Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Vi hành - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Vi hành chi tiết nhất. Phân tích nghệ thuật trào phúng đặc sắc, hình tượng nhân vật và tư tưởng yêu nước của Nguyễn Ái Quốc. Soạn văn 12 Cánh diều.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm văn học vô cùng đặc sắc và sâu cay - truyện ngắn "Vi hành" của nhà văn, nhà cách mạng vĩ đại Nguyễn Ái Quốc. Tác phẩm không chỉ là một áng văn trào phúng bậc thầy mà còn là một vũ khí sắc bén, vạch trần bộ mặt thật của chế độ thực dân và vua quan bù nhìn. Thông qua bài giảng này, các em sẽ nắm vững hoàn cảnh ra đời, phân tích được tình huống truyện độc đáo, nghệ thuật châm biếm tài tình và vẻ đẹp của hình tượng nhân vật "tôi". Từ đó, các em sẽ hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng yêu nước và tài năng văn chương của Bác Hồ trong những năm tháng hoạt động cách mạng ở nước ngoài.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh

Nguyễn Ái Quốc (1890-1969) là tên gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời gian Người hoạt động cách mạng tại Pháp (1917-1923). Đây là giai đoạn Người tiếp xúc với chủ nghĩa Mác-Lênin, tìm ra con đường cứu nước cho dân tộc và tích cực tham gia vào các hoạt động chính trị, báo chí.

  • Sự nghiệp văn học: Nguyễn Ái Quốc sử dụng văn chương như một vũ khí chiến đấu lợi hại. Các tác phẩm của Người giai đoạn này, chủ yếu viết bằng tiếng Pháp, nhằm mục đích tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân, thức tỉnh lòng yêu nước của nhân dân và tranh thủ sự ủng hộ của dư luận quốc tế.
  • Phong cách nghệ thuật: Văn của Nguyễn Ái Quốc ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, tư duy sắc sảo. Đặc biệt, Người rất thành công ở thể loại truyện ngắn và ký, với bút pháp trào phúng, châm biếm đầy trí tuệ và hài hước. Các tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như "Bản án chế độ thực dân Pháp", "Con rồng tre", "Lời than vãn của bà Trưng Trắc", và truyện ngắn "Vi hành".

2. Tác phẩm "Vi hành"

a. Hoàn cảnh sáng tác

Truyện ngắn "Vi hành" được Nguyễn Ái Quốc viết bằng tiếng Pháp, đăng trên báo L'Humanité (Nhân đạo), cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Pháp, vào năm 1923. Tác phẩm ra đời nhân một sự kiện chính trị quan trọng:

Vua Khải Định, vị vua bù nhìn của triều Nguyễn, được chính quyền thực dân Pháp đưa sang Pháp dự Hội chợ thuộc địa ở Marseille. Chuyến đi này thực chất là một màn kịch được dàn dựng công phu nhằm tuyên truyền cho "công cuộc khai hóa" của Pháp và hợp thức hóa sự cai trị của chúng ở Việt Nam.

Nguyễn Ái Quốc đã viết "Vi hành" để vạch trần bản chất lố bịch của chuyến đi và chân dung đáng khinh của vị vua bù nhìn này.

b. Ý nghĩa nhan đề

Nhan đề "Vi hành" mang ý nghĩa mỉa mai, châm biếm sâu sắc.

  • Nghĩa đen: "Vi hành" là hành động vua chúa cải trang thành dân thường để đi xem xét, tìm hiểu đời sống của nhân dân. Đây thường là hành động của những vị vua anh minh, thương dân.
  • Nghĩa trào phúng: Nguyễn Ái Quốc dùng từ "vi hành" để gọi chuyến đi của Khải Định. Thực tế, chuyến đi của Khải Định hoàn toàn không phải là bí mật. Nó được báo chí rùm beng, được hộ tống long trọng. Hơn nữa, mục đích của Khải Định không phải là vì dân vì nước mà chỉ để phục vụ cho mưu đồ chính trị của Pháp. Tác giả đã dùng chính cái danh xưng trang trọng "vi hành" để giễu cợt, hạ bệ tính chất giả dối, lố bịch của sự kiện.
c. Tình huống truyện

Tác phẩm xây dựng một tình huống truyện vô cùng độc đáo: sự nhầm lẫn. Nhân vật "tôi", một người Việt Nam yêu nước đang ở Pháp, liên tục bị người Pháp trên tàu điện ngầm, trên đường phố nhầm tưởng là vua Khải Định. Từ sự nhầm lẫn oái oăm này, toàn bộ câu chuyện được mở ra, tạo nên tiếng cười trào phúng và là cơ hội để tác giả bộc lộ những suy ngẫm, bình luận sắc bén.

d. Bố cục

Văn bản có thể được chia làm 3 phần chính:

  1. Phần 1 (từ đầu đến "...vẫn cứ xì xồ với nhau"): Sự bực bội, khó chịu của nhân vật "tôi" khi liên tục bị nhầm là vua Khải Định.
  2. Phần 2 (tiếp theo đến "...chắc chắn là nó rồi!"): Những suy nghĩ, bình luận của nhân vật "tôi" về vua Khải Định thật và chân dung của ông vua này qua cái nhìn của người Pháp.
  3. Phần 3 (còn lại): Suy tưởng của nhân vật "tôi" về một chuyến "vi hành" chân chính và lời kết mỉa mai, sâu cay.

II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN

1. Tình huống truyện độc đáo và nghệ thuật kể chuyện trào phúng

a. Tình huống nhầm lẫn éo le và giàu kịch tính

Cốt lõi của "Vi hành" nằm ở tình huống một người thanh niên yêu nước lại bị nhận nhầm thành vị vua bù nhìn mà anh ta vô cùng khinh ghét. Sự nhầm lẫn này không chỉ gây ra phiền toái cho nhân vật mà còn tạo nên một chuỗi các chi tiết hài hước, châm biếm.

  • Trên tàu điện ngầm: Một đôi trai gái Pháp nhìn nhân vật "tôi" chằm chằm, thì thầm, chỉ trỏ và kết luận "Đích thị là ông vua An Nam rồi!". Phản ứng của họ vừa tò mò, vừa có phần xem thường.
  • Trên đường phố: Những người Pháp khác tiếp tục nhìn ngó, bàn tán. Họ không nhận ra một con người cụ thể, mà chỉ thấy một "sinh vật lạ", một biểu tượng của xứ An Nam xa xôi.
  • Hệ quả: Sự nhầm lẫn này khiến nhân vật "tôi" rơi vào tình thế "dở khóc dở cười". Anh ta vừa bực mình vì bị làm phiền, vừa cảm thấy bị xúc phạm khi bị đánh đồng với một kẻ mình xem thường.

Chính tình huống này là cái cớ hoàn hảo để tác giả triển khai ngòi bút trào phúng của mình. Nếu không có sự nhầm lẫn, câu chuyện sẽ chỉ là một bài chính luận khô khan. Nhờ nó, tác phẩm trở nên sống động, hấp dẫn và tiếng cười châm biếm cũng trở nên tự nhiên, hiệu quả hơn.

b. Giọng điệu kể chuyện châm biếm, hài hước

Truyện được kể từ ngôi thứ nhất, với giọng điệu của nhân vật "tôi". Giọng điệu này biến đổi linh hoạt, tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho câu chuyện.

  • Giọng bực bội, khó chịu: "Tôi bực mình", "khó chịu", "chỉ muốn hét vào mặt họ". Sự bực bội này không phải vì kiêu căng, mà vì lòng tự trọng dân tộc bị tổn thương.
  • Giọng mỉa mai, giễu cợt: Khi tưởng tượng về Khải Định, tác giả dùng những lời lẽ看似 trang trọng nhưng thực chất đầy mỉa mai: "vị Hoàng đế", "long thể", nhưng lại đi kèm với những hành động tầm thường như "xem hát", "đánh bạc".
  • Giọng triết lý, suy tư: Khi nghĩ về một chuyến "vi hành" chân chính, giọng văn trở nên nghiêm túc, thể hiện khát vọng về một vị lãnh tụ thực sự của dân tộc.

Sự kết hợp giữa các giọng điệu này làm nổi bật trí tuệ sắc sảo và khiếu hài hước của tác giả. Người đọc vừa bật cười trước sự lố bịch của vua tôi bù nhìn, vừa thấm thía nỗi đau mất nước và khát vọng độc lập của người dân Việt Nam.

2. Hai hình tượng đối lập: Vua Khải Định và nhân vật "tôi"

a. Chân dung vua Khải Định qua lăng kính trào phúng

Khải Định không trực tiếp xuất hiện trong truyện. Hình ảnh của ông ta được tái hiện một cách gián tiếp qua lời kể, suy nghĩ của nhân vật "tôi" và những lời bàn tán của người Pháp. Đây là một thủ pháp nghệ thuật cao tay, khiến chân dung vị vua càng thêm thảm hại.

  • Ngoại hình lố lăng: Khải Định hiện lên với vẻ ngoài kệch cỡm, pha tạp. Ông ta được miêu tả là "lùn tịt", "mặt bủng", đeo đủ thứ "ngọc ngà", "huy chương" một cách vô tội vạ. Đặc biệt là chi tiết "cái chụp đèn chụp lên cái đầu quấn khăn, nom như một cái đầu lâu khoác áo choàng của nhà hát". Đây là một hình ảnh biếm họa đặc sắc, biến một ông vua thành một tên hề rẻ tiền.
  • Tư cách và hành động tầm thường: Chuyến "vi hành" của Khải Định chỉ xoay quanh những thú vui cá nhân vô bổ: xem hát tuồng, dự tiệc, đánh bạc, xem đua ngựa... Ông ta hoàn toàn không quan tâm đến vận mệnh đất nước. Thậm chí, ông ta còn được miêu tả như một "con rối" ngoan ngoãn trong tay chính phủ bảo hộ.
  • Bản chất bù nhìn, nô lệ: Qua những lời bình luận sắc như dao cạo của nhân vật "tôi", bản chất của Khải Định bị lột trần. Ông ta là biểu tượng cho sự bạc nhược, hèn hạ của cả một triều đại phong kiến đang hấp hối, cam tâm làm tay sai cho giặc.
b. Hình tượng nhân vật "tôi" - Người chiến sĩ yêu nước

Đối lập hoàn toàn với Khải Định là nhân vật "tôi", hiện thân cho tác giả Nguyễn Ái Quốc. Anh là hình ảnh của một thế hệ người Việt Nam mới: có học thức, lòng tự trọng và tư tưởng cách mạng.

  • Lòng tự trọng dân tộc sâu sắc: Anh cảm thấy "bực mình", "khó chịu" khi bị nhầm với Khải Định. Đó không phải là sự tự ái cá nhân, mà là nỗi nhục quốc thể. Anh không muốn hình ảnh dân tộc mình bị đại diện bởi một ông vua hèn hạ như vậy. Anh nói: "Thưa các ngài, tôi rất sẵn lòng... nếu tôi không phải là một người An Nam." Câu nói thể hiện niềm tự hào và cả nỗi đau của một người dân mất nước.
  • Tư duy chính trị sắc bén: Nhân vật "tôi" có sự am hiểu sâu sắc về tình hình chính trị. Anh vạch trần âm mưu của thực dân Pháp khi tổ chức chuyến đi cho Khải Định. Anh phân biệt rạch ròi giữa một chuyến "vi hành" vì dân của các vị vua anh minh trong lịch sử và chuyến "công du" giả dối của Khải Định.
  • Tầm vóc của một lãnh tụ tương lai: Ở cuối tác phẩm, nhân vật "tôi" mơ về một chuyến "vi hành" thực sự. Đó là chuyến đi của một người lãnh đạo âm thầm đến với nhân dân, để lắng nghe, để thấu hiểu nỗi khổ của họ, để tìm con đường giải phóng cho dân tộc. Hình ảnh này chính là sự phác thảo về chân dung của chính Người sau này - một vị lãnh tụ vĩ đại, luôn gần dân, vì dân.
Bảng so sánh đối lập
Tiêu chí Vua Khải Định Nhân vật "tôi"
Ngoại hình Lùn tịt, lố lăng, kệch cỡm, như một tên hề. Không được miêu tả cụ thể, nhưng toát lên vẻ đàng hoàng, có tư cách.
Tư cách Bạc nhược, hèn hạ, ham mê cờ bạc, vui chơi. Có lòng tự trọng dân tộc, tư cách đàng hoàng, nghiêm túc.
Mục đích chuyến đi Làm con rối cho Pháp, phục vụ mục đích tuyên truyền của thực dân. Đi để học hỏi, tìm đường cứu nước, hoạt động cách mạng.
Đại diện Triều đình phong kiến bù nhìn, thối nát, tàn lụi. Thế hệ người Việt Nam mới, yêu nước, có khát vọng độc lập, tự do.

3. Bút pháp nghệ thuật đặc sắc

Thành công của "Vi hành" không chỉ ở nội dung tư tưởng mà còn ở những sáng tạo nghệ thuật độc đáo.

  • Nghệ thuật tạo tình huống truyện: Như đã phân tích, tình huống nhầm lẫn là chìa khóa mở ra toàn bộ giá trị của tác phẩm.
  • Nghệ thuật xây dựng hình tượng song đôi, đối lập: Việc đặt hình ảnh Khải Định và nhân vật "tôi" cạnh nhau đã làm nổi bật sự thảm hại của kẻ này và tôn vinh vẻ đẹp của người kia.
  • Sử dụng ngôn ngữ sắc sảo, đa giọng điệu: Tác giả kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ kể chuyện, ngôn ngữ bình luận và ngôn ngữ độc thoại nội tâm. Lời văn vừa hài hước, vừa chua cay, vừa triết lý sâu sắc.
  • Thủ pháp biếm họa: Chân dung Khải Định được vẽ nên bằng vài nét chấm phá nhưng cực kỳ ấn tượng, điển hình cho nghệ thuật biếm họa (vẽ tranh châm biếm bằng lời).

III. TỔNG KẾT

1. Giá trị nội dung

Truyện ngắn "Vi hành" đã vạch trần bộ mặt thật của vua bù nhìn Khải Định - một kẻ hèn nhát, lố bịch, và chính sách cai trị lừa bịp của thực dân Pháp. Đồng thời, tác phẩm ca ngợi hình ảnh người thanh niên yêu nước Nguyễn Ái Quốc - đại diện cho khí phách, trí tuệ và tương lai của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm là tiếng nói tố cáo mạnh mẽ và thể hiện khát vọng độc lập, tự do cháy bỏng.

2. Giá trị nghệ thuật

"Vi hành" là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách văn chính luận và nghệ thuật trào phúng bậc thầy của Nguyễn Ái Quốc. Tác phẩm thành công ở việc xây dựng tình huống truyện độc đáo, sử dụng ngôi kể thứ nhất linh hoạt, nghệ thuật đối lập tương phản và ngôn ngữ châm biếm sắc sảo, đầy trí tuệ. Tác phẩm đã cho thấy văn chương hoàn toàn có thể trở thành một vũ khí chiến đấu hiệu quả.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích tình huống truyện độc đáo trong truyện ngắn "Vi hành" và cho biết tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung tư tưởng của tác phẩm.

    Gợi ý trả lời: Nêu rõ tình huống nhầm lẫn. Phân tích các tác dụng: tạo kịch tính, tạo cớ để bộc lộ suy nghĩ, tạo tiếng cười trào phúng, làm nổi bật hai hình tượng đối lập.

  2. Câu 2: Bằng việc phân tích các chi tiết tiêu biểu, hãy làm rõ chân dung trào phúng của vua Khải Định trong tác phẩm.

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào các chi tiết về ngoại hình (lùn, mặt bủng, trang phục lố lăng), hành động (xem hát, đánh bạc), tư cách (con rối). Chỉ ra nghệ thuật miêu tả gián tiếp, biếm họa.

  3. Câu 3: Vẻ đẹp của nhân vật "tôi" (hiện thân của tác giả) được thể hiện qua những phương diện nào? Sự đối lập giữa nhân vật "tôi" và vua Khải Định có ý nghĩa gì?

    Gợi ý trả lời: Phân tích vẻ đẹp ở lòng tự trọng dân tộc, tư duy chính trị sắc bén, tầm vóc và lý tưởng cao cả. Nêu ý nghĩa của sự đối lập: vạch trần cái xấu, tôn vinh cái đẹp; khẳng định sự tất yếu của lịch sử (cái cũ, lỗi thời sẽ bị thay thế bởi cái mới, tiến bộ).

  4. Câu 4: Phân tích nghệ thuật châm biếm, trào phúng đặc sắc của Nguyễn Ái Quốc qua truyện ngắn "Vi hành".

    Gợi ý trả lời: Tổng hợp các yếu tố nghệ thuật: nhan đề mỉa mai, tình huống éo le, giọng điệu đa dạng, ngôn ngữ sắc sảo, thủ pháp đối lập, nghệ thuật biếm họa...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau phân tích "Vi hành" - một truyện ngắn trào phúng xuất sắc của Nguyễn Ái Quốc. Tác phẩm không chỉ là một đòn tấn công chính trị trực diện vào chế độ thực dân và phong kiến tay sai, mà còn là một tác phẩm văn chương mẫu mực về nghệ thuật châm biếm. Bằng tình huống truyện độc đáo và ngòi bút sắc sảo, tác giả đã lột tả sự thảm hại của vua Khải Định, đồng thời làm tỏa sáng vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng. Hy vọng các em sẽ tiếp tục tìm đọc và khám phá thêm nhiều tác phẩm giá trị khác của Người để hiểu hơn về con người và sự nghiệp vĩ đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Nguyễn Ái Quốc Soạn bài Vi hành văn học trào phúng
Preview

Đang tải...