ bài học này, mục đích chính là:

  • Thông báo: Cung cấp cho thầy cô và các bạn kết quả nghiên cứu của em.
  • Thuyết phục: Chứng minh rằng kết quả nghiên cứu của em là đáng tin cậy và có ý nghĩa.

2.1.2. Đối tượng người nghe là ai?

Đối tượng của em là thầy cô và bạn bè cùng lớp. Hãy xem xét:

  • Kiến thức nền: Họ đã biết gì về chủ đề này chưa? Em có cần giải thích các thuật ngữ cơ bản không?
  • Mối quan tâm: Điều gì trong đề tài của em sẽ khiến các bạn hứng thú? (Ví dụ: Nếu nói về game, hãy tập trung vào tác động tâm lý, xã hội thay vì chỉ nói về kĩ thuật lập trình).
  • Thái độ: Họ có thể có định kiến gì về vấn đề này không? (Ví dụ: Trình bày về lợi ích của TikTok có thể gặp sự hoài nghi từ người lớn).

2.1.3. Không gian và thời gian trình bày?

  • Thời lượng: Bao nhiêu phút? (Ví dụ: 10 phút, 15 phút). Đây là yếu tố quyết định em sẽ nói bao nhiêu ý. Tuyệt đối không tham lam!
  • Không gian: Trình bày trong lớp học. Có máy chiếu, máy tính, micro không? Việc này ảnh hưởng đến việc chuẩn bị slide và luyện tập âm lượng.

2.2. Lựa chọn đề tài và thu thập thông tin

Nếu chưa có đề tài, hãy chọn một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội mà em thực sự quan tâm. Sự hứng thú cá nhân chính là động lực lớn nhất.

2.2.1. Gợi ý một số đề tài thú vị

  • Vấn đề tự nhiên:
    • Thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại địa phương và giải pháp.
    • Lợi ích của việc trồng cây xanh trong đô thị.
    • Tác động của biến đổi khí hậu đến mùa màng ở Đồng bằng sông Cửu Long.
  • Vấn đề xã hội:
    • Văn hóa "thần tượng" (idol) trong giới trẻ hiện nay: Tích cực và tiêu cực.
    • Ảnh hưởng của việc học thêm, dạy thêm đến học sinh THPT.
    • Thực trạng và giải pháp cho vấn đề bắt nạt học đường trên không gian mạng (cyberbullying).

2.2.2. Phương pháp thu thập thông tin

Để bài báo cáo có chiều sâu, hãy kết hợp nhiều nguồn:

  • Tài liệu có sẵn: Sách, báo khoa học, các trang web uy tín của chính phủ (.gov), tổ chức giáo dục (.edu), các tờ báo lớn.
  • Khảo sát thực tế: Tạo một biểu mẫu khảo sát online (Google Forms) và gửi cho bạn bè để thu thập số liệu sơ cấp. (Ví dụ: Khảo sát thói quen sử dụng mạng xã hội của học sinh trong trường).
  • Phỏng vấn: Trao đổi với người có chuyên môn hoặc những người trong cuộc để có góc nhìn sâu sắc. (Ví dụ: Phỏng vấn một bác nông dân về ảnh hưởng của thời tiết).

2.3. Xây dựng dàn ý chi tiết cho bài nói

Đây là bộ xương của bài trình bày. Một dàn ý tốt sẽ giúp bài nói của em logic, mạch lạc và không bị "cháy" thời gian.

Nguyên tắc vàng: Mỗi slide chỉ nên trình bày một ý chính duy nhất.

Cấu trúc 3 phần kinh điển

  1. Phần Mở đầu (10-15% thời gian)
    • Slide 1: Tiêu đề. Tên đề tài, tên người trình bày, lớp, tên giáo viên hướng dẫn.
    • Slide 2: Dẫn dắt vào vấn đề (Hook). Bắt đầu bằng một câu chuyện, một con số gây sốc, một câu hỏi tu từ hoặc một hình ảnh ấn tượng để thu hút sự chú ý ngay lập tức.
    • Slide 3: Giới thiệu. Nêu lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu và giới thiệu ngắn gọn cấu trúc của bài trình bày (Hôm nay em sẽ trình bày 3 phần chính...).
  2. Phần Nội dung chính (70-80% thời gian)

    Đây là phần em trình bày các kết quả nghiên cứu. Hãy chia thành các luận điểm rõ ràng (2-4 luận điểm là hợp lý cho một bài nói 10-15 phút).

    • Luận điểm 1: Thực trạng của vấn đề.
      • Trình bày các số liệu, dữ kiện, hình ảnh minh họa cho thực trạng.
      • Ví dụ: "Theo khảo sát trên 100 học sinh trường ta, có đến 85% sử dụng mạng xã hội trên 3 giờ mỗi ngày."
    • Luận điểm 2: Nguyên nhân của vấn đề.
      • Phân tích các nguyên nhân khách quan và chủ quan.
      • Ví dụ: "Nguyên nhân của thực trạng trên đến từ cả sự hấp dẫn của nội dung trên mạng xã hội lẫn áp lực đồng trang lứa."
    • Luận điểm 3: Hậu quả/Tác động của vấn đề.
      • Chỉ ra những ảnh hưởng tiêu cực và/hoặc tích cực.
      • Ví dụ: "Việc lạm dụng mạng xã hội dẫn đến kết quả học tập sa sút, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất."
  3. Phần Kết luận (10-15% thời gian)
    • Slide cuối - 2: Tóm tắt và Khẳng định. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại kết quả quan trọng nhất của nghiên cứu.
    • Slide cuối - 1: Đề xuất và Kêu gọi hành động. Dựa trên kết quả nghiên cứu, đưa ra một vài giải pháp, đề xuất cụ thể, khả thi.
    • Slide cuối: Cảm ơn và Hỏi & Đáp (Q&A). Một slide đơn giản với nội dung "Xin chân thành cảm ơn sự lắng nghe!" và mời thầy cô, các bạn đặt câu hỏi.

2.4. Thiết kế phương tiện hỗ trợ trực quan (Slide)

Slide không phải là kịch bản để em đọc, mà là công cụ để minh họa cho lời nói của em.

Nguyên tắc thiết kế slide chuyên nghiệp

  • Đơn giản là đỉnh cao: Tránh các hiệu ứng lòe loẹt, màu mè. Nền slide nên đơn giản, chữ có độ tương phản cao với nền (chữ đen nền trắng/sáng hoặc chữ trắng nền sẫm).
  • Quy tắc 6x6: Cố gắng không quá 6 dòng trên một slide và không quá 6 từ trên một dòng. HÃY DÙNG GẠCH ĐẦU DÒNG, KHÔNG VIẾT NGUYÊN ĐOẠN VĂN.
  • Cỡ chữ đủ lớn: Tiêu đề tối thiểu 36pt, nội dung tối thiểu 24pt để người ngồi cuối lớp cũng đọc được.
  • Hình ảnh thay lời nói: Một biểu đồ, một bức ảnh có sức mạnh hơn ngàn lời nói. Hãy dùng hình ảnh chất lượng cao, biểu đồ, infographic để trực quan hóa số liệu.
  • Thống nhất về thiết kế: Sử dụng cùng một bộ màu, font chữ và bố cục cho toàn bộ bài trình bày.

3. Hướng dẫn thực hành trình bày (Trong khi nói)

Sau khi đã chuẩn bị kỹ lưỡng, đây là lúc em tỏa sáng. Hãy nhớ, em là nhân vật chính, slide chỉ là vai phụ.

3.1. Yếu tố phi ngôn ngữ - Giao tiếp không lời

Những gì em không nói ra đôi khi lại quan trọng hơn những gì em nói.

3.1.1. Giao tiếp bằng mắt (Eye Contact)

Đây là cách mạnh mẽ nhất để kết nối với khán giả. Đừng nhìn chằm chằm vào slide, kịch bản hay một điểm vô định trên tường. Hãy quét mắt khắp phòng, nhìn vào các bạn ở những vị trí khác nhau, mỗi người khoảng 3-5 giây. Điều này cho thấy sự tự tin và tôn trọng của em dành cho người nghe.

3.1.2. Ngôn ngữ cơ thể (Body Language)

  • Tư thế: Đứng thẳng, vai mở rộng, hai chân rộng bằng vai. Tránh khoanh tay (tạo cảm giác phòng thủ) hoặc cho tay vào túi quần (trông thiếu chuyên nghiệp).
  • Cử chỉ tay: Sử dụng tay một cách tự nhiên để nhấn mạnh ý. Ví dụ, khi liệt kê 3 điểm, em có thể dùng ngón tay để đếm. Khi nói về sự phát triển, hãy đưa tay theo hướng đi lên.
  • Biểu cảm khuôn mặt: Hãy mỉm cười khi bắt đầu và kết thúc. Thể hiện sự nhiệt huyết, nghiêm túc hoặc lo lắng phù hợp với nội dung em đang nói.

3.2. Yếu tố ngôn ngữ - Sức mạnh của giọng nói

Giọng nói là công cụ truyền tải thông điệp chính. Hãy điều khiển nó một cách có chủ đích.

3.2.1. Âm lượng và Tốc độ

  • Âm lượng: Nói đủ lớn để người cuối lớp nghe rõ mà không cần hét lên. Nếu có micro, hãy giữ khoảng cách phù hợp.
  • Tốc độ: Nói chậm rãi, rõ ràng. Khi trình bày, chúng ta thường có xu hướng nói nhanh hơn bình thường do hồi hộp. Hãy hít thở sâu và cố gắng nói chậm lại. Ngừng lại một vài giây giữa các ý chính để khán giả có thời gian suy ngẫm.

3.2.2. Ngữ điệu và Nhấn nhá

Đừng nói đều đều như một cái máy. Hãy lên xuống giọng để tạo sự hấp dẫn. Nhấn mạnh vào những từ khóa, những con số quan trọng để chúng khắc sâu vào tâm trí người nghe. Ví dụ: "Con số này không phải là tám mươi, mà là tám mươi lăm phần trăm!"

3.2.3. Sử dụng từ ngữ chuyển tiếp

Để bài nói liền mạch, hãy dùng các cụm từ nối giữa các phần, các slide. Ví dụ:

  • "Sau khi đã thấy rõ thực trạng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vấn đề này..."
  • "Bên cạnh những tác động tiêu cực đó, chúng ta cũng cần nhìn nhận một vài khía cạnh tích cực..."
  • "Để tổng kết lại những gì vừa trình bày..."

3.3. Luyện tập, luyện tập và luyện tập!

Không ai sinh ra đã là một người thuyết trình giỏi. Chìa khóa nằm ở sự luyện tập.

  • Tập nói một mình: Đứng trước gương và trình bày toàn bộ bài nói. Việc này giúp em quen với nội dung và điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại giọng nói của mình để phát hiện các lỗi như nói quá nhanh, ậm ừ, lặp từ. Xem lại video để điều chỉnh tư thế, cử chỉ.
  • Tập nói trước bạn bè, người thân: Đây là cách tốt nhất để nhận được góp ý và làm quen với việc nói trước người khác. Hãy nhờ họ bấm giờ để kiểm soát thời gian.

4. Đánh giá và rút kinh nghiệm (Sau khi nói và nghe)

Bài trình bày không kết thúc khi em nói lời cảm ơn. Giai đoạn phản hồi và rút kinh nghiệm cũng vô cùng giá trị.

4.1. Khi bạn trình bày: Lắng nghe và góp ý

Khi lắng nghe bạn mình trình bày, hãy là một khán giả tích cực và một người góp ý có tâm.

Nguyên tắc góp ý "bánh mì kẹp"

  1. Lớp bánh mì trên (Khen ngợi): Bắt đầu bằng việc chỉ ra một điểm mà em thấy bạn làm tốt. (Ví dụ: "Mình rất ấn tượng với phần mở đầu của bạn, con số bạn đưa ra thực sự gây sốc.")
  2. Phần nhân (Góp ý xây dựng): Đưa ra một hoặc hai điểm cụ thể cần cải thiện. Tránh nói chung chung như "bài nói hơi chán". Thay vào đó, hãy nói: "Có lẽ bạn có thể thêm một biểu đồ để minh họa cho số liệu ở slide 5, như vậy sẽ dễ hình dung hơn."
  3. Lớp bánh mì dưới (Động viên): Kết thúc bằng một lời động viên. (Ví dụ: "Nhìn chung đây là một bài trình bày rất công phu, chỉ cần chỉnh một chút nữa là hoàn hảo.")

4.2. Khi bạn được góp ý: Lắng nghe và tiếp thu

Hãy coi mọi lời góp ý là một món quà giúp em tiến bộ. Lắng nghe một cách cởi mở, ghi chép lại những điểm hợp lý. Đừng vội vàng phản bác hay tự ái. Cảm ơn bạn đã dành thời gian lắng nghe và góp ý cho mình. Những kinh nghiệm này sẽ giúp bài trình bày lần sau của em tốt hơn rất nhiều.

C. BÀI TẬP THỰC HÀNH

Để củng cố kiến thức và kĩ năng vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Bài tập 1: Lập dàn ý chi tiết

    Chọn một trong các đề tài gợi ý ở mục 2.2.1 và xây dựng một dàn ý chi tiết cho bài trình bày 10 phút theo cấu trúc 3 phần đã hướng dẫn. Dàn ý cần chỉ rõ nội dung dự kiến của từng slide.

    Gợi ý: Tập trung vào việc cô đọng thông tin. Với 10 phút, em chỉ nên có khoảng 10-12 slide, bao gồm cả slide tiêu đề và cảm ơn.

  2. Bài tập 2: Phản biện thiết kế slide

    Tìm kiếm trên mạng một bài trình bày PowerPoint về một chủ đề bất kỳ. Dựa vào các nguyên tắc thiết kế slide đã học (mục 2.4), hãy chỉ ra 3 điểm làm tốt và 3 điểm cần cải thiện của bài trình bày đó. Đề xuất cách khắc phục cụ thể cho những điểm chưa tốt.

    Gợi ý: Chú ý đến các lỗi phổ biến như: quá nhiều chữ, cỡ chữ quá nhỏ, màu sắc khó đọc, hình ảnh chất lượng thấp, hiệu ứng không cần thiết.

  3. Bài tập 3: Luyện tập " Đoạn mở đầu 30 giây"

    Chọn một đề tài em yêu thích. Hãy chuẩn bị và luyện tập một đoạn mở đầu dài đúng 30 giây thật hấp dẫn để lôi cuốn người nghe ngay từ những giây đầu tiên. Hãy thử ghi âm lại và nghe lại để tự đánh giá.

    Gợi ý: Thử các cách khác nhau: bắt đầu bằng một câu hỏi gây tò mò, một sự thật đáng ngạc nhiên, hoặc một câu chuyện cá nhân ngắn gọn liên quan đến đề tài.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để thực hiện một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu hiệu quả. Các em hãy nhớ rằng, một bài nói thành công là sự kết hợp hài hòa giữa nội dung sâu sắc, phương pháp trình bày tự tin và các công cụ hỗ trợ trực quan chuyên nghiệp. Chìa khóa để chinh phục kĩ năng này không nằm ở tài năng bẩm sinh, mà ở sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập không ngừng. Đừng sợ mắc lỗi, bởi mỗi lần đứng trước đám đông là một cơ hội để các em học hỏi và trưởng thành. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kĩ năng trong bài học hôm nay, các em sẽ tự tin biến mỗi bài trình bày của mình thành một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ cho cả người nói lẫn người nghe.

Cánh diều kĩ năng nói và nghe Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11
Preview

Đang tải...