Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc chi tiết, dễ hiểu nhất. Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ nông dân và giá trị nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một trong những tác phẩm vĩ đại nhất của văn học Việt Nam thế kỷ XIX - Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu. Đây không chỉ là một bài văn tế thông thường mà là một tượng đài ngôn từ bất tử, lần đầu tiên trong lịch sử văn học dân tộc, vinh danh những người nông dân bình dị đã anh dũng đứng lên chống giặc ngoại xâm. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức để trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa mà còn cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người nghĩa sĩ, lòng yêu nước nồng nàn và những sáng tạo nghệ thuật độc đáo của tác giả Đồ Chiểu. Chúng ta hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá áng "văn chương huyết lệ" này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888)

  • Cuộc đời: Nguyễn Đình Chiểu, tự là Mạnh Trạch, hiệu Trọng Phủ, Hối Trai, thường được gọi là cụ Đồ Chiểu. Ông sinh ra tại quê mẹ ở làng Tân Thới, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay thuộc TP. Hồ Chí Minh). Cuộc đời ông gặp nhiều gian truân, bất hạnh. Năm 1843, ông đỗ tú tài. Năm 1849, trên đường ra Huế thi hội, ông nhận tin mẹ mất, vì quá thương khóc mẹ mà bị mù cả hai mắt. Ông không đầu hàng số phận, trở về Gia Định mở trường dạy học, bốc thuốc chữa bệnh cho dân và sáng tác thơ văn.
  • Sự nghiệp văn chương: Sáng tác của Nguyễn Đình Chiểu gồm hai giai đoạn chính:
    • Trước khi Pháp xâm lược: Các tác phẩm chủ yếu mang nội dung đạo đức, truyền bá lí tưởng nhân nghĩa, tiêu biểu là truyện thơ Lục Vân Tiên.
    • Sau khi Pháp xâm lược: Thơ văn ông trở thành vũ khí chiến đấu, "chở bao nhiêu đạo thuyền không khẳm, đâm mấy thằng gian bút chẳng tà". Các tác phẩm tiêu biểu như Chạy giặc, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, Ngư Tiều y thuật vấn đáp...
  • Vị trí và tầm ảnh hưởng: Ông là nhà thơ lớn nhất của miền Nam trong thế kỷ XIX, là ngọn cờ đầu của dòng văn học yêu nước chống Pháp. Thơ văn ông đậm đà tinh thần nhân nghĩa, yêu nước và mang tính nhân dân sâu sắc.

2. Hoàn cảnh sáng tác

Bài văn tế ra đời trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt. Đêm 16/12/1861, những người nghĩa quân nông dân đã tập kích đồn giặc ở Cần Giuộc (nay thuộc tỉnh Long An). Dù vũ khí thô sơ, họ đã chiến đấu dũng cảm, gây cho giặc nhiều tổn thất và làm 27 người hy sinh. Xúc động trước sự hy sinh anh dũng của họ, theo yêu cầu của Tuần phủ Gia Định là Đỗ Quang, Nguyễn Đình Chiểu đã viết bài văn tế này. Tác phẩm không chỉ là lời ai điếu cho những người đã khuất mà còn là một bản anh hùng ca về những người nông dân yêu nước.

3. Thể loại và Bố cục

  • Thể loại: Văn tế là một thể loại văn học dùng để đọc khi tế, cúng người chết, nhằm kể lại cuộc đời, công đức, phẩm hạnh và bày tỏ lòng tiếc thương.
  • Bố cục: Bài văn tuân thủ bố cục chuẩn của một bài văn tế, gồm 4 phần:
    1. Lung khởi (câu 1-2): Cảm xúc khái quát về cuộc đời và cái chết của người nghĩa sĩ.
    2. Thích thực (câu 3-15): Hồi tưởng lại cuộc đời, công lao của người nghĩa sĩ khi còn sống. Đây là phần trọng tâm, khắc họa hình tượng người nông dân - nghĩa sĩ.
    3. Ai vãn (câu 16-26): Bày tỏ niềm tiếc thương và nỗi đau của người thân, của quê hương trước sự hy sinh của các nghĩa sĩ.
    4. Kết (câu 27-30): Khẳng định sự bất tử của linh hồn các nghĩa sĩ và ý nghĩa cao cả trong cái chết của họ.

II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN (PHÂN TÍCH CHI TIẾT)

1. Lung khởi (Câu 1-2): Tiếng khóc bi tráng bao trùm đất trời

Hỡi ơi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.

Bài văn tế mở đầu bằng tiếng kêu “Hỡi ơi!” đầy đau đớn, xót xa. Đây là tiếng khóc cho một thời đại đau thương, khi đất nước chìm trong khói lửa chiến tranh. Hai vế đối lập trong câu văn tiếp theo đã khái quát toàn bộ bối cảnh của thời đại:

  • “Súng giặc đất rền”: Âm thanh dữ dội, tàn bạo của súng giặc tượng trưng cho sự xâm lược của thực dân Pháp. Nó gợi lên một không khí tang tóc, chết chóc bao trùm khắp nơi.
  • “Lòng dân trời tỏ”: Đối lập với sự tàn bạo đó là “lòng dân” – tấm lòng yêu nước, căm thù giặc sáng ngời như trời xanh. “Trời tỏ” khẳng định tính chính nghĩa, sự trong sáng, cao cả trong cuộc đấu tranh của nhân dân ta.

Ngay từ hai câu mở đầu, Nguyễn Đình Chiểu đã đặt sự hy sinh của người nghĩa sĩ vào một bối cảnh hùng tráng, mang tầm vóc của lịch sử và vũ trụ. Cái chết của họ không hề vô nghĩa mà gắn liền với vận mệnh của non sông, đất nước.

2. Thích thực (Câu 3-15): Tượng đài người nghĩa sĩ nông dân

Đây là phần đặc sắc và cảm động nhất, lần đầu tiên trong văn học, hình tượng người nông dân được khắc họa một cách chân thực, sinh động và trở thành nhân vật trung tâm của một tác phẩm mang tầm vóc sử thi.

a. Nguồn gốc và cuộc sống bình dị (Câu 3-6)

Nhớ linh xưa: Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó. Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.

Tác giả hồi tưởng về quá khứ của những người nghĩa sĩ. Họ vốn là những người nông dân chân lấm tay bùn, với cuộc sống muôn đời quen thuộc:

  • Cuộc sống vất vả: Cụm từ láy “cui cút làm ăn” và hình ảnh “toan lo nghèo khó” gợi lên một cuộc đời lam lũ, thầm lặng, chỉ biết đến công việc đồng áng.
  • Xa lạ với chiến tranh: Họ “chưa quen cung ngựa”, “đâu tới trường nhung”. Những hình ảnh ước lệ về chiến trận hoàn toàn xa lạ với họ. Thế giới của họ chỉ gói gọn trong “ruộng trâu”, “làng bộ”.

Bằng những chi tiết mộc mạc, chân thực, Nguyễn Đình Chiểu đã cho thấy người nghĩa sĩ Cần Giuộc không phải là những anh hùng xuất thân cao sang, mà là những con người bình dị nhất trong xã hội. Chính sự bình dị này càng làm tôn lên vẻ đẹp phi thường của họ sau này.

b. Lòng căm thù giặc và tinh thần tự nguyện chiến đấu (Câu 7-11)

...Trông tin quan như trời hạn trông mưa... Mùi tinh chiên vấy vá đã ba năm, ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ. ...Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.

Khi giặc Pháp xâm lược, cuộc sống yên bình của họ bị phá vỡ. Lòng yêu nước tiềm tàng trong họ bùng lên mạnh mẽ:

  • Chuyển biến tâm lý: Ban đầu, họ còn trông chờ vào sự bảo vệ của triều đình (“trông tin quan như trời hạn trông mưa”). Nhưng sự chờ đợi ấy chỉ là vô vọng.
  • Lòng căm thù giặc: Sự căm ghét giặc được diễn tả bằng một hình ảnh so sánh vô cùng độc đáo và gần gũi: “ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ”. Cỏ là kẻ thù của nhà nông, phá hoại mùa màng. Giặc cũng vậy, là kẻ thù phá hoại cuộc sống, quê hương. Lòng căm thù ấy rất tự nhiên, sâu sắc, xuất phát từ chính cuộc sống lao động của họ.
  • Tinh thần tự nguyện: Họ không bị ai ép buộc (“Nào đợi ai đòi ai bắt”), mà hoàn toàn tự nguyện đứng lên chiến đấu (“phen này xin ra sức đoạn kình”). Đây là hành động của những con người có ý thức sâu sắc về trách nhiệm với non sông. Họ từ những người nông dân thụ động trở thành những chiến sĩ chủ động, quả quyết.
c. Hành động và khí thế dũng mãnh trong trận chiến (Câu 12-15)

Đây là đoạn văn hào hùng nhất, khắc họa vẻ đẹp bi tráng của người nghĩa sĩ trong trận công đồn.

Ngoài cật có một manh áo vải, nào đợi mang bao tấu, bầu ngòi; trong tay cầm một ngọn tầm vông, chi nài sắm dao tu, nón gõ. Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt xong nhà dạy đạo kia; gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rớt đầu quan hai nọ.

Vẻ đẹp của họ được thể hiện qua sự tương phản sâu sắc:

  • Tương phản về vũ khí:
    • Nghĩa sĩ: “manh áo vải”, “ngọn tầm vông”, “rơm con cúi”, “lưỡi dao phay”. Đây là những vật dụng lao động hàng ngày, được biến thành vũ khí.
    • Quân giặc: (Ngầm hiểu) là súng đạn tối tân, “tàu thiếc”, “đạn nhỏ đạn to”.
  • Tương phản về hành động: Dù vũ khí thô sơ, họ vẫn xông lên với khí thế áp đảo: “đâm ngang”, “chém ngược”, “làm cho mã tà, ma ní hồn kinh”. Những động từ mạnh mẽ, dứt khoát diễn tả một sức mạnh tinh thần phi thường, một lòng dũng cảm vô song.

Đoạn văn đã tạc nên một bức tượng đài sừng sững, bi tráng về người nghĩa sĩ nông dân. Họ thua về vật chất, vũ khí nhưng họ đã chiến thắng về tinh thần, khí phách. Họ đã làm nên một trận đánh “vang dội” và ghi danh vào lịch sử.

III. AI VÃN VÀ KẾT: TIẾNG KHÓC BI THƯƠNG VÀ SỰ BẤT TỬ

1. Ai vãn (Câu 16-26): Tiếng khóc xé lòng của người ở lại

Nếu phần Thích thực là khúc ca hùng tráng thì phần Ai vãn là khúc bi ca ai oán. Tiếng khóc ở đây không chỉ là của tác giả mà còn là tiếng khóc của những người mẹ, người vợ, của cả quê hương.

a. Nỗi tiếc thương cho những người đã khuất

Ôi! Một trận khói tan, nghìn năm tiết rỡ.

Câu văn vừa là lời cảm thán đau xót (“một trận khói tan” - sự sống kết thúc nhanh chóng, mong manh), vừa là lời khẳng định ngợi ca (“nghìn năm tiết rỡ” - khí tiết của họ sẽ còn mãi với thời gian). Cái chết của họ không phải là sự chấm dứt mà là sự hóa thân vào non sông, đất nước.

b. Nỗi đau của người thân

Nguyễn Đình Chiểu đã đi sâu vào nỗi đau riêng tư, cụ thể của từng gia đình, làm cho bài văn tế trở nên vô cùng chân thực và cảm động.

Đau đớn bấy! Mẹ già ngồi khóc trẻ, ngọn đèn khuya leo lét trong lều; não nùng thay! Vợ yếu chạy tìm chồng, cơn bóng xế dật dờ trước ngõ.

  • Hình ảnh người mẹ già: “Mẹ già ngồi khóc trẻ” bên “ngọn đèn khuya leo lét” là một hình ảnh đầy ám ảnh, gợi lên nỗi đau tột cùng, sự cô đơn, hiu quạnh đến rợn ngợp.
  • Hình ảnh người vợ trẻ: “Vợ yếu chạy tìm chồng” trong “cơn bóng xế dật dờ” gợi lên sự hoang mang, bơ vơ, tuyệt vọng.

Bằng cách đặt nỗi đau của cá nhân bên cạnh sự nghiệp lớn lao của dân tộc, Nguyễn Đình Chiểu đã cho thấy sự hy sinh của các nghĩa sĩ là vô cùng to lớn. Họ đã gác lại hạnh phúc riêng, gác lại gia đình để bảo vệ Tổ quốc. Tiếng khóc trong phần Ai vãn vì thế vừa xót xa, vừa đầy tự hào.

2. Kết (Câu 27-30): Khẳng định sự bất tử của người nghĩa sĩ

Phần cuối cùng của bài văn tế đã nâng cái chết của các nghĩa sĩ lên tầm bất tử.

Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia; ...Nước mắt anh hùng lau chẳng ráo, thương vì hai chữ thiên dân; cây hương nghĩa sĩ thắp thêm thơm, cám bởi một câu vương thổ.

  • Quan niệm “sống-thác”: Cái chết không phải là hết. Linh hồn họ vẫn bất diệt, vẫn tiếp tục sự nghiệp đánh giặc (“thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh”). Đây là quan niệm sống chết cao đẹp, thể hiện ý chí chiến đấu đến cùng của nhân dân ta.
  • Sự ghi công của nhân dân và đất nước: “Nước mắt anh hùng lau chẳng ráo”, “cây hương nghĩa sĩ thắp thêm thơm”. Nhân dân, đất nước sẽ mãi mãi ghi nhớ công ơn của họ. Sự hy sinh của họ vì “thiên dân” (dân của trời), vì “vương thổ” (đất của vua, của Tổ quốc) là sự hy sinh cao cả nhất.

Bài văn tế khép lại bằng sự khẳng định giá trị và ý nghĩa bất tử của những người nghĩa sĩ. Họ đã sống và chết như những anh hùng, và tên tuổi của họ sẽ còn mãi với non sông.

IV. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ TÁC PHẨM

1. Giá trị nội dung và tư tưởng

  • Tượng đài bi tráng về người nông dân anh hùng: Đây là lần đầu tiên trong văn học Việt Nam, hình tượng người nông dân yêu nước được khắc họa một cách toàn diện, chân thực và trở thành nhân vật trung tâm. Tác phẩm là một tượng đài bất tử về họ.
  • Bản cáo trạng đanh thép: Tác phẩm lên án mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp xâm lược, kẻ đã phá vỡ cuộc sống yên bình của nhân dân.
  • Tư tưởng nhân dân sâu sắc: Tác phẩm thể hiện niềm tin và sự ngợi ca của tác giả đối với sức mạnh yêu nước của quần chúng nhân dân.

2. Giá trị nghệ thuật đặc sắc

  • Ngôn ngữ và giọng điệu: Nguyễn Đình Chiểu đã kết hợp bậc thầy giữa ngôn ngữ bác học, trang trọng của thể văn tế (từ Hán Việt, điển cố) với ngôn ngữ mộc mạc, dân dã, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân Nam Bộ (cui cút, ghe phen, nào đợi, chi nài...). Điều này tạo nên một giọng điệu vừa trang trọng, hào hùng, vừa bi thương, thống thiết, lại vừa rất chân thật, gần gũi.
  • Xây dựng hình tượng: Hình tượng người nghĩa sĩ được xây dựng bằng bút pháp hiện thực, với những chi tiết cụ thể, sinh động, đối lập với thủ pháp nghệ thuật lí tưởng hóa trong văn học trung đại.
  • Nghệ thuật tương phản: Tác giả sử dụng thành công nghệ thuật tương phản, đối lập trên nhiều phương diện (nghĩa sĩ - quân giặc, vũ khí thô sơ - vũ khí hiện đại, cuộc sống bình dị - hành động anh hùng...) để làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
  • Sự sáng tạo về thể loại: Tác phẩm đã vượt ra khỏi khuôn khổ của một bài văn tế thông thường (chỉ dành cho vua chúa, quan lại) để trở thành một khúc tráng ca bi hùng về những người dân thường, mang tầm vóc của một tác phẩm sử thi.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc trong tác phẩm. Vẻ đẹp bi tráng của hình tượng đó được thể hiện như thế nào?

Hướng dẫn trả lời: - Phân tích hình tượng: Bám sát phần Thích thực (câu 3-15) để làm rõ các luận điểm: + Nguồn gốc xuất thân và cuộc sống bình dị, chân chất. + Quá trình chuyển biến từ người nông dân hiền lành thành chiến sĩ yêu nước (lòng căm thù giặc, tinh thần tự nguyện). + Hành động dũng cảm, khí phách hiên ngang trong trận chiến. - Phân tích vẻ đẹp bi tráng: + Bi (bi thương): Sự hy sinh, mất mát; vũ khí thô sơ; nỗi đau của người thân ở lại (phần Ai vãn). + Tráng (hùng tráng): Tinh thần tự nguyện, xả thân; hành động dũng mãnh; cái chết hóa thành bất tử, được nhân dân ghi công. + Sự kết hợp giữa hai yếu tố tạo nên vẻ đẹp độc đáo, gây ấn tượng sâu sắc.

Câu 2: Giá trị nghệ thuật đặc sắc của Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì? Phân tích một yếu tố nghệ thuật mà em tâm đắc nhất.

Hướng dẫn trả lời: - Trình bày khái quát các đặc sắc nghệ thuật chính (đã tổng kết ở phần IV.2). - Chọn một yếu tố để phân tích sâu, ví dụ: + Ngôn ngữ: Phân tích sự kết hợp tài tình giữa ngôn ngữ bác học (trang trọng) và ngôn ngữ bình dân (chân thực, giàu cảm xúc). Lấy dẫn chứng cụ thể (ví dụ: các từ Hán Việt như trường nhung, đoạn kình, bộ hổ... bên cạnh các từ thuần Việt, địa phương như cui cút, ghe phen, rơm con cúi...). Nêu tác dụng của sự kết hợp này. + Nghệ thuật tương phản: Chỉ ra các cặp tương phản và phân tích tác dụng của chúng trong việc làm nổi bật hình tượng người nghĩa sĩ và tố cáo kẻ thù.

Câu 3: Vì sao có thể nói Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một tượng đài ngôn từ bất tử về người nông dân Việt Nam?

Hướng dẫn trả lời: - Khẳng định đây là lần đầu tiên, người nông dân trở thành nhân vật trung tâm trong một tác phẩm văn học lớn. - Phân tích cách tác giả đã “tạc tượng”: bằng ngôn ngữ chân thực, mộc mạc nhưng cũng rất hào hùng, trang trọng. - Chứng minh sự bất tử của tượng đài: hình tượng đó đã vượt qua giới hạn của một sự kiện lịch sử cụ thể, trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước, cho tinh thần quật khởi của cả dân tộc; tác phẩm có sức sống lâu bền trong lòng các thế hệ độc giả.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một kiệt tác của Nguyễn Đình Chiểu và của cả nền văn học yêu nước Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là một bài văn tế bi thương mà còn là một khúc tráng ca hào hùng, lần đầu tiên dựng lên một tượng đài nghệ thuật bất tử về người nông dân - anh hùng. Với sự kết hợp độc đáo giữa tính hiện thực và chất trữ tình, giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, Nguyễn Đình Chiểu đã tạo ra một áng văn chương lay động lòng người, có giá trị sâu sắc cả về nội dung tư tưởng và nghệ thuật. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý, trân trọng những trang sử hào hùng của dân tộc và tự hào về những người anh hùng bình dị đã làm nên đất nước.

Nguyễn Đình Chiểu soạn văn 12 Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
Preview

Đang tải...