A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những tùy bút đặc sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại qua bài soạn “Vẻ đẹp của sông Đà”. Đây là một đoạn trích tiêu biểu trong tác phẩm “Người lái đò Sông Đà” của nhà văn Nguyễn Tuân, một nghệ sĩ ngôn từ bậc thầy. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp vừa hùng vĩ, dữ dội, vừa thơ mộng, trữ tình của dòng sông Đà mà còn hiểu sâu sắc hơn về phong cách nghệ thuật độc đáo, tài hoa và uyên bác của Nguyễn Tuân. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng chi tiết, hình ảnh, biện pháp tu từ để giải mã sức hấp dẫn của văn bản, từ đó bồi dưỡng tình yêu thiên nhiên, đất nước và niềm tự hào về vẻ đẹp của quê hương.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Nguyễn Tuân
a. Cuộc đời và sự nghiệp
Nguyễn Tuân (1910-1987) là một trong những nhà văn lớn nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Ông sinh ra trong một gia đình nhà Nho khi Hán học đã tàn. Điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách và tư tưởng của ông. Trước Cách mạng tháng Tám, ông nổi tiếng với “chủ nghĩa xê dịch”, luôn tìm kiếm những vẻ đẹp độc đáo, phi thường của thiên nhiên và con người. Sau cách mạng, ông hòa mình vào cuộc sống mới, dùng ngòi bút để ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, đất nước và con người lao động. Nguyễn Tuân được xem là một định nghĩa về người nghệ sĩ tài hoa, uyên bác và có cá tính độc đáo.
b. Phong cách nghệ thuật độc đáo
Phong cách Nguyễn Tuân có thể gói gọn trong hai chữ “ngông” và “tài hoa”. Ông luôn tiếp cận sự vật ở phương diện văn hóa, thẩm mỹ, khám phá chúng ở khía cạnh độc đáo nhất. Văn của ông thể hiện sự uyên bác, vận dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau như lịch sử, địa lý, quân sự, hội họa, điện ảnh... Ngôn ngữ của ông vô cùng giàu có, góc cạnh, có khả năng tạo hình và gợi cảm xúc mạnh mẽ. Ông là một bậc thầy trong việc sử dụng các biện pháp tu từ, đặc biệt là so sánh, liên tưởng, tưởng tượng táo bạo, bất ngờ và đầy thú vị.
2. Tác phẩm “Người lái đò Sông Đà” và đoạn trích
a. Hoàn cảnh sáng tác
Tùy bút “Người lái đò Sông Đà” được in trong tập “Sông Đà” (1960). Đây là kết quả của chuyến đi thực tế của Nguyễn Tuân lên vùng Tây Bắc rộng lớn trong những năm 1958-1960. Chuyến đi này không chỉ giúp nhà văn tìm thấy nguồn cảm hứng sáng tác mà còn thể hiện sự thay đổi trong cách nhìn của ông về đất nước và con người. Ông không chỉ tìm kiếm vẻ đẹp của quá khứ mà còn ca ngợi vẻ đẹp trong cuộc sống lao động xây dựng chủ nghĩa xã hội.
b. Vị trí và bố cục đoạn trích
Văn bản “Vẻ đẹp của sông Đà” nằm ở phần đầu của tùy bút, tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên của con sông Đà. Bố cục của đoạn trích rất rõ ràng, gồm hai phần chính, tương ứng với hai nét “tính cách” đối lập của con sông:
- Phần 1: Vẻ đẹp hung bạo, dữ dội của sông Đà.
- Phần 2: Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của sông Đà.
II. Phân tích chi tiết văn bản
1. Vẻ đẹp hung bạo, dữ dội của sông Đà
Nguyễn Tuân không miêu tả sự hung bạo một cách chung chung. Ông cụ thể hóa nó qua những hình ảnh, âm thanh đầy ấn tượng, biến con sông thành một sinh thể có tâm địa, tính cách hiểm ác, một thứ “kẻ thù số một” của con người.
a. Cảnh đá bờ sông dựng vách thành
“Mặt sông chỗ ấy chỉ lúc đúng ngọ mới có mặt trời. Có vách đá thành chẹt lòng Sông Đà như một cái yết hầu... Ngồi trong khoang đò qua quãng ấy, đang mùa hè mà cũng thấy lạnh, cảm thấy mình như đứng ở hè một cái ngõ mà ngóng vọng lên một khung cửa sổ nào trên cái tầng nhà thứ mấy nào vừa tắt phụt đèn điện.”
Bằng những so sánh độc đáo, Nguyễn Tuân đã khắc họa sự hiểm trở của sông Đà. Hai bên bờ sông không phải là bờ thoai thoải mà là những “vách thành” đá dựng đứng. Lòng sông bị “chẹt” lại “như một cái yết hầu” gợi cảm giác ngột ngạt, nguy hiểm. Chi tiết “đúng ngọ mới có mặt trời” và cảm giác “lạnh” giữa mùa hè càng tô đậm sự tăm tối, âm u của khúc sông. Phép so sánh với “cái ngõ hẹp” và “khung cửa sổ” trên cao cho thấy sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
b. Cảnh ghềnh Hát Loóng dài hàng cây số
“Nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm như lúc nào cũng đòi nợ xuýt bất cứ người lái đò Sông Đà nào tóm được qua đấy.”
Ở đoạn này, Nguyễn Tuân tập trung vào âm thanh. Cấu trúc điệp “xô” và các thanh trắc liên tiếp tạo ra một nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ. Âm thanh của nước, đá, sóng, gió hòa vào nhau, tạo thành một bản giao hưởng của sự hỗn loạn, dữ dội. Hình ảnh nhân hóa “đòi nợ xuýt” biến con sông thành một kẻ giang hồ, lưu manh, luôn rình rập, đe dọa con người.
c. Những cái “hút nước” chết người
Những cái hút nước được miêu tả như những cái “giếng bê tông” thả xuống sông để chuẩn bị làm móng cầu. Miệng giếng “nước thở và kêu như cửa cống cái bị sặc”. Âm thanh ghê rợn ấy kết hợp với hình ảnh “nước ặc ặc lên như vừa rót dầu sôi vào” tạo ra một cảm giác kinh hoàng. Nguyễn Tuân còn sử dụng kiến thức điện ảnh để miêu tả, so sánh cảnh thuyền bị hút xuống với cảnh “một anh bạn quay phim táo tợn” lia máy ảnh xuống đáy giếng, tạo nên một góc nhìn cận cảnh đầy rùng rợn. Sự nguy hiểm được đẩy lên đỉnh điểm khi tác giả tưởng tượng “có những chiếc thuyền đã bị cái hút nó hút xuống, thuyền trồng ngay cây chuối ngược rồi vụt biến đi, bị dìm và đi ngầm dưới lòng sông đến mươi phút sau mới thấy tan xác ở khuỷnh sông dưới.”
d. Thác đá Sông Đà - Một trận địa hiểm trở
Đây là nơi sự hung bạo của Sông Đà được thể hiện tập trung và mãnh liệt nhất. Nguyễn Tuân đã vận dụng kiến thức quân sự để miêu tả thác đá như một trận địa được bày binh bố trận công phu.
- Âm thanh: Thác nước được nhân hóa với đủ cung bậc cảm xúc của con người: “oán trách”, “van xin”, “khiêu khích”, rồi “gằn Gừ”, “rống lên”. Âm thanh ấy tạo ra một không khí căng thẳng, hăm dọa.
- Hình ảnh: Đá trên sông không còn là vật vô tri mà là một đội quân đông đảo, hiểm ác. Chúng có tướng, có quân: “đá tảng, đá hòn”, “tảng nào trông cũng ngỗ ngược, hòn nào cũng nhăn nhúm méo mó”. Chúng biết “mai phục”, “nhổm cả dậy để vồ lấy thuyền”, tạo thành những “boong-ke”, “pháo đài đá”. Sông Đà đã bày ra “thạch trận” với ba trùng vi, mỗi trùng vi là một cửa tử đầy cạm bẫy, thử thách tài trí và lòng dũng cảm của người lái đò.
2. Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của sông Đà
Đối lập hoàn toàn với vẻ hung bạo, Sông Đà còn mang một vẻ đẹp dịu dàng, thơ mộng, được Nguyễn Tuân khám phá từ nhiều góc độ khác nhau.
a. Sông Đà như một “áng tóc trữ tình”
Nhìn từ trên cao, Sông Đà hiện ra mềm mại, duyên dáng như một người thiếu nữ. Tác giả đã có một so sánh tuyệt đẹp:
“Con Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.”
Cụm từ “tuôn dài tuôn dài” gợi tả sự mềm mại, tha thướt, bất tận. Hình ảnh “áng tóc trữ tình” đã nhân hóa con sông, biến nó thành một mỹ nhân của núi rừng Tây Bắc. Vẻ đẹp của “mái tóc” ấy còn được điểm tô bằng màu trắng của hoa ban, màu đỏ của hoa gạo, tạo nên một bức tranh thiên nhiên rực rỡ, tràn đầy sức sống.
b. Màu nước sông Đà biến đổi theo mùa
Nguyễn Tuân thể hiện sự quan sát tinh tế và tình yêu sâu sắc với con sông qua việc miêu tả màu nước của nó. Ông không chấp nhận màu nước “đen như thực dân Pháp đã đè ngửa con sông ta ra đổ mực Tây vào”. Thay vào đó, ông phát hiện ra vẻ đẹp riêng của nó:
- Mùa xuân: Nước Sông Đà có màu “xanh ngọc bích”, một màu xanh trong, sáng và quý phái.
- Mùa thu: Nước Sông Đà “lừ lừ chín đỏ như da mặt một người bầm đi vì rượu bữa, lừ lừ cái màu đỏ giận dữ ở một người bất mãn bực bội gì mỗi độ thu về”. Phép so sánh độc đáo này vừa gợi tả được màu sắc đặc trưng của nước sông mùa lũ, vừa thổi hồn vào nó, khiến dòng sông cũng có tâm trạng, cảm xúc như con người.
c. Vẻ đẹp của sông Đà - một “cố nhân”
Khi đi thuyền trên sông, tác giả cảm nhận Sông Đà như một người bạn cũ, một “cố nhân”. Cảm giác khi gặp lại là niềm vui, sự thân thuộc: “Bờ sông Đà, bãi sông Đà, chuồn chuồn bươm bướm trên sông Đà”. Điệp từ “sông Đà” lặp lại như một tiếng gọi trìu mến. Khung cảnh hai bên bờ sông hiện ra với vẻ đẹp hoang sơ, tĩnh lặng, cổ kính:
“Bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử. Bờ sông hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích tuổi xưa.”
Những hình ảnh “cỏ gianh đồi núi đang ra những nõn búp”, “một đàn hươu cúi đầu ngốn búp cỏ gianh đẫm sương đêm” gợi lên một không gian yên bình, nguyên sơ, chưa có dấu chân người. Vẻ đẹp này mang đến cho con người cảm giác thư thái, bình yên, như được trở về với những gì trong trẻo và thuần khiết nhất.
III. Đặc sắc nghệ thuật
1. Ngôn ngữ và hình ảnh độc đáo
Nguyễn Tuân đã chứng tỏ mình là một bậc thầy ngôn ngữ. Ông sử dụng một kho từ vựng phong phú, sáng tạo nhiều từ ngữ mới lạ, độc đáo. Các hình ảnh so sánh, liên tưởng, nhân hóa của ông luôn bất ngờ, táo bạo, và đầy sức gợi. Ví dụ, so sánh sông Đà với “áng tóc trữ tình”, hay thác đá với một “thạch trận” là những sáng tạo nghệ thuật đặc sắc, ghi đậm dấu ấn cá nhân của nhà văn.
2. Vận dụng tri thức đa ngành
Để miêu tả Sông Đà, Nguyễn Tuân đã huy động kiến thức từ rất nhiều lĩnh vực khác nhau: quân sự (trận địa, boong-ke, pháo đài), thể thao (đòi nợ xuýt), điện ảnh (lia máy), địa lý, lịch sử, hội họa... Sự uyên bác này giúp ông có những góc nhìn đa chiều, khám phá đối tượng một cách toàn diện, sâu sắc, khiến cho trang văn trở nên giàu thông tin và hấp dẫn lạ thường.
3. Cái “tôi” tài hoa, uyên bác của Nguyễn Tuân
Toàn bộ đoạn trích là sự thể hiện rõ nét cái “tôi” của tác giả. Đó là một cái tôi yêu thiên nhiên tha thiết, say đắm trước vẻ đẹp của đất nước. Đó là một cái tôi tài hoa, luôn tìm kiếm và khám phá những vẻ đẹp phi thường, dữ dội. Đó cũng là một cái tôi uyên bác, có vốn tri thức sâu rộng và trí tưởng tượng phong phú. Đọc văn Nguyễn Tuân, ta không chỉ thấy Sông Đà mà còn thấy rõ chân dung tinh thần của chính nhà văn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
- Câu 1: Bằng ngòi bút tài hoa của mình, Nguyễn Tuân đã khắc họa vẻ đẹp hung bạo, dữ dội của sông Đà qua những chi tiết, hình ảnh nào? Phân tích một hình ảnh mà em cho là ấn tượng nhất.
- Câu 2: Phân tích vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của sông Đà trong đoạn trích. Em có nhận xét gì về cách cảm nhận thiên nhiên của nhà văn Nguyễn Tuân?
- Câu 3: Vẻ đẹp của sông Đà được miêu tả qua hai nét tính cách đối lập: hung bạo và trữ tình. Theo em, việc khắc họa hai vẻ đẹp tương phản này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm và phong cách nhà văn?
Gợi ý trả lời: - Nêu các chi tiết chính: đá bờ sông dựng vách thành, ghềnh Hát Loóng, những cái hút nước, thác đá và thạch trận. - Chọn một chi tiết (ví dụ: thạch trận) và phân tích sâu: cách tác giả dùng từ ngữ, biện pháp tu từ (nhân hóa, so sánh), cách vận dụng kiến thức quân sự để miêu tả. Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh đó trong việc thể hiện sự hung bạo của con sông.
Gợi ý trả lời: - Nêu các khía cạnh của vẻ đẹp trữ tình: dòng sông như “áng tóc trữ tình”, màu nước biến đổi theo mùa, vẻ đẹp hoang sơ, cổ kính như một “cố nhân”. - Phân tích từng khía cạnh, chú ý các hình ảnh so sánh độc đáo, từ ngữ giàu chất thơ. - Nhận xét: Nguyễn Tuân cảm nhận thiên nhiên bằng nhiều giác quan, bằng trí tưởng tượng phong phú và một tâm hồn nghệ sĩ tinh tế. Ông luôn tìm thấy vẻ đẹp, chất thơ ngay cả trong những sự vật bình dị.
Gợi ý trả lời: - Ý nghĩa: Việc khắc họa hai vẻ đẹp đối lập giúp tác giả thể hiện một cách trọn vẹn, toàn diện vẻ đẹp của con sông Đà – một vẻ đẹp đa dạng, phức tạp. - Qua đó, tác giả ca ngợi sự kỳ vĩ của thiên nhiên đất nước. Con sông vừa là một thử thách lớn lao cho con người chinh phục (làm nền cho hình ảnh ông lái đò), vừa là một người bạn tri kỷ, một nguồn thơ vô tận. - Điều này cũng thể hiện rõ phong cách Nguyễn Tuân: luôn khám phá sự vật đến tận cùng bản chất, ở những phương diện độc đáo, phi thường nhất.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua đoạn trích “Vẻ đẹp của sông Đà”, Nguyễn Tuân đã dựng nên một tượng đài nghệ thuật về con sông của miền Tây Bắc Tổ quốc. Con sông Đà hiện lên không chỉ là một dòng chảy địa lý mà còn là một sinh thể sống động với hai nét “tính cách” độc đáo: vừa hung bạo, dữ dội như một con thủy quái, vừa trữ tình, thơ mộng như một người thiếu nữ, một cố nhân. Bằng sự uyên bác, tài hoa và một tình yêu mãnh liệt với thiên nhiên đất nước, Nguyễn Tuân đã mang đến cho người đọc những trang văn đầy hấp dẫn, khẳng định vị trí bậc thầy tùy bút của mình. Bài học nhắc nhở chúng ta hãy biết trân trọng và khám phá những vẻ đẹp tiềm ẩn của quê hương, đất nước mình.