A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Học kì 1 đã dần khép lại, đây là thời điểm quan trọng để chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học. Bài học hôm nay sẽ đồng hành cùng các em trong việc "Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1" trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, bộ Cánh diều. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là cơ hội để các em tự mình kiểm tra, đánh giá năng lực đọc hiểu văn bản, kĩ năng tạo lập văn bản và vốn kiến thức văn học đã tích lũy. Thông qua việc phân tích sâu các văn bản, trả lời các câu hỏi và thực hành viết, các em sẽ củng cố vững chắc kiến thức, nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và chuẩn bị tâm thế tốt nhất cho bài thi cuối kì quan trọng sắp tới. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản
Phần này tập trung vào kĩ năng đọc hiểu một văn bản thông tin hoặc nghị luận, một dạng bài thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đánh giá. Chúng ta sẽ cùng nhau thực hành với một văn bản cụ thể và hệ thống câu hỏi đi kèm.
1. Đọc văn bản
ĐỌC SÁCH, CON ĐƯỜNG NGẮN NHẤT ĐỂ TÍCH LŨY VÀ NÂNG CAO TRI THỨC
(1) Trong xã hội hiện đại, khi công nghệ thông tin bùng nổ, con người có vô số cách để tiếp cận tri thức: qua internet, qua các khóa học trực tuyến, qua các phương tiện truyền thông... Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng đọc sách vẫn luôn là con đường bền vững và sâu sắc nhất để tích lũy và nâng cao vốn hiểu biết của mỗi người. Sách là kho tàng tri thức khổng lồ của nhân loại, được đúc kết qua hàng ngàn năm lịch sử. Mỗi trang sách mở ra một thế giới mới, một chân trời mới, cho phép chúng ta đối thoại với những bộ óc vĩ đại nhất, từ các nhà hiền triết cổ đại đến những nhà khoa học tiên phong của thế kỉ XXI.
(2) Việc đọc sách không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin một cách thụ động. Đó là một quá trình tư duy tích cực, đòi hỏi người đọc phải tập trung, phân tích, suy ngẫm và phản biện. Khi đọc một cuốn sách hay, chúng ta không chỉ học được kiến thức mà còn rèn luyện được khả năng tư duy logic, tư duy phản biện và năng lực ngôn ngữ. Ngôn từ trong sách thường được trau chuốt, gọt giũa kĩ lưỡng, giúp người đọc mở rộng vốn từ, học cách diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, trong sáng và giàu hình ảnh. Đây là điều mà những mẩu tin tức ngắn, những dòng trạng thái vội vã trên mạng xã hội khó lòng mang lại.
(3) Hơn thế nữa, đọc sách còn là một hành trình nuôi dưỡng tâm hồn. Những câu chuyện cảm động về tình người, những tấm gương về nghị lực sống phi thường, những triết lí nhân sinh sâu sắc... trong các tác phẩm văn học giúp chúng ta biết yêu thương, đồng cảm, biết sống nhân văn và có trách nhiệm hơn. Sách giúp ta tạm rời xa những ồn ào, lo toan của cuộc sống thường nhật, tìm về một khoảng lặng bình yên để chiêm nghiệm về bản thân và thế giới xung quanh. Nó là người bạn thầm lặng, người thầy uyên bác, luôn sẵn sàng chia sẻ và khai sáng cho chúng ta trên mọi nẻo đường đời.
(4) Dĩ nhiên, không phải cứ đọc sách là sẽ thành công. Hiệu quả của việc đọc phụ thuộc rất nhiều vào cách chúng ta lựa chọn sách và phương pháp đọc. Cần biết chọn những cuốn sách có giá trị, phù hợp với trình độ và mục tiêu của bản thân. Đồng thời, cần hình thành thói quen đọc chủ động: ghi chép, tóm tắt ý chính, liên hệ với thực tế và thảo luận với người khác. Khi biến đọc sách thành một thói quen, một niềm đam mê, nó sẽ trở thành chiếc chìa khóa vạn năng mở ra cánh cửa của tri thức và sự thành công.
(Trích và tổng hợp từ nhiều nguồn)
2. Trả lời câu hỏi trắc nghiệm
Dựa vào văn bản trên, hãy chọn đáp án đúng nhất cho các câu hỏi sau.
Câu 1: Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản trên là gì?
- A. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại.
- B. Vai trò và ý nghĩa của việc đọc sách đối với việc tích lũy tri thức và nuôi dưỡng tâm hồn.
- C. Sự khác biệt giữa việc đọc sách và tiếp cận thông tin qua internet.
- D. Phương pháp lựa chọn sách và đọc sách hiệu quả.
Gợi ý trả lời và giải thích
Đáp án đúng: B.
Giải thích: Toàn bộ văn bản tập trung làm rõ vai trò của việc đọc sách. Đoạn (1) giới thiệu đọc sách là con đường bền vững nhất. Đoạn (2) phân tích vai trò rèn luyện tư duy. Đoạn (3) nói về việc nuôi dưỡng tâm hồn. Đoạn (4) bàn về phương pháp để phát huy vai trò đó. Do đó, đáp án B bao quát toàn bộ nội dung của văn bản.
Câu 2: Theo tác giả, tại sao đọc sách được coi là con đường "bền vững và sâu sắc nhất" để tích lũy tri thức?
- A. Vì sách là phương tiện duy nhất chứa đựng tri thức của nhân loại.
- B. Vì sách giúp người đọc tiếp nhận thông tin nhanh hơn internet.
- C. Vì đọc sách là một quá trình tư duy tích cực, giúp rèn luyện tư duy, ngôn ngữ và nuôi dưỡng tâm hồn.
- D. Vì sách luôn được viết bởi các nhà khoa học và hiền triết vĩ đại.
Gợi ý trả lời và giải thích
Đáp án đúng: C.
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn (2) và (3). Tác giả nhấn mạnh đọc sách không chỉ là tiếp nhận thông tin (như các phương tiện khác) mà còn là một "quá trình tư duy tích cực", giúp "rèn luyện được khả năng tư duy logic, tư duy phản biện và năng lực ngôn ngữ" (đoạn 2) và là "hành trình nuôi dưỡng tâm hồn" (đoạn 3). Đáp án C tổng hợp đầy đủ các ý này.
Câu 3: Cụm từ "đối thoại với những bộ óc vĩ đại nhất" trong đoạn (1) có nghĩa là gì?
- A. Trò chuyện trực tiếp với các tác giả đã viết sách.
- B. Tiếp thu, suy ngẫm và phản biện với những tư tưởng, kiến thức mà các tác giả lớn gửi gắm trong sách.
- C. Gửi thư hoặc email để trao đổi với các tác giả còn sống.
- D. Tưởng tượng mình đang nói chuyện với các nhân vật trong sách.
Gợi ý trả lời và giải thích
Đáp án đúng: B.
Giải thích: Đây là một cách nói hình ảnh (ẩn dụ). "Đối thoại" ở đây không phải là giao tiếp thông thường mà là quá trình tương tác về mặt trí tuệ. Khi đọc sách, chúng ta tiếp nhận tư tưởng của tác giả, suy nghĩ về nó, đồng tình hoặc không đồng tình, từ đó hình thành kiến thức và quan điểm của riêng mình. Đó chính là một cuộc "đối thoại" về tri thức.
Câu 4: Thao tác lập luận chính được sử dụng trong văn bản là gì?
- A. Phân tích
- B. So sánh
- C. Bác bỏ
- D. Bình luận
Gợi ý trả lời và giải thích
Đáp án đúng: A.
Giải thích: Thao tác chủ đạo của văn bản là phân tích. Tác giả chia nhỏ đối tượng (việc đọc sách) thành nhiều khía cạnh để làm rõ vai trò của nó: khía cạnh tích lũy tri thức, rèn luyện tư duy (đoạn 2), nuôi dưỡng tâm hồn (đoạn 3). Mặc dù có yếu tố so sánh (sách với internet) và bình luận, nhưng phân tích là thao tác xuyên suốt và quan trọng nhất.
Câu 5: Theo đoạn (4), yếu tố nào quyết định hiệu quả của việc đọc sách?
- A. Đọc thật nhiều sách và đọc thật nhanh.
- B. Chỉ đọc sách của các tác giả nổi tiếng.
- C. Lựa chọn sách phù hợp và có phương pháp đọc chủ động.
- D. Thảo luận về sách trên các diễn đàn trực tuyến.
Gợi ý trả lời và giải thích
Đáp án đúng: C.
Giải thích: Câu trả lời nằm trực tiếp trong đoạn (4): "Hiệu quả của việc đọc phụ thuộc rất nhiều vào cách chúng ta lựa chọn sách và phương pháp đọc." Tác giả sau đó đã làm rõ "phương pháp đọc" chính là "đọc chủ động".
3. Trả lời câu hỏi tự luận ngắn
Câu 6: Anh/Chị có đồng tình với quan điểm: "Ngôn từ trong sách thường được trau chuốt, gọt giũa kĩ lưỡng, giúp người đọc mở rộng vốn từ, học cách diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, trong sáng và giàu hình ảnh" không? Vì sao?
Gợi ý trả lời
- Khẳng định sự đồng tình: Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm trên.
- Giải thích lý do:
- Sự trau chuốt của ngôn từ: Sách, đặc biệt là các tác phẩm văn học và các công trình nghiên cứu uy tín, là kết quả của một quá trình lao động trí óc nghiêm túc. Tác giả và biên tập viên đã dành nhiều thời gian, công sức để lựa chọn từ ngữ, sắp xếp câu cú sao cho chính xác, hàm súc và biểu cảm nhất.
- Lợi ích cho người đọc: Khi tiếp xúc thường xuyên với nguồn ngôn ngữ chuẩn mực và phong phú này, người đọc sẽ thẩm thấu một cách tự nhiên. Họ học được cách dùng từ đúng ngữ cảnh, cách xây dựng câu văn chặt chẽ, cách sử dụng các biện pháp tu từ để tăng sức biểu đạt. Vốn từ vựng và khả năng diễn đạt nhờ đó được nâng cao rõ rệt.
- So sánh (để làm rõ): Điều này khác biệt với ngôn ngữ trên mạng xã hội, vốn thường ngắn gọn, tức thời, đôi khi cẩu thả và thiếu chuẩn mực.
Câu 7: Tác giả cho rằng đọc sách là "một hành trình nuôi dưỡng tâm hồn". Hãy tìm một chi tiết trong văn bản để làm sáng tỏ ý kiến này.
Gợi ý trả lời
- Xác định ý kiến: "Đọc sách là một hành trình nuôi dưỡng tâm hồn".
- Tìm chi tiết làm sáng tỏ: Chi tiết nằm ở đoạn (3). Học sinh có thể chọn một trong các ý sau:
- Chi tiết 1: "Những câu chuyện cảm động về tình người, những tấm gương về nghị lực sống phi thường, những triết lí nhân sinh sâu sắc... trong các tác phẩm văn học giúp chúng ta biết yêu thương, đồng cảm, biết sống nhân văn và có trách nhiệm hơn." -> Chi tiết này cho thấy sách bồi đắp tình cảm, đạo đức, lý tưởng sống cho con người.
- Chi tiết 2: "Sách giúp ta tạm rời xa những ồn ào, lo toan của cuộc sống thường nhật, tìm về một khoảng lặng bình yên để chiêm nghiệm về bản thân và thế giới xung quanh." -> Chi tiết này cho thấy sách mang lại sự thư thái, bình yên cho tâm hồn, giúp con người kết nối sâu hơn với nội tâm của mình.
- Phân tích ngắn gọn: Chọn một trong hai chi tiết trên và giải thích tại sao nó lại "nuôi dưỡng tâm hồn". Ví dụ, khi đọc về một tấm gương nghị lực, ta được truyền cảm hứng, có thêm niềm tin vào cuộc sống; khi đọc về một câu chuyện nhân văn, lòng trắc ẩn trong ta được khơi dậy. Đó chính là quá trình tâm hồn được bồi đắp, trở nên phong phú và sâu sắc hơn.
II. Hướng dẫn thực hành viết
Phần Viết thường yêu cầu tạo lập một văn bản nghị luận (đoạn văn hoặc bài văn) về một vấn đề xã hội hoặc văn học. Dựa trên văn bản đọc hiểu, chúng ta sẽ thực hành viết một đoạn văn nghị luận xã hội.
1. Phân tích đề bài
Đề bài: Từ nội dung văn bản ở phần Đọc hiểu, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý nghĩa của việc hình thành thói quen đọc sách trong thế giới hiện đại.
Phân tích yêu cầu:
- Vấn đề nghị luận: Ý nghĩa của việc hình thành thói quen đọc sách. Trọng tâm là chữ "thói quen", tức là sự đều đặn, tự giác.
- Phạm vi kiến thức: Dựa vào nội dung văn bản Đọc hiểu và những trải nghiệm, hiểu biết của bản thân.
- Hình thức: Một đoạn văn nghị luận.
- Dung lượng: Khoảng 200 chữ. Cần viết cô đọng, súc tích.
2. Hướng dẫn lập dàn ý chi tiết
a. Mở đoạn (Câu chủ đề)
Giới thiệu trực tiếp vấn đề: Trong bối cảnh xã hội số phát triển mạnh mẽ, việc hình thành thói quen đọc sách mỗi ngày mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân.
b. Thân đoạn (Phát triển các luận điểm)
- Giải thích ngắn gọn: Thói quen đọc sách là hoạt động đọc diễn ra đều đặn, tự giác, trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống, chứ không phải hành động nhất thời, ngẫu hứng.
- Phân tích ý nghĩa (Tại sao lại quan trọng?):
- Ý nghĩa 1 (Tích lũy tri thức bền vững): Thói quen đọc sách giúp kiến thức được tích lũy một cách có hệ thống, mưa dầm thấm lâu, tạo nên một nền tảng tri thức vững chắc thay vì những hiểu biết rời rạc, chắp vá từ mạng xã hội. (Liên hệ đoạn 1, 2 của văn bản)
- Ý nghĩa 2 (Rèn luyện năng lực cốt lõi): Việc đọc thường xuyên giúp mài sắc tư duy phản biện, tăng cường khả năng tập trung và nâng cao năng lực ngôn ngữ - những kĩ năng thiết yếu để thành công trong học tập và công việc.
- Ý nghĩa 3 (Nuôi dưỡng đời sống tinh thần): Giữa cuộc sống số đầy xao lãng, thói quen đọc sách tạo ra một "khoảng lặng" cần thiết để tâm hồn được thư giãn, bồi đắp, giúp con người sống sâu sắc và cân bằng hơn. (Liên hệ đoạn 3 của văn bản)
- Mở rộng/Liên hệ bản thân: Mỗi học sinh cần xây dựng cho mình thói quen đọc sách như thế nào? (Bắt đầu từ những cuốn sách mình yêu thích, dành ra 15-30 phút mỗi ngày để đọc...).
c. Kết đoạn (Khẳng định lại vấn đề)
Tóm lại, hình thành thói quen đọc sách chính là tự trang bị cho mình một công cụ mạnh mẽ để không ngừng hoàn thiện bản thân và vững bước trong thế giới hiện đại.
3. Viết đoạn văn tham khảo
Trong bối cảnh xã hội số phát triển mạnh mẽ, việc hình thành thói quen đọc sách mang một ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của mỗi cá nhân. Thói quen đọc sách là hoạt động tiếp nhận tri thức và nuôi dưỡng tâm hồn diễn ra một cách đều đặn, tự giác, trở thành một nhu cầu tự nhiên thay vì hành động nhất thời. Trước hết, việc đọc sách mỗi ngày giúp kiến thức được tích lũy có hệ thống, tạo nên một nền tảng hiểu biết sâu sắc và bền vững, vượt trội hơn hẳn những thông tin rời rạc, chắp vá từ mạng xã hội. Quan trọng hơn, thói quen này còn là quá trình "thể dục cho não bộ", giúp mài sắc tư duy phản biện, tăng cường khả năng tập trung và trau dồi năng lực ngôn ngữ - những kỹ năng cốt lõi của công dân toàn cầu. Giữa nhịp sống hối hả, dành thời gian cho sách cũng là cách tạo ra một "khoảng lặng" quý giá để tâm hồn được thư giãn, bồi đắp, giúp chúng ta sống sâu sắc và cân bằng hơn. Vì vậy, mỗi người, đặc biệt là các bạn trẻ, hãy bắt đầu xây dựng thói quen đọc sách ngay từ hôm nay bằng việc dành ra 15-30 phút mỗi ngày. Đó chính là sự đầu tư khôn ngoan nhất cho tương lai của chính mình.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức toàn diện cho học kì 1, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi tự luận sau:
Câu 1: Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người anh hùng Lục Vân Tiên qua đoạn trích "Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga" (Nguyễn Đình Chiểu).
Câu 2: Phân tích diễn biến tâm trạng và bi kịch của nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" (Trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du). Anh/chị có nhận xét gì về nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật của Nguyễn Du?
Câu 3: Vẻ đẹp của ngôn ngữ và hình ảnh trong bài thơ "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến) hoặc "Thương vợ" (Trần Tế Xương). Hãy chỉ ra những nét đặc sắc trong phong cách nghệ thuật của tác giả qua tác phẩm đó.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
- Câu 1 (Lục Vân Tiên):
- Vẻ đẹp bi tráng: Phân tích hai khía cạnh.
- Hùng tráng (vẻ đẹp của anh hùng): Hành động dũng cảm, vô tư "bẻ cây làm gậy", một mình đánh tan bọn cướp; lời nói khẳng khái, trọng nghĩa khinh tài. Đó là vẻ đẹp của một lí tưởng anh hùng trong văn học trung đại.
- Bi (yếu tố bi kịch): Gợi mở về số phận éo le, gian truân sau này của Lục Vân Tiên (bị mù, bị bỏ rơi...). Vẻ đẹp của chàng càng tỏa sáng trên nền của bi kịch đó.
- Nghệ thuật: Ngôn ngữ mộc mạc, đậm chất Nam Bộ; bút pháp tự sự kết hợp miêu tả hành động, lời nói để khắc họa tính cách.
- Vẻ đẹp bi tráng: Phân tích hai khía cạnh.
- Câu 2 (Trao duyên):
- Diễn biến tâm trạng: Phân tích theo trình tự các cung bậc cảm xúc của Kiều: từ sự đau đớn, giằng xé khi quyết định trao duyên; đến sự tỉnh táo, lí trí khi thuyết phục và dặn dò Thúy Vân; cuối cùng là sự tuyệt vọng, ngất lịm đi trong đau khổ khi đối diện với thực tại phũ phàng (chuyển sang nói với Kim Trọng như người mất trí).
- Bi kịch: Bi kịch tình yêu tan vỡ, bi kịch của thân phận con người bị chà đạp, phải hi sinh hạnh phúc cá nhân vì chữ Hiếu.
- Nghệ thuật miêu tả tâm lí: Bút pháp bậc thầy của Nguyễn Du thể hiện qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm, sự thay đổi trong cách xưng hô, những hình ảnh ẩn dụ, lời nói nửa tỉnh nửa mê...
- Câu 3 (Thu điếu/Thương vợ):
- Nếu chọn "Thu điếu": Phân tích vẻ đẹp của cảnh thu làng quê Bắc Bộ (ao thu, thuyền câu, sóng biếc, lá vàng...) và tâm sự của nhà thơ (nỗi lòng non nước, sự tĩnh lặng bên ngoài >< gợn sóng trong tâm hồn). Chú ý nghệ thuật dùng từ ("vèo", "khẽ"), nghệ thuật gieo vần "eo" độc đáo.
- Nếu chọn "Thương vợ": Phân tích hình ảnh bà Tú tảo tần, đảm đang, giàu đức hi sinh ("lặn lội thân cò", "eo sèo mặt nước", "một duyên hai nợ"...). Qua đó thấy được tâm sự của ông Tú: vừa yêu thương, trân trọng vợ, vừa tự trách mình bất tài, chưa giúp được gì cho vợ. Chú ý sự kết hợp giữa chất trữ tình và chất trào phúng.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành bài soạn "Tự đánh giá cuối học kì 1". Qua bài học, các em đã được ôn luyện và thực hành hai kĩ năng quan trọng nhất của môn Ngữ văn: kĩ năng đọc hiểu và kĩ năng viết. Việc phân tích văn bản, trả lời câu hỏi trắc nghiệm và tự luận giúp chúng ta nắm vững cách tiếp cận một văn bản mới, khai thác thông tin hiệu quả và tư duy sâu sắc hơn. Phần thực hành viết đã cung cấp một quy trình rõ ràng từ phân tích đề, lập dàn ý đến hoàn thiện đoạn văn. Đây là những kĩ năng nền tảng không chỉ phục vụ cho bài thi cuối kì mà còn theo suốt các em trong quá trình học tập sau này. Hãy xem việc tự đánh giá là một hoạt động thường xuyên để không ngừng tiến bộ. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhất!