A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong cuộc sống hiện đại, khả năng trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, thuyết phục về các vấn đề xã hội không chỉ là một kỹ năng học thuật quan trọng mà còn là một năng lực cần thiết của người công dân có trách nhiệm. Bài học Nói và nghe: Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội trong sách Ngữ văn 11 - Kết nối tri thức sẽ trang bị cho các em những công cụ và phương pháp để tự tin thể hiện tiếng nói của mình. Bài soạn chi tiết này sẽ đồng hành cùng các em, phân tích từng bước từ việc lựa chọn đề tài, xây dựng luận điểm, đến cách trình bày lôi cuốn và trao đổi hiệu quả. Qua đó, các em sẽ không chỉ hoàn thành tốt bài thực hành trên lớp mà còn có thể áp dụng kỹ năng này vào nhiều tình huống thực tế, góp phần tạo ra những cuộc thảo luận tích cực và mang tính xây dựng.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tìm hiểu yêu cầu của kiểu bài
Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và những yêu cầu cốt lõi của việc trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội.
1.1. Khái niệm và mục đích
Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội là dùng hình thức nói để đưa ra quan điểm, nhận xét, phân tích của cá nhân về một hiện tượng, sự việc có ý nghĩa và tác động đến cộng đồng.
Mục đích của bài nói không chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin mà chủ yếu là để:
- Thuyết phục người nghe: Làm cho người nghe hiểu, đồng tình và tin vào quan điểm, lập luận mà bạn đưa ra.
- Nâng cao nhận thức: Giúp mọi người nhìn nhận vấn đề từ một góc độ mới, sâu sắc và toàn diện hơn.
- Kêu gọi hành động: Thúc đẩy người nghe thay đổi thái độ hoặc có những hành động cụ thể để giải quyết vấn đề.
1.2. Các yêu cầu cần đạt (SGK trang 95)
Một bài nói thành công cần đáp ứng các tiêu chí sau:
- Vấn đề được xác định rõ ràng: Nêu bật được vấn đề xã hội cần bàn luận là gì.
- Quan điểm rõ ràng, nhất quán: Người nói phải thể hiện được chính kiến của mình (đồng tình, phản đối, hay đưa ra một góc nhìn đa chiều) và duy trì quan điểm đó trong suốt bài nói.
- Hệ thống luận điểm, lí lẽ chặt chẽ: Các ý chính phải được sắp xếp logic, có sự liên kết với nhau để làm sáng tỏ cho quan điểm chung.
- Bằng chứng đa dạng, xác thực: Sử dụng các dẫn chứng từ thực tế, số liệu thống kê, trích dẫn từ các nguồn uy tín để tăng sức nặng cho lập luận.
- Sử dụng ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả: Nói năng lưu loát, giọng điệu phù hợp, kết hợp ánh mắt, cử chỉ để tăng tính biểu cảm và kết nối với người nghe.
- Thái độ tự tin và tôn trọng: Trình bày một cách đĩnh đạc, đồng thời lắng nghe và phản hồi các ý kiến khác một cách văn minh, cầu thị.
2. Hướng dẫn chi tiết các bước thực hành
Để có một bài nói chất lượng, khâu chuẩn bị đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chúng ta sẽ đi theo quy trình 3 bước mà sách giáo khoa đã gợi ý: Chuẩn bị nói - Trình bày bài nói - Trao đổi và đánh giá.
2.1. Bước 1: Chuẩn bị nói (Trước khi nói)
Đây là giai đoạn chiếm nhiều thời gian và công sức nhất nhưng sẽ quyết định đến 90% sự thành công của bài nói.
a. Xác định đề tài, mục đích, người nghe và không gian nói
- Đề tài: Hãy chọn một vấn đề xã hội mà em thực sự quan tâm, có hiểu biết và có nhiều cảm xúc. Một đề tài "nóng", gần gũi với lứa tuổi học sinh sẽ dễ tạo được sự đồng cảm hơn. Ví dụ: Áp lực học tập và thi cử, bạo lực học đường, văn hóa thần tượng, việc sử dụng mạng xã hội, vấn đề bảo vệ môi trường trong trường học...
- Mục đích: Em muốn người nghe làm gì sau khi nghe bài nói của em? Chỉ hiểu vấn đề hơn, đồng tình với em, hay cùng em hành động? Xác định rõ mục đích sẽ giúp em lựa chọn giọng văn và nội dung phù hợp.
- Người nghe: Là thầy cô và bạn bè. Họ có thể đã biết hoặc chưa biết về vấn đề. Họ có thể có quan điểm giống hoặc khác em. Việc phân tích người nghe giúp em dùng ngôn ngữ, ví dụ phù hợp, và dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra.
- Không gian và thời gian: Bài nói diễn ra trong lớp học, với thời gian giới hạn (thường từ 5-7 phút). Điều này yêu cầu bài nói phải ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề.
b. Tìm ý và lập dàn ý
Sau khi có đề tài, hãy bắt đầu quá trình thu thập thông tin và sắp xếp ý tưởng.
Tìm ý:
Hãy tự đặt và trả lời các câu hỏi xoay quanh vấn đề:
- What (Cái gì?): Vấn đề đó là gì? Biểu hiện của nó ra sao?
- Why (Tại sao?): Nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến vấn đề là gì?
- How (Như thế nào?): Vấn đề đó đang tác động tích cực và tiêu cực như thế nào đến cá nhân và xã hội?
- So what (Thì sao?): Hậu quả nếu không giải quyết vấn đề là gì? Cần có những giải pháp nào? Trách nhiệm của mỗi cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội là gì?
Hãy tìm kiếm dẫn chứng (số liệu, câu chuyện, hình ảnh, trích dẫn) từ các nguồn đáng tin cậy như báo chí chính thống (VnExpress, Tuổi Trẻ, Thanh Niên), các trang của chính phủ, các nghiên cứu khoa học...
Lập dàn ý chi tiết:
Đây là khung xương của bài nói. Một dàn ý tốt sẽ giúp em trình bày mạch lạc, không bỏ sót ý.
I. Mở đầu (Khoảng 10-15% thời lượng)
- Chào hỏi người nghe.
- Dẫn dắt vào vấn đề: Có thể bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, một câu hỏi gây tò mò, một con số thống kê gây sốc, hoặc một trích dẫn ấn tượng.
- Nêu trực tiếp vấn đề xã hội sẽ trình bày.
- Nêu rõ quan điểm (luận đề) của bản thân về vấn đề đó.
II. Nội dung chính (Khoảng 70-80% thời lượng)
Trình bày các luận điểm để bảo vệ quan điểm của mình. Mỗi luận điểm nên được phát triển thành một đoạn văn hoàn chỉnh.
- Luận điểm 1: Nêu rõ luận điểm. Dùng lí lẽ để phân tích, làm rõ. Cung cấp dẫn chứng cụ thể để chứng minh.
- Luận điểm 2: Tương tự luận điểm 1. Các luận điểm cần được sắp xếp theo một trình tự logic (ví dụ: từ thực trạng -> nguyên nhân -> hậu quả -> giải pháp).
- Luận điểm 3 (nếu có): Có thể đưa ra một góc nhìn phản biện (xét mặt trái của vấn đề, hoặc quan điểm đối lập) rồi dùng lập luận để khẳng định lại sự đúng đắn của quan điểm mình. Điều này cho thấy cái nhìn đa chiều, sâu sắc.
III. Kết luận (Khoảng 10% thời lượng)
- Tóm tắt lại các luận điểm chính một cách ngắn gọn.
- Khẳng định lại quan điểm của bản thân một lần nữa.
- Đưa ra thông điệp, lời kêu gọi hành động hoặc một câu hỏi mở để gợi suy ngẫm cho người nghe.
- Cảm ơn người nghe đã lắng nghe.
c. Luyện tập
"Practice makes perfect" - Luyện tập làm nên sự hoàn hảo. Đừng bao giờ bỏ qua bước này.
- Tập một mình: Nói to, rõ ràng trước gương để quan sát nét mặt, cử chỉ của mình.
- Ghi âm hoặc quay video: Nghe lại/xem lại để tự nhận ra những lỗi về phát âm, tốc độ nói, từ ngữ lặp lại, cử chỉ thừa.
- Luyện tập cùng bạn bè: Nhờ bạn bè nghe và cho nhận xét chân thành. Đây là cách tốt nhất để làm quen với việc nói trước đám đông.
- Chuẩn bị phiếu ghi nhớ (cue card): Chỉ ghi các từ khóa, ý chính vào những mẩu giấy nhỏ. Tránh viết cả bài văn và đọc, vì sẽ làm bài nói mất tự nhiên.
2.2. Bước 2: Trình bày bài nói
Đây là lúc thể hiện thành quả của quá trình chuẩn bị. Hãy hít thở sâu, giữ tâm thế tự tin và bắt đầu.
a. Mở đầu ấn tượng và thu hút
Những giây đầu tiên rất quan trọng. Hãy tạo sự kết nối ngay lập tức với người nghe bằng một nụ cười và ánh mắt tự tin. Thực hiện phần dẫn dắt đã chuẩn bị để lôi cuốn khán giả vào chủ đề của bạn.
b. Triển khai nội dung mạch lạc, thuyết phục
Bám sát dàn ý đã lập. Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp để bài nói liền mạch ("Thứ nhất...", "Không chỉ vậy...", "Tuy nhiên...", "Từ những phân tích trên, chúng ta có thể thấy..."). Khi trình bày các luận điểm, hãy nói chậm lại, nhấn mạnh vào những lí lẽ và dẫn chứng quan trọng.
c. Kết hợp ngôn ngữ nói và ngôn ngữ cơ thể
- Giọng điệu: Thay đổi tốc độ, âm lượng và ngữ điệu để tránh sự đơn điệu. Nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng. Có những khoảng lặng ngắn để người nghe suy ngẫm.
- Ánh mắt: Giao tiếp bằng mắt với cả lớp, nhìn vào thầy cô và các bạn ở những vị trí khác nhau. Điều này thể hiện sự tôn trọng và tạo cảm giác bạn đang trò chuyện với họ.
- Cử chỉ, dáng điệu: Đứng thẳng, tự tin. Sử dụng tay để minh họa cho lời nói một cách tự nhiên, không khoa tay múa chân liên tục.
2.3. Bước 3: Trao đổi và đánh giá (Sau khi nói)
Bài nói chưa kết thúc khi bạn nói xong câu cuối cùng. Phần trao đổi, thảo luận cũng là một phần quan trọng của kỹ năng nói.
a. Với vai trò người nói
- Lắng nghe cẩn thận và trọn vẹn câu hỏi, ý kiến của người nghe.
- Cảm ơn người đã đặt câu hỏi/góp ý.
- Trả lời câu hỏi một cách bình tĩnh, thẳng thắn và cầu thị. Nếu chưa có câu trả lời, hãy thành thật ghi nhận và cho biết sẽ tìm hiểu thêm.
- Nếu có ý kiến trái chiều, hãy tôn trọng và dùng lí lẽ để bảo vệ quan điểm của mình một cách văn minh, tránh tranh cãi gay gắt.
b. Với vai trò người nghe
- Tập trung lắng nghe, ghi chép lại những điểm tâm đắc hoặc những điểm còn thắc mắc.
- Khi đặt câu hỏi hoặc góp ý, cần có thái độ xây dựng. Bắt đầu bằng việc công nhận điểm tốt trong bài nói của bạn (ví dụ: "Cảm ơn bạn vì một bài nói thú vị. Tôi rất đồng tình với luận điểm...").
- Đặt câu hỏi rõ ràng, đi thẳng vào vấn đề (ví dụ: "Bạn có thể làm rõ hơn về giải pháp... được không?", "Theo bạn, đâu là nguyên nhân cốt lõi nhất?").
3. Ví dụ minh họa: Dàn ý cho đề tài "Cần hay không việc học sinh THPT đi làm thêm?"
Dưới đây là một dàn ý chi tiết để các em tham khảo và hình dung rõ hơn về cấu trúc bài nói.
3.1. Dàn ý chi tiết
I. Mở đầu
- Chào hỏi.
- Dẫn dắt: Hình ảnh các bạn học sinh mặc đồng phục vội vã sau giờ tan trường đến các quán cà phê, trà sữa... đã trở nên quen thuộc. Điều này đặt ra một câu hỏi lớn: Liệu học sinh THPT có nên đi làm thêm?
- Nêu vấn đề: Trình bày ý kiến về việc học sinh THPT đi làm thêm.
- Nêu quan điểm: Theo tôi, việc học sinh THPT đi làm thêm là CẦN THIẾT và mang lại nhiều lợi ích nếu có sự cân bằng hợp lý với việc học.
II. Nội dung chính
- Luận điểm 1: Đi làm thêm mang lại nhiều giá trị thực tiễn quý báu cho học sinh.
- Lí lẽ 1: Rèn luyện kỹ năng mềm (giao tiếp, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm). Dẫn chứng: Câu chuyện về một bạn học sinh từ nhút nhát trở nên tự tin hơn sau khi làm công việc phục vụ.
- Lí lẽ 2: Hiểu được giá trị của đồng tiền và sức lao động, từ đó biết trân trọng và chi tiêu hợp lý hơn. Dẫn chứng: Học sinh sẽ suy nghĩ kỹ hơn khi mua một món đồ đắt tiền bằng chính tiền mình làm ra.
- Lí lẽ 3: Có thêm kinh nghiệm thực tế, định hướng nghề nghiệp sớm hơn. Dẫn chứng: Bạn yêu thích pha chế có thể làm thêm ở quán cà phê để học hỏi.
- Luận điểm 2: Tuy nhiên, việc đi làm thêm cũng tiềm ẩn những rủi ro và thách thức cần nhìn nhận thẳng thắn.
- Lí lẽ 1: Nguy cơ ảnh hưởng đến kết quả học tập nếu không biết cân bằng thời gian. Dẫn chứng: Số liệu (nếu có) về việc học sinh giảm sút học lực vì mải mê đi làm.
- Lí lẽ 2: Đối mặt với những cạm bẫy, rủi ro xã hội (lừa đảo, bị bóc lột sức lao động...). Dẫn chứng: Các bài báo về "việc nhẹ lương cao" lừa đảo sinh viên, học sinh.
- Luận điểm 3: Giải pháp để việc làm thêm thực sự trở thành trải nghiệm tích cực.
- Về phía học sinh: Phải đặt việc học lên hàng đầu, chọn công việc phù hợp với sức khỏe và thời gian, trang bị kỹ năng tự bảo vệ.
- Về phía gia đình và nhà trường: Cần có sự định hướng, tư vấn và giám sát con em, thay vì cấm đoán cực đoan.
III. Kết luận
- Tóm tắt: Đi làm thêm là con dao hai lưỡi, vừa có lợi ích, vừa có thách thức.
- Khẳng định lại quan điểm: Việc đi làm thêm là cần thiết, nhưng cần có sự chuẩn bị và cân bằng thông minh.
- Kêu gọi: Hãy biến việc đi làm thêm thành một "học kỳ thực tế" bổ ích, giúp chúng ta trưởng thành hơn, thay vì để nó ảnh hưởng đến tương lai học vấn.
- Cảm ơn và kết thúc.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH
Để củng cố kỹ năng, các em hãy thử sức với các bài tập sau:
-
Bài tập 1: Lập dàn ý chi tiết cho một trong các đề tài sau:
- Quan điểm của bạn về trào lưu "flexing" (khoe khoang) trên mạng xã hội của giới trẻ.
- Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) - Động lực hay gánh nặng?
- Vai trò của việc đọc sách trong thời đại số.
Gợi ý: Áp dụng cấu trúc 3 phần (Mở đầu, Nội dung, Kết luận). Trong phần nội dung, hãy xây dựng ít nhất 2 luận điểm vững chắc kèm theo dự kiến về lí lẽ và dẫn chứng sẽ sử dụng.
-
Bài tập 2: Chọn một vấn đề xã hội mà em tâm đắc nhất. Hãy chuẩn bị một bài nói hoàn chỉnh (dựa trên dàn ý đã lập) và tự ghi âm lại bài nói của mình. Sau đó, hãy tự đánh giá dựa trên các tiêu chí: sự rõ ràng của quan điểm, tính logic của luận điểm, sự hấp dẫn của giọng điệu và cách diễn đạt.
Gợi ý: Hãy chú ý đến thời gian, cố gắng gói gọn bài nói trong khoảng 5-7 phút. Chú ý các lỗi lặp từ, ngập ngừng (à, ừm...) để khắc phục.
-
Bài tập 3: Cùng nhóm học tập, tổ chức một buổi nói và nghe. Lần lượt mỗi thành viên sẽ trình bày bài nói của mình. Các thành viên còn lại đóng vai người nghe, lắng nghe và đưa ra ít nhất 1 câu hỏi và 1 nhận xét mang tính xây dựng cho người nói.
Gợi ý: Khi nhận xét, hãy tuân thủ nguyên tắc "bánh mì kẹp": Khen ngợi điểm tốt -> Góp ý điểm cần cải thiện -> Động viên, khích lệ. Ví dụ: "Bài nói của bạn có phần mở đầu rất ấn tượng. Tuy nhiên, ở luận điểm thứ hai, giá như bạn có thêm một dẫn chứng cụ thể thì sẽ thuyết phục hơn. Cảm ơn bạn vì đã chia sẻ một góc nhìn hay!".
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để thực hiện bài nói Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội. Chìa khóa để thành công nằm ở ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng, Trình bày tự tin, và Trao đổi cởi mở. Việc trình bày quan điểm không chỉ là một bài tập trên lớp, mà còn là cách chúng ta thực hành quyền công dân, thể hiện tư duy phản biện và góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng. Đừng ngần ngại nói lên tiếng nói của mình một cách có trách nhiệm. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ hôm nay để biến kỹ năng quan trọng này thành một thế mạnh của bản thân. Chúc các em có những bài thực hành thành công và ý nghĩa!