Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Trình bày so sánh hai tác phẩm truyện - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Trình bày kết quả so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Ngữ văn 12 chi tiết. Nắm vững kỹ năng nói và trình bày hiệu quả nhất.

A. Mở đầu: Tầm quan trọng của kỹ năng so sánh và trình bày

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trong chương trình Ngữ văn, việc phân tích, so sánh các tác phẩm văn học là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn giá trị của từng tác phẩm mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng tổng hợp và đánh giá. Bài học hôm nay, "Trình bày kết quả so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện", sẽ trang bị cho các em phương pháp để biến những phân tích trên giấy thành một bài nói thuyết phục, lôi cuốn. Đây là kỹ năng không chỉ phục vụ cho các bài kiểm tra trên lớp mà còn là hành trang quý giá cho các kì thi quan trọng và con đường học tập, làm việc sau này. Qua bài học, các em sẽ nắm vững quy trình từ khâu chuẩn bị, lập dàn ý đến thực hành trình bày một cách chuyên nghiệp.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn chi tiết quy trình thực hiện

I. Tìm hiểu chung về bài nói so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện

Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và yêu cầu của dạng bài này.

1. Khái niệm và mục đích

Bài nói so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện là hình thức trình bày bằng lời những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm trên các phương diện như nội dung, nghệ thuật, phong cách tác giả... từ đó rút ra những nhận xét, đánh giá về giá trị và vị trí của từng tác phẩm.

Mục đích chính không phải là liệt kê một cách máy móc các điểm giống và khác nhau. Quan trọng hơn, bài nói phải đạt được các mục tiêu sau:

  • Làm nổi bật đặc trưng riêng: So sánh để thấy được nét độc đáo, cái hay riêng của mỗi tác phẩm mà khi đứng một mình khó nhận ra.
  • Lí giải nguyên nhân: Phân tích tại sao lại có sự tương đồng và khác biệt đó (do bối cảnh lịch sử, phong cách tác giả, quan điểm sáng tác...).
  • Đưa ra đánh giá thuyết phục: Khẳng định giá trị, thành công hoặc hạn chế (nếu có) của mỗi tác phẩm dựa trên các luận điểm, bằng chứng rõ ràng.

2. Yêu cầu đối với bài nói so sánh, đánh giá

Một bài nói thành công cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản về cả nội dung và hình thức trình bày.

a. Về nội dung
  • Xác định tiêu chí so sánh rõ ràng: Phải chọn các khía cạnh cụ thể để đối chiếu (ví dụ: đề tài, chủ đề, hình tượng nhân vật, tình huống truyện, ngôn ngữ nghệ thuật...).
  • Luận điểm mạch lạc, chặt chẽ: Các ý được sắp xếp hợp lý, có sự liên kết với nhau, dẫn dắt người nghe đi từ phân tích đến kết luận một cách tự nhiên.
  • Dẫn chứng xác thực: Mọi nhận định, đánh giá đều phải có dẫn chứng từ văn bản tác phẩm. Tránh nói chung chung, cảm tính.
  • Có sự đánh giá, nâng cao: Bài nói phải thể hiện được quan điểm, sự phát hiện riêng của người trình bày, không chỉ dừng lại ở việc tổng hợp kiến thức có sẵn.
b. Về hình thức và kỹ năng trình bày
  • Bố cục 3 phần rõ ràng: Mở đầu (giới thiệu), Nội dung chính (triển khai so sánh), Kết luận (tổng kết, khẳng định).
  • Ngôn ngữ chính xác, trong sáng, truyền cảm: Sử dụng từ ngữ phù hợp với văn phong nghị luận văn học nhưng vẫn cần sự biểu cảm để thu hút người nghe.
  • Phong thái tự tin, đĩnh đạc: Giao tiếp bằng mắt với người nghe, sử dụng cử chỉ, điệu bộ phù hợp để minh họa cho lời nói.
  • Sử dụng phương tiện hỗ trợ (nếu có): Nếu dùng slide trình chiếu, cần thiết kế đơn giản, rõ ràng, chỉ ghi các ý chính, hình ảnh minh họa, không sao chép toàn bộ lời nói lên slide.

II. Quy trình thực hiện bài nói so sánh, đánh giá

Để có một bài trình bày tốt, các em cần tuân thủ quy trình 3 bước: Chuẩn bị, Tìm ý và lập dàn ý, Thực hành nói.

1. Bước 1: Chuẩn bị nói

Đây là giai đoạn nền tảng, quyết định đến 50% sự thành công của bài nói.

a. Xác định đề tài, mục đích, đối tượng và không gian nói
  • Đề tài: Thường do giáo viên đưa ra hoặc các em tự chọn. Ví dụ: "So sánh hình tượng người phụ nữ trong 'Vợ nhặt' và 'Vợ chồng A Phủ'".
  • Mục đích: Để người nghe hiểu được vẻ đẹp chung và nét riêng của hai hình tượng, từ đó thấy được tấm lòng nhân đạo của hai nhà văn Kim Lân và Tô Hoài.
  • Đối tượng và không gian: Nói trước ai (thầy cô, bạn bè)? Trong bối cảnh nào (tiết học, buổi ngoại khóa)? Điều này sẽ quyết định phong cách và thời lượng bài nói.
b. Lựa chọn cặp tác phẩm để so sánh

Nếu được tự chọn, các em nên lựa chọn các tác phẩm có điểm chung để dễ dàng so sánh. Một số gợi ý:

  • Cùng đề tài: "Vợ nhặt" (Kim Lân) và "Một bữa no" (Nam Cao) cùng viết về người nông dân trong nạn đói.
  • Cùng giai đoạn lịch sử: "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài) và "Rừng xà nu" (Nguyễn Trung Thành) cùng viết về sức sống và con đường đến với cách mạng của người dân miền núi.
  • Cùng tác giả: So sánh hai truyện ngắn của cùng một nhà văn để thấy sự vận động trong phong cách, tư tưởng (ví dụ: so sánh "Chí Phèo" và "Đời thừa" của Nam Cao).
  • Cùng thể loại nhưng khác phong cách: So sánh hai truyện ngắn hiện thực và lãng mạn.
c. Tìm kiếm và sắp xếp ý tưởng

Đây là lúc các em đọc lại kỹ hai tác phẩm, gạch chân các chi tiết đắt giá, tham khảo thêm các bài phân tích, bình giảng uy tín để có cái nhìn đa chiều. Hãy ghi lại tất cả các ý tưởng nảy ra vào một tờ giấy nháp hoặc file word.

2. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Từ những ý tưởng đã thu thập, các em cần hệ thống hóa chúng thành một dàn ý mạch lạc.

a. Tìm ý cho bài nói

Hãy trả lời các câu hỏi sau để sắp xếp ý tưởng:

  1. Điểm tương đồng (Giống nhau): Hai tác phẩm gặp gỡ nhau ở những điểm nào? (Về đề tài, chủ đề, cảm hứng nhân đạo, bối cảnh, kiểu nhân vật...).
  2. Điểm khác biệt (Khác nhau): Nét độc đáo, riêng biệt của mỗi tác phẩm là gì? (Về cách xây dựng nhân vật, cách tạo tình huống, giọng điệu trần thuật, phong cách ngôn ngữ...).
  3. Lí giải sự tương đồng và khác biệt: Tại sao lại có những điểm chung và riêng đó? (Do hoàn cảnh sáng tác, phong cách nghệ thuật, sở trường của mỗi nhà văn...).
  4. Đánh giá chung: Khẳng định lại giá trị, đóng góp của mỗi tác phẩm và tài năng của mỗi tác giả.
b. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói

Cấu trúc một dàn ý chuẩn gồm 3 phần:

MỞ ĐẦU (Khoảng 10% thời lượng)

  • Dẫn dắt, giới thiệu về hai tác giả, hai tác phẩm.
  • Nêu lí do, hướng so sánh (tiêu chí so sánh).
  • Trình bày luận đề (nhận định khái quát nhất về sự tương đồng và khác biệt).

NỘI DUNG CHÍNH (Khoảng 80% thời lượng)

Các em có thể tổ chức các luận điểm theo một trong hai cách sau:

  • Cách 1: So sánh song hành (Point-by-point): Triển khai theo từng tiêu chí so sánh. Với mỗi tiêu chí, lần lượt phân tích biểu hiện ở tác phẩm 1, rồi đến tác phẩm 2, sau đó rút ra nhận xét. Cách này giúp người nghe dễ theo dõi và đối chiếu trực tiếp.
  • Cách 2: So sánh nối tiếp (Block-by-block): Phân tích lần lượt từng tác phẩm một cách trọn vẹn theo các tiêu chí đã định. Sau khi phân tích xong cả hai, dành một phần để tổng hợp, chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt. Cách này giúp giữ được tính chỉnh thể của từng tác phẩm.

Ví dụ dàn ý theo cách 1 (So sánh song hành):

  • Luận điểm 1: Sự tương đồng về đề tài và cảm hứng nhân đạo.
  • Luận điểm 2: Sự khác biệt trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trung tâm.
  • Luận điểm 3: Sự khác biệt trong nghệ thuật xây dựng tình huống truyện và sử dụng ngôn ngữ.

KẾT LUẬN (Khoảng 10% thời lượng)

  • Tóm tắt, khái quát lại những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật.
  • Khẳng định lại luận đề đã nêu ở Mở đầu.
  • Nêu ý nghĩa, giá trị của hai tác phẩm và những đóng góp của tác giả.
  • Có thể nêu cảm nghĩ, liên hệ bản thân.

3. Bước 3: Thực hành nói và thảo luận

Đây là bước cuối cùng để hoàn thiện bài trình bày.

a. Luyện tập
  • Tập nói một mình: Đứng trước gương, bấm giờ để kiểm soát thời gian.
  • Tập nói theo nhóm: Trình bày cho các bạn trong nhóm nghe và nhờ các bạn góp ý.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe/xem lại bài nói của mình để tự nhận ra những ưu, nhược điểm (về giọng nói, tốc độ, cử chỉ...).
  • Chuẩn bị thẻ ghi nhớ (note card): Ghi các ý chính, từ khóa quan trọng để tránh quên ý nhưng không phụ thuộc vào việc đọc.
b. Trình bày trước lớp
  • Giữ tâm lí thoải mái, tự tin. Hít thở sâu trước khi bắt đầu.
  • Mở đầu ấn tượng để thu hút sự chú ý.
  • Trình bày rõ ràng, mạch lạc, có nhấn nhá. Tốc độ nói vừa phải.
  • Tương tác với người nghe qua ánh mắt.
  • Kết thúc dứt khoát và gửi lời cảm ơn.
c. Lắng nghe, trao đổi và nhận xét
  • Khi là người nghe: Chú ý lắng nghe, ghi chép những điểm hay hoặc những thắc mắc. Đặt câu hỏi mang tính xây dựng.
  • Khi là người nói: Lắng nghe các câu hỏi và nhận xét một cách cầu thị. Trả lời thẳng vào vấn đề, bảo vệ quan điểm của mình bằng lí lẽ thuyết phục.

III. Bài nói tham khảo: So sánh giá trị nhân đạo trong "Vợ nhặt" (Kim Lân) và "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài)

1. Dàn ý chi tiết

a. Mở đầu

Kính thưa cô và các bạn! Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 đã chứng kiến sự nở rộ của nhiều tài năng, trong đó không thể không nhắc đến Kim Lân và Tô Hoài - hai cây bút bậc thầy của văn xuôi hiện thực. Nếu Kim Lân được mệnh danh là nhà văn của nông thôn với những trang viết chân thực, xúc động thì Tô Hoài lại là người có vốn hiểu biết sâu sắc về phong tục, tập quán của đồng bào miền núi. Hôm nay, em xin được trình bày bài nói so sánh về giá trị nhân đạo - một điểm gặp gỡ thú vị - trong hai kiệt tác của họ: truyện ngắn "Vợ nhặt" và "Vợ chồng A Phủ". Qua đó, chúng ta sẽ thấy rằng, dù khai thác những mảnh đời ở những không gian khác nhau, cả hai tác phẩm đều là khúc ca ngợi ca vẻ đẹp và sức sống diệu kỳ của con người, đồng thời cũng cho thấy những khám phá riêng đầy độc đáo của mỗi nhà văn.

b. Nội dung chính

Luận điểm 1: Những điểm gặp gỡ trong tư tưởng nhân đạo

  • Cả hai tác giả đều bày tỏ sự xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận bi thảm của con người.
    • Trong "Vợ nhặt", đó là hình ảnh những người dân xóm ngụ cư sống dật dờ như những bóng ma bên bờ vực của cái chết vì nạn đói khủng khiếp năm 1945.
    • Trong "Vợ chồng A Phủ", đó là cuộc đời tủi nhục, bị đọa đày của Mị và A Phủ dưới ách thống trị của cường quyền và thần quyền phong kiến miền núi.
  • Cả hai đều phát hiện, trân trọng và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, sức sống tiềm tàng của con người ngay trong hoàn cảnh khốn cùng.
    • Kim Lân phát hiện ra đằng sau vẻ ngoài đói khát của Tràng và người vợ nhặt là khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc, là tình người ấm áp. Bữa cơm ngày đói với nồi "chè khoán" đắng chát vẫn ánh lên niềm hy vọng.
    • Tô Hoài khám phá sức sống tiềm tàng mãnh liệt trong tâm hồn Mị. Dù bị tê liệt về cảm xúc, chỉ một ngọn lửa và tiếng sáo đêm tình cũng đủ để đánh thức cô, dẫn đến hành động cắt dây trói cứu A Phủ và tự giải thoát cho mình.
  • Cả hai đều mở ra con đường giải thoát cho nhân vật, dù cách thể hiện khác nhau. Đó là niềm tin vào tương lai, vào sự đổi đời. Tràng nghĩ về lá cờ đỏ sao vàng, Mị và A Phủ chạy trốn đến Phiềng Sa, đi theo cách mạng.

Luận điểm 2: Những nét độc đáo, khác biệt trong cách thể hiện giá trị nhân đạo

Tiêu chí "Vợ nhặt" của Kim Lân "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài
Bối cảnh đặc trưng Cái đói quay quắt, cái chết cận kề. Giá trị nhân đạo nảy sinh từ tình người trong nạn đói. Sự áp bức của cường quyền và thần quyền. Giá trị nhân đạo thể hiện qua quá trình đấu tranh tự giải thoát.
Tình huống truyện Tình huống "nhặt vợ" éo le, độc đáo. Tình người được thử thách và tỏa sáng qua hành động cưu mang, đùm bọc. Chuỗi ngày sống nô lệ của Mị, đỉnh điểm là đêm Mị cắt dây trói cho A Phủ. Sức sống tiềm tàng bùng lên thành hành động phản kháng.
Phát hiện chính Nhấn mạnh vẻ đẹp của tình thương, sự cưu mang giữa những con người cùng khổ. Ngay trên bờ vực cái chết, con người vẫn hướng về sự sống, tin vào hạnh phúc. Nhấn mạnh sức sống tiềm tàng, mãnh liệt không thể bị hủy diệt. Con đường từ tự phát đến tự giác, từ đau khổ đến đấu tranh cách mạng là tất yếu.
Giọng điệu trần thuật Giọng kể mộc mạc, gần gũi nhưng xót xa, ngậm ngùi. Cái nhìn ấm áp, tin yêu. Giọng kể trầm lắng, khách quan nhưng đầy cảm thông. Có lúc hòa vào dòng tâm tư của nhân vật để diễn tả những biến chuyển nội tâm tinh vi.

c. Kết luận

Tóm lại, dù tiếp cận từ những góc độ khác nhau, "Vợ nhặt" của Kim Lân và "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài đều là những tác phẩm giàu giá trị nhân đạo, thể hiện sâu sắc niềm tin yêu vào con người. Kim Lân tinh tế phát hiện ra ánh sáng của tình người trong bóng tối của nạn đói, còn Tô Hoài lại tập trung khắc họa sức sống mãnh liệt vươn lên từ bùn lầy của sự áp bức. Sự tương đồng và khác biệt ấy đã tạo nên sự đa dạng, phong phú cho văn học hiện thực Việt Nam, đồng thời khẳng định tài năng và tấm lòng của hai nhà văn lớn. Em xin chân thành cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Để củng cố kỹ năng vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Bài tập 1 (Lập dàn ý): Lập dàn ý chi tiết cho bài nói so sánh hình tượng nhân vật Mị (trong "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài) và người vợ nhặt (trong "Vợ nhặt" của Kim Lân). Hãy tập trung làm rõ vẻ đẹp và số phận của người phụ nữ trong xã hội cũ.
    Gợi ý: So sánh trên các phương diện: lai lịch, số phận, vẻ đẹp tâm hồn, quá trình biến đổi...
  2. Bài tập 2 (Tư duy phản biện): Phân tích ưu điểm và nhược điểm của hai cách tổ chức luận điểm trong phần thân bài: so sánh song hành (point-by-point) và so sánh nối tiếp (block-by-block). Theo em, cách nào phù hợp hơn khi so sánh hai tác phẩm có nhiều điểm khác biệt lớn?
    Gợi ý: Ưu điểm của song hành là dễ đối chiếu, nhược điểm là có thể làm vụn tác phẩm. Ưu điểm của nối tiếp là giữ tính chỉnh thể, nhược điểm là khó so sánh trực tiếp, có thể lặp ý.
  3. Bài tập 3 (Thực hành): Chọn một cặp tác phẩm truyện ngắn đã học trong chương trình Ngữ văn 12 (ví dụ: "Chiếc thuyền ngoài xa" và "Rừng xà nu"). Hãy chuẩn bị và thực hành một bài nói ngắn (khoảng 5 phút) về một khía cạnh so sánh mà em tâm đắc nhất (ví dụ: so sánh cách xây dựng tình huống truyện, hoặc so sánh hình tượng người nghệ sĩ và người anh hùng...).

D. Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để thực hiện một bài nói so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện. Chìa khóa để thành công nằm ở ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng, Lập dàn ý chặt chẽ, và Luyện tập tự tin. Một bài nói hay không chỉ là sự liệt kê các điểm giống và khác, mà là một công trình phân tích sâu sắc, thể hiện được góc nhìn và sự đánh giá riêng của người trình bày. Kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn là một công cụ tư duy sắc bén, hữu ích trong suốt quá trình học tập và làm việc sau này. Hãy bắt đầu thực hành ngay từ hôm nay để biến lý thuyết thành kỹ năng của riêng mình nhé!

Kết nối tri thức văn học Việt Nam kỹ năng nói Ngữ văn lớp 12 Trình bày so sánh hai tác phẩm truyện
Preview

Đang tải...