Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tuyên ngôn độc lập - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tuyên ngôn độc lập chi tiết nhất theo sách Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích giá trị lịch sử, nghệ thuật lập luận bậc thầy của Hồ Chí Minh.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một trong những văn kiện vĩ đại nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam – Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ra đời trong thời khắc lịch sử trọng đại của Cách mạng tháng Tám năm 1945, tác phẩm không chỉ là lời tuyên bố khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực, kết tinh trí tuệ, tư tưởng và tinh thần của cả dân tộc. Việc học và hiểu sâu sắc tác phẩm này giúp chúng ta không chỉ nắm vững kiến thức Lịch sử và Ngữ văn, mà còn bồi đắp lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và rèn luyện tư duy lập luận sắc bén. Qua bài học này, các em sẽ có khả năng phân tích một văn bản chính luận phức tạp, nhận diện giá trị lịch sử và nghệ thuật của tác phẩm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Hồ Chí Minh (1890-1969)

Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ thiên tài, người thầy vĩ đại của cách mạng Việt Nam, Anh hùng giải phóng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới, mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Sự nghiệp văn học của Người là một bộ phận không thể tách rời của sự nghiệp cách mạng. Các tác phẩm của Người, dù là truyện, ký, thơ hay văn chính luận, đều貫徹 một mục đích chung: phục vụ cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.

  • Phong cách nghệ thuật: Văn chính luận của Hồ Chí Minh có phong cách đặc trưng: lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ vừa chính xác, trong sáng, vừa giàu cảm xúc và có sức lay động lòng người. Tuyên ngôn độc lập chính là đỉnh cao của phong cách này.

2. Hoàn cảnh ra đời của Tuyên ngôn độc lập

a. Bối cảnh lịch sử

Tuyên ngôn độc lập ra đời trong một bối cảnh lịch sử vô cùng đặc biệt:

  • Thế giới: Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Phát xít Đức, Ý đã đầu hàng. Ngày 15/8/1945, phát xít Nhật cũng tuyên bố đầu hàng Đồng minh vô điều kiện.
  • Trong nước: Tận dụng thời cơ "ngàn năm có một", Đảng ta đã lãnh đạo nhân dân tiến hành cuộc Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám thành công trên cả nước. Ngày 26/8/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh từ chiến khu Việt Bắc trở về Hà Nội.

Tuy nhiên, nền độc lập non trẻ của Việt Nam đang đứng trước những thử thách nghiêm trọng. Các thế lực thù địch quốc tế đang có âm mưu tái chiếm nước ta. Phía Bắc, quân Tưởng Giới Thạch sắp vào giải giáp quân Nhật. Phía Nam, quân Anh đang dọn đường cho thực dân Pháp quay trở lại xâm lược.

b. Thời gian, địa điểm, mục đích sáng tác

  • Thời gian và địa điểm: Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo bản Tuyên ngôn tại căn nhà số 48 Hàng Ngang, Hà Nội, trong những ngày cuối tháng 8 năm 1945.
  • Công bố: Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, trước hàng chục vạn đồng bào, Người đã thay mặt Chính phủ lâm thời đọc bản Tuyên ngôn độc lập.
  • Mục đích:
    1. Tuyên bố trước toàn thế giới về sự chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến ở Việt Nam, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
    2. Khẳng định quyền tự do, độc lập và địa vị pháp lý của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế.
    3. Bác bỏ luận điệu xảo trá và âm mưu tái chiếm của thực dân Pháp, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của các lực lượng dân chủ, tiến bộ trên thế giới, đặc biệt là phe Đồng minh.

3. Bố cục và mạch lập luận

Tuyên ngôn độc lập là một áng văn chính luận có kết cấu vô cùng chặt chẽ, mạch lạc. Bố cục có thể chia làm 3 phần, tương ứng với một hệ thống lập luận hoàn hảo:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...không ai chối cãi được"): Nêu cơ sở pháp lý và chính nghĩa của bản Tuyên ngôn. Đây là phần đặt nền móng cho toàn bộ lập luận.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...phải được độc lập"): Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và khẳng định sức mạnh, tính chính danh của cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta. Đây là phần chứng minh thực tiễn.
  • Phần 3 (Còn lại): Lời tuyên bố độc lập, khẳng định quyền tự do và ý chí sắt đá bảo vệ nền độc lập của toàn dân tộc. Đây là phần kết luận và khẳng định.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Phần 1: Cơ sở pháp lý và chính nghĩa của bản Tuyên ngôn

Mở đầu bản Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược và nghệ thuật lập luận bậc thầy khi đặt cơ sở pháp lý cho nền độc lập của Việt Nam.

a. Trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp

Người đã trích dẫn những câu bất hủ từ hai văn kiện lịch sử lớn:

"Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." (Trích Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ).

"Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi." (Trích Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791).

Ý nghĩa của việc trích dẫn:

  • Tạo lập cơ sở pháp lý vững chắc: Bằng cách viện dẫn chính những nguyên tắc tiến bộ mà tổ tiên của người Mỹ, người Pháp đã nêu ra, Hồ Chí Minh đã đặt cuộc đấu tranh của Việt Nam ngang hàng với các cuộc cách mạng vĩ đại trên thế giới. Nền độc lập của Việt Nam không phải là một đòi hỏi vô căn cứ, mà dựa trên những chân lý phổ quát đã được nhân loại thừa nhận.
  • Nghệ thuật "gậy ông đập lưng ông": Đây là một đòn ngoại giao sắc sảo. Người nhắc nhở Pháp và Mỹ về chính những giá trị mà họ đã từng theo đuổi, đồng thời ngầm lên án họ đã phản bội lại những nguyên tắc đó khi đi xâm lược các dân tộc khác. Cách làm này vừa khôn khéo, vừa kiên quyết, đặt đối phương vào thế khó xử.
  • Thể hiện tầm vóc văn hóa: Việc am hiểu và trích dẫn chính xác các văn kiện quốc tế cho thấy tầm vóc trí tuệ và văn hóa của người viết, nâng cao giá trị và uy tín của bản Tuyên ngôn.

b. Suy rộng ra quyền của các dân tộc

Từ quyền bình đẳng của con người, Hồ Chí Minh đã có một bước phát triển sáng tạo và đầy ý nghĩa khi suy rộng ra quyền bình đẳng của dân tộc:

"Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do."

Đây là một đóng góp quan trọng của Hồ Chí Minh vào lịch sử tư tưởng nhân loại. Người đã gắn liền quyền con người với quyền dân tộc, khẳng định rằng một dân tộc bị áp bức thì các quyền cơ bản của con người trong dân tộc đó cũng không thể được đảm bảo. Lập luận này đã nâng bản Tuyên ngôn từ tầm vóc quốc gia lên tầm vóc quốc tế, trở thành tiếng nói chung cho các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới.

c. Khẳng định chân lý

Kết thúc phần mở đầu bằng một câu khẳng định đanh thép: "Đó là những lẽ phải không ai chối cãi được." Câu văn ngắn gọn nhưng chứa đựng sức mạnh to lớn, vừa là sự tổng kết cho toàn bộ cơ sở pháp lý đã nêu, vừa thể hiện một niềm tin vững chắc vào chính nghĩa của dân tộc.

2. Phần 2: Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và khẳng định thực tế lịch sử

Nếu phần 1 là cơ sở lý luận, thì phần 2 là cơ sở thực tiễn. Hồ Chí Minh đã dùng những bằng chứng không thể chối cãi để vạch trần bộ mặt xảo trá, tàn bạo của thực dân Pháp trong suốt hơn 80 năm đô hộ nước ta.

a. Vạch trần luận điệu "khai hóa", "bảo hộ"

Thực dân Pháp luôn rêu rao rằng chúng đến Việt Nam là để "khai hóa văn minh" và "bảo hộ". Bằng một hệ thống luận cứ chặt chẽ, Người đã đập tan luận điệu giả dối này bằng cách liệt kê hàng loạt tội ác trên mọi lĩnh vực.

b. Tội ác về chính trị

Người tố cáo Pháp đã "thi hành những luật pháp dã man", tước đoạt mọi quyền tự do dân chủ của nhân dân ta:

  • Chúng lập ra ba chế độ khác nhau ở ba kỳ để ngăn cản việc thống nhất đất nước.
  • Chúng thi hành chính sách "chia để trị", gây chia rẽ dân tộc.
  • Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước, tắm các cuộc khởi nghĩa trong bể máu.
  • Chúng ràng buộc dư luận, thi hành chính sách ngu dân bằng cách dùng thuốc phiện, rượu cồn để làm cho nòi giống ta suy nhược.

c. Tội ác về kinh tế

Về kinh tế, chúng thực hiện chính sách bóc lột tàn nhẫn:

  • Cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu.
  • Đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, bóc lột dân ta đến tận xương tủy.
  • Gây ra nạn đói khủng khiếp cuối năm 1944 đầu năm 1945, làm hơn hai triệu đồng bào ta chết đói. Đây là bằng chứng đanh thép nhất về tội ác của Pháp - Nhật.

d. Tội ác bán nước hai lần

Không chỉ phản bội nhân dân Việt Nam, Pháp còn phản bội cả Đồng minh. Hồ Chí Minh vạch rõ:

"Mùa thu năm 1940, khi phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương để mở thêm căn cứ đánh Đồng minh, thì bọn thực dân Pháp đã quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật."

Như vậy, Pháp đã hai lần bán nước ta cho Nhật. Điều này có nghĩa là, từ thời điểm đó, Pháp không còn tư cách "bảo hộ" hay có bất kỳ quyền lợi gì ở Đông Dương nữa. Luận điểm này vô cùng quan trọng, nó bác bỏ hoàn toàn cơ sở pháp lý cho sự quay trở lại của Pháp.

e. Khẳng định cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta

Đối lập với sự hèn nhát, phản bội của Pháp là tinh thần đấu tranh anh dũng của nhân dân Việt Nam. Người khẳng định:

  • Nhân dân ta vẫn giữ vững tinh thần chống Pháp và chống Nhật.
  • Khi Nhật hàng Đồng minh, nhân dân cả nước đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • Sự thật là: "dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp."

Câu văn này là một nhát dao chém đứt mọi mối liên hệ ràng buộc với Pháp, khẳng định tính chính danh của chính quyền cách mạng Việt Nam. Chúng ta giành độc lập bằng chính xương máu của mình.

3. Phần 3: Lời tuyên bố độc lập và ý chí kiên quyết bảo vệ

Đây là phần cao trào, là kết quả tất yếu của toàn bộ quá trình lập luận ở trên. Lời tuyên bố được đưa ra một cách trang trọng, đĩnh đạc và đầy sức mạnh.

a. Tuyên bố thoát ly và xóa bỏ mọi đặc quyền của Pháp

Dựa trên những cơ sở đã nêu, Người thay mặt nhân dân Việt Nam tuyên bố:

  • "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp".
  • "Xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam".
  • "Xóa bỏ hết mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam".

Điệp ngữ "xóa bỏ" và giọng văn dứt khoát, mạnh mẽ thể hiện thái độ kiên quyết, không khoan nhượng.

b. Kêu gọi sự công nhận từ phe Đồng minh

Bản Tuyên ngôn cũng là một văn kiện ngoại giao. Người kêu gọi các nước Đồng minh hãy công nhận quyền độc lập của Việt Nam, dựa trên những nguyên tắc dân tộc tự quyết mà họ đã long trọng công bố tại các Hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn.

"Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân tộc bình đẳng ở các Hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn, quyết không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam."

Đây là một lời nhắc nhở khéo léo, đặt các nước Đồng minh trước trách nhiệm với chính những tuyên bố của mình.

c. Lời thề sắt đá của toàn dân tộc

Phần kết của bản Tuyên ngôn là lời thề vang dội, thể hiện ý chí và quyết tâm của cả một dân tộc vừa giành lại được tự do:

"Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."

Lời tuyên bố này vừa là một sự khẳng định chân lý, vừa là một lời thề thiêng liêng. Nó thể hiện sức mạnh đoàn kết và ý chí sắt đá của hơn hai mươi triệu người dân Việt Nam, sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ thành quả cách mạng. Giọng văn hùng tráng, đầy cảm xúc đã khép lại bản Tuyên ngôn một cách hào hùng và ấn tượng.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung và lịch sử

Tuyên ngôn độc lập là một văn kiện có giá trị lịch sử vô song:

  • Là văn kiện khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc – kỷ nguyên độc lập, tự do.
  • Là lời tuyên ngôn đanh thép về quyền con người và quyền dân tộc, có giá trị to lớn không chỉ với Việt Nam mà còn với phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới trong thế kỷ XX.
  • Là một văn kiện pháp lý quan trọng, làm cơ sở cho việc đấu tranh ngoại giao của nhà nước ta sau này.

2. Giá trị nghệ thuật

Tuyên ngôn độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực, kết tinh tài năng viết văn của Hồ Chí Minh:

  • Lập luận chặt chẽ, logic: Cấu trúc ba phần (cơ sở pháp lý – cơ sở thực tiễn – tuyên bố) tạo thành một hệ thống lập luận không thể bác bỏ.
  • Lí lẽ sắc bén, bằng chứng hùng hồn: Các luận điểm, luận cứ được đưa ra đều rất sắc sảo, được chứng minh bằng những sự thật lịch sử không thể chối cãi.
  • Ngôn ngữ chính xác, hùng hồn: Ngôn ngữ vừa mang tính chính luận (chính xác, rõ ràng), vừa giàu cảm xúc, có sức lay động mạnh mẽ.
  • Giọng văn đa dạng, linh hoạt: Khi thì trang trọng, đĩnh đạc khi nêu chân lý; khi thì đanh thép, mạnh mẽ khi tố cáo tội ác; khi thì tha thiết, hào hùng khi kêu gọi và tuyên thệ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích nghệ thuật lập luận "gậy ông đập lưng ông" và ý nghĩa của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp ở phần đầu tác phẩm Tuyên ngôn độc lập.

    Gợi ý trả lời: Phân tích 3 ý chính: tạo cơ sở pháp lý quốc tế, đặt đối phương vào thế bị động (buộc phải thừa nhận hoặc tự mâu thuẫn), thể hiện tầm vóc văn hóa và tư thế đàng hoàng của một dân tộc độc lập.

  2. Câu hỏi 2: Hệ thống luận cứ mà Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng để tố cáo tội ác của thực dân Pháp có sức thuyết phục như thế nào?

    Gợi ý trả lời: Chỉ ra các luận cứ toàn diện trên các lĩnh vực (chính trị, kinh tế), có chọn lọc (nạn đói, bán nước cho Nhật), và được sắp xếp theo trình tự logic, tăng tiến. Phân tích giọng điệu tố cáo đanh thép, mạnh mẽ.

  3. Câu hỏi 3: Chứng minh rằng Tuyên ngôn độc lập vừa là một văn kiện lịch sử có giá trị to lớn, vừa là một tác phẩm văn học xuất sắc.

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ hai vế. Vế 1 (giá trị lịch sử): phân tích ý nghĩa khai sinh đất nước, mở ra kỷ nguyên mới. Vế 2 (giá trị văn học): phân tích các phương diện nghệ thuật đặc sắc như lập luận, bằng chứng, ngôn ngữ, giọng điệu.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Tuyên ngôn độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một tác phẩm bất hủ, hội tụ giá trị của một văn kiện lịch sử trọng đại và một áng văn chính luận đỉnh cao. Tác phẩm không chỉ tuyên bố nền độc lập của Việt Nam trước thế giới mà còn là bản cáo trạng đanh thép lên án chủ nghĩa thực dân, đồng thời khẳng định quyền sống, quyền tự do của các dân tộc bị áp bức. Với lập luận chặt chẽ, bằng chứng xác thực và ngôn ngữ hùng hồn, Tuyên ngôn độc lập mãi mãi là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam, là một di sản quý báu trong kho tàng văn học nước nhà. Việc học tác phẩm này giúp chúng ta thêm trân trọng nền độc lập, tự do và không ngừng nỗ lực học tập, rèn luyện để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12 Tuyên ngôn độc lập Hồ Chí Minh
Preview

Đang tải...