Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Trình bày kết quả so sánh đánh giá hai tác phẩm thơ - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Trình bày kết quả so sánh đánh giá hai tác phẩm thơ, Ngữ văn 12 Kết nối tri thức. Nắm vững các bước chuẩn bị, kỹ năng trình bày để đạt điểm cao.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trong chương trình Ngữ văn cuối cấp, một trong những kỹ năng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT, chính là so sánh, đánh giá hai tác phẩm văn học. Bài học hôm nay, "Trình bày kết quả so sánh đánh giá hai tác phẩm thơ", sẽ trang bị cho các em một cách toàn diện, từ tư duy phân tích đến kỹ năng trình bày miệng. Đây không chỉ là kỹ năng phục vụ môn học mà còn là năng lực tư duy phản biện, trình bày quan điểm một cách logic, thuyết phục, rất cần thiết cho các em ở bậc đại học và trong cuộc sống sau này. Qua bài học, các em sẽ nắm vững phương pháp lập dàn ý, cách triển khai luận điểm và tự tin thể hiện bài nói của mình một cách ấn tượng.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hướng dẫn chuẩn bị bài nói so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ

Quá trình chuẩn bị là yếu tố quyết định đến 90% thành công của một bài nói. Một sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp các em tự tin, trình bày mạch lạc và có chiều sâu. Hãy cùng đi qua từng bước cụ thể nhé!

1. Phân tích và xác định yêu cầu của đề bài

Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Đọc đề không phải chỉ để biết tên hai tác phẩm, mà là để "giải mã" chính xác nhiệm vụ mà các em cần thực hiện. Hãy gạch chân dưới các từ khóa quan trọng.

a. Xác định đối tượng so sánh

Đề bài yêu cầu so sánh hai tác phẩm nào? Đó có thể là hai bài thơ, hai đoạn thơ, hoặc hai hình tượng trong hai bài thơ. Ví dụ: so sánh bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng) và "Đồng chí" (Chính Hữu).

b. Xác định phạm vi và khía cạnh so sánh

Đây là phần cốt lõi của việc phân tích đề. Đề bài thường sẽ định hướng các em so sánh trên những phương diện cụ thể. Các em cần trả lời câu hỏi: "Mình cần so sánh những gì?"

  • Về nội dung: Đề tài, chủ đề, cảm hứng chủ đạo, tư tưởng, giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực...
  • Về nghệ thuật: Thể thơ, bút pháp, giọng điệu, ngôn ngữ, hình ảnh, các biện pháp tu từ...
  • Về hình tượng: So sánh hình tượng người lính, người phụ nữ, thiên nhiên, quê hương...
Ví dụ: Với đề bài "So sánh hình tượng người lính trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng và 'Đồng chí' của Chính Hữu", khía cạnh so sánh trọng tâm chính là hình tượng người lính. Các em sẽ cần phân tích vẻ đẹp chung và riêng của họ qua hai tác phẩm.

2. Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Sau khi đã hiểu rõ yêu cầu, bước tiếp theo là xây dựng "bộ xương" cho bài nói của mình. Đừng bao giờ bắt đầu nói hoặc viết khi trong đầu chưa có một cấu trúc rõ ràng.

a. Quá trình tìm ý (Brainstorming)

Hãy lấy giấy bút và kẻ một bảng so sánh đơn giản với ba cột: Tiêu chí so sánh, Tác phẩm A, Tác phẩm B. Hoặc các em có thể dùng sơ đồ tư duy (mind map). Hãy liệt kê tất cả những điểm tương đồng và khác biệt mà các em nghĩ ra.

  • Nét tương đồng: Tìm những điểm chung. Ví dụ, cả "Tây Tiến" và "Đồng chí" đều viết về người lính trong kháng chiến chống Pháp, đều xuất thân từ nông dân, đều có lòng yêu nước và tinh thần dũng cảm.
  • Nét khác biệt: Tìm những điểm độc đáo, riêng biệt. Đây là phần quan trọng nhất để thể hiện sự sắc sảo trong phân tích. Ví dụ, người lính trong "Tây Tiến" mang vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa, bi tráng, còn người lính trong "Đồng chí" lại mang vẻ đẹp giản dị, chân thực, đậm chất hiện thực.
  • Lý giải sự khác biệt: Đặt câu hỏi "Tại sao lại có sự khác biệt đó?". Sự khác biệt thường đến từ: phong cách nghệ thuật của tác giả, hoàn cảnh sáng tác, cảm hứng chủ đạo, góc nhìn riêng...

b. Xây dựng dàn ý chi tiết (3 phần)

Một bài nói thuyết phục luôn có cấu trúc 3 phần rõ ràng: Mở bài, Thân bài, Kết bài.

  1. Mở bài (Giới thiệu vấn đề):
    • Dẫn dắt vào vấn đề (có thể bắt đầu từ đề tài chung, từ tác giả...).
    • Giới thiệu khái quát về hai tác giả, hai tác phẩm được so sánh.
    • Nêu rõ luận đề (vấn đề trọng tâm) sẽ được trình bày: chỉ ra nét tương đồng và khác biệt nổi bật của hai tác phẩm/hình tượng trên phương diện đã xác định.
  2. Thân bài (Triển khai các luận điểm):

    Đây là phần trọng tâm, cần được sắp xếp một cách logic. Cách sắp xếp phổ biến và hiệu quả nhất là trình bày các điểm tương đồng trước, sau đó đi sâu vào các điểm khác biệt.

    • Luận điểm 1: Những nét tương đồng. Trình bày ngắn gọn những điểm gặp gỡ giữa hai tác phẩm. Điều này cho thấy hai tác giả cùng viết về một đề tài, trong một bối cảnh chung nhưng có những khám phá riêng.
    • Luận điểm 2, 3...: Những nét khác biệt. Đây là phần cần đầu tư nhiều nhất. Mỗi luận điểm nên tập trung vào một khía cạnh khác biệt rõ rệt (ví dụ: khác biệt về hình tượng, khác biệt về giọng điệu, khác biệt về bút pháp nghệ thuật...). Trong mỗi luận điểm, cần:
      • Nêu rõ điểm khác biệt.
      • Dẫn chứng từ tác phẩm A để làm rõ.
      • Dẫn chứng từ tác phẩm B để đối chiếu.
      • Phân tích, so sánh để làm nổi bật sự khác biệt đó.
    • Luận điểm cuối của thân bài: Lý giải sự khác biệt và đánh giá, nâng cao. Sau khi chỉ ra các điểm khác nhau, cần lý giải nguyên nhân của sự khác biệt đó (do phong cách, thời đại, quan điểm nghệ thuật...). Từ đó, khẳng định vị trí, đóng góp riêng của mỗi tác phẩm.
  3. Kết bài (Khẳng định lại vấn đề):
    • Tóm lược, khẳng định lại những điểm tương đồng và khác biệt chính.
    • Nêu lên ý nghĩa của sự so sánh, khẳng định tài năng và phong cách độc đáo của mỗi tác giả.
    • Có thể đưa ra những suy ngẫm, liên hệ mở rộng để bài nói thêm sâu sắc.

II. Hướng dẫn thực hành kỹ năng nói và nghe

Có dàn ý trong tay, giờ là lúc biến những con chữ thành một bài trình bày sống động và thuyết phục. Kỹ năng nói và nghe cũng quan trọng không kém nội dung.

1. Chuẩn bị trước khi trình bày

a. Soạn nội dung chi tiết và thẻ nói (Cue Cards)

Từ dàn ý, các em có thể viết ra bài nói hoàn chỉnh. Tuy nhiên, khi nói, tuyệt đối không đọc nguyên văn. Thay vào đó, hãy tóm tắt các ý chính, từ khóa, câu thơ dẫn chứng vào các thẻ giấy nhỏ (cue cards). Việc này giúp các em kiểm soát nội dung mà vẫn giữ được sự tự nhiên khi nói.

b. Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ (nếu có)

Sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Canva...) là một cách tuyệt vời để minh họa cho bài nói. Một slide hiệu quả cần:

  • Ít chữ, nhiều hình ảnh: Slide chỉ nên chứa từ khóa, luận điểm chính, hình ảnh minh họa, hoặc các câu thơ trích dẫn.
  • Thiết kế đơn giản, chuyên nghiệp: Chọn phông chữ dễ đọc, màu sắc hài hòa, tránh các hiệu ứng rối mắt.
  • Mục đích: Phương tiện hỗ trợ là để bổ trợ cho người nói, không phải để thay thế.

c. Luyện tập, luyện tập và luyện tập

Đây là bí quyết của sự tự tin. Hãy luyện tập nhiều lần:

  • Luyện tập một mình: Nói trước gương để quan sát ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm gương mặt.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại giọng nói của mình để điều chỉnh tốc độ, ngữ điệu. Xem lại video để khắc phục các cử chỉ thừa.
  • Luyện tập với bạn bè: Nhờ bạn bè nghe và cho nhận xét. Đây là cách tốt nhất để làm quen với việc nói trước đám đông.
  • Kiểm soát thời gian: Đảm bảo bài nói của em nằm trong khoảng thời gian cho phép.

2. Kỹ năng trình bày bài nói hiệu quả

Khi bước lên trình bày, hãy nhớ rằng phong thái của em cũng là một phần của thông điệp.

a. Mở đầu thu hút

Thay vì một câu mở đầu rụt rè "Sau đây em xin trình bày...", hãy thử một cách khác ấn tượng hơn: một câu hỏi tu từ, một câu thơ hay, một nhận định gây tò mò... để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ những giây đầu tiên.

b. Tương tác và giao tiếp bằng mắt

Đừng nhìn chằm chằm vào slide hay tờ giấy ghi chú. Hãy nhìn vào khán giả. Di chuyển ánh mắt bao quát khắp phòng để tạo sự kết nối với mọi người. Một nụ cười nhẹ nhàng, một cái gật đầu cũng thể hiện sự tự tin và thân thiện.

c. Sử dụng giọng nói và ngôn ngữ cơ thể

  • Giọng nói: Điều chỉnh tốc độ (lúc nhanh, lúc chậm), âm lượng (nhấn mạnh ở những điểm quan trọng), và ngữ điệu (lên giọng, xuống giọng) để bài nói không bị đều đều, nhàm chán. Ngắt nghỉ hợp lý để tạo điểm nhấn và cho người nghe thời gian suy ngẫm.
  • Ngôn ngữ cơ thể: Đứng thẳng, tự tin. Sử dụng tay để diễn tả một cách tự nhiên. Tránh khoanh tay, đút tay túi quần hay các cử chỉ thừa thãi.

3. Kỹ năng nghe và đưa ra nhận xét

Khi bạn của em trình bày, hãy là một người nghe tích cực và một người nhận xét có tâm.

a. Trong vai trò người nghe

  • Tập trung lắng nghe: Cố gắng nắm bắt các luận điểm chính của người nói.
  • Ghi chú: Ghi lại những điểm em thấy tâm đắc hoặc những câu hỏi em muốn đặt ra.
  • Thể hiện sự tôn trọng: Duy trì sự im lặng, không làm việc riêng.

b. Trong vai trò người nhận xét

  • Bắt đầu bằng lời khen: Luôn ghi nhận những điểm tốt trong bài nói của bạn (ví dụ: "Mình rất ấn tượng với phần phân tích về giọng điệu...", "Bạn có một phong thái rất tự tin...").
  • Góp ý mang tính xây dựng: Thay vì nói "Bạn nói nhanh quá", hãy thử nói "Bài nói sẽ còn tuyệt vời hơn nếu bạn điều chỉnh tốc độ chậm lại một chút ở những luận điểm quan trọng".
  • Nhận xét toàn diện: Đề cập đến cả nội dung (sự sâu sắc, logic), cấu trúc (rõ ràng, mạch lạc) và phong cách trình bày (giọng nói, cử chỉ).

III. Ví dụ minh họa: So sánh đoạn thơ trong "Tây Tiến" (Quang Dũng) và "Việt Bắc" (Tố Hữu)

Để giúp các em hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ cùng lập dàn ý cho một đề bài cụ thể: "Trình bày kết quả so sánh, đánh giá vẻ đẹp của hình tượng thiên nhiên và con người trong đoạn 1 bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng và 8 câu đầu trong đoạn 2 của bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu."

Dàn ý chi tiết cho bài nói

1. Mở bài

  • Dẫn dắt: Miền Tây Bắc trong kháng chiến chống Pháp là nguồn cảm hứng lớn cho thi ca cách mạng Việt Nam.
  • Giới thiệu: Quang Dũng và Tố Hữu là hai nhà thơ tiêu biểu đã khắc họa thành công vẻ đẹp của mảnh đất và con người nơi đây. Quang Dũng với "Tây Tiến" mang một hồn thơ lãng mạn, tài hoa; Tố Hữu với "Việt Bắc" lại đậm chất trữ tình-chính trị.
  • Nêu vấn đề: Bài nói sẽ tập trung so sánh để làm nổi bật những nét tương đồng và khác biệt trong cách cảm nhận, miêu tả thiên nhiên và con người Tây Bắc qua hai đoạn thơ, từ đó thấy được phong cách riêng của mỗi nhà thơ.

2. Thân bài

  • Luận điểm 1: Nét tương đồng.
    • Cả hai đoạn thơ đều là những vần thơ của nỗi nhớ da diết. "Tây Tiến" là nỗi nhớ của người lính Tây Tiến về đồng đội và miền Tây, còn "Việt Bắc" là nỗi nhớ của người cán bộ về xuôi với chiến khu.
    • Cả hai đều khắc họa bức tranh thiên nhiên và con người hòa quyện, gắn bó.
  • Luận điểm 2: Sự khác biệt trong việc khắc họa thiên nhiên.
    • Ở "Tây Tiến": Thiên nhiên hiện lên với vẻ đẹp hoang sơ, dữ dội, hùng vĩ và đầy bí ẩn. Bút pháp lãng mạn được sử dụng để tô đậm sự khắc nghiệt của địa hình ("Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi / Mường Lát hoa về trong đêm hơi", "Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm / Heo hút cồn mây súng ngửi trời"). Thiên nhiên là một thử thách, một phông nền tôn lên ý chí phi thường của người lính.
    • Ở "Việt Bắc": Thiên nhiên lại mang vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình, ấm áp và gắn bó mật thiết với đời sống con người. Đó là không gian của sinh hoạt, của tình người ("Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương", "Thương nhau chia củ sắn lùi / Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng"). Thiên nhiên là mái nhà, là nơi che chở, nuôi dưỡng cách mạng.
  • Luận điểm 3: Sự khác biệt trong việc khắc họa con người.
    • Ở "Tây Tiến": Con người nổi bật là hình tượng người lính Tây Tiến với vẻ đẹp kiêu hùng, lãng mạn, không quản ngại gian khổ, hy sinh ("Anh bạn dãi dầu không bước nữa / Gục lên súng mũ bỏ quên đời!"). Nét bi tráng bao trùm nhưng không bi lụy.
    • Ở "Việt Bắc": Con người hiện lên là những người dân Việt Bắc bình dị, cần cù, giàu tình nghĩa, thủy chung ("Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô"). Họ là biểu tượng cho tình quân dân keo sơn, là hậu phương vững chắc của cuộc kháng chiến.
  • Luận điểm 4: Lý giải sự khác biệt.
    • Do phong cách nghệ thuật: Quang Dũng có hồn thơ phóng khoáng, lãng mạn, tài hoa, luôn hướng tới cái phi thường, độc đáo. Tố Hữu là nhà thơ của lý tưởng, của cái ta chung, giọng thơ mang tính sử thi, ngọt ngào, đằm thắm.
    • Do cảm hứng chủ đạo: "Tây Tiến" là nỗi nhớ về đồng đội, về một thời gian khổ mà hào hùng đã qua. "Việt Bắc" là bản tổng kết 15 năm kháng chiến, là bản tình ca, hùng ca về cách mạng.

3. Kết bài

  • Khẳng định lại: Cùng viết về Tây Bắc, nhưng Quang Dũng đã tạo ra một bức tranh thiên nhiên dữ dội để tôn lên vẻ đẹp bi tráng của người lính, trong khi Tố Hữu lại vẽ nên một khung cảnh trữ tình để ca ngợi tình quân dân thắm thiết.
  • Đánh giá: Cả hai đều là những đoạn thơ xuất sắc, thể hiện tài năng của mỗi tác giả. Chúng không loại trừ mà bổ sung cho nhau, giúp ta có cái nhìn toàn diện hơn về cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc.

C. CÂU HỎI TỰ LUẬN ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tầm quan trọng của bước "Lý giải sự khác biệt" trong một bài nói so sánh văn học. Theo em, nếu bỏ qua bước này, bài nói sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

    Gợi ý trả lời: Bước này thể hiện chiều sâu tư duy, biến bài so sánh từ việc liệt kê đơn thuần thành một bài phân tích, phê bình văn học thực thụ. Nếu thiếu, bài nói sẽ nông, chỉ dừng ở mức độ nhận biết mà chưa đạt đến mức độ thông hiểu và vận dụng cao. Người nói chưa cho thấy được gốc rễ của sự khác biệt, chưa làm nổi bật được phong cách tác giả.

  2. Câu hỏi 2: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "So sánh khát vọng tình yêu được thể hiện qua hai bài thơ 'Sóng' (Xuân Quỳnh) và 'Tự tình II' (Hồ Xuân Hương)".

    Gợi ý trả lời:

    • Tương đồng: Đều là tiếng nói của người phụ nữ khao khát tình yêu, hạnh phúc; đều thể hiện sự chủ động, mạnh mẽ.
    • Khác biệt:
      • 'Tự tình II': Khát vọng trong bi kịch, éo le (thân phận lẽ mọn). Nỗi buồn tủi, phẫn uất, cố gắng vươn lên nhưng vẫn rơi vào bế tắc của xã hội phong kiến.
      • 'Sóng': Khát vọng của một cái tôi trữ tình hiện đại. Tình yêu gắn liền với những cung bậc cảm xúc phong phú (nhớ nhung, thủy chung, lo âu). Khao khát được hòa nhập vào "biển lớn tình yêu" để bất tử hóa tình yêu của mình.
    • Lý giải: Sự khác biệt đến từ bối cảnh thời đại (phong kiến vs. hiện đại), quan niệm về người phụ nữ và tình yêu.

  3. Câu hỏi 3: Nêu ít nhất 3 lỗi thường gặp khi trình bày miệng một bài so sánh văn học và đề xuất cách khắc phục.

    Gợi ý trả lời:

    • Lỗi 1: Đọc thay vì nói. Khắc phục: Sử dụng cue cards, luyện tập nhiều lần để thuộc ý chính.
    • Lỗi 2: Phân tích riêng lẻ từng tác phẩm rồi mới so sánh. Khắc phục: Xây dựng các luận điểm so sánh song song ngay từ đầu, đan xen phân tích hai tác phẩm trong cùng một luận điểm.
    • Lỗi 3: Giọng nói đều đều, thiếu cảm xúc. Khắc phục: Ghi âm, nghe lại để tự điều chỉnh. Đánh dấu những từ khóa, câu thơ cần nhấn mạnh trong kịch bản nói.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách hệ thống về kỹ năng trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ. Chìa khóa để thành công nằm ở ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng - Cấu trúc logic - Trình bày tự tin. Hãy nhớ rằng, so sánh văn học không phải là một cuộc thi xem tác phẩm nào "hay hơn", mà là hành trình khám phá những vẻ đẹp riêng, những đóng góp độc đáo của mỗi tác giả cho nền văn học. Kỹ năng này đòi hỏi sự rèn luyện thường xuyên. Các em hãy chủ động thực hành với nhiều cặp tác phẩm khác nhau trong chương trình để thực sự làm chủ kiến thức và kỹ năng. Chúc các em học tốt và luôn tự tin thể hiện quan điểm của mình!

Kết nối tri thức kỹ năng nói và nghe soạn văn 12 Ngữ văn lớp 12 So sánh đánh giá hai tác phẩm thơ
Preview

Đang tải...