I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888), tự là Mạnh Trạch, hiệu là Trọng Phủ, Hối Trai. Ông sinh ra tại làng Tân Thới, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định (nay thuộc Quận 1, TP. Hồ Chí Minh). Cuộc đời ông gặp nhiều gian truân, bất hạnh: mẹ mất, thi trượt, rồi bị mù cả hai mắt. Vượt lên số phận nghiệt ngã, ông về Gia Định dạy học, bốc thuốc chữa bệnh cho dân và sáng tác thơ văn. Khi thực dân Pháp xâm lược, ông tích cực tham gia kháng chiến bằng ngòi bút của mình. Các tác phẩm của ông thấm đượm tinh thần nhân nghĩa, lòng yêu nước, thương dân và ý chí bất khuất. Các tác phẩm chính: Lục Vân Tiên, Dương Từ - Hà Mậu, Ngư Tiều y thuật vấn đáp, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc,...
2. Tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
a. Hoàn cảnh sáng tác
Bài văn tế được Nguyễn Đình Chiểu sáng tác theo yêu cầu của Tuần phủ Gia Định là Đỗ Quang để tế những nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận tấn công đồn Cần Giuộc đêm 16 tháng 12 năm 1861. Trận đánh tuy thất bại nhưng đã thể hiện tinh thần yêu nước, dũng cảm của những người nông dân áo vải.
b. Thể loại
Bài văn được viết theo thể văn tế - một thể loại văn học dùng để đọc khi tế, cúng người chết, nhằm kể lại cuộc đời, công đức, phẩm hạnh của người đã khuất và bày tỏ lòng tiếc thương. Bố cục của một bài văn tế thường gồm 4 phần: Lung khởi (cảm tưởng khái quát về người đã mất), Thích thực (hồi tưởng cuộc đời, công trạng của người đã mất), Ai vãn (than tiếc người đã mất) và Kết (lời cầu chúc cho linh hồn người đã mất).
c. Bố cục
Bài văn tế được chia làm 4 phần rõ rệt, tương ứng với bố cục của thể văn tế:
- Phần 1 (Lung khởi): Từ đầu đến "...tiếng vang như mõ". Khái quát bối cảnh thời đại và khẳng định sự bất tử của các nghĩa sĩ.
- Phần 2 (Thích thực): Tiếp theo đến "...tàu đồng súng nổ". Hồi tưởng về cuộc đời và hành động của các nghĩa sĩ trước và trong khi tham gia chiến đấu.
- Phần 3 (Ai vãn): Tiếp theo đến "...cơn bóng xế dật dờ trước ngõ". Bày tỏ lòng tiếc thương và sự cảm phục của tác giả và nhân dân đối với sự hy sinh của các nghĩa sĩ.
- Phần 4 (Kết): Phần còn lại. Khẳng định ý nghĩa và tinh thần bất tử của các nghĩa sĩ.
II. Đọc hiểu văn bản
1. Phần 1: Lung khởi - Khái quát bối cảnh và sự bất tử của nghĩa sĩ
Mở đầu bài văn tế, Nguyễn Đình Chiểu đã dựng lên một bối cảnh lịch sử đầy biến động:
Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ.
Câu văn đối ngẫu, ngắn gọn nhưng đã khái quát được mâu thuẫn cơ bản của thời đại: một bên là tiếng súng xâm lược tàn bạo của giặc, một bên là ý chí, lòng dân sáng tỏ như trời cao. Trong bối cảnh đó, sự hy sinh của các nghĩa sĩ Cần Giuộc không phải là vô nghĩa, mà là một hành động cao cả, làm sáng ngời chân lý "chết vinh còn hơn sống nhục".
Tác giả khẳng định sự hy sinh của họ đã đi vào bất tử, tiếng thơm lưu truyền mãi mãi:
Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ.
So sánh giữa "mười năm công vỡ ruộng" (cuộc sống đời thường, lam lũ) và "một trận nghĩa đánh Tây" (hành động xả thân vì nước), tác giả đã làm nổi bật giá trị lớn lao của sự hy sinh. Cái chết của họ không phải là sự kết thúc, mà là sự khởi đầu cho một cuộc sống bất tử trong lòng dân tộc.
2. Phần 2: Thích thực - Hình tượng người nông dân nghĩa sĩ
a. Nguồn gốc và cuộc sống bình dị
Trước khi trở thành anh hùng, họ là những người nông dân chân chất, hiền lành:
Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó.
Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ.
Họ là những người "dân ấp dân lân", cả đời chỉ quen với "việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy". Cuộc sống của họ gắn liền với bùn đất, với con trâu, cái cày. Tác giả đã sử dụng một loạt những từ ngữ, hình ảnh mộc mạc, dân dã để khắc họa chân thực hình ảnh của họ. Điều này tạo nên sự gần gũi, đồng cảm sâu sắc.
b. Lòng căm thù giặc và tinh thần tự nguyện đánh giặc
Khi giặc Pháp xâm lược, cuộc sống yên bình của họ bị phá vỡ. Lòng yêu nước vốn tiềm tàng trong họ nay bùng lên mạnh mẽ. Tác giả miêu tả tâm trạng của họ bằng những câu văn đầy cảm xúc:
Mùi tinh chiên vấy vá đã ba năm, ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ.
Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ.
Lòng căm thù giặc được so sánh với "nhà nông ghét cỏ" – một sự so sánh vô cùng độc đáo và chính xác, cho thấy sự căm ghét đã ăn sâu vào máu thịt, trở thành một phản xạ tự nhiên. Từ căm ghét, họ chuyển sang hành động tự nguyện, không chờ đợi triều đình:
Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ.
Họ không phải là những binh lính chuyên nghiệp, không được huấn luyện, nhưng tinh thần "vì nghĩa" đã thôi thúc họ đứng lên. Đây chính là vẻ đẹp của chủ nghĩa anh hùng quần chúng.
c. Trang bị và hành động dũng cảm
Sự đối lập giữa ta và địch được thể hiện rõ nét qua trang bị và khí thế chiến đấu:
- Nghĩa sĩ: Vũ khí thô sơ, tự tạo ("một manh áo vải", "ngọn tầm vông", "lưỡi dao phay", "rơm con cúi").
- Giặc Pháp: Vũ khí hiện đại, tối tân ("tàu thiếc, tàu đồng", "đạn nhỏ, đạn to", "súng nổ").
Thế nhưng, các nghĩa sĩ đã chiến đấu bằng chính tinh thần quả cảm, bằng lòng căm thù sôi sục. Họ xông vào đồn giặc với một khí thế áp đảo, bất chấp hiểm nguy:
Chi nhọc quan quản gióng trống kỳ, trống giục, đạp rào lướt tới, coi giặc cũng như không;
Nào sợ thằng Tây bắn đạn nhỏ, đạn to, xô cửa xông vào, liều mình như chẳng có.
Những động từ mạnh ("đạp", "lướt", "xô", "xông") liên tiếp được sử dụng, diễn tả hành động quyết liệt, dũng mãnh của các nghĩa sĩ. Họ đã tạo nên một cuộc xung phong hào hùng, làm cho quân giặc kinh hồn bạt vía. Có thể nói, Nguyễn Đình Chiểu đã tạc nên một tượng đài bất tử về người nông dân anh hùng trong lịch sử văn học dân tộc.
3. Phần 3: Ai vãn - Tiếng khóc thương bi tráng
Sau những giờ phút chiến đấu hào hùng là khoảnh khắc lắng đọng của nỗi đau và niềm tiếc thương. Tiếng khóc ở đây không bi lụy, ủy mị mà là tiếng khóc bi tráng, hào hùng.
a. Nỗi đau của người thân và quê hương
Tác giả đã khắc họa nỗi đau mất mát từ nhiều phía:
Đau đớn bấy! Mẹ già ngồi khóc trẻ, ngọn đèn khuya leo lét trong lều;
Não nùng thay! Vợ yếu chạy tìm chồng, cơn bóng xế dật dờ trước ngõ.
Hình ảnh "mẹ già khóc trẻ", "vợ yếu tìm chồng" là những hình ảnh đầy ám ảnh, gợi lên sự chia ly, tang tóc. Tiếng khóc không chỉ của riêng gia đình mà còn là tiếng khóc của cả quê hương, đất nước. Sự hy sinh của các nghĩa sĩ để lại một khoảng trống không thể lấp đầy trong lòng người ở lại.
b. Lời than tiếc của tác giả
Tác giả trực tiếp bày tỏ niềm tiếc thương sâu sắc, hòa cùng tiếng khóc của nhân dân. Lời văn như một tiếng nấc nghẹn ngào:
Ôi! Một trận khói tan, nghìn năm tiết rỡ.
Tác giả tiếc thương cho những người nông dân tài ba, dũng cảm nhưng phải chết trong cảnh "một chắc sa trường". Nhưng vượt lên trên nỗi đau là niềm tự hào, sự khẳng định công lao và tiết tháo của họ sẽ còn mãi với non sông.
4. Phần 4: Kết - Khẳng định sự bất tử
Phần cuối bài văn tế là lời khẳng định đanh thép về sự bất tử của các nghĩa sĩ. Sự hy sinh của họ không chỉ được nhân dân ghi nhớ mà còn có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc:
Nước mắt anh hùng lau chẳng ráo, thương vì hai chữ thiên dân; cây hương nghĩa sĩ thắp thêm thơm, cám bởi một câu vương thổ.
Họ hy sinh vì "thiên dân" (dân của trời), vì "vương thổ" (đất của vua), tức là vì nhân dân, vì đất nước. Cái chết của họ là cái chết vì nghĩa lớn. Linh hồn của họ sẽ sống mãi cùng sông núi, trở thành niềm tự hào, nguồn động viên cho các thế hệ sau tiếp bước.
Bài văn tế kết thúc bằng một lời cầu chúc trang trọng, khẳng định vị trí của họ trong đền thờ của lịch sử:
Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia;...
Chờ ngày trận gió tám cõi tung bay, có linh xin hưởng.
Lời văn mang âm hưởng hào hùng, thể hiện niềm tin vào cuộc kháng chiến và vào sự bất tử của những người đã ngã xuống vì Tổ quốc.
III. Tổng kết
1. Giá trị nội dung
Tác phẩm là bài ca bi tráng về người anh hùng nông dân trong buổi đầu chống thực dân Pháp. Lần đầu tiên trong văn học Việt Nam, hình tượng người nông dân được khắc họa một cách chân thực, sinh động và bi hùng đến vậy. Tác phẩm thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, căm thù giặc và tinh thần bất khuất của nhân dân Nam Bộ.
2. Giá trị nghệ thuật
- Ngôn ngữ: Tác phẩm sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, dân dã, giàu hình ảnh và mang đậm màu sắc địa phương Nam Bộ.
- Bút pháp hiện thực: Tác giả đã miêu tả chân thực hình ảnh người nông dân từ cuộc sống đời thường đến khi ra trận.
- Giọng điệu: Giọng điệu bi tráng, hào hùng, thay đổi linh hoạt theo từng phần của bài văn tế (trang trọng, xót xa, cảm phục, ai oán...).
- Nghệ thuật xây dựng hình tượng: Tác giả đã thành công trong việc xây dựng tượng đài nghệ thuật bất tử về người nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc.
- Sử dụng các thủ pháp nghệ thuật: Vận dụng tài tình các phép đối, so sánh, các động từ mạnh, từ láy... để tăng sức biểu cảm cho tác phẩm.
IV. Câu hỏi ôn tập
Câu 1: Phân tích hình tượng người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện trong phần "Thích thực" của bài văn tế. Vẻ đẹp của họ được thể hiện qua những phương diện nào?
Gợi ý trả lời:
- Phân tích nguồn gốc xuất thân: là những người nông dân chân chất, quanh năm lam lũ với ruộng đồng.
- Phân tích lòng yêu nước và căm thù giặc: lòng căm thù sôi sục, tự nguyện đứng lên đánh giặc mà không cần triều đình kêu gọi.
- Phân tích hành động dũng cảm: sự đối lập giữa vũ khí thô sơ và tinh thần chiến đấu quả cảm, không sợ hy sinh.
- Khái quát vẻ đẹp: sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất giản dị, mộc mạc của người nông dân và phẩm chất anh hùng, quả cảm của người chiến sĩ.
Câu 2: Nêu và phân tích những đặc sắc nghệ thuật của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc". Những đặc sắc đó có tác dụng như thế nào trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?
Gợi ý trả lời:
- Liệt kê các đặc sắc nghệ thuật: ngôn ngữ bình dị, giàu sức gợi; nghệ thuật tương phản, đối lập; giọng điệu bi tráng, linh hoạt; xây dựng thành công tượng đài nhân vật tập thể...
- Phân tích tác dụng: Ngôn ngữ bình dị giúp hình tượng người nông dân trở nên gần gũi, chân thực. Nghệ thuật tương phản làm nổi bật sự chênh lệch về lực lượng nhưng lại tôn vinh tinh thần quả cảm. Giọng điệu bi tráng thể hiện được cả nỗi đau và niềm tự hào...
Câu 3: Vì sao có thể nói "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là một tượng đài bi tráng về người nông dân yêu nước?
Gợi ý trả lời:
- Tính "tượng đài": Tác phẩm đã khắc họa một cách trang trọng, vĩnh cửu hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ. Họ là đại diện tiêu biểu cho tinh thần yêu nước của cả dân tộc. Nguyễn Đình Chiểu đã ghi tạc công ơn của họ vào lịch sử văn học.
- Tính "bi tráng": "Bi" là nỗi đau thương, mất mát khi các nghĩa sĩ hy sinh, để lại tang tóc cho gia đình và quê hương. "Tráng" là vẻ đẹp hào hùng, khí phách dũng cảm trong hành động chiến đấu và sự bất tử trong lòng dân tộc. Sự kết hợp giữa bi và tráng tạo nên âm hưởng đặc biệt cho tác phẩm.