Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 trang 121, Ngữ văn 10 Kết nối tri thức. Giải đáp chi tiết câu hỏi đọc hiểu và viết, giúp em tự tin ôn tập.

A. MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Chuyên mục soạn bài hôm nay sẽ cùng các em chinh phục phần Tự đánh giá cuối học kì 1 trong sách Ngữ văn 10, bộ Kết nối tri thức. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, không chỉ là một bài kiểm tra nhỏ mà còn là cơ hội để các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học trong suốt học kì vừa qua. Thông qua việc phân tích văn bản "Thư lại dụ Vương Thông" và trả lời các câu hỏi, các em sẽ rèn luyện được kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận, nhận diện các yếu tố Tiếng Việt và thực hành viết đoạn văn. Bài giảng này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức, tự tin đạt điểm cao và chuẩn bị tốt nhất cho bài thi cuối kì. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản (Trang 121-123)

Phần đọc hiểu của bài tự đánh giá cung cấp văn bản "Thư lại dụ Vương Thông" (trích Bình Ngô đại cáo - thực chất là một bức thư trong hệ thống thư từ ngoại giao thời chiến, không phải trích từ Bình Ngô đại cáo), một văn bản tiêu biểu cho thể loại văn chính luận trung đại. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích để trả lời các câu hỏi nhé.

1. Giới thiệu chung về văn bản

a. Về tác giả Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi (1380-1442), hiệu Ức Trai, là một nhà chính trị, nhà quân sự, nhà ngoại giao và nhà văn hóa kiệt xuất của dân tộc. Ông có vai trò đặc biệt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, là người "viết tâm thư thảo hịch tài giỏi hơn hết một thời". Các tác phẩm của ông không chỉ có giá trị văn học to lớn mà còn thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân sâu sắc.

b. Về văn bản "Thư lại dụ Vương Thông"

  • Hoàn cảnh ra đời: Bức thư được viết vào khoảng tháng 2 năm 1427, khi nghĩa quân Lam Sơn đang trên đà thắng lợi, vây hãm quân Minh trong thành Đông Quan. Vương Thông, tổng binh nhà Minh, đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan.
  • Mục đích: Nguyễn Trãi viết thư này nhằm mục đích thuyết phục (dụ) Vương Thông đầu hàng, rút quân về nước trong danh dự để tránh một cuộc đổ máu vô ích. Đây là một đòn tấn công tâm lý, thể hiện chiến lược "tâm công" (đánh vào lòng người) của nghĩa quân.
  • Thể loại: Thư từ (một dạng của văn chính luận), dùng để giao thiệp giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia.

2. Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm

Sau khi đọc kỹ văn bản trong sách giáo khoa, chúng ta sẽ lần lượt giải quyết các câu hỏi trắc nghiệm.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là gì?

Đáp án đúng: B. Nghị luận.

Giải thích: Văn bản tập trung trình bày quan điểm, lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục đối phương (Vương Thông) chấp nhận một đề nghị. Mục đích chính là làm sáng tỏ một tư tưởng, quan điểm chứ không phải kể chuyện (tự sự), miêu tả (miêu tả) hay bộc lộ cảm xúc trực tiếp (biểu cảm). Do đó, nghị luận là phương thức biểu đạt chính.

Câu 2: Mục đích chính của bức thư Nguyễn Trãi gửi cho Vương Thông là gì?

Đáp án đúng: C. Thuyết phục Vương Thông rút quân về nước.

Giải thích: Ngay từ nhan đề "Thư lại dụ Vương Thông" (dụ: khuyên bảo, thuyết phục), và xuyên suốt nội dung, Nguyễn Trãi đã đưa ra những phân tích về thời thế, về lợi hại để khuyên Vương Thông chọn con đường hòa bình, rút quân về nước. Đây là mục đích cốt lõi của bức thư.

Câu 3: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các luận điểm được tác giả triển khai trong văn bản?

Đáp án đúng: A. Bàn về thời thế -> Phân tích thế và lực của hai bên -> Vạch ra con đường lựa chọn.

Giải thích: Bức thư được cấu trúc rất logic:

  1. Mở đầu, Nguyễn Trãi bàn về quy luật của "thời và thế": "Phàm người dùng binh giỏi là ở chỗ biết rõ thời thế mà thôi".
  2. Tiếp theo, ông phân tích cụ thể sự thay đổi của thời thế, so sánh sức mạnh (thế và lực) của quân ta và quân giặc: quân ta đang mạnh lên, quân giặc đã suy yếu.
  3. Cuối cùng, ông vạch ra hai con đường cho Vương Thông: một là cố chấp chiến đấu sẽ thất bại, hai là giảng hòa rút quân sẽ bảo toàn được lực lượng và danh dự.

Câu 4: Luận điểm nào thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi?

Đáp án đúng: D. Mở đường hiếu sinh cho quân giặc.

Giải thích: Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi không chỉ là yêu nước, thương dân mình mà còn có lòng bao dung ngay cả với kẻ thù. Việc khuyên Vương Thông rút quân, "mở đường hiếu sinh" (con đường sống) cho hàng vạn binh lính nhà Minh chính là biểu hiện cao đẹp nhất của tinh thần nhân đạo và lòng nhân nghĩa đó.

Câu 5: Cụm từ "kẻ sĩ biết thời thế" trong văn bản dùng để chỉ ai?

Đáp án đúng: B. Người có trí tuệ, có khả năng nhận biết và hành động phù hợp với hoàn cảnh.

Giải thích: "Kẻ sĩ" là từ chỉ người trí thức, người có học vấn. "Biết thời thế" là nhận thức được sự thay đổi của tình hình, của quy luật khách quan. Cụm từ này chỉ những người tài giỏi, sáng suốt, biết nắm bắt thời cơ và hành động đúng đắn để đi đến thành công.

3. Hướng dẫn trả lời câu hỏi tự luận

Câu 6: Phân tích nghệ thuật lập luận của tác giả trong văn bản.

Gợi ý trả lời: Nghệ thuật lập luận của Nguyễn Trãi trong "Thư lại dụ Vương Thông" vô cùng sắc sảo và bậc thầy, thể hiện qua các khía cạnh sau:

  • Lập luận chặt chẽ, logic: Bố cục bài viết rõ ràng, đi từ nguyên lí chung ("biết thời thế") đến phân tích tình hình cụ thể, cuối cùng đưa ra giải pháp. Các luận điểm, luận cứ được sắp xếp hợp lí, tạo thành một hệ thống vững chắc.
  • Kết hợp lí lẽ và tình cảm:
    • Về lí lẽ: Tác giả phân tích sâu sắc về sự thay đổi của "thời thế", so sánh lực lượng một cách khách quan, chỉ ra cái lợi và cái hại để Vương Thông thấy rõ con đường tất yếu phải theo. Ông sử dụng dẫn chứng từ lịch sử Trung Hoa (chuyện Triệu Tiết, Hán Cao Tổ) để tăng sức thuyết phục.
    • Về tình cảm: Giọng văn vừa cương quyết, đanh thép (khẳng định sức mạnh của nghĩa quân) vừa mềm mỏng, bao dung (mở con đường sống cho quân địch). Điều này vừa gây sức ép, vừa xoa dịu, tác động mạnh vào tâm lí đối phương.
  • Ngôn ngữ giàu sức thuyết phục: Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, câu văn biền ngẫu cân xứng, nhịp nhàng, tạo nên giọng điệu vừa hùng hồn, vừa trang nghiêm, phù hợp với một văn bản ngoại giao.

Câu 7: Qua văn bản, bạn hiểu "thời thế" là gì và nó có vai trò như thế nào đối với thành công của con người?

Gợi ý trả lời:

  • Khái niệm "thời thế": Qua văn bản, có thể hiểu "thời thế" là những yếu tố khách quan, là hoàn cảnh lịch sử - xã hội, là xu thế vận động chung của thời đại. Nó bao gồm cả cơ hội và thách thức mà con người không thể tự mình tạo ra một cách đơn lẻ.
  • Vai trò của "thời thế":
    • Thời thế có vai trò cực kỳ quan trọng, là một trong những yếu tố quyết định sự thành bại. Hành động thuận theo thời thế sẽ dễ dàng thành công (như cuộc khởi nghĩa Lam Sơn). Hành động đi ngược lại thời thế tất yếu sẽ thất bại (như sự cố thủ của quân Minh).
    • Tuy nhiên, con người không hoàn toàn bị động trước thời thế. Người có trí tuệ ("kẻ sĩ biết thời thế") phải biết nhận diện, phân tích và nắm bắt thời cơ mà hoàn cảnh mang lại để hành động.
    • Như vậy, thời thế tạo ra "sân khấu", còn con người là "diễn viên". Thành công là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố khách quan (thời thế) và nỗ lực chủ quan (tài năng, ý chí của con người).

II. Hướng dẫn thực hành Tiếng Việt (Trang 123)

Câu 8: Chỉ ra và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ trong câu: "Đem quân điếu phạt, chỉ cốt yên dân; dựng nước trị dân, cốt để dùng người hiền".

Gợi ý trả lời:

  • Biện pháp tu từ: Biện pháp liệt kê và điệp cấu trúc.
    • Liệt kê: liệt kê hai hành động lớn của một vương triều chính nghĩa: "đem quân điếu phạt" và "dựng nước trị dân".
    • Điệp cấu trúc: lặp lại cấu trúc "... chỉ cốt/cốt để ...".
  • Tác dụng:
    • Nhấn mạnh hai mục đích cao cả, cốt lõi của nghĩa quân Lam Sơn: vì dân (yên dân) và vì đất nước (dùng người hiền).
    • Tạo nhịp điệu cân đối, hài hòa cho câu văn, làm cho lời lẽ trở nên đanh thép, hùng hồn.
    • Khẳng định tính chính nghĩa và mục tiêu nhân đạo của cuộc kháng chiến, đối lập hoàn toàn với tính chất phi nghĩa của cuộc chiến tranh xâm lược mà quân Minh đang tiến hành.

Câu 9: Giải thích nghĩa của từ "nhân nghĩa" trong bối cảnh văn bản.

Gợi ý trả lời: Trong bối cảnh văn bản "Thư lại dụ Vương Thông", từ nhân nghĩa mang ý nghĩa rất sâu rộng:

  1. Đối với nhân dân: Nhân nghĩa là yêu thương, bảo vệ nhân dân, làm cho dân được sống trong hòa bình, ấm no. Hành động "điếu phạt" (thương dân mà đánh kẻ có tội) của nghĩa quân xuất phát từ lòng nhân nghĩa này.
  2. Đối với đất nước: Nhân nghĩa là đấu tranh giành lại độc lập, chủ quyền dân tộc, xây dựng một quốc gia vững mạnh, quy tụ người hiền tài.
  3. Đối với kẻ thù: Đây là nét đặc sắc trong tư tưởng của Nguyễn Trãi. Nhân nghĩa không phải là tiêu diệt đến cùng mà là mở con đường sống ("đường hiếu sinh") cho binh lính đối phương khi họ đã thất thế, nhằm chấm dứt chiến tranh, tránh đổ máu vô ích.
Tóm lại, "nhân nghĩa" trong văn bản là tư tưởng lấy dân làm gốc, là tinh thần yêu chuộng hòa bình và lòng nhân đạo cao cả, bao dung.

III. Hướng dẫn phần Viết (Trang 123)

1. Phân tích đề bài

Đề bài: Từ văn bản trên, hãy viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về vai trò của "thời thế" đối với sự thành công của mỗi cá nhân.

  • Yêu cầu về hình thức: Viết một đoạn văn hoàn chỉnh, dung lượng khoảng 200 chữ. Đảm bảo đúng cấu trúc ngữ pháp, không mắc lỗi chính tả, dùng từ.
  • Yêu cầu về nội dung:
    • Trình bày được suy nghĩ về vai trò của "thời thế".
    • Phải có sự liên hệ, xuất phát từ văn bản "Thư lại dụ Vương Thông".
    • Làm rõ mối quan hệ giữa yếu tố khách quan (thời thế) và yếu tố chủ quan (nỗ lực của cá nhân).

2. Gợi ý dàn ý chi tiết

  1. Mở đoạn: Dẫn dắt từ lời bàn của Nguyễn Trãi trong "Thư lại dụ Vương Thông" về "thời thế" để giới thiệu vấn đề: vai trò của thời thế đối với thành công của con người.
  2. Thân đoạn:
    • Giải thích: "Thời thế" là hoàn cảnh, bối cảnh xã hội, là xu thế chung của thời đại.
    • Phân tích vai trò:
      • Thời thế là yếu tố khách quan, có thể tạo ra cơ hội lớn hoặc thách thức to lớn. Ví dụ: thời đại công nghệ 4.0 mở ra nhiều cơ hội cho các bạn trẻ đam mê sáng tạo.
      • Tuy nhiên, thời thế không phải là tất cả. Yếu tố quyết định là sự chủ động của con người: phải có trí tuệ để nhận ra thời thế, có ý chí để nắm bắt cơ hội và có nỗ lực để vượt qua thách thức.
      • Phản đề: Nếu chỉ trông chờ vào thời thế mà không rèn luyện bản thân, con người sẽ bỏ lỡ cơ hội. Ngược lại, người có đủ tài năng và bản lĩnh thậm chí có thể góp phần tạo ra thời thế mới.
  3. Kết đoạn: Khẳng định lại mối quan hệ biện chứng giữa thời thế và nỗ lực cá nhân. Rút ra bài học cho bản thân: cần chủ động học hỏi, rèn luyện để chuẩn bị sẵn sàng khi thời cơ đến.

3. Đoạn văn tham khảo

Từ lời bàn sâu sắc của Nguyễn Trãi trong "Thư lại dụ Vương Thông" rằng "phàm người dùng binh giỏi là ở chỗ biết rõ thời thế mà thôi", ta có thể suy ngẫm về vai trò của "thời thế" đối với sự thành công của mỗi cá nhân. "Thời thế" chính là hoàn cảnh lịch sử, là bối cảnh xã hội khách quan tạo ra những cơ hội và thách thức. Rõ ràng, hành động thuận theo xu thế của thời đại sẽ dễ dàng đi đến thành công hơn, giống như con thuyền xuôi dòng nước. Tuy nhiên, thời thế không phải là yếu tố duy nhất quyết định tất cả. Yếu tố cốt lõi nằm ở sự chủ động của con người. Một cá nhân phải không ngừng trau dồi tri thức, rèn luyện kỹ năng để có đủ sự nhạy bén nhận ra thời cơ, đủ bản lĩnh để nắm bắt và hành động. Nếu chỉ thụ động trông chờ thời thế mà không có sự chuẩn bị, cơ hội sẽ trôi qua trong nuối tiếc. Ngược lại, chính nỗ lực và tài năng của mỗi người sẽ là nền tảng vững chắc để họ không chỉ thích ứng mà còn có thể góp phần tạo ra những chuyển biến tích cực cho thời đại. Vì vậy, thay vì ngồi chờ "thời", mỗi chúng ta hãy tự tạo ra "thế" cho riêng mình bằng việc nỗ lực học tập và rèn luyện không ngừng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Tóm tắt những luận điểm chính mà Nguyễn Trãi đã sử dụng để thuyết phục Vương Thông trong bức thư.

    Hướng dẫn giải đáp: Các luận điểm chính gồm: 1/ Nêu quy luật chung về "thời thế"; 2/ Phân tích thế và lực của hai bên (ta mạnh, địch yếu); 3/ Chỉ ra con đường hòa bình, rút quân là lựa chọn khôn ngoan và nhân đạo nhất cho Vương Thông.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích vẻ đẹp của trí tuệ và tấm lòng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi được thể hiện qua văn bản.

    Hướng dẫn giải đáp: Trí tuệ thể hiện ở khả năng phân tích tình hình sắc bén, lập luận logic, chặt chẽ. Tấm lòng nhân nghĩa thể hiện ở mục đích "yên dân", ở việc mở con đường sống cho quân giặc để sớm chấm dứt chiến tranh.

  3. Câu hỏi 3: Từ văn bản "Thư lại dụ Vương Thông", hãy rút ra bài học về nghệ thuật thuyết phục trong giao tiếp và cuộc sống.

    Hướng dẫn giải đáp: Bài học rút ra: Để thuyết phục người khác, cần kết hợp hài hòa giữa lí lẽ sắc bén (phân tích lợi hại) và tình cảm chân thành (thể hiện thiện chí); cần có sự tự tin dựa trên thực lực và chính nghĩa; giọng điệu cần linh hoạt, vừa cương quyết vừa mềm mỏng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Tự đánh giá cuối học kì 1. Bài học không chỉ giúp các em ôn lại kiến thức về văn bản nghị luận trung đại qua tác phẩm "Thư lại dụ Vương Thông" mà còn rèn luyện các kỹ năng quan trọng như phân tích lập luận, nhận diện biện pháp tu từ và viết đoạn văn nghị luận xã hội. Các em đã thấy được sức mạnh của ngòi bút Nguyễn Trãi – một sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ sắc sảo và tư tưởng nhân nghĩa cao cả. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức, hiểu sâu hơn về giá trị của tác phẩm và tự tin bước vào kì thi cuối kì. Hãy tiếp tục khám phá thêm các tác phẩm khác của Nguyễn Trãi để thấy hết tầm vóc vĩ đại của ông nhé!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10 ôn tập học kì 1 Thư lại dụ Vương Thông Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1
Preview

Đang tải...