Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết bài nghị luận văn học - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài nghị luận về một vấn đề trong tác phẩm văn học lớp 11. Nắm vững cấu trúc, kỹ năng phân tích và lập luận sắc bén.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11! Kỹ năng viết bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của môn Ngữ văn. Nó không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng phân tích sâu sắc và cách trình bày quan điểm một cách thuyết phục. Bài học hôm nay sẽ là kim chỉ nam, trang bị cho các em từ khái niệm cơ bản đến quy trình thực hành chi tiết để chinh phục dạng bài này. Qua bài giảng, các em sẽ tự tin xác định vấn đề, xây dựng hệ thống luận điểm vững chắc, và viết nên những bài văn có chiều sâu, thể hiện được cá tính và góc nhìn riêng của mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học

a. Khái niệm

Nghị luận về một vấn đề đặt ra trong tác phẩm văn học là kiểu bài dùng lí lẽ và dẫn chứng từ chính tác phẩm đó để làm sáng tỏ một vấn đề xã hội, triết lí, hoặc tư tưởng nghệ thuật mà tác giả gửi gắm. Khác với phân tích nhân vật hay phân tích một đoạn thơ, dạng bài này đòi hỏi các em phải nhận diện được vấn đề cốt lõi, có tính khái quát và sâu sắc ẩn sau câu chữ, hình tượng.

Ví dụ về các vấn đề: Bi kịch của người trí thức trong xã hội cũ, xung đột giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm gia đình, vẻ đẹp của tình người trong hoàn cảnh khốn cùng, vấn đề lựa chọn lẽ sống...

b. Yêu cầu của kiểu bài

Để viết tốt một bài văn nghị luận dạng này, các em cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Xác định đúng vấn đề nghị luận: Đọc kĩ đề bài, gạch chân từ khóa để hiểu rõ vấn đề trung tâm cần bàn luận là gì, phạm vi của nó trong tác phẩm nào.
  • Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng: Luận điểm là các ý chính để làm sáng tỏ vấn đề. Luận cứ là những lí lẽ, dẫn chứng (chi tiết, hình ảnh, câu nói nhân vật, trích dẫn...) lấy từ tác phẩm để chứng minh cho luận điểm. Các luận điểm phải được sắp xếp logic, chặt chẽ.
  • Lập luận sắc bén, thuyết phục: Không chỉ nêu dẫn chứng, các em phải phân tích, bình luận để chỉ ra dẫn chứng đó làm sáng tỏ vấn đề như thế nào. Phải có sự kết nối giữa lí lẽ và dẫn chứng.
  • Diễn đạt trong sáng, giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn từ chính xác, câu văn mạch lạc. Bài văn cần thể hiện được sự rung cảm, suy tư của người viết trước vấn đề được đặt ra.

c. Cấu trúc chung của bài văn

Một bài văn nghị luận hoàn chỉnh luôn bao gồm 3 phần:

  1. Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm. Nêu và trích dẫn vấn đề nghị luận được đặt ra trong đề bài.
  2. Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề. Đây là phần trọng tâm, chiếm phần lớn dung lượng bài viết.
  3. Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, đánh giá ý nghĩa của nó và nêu suy nghĩ, liên hệ của bản thân.

2. Hướng dẫn quy trình viết bài nghị luận chi tiết

Để có một bài viết tốt, các em hãy tuân thủ quy trình 4 bước sau đây. Đây là "xương sống" giúp bài viết của em luôn đi đúng hướng và có cấu trúc rõ ràng.

Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết

Phân tích đề bài

Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Một phút phân tích đề đúng hướng sẽ tiết kiệm hàng giờ viết lan man. Khi nhận đề, hãy tự hỏi:

  • Tác phẩm nào? Xác định chính xác tên tác phẩm và tác giả.
  • Vấn đề nghị luận là gì? Đây là trái tim của đề bài. Gạch chân những từ khóa quan trọng. Ví dụ, với đề: "Phân tích bi kịch vỡ mộng của nhân vật Hộ trong truyện ngắn Đời thừa của Nam Cao", từ khóa là "bi kịch vỡ mộng".
  • Thao tác lập luận chính là gì? Thường là phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh...
  • Phạm vi tư liệu? Chỉ trong tác phẩm đó hay có thể liên hệ mở rộng?
Tìm ý và lập dàn ý

Sau khi hiểu đề, hãy bắt đầu quá trình "thu hoạch" ý tưởng và sắp xếp chúng.

Tìm ý: Đọc lại tác phẩm, tập trung vào những chi tiết, hình ảnh, lời nói, hành động của nhân vật liên quan trực tiếp đến vấn đề nghị luận. Ghi lại các dẫn chứng và suy nghĩ ban đầu của em vào giấy nháp.

Lập dàn ý chi tiết: Sắp xếp các ý đã tìm được thành một hệ thống logic. Dàn ý càng chi tiết, quá trình viết càng dễ dàng. Một dàn ý tốt cần có:

  • Mở bài: Ghi ra câu chủ đề dự định sẽ viết.
  • Thân bài:
    • Luận điểm 1: ...
    • Luận cứ 1.1 (dẫn chứng + phân tích ngắn): ...
    • Luận cứ 1.2 (dẫn chứng + phân tích ngắn): ...
    • Luận điểm 2: ...
    • Luận cứ 2.1 (dẫn chứng + phân tích ngắn): ...
    • ... (Tương tự cho các luận điểm khác)
  • Kết bài: Ghi ra ý chính cần khẳng định và hướng liên hệ.

Bước 2: Viết bài

Viết Mở bài (khoảng 100-150 từ)

Mở bài hay sẽ tạo ấn tượng tốt và dẫn dắt người đọc vào vấn đề. Có hai cách phổ biến:

  • Mở bài trực tiếp: Giới thiệu thẳng vào tác giả, tác phẩm và vấn đề nghị luận. Cách này an toàn, rõ ràng, phù hợp với mọi học sinh.
  • Mở bài gián tiếp: Dẫn dắt từ một vấn đề chung (triết lí, xã hội...) có liên quan rồi mới hướng vào vấn đề cụ thể của tác phẩm. Cách này đòi hỏi sự khéo léo nhưng sẽ làm bài viết sâu sắc và hấp dẫn hơn.
Ví dụ Mở bài trực tiếp cho đề về "Đời thừa": "Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc, bậc thầy về miêu tả bi kịch tinh thần của người trí thức tiểu tư sản. Truyện ngắn 'Đời thừa' là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất cho ngòi bút của ông. Qua tác phẩm, nhà văn đã đặt ra một vấn đề nhức nhối và bi thảm: bi kịch của người nghệ sĩ tài năng, giàu khát vọng nhưng bị gánh nặng cơm áo gạo tiền ghì sát đất, phải sống một cuộc đời vô nghĩa, một 'đời thừa'."
Viết Thân bài (khoảng 80-85% dung lượng)

Đây là phần quan trọng nhất. Các em hãy bám sát dàn ý chi tiết đã lập để triển khai thành các đoạn văn hoàn chỉnh. Mỗi luận điểm nên được viết thành một hoặc nhiều đoạn văn.

Cấu trúc một đoạn văn nghị luận chuẩn:

  1. Câu chủ đề (Topic Sentence): Nêu rõ luận điểm của đoạn. Thường đứng đầu đoạn.
  2. Các câu phát triển: Dùng lí lẽ và dẫn chứng (luận cứ) để làm sáng tỏ câu chủ đề. Cần phân tích dẫn chứng chứ không chỉ kể lại.
  3. Câu kết: Tiểu kết lại nội dung của đoạn, chuyển ý sang đoạn tiếp theo.

Lưu ý khi viết Thân bài:

  • Dẫn chứng phải chính xác: Trích dẫn nguyên văn nên đặt trong ngoặc kép. Nếu chỉ thuật lại ý thì không cần.
  • Phân tích phải sâu: Đặt câu hỏi "Tại sao?", "Như thế nào?" để đào sâu ý nghĩa của chi tiết. Ví dụ, tại sao Hộ lại khóc? Tiếng khóc đó thể hiện điều gì?
  • Liên kết các đoạn: Dùng các từ ngữ chuyển tiếp (Thật vậy, Không chỉ vậy, Tuy nhiên, Bên cạnh đó...) để bài văn liền mạch.
Viết Kết bài (khoảng 100-150 từ)

Kết bài có nhiệm vụ "đóng gói" lại toàn bộ bài viết và để lại dư âm trong lòng người đọc.

  • Khẳng định lại vấn đề: Tóm lược lại các luận điểm chính một cách ngắn gọn, khẳng định lại giá trị của vấn đề đã phân tích.
  • Nêu ý nghĩa, giá trị: Đánh giá giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực của vấn đề. Vấn đề đó có ý nghĩa như thế nào với ngày hôm nay?
  • Liên hệ bản thân (nếu có): Rút ra bài học cho bản thân về nhận thức, lẽ sống.

Bước 3: Chỉnh sửa và hoàn thiện

Đừng bao giờ nộp bài ngay sau khi viết xong. Hãy dành ít nhất 5-10 phút để đọc lại và chỉnh sửa. Đây là bước để "nâng cấp" bài viết của bạn.

Tạo một danh sách kiểm tra (checklist):

  • Về nội dung: Đã trả lời đúng trọng tâm đề bài chưa? Các luận điểm có rõ ràng, thuyết phục không? Dẫn chứng có đủ và chính xác không?
  • Về diễn đạt: Lỗi chính tả, ngữ pháp? Từ ngữ dùng đã chính xác và giàu hình ảnh chưa? Câu văn có bị lủng củng, lặp từ không?
  • Về hình thức: Bài viết có đủ 3 phần không? Trình bày có sạch sẽ, rõ ràng không?

3. Bài văn tham khảo và phân tích

Để các em hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ cùng thực hành với một đề bài cụ thể trong chương trình Ngữ văn 11, bộ sách Cánh diều.

a. Đề bài phân tích

Đề bài: Vấn đề lựa chọn giữa "sống" và "tồn tại" có ý nghĩa như thế nào đối với nhà văn Hộ trong truyện ngắn "Đời thừa" của Nam Cao?

b. Dàn ý chi tiết cho đề bài

  • Mở bài:
    • Giới thiệu Nam Cao và phong cách nghệ thuật (chuyên viết về bi kịch tinh thần của người trí thức).
    • Giới thiệu truyện ngắn "Đời thừa" và nhân vật Hộ.
    • Dẫn dắt vào vấn đề nghị luận: sự giằng xé bi kịch giữa "sống" (sống có ý nghĩa, theo đuổi hoài bão nghệ thuật) và "tồn tại" (sống lay lắt qua ngày vì gánh nặng cơm áo).
  • Thân bài:
    • Luận điểm 1: Khát vọng "sống" mãnh liệt của nhà văn Hộ.
      • Luận cứ: Hộ là một trí thức có tài, có tâm và có hoài bão lớn lao. Anh khao khát viết một tác phẩm "vượt lên trên tất cả các bờ cõi và giới hạn", một tác phẩm có thể "chứa đựng một cái gì lớn lao, mạnh mẽ, vừa đau đớn lại vừa phấn khởi".
      • Phân tích: Đây là lẽ sống cao đẹp, là quan niệm nghệ thuật vị nhân sinh tiến bộ. Hộ muốn "sống" một cuộc đời đích thực của người nghệ sĩ chân chính.
    • Luận điểm 2: Bi kịch phải chấp nhận "tồn tại" thay vì "sống".
      • Luận cứ 1: Gánh nặng cơm áo gạo tiền (vợ con, đói nghèo) đã buộc Hộ phải viết vội, viết ẩu, viết những tác phẩm "vô vị, nhạt nhẽo". Anh tự gọi mình là kẻ "chuyên làm một nghề đê tiện".
      • Phân tích: Hiện thực tàn nhẫn đã bóp nghẹt khát vọng cao đẹp. Hộ buộc phải lựa chọn "tồn tại" về mặt thể xác, đánh đổi bằng sự "chết" đi trong tâm hồn người nghệ sĩ.
      • Luận cứ 2: Bi kịch tha hóa nhân cách. Từ một người chồng yêu thương vợ, Hộ trở thành kẻ vũ phu, hành hạ vợ con trong cơn say rồi lại đau đớn, ân hận tột cùng khi tỉnh rượu.
      • Phân tích: Sự bế tắc trong việc lựa chọn giữa "sống" và "tồn tại" đã đẩy Hộ vào bi kịch tha hóa. Anh trở thành nạn nhân của chính hoàn cảnh và sự bất lực của mình.
    • Luận điểm 3: Ý nghĩa của vấn đề và giá trị nhân đạo của tác phẩm.
      • Luận cứ: Tiếng khóc của Hộ ở cuối tác phẩm ("Khốn nạn... khốn nạn... Chao ôi! Hắn đã giết một người... Hắn đã giết cái đứa con mà hắn sinh ra...") là tiếng khóc cho bi kịch của một kiếp "đời thừa".
      • Phân tích: Nam Cao không chỉ miêu tả mà còn lên án xã hội phi nhân tính đã hủy hoại những giá trị tốt đẹp của con người. Đồng thời, ông bày tỏ sự cảm thông, trân trọng đối với những khát vọng chân chính dù bị vùi dập. Vấn đề "sống" và "tồn tại" không chỉ là của riêng Hộ mà là của cả một thế hệ trí thức đương thời.
  • Kết bài:
    • Khẳng định lại bi kịch lựa chọn của Hộ là một bi kịch phổ biến, sâu sắc.
    • Nêu giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm qua việc đặt ra vấn đề này.
    • Liên hệ: Vấn đề lựa chọn lẽ sống, theo đuổi đam mê và trách nhiệm với cuộc sống vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày hôm nay.

c. Bài viết tham khảo hoàn chỉnh

Nam Cao, một trong những cây bút hiện thực phê phán xuất sắc nhất thế kỷ XX, đã dành cả cuộc đời để trăn trở về số phận con người, đặc biệt là bi kịch tinh thần của người trí thức nghèo. Truyện ngắn "Đời thừa" chính là nơi kết tinh những suy tư sâu sắc đó. Tác phẩm không chỉ phơi bày một lát cắt của xã hội cũ mà còn đặt ra một câu hỏi lớn mang tầm triết lí về nhân sinh: vấn đề lựa chọn giữa "sống" và "tồn tại" có ý nghĩa như thế nào. Đối với nhà văn Hộ, đây không phải là một sự lựa chọn đơn thuần, mà là một cuộc giằng xé bi kịch, đẩy anh vào tấn bi kịch đau đớn của một kiếp người tài hoa nhưng vô ích.

Trước hết, Hộ hiện lên là một con người khao khát được "sống" một cách mãnh liệt và ý nghĩa. "Sống", trong quan niệm của Hộ, không phải là sự hiện diện vật chất đơn thuần, mà là được cháy hết mình cho đam mê, được cống hiến cho nghệ thuật chân chính. Anh mang trong mình một hoài bão lớn lao, một quan niệm nghệ thuật tiến bộ: "Văn chương không cần đến những người thợ khéo tay, làm theo một vài kiểu mẫu đưa cho. Văn chương chỉ dung nạp những người biết đào sâu, biết tìm tòi, khơi những nguồn chưa ai khơi, và sáng tạo những cái gì chưa có". Anh mơ ước viết một tác phẩm có thể "vượt lên trên tất cả các bờ cõi và giới hạn", một tác phẩm lay động lòng người, vừa đau đớn lại vừa phấn khởi. Khát vọng ấy chính là lẽ sống, là mục đích cao cả mà Hộ theo đuổi, là ngọn lửa thiêng giúp anh phân biệt mình với đám đông vô vị. Đó là một khát vọng "sống" đích thực, đầy nhân văn của một người nghệ sĩ có tài và có tâm.

Thế nhưng, hiện thực nghiệt ngã đã dập tắt ngọn lửa khát vọng ấy, buộc Hộ phải từ bỏ lẽ sống cao đẹp để chấp nhận một cuộc "tồn tại" lay lắt, vô nghĩa. Gánh nặng cơm áo gạo tiền với một người vợ và bầy con nheo nhóc đã trở thành sợi dây oan nghiệt trói buộc người nghệ sĩ. Để có tiền nuôi sống gia đình, Hộ phải chấp nhận làm một "người thợ", viết những thứ văn chương dễ dãi, những cuốn sách "viết vội để kiếm tiền". Anh tự giày vò, khinh bỉ chính mình khi phải làm cái nghề "đê tiện", sản xuất ra những thứ "vô vị, nhạt nhẽo, gợi những tình cảm rất nhẹ, rất nông". Sự lựa chọn phũ phàng giữa nghệ thuật và cuộc sống đã đẩy Hộ vào bi kịch đầu tiên: bi kịch vỡ mộng, phản bội lại chính lý tưởng của mình. Anh đang "tồn tại" về mặt thể xác, nhưng tâm hồn người nghệ sĩ bên trong anh đang chết dần chết mòn mỗi ngày. Sự "tồn tại" ấy còn kéo theo một bi kịch khủng khiếp hơn: bi kịch tha hóa. Từ một người chồng hết mực yêu thương Từ, người đã cho anh "cái lẽ sống của một người làm người", Hộ dần biến thành một kẻ vũ phu. Anh uống rượu để quên đi nỗi đau khổ, rồi trong cơn say lại trút hết nỗi bực dọc, phẫn uất lên người vợ đáng thương. Bi kịch của Hộ là bi kịch của sự bất lực, khi con người tốt đẹp bên trong anh phải bất lực nhìn con quỷ dữ do hoàn cảnh tạo ra đang chiếm hữu và hủy hoại chính mình và những người anh yêu thương.

Qua bi kịch lựa chọn giữa "sống" và "tồn tại" của Hộ, Nam Cao đã gửi gắm những giá trị nhân đạo sâu sắc. Tiếng khóc của Hộ ở cuối tác phẩm không chỉ là sự ân hận muộn màng, mà còn là tiếng kêu cứu tuyệt vọng của một nhân cách đang bị hủy diệt. Anh khóc không chỉ vì đã làm khổ vợ con, mà còn vì đã "giết chết cái đứa con tinh thần" mà anh từng nâng niu. Nam Cao, qua đó, đã cất lên tiếng nói tố cáo mạnh mẽ xã hội phi nhân tính đã bóp nghẹt sự sống, chà đạp lên những khát vọng chân chính và đẩy con người vào đường cùng của sự tha hóa. Nhưng sâu hơn cả sự tố cáo, ngòi bút của nhà văn vẫn lấp lánh tình yêu thương, sự trân trọng đối với con người. Ông đau nỗi đau của Hộ, thấu hiểu bi kịch của anh và khẳng định rằng, ngay cả trong tận cùng của sự sa đọa, khát vọng được "sống" lương thiện, được yêu thương vẫn luôn âm ỉ trong tâm hồn con người. Vấn đề của Hộ không phải là của riêng anh, mà là tấn bi kịch chung của cả một thế hệ trí thức tiểu tư sản trong xã hội cũ, những con người bị mắc kẹt giữa ước mơ và thực tại.

Tóm lại, bằng việc đặt nhân vật Hộ vào cuộc giằng xé nghiệt ngã giữa "sống" và "tồn tại", Nam Cao đã làm nổi bật một trong những bi kịch nhân sinh sâu sắc nhất. Tác phẩm "Đời thừa" không chỉ là một câu chuyện buồn về một nhà văn thất bại, mà còn là một lời cảnh tỉnh về sức mạnh hủy diệt của hoàn cảnh đối với những giá trị tốt đẹp. Vấn đề mà Nam Cao đặt ra từ gần một thế kỷ trước vẫn còn vẹn nguyên giá trị cho đến hôm nay, nhắc nhở mỗi chúng ta về sự lựa chọn lẽ sống, về lòng dũng cảm để theo đuổi ước mơ và trách nhiệm để không trở thành một "đời thừa" trong cuộc đời.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số đề bài để các em luyện tập. Hãy thử lập dàn ý chi tiết và viết thành bài văn hoàn chỉnh nhé!

  1. Đề 1: Phân tích vẻ đẹp "thiên lương" trong con người Huấn Cao và viên quản ngục qua cảnh cho chữ trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân. Vẻ đẹp đó đặt ra vấn đề gì về mối quan hệ giữa cái đẹp và cái thiện?

    Hướng dẫn: Tập trung vào khái niệm "thiên lương" (bản tính tốt đẹp, trong sáng). Phân tích sự đối lập giữa hoàn cảnh (nhà tù bẩn thỉu, tối tăm) và hành động (cho chữ, nhận chữ - một thú chơi tao nhã). Luận điểm chính là: cái đẹp có sức mạnh cảm hóa, làm cho cái thiện nảy nở ngay cả ở nơi tăm tối nhất.

  2. Đề 2: Vấn đề về giá trị của tình người trong nạn đói được thể hiện như thế nào qua truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân?

    Hướng dẫn: Phân tích các chi tiết thể hiện tình người: hành động "nhặt" vợ của Tràng, sự chấp nhận của bà cụ Tứ, bữa cơm ngày đói... Làm nổi bật sự đối lập: giữa cái chết, cái đói quay cuồng là sự sống và tình người ấm áp nảy sinh. Tình người chính là điểm tựa giúp con người vượt qua hoàn cảnh bi thảm nhất.

  3. Đề 3: Từ truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, hãy bàn về vấn đề bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người.

    Hướng dẫn: Chứng minh Chí Phèo đã bị tước đoạt quyền làm người lương thiện như thế nào (từ lúc ở tù về, bị dân làng xa lánh, bị biến thành con quỷ dữ). Phân tích quá trình Chí khao khát trở lại làm người (nhờ bát cháo hành của Thị Nở) và bi kịch khi cánh cửa cuối cùng đóng lại (bà cô Thị Nở không cho phép). Cái chết của Chí là sự phản kháng cuối cùng và lời tố cáo đanh thép nhất.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách hệ thống về cách viết bài nghị luận về một vấn đề trong tác phẩm văn học. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công nằm ở bốn bước vàng: Phân tích đề - Lập dàn ý - Viết bài - Chỉnh sửa. Việc nắm vững quy trình này không chỉ giúp các em tự tin hơn trong các bài kiểm tra mà còn là một công cụ hữu hiệu để khám phá chiều sâu tư tưởng của tác phẩm và rèn luyện tư duy phản biện. Hãy đọc nhiều, suy ngẫm nhiều và thực hành viết thường xuyên. Chắc chắn các em sẽ tạo ra những bài văn sắc sảo, giàu cảm xúc và mang đậm dấu ấn cá nhân. Chúc các em học tốt!

Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 viết bài nghị luận văn học vấn đề trong tác phẩm văn học
Preview

Đang tải...