Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tự do - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tự do của Paul Éluard chi tiết nhất, Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi SGK đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thi phẩm vĩ đại nhất của văn học Pháp thế kỷ XX - bài thơ "Tự do" của Paul Éluard. Đây không chỉ là một bài thơ, mà là một bản tuyên ngôn, một khúc tráng ca về khát vọng cháy bỏng nhất của nhân loại. Giữa những năm tháng tăm tối của Chiến tranh thế giới thứ hai, "Tự do" đã trở thành ngọn đuốc soi đường, là vũ khí tinh thần sắc bén của phong trào kháng chiến. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ hiểu được cấu trúc nghệ thuật độc đáo và giá trị nội dung sâu sắc của tác phẩm, mà còn cảm nhận được sức mạnh của ngôn từ và tình yêu vô bờ bến mà nhà thơ dành cho hai chữ "Tự do". Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích để thấy rằng, tự do không phải là một khái niệm xa vời, mà hiện hữu trong từng hơi thở, từng sự vật gần gũi quanh ta.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Paul Éluard (1895-1952)

a. Cuộc đời và sự nghiệp

Paul Éluard, tên thật là Eugène Émile Paul Grindel, là một trong những nhà thơ lớn nhất của Pháp trong thế kỷ 20. Ông sinh ra tại Saint-Denis, ngoại ô Paris. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động lịch sử dữ dội của châu Âu.

  • Giai đoạn đầu: Ông tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất và những trải nghiệm kinh hoàng nơi chiến trường đã ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca của ông. Sau chiến tranh, ông là một trong những người tiên phong của phong trào siêu thực, một trường phái nghệ thuật muốn giải phóng tiềm thức và giấc mơ.
  • Giai đoạn trưởng thành: Khi chủ nghĩa phát xít trỗi dậy, Éluard dần từ bỏ chủ nghĩa siêu thực để đến với thơ ca phục vụ chính trị, xã hội. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, ông tích cực tham gia Phong trào Kháng chiến Pháp chống lại sự chiếm đóng của Đức Quốc xã. Thơ của ông trong giai đoạn này trở thành tiếng nói của lương tri, của lòng yêu nước và khát vọng tự do.

b. Phong cách nghệ thuật

Thơ Paul Éluard nổi bật với chất trữ tình say đắm, nồng nàn. Ngôn ngữ thơ của ông trong sáng, giản dị nhưng lại có sức mạnh truyền cảm phi thường. Ông bậc thầy trong việc sử dụng những hình ảnh gần gũi, đời thường để diễn tả những tư tưởng, tình cảm lớn lao. Các chủ đề chính trong thơ ông là tình yêu, tình bạn, tình đồng loại và đặc biệt là khát vọng tự do.

2. Tác phẩm "Tự do" (Liberté)

a. Hoàn cảnh sáng tác

Bài thơ "Tự do" được sáng tác vào năm 1942, giai đoạn đen tối nhất của nước Pháp khi bị phát xít Đức chiếm đóng. Ban đầu, bài thơ được Éluard viết như một bài thơ tình gửi tặng người vợ của mình là Nusch. Xuyên suốt bài thơ là điệp khúc "Ta viết tên em". Tuy nhiên, đến cuối cùng, nhà thơ đã thay thế tên người yêu bằng một từ duy nhất, một từ mang sức mạnh vĩ đại: TỰ DO.

Hành động này đã biến một bài thơ tình cá nhân thành một bản anh hùng ca của cả dân tộc. Bài thơ được bí mật in ra hàng nghìn bản, và đặc biệt, được máy bay của Không quân Hoàng gia Anh rải xuống khắp các vùng bị chiếm đóng ở Pháp, trở thành một biểu tượng bất diệt của cuộc kháng chiến.

b. Bố cục và cấu trúc đặc biệt

"Tự do" có một cấu trúc vô cùng độc đáo, góp phần tạo nên sức mạnh và sức ám ảnh của nó. Bài thơ gồm 21 khổ thơ đầu và 1 khổ kết đặc biệt.

  • 21 khổ thơ đầu: Mỗi khổ có 4 câu. Ba câu đầu bắt đầu bằng giới từ "Trên..." (Sur...), liệt kê một loạt các sự vật, không gian, khái niệm. Câu thứ tư là một điệp khúc không đổi: "Ta viết tên em" (J'écris ton nom).
  • Khổ thơ cuối: Cấu trúc này bị phá vỡ. Khổ cuối chỉ có 4 câu nhưng không còn điệp khúc, mà trực tiếp tiết lộ danh tính của "em": "Tự do".

Cấu trúc lặp lại này tạo ra một nhịp điệu dồn dập, thôi thúc, như một lời nguyện cầu, một câu thần chú, thể hiện một nỗi ám ảnh thường trực, một tình yêu duy nhất và tuyệt đối.

c. Nhan đề và ý nghĩa

Nhan đề Liberté (Tự do) là chìa khóa giải mã toàn bộ tác phẩm. Nó không chỉ là tên của bài thơ mà còn là đích đến của toàn bộ hành trình cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ. Bằng cách đặt nhan đề này, Éluard đã khẳng định ngay từ đầu chủ đề tư tưởng của tác phẩm, hướng người đọc đến với giá trị cốt lõi mà ông muốn ngợi ca: khát vọng tự do là khát vọng mãnh liệt và thiêng liêng nhất.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Khám phá hành trình "viết tên em" - Không gian của Tự do

Hành động "viết tên em" được lặp đi lặp lại trên một loạt các bề mặt, không gian khác nhau. Hành trình này đi từ những gì gần gũi, thân thuộc nhất đến những gì rộng lớn, kỳ vĩ, rồi đi sâu vào cõi lòng và cả những bi kịch của con người. Điều này cho thấy Tự do hiện diện ở khắp mọi nơi, là nền tảng của vạn vật và sự sống.

a. Từ không gian gần gũi, thân thuộc

Nhà thơ bắt đầu hành trình của mình từ những vật dụng vô cùng quen thuộc, gắn bó với tuổi thơ và cuộc sống hàng ngày.

Trên vở bài làm trên bàn học
Trên cây trên đất trên cát
Ta viết tên em

Trên những trang sách trắng
Trên những trang đã đọc
Trên đá máu giấy hay tro
Ta viết tên em

Đó là "vở bài làm", "bàn học" - biểu tượng của tri thức, của sự khai sáng. Tự do phải bắt nguồn từ nhận thức, từ giáo dục. Đó là "cây", "đất", "cát" - những yếu tố sơ khởi của tự nhiên, của sự sống. Hành động viết tên Tự do lên những sự vật này khẳng định rằng tự do là quyền cơ bản, là khởi nguồn của mọi sự phát triển, từ tri thức đến sự sống vật chất.

b. Đến không gian rộng lớn, kỳ vĩ của thiên nhiên

Từ không gian nhỏ bé, nhà thơ mở rộng tầm mắt ra vũ trụ bao la, hùng vĩ. Tự do hòa mình vào thiên nhiên, đất trời.

Trên rừng rậm và sa mạc
Trên những tổ chim trên những bụi cây
Trên tiếng vọng của tuổi thơ ta
Ta viết tên em

Trên những đỉnh núi hiên ngang
Trên những bậc thềm rêu phủ
Trên vầng trán mỗi người thức tỉnh
Ta viết tên em

Tự do được khắc ghi trên "rừng rậm", "sa mạc", "đỉnh núi hiên ngang". Điều này cho thấy Tự do mang tầm vóc vũ trụ, là một quy luật phổ quát của tự nhiên. Tự do không chỉ tồn tại ở những nơi có sự sống trù phú (rừng rậm, tổ chim) mà còn ở cả những nơi khắc nghiệt nhất (sa mạc). Nó hiện diện trong quá khứ (tiếng vọng tuổi thơ) và cả trong hiện tại (vầng trán mỗi người thức tỉnh). Việc gắn Tự do với thiên nhiên hùng vĩ đã thiêng liêng hóa và vĩnh cửu hóa giá trị của nó.

c. Và không gian của đời sống con người, của ký ức và tương lai

Cuối cùng, hành trình đi vào những gì sâu thẳm nhất: thế giới nội tâm, những trải nghiệm, và cả những bi kịch của con người. Đây là lúc Tự do thể hiện ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất.

Trên những ô kính ngạc nhiên
Trên đôi môi chăm chú lắng nghe
Trên sự im lặng rất cao xa
Ta viết tên em

Trên những nơi trú ẩn tan hoang
Trên những ngọn đèn hải đăng sụp đổ
Trên tường vách của nỗi buồn chán
Ta viết tên em

Tự do được viết lên "nơi trú ẩn tan hoang", "ngọn đèn hải đăng sụp đổ", "bậc thềm của cái chết". Đây là những hình ảnh của chiến tranh, của sự hủy diệt. Viết tên Tự do lên chính những đổ nát, mất mát là một hành động thách thức, một sự khẳng định rằng ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất, khát vọng tự do vẫn không bao giờ bị dập tắt. Ngược lại, chính trong đau thương, khát vọng ấy lại càng bùng cháy mãnh liệt. Tự do là niềm hy vọng, là lý do để con người vượt qua mọi nghịch cảnh.

2. Điệp khúc "Ta viết tên em": Sự khẳng định đầy đam mê

Điệp khúc "Ta viết tên em" là linh hồn của bài thơ, được lặp lại 21 lần, tạo nên một sức mạnh thôi miên, một sự ám ảnh mãnh liệt.

a. Ý nghĩa của hành động "viết"

"Viết" không chỉ là một hành động cơ học. Trong bài thơ này, nó mang nhiều tầng ý nghĩa:

  • Là hành động khẳng định: Viết là để ghi dấu, để tuyên bố sự tồn tại. Giữa bối cảnh nô lệ, viết tên Tự do là một hành động khẳng định giá trị không thể chối cãi của nó.
  • Là hành động sáng tạo và chiếm lĩnh: Viết tên Tự do lên vạn vật nghĩa là biến vạn vật thành không gian của Tự do, biến cả thế giới thành vương quốc của Tự do.
  • Là hành động kháng cự: Trong hoàn cảnh bị chiếm đóng, mọi biểu hiện công khai của lòng yêu nước đều bị cấm đoán. Hành động "viết" trong tâm tưởng, trên mọi vật thể là một hình thức đấu tranh tinh thần mạnh mẽ, bất khuất.

b. Ý nghĩa của đại từ "Ta" và "em"

Cặp đại từ nhân xưng "Ta""em" tạo ra một sắc thái trữ tình, thân mật cho bài thơ.

  • "Ta": Vừa là cái tôi cá nhân của nhà thơ, với những rung động riêng tư, vừa là cái ta chung của cả một dân tộc, một cộng đồng đang khao khát tự do.
  • "Em": Ban đầu, "em" được che giấu trong một màn sương bí ẩn. "Em" có thể là người yêu, là nàng thơ, là nguồn cảm hứng. Việc sử dụng từ "em" đã nhân hóa Tự do, biến một khái niệm chính trị trừu tượng thành một thực thể gần gũi, đáng yêu, đáng trân trọng như một người tình. Tình yêu tự do cũng nồng nàn, say đắm như tình yêu đôi lứa.

c. Tác dụng của cấu trúc điệp khúc

Cấu trúc lặp lại của điệp khúc tạo ra nhiều hiệu quả nghệ thuật đặc sắc:

  1. Tạo nhạc điệu: Nhịp thơ dồn dập, tha thiết, như nhịp đập của một trái tim yêu đương, như một lời tuyên thệ không ngừng nghỉ.
  2. Nhấn mạnh chủ đề: Sự lặp lại khắc sâu vào tâm trí người đọc nỗi ám ảnh thường trực của nhà thơ về Tự do. Nó cho thấy đây là mục đích sống, là lẽ tồn tại duy nhất.
  3. Tạo sự chờ đợi: Điệp khúc lặp lại liên tục làm tăng sự tò mò của người đọc. "Em" là ai mà khiến nhà thơ say đắm đến vậy? Sự chờ đợi này làm cho sự vỡ òa ở khổ cuối càng trở nên ấn tượng.

3. Sự vỡ òa ở khổ thơ cuối: "Em" chính là Tự do

Sau 21 khổ thơ dồn nén, khổ thơ cuối cùng đã phá vỡ cấu trúc, tạo nên một đỉnh cao cảm xúc và tư tưởng.

Và bằng sức mạnh của một từ
Ta bắt đầu lại cuộc đời ta
Ta sinh ra để biết em
Để gọi tên em

TỰ DO.

a. Phân tích khổ thơ kết

Khổ thơ này là một lời tổng kết và khẳng định. Điệp khúc "Ta viết tên em" biến mất, thay vào đó là lời tuyên bố trực tiếp "Ta sinh ra để biết em / Để gọi tên em". Hành động "viết" giờ đây đã chuyển thành hành động "gọi tên". Gọi tên là một hành động mang tính khai sinh, đánh thức. Từ "TỰ DO" được tách ra một dòng riêng, viết hoa toàn bộ, như một tiếng hô vang dội, một chân lý được hiển lộ.

b. Ý nghĩa của việc đồng nhất "em" và "Tự do"

Việc tiết lộ "em" chính là "Tự do" ở cuối bài thơ là một sáng tạo nghệ thuật thiên tài. Nó mang lại những ý nghĩa sâu sắc:

  • Nhân hóa Tự do: Tự do không còn là một khái niệm khô khan, mà trở nên sống động, có linh hồn, là một người tình mà nhà thơ yêu say đắm và sẵn sàng hy sinh tất cả.
  • Thiêng liêng hóa Tình yêu: Ngược lại, tình yêu cá nhân cũng được nâng lên tầm vóc lớn lao, hòa quyện với tình yêu đất nước, yêu lý tưởng cao cả. Tình yêu đôi lứa và tình yêu Tự do là một.
  • Khẳng định lẽ sống: "Ta sinh ra để biết em". Câu thơ khẳng định Tự do chính là mục đích tồn tại, là cội nguồn của sự sống và sáng tạo. Mất tự do là mất tất cả. Có tự do là có lại cuộc đời ("Ta bắt đầu lại cuộc đời ta").

c. Sức lan tỏa và giá trị thời đại của bài thơ

Chính nhờ sự hòa quyện tuyệt vời giữa tình yêu cá nhân và lý tưởng chung, giữa cảm xúc nồng nàn và tư tưởng chính trị, "Tự do" đã vượt qua biên giới nước Pháp để trở thành tiếng nói chung của tất cả các dân tộc bị áp bức. Nó truyền đi một thông điệp vĩnh cửu: Tự do là giá trị phổ quát, là quyền cơ bản và là khát vọng cháy bỏng nhất của con người ở mọi thời đại. Bài thơ là minh chứng cho sức mạnh của văn chương: thơ ca có thể trở thành vũ khí, thành ngọn lửa đấu tranh cho những điều tốt đẹp.

III. Tổng kết về nghệ thuật và nội dung

1. Đặc sắc nghệ thuật

  • Cấu trúc độc đáo: Sử dụng phép điệp cấu trúc (21 khổ đầu) và sự phá vỡ cấu trúc ở khổ cuối tạo hiệu ứng bất ngờ, gây ấn tượng mạnh mẽ. Phép liệt kê mở rộng không gian thơ đến vô tận.
  • Hình ảnh thơ: Hệ thống hình ảnh phong phú, trải dài trên mọi phương diện của đời sống, từ những vật bình dị nhất đến vũ trụ bao la, từ cụ thể đến trừu tượng.
  • Giọng điệu và nhịp điệu: Giọng thơ tha thiết, say đắm, dồn dập như một lời tuyên thệ. Nhịp điệu được tạo nên bởi cấu trúc lặp lại có sức thôi miên, cuốn hút.
  • Ngôn ngữ thơ: Giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi và có khả năng biểu đạt những tình cảm, tư tưởng lớn lao.

2. Giá trị nội dung

  • Bài thơ là một bản tình ca, một khúc tráng ca ca ngợi Tự do. Nó khẳng định Tự do là giá trị thiêng liêng, là cội nguồn của sự sống, tình yêu và hạnh phúc.
  • Tác phẩm thể hiện một tình yêu mãnh liệt, một khát vọng cháy bỏng đối với Tự do, đồng thời thể hiện niềm tin vào sức mạnh của con người trong cuộc đấu tranh giành lại Tự do.
  • Bài thơ là một minh chứng hùng hồn cho vai trò và sức mạnh của văn học nghệ thuật trong cuộc đấu tranh vì chính nghĩa và những giá trị cao đẹp của nhân loại.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Phân tích cấu trúc độc đáo của bài thơ "Tự do" (sự lặp lại ở 21 khổ đầu và sự phá vỡ ở khổ cuối). Nêu rõ tác dụng nghệ thuật của cấu trúc đó trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.

Gợi ý trả lời: - Nêu rõ cấu trúc: 21 khổ đầu (3 câu "Trên..." + 1 câu điệp khúc "Ta viết tên em"), khổ cuối phá vỡ cấu trúc. - Phân tích tác dụng của điệp khúc: tạo nhạc điệu, nhấn mạnh nỗi ám ảnh, tạo sự chờ đợi. - Phân tích tác dụng của sự phá vỡ cấu trúc: tạo bất ngờ, vỡ òa cảm xúc, làm nổi bật chân lý được tìm thấy (Tự do).

Câu 2: Hành trình "viết tên em" của nhà thơ đã đi qua những không gian nào? Qua đó, hãy làm rõ quan niệm về Tự do của Paul Éluard.

Gợi ý trả lời: - Liệt kê các nhóm không gian: không gian gần gũi, thân thuộc (vở, bàn); không gian thiên nhiên rộng lớn (rừng, núi); không gian của đời sống, nội tâm con người (nơi trú ẩn, nỗi buồn). - Rút ra quan niệm về Tự do: Tự do hiện diện ở khắp mọi nơi, là nền tảng của vạn vật; Tự do mang tầm vóc vũ trụ, vĩnh hằng; Tự do là nguồn sống, là hy vọng ngay cả trong bi kịch, đổ nát.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của khổ thơ cuối. Tại sao việc tiết lộ "em" chính là "Tự do" ở cuối bài lại tạo được hiệu quả nghệ thuật đặc biệt?

Gợi ý trả lời: - Phân tích sự thay đổi trong khổ cuối: không còn điệp khúc, khẳng định "Ta sinh ra để biết em", từ "TỰ DO" được tách riêng và viết hoa. - Hiệu quả nghệ thuật: Giải đáp bí mật được giữ kín suốt 21 khổ, tạo sự vỡ òa; nhân hóa Tự do thành một người tình, khiến lý tưởng trở nên gần gũi, nồng nàn; khẳng định Tự do là lẽ sống tối thượng.

Câu 4: Từ bài thơ "Tự do", anh/chị hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về giá trị của tự do đối với thế hệ trẻ trong bối cảnh hiện nay.

Gợi ý trả lời: - Khẳng định Tự do là một giá trị lớn lao mà thế hệ trước đã phải đấu tranh, hy sinh để có được. - Liên hệ với thế hệ trẻ ngày nay: Tự do không chỉ là độc lập dân tộc, mà còn là tự do trong tư tưởng, tự do lựa chọn nghề nghiệp, tự do thể hiện bản thân, tự do sáng tạo. - Nêu rõ trách nhiệm: Phải biết trân trọng nền tự do đang có, sử dụng quyền tự do một cách có trách nhiệm, không vi phạm pháp luật và chuẩn mực đạo đức, đồng thời tiếp tục phấn đấu cho một xã hội tự do, công bằng hơn.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài thơ "Tự do" của Paul Éluard là một kiệt tác của thơ ca kháng chiến Pháp và của văn học thế giới. Với cấu trúc nghệ thuật độc đáo, giọng thơ nồng nàn, say đắm và hệ thống hình ảnh giàu sức gợi, tác phẩm đã tạc nên một tượng đài bất tử về khát vọng tự do. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một cá nhân, một dân tộc trong thời chiến, mà còn là tiếng nói chung của toàn nhân loại ở mọi thời đại. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, tự do là cội nguồn của sự sống, là mục đích cao cả nhất của đời người, và thơ ca có một sức mạnh phi thường trong việc đấu tranh và bảo vệ những giá trị vĩnh hằng đó. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm trân trọng nền tự do mình đang được hưởng và biết sử dụng nó một cách ý nghĩa.

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Tự do Paul Éluard Văn học Pháp
Preview

Đang tải...