A. Giới thiệu chung
Chào các bạn học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những kỹ năng quan trọng nhất của thế kỷ 21: kỹ năng trình bày quan điểm cá nhân. Bài học "Trình bày quan điểm về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình xã hội)" không chỉ là một yêu cầu trong chương trình Ngữ văn lớp 12 mà còn là một hành trang thiết yếu giúp các bạn tự tin bước vào đời. Việc có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng, logic và thuyết phục về các vấn đề gần gũi như quan hệ gia đình, bạn bè, xã hội sẽ giúp bạn khẳng định giá trị bản thân và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp. Qua bài soạn này, bạn sẽ nắm vững quy trình từ việc lựa chọn đề tài, xây dựng dàn ý, luyện tập cho đến khi trình bày và tương tác một cách hiệu quả nhất.
B. Hướng dẫn chuẩn bị và trình bày bài nói
I. Tìm hiểu yêu cầu của bài nói trình bày quan điểm
1. Thế nào là trình bày quan điểm về một vấn đề?
Trình bày quan điểm không chỉ đơn thuần là việc nói ra suy nghĩ của mình. Đó là cả một quá trình sử dụng lý lẽ (lập luận logic) và dẫn chứng (bằng chứng xác thực) để làm sáng tỏ và thuyết phục người nghe về một ý kiến, một cách nhìn nhận trước một vấn đề nào đó. Mục đích cuối cùng là để người nghe hiểu, xem xét và có thể đồng tình với quan điểm của bạn.
Ví dụ: Thay vì chỉ nói "Chơi game nhiều là không tốt", một bài trình bày quan điểm cần phải lập luận: "Việc dành quá nhiều thời gian cho game online có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực về sức khỏe thể chất, kết quả học tập và kỹ năng giao tiếp xã hội thực tế." Sau đó, bạn cần đưa ra dẫn chứng như số liệu về các bệnh liên quan đến mắt/cột sống, kết quả khảo sát về điểm số học tập, hay câu chuyện thực tế về một người bạn nào đó.
2. Tầm quan trọng của chủ đề "Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội"
Ở lứa tuổi 17-18, các bạn đang đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời, các mối quan hệ trở nên phức tạp và đa dạng hơn bao giờ hết. Chủ đề này có ý nghĩa thực tiễn vô cùng to lớn:
- Trong gia đình: Giúp bạn thấu hiểu và hóa giải "khoảng cách thế hệ" với cha mẹ, ông bà. Bạn học cách bày tỏ mong muốn của mình một cách tôn trọng và lắng nghe quan điểm của người lớn.
- Trong nhà trường: Giúp xây dựng tình bạn đẹp, giải quyết mâu thuẫn một cách văn minh, ứng xử đúng mực với thầy cô và bạn bè.
- Ngoài xã hội: Hình thành kỹ năng giao tiếp trên mạng xã hội, ứng xử với áp lực đồng trang lứa (peer pressure), và xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực.
Việc thảo luận về chủ đề này giúp bạn rèn luyện trí tuệ cảm xúc (EQ) và các kỹ năng mềm quan trọng khác.
3. Các yêu cầu cần đạt đối với bài nói
- Nội dung: Quan điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và phong phú.
- Cấu trúc: Bài nói phải có bố cục 3 phần (Mở đầu, Nội dung chính, Kết luận) mạch lạc, logic.
- Diễn đạt: Ngôn ngữ trong sáng, phù hợp với văn nói, giọng điệu tự tin, truyền cảm.
- Tương tác: Sử dụng hiệu quả các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ), biết cách trao đổi, trả lời câu hỏi và lắng nghe phản hồi từ người nghe.
II. Hướng dẫn chi tiết các bước chuẩn bị (Trước khi nói)
Đây là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định đến 80% sự thành công của bài nói. "Thất bại trong chuẩn bị là chuẩn bị cho thất bại."
1. Bước 1: Lựa chọn và xác định vấn đề trình bày
Từ chủ đề lớn "Cách ứng xử trong các mối quan hệ", bạn cần chọn một khía cạnh (vấn đề) cụ thể để bài nói có chiều sâu và không bị lan man.
a. Gợi ý một số vấn đề cụ thể, hấp dẫn:
- Vấn đề 1: Khoảng cách thế hệ trong gia đình hiện nay: Nguyên nhân và giải pháp từ góc nhìn của người trẻ.
- Vấn đề 2: Văn hóa "thần tượng" và cách ứng xử của giới trẻ với người nổi tiếng.
- Vấn đề 3: Áp lực đồng trang lứa (peer pressure): Nên ứng xử thế nào khi bạn bè rủ rê làm điều không tốt?
- Vấn đề 4: "Anh hùng bàn phím": Quan điểm về văn hóa tranh luận và chỉ trích trên mạng xã hội của giới trẻ.
- Vấn đề 5: Tình bạn khác giới trong sáng ở tuổi học trò: Có thực sự tồn tại?
b. Tiêu chí lựa chọn vấn đề:
- Đam mê và hiểu biết: Chọn vấn đề bạn thực sự quan tâm và có kiến thức nhất định.
- Tính thời sự, gần gũi: Vấn đề đang được nhiều bạn bè quan tâm sẽ dễ tạo sự đồng cảm.
- Phù hợp với thời gian: Chọn vấn đề có phạm vi vừa đủ để trình bày sâu sắc trong khoảng thời gian cho phép (thường là 5-7 phút).
2. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý chi tiết
Sau khi có vấn đề, hãy bắt đầu quá trình "xây dựng khung xương" cho bài nói.
a. Phương pháp tìm ý hiệu quả:
- Brainstorm (Công não): Viết ra tất cả các ý tưởng, từ khóa, câu hỏi liên quan đến vấn đề mà không phán xét.
- Mindmap (Sơ đồ tư duy): Đặt vấn đề ở trung tâm và vẽ các nhánh thể hiện các ý chính, ý phụ.
- Đặt câu hỏi 5W1H:
- What? (Vấn đề đó là gì? Biểu hiện ra sao?)
- Why? (Tại sao vấn đề này lại xảy ra? Nguyên nhân?)
- Who? (Ai là người trong cuộc? Ai bị ảnh hưởng?)
- When/Where? (Vấn đề thường xảy ra khi nào, ở đâu?)
- How? (Nó tác động như thế nào? Làm thế nào để giải quyết?)
b. Xây dựng dàn ý chi tiết 3 phần:
Dàn ý là tấm bản đồ giúp bạn không đi lạc. Hãy chi tiết hóa nó hết mức có thể.
Ví dụ: Dàn ý cho vấn đề "Quan điểm về văn hóa tranh luận trên mạng xã hội của giới trẻ"
A. MỞ ĐẦU (Khoảng 1 phút)
- Dẫn dắt, thu hút sự chú ý: Bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn gây sốc về một cuộc "khẩu chiến" trên mạng, hoặc một câu hỏi tu từ: "Đã bao giờ bạn cảm thấy hối hận sau khi bình luận điều gì đó trên Facebook chưa?"
- Giới thiệu vấn đề: Nêu trực tiếp vấn đề sẽ trình bày: "Hôm nay, mình muốn chia sẻ quan điểm về thực trạng văn hóa tranh luận và cách ứng xử của giới trẻ chúng ta trên không gian mạng."
- Nêu quan điểm cá nhân (Luận đề): "Theo mình, mạng xã hội là một diễn đàn tuyệt vời để trao đổi ý kiến, nhưng nhiều bạn trẻ đang biến nó thành một 'chiến trường' bằng lối ứng xử thiếu văn minh. Chúng ta cần học cách tranh luận một cách xây dựng và tôn trọng."
B. NỘI DUNG CHÍNH (Khoảng 4-5 phút)
(Sắp xếp thành các luận điểm rõ ràng)
- Luận điểm 1: Thực trạng đáng báo động của văn hóa tranh luận trên mạng xã hội hiện nay.
- Lý lẽ 1: Sử dụng ngôn từ công kích, miệt thị cá nhân thay vì tập trung vào vấn đề. (Chụp mũ, body shaming, tấn công đời tư).
- Dẫn chứng 1: Kể lại một vụ việc cụ thể (một người nổi tiếng bị "ném đá" hội đồng, một bạn học sinh bị bắt nạt online...). Trích dẫn những bình luận tiêu biểu (đã được che tên).
- Lý lẽ 2: Hiệu ứng đám đông, a dua theo số đông mà không cần kiểm chứng thông tin.
- Dẫn chứng 2: Các vụ "bóc phốt" sai sự thật gây hậu quả nghiêm trọng, sau đó nhiều người phải xin lỗi.
- Luận điểm 2: Phân tích nguyên nhân dẫn đến thực trạng trên.
- Nguyên nhân khách quan: Tính ẩn danh của mạng xã hội khiến người ta dễ dàng trở nên hung hãn hơn. Tốc độ lan truyền thông tin quá nhanh.
- Nguyên nhân chủ quan: Cái "tôi" cá nhân quá lớn, thiếu kỹ năng lắng nghe và tôn trọng sự khác biệt. Thiếu hụt kiến thức nền về vấn đề đang tranh luận. Tâm lý muốn thể hiện bản thân một cách tiêu cực.
- Luận điểm 3: Đề xuất giải pháp và cách ứng xử văn minh.
- Giải pháp 1 (Cho bản thân): "Uốn lưỡi 7 lần trước khi gõ phím". Luôn tự hỏi: Bình luận này có mang tính xây dựng không? Nó có làm tổn thương ai không?
- Giải pháp 2: Tập trung phản biện vào luận điểm, không công kích con người. Sử dụng các cụm từ như "Theo quan điểm của mình...", "Mình hiểu ý bạn, nhưng mình có một góc nhìn khác..."
- Giải pháp 3: Trang bị kiến thức, kiểm chứng thông tin trước khi tham gia tranh luận. Dám nói "Tôi không biết" hoặc "Tôi cần tìm hiểu thêm".
- Giải pháp 4: Lan tỏa những hành động đẹp, những cuộc tranh luận văn minh. Báo cáo (report) những hành vi tiêu cực.
C. KẾT LUẬN (Khoảng 1 phút)
- Tóm tắt, khẳng định lại quan điểm: "Như vậy, cách chúng ta tranh luận trên mạng xã hội đang phản ánh chính văn hóa và nhân cách của mỗi người. Để xây dựng một không gian mạng lành mạnh..."
- Đưa ra thông điệp, lời kêu gọi: "Mỗi chúng ta hãy là một người dùng mạng thông thái và tử tế. Hãy biến mỗi cuộc tranh luận thành một cơ hội để học hỏi, thay vì một cuộc chiến để hơn thua. Hãy bắt đầu từ chính bình luận tiếp theo của bạn."
- Cảm ơn và kết thúc: "Bài trình bày của mình đến đây là kết thúc. Cảm ơn thầy cô và các bạn đã lắng nghe. Mình rất sẵn lòng trao đổi thêm về vấn đề này."
3. Bước 3: Thu thập tư liệu, dẫn chứng
Một bài nói sẽ thiếu sức nặng nếu chỉ có lý thuyết suông. Bạn cần "thêm da thêm thịt" cho dàn ý bằng các dẫn chứng thuyết phục.
- Nguồn tư liệu:
- Thực tế đời sống: Câu chuyện của chính bạn, của bạn bè, người thân. Đây là nguồn dẫn chứng chân thực và dễ chạm đến cảm xúc nhất.
- Báo chí, truyền thông: Các bài báo phân tích, các chương trình truyền hình uy tín (VTV24, các talkshow về giáo dục...).
- Số liệu thống kê: Tìm từ các tổ chức nghiên cứu, các cuộc khảo sát xã hội để tăng tính khách quan.
- Danh ngôn, ý kiến chuyên gia: Trích dẫn lời nói của các nhà tâm lý học, nhà giáo dục...
- Lưu ý: Ghi lại nguồn của tư liệu để đảm bảo tính xác thực và tránh bịa đặt thông tin.
4. Bước 4: Luyện tập
Đừng bao giờ chủ quan bỏ qua bước này. Luyện tập giúp bạn làm chủ nội dung, thời gian và cả tâm lý.
- Tự luyện tập:
- Nói to, rõ ràng trước gương để quan sát biểu cảm, cử chỉ của mình.
- Ghi âm lại bài nói để nghe lại, phát hiện các lỗi về phát âm, tốc độ, từ ngữ lặp lại.
- Bấm giờ để đảm bảo không nói quá dài hoặc quá ngắn.
- Luyện tập nhóm:
- Trình bày thử trước một vài người bạn thân hoặc gia đình.
- Nhờ họ đóng vai khán giả, đặt câu hỏi và cho bạn những nhận xét thẳng thắn về cả nội dung và phong thái.
III. Hướng dẫn trình bày bài nói (Trong khi nói)
Đến ngày trình bày, hãy hít một hơi thật sâu và nhớ rằng bạn đã chuẩn bị rất kỹ. Đây là lúc để tỏa sáng.
1. Sử dụng hiệu quả các yếu tố phi ngôn ngữ
- Giao tiếp bằng mắt (Eye Contact): Đừng chỉ nhìn vào một điểm hay nhìn xuống giấy. Hãy nhìn bao quát cả lớp, dừng lại ở một vài bạn trong vài giây để tạo sự kết nối.
- Tư thế, dáng điệu: Đứng thẳng, tự tin nhưng không quá gồng cứng. Di chuyển nhẹ nhàng nếu không gian cho phép.
- Cử chỉ tay: Sử dụng tay một cách tự nhiên để nhấn mạnh ý. Ví dụ, khi liệt kê các luận điểm, bạn có thể dùng ngón tay. Khi nói về sự lan tỏa, hãy mở rộng tay.
- Nét mặt: Biểu cảm của bạn cần phù hợp với nội dung. Nghiêm túc khi nói về hậu quả, tươi vui khi nói về giải pháp. Một nụ cười thân thiện khi bắt đầu và kết thúc sẽ tạo thiện cảm lớn.
2. Làm chủ các yếu tố ngôn ngữ
- Âm lượng: Nói đủ lớn để cả lớp nghe rõ, đặc biệt là những bạn ngồi cuối.
- Tốc độ: Nói với tốc độ vừa phải, không quá nhanh (gây khó nghe) hay quá chậm (gây buồn ngủ). Nhấn nhá, ngắt nghỉ ở những điểm quan trọng để tạo điểm nhấn.
- Ngữ điệu: Lên giọng, xuống giọng một cách linh hoạt để bài nói có cảm xúc, tránh nói đều đều như trả bài.
- Từ ngữ chuyển tiếp: Sử dụng các từ/cụm từ như "Đầu tiên...", "Bên cạnh đó...", "Tuy nhiên...", "Tóm lại..." để người nghe dễ dàng theo dõi mạch lập luận của bạn.
3. Sử dụng phương tiện hỗ trợ (nếu có)
Nếu bạn dùng slide PowerPoint, hãy nhớ:
- Slide chỉ là công cụ hỗ trợ, bạn mới là trung tâm.
- Ít chữ, nhiều hình ảnh: Mỗi slide chỉ nên chứa các từ khóa chính, biểu đồ, hình ảnh minh họa. Đừng chép nguyên văn bài nói lên slide.
- Thiết kế đơn giản, chuyên nghiệp: Dùng font chữ dễ đọc, màu sắc hài hòa, tránh các hiệu ứng quá rối mắt.
IV. Hoạt động sau khi nói
Bài nói chưa kết thúc khi bạn ngừng lời. Phần trao đổi và phản hồi cũng là một phần quan trọng của kỹ năng này.
1. Kỹ năng trao đổi, trả lời câu hỏi
- Lắng nghe kỹ câu hỏi: Nhìn vào người hỏi, chăm chú lắng nghe để hiểu đúng vấn đề họ quan tâm. Nếu chưa rõ, đừng ngại hỏi lại: "Ý của bạn có phải là...?"
- Cảm ơn người hỏi: Bắt đầu câu trả lời bằng "Cảm ơn câu hỏi của bạn, đây là một ý rất hay..." để thể hiện sự tôn trọng.
- Trả lời ngắn gọn, đúng trọng tâm: Đi thẳng vào vấn đề, tránh trả lời lan man, vòng vo.
- Giữ thái độ bình tĩnh, cầu thị: Kể cả khi gặp câu hỏi khó hoặc mang tính phản bác, hãy xem đó là cơ hội để làm rõ hơn quan điểm của mình. Đừng tỏ ra phòng thủ hay khó chịu.
2. Lắng nghe góp ý và tự đánh giá
- Khi thầy cô và các bạn nhận xét, hãy lắng nghe với thái độ cởi mở, ghi chép lại những điểm cần rút kinh nghiệm.
- Sau buổi học, tự mình đánh giá lại bài nói dựa trên các tiêu chí đã đề ra: Nội dung đã đủ sâu sắc chưa? Phong thái đã tự tin chưa? Có lỗi nào về thời gian hay diễn đạt không? Quá trình này giúp bạn tiến bộ vượt bậc trong những lần sau.
C. Câu hỏi và bài tập vận dụng
-
Câu hỏi 1: Tại sao việc lựa chọn một vấn đề cụ thể, chi tiết từ một chủ đề lớn lại quan trọng đối với sự thành công của một bài nói trình bày quan điểm?
Gợi ý trả lời: Việc chọn vấn đề cụ thể giúp bài nói có trọng tâm, chiều sâu, tránh lan man, hời hợt. Người nói có thể tập trung tìm kiếm dẫn chứng và xây dựng lập luận sắc bén, thuyết phục hơn. Người nghe cũng dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thông điệp chính của bài nói.
-
Câu hỏi 2: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa việc công kích cá nhân và phản biện luận điểm trong một cuộc tranh luận. Cho ví dụ minh họa.
Gợi ý trả lời: Công kích cá nhân là tấn công vào đặc điểm, nhân cách của người nói (ví dụ: "Bạn nói vậy là do bạn ghen tị"). Phản biện luận điểm là tập trung vào tính logic và bằng chứng của ý kiến được đưa ra (ví dụ: "Luận điểm bạn đưa ra chưa thuyết phục vì dẫn chứng còn yếu và chưa được kiểm chứng"). Phản biện giúp cuộc tranh luận phát triển, còn công kích cá nhân chỉ gây ra mâu thuẫn.
-
Bài tập 3: Hãy lập một dàn ý chi tiết (gồm 3 phần Mở đầu, Nội dung chính với ít nhất 2 luận điểm, Kết luận) cho bài nói trình bày quan điểm về vấn đề: "Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) ở tuổi học đường: Tích cực hay tiêu cực?"
Gợi ý thực hiện: Học sinh cần xây dựng dàn ý logic, trong đó phần Nội dung chính có thể triển khai theo hướng: Luận điểm 1 - Phân tích mặt tiêu cực của áp lực đồng trang lứa (rủ rê hút thuốc, đua đòi...); Luận điểm 2 - Phân tích mặt tích cực của nó (cùng nhau thi đua học tập, tham gia hoạt động xã hội...). Từ đó đưa ra quan điểm và giải pháp ứng xử phù hợp ở phần Kết luận.
-
Câu hỏi 4: Khi chuẩn bị trình bày, tại sao bước "luyện tập" lại được coi là không thể thiếu? Nếu bỏ qua bước này, người nói có thể gặp phải những rủi ro gì?
Gợi ý trả lời: Luyện tập giúp làm chủ nội dung, kiểm soát thời gian, điều chỉnh phong thái và tăng sự tự tin. Bỏ qua bước này có thể dẫn đến các rủi ro như: quên ý, nói vấp, lúng túng, không kiểm soát được thời gian (nói quá dài/ngắn), cử chỉ và biểu cảm thiếu tự nhiên, không tạo được sự kết nối với người nghe.
D. Kết luận và tóm tắt
Qua bài học này, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để thực hiện một bài nói trình bày quan điểm về cách ứng xử trong các mối quan hệ. Từ việc xác định vấn đề, lập dàn ý, tìm dẫn chứng, luyện tập cho đến kỹ năng trình bày và tương tác. Hãy nhớ rằng, mục tiêu không phải là để trở thành một diễn giả hoàn hảo ngay lập tức, mà là để rèn luyện tư duy phản biện, sự tự tin và khả năng giao tiếp một cách văn minh, hiệu quả. Đây là những kỹ năng vô giá sẽ theo bạn suốt cuộc đời, giúp bạn thành công trong học tập, công việc và xây dựng các mối quan hệ xã hội tốt đẹp. Hãy bắt đầu áp dụng ngay vào bài nói của mình và đừng ngại thực hành thật nhiều nhé!