Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Trình bày ý kiến về vấn đề thời sự | Ngữ văn 9 KNTT

Hướng dẫn soạn bài Trình bày ý kiến về một vấn đề thời sự Ngữ văn 9 Kết nối tri thức chi tiết, từ dàn ý, cách tìm thông tin đến kỹ năng trình bày.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Trong chương trình Ngữ văn, kỹ năng nói và nghe đóng một vai trò vô cùng quan trọng, giúp các em không chỉ học tốt môn học mà còn phát triển năng lực giao tiếp, tư duy phản biện trong cuộc sống. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách Trình bày ý kiến về một vấn đề có tính thời sự trong đời sống. Đây là một kỹ năng thiết thực, giúp các em trở thành những công dân trẻ tuổi có chính kiến, biết quan tâm đến các vấn đề xã hội và tự tin thể hiện quan điểm của mình một cách thuyết phục. Qua bài giảng này, các em sẽ nắm vững quy trình chuẩn bị và trình bày một bài nói hoàn chỉnh, từ việc lựa chọn đề tài, tìm ý, lập dàn ý cho đến cách tương tác với người nghe, qua đó xây dựng sự tự tin và bản lĩnh cá nhân.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về kiểu bài Nói và nghe

1. Khái niệm và bản chất

Trình bày ý kiến về một vấn đề có tính thời sự là hoạt động sử dụng ngôn ngữ nói để thể hiện quan điểm, suy nghĩ, đánh giá của cá nhân về một sự việc, hiện tượng đang diễn ra, được xã hội quan tâm trong đời sống hiện nay, đặc biệt là những vấn đề gần gũi với lứa tuổi học sinh.

Vấn đề có tính thời sự (Current Issue): Là những sự kiện, hiện tượng, vấn đề nóng hổi, đang diễn ra trong xã hội và thu hút sự chú ý, bàn luận của nhiều người. Ví dụ: bảo vệ môi trường, an toàn trên không gian mạng, áp lực học tập, văn hóa thần tượng...

Bản chất của hoạt động này không chỉ là phát biểu cảm tính mà đòi hỏi người nói phải có sự tìm hiểu, có lý lẽ và dẫn chứng xác thực để làm sáng tỏ và thuyết phục người nghe về quan điểm của mình.

2. Yêu cầu đối với bài nói và người nói

Để có một bài trình bày thành công, cả nội dung bài nói và phong thái người nói đều cần đáp ứng những yêu cầu cụ thể:

  • Về nội dung:
    • Vấn đề rõ ràng: Vấn đề được lựa chọn phải cụ thể, có thật và có ý nghĩa đối với lứa tuổi học sinh.
    • Quan điểm mạch lạc: Ý kiến trình bày phải nhất quán, rõ ràng (tán thành, phản đối, hay đưa ra giải pháp).
    • Lý lẽ sắc bén: Hệ thống lý lẽ phải logic, chặt chẽ, làm cơ sở vững chắc cho quan điểm.
    • Dẫn chứng xác thực: Dẫn chứng phải tiêu biểu, đáng tin cậy (từ báo chí chính thống, số liệu thống kê, câu chuyện thực tế...).
  • Về người nói:
    • Tự tin, đĩnh đạc: Phong thái tự tin giúp tạo niềm tin cho người nghe.
    • Ngôn ngữ truyền cảm: Sử dụng giọng điệu, ngữ điệu linh hoạt, có nhấn nhá để thu hút sự chú ý.
    • Tương tác hiệu quả: Kết hợp tốt giữa lời nói và các phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ). Sẵn sàng trao đổi, phản hồi câu hỏi từ người nghe.

3. Tầm quan trọng của kỹ năng

Việc rèn luyện kỹ năng này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Phát triển tư duy phản biện: Giúp học sinh hình thành thói quen xem xét một vấn đề từ nhiều góc độ, không dễ dàng chấp nhận thông tin một cách thụ động.
  • Nâng cao năng lực giao tiếp: Rèn luyện khả năng diễn đạt suy nghĩ một cách logic, mạch lạc và thuyết phục.
  • Bồi dưỡng ý thức công dân: Khuyến khích sự quan tâm đến các vấn đề chung của cộng đồng, xã hội, từ đó hình thành thái độ sống tích cực và có trách nhiệm.
  • Xây dựng sự tự tin: Vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông, trở nên dạn dĩ và bản lĩnh hơn trong học tập và cuộc sống.

II. Hướng dẫn quy trình thực hiện bài nói

Để trình bày ý kiến về một vấn đề thời sự, các em cần tuân thủ một quy trình gồm 3 bước chính: Chuẩn bị, Trình bày, và Trao đổi - Đánh giá.

1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi nói

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 80% sự thành công của bài nói. Sự chuẩn bị càng kỹ lưỡng, bài trình bày càng suôn sẻ và thuyết phục.

a. Lựa chọn đề tài (vấn đề)

Việc chọn đúng đề tài là bước khởi đầu then chốt. Một đề tài tốt cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Có tính thời sự: Đang được xã hội và bạn bè quan tâm, bàn luận.
  • Gần gũi, quen thuộc: Liên quan trực tiếp đến đời sống, suy nghĩ, cảm xúc của lứa tuổi học sinh.
  • Vừa sức: Có đủ thông tin để tìm hiểu, phạm vi không quá rộng để có thể phân tích sâu.
  • Gây hứng thú: Bản thân người nói phải thực sự quan tâm và có cảm xúc với vấn đề đó.

Gợi ý một số vấn đề thời sự phù hợp với học sinh lớp 9:

  • Sử dụng mạng xã hội (Facebook, TikTok): Lợi và hại.
  • Áp lực học tập và thi cử ở học sinh cuối cấp.
  • Bạo lực học đường: Nguyên nhân và giải pháp.
  • Vấn đề bảo vệ môi trường trong trường học (rác thải nhựa, tiết kiệm điện nước).
  • Văn hóa thần tượng (Idol K-Pop, nghệ sĩ Việt...): Tích cực và tiêu cực.
  • Tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần ở lứa tuổi vị thành niên.
  • Xu hướng học thêm, học lệch của học sinh hiện nay.
b. Tìm ý và lập dàn ý

Sau khi có đề tài, các em cần hệ thống hóa các ý tưởng thành một dàn ý chi tiết. Dàn ý giúp bài nói có cấu trúc logic, không bị lan man hay thiếu ý.

Cấu trúc 3 phần kinh điển: Mở bài - Thân bài - Kết bài

  1. Mở bài (Khoảng 10% thời lượng):
    • Dẫn dắt, giới thiệu vấn đề cần trình bày.
    • Nêu trực tiếp quan điểm, ý kiến của cá nhân về vấn đề đó. (Ví dụ: "Theo tôi, việc sử dụng mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn không ít tác hại nếu chúng ta không biết cách sử dụng một cách thông minh.")
  2. Thân bài (Khoảng 80% thời lượng):
    • Trình bày các luận điểm để làm sáng tỏ cho quan điểm đã nêu. Mỗi luận điểm nên được triển khai trong một đoạn riêng.
    • Luận điểm 1: Phân tích khía cạnh thứ nhất của vấn đề (ví dụ: các lợi ích của mạng xã hội). Đưa ra lý lẽ và dẫn chứng cụ thể.
    • Luận điểm 2: Phân tích khía cạnh thứ hai, thường là mặt trái hoặc đối lập (ví dụ: các tác hại của mạng xã hội). Đưa ra lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục.
    • Luận điểm 3: Đề xuất nguyên nhân hoặc giải pháp. (ví dụ: Nguyên nhân dẫn đến việc lạm dụng mạng xã hội và các giải pháp để sử dụng hiệu quả).
    • Lưu ý: Cần có sự chuyển ý mượt mà giữa các luận điểm.
  3. Kết bài (Khoảng 10% thời lượng):
    • Khẳng định lại quan điểm của bản thân một cách ngắn gọn.
    • Tóm tắt các luận điểm chính đã trình bày.
    • Đưa ra lời kêu gọi, thông điệp hoặc bài học rút ra để tạo ấn tượng và sự lắng đọng cho người nghe.
c. Thu thập và xử lý thông tin

Lý lẽ và dẫn chứng là "xương sống" của bài nói. Để có dẫn chứng xác thực, các em cần tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy:

  • Báo chí chính thống: Báo Nhân Dân, Tuổi Trẻ, Thanh Niên, VnExpress...
  • Trang tin của các cơ quan chính phủ: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế...
  • Số liệu thống kê: Từ các tổ chức uy tín trong và ngoài nước (UNICEF, WHO, Tổng cục Thống kê...).
  • Câu chuyện người thật, việc thật: Những tấm gương, sự việc được báo chí xác thực.

Cần tránh: Lấy thông tin từ các trang mạng xã hội không rõ nguồn gốc, tin đồn, các trang web giả mạo để tránh "fake news" (tin giả).

d. Luyện tập

"Thực hành tạo nên sự hoàn hảo." Đừng bao giờ bỏ qua bước này.

  • Tập nói một mình: Đứng trước gương để quan sát cử chỉ, nét mặt, ánh mắt của chính mình.
  • Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại/xem lại để tự nhận xét về giọng điệu, tốc độ nói, các lỗi diễn đạt.
  • Tập nói trước nhóm bạn hoặc gia đình: Nhờ mọi người góp ý chân thành để cải thiện.
  • Kiểm soát thời gian: Bấm giờ để đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn so với quy định.

2. Bước 2: Trình bày bài nói

Khi đã chuẩn bị kỹ, hãy tự tin bước lên trình bày. Đây là lúc thể hiện thành quả của mình.

  • Mở đầu thu hút: Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ, một câu chuyện ngắn, một số liệu gây sốc, hoặc một hình ảnh ấn tượng liên quan đến chủ đề để thu hút sự chú ý ngay từ đầu.
  • Trình bày rõ ràng: Nói to, rõ, tốc độ vừa phải. Nhấn mạnh vào những từ khóa, những ý quan trọng.
  • Sử dụng hiệu quả phương tiện phi ngôn ngữ:
    • Ánh mắt: Nhìn bao quát khắp cả lớp, tương tác bằng mắt với cả thầy cô và bạn bè.
    • Cử chỉ tay: Sử dụng tay để minh họa cho lời nói một cách tự nhiên, không múa may quá nhiều.
    • Nét mặt: Biểu cảm phù hợp với nội dung đang nói (nghiêm túc khi nói về tác hại, vui vẻ khi nói về lợi ích...).
  • Kết thúc ấn tượng: Sau khi trình bày xong, hãy dừng lại một vài giây, nhìn vào người nghe và nói lời cảm ơn. Một kết thúc mạnh mẽ, đọng lại cảm xúc sẽ giúp bài nói thành công hơn.

3. Bước 3: Trao đổi và đánh giá

Phần này thể hiện sự tương tác hai chiều, giúp vấn đề được đào sâu hơn.

  • Với vai trò người nói:
    • Lắng nghe cẩn thận câu hỏi hoặc ý kiến đóng góp từ thầy cô và bạn bè.
    • Trả lời câu hỏi một cách bình tĩnh, thẳng thắn, dựa trên những gì mình đã tìm hiểu. Nếu không biết, hãy thẳng thắn thừa nhận thay vì trả lời vòng vo.
    • Cảm ơn những ý kiến đóng góp mang tính xây dựng.
  • Với vai trò người nghe:
    • Tập trung lắng nghe, ghi chép lại những điểm tâm đắc hoặc những thắc mắc.
    • Đặt câu hỏi một cách lịch sự, mang tính xây dựng, tập trung vào nội dung bài nói.
    • Đưa ra nhận xét, góp ý trên tinh thần tôn trọng, giúp bạn mình tiến bộ.

III. Dàn ý tham khảo chi tiết

Để các em dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng xây dựng một dàn ý chi tiết cho một đề tài cụ thể.

Đề bài: Trình bày ý kiến về vấn đề "Áp lực học tập của học sinh cuối cấp hiện nay"

  1. Mở bài:
    • Dẫn dắt: Giới thiệu bối cảnh học sinh lớp 9 đang đứng trước kỳ thi chuyển cấp quan trọng.
    • Nêu vấn đề: Một trong những thử thách lớn nhất chính là áp lực học tập.
    • Nêu quan điểm: Áp lực học tập, nếu ở mức độ vừa phải, có thể là động lực, nhưng khi trở nên quá tải, nó sẽ gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Biểu hiện của áp lực học tập ở học sinh cuối cấp.
      • Lý lẽ: Áp lực không chỉ vô hình mà còn biểu hiện ra bên ngoài.
      • Dẫn chứng: Lịch học dày đặc (học chính khóa, học thêm, học online), thiếu thời gian nghỉ ngơi, vui chơi; luôn trong trạng thái căng thẳng, lo âu, mệt mỏi; kết quả học tập sa sút dù đã cố gắng rất nhiều; một số bạn có biểu hiện trầm cảm, rối loạn lo âu.
    • Luận điểm 2: Nguyên nhân gây ra áp lực học tập.
      • Lý lẽ: Áp lực đến từ nhiều phía.
      • Dẫn chứng:
        • Từ phía gia đình: Sự kỳ vọng quá lớn của cha mẹ, so sánh con mình với "con nhà người ta".
        • Từ phía nhà trường: Khối lượng kiến thức lớn, yêu cầu cao của các kỳ thi, sự cạnh tranh giữa các học sinh.
        • Từ chính bản thân học sinh: Đặt mục tiêu quá cao so với năng lực, tâm lý sợ thất bại, sợ làm cha mẹ thất vọng.
    • Luận điểm 3: Hậu quả và giải pháp.
      • Lý lẽ 1 (Hậu quả): Áp lực quá lớn gây ra nhiều tác động tiêu cực.
      • Dẫn chứng 1: Ảnh hưởng sức khỏe (suy nhược cơ thể, đau đầu, mất ngủ), sức khỏe tinh thần (stress, trầm cảm), mất đi hứng thú học tập, thậm chí dẫn đến những hành động tiêu cực.
      • Lý lẽ 2 (Giải pháp): Cần có sự chung tay từ nhiều phía để giảm tải áp lực.
      • Dẫn chứng 2:
        • Về phía gia đình: Cha mẹ cần thấu hiểu, động viên thay vì chỉ trích; tạo không gian thoải mái cho con.
        • Về phía nhà trường: Đổi mới phương pháp giảng dạy, giảm các bài tập không cần thiết, tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
        • Về phía học sinh: Xây dựng kế hoạch học tập hợp lý, kết hợp học và chơi; chia sẻ khó khăn với người thân, bạn bè, thầy cô.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại: Áp lực học tập là vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm đúng mức.
    • Tóm tắt: Vấn đề xuất phát từ gia đình, nhà trường và chính bản thân, cần giải pháp đồng bộ.
    • Thông điệp: Hãy biến áp lực thành động lực. Việc học rất quan trọng, nhưng sức khỏe thể chất và tinh thần còn quan trọng hơn. Hãy là một học sinh thông thái, biết cân bằng giữa học tập và cuộc sống.

C. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP CỦNG CỐ

  1. Câu 1: Theo em, vì sao việc lựa chọn một vấn đề thời sự gần gũi và bản thân thực sự quan tâm lại là yếu tố quan trọng hàng đầu khi chuẩn bị bài nói?

    Gợi ý trả lời: Vì khi gần gũi và quan tâm, người nói sẽ có cảm xúc, có động lực tìm hiểu sâu sắc về vấn đề. Điều này giúp bài nói có hồn, có sức truyền cảm và thuyết phục hơn, thay vì chỉ là một bài trình bày kiến thức khô khan. Sự am hiểu và đam mê sẽ thể hiện qua phong thái tự tin và cách diễn đạt nhiệt huyết.

  2. Câu 2: Khi thu thập thông tin cho bài nói, làm thế nào để phân biệt được đâu là nguồn tin đáng tin cậy và đâu là tin giả (fake news)?

    Gợi ý trả lời: Để phân biệt, cần kiểm tra các yếu tố: nguồn gốc thông tin (từ các cơ quan báo chí, chính phủ uy tín hay từ một trang cá nhân vô danh); kiểm tra chéo thông tin trên nhiều nguồn khác nhau; chú ý đến văn phong (tin giả thường có văn phong giật gân, câu khách, thiếu chuyên nghiệp); xem xét tính logic và các bằng chứng được đưa ra.

  3. Câu 3: Hãy chọn một vấn đề thời sự trong danh sách gợi ý (hoặc một vấn đề khác mà em quan tâm) và lập một dàn ý chi tiết cho bài trình bày ý kiến của mình theo cấu trúc 3 phần đã học.

    Gợi ý trả lời: Học sinh tự thực hành dựa trên mô hình dàn ý chi tiết đã cung cấp trong bài. Giáo viên đánh giá dựa trên tính logic, sự đầy đủ của các luận điểm, lý lẽ và định hướng dẫn chứng.

  4. Câu 4: Phân tích vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) trong việc tạo nên thành công cho một bài nói trước tập thể.

    Gợi ý trả lời: Yếu tố phi ngôn ngữ giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng, duy trì sự kết nối với người nghe và thể hiện sự tự tin của người nói. Một bài nói có nội dung tốt nhưng diễn đạt không cảm xúc, không tương tác sẽ kém hiệu quả đi rất nhiều. Ngược lại, phi ngôn ngữ tốt có thể làm cho một nội dung bình thường trở nên hấp dẫn hơn.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để soạn và trình bày ý kiến về một vấn đề thời sự. Bài học đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm lựa chọn đề tài, tìm ý, lập dàn ý, và luyện tập. Khi trình bày, sự tự tin, khả năng tương tác và việc sử dụng hiệu quả các yếu tố phi ngôn ngữ là chìa khóa để thu hút người nghe. Cuối cùng, việc trao đổi, phản hồi sau khi nói giúp chúng ta học hỏi và hoàn thiện kỹ năng. Hi vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ không còn e ngại khi đứng trước tập thể mà sẽ luôn sẵn sàng, tự tin chia sẻ quan điểm của mình một cách văn minh và thuyết phục, góp tiếng nói xây dựng cho cộng đồng và xã hội.

soạn văn 9 ngữ văn 9 kết nối tri thức kỹ năng nói và nghe Trình bày ý kiến về một vấn đề thời sự vấn đề thời sự của học sinh
Preview

Đang tải...