A. PHẦN MỞ ĐẦU
Hồ Xuân Hương, "Bà chúa thơ Nôm", là một trong những nữ sĩ độc đáo và tài hoa bậc nhất của văn học trung đại Việt Nam. Thơ của bà là tiếng nói đầy cá tính, táo bạo, vừa trữ tình sâu lắng vừa trào phúng sắc sảo. Trong số đó, chùm thơ Tự tình là nơi bà bộc bạch rõ nhất những tâm sự, uẩn khúc về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài giảng này sẽ tập trung soạn và phân tích sâu bài Tự tình (bài 2), một kiệt tác thể hiện bi kịch tình duyên dang dở cùng khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt. Qua bài học, học sinh sẽ nắm vững giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, thấu hiểu tâm hồn phức tạp, đầy nghị lực của Hồ Xuân Hương, đồng thời rèn luyện kỹ năng phân tích thơ Nôm Đường luật một cách chuyên sâu.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Hồ Xuân Hương
a. Cuộc đời và con người:
- Hồ Xuân Hương (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX), quê ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An nhưng sống chủ yếu ở kinh thành Thăng Long.
- Cuộc đời bà còn nhiều điều chưa rõ ràng, song các tài liệu đều ghi nhận bà là người phụ nữ thông minh, sắc sảo, có tài thơ văn và cá tính mạnh mẽ, phóng khoáng, vượt ra ngoài khuôn khổ lễ giáo phong kiến.
- Đường tình duyên của bà éo le, lận đận. Bà hai lần đi làm lẽ (vợ hai), cuộc sống hôn nhân không trọn vẹn và nhanh chóng tan vỡ. Chính những bi kịch cá nhân này đã trở thành nguồn cảm hứng lớn, thấm đẫm vào thơ ca của bà.
b. Sự nghiệp thơ ca:
- Bà được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm" nhờ những đóng góp xuất sắc cho thơ Nôm, đặc biệt là thơ Nôm Đường luật.
- Thơ Hồ Xuân Hương bao gồm hai mảng chính: thơ trữ tình và thơ trào phúng.
- Thơ trữ tình: Thường là tiếng nói thương cảm cho thân phận người phụ nữ, thể hiện nỗi cô đơn, buồn tủi trước duyên phận hẩm hiu nhưng luôn tiềm tàng một sức sống mãnh liệt, một khát vọng hạnh phúc cháy bỏng.
- Thơ trào phúng: Châm biếm, đả kích sâu cay xã hội phong kiến, từ bọn quan lại tham lam, vua chúa bù nhìn đến những kẻ đạo đức giả, trọng nam khinh nữ.
- Phong cách nghệ thuật của bà vô cùng độc đáo: ngôn ngữ bình dân, giản dị nhưng đầy sức gợi; sử dụng tài tình các biện pháp tu từ như đảo ngữ, đối, và đặc biệt là lối chơi chữ, dùng từ đa nghĩa tạo nên những tầng ý nghĩa sâu sắc.
2. Tác phẩm Tự tình (bài 2)
a. Xuất xứ và vị trí:
Bài thơ nằm trong chùm thơ Tự tình gồm ba bài của Hồ Xuân Hương. Đây là bài thơ nổi tiếng và tiêu biểu nhất cho phong cách cũng như tư tưởng của nữ sĩ.
b. Nhan đề "Tự tình":
"Tự tình" có nghĩa là tự bộc lộ, giãi bày những tình cảm, tâm sự sâu kín trong lòng. Nhan đề đã hé mở nội dung của bài thơ: đó là lời độc thoại nội tâm của một người phụ nữ về số phận và tình duyên của mình.
c. Thể thơ và Bố cục:
- Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật (8 câu, mỗi câu 7 chữ), được viết bằng chữ Nôm.
- Bố cục: Có thể phân tích theo bố cục kinh điển của thơ Đường luật:
- Đề (Câu 1-2): Giới thiệu hoàn cảnh và tâm trạng chung của nhân vật trữ tình.
- Thực (Câu 3-4): Triển khai cụ thể hơn nỗi niềm, bi kịch.
- Luận (Câu 5-6): Suy ngẫm, bình luận, thể hiện sự phản kháng.
- Kết (Câu 7-8): Khép lại bài thơ, quay về với thực tại phũ phàng.
II. Phân tích chi tiết văn bản Tự tình (bài 2)
1. Hai câu đề (Câu 1-2): Nỗi niềm buồn tủi, cô đơn trước không gian và thời gian
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
a. Bức tranh không gian, thời gian đầy ám ảnh:
- Thời gian: "Đêm khuya". Đây là khoảng thời gian tĩnh lặng nhất trong ngày, khi vạn vật đã chìm vào giấc ngủ. Con người thường đối diện với chính mình một cách chân thật nhất, mọi nỗi niềm, tâm sự dễ dàng trỗi dậy.
- Âm thanh: "văng vẳng trống canh dồn". Âm thanh "trống canh" vốn để báo thời gian, nhưng ở đây nó không đều đặn, khoan thai mà lại "dồn". Tiếng trống dồn dập như bước đi hối hả của thời gian, như sự thúc giục của tuổi xuân đang qua mau. Từ láy "văng vẳng" gợi cảm giác âm thanh từ xa vọng lại, càng tô đậm sự tĩnh lặng, mênh mông của đêm khuya và sự cô đơn của con người. Âm thanh này không phá vỡ sự tĩnh lặng mà khoét sâu thêm vào nỗi buồn, sự lo âu, sốt ruột của nhân vật trữ tình.
b. Hình ảnh con người và tâm trạng bi phẫn:
- Từ "Trơ" được đặt ở đầu câu thơ thứ hai mang nhiều lớp nghĩa sâu sắc. Nó vừa thể hiện sự bẽ bàng, tủi hổ, vừa là sự chai sạn, thách thức. Nhân vật trữ tình cảm thấy mình trơ trọi, lẻ loi giữa đất trời rộng lớn.
- Cụm từ "cái hồng nhan" là một cách nói đầy chua chát. "Hồng nhan" vốn là từ mỹ miều chỉ vẻ đẹp và số phận người phụ nữ. Nhưng khi kết hợp với từ "cái" – một từ dùng để chỉ đồ vật, sự vật tầm thường – nó trở thành một sự rẻ rúng, tự mỉa mai cho chính thân phận mình. Nhan sắc, tuổi xuân bị vật hóa, trở nên vô giá trị.
- Phép đối giữa "cái hồng nhan" (nhỏ bé, hữu hạn, mong manh) với "nước non" (rộng lớn, vĩnh hằng) càng làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng và thân phận nhỏ nhoi của con người trước vũ trụ.
=> Hai câu đề đã vẽ nên một bức tranh tâm trạng đầy bi kịch: một người phụ nữ cô đơn, trơ trọi giữa đêm khuya, đau đớn cảm nhận bước đi của thời gian và xót xa cho duyên phận hẩm hiu của mình.
2. Hai câu thực (Câu 3-4): Nỗi niềm phẫn uất và vòng luẩn quẩn của bi kịch
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.
a. Hành động "say lại tỉnh" và sự bế tắc:
- Nhân vật trữ tình tìm đến rượu ("chén rượu hương đưa") để giải sầu. Đây là một hành động thường thấy trong thơ ca cổ điển.
- Tuy nhiên, cái độc đáo của Hồ Xuân Hương nằm ở vòng luẩn quẩn "say lại tỉnh". Men rượu không thể làm vơi đi nỗi sầu mà ngược lại, khi tỉnh dậy, nỗi buồn càng thấm thía hơn. Say để quên, nhưng lại tỉnh để nhận ra nỗi đau vẫn còn đó, thậm chí còn rõ ràng hơn.
- Hành động này cho thấy sự bế tắc, bất lực của nhân vật. Mọi cố gắng thoát khỏi thực tại phũ phàng đều vô ích. Nỗi buồn đã trở thành một phần cố hữu, không thể rũ bỏ.
b. Hình ảnh ẩn dụ "vầng trăng khuyết chưa tròn":
- Vầng trăng trong thơ ca thường là biểu tượng của vẻ đẹp viên mãn, hạnh phúc tròn đầy, sự sum họp.
- Ở đây, Hồ Xuân Hương lại xây dựng hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn". Trăng đã sắp tàn (bóng xế) mà vẫn chưa một lần được tròn đầy.
- Đây là hình ảnh ẩn dụ đầy ám ảnh cho cuộc đời và duyên phận của chính nữ sĩ. Tuổi xuân đang trôi qua (bóng xế), mà hạnh phúc vẫn mãi dang dở, không trọn vẹn (khuyết chưa tròn). Câu thơ là lời than thở cho một kiếp hồng nhan bạc phận.
=> Hai câu thực đào sâu thêm bi kịch. Nếu hai câu đề là nỗi buồn tĩnh lặng thì hai câu thực là sự quẫy qu đạp trong vô vọng. Nỗi buồn không được giải tỏa mà càng chồng chất, càng day dứt khôn nguôi.
3. Hai câu luận (Câu 5-6): Sự phản kháng quyết liệt, mạnh mẽ
Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.
Đây là hai câu thơ thể hiện rõ nhất cá tính mạnh mẽ, ngang tàng và tinh thần phản kháng của Hồ Xuân Hương.
a. Nghệ thuật đảo ngữ và các động từ mạnh:
- Tác giả sử dụng nghệ thuật đảo ngữ một cách tài tình, đưa các động từ mạnh "xiên ngang", "đâm toạc" lên đầu câu. Biện pháp này nhấn mạnh vào hành động quyết liệt, dữ dội, thể hiện một sức mạnh phi thường.
- "Xiên ngang", "đâm toạc" là những hành động không chấp nhận sự sắp đặt, muốn phá vỡ, bung ra khỏi khuôn khổ. Nó thể hiện một sự phẫn uất bị dồn nén đến đỉnh điểm và giờ đây bùng nổ thành hành động phản kháng.
b. Hình ảnh thiên nhiên mang sức sống phản kháng:
- Chủ thể của những hành động mạnh mẽ này lại là những sự vật nhỏ bé, yếu ớt: "rêu từng đám", "đá mấy hòn".
- Rêu vốn mềm yếu, chỉ có thể mọc len lỏi, nhưng ở đây lại "xiên ngang mặt đất". Đá vốn vô tri, nằm im, nhưng ở đây lại "đâm toạc chân mây".
- Thiên nhiên ở đây đã được nhân hóa, được thổi vào đó sức sống và tinh thần phản kháng của con người. Rêu, đá chính là hình ảnh ẩn dụ cho thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ: nhỏ bé, bị coi thường nhưng không hề cam chịu. Bên trong cái vẻ ngoài yếu đuối ấy là một sức sống tiềm tàng, một sự phản kháng dữ dội.
=> Hai câu luận là đỉnh điểm của sự phản kháng. Dù thực tại có phũ phàng, dù nỗi buồn có bủa vây, tâm hồn của Hồ Xuân Hương vẫn không chịu khuất phục. Bà mượn hình ảnh thiên nhiên để thể hiện khát vọng phá tung mọi trói buộc, vươn lên khẳng định sự tồn tại của mình. Đây là vẻ đẹp của một cá tính mạnh mẽ, một tinh thần nữ quyền sơ khai đáng trân trọng.
4. Hai câu kết (Câu 7-8): Sự trở về với bi kịch và nỗi chán chường
Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!
Sau phút giây bùng nổ dữ dội, bài thơ quay trở lại với thực tại cay đắng, phũ phàng.
a. Tâm trạng "ngán ngẩm" trước vòng tuần hoàn của tạo hóa:
- Từ "Ngán" đặt ở đầu câu bộc lộ trực tiếp sự chán chường, mệt mỏi đến tột cùng.
- Cụm từ "xuân đi xuân lại lại" cho thấy vòng tuần hoàn của tự nhiên. Mùa xuân của đất trời cứ đi rồi lại trở về, vĩnh cửu. Nhưng mùa xuân của đời người thì một đi không trở lại. Sự tuần hoàn của thiên nhiên càng gợi lên sự trôi chảy một chiều, không thể níu kéo của tuổi xuân con người. Điều này tạo ra một sự tương phản nghiệt ngã, khiến nỗi buồn càng thêm cay đắng.
b. Nỗi đau về "mảnh tình san sẻ":
- Câu thơ cuối cùng đã nói thẳng ra nguyên nhân sâu xa của mọi bi kịch: thân phận làm lẽ, phải chia sẻ tình cảm.
- Tình yêu vốn đã không trọn vẹn, chỉ là "mảnh tình". Mảnh tình ấy lại phải "san sẻ". Sự san sẻ đó khiến nó đã ít lại càng ít hơn, chỉ còn lại "tí con con" – gần như không còn gì.
- Cách dùng từ ngữ giảm cấp (mảnh -> san sẻ -> tí con con) đã diễn tả đến tột cùng sự nhỏ nhoi, tội nghiệp của hạnh phúc mà người phụ nữ nhận được. Câu thơ như một tiếng thở dài đầy ai oán, cay đắng, khép lại bài thơ trong một nỗi buồn không lối thoát.
=> Hai câu kết đưa nhân vật trữ tình trở về với thực tại phũ phàng. Sự phản kháng ở hai câu luận chỉ là một phút giây bùng cháy của nội tâm, còn thực tế vẫn là bi kịch của thân phận làm lẽ. Vòng luẩn quẩn của bi kịch đã khép lại, để lại một dư âm day dứt, ám ảnh lòng người.
III. Tổng kết và đánh giá
1. Giá trị nội dung
- Bài thơ là tiếng lòng bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến: bi kịch về duyên phận dang dở, về hạnh phúc không trọn vẹn, về sự cô đơn, buồn tủi.
- Đồng thời, tác phẩm thể hiện một khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt và một tinh thần phản kháng mạnh mẽ, ngang tàng. Đây chính là giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ. Hồ Xuân Hương không chỉ khóc thương cho số phận mình mà còn lên tiếng cho tất cả những người phụ nữ cùng cảnh ngộ.
2. Giá trị nghệ thuật
- Sử dụng thể thơ Đường luật một cách điêu luyện và Việt hóa: Bài thơ tuân thủ niêm luật chặt chẽ của thơ Đường nhưng ngôn ngữ và cảm xúc lại rất Việt Nam, rất đời thường và rất Hồ Xuân Hương.
- Ngôn ngữ thơ đặc sắc: Kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học (hồng nhan, nước non) và ngôn ngữ bình dân, thậm chí suồng sã (cái, trơ, tí con con). Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm, đa nghĩa.
- Sử dụng thành công các biện pháp tu từ: Đảo ngữ (câu 5, 6), đối lập (câu 1-2, 3-4), ẩn dụ (vầng trăng), từ láy (văng vẳng), tăng cấp (câu 8).
- Xây dựng hình ảnh độc đáo: Các hình ảnh thơ (cái hồng nhan, vầng trăng khuyết, rêu, đá) đều mang tính biểu tượng cao, thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hai câu đề của bài thơ "Tự tình (bài 2)": "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn, / Trơ cái hồng nhan với nước non."
Gợi ý trả lời:
- Phân tích bối cảnh (thời gian, không gian, âm thanh) và tác động của nó đến tâm trạng con người.
- Phân tích các từ ngữ then chốt: "trơ", "cái hồng nhan". Làm rõ thái độ tự mỉa mai, rẻ rúng và cả sự thách thức, chai lì.
- Phân tích phép đối giữa "cái hồng nhan" và "nước non" để làm nổi bật sự cô đơn, nhỏ bé của thân phận.
- Tổng kết tâm trạng: buồn tủi, cô đơn, xót xa cho duyên phận nhưng cũng tiềm ẩn sự bướng bỉnh.
Câu 2: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của nghệ thuật đảo ngữ và việc sử dụng các động từ mạnh trong hai câu luận (câu 5-6). Qua đó, em cảm nhận được nét tính cách gì của Hồ Xuân Hương?
Gợi ý trả lời:
- Chỉ ra biện pháp đảo ngữ: Đưa động từ "xiên ngang", "đâm toạc" lên đầu câu.
- Phân tích hiệu quả: Nhấn mạnh hành động mạnh mẽ, quyết liệt, dữ dội; thể hiện sự phẫn uất, bứt phá.
- Phân tích sự tương phản giữa hành động (mạnh mẽ) và chủ thể (rêu, đá - vốn nhỏ bé, yếu ớt) -> sức sống tiềm tàng, mãnh liệt.
- Nét tính cách của Hồ Xuân Hương: mạnh mẽ, cá tính, ngang tàng, không cam chịu số phận, luôn tiềm tàng một sức sống và tinh thần phản kháng.
Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 12-15 câu) phân tích bi kịch và vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tự tình (bài 2)".
Gợi ý trả lời:
- Bi kịch:
- Bi kịch về duyên phận (khuya, trống dồn, trăng khuyết).
- Bi kịch về tình yêu (mảnh tình san sẻ).
- Nỗi cô đơn, bẽ bàng (trơ cái hồng nhan).
- Vẻ đẹp tâm hồn:
- Ý thức sâu sắc về bản thân, về giá trị và bi kịch của mình.
- Khát vọng hạnh phúc mãnh liệt (thể hiện qua nỗi đau khi hạnh phúc không trọn vẹn).
- Sức sống tiềm tàng, tinh thần phản kháng mạnh mẽ, không cam chịu (thể hiện rõ nhất ở hai câu luận).
- Khẳng định đây là một tâm hồn phức tạp: vừa đau khổ, vừa kiêu hãnh; vừa buồn tủi, vừa phản kháng.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Tự tình (bài 2) là một viên ngọc quý trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam và là tác phẩm tiêu biểu nhất cho tiếng thơ Hồ Xuân Hương. Bằng ngôn ngữ thơ Nôm đặc sắc và tài năng nghệ thuật bậc thầy, nữ sĩ đã khắc họa thành công bi kịch của người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh trong xã hội xưa. Quan trọng hơn, bài thơ còn là một tuyên ngôn về sức sống mãnh liệt, về khát vọng hạnh phúc và tinh thần phản kháng không bao giờ tắt. Tác phẩm không chỉ có giá trị tố cáo xã hội phong kiến mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện sự trân trọng đối với vẻ đẹp và phẩm giá con người. Để hiểu sâu hơn về "Bà chúa thơ Nôm", các em nên tìm đọc thêm các tác phẩm khác của bà như Bánh trôi nước, Cái quạt, Đèo Ba Dội... để thấy rõ hơn cá tính độc đáo và tài năng kiệt xuất của nữ sĩ.