Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Viết bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ, Ngữ văn lớp 12 sách Cánh diều. Bài giảng cung cấp dàn ý chi tiết và bài văn mẫu hay nhất.

A. Mở đầu: Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bước vào năm học cuối cấp, kỹ năng viết bài văn nghị luận xã hội, đặc biệt là về các vấn đề gần gũi với tuổi trẻ, trở nên vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là một phần kiến thức trọng tâm trong chương trình Ngữ văn lớp 12 và kỳ thi Tốt nghiệp THPT, mà còn là công cụ giúp các em bày tỏ quan điểm, tư duy phản biện và thể hiện trách nhiệm của mình trước những vấn đề của cuộc sống. Bài học hôm nay sẽ hướng dẫn các em một cách chi tiết, từ việc phân tích đề, tìm ý, lập dàn bài cho đến cách triển khai từng phần để có một bài văn nghị luận sắc bén, thuyết phục và mang đậm dấu ấn cá nhân. Qua bài học, các em sẽ tự tin chinh phục kiểu bài này và sẵn sàng nói lên tiếng nói của thế hệ mình.

B. Nội dung chính

1. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ

a. Khái niệm và đặc điểm

Nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ là kiểu bài văn nghị luận xã hội, trong đó người viết tập trung trình bày ý kiến, quan điểm, sự phân tích và đánh giá của mình về một hiện tượng, một vấn đề nảy sinh trong đời sống của thế hệ trẻ. Các vấn đề này vô cùng đa dạng, có thể là một tư tưởng, một lối sống, một xu hướng, một hiện tượng tích cực hoặc tiêu cực.

Ví dụ về các vấn đề của tuổi trẻ: lí tưởng sống, áp lực đồng trang lứa, văn hóa thần tượng, việc sử dụng mạng xã hội, xu hướng khởi nghiệp, vấn đề bạo lực học đường, trách nhiệm với cộng đồng, giữ gìn bản sắc văn hóa...

Đặc điểm chính của kiểu bài này bao gồm:

  • Tính cập nhật, thời sự: Các vấn đề được bàn luận thường là những vấn đề nóng, đang diễn ra và có ảnh hưởng trực tiếp đến giới trẻ.
  • Tính đối thoại, đa chiều: Một bài văn hay không chỉ trình bày quan điểm một chiều mà cần nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, lật lại vấn đề (phản đề) để tăng tính thuyết phục.
  • Yêu cầu chính kiến rõ ràng: Người viết phải thể hiện được quan điểm, thái độ (đồng tình, phản đối, trăn trở...) của mình một cách dứt khoát và có cơ sở.
  • Dẫn chứng thực tế, gần gũi: Dẫn chứng nên được lấy từ chính đời sống thực tế của giới trẻ, từ các sự kiện xã hội, các số liệu thống kê đáng tin cậy để bài viết sinh động và chân thực.

b. Tầm quan trọng và ý nghĩa

Việc rèn luyện kỹ năng viết bài nghị luận về vấn đề của tuổi trẻ mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng:

  • Đối với học tập và thi cử: Đây là dạng bài thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đặc biệt là câu nghị luận xã hội (20 điểm) trong cấu trúc đề thi Tốt nghiệp THPT. Nắm vững kỹ năng này là chìa khóa để đạt điểm cao.
  • Đối với phát triển tư duy: Quá trình viết bài buộc các em phải suy nghĩ sâu sắc, phân tích vấn đề một cách logic, rèn luyện tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Đối với việc hình thành nhân cách: Khi bàn luận về các vấn đề của thế hệ mình, các em có cơ hội tự soi chiếu, nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của bản thân, từ đó điều chỉnh hành vi và xây dựng những giá trị sống tốt đẹp.

2. Quy trình viết bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ

Để viết một bài văn hoàn chỉnh, các em cần tuân thủ một quy trình gồm 4 bước cơ bản: Tìm hiểu đề và tìm ý; Lập dàn ý; Viết bài; Đọc lại và sửa chữa.

a. Bước 1: Tìm hiểu đề và tìm ý

Đây là bước nền tảng quyết định hướng đi của toàn bộ bài viết. Một sự chệch hướng ở bước này sẽ khiến bài văn lạc đề.

  1. Đọc kỹ đề bài: Gạch chân các từ khóa quan trọng để xác định chính xác vấn đề cần nghị luận, các yêu cầu của đề (phân tích, bàn luận, bày tỏ suy nghĩ...), và phạm vi vấn đề.
  2. Phân tích đề (Ví dụ):
    • Đề bài: Trình bày suy nghĩ của anh/chị về hiện tượng "nghiện" mạng xã hội trong giới trẻ hiện nay.
    • Phân tích:
      • Vấn đề nghị luận: Hiện tượng "nghiện" mạng xã hội.
      • Đối tượng hướng đến: Giới trẻ.
      • Yêu cầu: Trình bày suy nghĩ (bao gồm phân tích thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp).
  3. Tìm ý cho bài viết: Sau khi hiểu đề, các em cần đặt ra một hệ thống câu hỏi để tìm ý. Đây là quá trình "brainstorm" để thu thập vật liệu cho bài viết.
    • Là gì? (Giải thích): Hiện tượng "nghiện" mạng xã hội là gì? Biểu hiện của nó ra sao?
    • Như thế nào? (Thực trạng): Hiện tượng này đang diễn ra phổ biến đến mức nào trong giới trẻ? Có những biểu hiện cụ thể nào?
    • Vì sao? (Nguyên nhân): Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng này? (Chủ quan: tâm lý tò mò, muốn thể hiện bản thân...; Khách quan: sự phát triển của công nghệ, thiếu sân chơi lành mạnh...).
    • Hậu quả/Tác động? (Bàn luận): "Nghiện" mạng xã hội gây ra những hậu quả tiêu cực nào (sức khỏe, học tập, giao tiếp...)? Nó có mặt tích cực nào không (nếu có, cần nhìn nhận khách quan)?
    • Làm thế nào? (Giải pháp): Cần có những giải pháp nào để khắc phục? (Từ bản thân, gia đình, nhà trường, xã hội).
    • Bài học? (Liên hệ bản thân): Bản thân em nhận thức được điều gì và cần làm gì?

b. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là "bộ xương" của bài văn. Một dàn ý chi tiết, logic sẽ giúp bài viết mạch lạc, không bỏ sót ý và phân bổ thời gian hợp lý. Dàn ý chuẩn gồm 3 phần:

DÀN Ý THAM KHẢO CHUNG

1. Mở bài:

  • Dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận (có thể đi từ thực tế, trích dẫn một câu nói, một hình ảnh...).
  • Nêu trực tiếp vấn đề được đặt ra ở đề bài.

2. Thân bài:

  • Luận điểm 1: Giải thích vấn đề. Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ cốt lõi trong đề bài. Nêu các biểu hiện cụ thể của vấn đề trong đời sống giới trẻ.
  • Luận điểm 2: Phân tích thực trạng và nguyên nhân.
    • Mô tả mức độ phổ biến, các biểu hiện đa dạng của vấn đề (thực trạng).
    • Chỉ ra các nguyên nhân khách quan (từ xã hội, gia đình, môi trường...) và chủ quan (từ chính bản thân giới trẻ).
  • Luận điểm 3: Bàn luận, đánh giá (Hậu quả/Ý nghĩa).
    • Phân tích các tác động tiêu cực hoặc ý nghĩa tích cực của vấn đề đối với cá nhân và xã hội.
    • Phản đề (Lật lại vấn đề): Nhìn nhận vấn đề từ góc độ ngược lại để bài viết có chiều sâu. Ví dụ: bàn về tác hại của mạng xã hội, cần thừa nhận cả những lợi ích mà nó mang lại.
  • Luận điểm 4: Đề xuất giải pháp và bài học nhận thức.
    • Đưa ra các giải pháp khả thi, có tính hệ thống (giải pháp cho cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội).
    • Rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân.

3. Kết bài:

  • Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề, tóm lược quan điểm đã trình bày.
  • Đưa ra lời kêu gọi, thông điệp hoặc bày tỏ niềm tin vào thế hệ trẻ.

c. Bước 3: Viết bài

Dựa vào dàn ý đã lập, các em tiến hành viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Cần chú ý cách diễn đạt, dùng từ, đặt câu và liên kết các đoạn văn.

Cách viết Mở bài

Mở bài có nhiệm vụ thu hút người đọc và giới thiệu vấn đề. Có nhiều cách mở bài sáng tạo:

  • Mở bài trực tiếp: Giới thiệu thẳng vào vấn đề nghị luận. Cách này an toàn, rõ ràng, phù hợp với những đề bài không quá phức tạp.
  • Mở bài gián tiếp: Dẫn dắt từ một câu chuyện, một câu thơ, một danh ngôn, một sự kiện thời sự... để đi đến vấn đề. Cách này tạo sự hấp dẫn, bất ngờ.

Ví dụ với đề "Áp lực đồng trang lứa":

Mở bài trực tiếp: "Trong hành trình trưởng thành của mỗi người trẻ, bên cạnh những áp lực từ học tập và gia đình, có một áp lực vô hình nhưng không kém phần nặng nề, đó chính là áp lực đồng trang lứa. Đây là một vấn đề tâm lý phổ biến, ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ và hành động của học sinh, sinh viên ngày nay."

Mở bài gián tiếp: "Albert Einstein từng nói: 'Ai cũng là thiên tài. Nhưng nếu bạn đánh giá một con cá bằng khả năng leo cây của nó, nó sẽ sống cả đời và tin rằng nó là kẻ ngốc.' Câu nói ấy gợi cho chúng ta nhiều suy ngẫm về xu hướng so sánh bản thân với người khác, một biểu hiện rõ nét của áp lực đồng trang lứa - vấn đề tâm lý mà nhiều bạn trẻ đang phải đối mặt."

Cách triển khai Thân bài

Thân bài là phần trọng tâm, chiếm phần lớn dung lượng và điểm số. Các luận điểm cần được trình bày rõ ràng, rành mạch trong từng đoạn văn. Mỗi đoạn văn nên có câu chủ đề ở đầu hoặc cuối đoạn.

  • Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng: Lí lẽ là sự phân tích, lập luận của người viết. Dẫn chứng là minh chứng cho lí lẽ đó. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, cập nhật. Tránh dùng dẫn chứng chung chung, sáo rỗng.
  • Phát triển phần phản đề: Đây là phần thể hiện tư duy phản biện. Ví dụ, khi phê phán lối sống ảo, cần nhìn nhận rằng mạng xã hội cũng là công cụ kết nối, học hỏi hiệu quả nếu biết cách sử dụng. Phần này giúp bài viết cân bằng, khách quan và sâu sắc hơn.
  • Liên kết đoạn: Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển đoạn (VD: "Không chỉ vậy...", "Tuy nhiên, bên cạnh những tác động tiêu cực...", "Từ những nguyên nhân trên, chúng ta cần tìm ra giải pháp thiết thực...") để bài văn trôi chảy, mạch lạc.
Cách viết Kết bài

Kết bài cần ngắn gọn, súc tích, để lại dư âm cho người đọc.

  • Kết bài tóm lược - khẳng định: Tóm tắt lại các ý chính đã nêu ở thân bài và khẳng định lại quan điểm.
  • Kết bài mở rộng - liên hệ: Từ vấn đề đã bàn, gợi ra một hướng suy nghĩ mới, một thông điệp ý nghĩa hoặc một lời kêu gọi hành động.

Ví dụ với đề "Áp lực đồng trang lứa":

"Tóm lại, áp lực đồng trang lứa vừa là thách thức, vừa là cơ hội để người trẻ nhìn nhận lại bản thân và nỗ lực vươn lên. Thay vì để áp lực nhấn chìm trong sự tự ti và ghen tị, mỗi chúng ta hãy học cách biến nó thành động lực, tìm ra con đường riêng và tỏa sáng theo cách của riêng mình. Bởi lẽ, giá trị của một người không nằm ở việc giống ai, mà ở việc trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình."

d. Bước 4: Đọc lại và sửa chữa

Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại toàn bộ bài viết để:

  • Sửa lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp: Những lỗi nhỏ này có thể làm mất điểm và gây ấn tượng không tốt.
  • Kiểm tra tính logic và mạch lạc: Các câu, các đoạn đã liên kết với nhau chặt chẽ chưa? Luận điểm có rõ ràng và thuyết phục không?
  • Hoàn thiện và trau chuốt câu văn: Làm cho câu văn mượt mà, giàu hình ảnh và biểu cảm hơn.

3. Phân tích và lập dàn ý một số đề bài cụ thể

a. Đề 1: Suy nghĩ của anh/chị về lí tưởng sống của thanh niên trong thời đại ngày nay.

  • Phân tích đề: Vấn đề trung tâm là "lí tưởng sống", đối tượng là "thanh niên", bối cảnh là "thời đại ngày nay". Yêu cầu là trình bày suy nghĩ, tức là phân tích, bàn luận và nêu quan điểm.
  • Dàn ý gợi ý:
    1. Mở bài: Dẫn dắt về vai trò của lí tưởng trong cuộc sống, đặc biệt với thế hệ trẻ - những người chủ tương lai của đất nước.
    2. Thân bài:
      • Giải thích: Lí tưởng sống là gì? (Là mục đích tốt đẹp, cao cả mà con người hướng tới). Biểu hiện của người có lí tưởng (sống có mục tiêu, hoài bão, nỗ lực học tập, rèn luyện, có trách nhiệm...).
      • Phân tích: Đa số thanh niên ngày nay có lí tưởng sống cao đẹp (dẫn chứng: các tấm gương học tập, nghiên cứu khoa học, tình nguyện, khởi nghiệp...). Bên cạnh đó, một bộ phận thanh niên sống không lí tưởng, thiếu mục đích (phê phán).
      • Nguyên nhân: Tại sao có sự khác biệt đó? (Do giáo dục, môi trường sống, ảnh hưởng của mạng xã hội, và quan trọng nhất là sự lựa chọn của mỗi cá nhân).
      • Bàn luận & Giải pháp: Khẳng định vai trò tất yếu của lí tưởng. Thanh niên cần làm gì để xây dựng lí tưởng sống đúng đắn? (Xác định mục tiêu, học tập không ngừng, rèn luyện đạo đức, tham gia hoạt động xã hội...).
    3. Kết bài: Khẳng định niềm tin vào thế hệ trẻ Việt Nam và liên hệ trách nhiệm của bản thân trong việc xây dựng lí tưởng sống.

b. Đề 2: Bàn về vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với việc học tập và định hướng nghề nghiệp của giới trẻ.

  • Phân tích đề: Vấn đề là "vai trò của AI", phạm vi là "học tập và định hướng nghề nghiệp", đối tượng là "giới trẻ". Yêu cầu là "bàn về", tức là phân tích hai mặt, đánh giá và đưa ra quan điểm.
  • Dàn ý gợi ý:
    1. Mở bài: Giới thiệu sự bùng nổ của cách mạng công nghệ 4.0 và sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) như một yếu tố tác động mạnh mẽ đến mọi mặt đời sống, đặc biệt là với giới trẻ.
    2. Thân bài:
      • Giải thích: AI là gì? (Mô phỏng trí tuệ con người trong máy móc).
      • Phân tích vai trò tích cực:
        • Trong học tập: AI là công cụ tìm kiếm thông tin, hỗ trợ học ngoại ngữ, cung cấp các khóa học cá nhân hóa... (VD: ChatGPT, Duolingo...).
        • Trong định hướng nghề nghiệp: AI giúp phân tích năng lực cá nhân, gợi ý ngành nghề phù hợp, cung cấp thông tin về thị trường lao động.
      • Phân tích thách thức và mặt trái (Phản đề):
        • Nguy cơ phụ thuộc, lười tư duy, gian lận trong thi cử.
        • AI có thể thay thế nhiều công việc, tạo ra thách thức về việc làm trong tương lai.
        • Thông tin do AI cung cấp không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối.
      • Giải pháp và bài học: Giới trẻ cần trang bị kỹ năng gì để làm chủ AI? (Tư duy phản biện, sáng tạo, kỹ năng số...). Cần có thái độ chủ động, coi AI là công cụ hỗ trợ chứ không phải để thay thế tư duy con người.
    3. Kết bài: Khẳng định AI là xu thế không thể đảo ngược. Tương lai thuộc về những người trẻ biết cách làm chủ công nghệ để phục vụ cho sự phát triển của bản thân và xã hội.

4. Một số lưu ý để bài viết đạt điểm cao

a. Về nội dung

  • Có quan điểm riêng: Bài văn cần thể hiện rõ chính kiến, suy nghĩ của cá nhân bạn, không phải là sự lắp ghép ý kiến của người khác một cách máy móc.
  • Dẫn chứng sắc bén: Ưu tiên dẫn chứng mới, cụ thể, tiêu biểu. Thay vì nói "nhiều bạn trẻ thành công", hãy nêu tên một tấm gương cụ thể với thành tích rõ ràng.
  • Tư duy phản biện: Luôn nhìn vấn đề ở nhiều chiều, đặc biệt là phần phản đề. Điều này cho thấy bạn có cái nhìn sâu sắc và toàn diện.

b. Về hình thức và diễn đạt

  • Bố cục rõ ràng: Trình bày bài viết thành ba phần Mở - Thân - Kết rành mạch. Các luận điểm trong thân bài nên được tách thành các đoạn văn riêng biệt.
  • Diễn đạt trôi chảy: Sử dụng câu văn linh hoạt (câu đơn, câu ghép), kết hợp các phép tu từ hợp lý để tăng sức biểu cảm.
  • Không mắc lỗi cơ bản: Tuyệt đối tránh lỗi chính tả, dùng từ sai, ngữ pháp sai. Chữ viết cần rõ ràng, sạch sẽ.

C. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức, các em hãy chọn một trong các đề bài sau và lập dàn ý chi tiết, sau đó tập viết thành bài văn hoàn chỉnh.

  1. Đề 1: Bàn về xu hướng "chữa lành" (healing) đang lan tỏa trong giới trẻ hiện nay: tích cực hay tiêu cực?

    Gợi ý: Cần giải thích "chữa lành" là gì. Phân tích những biểu hiện tích cực (quan tâm sức khỏe tinh thần, tìm về thiên nhiên...) và cả những biểu hiện tiêu cực, biến tướng (chạy theo trào lưu, lạm dụng...).

  2. Đề 2: Suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trước làn sóng toàn cầu hóa.

    Gợi ý: Phân tích mối quan hệ giữa "hội nhập" và "hòa tan". Nêu các biểu hiện của việc giữ gìn bản sắc (yêu tiếng Việt, mặc áo dài, thưởng thức nghệ thuật dân tộc...) và cả nguy cơ phai nhạt bản sắc. Đề xuất giải pháp để hội nhập mà không hòa tan.

  3. Đề 3: Viết bài văn nghị luận trình bày quan điểm của anh/chị về vấn đề: "Thành công có nhất thiết phải vào đại học?"

    Gợi ý: Đây là đề bài đòi hỏi quan điểm rõ ràng. Cần phân tích vai trò của đại học, đồng thời chỉ ra những con đường thành công khác (học nghề, tự kinh doanh, đi làm sớm...). Cần có cái nhìn cân bằng, tránh cực đoan, khẳng định con đường nào cũng cần sự nỗ lực và học hỏi không ngừng.

D. Kết luận & Tóm tắt

Viết bài nghị luận về một vấn đề của tuổi trẻ là một kỹ năng tổng hợp, đòi hỏi cả kiến thức xã hội, tư duy logic và khả năng diễn đạt. Bài học hôm nay đã cung cấp cho các em một quy trình toàn diện từ việc tìm hiểu đề, tìm ý, lập dàn ý cho đến triển khai bài viết. Chìa khóa để thành công nằm ở việc các em có thực sự trăn trở, suy tư về vấn đề hay không. Hãy biến bài văn thành nơi để các em thể hiện tiếng nói, quan điểm và trách nhiệm của một người trẻ có tri thức. Chúc các em luyện tập hiệu quả và tự tin chinh phục mọi đề bài nghị luận xã hội!

Nghị luận xã hội soạn văn 12 Cánh diều Ngữ văn lớp 12 vấn đề của tuổi trẻ
Preview

Đang tải...