Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tự đánh giá cuối học kì 1, Ngữ văn lớp 12 sách Cánh diều chi tiết. Cùng ôn tập kiến thức trọng tâm và giải đáp câu hỏi Đọc hiểu, Viết.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Học kì 1 đã trôi qua với rất nhiều kiến thức bổ ích và những tác phẩm văn học đặc sắc. Bài Tự đánh giá cuối học kì 1 là một cơ hội tuyệt vời để các em nhìn lại, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức đã học và rèn luyện các kĩ năng quan trọng. Đây không chỉ là một bài kiểm tra thông thường, mà còn là bước đệm vững chắc giúp các em tự tin chinh phục các bài thi quan trọng sắp tới. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững phương pháp làm bài đọc hiểu văn bản nghị luận phức tạp, đồng thời củng cố kĩ năng viết bài văn nghị luận văn học, cụ thể là phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ. Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục những thử thách trong bài học này nhé!

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

I. Hướng dẫn ôn tập kiến thức trọng tâm học kì 1

Trước khi đi vào giải quyết các câu hỏi cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại những kiến thức và kĩ năng cốt lõi đã được trang bị trong suốt học kì 1.

1. Kiến thức về Đọc hiểu văn bản

Học kì 1 tập trung vào các văn bản nghị luận và văn bản thông tin phức tạp, đòi hỏi kĩ năng đọc sâu và tư duy phản biện.

  • Nhận biết và phân tích đặc điểm văn bản: Các em cần xác định được thể loại, phương thức biểu đạt chính, bố cục, luận đề, luận điểm, và hệ thống lí lẽ, bằng chứng của văn bản.
  • Hiểu và phân tích nội dung: Nắm vững cách xác định thông điệp chính, quan điểm của tác giả, và ý nghĩa của các chi tiết, hình ảnh, số liệu trong văn bản.
  • Đánh giá và liên hệ: Đưa ra nhận xét về tính thuyết phục của lí lẽ, bằng chứng; sự sâu sắc trong quan điểm của tác giả. Đồng thời, biết cách liên hệ nội dung văn bản với kiến thức xã hội và trải nghiệm cá nhân.

2. Kiến thức về Tiếng Việt

Ôn lại các biện pháp tu từ và chức năng của chúng trong việc biểu đạt nội dung và tạo hiệu ứng nghệ thuật. Đặc biệt chú ý đến:

  • Các biện pháp tu từ từ vựng: So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh...
  • Các biện pháp tu từ cú pháp: Liệt kê, điệp ngữ, điệp cấu trúc, câu hỏi tu từ, đảo ngữ...
  • Tác dụng: Luôn trả lời câu hỏi các biện pháp này giúp tác giả thể hiện nội dung gì và tạo ra sắc thái biểu cảm, tính hình tượng, sự hấp dẫn cho lời văn như thế nào.

3. Kiến thức về Làm văn

Kĩ năng viết bài văn nghị luận là trọng tâm của học kì 1. Các em cần nắm chắc cấu trúc và phương pháp cho hai dạng bài chính:

  • Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí: Bàn luận về các vấn đề như lí tưởng sống, tình yêu thương, trách nhiệm, sự cống hiến...
  • Nghị luận về một tác phẩm, đoạn trích văn xuôi hoặc thơ: Tập trung vào việc phân tích, đánh giá giá trị nội dung (chủ đề, tư tưởng) và những nét đặc sắc về nghệ thuật (ngôn từ, hình ảnh, kết cấu...).

II. Hướng dẫn trả lời phần Đọc hiểu (Văn bản: Sự sống và cái chết)

1. Đọc và tìm hiểu chung về văn bản

  • Tác giả: Trịnh Xuân Thuận là một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực vật lí thiên văn, nhưng ông cũng là một tác giả có nhiều trang viết triết lí sâu sắc về mối quan hệ giữa khoa học, vũ trụ và con người. Văn phong của ông là sự kết hợp độc đáo giữa tư duy khoa học chính xác và cảm quan nghệ thuật tinh tế.
  • Văn bản "Sự sống và cái chết": Đoạn trích bàn về một trong những câu hỏi lớn nhất của nhân loại. Tác giả tiếp cận vấn đề từ góc nhìn của khoa học hiện đại (vật lí lượng tử, thuyết tương đối) để đưa ra những suy ngẫm mới mẻ, vượt qua quan niệm thông thường về sự tồn tại và hư vô.
  • Bố cục: Có thể chia văn bản làm 3 phần:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "...từ hư vô mà ra"): Giới thiệu quan niệm thông thường và câu hỏi lớn về sự sống và cái chết.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "...một cách hiển nhiên"): Lý giải về sự sống và cái chết dưới góc nhìn vật lý lượng tử.
    • Phần 3 (Còn lại): Khẳng định sự tồn tại vĩnh cửu của vật chất và năng lượng, từ đó đưa ra góc nhìn lạc quan về cái chết.

2. Hướng dẫn trả lời câu hỏi

Câu 1: Văn bản trên thuộc thể loại nào?

Hướng dẫn: Dựa vào cách tác giả trình bày quan điểm, lập luận để bàn về một vấn đề (Sự sống và cái chết), ta xác định được thể loại. Văn bản không phải là truyện ngắn (tự sự), thơ (trữ tình) hay kịch. Nó trình bày lí lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ một quan điểm.

→ Đáp án đúng: A. Văn bản nghị luận.

Câu 2: Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản là gì?

Hướng dẫn: Đọc kĩ nhan đề và các luận điểm chính trong văn bản. Tác giả liên tục xoay quanh các khái niệm "sự sống", "cái chết", "hư vô", "vũ trụ" và mối liên hệ giữa chúng dưới góc nhìn khoa học.

→ Đáp án đúng: D. Quan niệm về sự sống và cái chết dưới góc nhìn của khoa học.

Câu 3: Theo tác giả, quan niệm thông thường cho rằng chết là gì?

Hướng dẫn: Tìm thông tin trong phần đầu của văn bản. Tác giả nêu rõ: "Nó đồng nghĩa với sự chấm dứt, sự kết thúc, sự hủy diệt, sự trở về với hư vô".

→ Đáp án đúng: C. Là sự kết thúc, sự hủy diệt, sự trở về với hư vô.

Câu 4: Theo vật lí lượng tử, "hư vô" thực chất là gì?

Hướng dẫn: Tìm đến đoạn văn tác giả giải thích về vật lí lượng tử. Ông viết: "Cái mà ta gọi là hư vô thực ra là một nơi chứa đầy ắp các hạt vật chất và phản vật chất ảo..."

→ Đáp án đúng: A. Là một nơi chứa đầy ắp các hạt vật chất và phản vật chất ảo.

Câu 5: Dòng nào nêu đúng nhất thao tác lập luận chính được sử dụng trong văn bản?

Hướng dẫn: Xem xét toàn bộ cách tác giả triển khai vấn đề. Ông đưa ra quan niệm thông thường, sau đó dùng kiến thức khoa học để phân tích, lý giải, và bác bỏ quan niệm đó, cuối cùng đưa ra một kết luận mới. Đây là trình tự của thao tác lập luận bác bỏ, kết hợp với phân tích và chứng minh.

→ Đáp án đúng: B. Bác bỏ.

Câu 6: Phong cách ngôn ngữ của văn bản là gì?

Hướng dẫn: Văn bản bàn luận về các vấn đề khoa học (vật lí lượng tử, năng lượng) một cách chính xác, logic, khách quan. Đây là đặc trưng cơ bản của phong cách ngôn ngữ khoa học.

→ Đáp án đúng: D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 7: Anh/Chị hiểu như thế nào về câu nói: “Chúng ta là bụi sao”?

Gợi ý trả lời: Câu nói “Chúng ta là bụi sao” mang ý nghĩa triết lí sâu sắc, dựa trên cơ sở khoa học:

  • Về mặt khoa học: Các nguyên tố hóa học cấu thành nên cơ thể sinh vật (carbon, oxy, hydro, sắt...) đều được tạo ra từ các vụ nổ sao (siêu tân tinh) hàng tỉ năm trước. Vật chất từ những ngôi sao đã chết đó trôi dạt trong vũ trụ, tụ lại và hình thành nên Hệ Mặt Trời, Trái Đất, và sự sống. Do đó, về bản chất vật lí, chúng ta được tạo nên từ vật chất của các vì sao.
  • Về mặt triết lí: Câu nói gợi ra sự kết nối kì diệu giữa con người nhỏ bé và vũ trụ bao la. Nó cho thấy sự sống không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, biệt lập mà là một phần của chu trình tuần hoàn vĩ đại của vật chất và năng lượng trong vũ trụ. Con người không tách rời khỏi vũ trụ mà là một biểu hiện tinh vi của nó. Điều này mang lại một cảm giác vừa khiêm tốn, vừa kì vĩ về nguồn gốc của chính chúng ta.

Câu 8: Từ văn bản, anh/chị có suy ngẫm gì về ý nghĩa của sự sống và thái độ cần có trước cái chết?

Gợi ý trả lời: Văn bản của Trịnh Xuân Thuận đã mang đến một góc nhìn mới mẻ, lạc quan và khoa học, từ đó giúp ta có những suy ngẫm sâu sắc:

  • Về ý nghĩa của sự sống: Nếu chúng ta là "bụi sao", là sự tiếp nối của vũ trụ, thì sự sống của mỗi cá nhân dù ngắn ngủi cũng là một điều kì diệu và quý giá. Nó là một phần trong bản giao hưởng vĩ đại của vũ trụ. Vì vậy, chúng ta cần trân trọng từng khoảnh khắc được sống, nỗ lực học hỏi, yêu thương, và cống hiến để cuộc đời mình trở nên rực rỡ và ý nghĩa.
  • Về thái độ trước cái chết: Theo tác giả, cái chết không phải là sự hủy diệt, là trở về hư vô, mà là một sự "biến đổi". Năng lượng và vật chất cấu thành nên ta sẽ không mất đi mà chuyển hóa thành dạng khác, tiếp tục chu trình tuần hoàn của vũ trụ. Hiểu được điều này, ta có thể đối diện với cái chết một cách thanh thản, bình tĩnh hơn, không còn quá sợ hãi. Nó giúp ta tập trung vào việc sống một cuộc đời trọn vẹn thay vì ám ảnh bởi sự kết thúc. Đây là một thái độ sống tích cực và sâu sắc.

III. Hướng dẫn thực hành phần Viết

Đề bài: Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật của một tác phẩm thơ mà bạn yêu thích.

1. Phân tích đề bài

  • Thể loại: Nghị luận văn học.
  • Đối tượng: Một tác phẩm thơ tự chọn mà bạn yêu thích (ví dụ: Tây Tiến, Việt Bắc, Đất Nước, Sóng...).
  • Yêu cầu chính:
    • Phân tích, đánh giá chủ đề: Chủ đề là vấn đề chính, ý nghĩa cốt lõi mà tác phẩm muốn thể hiện (vẻ đẹp người lính, tình yêu quê hương đất nước, tình yêu đôi lứa...). Cần chỉ ra chủ đề đó được biểu hiện qua những khía cạnh nào và đánh giá sự sâu sắc, mới mẻ của nó.
    • Phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nghệ thuật: Tập trung vào các yếu tố như thể thơ, ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu, các biện pháp tu từ... và chỉ ra tác dụng của chúng trong việc thể hiện chủ đề.
    • Mối quan hệ giữa chủ đề và nghệ thuật: Cần làm rõ nghệ thuật đã phục vụ đắc lực như thế nào cho việc biểu đạt nội dung, tư tưởng.

2. Hướng dẫn lập dàn ý chi tiết (Ví dụ với bài thơ Tây Tiến)

a. Mở bài:

  • Giới thiệu tác giả Quang Dũng - một nghệ sĩ đa tài, hồn thơ lãng mạn, hào hoa.
  • Giới thiệu bài thơ "Tây Tiến" - một kiệt tác của thơ ca kháng chiến chống Pháp, tiêu biểu cho phong cách thơ Quang Dũng.
  • Nêu vấn đề nghị luận: Bài thơ đã khắc họa thành công hình tượng người lính Tây Tiến trên nền thiên nhiên miền Tây hùng vĩ, dữ dội bằng một bút pháp lãng mạn và bi tráng độc đáo.

b. Thân bài:

  • Luận điểm 1: Phân tích, đánh giá chủ đề - Vẻ đẹp bi tráng, lãng mạn của hình tượng người lính Tây Tiến.
    • Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa: Tâm hồn trẻ trung, yêu đời, đa tình (nhớ về Hà Nội, đêm liên hoan, mơ về dáng kiều thơm...). Họ là những chàng trai trẻ có học thức, ra đi từ những mái trường, mang theo cả lí tưởng và những mộng mơ của tuổi trẻ.
    • Vẻ đẹp bi tráng - lí tưởng và sự hi sinh:
      • Vẻ đẹp hùng dũng, kiên cường: Vượt qua mọi gian khổ, hiểm nguy của núi rừng miền Tây ("dốc lên khúc khuỷu...", "heo hút cồn mây...").
      • Sự hi sinh cao cả: Đối mặt với bệnh tật ("Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc"), với cái chết ("rải rác biên cương mồ viễn xứ"), nhưng họ không hề bi lụy. Cái chết được nói đến một cách nhẹ nhàng, thanh thản ("anh về đất"), sự hi sinh của họ hóa thành bất tử ("sông Mã gầm lên khúc độc hành"). "Bi" là mất mát, hi sinh, nhưng "tráng" là khí phách hào hùng, lí tưởng cao đẹp lấn át tất cả.
    • Đánh giá: Quang Dũng đã mang đến một cái nhìn rất thật, rất "người" về người lính. Ông không né tránh hiện thực khốc liệt của chiến tranh nhưng đã nâng đỡ hiện thực ấy bằng đôi cánh của lí tưởng và cảm hứng lãng mạn, tạo nên một tượng đài bất tử về người lính vệ quốc.
  • Luận điểm 2: Phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nghệ thuật.
    • Cảm hứng và bút pháp lãng mạn: Cái tôi trữ tình đầy cảm xúc, trí tưởng tượng bay bổng, sử dụng nhiều yếu tố cường điệu, đối lập để tô đậm cái phi thường, dữ dội (thiên nhiên) và cái hào hùng, lãng mạn (con người).
    • Ngôn ngữ thơ đặc sắc:
      • Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, trang trọng (biên cương, viễn xứ, độc hành, áo bào...).
      • Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ địa danh lạ lẫm, gợi cảm giác hoang sơ, bí ẩn (Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu...).
      • Kết hợp từ thuần Việt giàu hình ảnh, gợi cảm.
    • Giọng điệu thơ biến đổi linh hoạt: Khi trầm hùng, mạnh mẽ (đoạn 1); khi tha thiết, bâng khuâng (đoạn 2); khi bi tráng, gân guốc (đoạn 3); khi trang trọng, bi hùng (đoạn 4).
    • Sự kết hợp giữa các thanh điệu: Sử dụng nhiều thanh trắc trong các câu thơ tả thiên nhiên hiểm trở, và nhiều thanh bằng trong các câu thơ tả kỉ niệm êm đềm, tạo nên tính nhạc độc đáo.
  • Luận điểm 3: Đánh giá mối quan hệ giữa nội dung và nghệ thuật.

    Những đặc sắc nghệ thuật trên không phải là sự phô diễn kĩ thuật mà hòa quyện một cách hữu cơ để làm nổi bật chủ đề. Bút pháp lãng mạn và bi tráng giúp khắc họa trọn vẹn vẻ đẹp vừa phi thường vừa rất đỗi đời thường của người lính. Ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu... tất cả đều góp phần tạc nên tượng đài người lính Tây Tiến vừa chân thực vừa kì vĩ, bất tử cùng thời gian.

c. Kết bài:

  • Khẳng định lại thành công của Quang Dũng trong việc thể hiện chủ đề và sử dụng các yếu tố nghệ thuật.
  • Nêu bật giá trị và sức sống lâu bền của tác phẩm: "Tây Tiến" không chỉ là một bài thơ về người lính mà còn là một khúc tráng ca về tuổi trẻ, lí tưởng và lòng yêu nước, có giá trị lay động muôn thế hệ.

3. Đoạn văn tham khảo

(Học sinh tự viết bài văn hoàn chỉnh dựa trên dàn ý)

Dưới đây là một đoạn văn tham khảo phân tích vẻ đẹp bi tráng của người lính Tây Tiến:

Nét độc đáo và sâu sắc nhất trong hình tượng người lính của Quang Dũng chính là vẻ đẹp bi tráng. "Bi" là những gian khổ, mất mát, hi sinh mà người lính phải trải qua. Đó là căn bệnh sốt rét rừng hành hạ đến "không mọc tóc", làm cho diện mạo họ trở nên "xanh màu lá", dữ dội, oai phong. Đó là sự thật tàn khốc của chiến tranh: "Rải rác biên cương mồ viễn xứ". Quang Dũng không hề né tránh hay tô hồng hiện thực. Nhưng điều làm nên chất "tráng" chính là thái độ, khí phách của người lính trước hiện thực ấy. Họ vẫn "mắt trừng gửi mộng qua biên giới", vẫn ôm ấp giấc mộng giết giặc, lập công. Cái chết đối với họ không phải là dấu chấm hết bi lụy, mà được tác giả nói giảm, nói tránh một cách trang trọng qua hình ảnh "anh về đất". Sự hi sinh của họ không chìm vào quên lãng mà được cả thiên nhiên vũ trụ tấu lên khúc nhạc tiễn đưa bi hùng: "Sông Mã gầm lên khúc độc hành". Như vậy, cái bi thương đã được cái hào hùng, tráng lệ nâng đỡ, bao bọc. Vẻ đẹp bi tráng đã tạc nên một tượng đài người lính không chỉ biết cầm súng chiến đấu mà còn có một tâm hồn cao cả, một lí tưởng sống bất diệt.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Câu 1: Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Việt Bắc" (Tố Hữu).

Gợi ý:

  • Chủ đề: Khúc hùng ca và cũng là khúc tình ca về cách mạng, về cuộc kháng chiến và con người kháng chiến. Chủ đề này được thể hiện qua tình cảm gắn bó sâu nặng giữa người cán bộ về xuôi và người dân Việt Bắc.
  • Nghệ thuật: Thể thơ lục bát uyển chuyển, đậm đà tính dân tộc; kết cấu đối đáp giao duyên; ngôn ngữ mộc mạc, giàu hình ảnh; giọng điệu ngọt ngào, tha thiết; tính nhạc phong phú...

Câu 2: Từ những suy ngẫm trong văn bản "Sự sống và cái chết", hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo vệ sự sống trên Trái Đất hiện nay.

Gợi ý:

  • Khẳng định sự sống là món quà kì diệu của vũ trụ, Trái Đất là ngôi nhà chung duy nhất.
  • Chỉ ra những thách thức đối với sự sống hiện nay (ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, chiến tranh...).
  • Nêu bật trách nhiệm của thế hệ trẻ: học tập để nâng cao nhận thức, hành động thiết thực (giảm rác thải nhựa, tiết kiệm năng lượng, trồng cây xanh...), lan tỏa thông điệp bảo vệ môi trường đến cộng đồng.

Câu 3: So sánh hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng) và "Đồng chí" (Chính Hữu).

Gợi ý:

  • Điểm tương đồng: Cùng chung lòng yêu nước, lí tưởng chiến đấu, sẵn sàng vượt qua gian khổ, hi sinh.
  • Điểm khác biệt:
    • Xuất thân: Người lính trong "Đồng chí" xuất thân từ nông dân ("nước mặn đồng chua", "đất cày lên sỏi đá"). Người lính trong "Tây Tiến" phần đông là học sinh, sinh viên Hà thành.
    • Vẻ đẹp nổi bật: "Đồng chí" tập trung vào vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, và tình đồng chí, đồng đội keo sơn, sâu nặng. "Tây Tiến" lại khắc họa vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa, bi tráng.
    • Bút pháp: Chính Hữu dùng bút pháp hiện thực, cô đọng, chắc khỏe. Quang Dũng dùng bút pháp lãng mạn, bay bổng, tài hoa.

D. Kết luận và tóm tắt

Bài Tự đánh giá cuối học kì 1 là một bài học tổng hợp quan trọng, giúp các em củng cố vững chắc các kĩ năng thiết yếu của môn Ngữ văn. Thông qua việc phân tích văn bản "Sự sống và cái chết", chúng ta đã rèn luyện tư duy đọc hiểu văn bản nghị luận khoa học. Với phần Viết, các em đã hệ thống lại phương pháp phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ cả về nội dung và nghệ thuật. Điểm mấu chốt là phải nắm vững kiến thức nền, đọc kĩ đề bài và trình bày lập luận một cách logic, thuyết phục. Hy vọng rằng qua bài soạn này, các em sẽ cảm thấy tự tin hơn để hoàn thành tốt bài tự đánh giá và chuẩn bị cho những chặng đường học tập tiếp theo. Hãy luôn giữ tinh thần ham học hỏi và rèn luyện mỗi ngày nhé!

soạn văn 12 Cánh diều Tự đánh giá cuối học kì 1 ôn tập học kì 1 Ngữ văn lớp 12
Preview

Đang tải...