Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết bài văn nghị luận về một tác phẩm kịch - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận về một tác phẩm kịch cho học sinh lớp 11. Bài soạn cung cấp dàn ý, bài văn mẫu và phương pháp phân tích chuyên sâu.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 11! Viết bài văn nghị luận về một tác phẩm kịch là một dạng bài quan trọng, giúp các em không chỉ hiểu sâu sắc hơn về một thể loại văn học độc đáo mà còn rèn luyện tư duy phân tích, lập luận sắc bén. Kịch không chỉ là những dòng chữ trên trang giấy mà còn là một nghệ thuật sân khấu sống động với những xung đột, hành động và ngôn ngữ đầy kịch tính. Thông qua bài học hôm nay, các em sẽ nắm vững phương pháp tiếp cận, phân tích và viết một bài văn hoàn chỉnh về tác phẩm kịch. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ khái niệm cơ bản, cách tìm ý, lập dàn bài cho đến việc hoàn thiện một bài văn tham khảo cụ thể. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục dạng bài thú vị này nhé!

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

1. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận về một tác phẩm kịch

1.1. Khái niệm

Nghị luận về một tác phẩm kịch là kiểu bài văn dùng lí lẽ và dẫn chứng để bàn luận, phân tích, đánh giá về một vở kịch (hoặc một đoạn trích kịch). Bài viết không chỉ đơn thuần tóm tắt nội dung mà tập trung làm sáng tỏ những giá trị về tư tưởng, nghệ thuật của tác phẩm thông qua việc phân tích các yếu tố đặc trưng của thể loại kịch.

Lưu ý: Điểm khác biệt cốt lõi của dạng bài này là phải chú trọng vào các yếu tố sân khấu như xung đột kịch, hành động, nhân vật, ngôn ngữ kịch,chỉ dẫn sân khấu. Đây chính là "chất liệu" đặc biệt để bài viết của em trở nên sâu sắc và đúng với đặc trưng thể loại.

1.2. Yêu cầu đối với kiểu bài

  • Luận đề rõ ràng: Xác định rõ vấn đề nghị luận (một chủ đề, một nhân vật, một xung đột, một đặc sắc nghệ thuật...).
  • Luận điểm mạch lạc: Hệ thống luận điểm phải logic, chặt chẽ, làm sáng tỏ cho luận đề.
  • Dẫn chứng xác thực: Lấy dẫn chứng trực tiếp từ tác phẩm, bao gồm lời thoại của nhân vật, hành động, và các chỉ dẫn sân khấu.
  • Lập luận thuyết phục: Phân tích, bình giá để cho thấy ý nghĩa của các dẫn chứng, từ đó khẳng định các luận điểm.
  • Bám sát đặc trưng thể loại: Vận dụng kiến thức về kịch để phân tích tác phẩm. Đây là yêu cầu quan trọng nhất.

2. Hướng dẫn phân tích đề và tìm ý

2.1. Bước 1: Phân tích đề bài

Đọc kĩ đề bài là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Các em cần xác định rõ:

  • Đối tượng nghị luận: Là tác phẩm nào? Đoạn trích nào? (Ví dụ: Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài)
  • Vấn đề nghị luận: Đề bài yêu cầu phân tích khía cạnh nào? (Ví dụ: bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô, xung đột giữa nghệ thuật và đời sống, giá trị nhân đạo...).
  • Phạm vi tư liệu: Chỉ trong đoạn trích hay cả tác phẩm? Có cần liên hệ với tác phẩm khác không?
  • Thao tác lập luận chính: Phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh...

Ví dụ phân tích đề: "Phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (trích kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng)."

  • Đối tượng: Nhân vật Vũ Như Tô.
  • Vấn đề: Bi kịch của nhân vật (bi kịch vỡ mộng, bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng xa rời thực tế).
  • Phạm vi: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài.
  • Thao tác chính: Phân tích, chứng minh.

2.2. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý

Sau khi phân tích đề, các em cần tìm ý cho bài viết. Quá trình này gắn liền với việc đọc lại tác phẩm một cách kĩ lưỡng.

a. Đọc kĩ tác phẩm

Khi đọc, hãy dùng bút đánh dấu hoặc ghi chú lại những chi tiết quan trọng liên quan đến vấn đề nghị luận:

  • Lời thoại: Những câu nói bộc lộ tính cách, tư tưởng, tâm trạng của nhân vật.
  • Hành động: Những việc làm của nhân vật cho thấy sự phát triển của xung đột.
  • Chỉ dẫn sân khấu: Các mô tả về bối cảnh, trang phục, cử chỉ, nét mặt... (thường được in nghiêng trong ngoặc đơn).
  • Xung đột: Xác định các mâu thuẫn chính (mâu thuẫn giữa các nhân vật, mâu thuẫn nội tâm nhân vật).
b. Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là "xương sống" của bài văn. Một dàn ý tốt sẽ giúp bài viết mạch lạc, không lan man, không thiếu ý.

Dàn ý tham khảo cho đề bài trên:

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu tác giả Nguyễn Huy Tưởng và vở kịch Vũ Như Tô.
    • Dẫn dắt vào đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài.
    • Nêu luận đề: Đoạn trích đã khắc họa sâu sắc bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa Vũ Như Tô – bi kịch của hoài bão nghệ thuật cao cả không thể song hành cùng thực tại.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Giới thiệu khái quát về nhân vật Vũ Như Tô và khát vọng nghệ thuật lớn lao.
      • Vũ Như Tô là một kiến trúc sư thiên tài, một nghệ sĩ chân chính với hoài bão xây dựng cho đất nước một công trình vĩ đại.
      • Khát vọng đó ban đầu là chính đáng, xuất phát từ lòng yêu nước và đam mê nghệ thuật.
    • Luận điểm 2: Phân tích bi kịch vỡ mộng của Vũ Như Tô.
      • Nguyên nhân bi kịch: Vũ Như Tô mượn quyền lực và tiền bạc của hôn quân Lê Tương Dực để thực hiện lí tưởng, vô tình gây ra cảnh lầm than cho nhân dân. Ông chìm đắm trong thế giới nghệ thuật mà quên đi thực tại.
      • Biểu hiện bi kịch trong đoạn trích:
        • Khi quân nổi loạn kéo đến, Vũ Như Tô vẫn không tin Cửu Trùng Đài bị phá, vẫn tin vào việc làm chính đại của mình ("Ta có tội gì? Ta chỉ say mê cái đẹp..."). Lời thoại thể hiện sự u mê, xa rời thực tế.
        • Hành động: Ông không chạy trốn, chỉ đứng lặng nhìn Cửu Trùng Đài bị đốt cháy. Chỉ dẫn sân khấu "Vũ Như Tô như hóa đá" cho thấy sự sụp đổ hoàn toàn.
        • Sự tỉnh ngộ muộn màng: Khi Cửu Trùng Đài chìm trong biển lửa, ông mới đau đớn nhận ra "Đài lớn tan tành... Mộng lớn tan tành...". Đây là đỉnh điểm của bi kịch.
    • Luận điểm 3: Phân tích bi kịch về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
      • Vũ Như Tô đã đặt nghệ thuật lên trên hết, tách nghệ thuật khỏi cuộc sống của nhân dân.
      • Cửu Trùng Đài là một tuyệt tác nghệ thuật nhưng được xây bằng mồ hôi, xương máu của dân lành. Vì vậy, nó không thể tồn tại.
      • Bi kịch của Vũ Như Tô đặt ra câu hỏi muôn thuở: Nghệ thuật vị nghệ thuật hay nghệ thuật vị nhân sinh?
    • Luận điểm 4: Đánh giá nghệ thuật xây dựng nhân vật và xung đột kịch.
      • Ngôn ngữ kịch giàu tính triết lí, bộc lộ sâu sắc nội tâm nhân vật.
      • Hành động kịch được đẩy lên cao trào, dồn dập.
      • Xung đột giữa người nghệ sĩ và nhân dân, giữa lí tưởng và thực tại được thể hiện gay gắt.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại bi kịch của Vũ Như Tô và ý nghĩa của nó.
    • Nêu giá trị tư tưởng của tác phẩm: Bài học sâu sắc về mối quan hệ giữa người nghệ sĩ và cuộc đời, giữa khát vọng và thực tế.
    • Bày tỏ cảm nhận, suy nghĩ của bản thân.

3. Hướng dẫn viết bài văn nghị luận chi tiết

3.1. Viết Mở bài

Mở bài cần ngắn gọn, hấp dẫn và nêu được luận đề. Có nhiều cách mở bài:

  • Mở bài trực tiếp: Giới thiệu thẳng vào tác giả, tác phẩm và vấn đề nghị luận.
  • Mở bài gián tiếp: Đi từ một vấn đề chung (mối quan hệ nghệ thuật - cuộc sống, bi kịch của người tài...) để dẫn dắt vào tác phẩm.
  • Mở bài so sánh: Liên hệ với một nhân vật, một tác phẩm khác có nét tương đồng.

3.2. Viết Thân bài

Đây là phần trọng tâm, triển khai các luận điểm đã xác định trong dàn ý. Mỗi luận điểm nên được viết thành một hoặc nhiều đoạn văn.

Cấu trúc một đoạn văn trong thân bài:

  1. Câu chủ đề (Luận điểm nhỏ): Nêu ý chính của đoạn.
  2. Phân tích, chứng minh (Lí lẽ và dẫn chứng): Dùng lí lẽ để phân tích, trích dẫn lời thoại, mô tả hành động, chỉ dẫn sân khấu để làm sáng tỏ luận điểm.
  3. Tiểu kết: Chốt lại ý của đoạn và có thể tạo cầu nối sang đoạn tiếp theo.
Kĩ năng quan trọng: Phân tích các yếu tố đặc trưng của kịch
Khi phân tích, đừng chỉ kể lại sự việc. Hãy đặt câu hỏi "Tại sao?":
  • Tại sao nhân vật nói câu này mà không phải câu khác? (Phân tích ngôn ngữ)
  • Hành động này cho thấy điều gì về tính cách, tâm trạng của nhân vật? (Phân tích hành động)
  • Chỉ dẫn sân khấu (cười, khóc, đi đi lại lại) có ý nghĩa gì? (Phân tích chỉ dẫn sân khấu)
  • Mâu thuẫn giữa hai nhân vật này đại diện cho xung đột nào lớn hơn trong xã hội? (Phân tích xung đột)

3.3. Viết Kết bài

Kết bài có nhiệm vụ tổng kết lại vấn đề, nâng cao và mở rộng. Một kết bài hay cần:

  • Khẳng định lại luận đề một lần nữa.
  • Tóm lược các luận điểm chính một cách khái quát.
  • Nêu ý nghĩa, giá trị của vấn đề hoặc tác phẩm, gợi ra những suy ngẫm sâu sắc cho người đọc.

4. Bài văn tham khảo

Đề bài: Phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (trích kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng).

Bài làm

Nguyễn Huy Tưởng là một nhà văn, nhà viết kịch tài năng với những trăn trở sâu sắc về lịch sử và số phận con người. Vở kịch Vũ Như Tô chính là một trong những đỉnh cao sự nghiệp của ông, nơi những xung đột gay gắt giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lí tưởng và thực tại được đẩy lên đến tận cùng. Qua đoạn trích hồi V Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, tác giả đã khắc họa một cách bi tráng và đầy ám ảnh bi kịch của người nghệ sĩ thiên tài Vũ Như Tô - bi kịch của một khát vọng nghệ thuật cao cả bị hủy diệt trong thực tại phũ phàng.

Trước hết, bi kịch của Vũ Như Tô bắt nguồn từ chính khát vọng và hoài bão lớn lao của ông. Vũ Như Tô không phải kẻ xu phụ quyền quý, mà là một kiến trúc sư thiên tài, một nghệ sĩ chân chính mang trong mình "mộng lớn" xây dựng cho non sông một tòa lâu đài tráng lệ, "bền vững muôn đời" để "tranh tinh xảo với hóa công". Khát vọng ấy vốn dĩ rất đẹp, rất đáng trân trọng. Nhưng để hiện thực hóa nó, ông đã phạm một sai lầm chí mạng: mượn bàn tay vấy máu của bạo chúa Lê Tương Dực, sử dụng quyền lực và tiền bạc xây trên xương máu, nước mắt của nhân dân. Chính sự lựa chọn này đã đẩy ông vào thế đối đầu với nhân dân, biến công trình nghệ thuật trong mơ thành biểu tượng của tội ác trong mắt dân chúng.

Bi kịch vỡ mộng của Vũ Như Tô được thể hiện rõ nét và đau đớn nhất trong đoạn trích. Khi quân nổi loạn do Trịnh Duy Sản cầm đầu đã phá thành, tiếng hò hét vang trời, lửa cháy khắp nơi, Vũ Như Tô vẫn chìm trong cơn say nghệ thuật của mình. Ông không tin, không chấp nhận sự thật phũ phàng rằng công trình tâm huyết của mình sắp bị phá hủy. Trước lời khuyên chạy trốn của Đan Thiềm, ông ngây thơ mà quả quyết: "Ta có tội gì? Không, ta không trốn. Ta không làm gì nên tội". Lời thoại này cho thấy sự mê muội, xa rời thực tế đến cùng cực của người nghệ sĩ. Ông chỉ thấy cái đẹp thuần túy của Cửu Trùng Đài mà không thấy những nỗi thống khổ nó đã gây ra. Bi kịch của Vũ Như Tô chính là bi kịch của người có tài mà không có được cái nhìn thấu suốt thời cuộc, không nhận ra ranh giới mong manh giữa cái đẹp và tội ác.

Đỉnh điểm của bi kịch là khi Vũ Như Tô tận mắt chứng kiến Cửu Trùng Đài, linh hồn của mình, bị thiêu rụi. Chỉ dẫn sân khấu "(Vũ Như Tô) kinh ngạc" rồi "như hóa đá" đã lột tả chân thực sự sụp đổ từ bên trong của ông. Mọi ảo tưởng, mọi hy vọng tan biến. Tiếng kêu tuyệt vọng cuối cùng "Ôi mộng lớn! Ôi Đan Thiềm! Ôi Cửu Trùng Đài!" là lời ai điếu cho cả một kiếp người, một hoài bão nghệ thuật và một tri kỉ. Sự tỉnh ngộ của Vũ Như Tô đến quá muộn màng, khi tất cả đã trở thành tro bụi. Ông nhận ra sai lầm nhưng không còn cơ hội sửa chữa. Bị quân lính bắt đi trong sự u mê, đau đớn, cái chết của Vũ Như Tô là một tất yếu bi thảm, khép lại cuộc đời của một thiên tài lầm lạc.

Sâu xa hơn, bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Vũ Như Tô đã tôn thờ một thứ nghệ thuật thuần túy, "vị nghệ thuật", tách rời khỏi con người và cuộc đời. Ông tin rằng cái đẹp có thể cứu rỗi tất cả, nhưng lại quên mất rằng nghệ thuật chỉ thực sự có giá trị khi nó bắt rễ từ mảnh đất cuộc sống và phục vụ con người. Cửu Trùng Đài, dù lộng lẫy đến đâu, cũng không thể tồn tại khi nó được xây bằng mồ hôi và nước mắt. Sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài và cái chết của Vũ Như Tô là lời cảnh tỉnh đanh thép: nghệ thuật không thể đứng ngoài hay đứng trên cuộc đời. Người nghệ sĩ phải có trách nhiệm với xã hội, phải biết gắn bó lí tưởng của mình với quyền lợi của nhân dân.

Bằng việc xây dựng thành công xung đột kịch gay gắt, ngôn ngữ nhân vật đầy tính triết lí và hành động kịch dồn dập, Nguyễn Huy Tưởng đã tạo nên một tấn bi kịch lịch sử đầy sức ám ảnh. Bi kịch của Vũ Như Tô không chỉ khiến người đọc thương cảm cho một tài năng bị hủy diệt mà còn gợi ra những suy ngẫm sâu sắc về vai trò, trách nhiệm của người nghệ sĩ và giá trị đích thực của nghệ thuật.

Tóm lại, qua đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, Nguyễn Huy Tưởng đã tái hiện thành công bi kịch của Vũ Như Tô ở nhiều tầng bậc ý nghĩa. Đó là bi kịch của sự vỡ mộng, bi kịch của tài năng và hơn hết là bi kịch về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời. Tác phẩm đã vượt qua giới hạn của một vở kịch lịch sử để đặt ra những vấn đề nhân sinh còn nóng hổi giá trị cho đến ngày hôm nay, khẳng định tài năng và tầm vóc tư tưởng của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

  1. Câu 1: Phân tích xung đột kịch trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (trích Vũ Như Tô - Nguyễn Huy Tưởng).

    Gợi ý: Tập trung vào hai xung đột chính: 1/ Xung đột bên ngoài giữa phe nổi loạn (đại diện cho nhân dân) và phe Vũ Như Tô, Lê Tương Dực (đại diện cho tầng lớp thống trị và nghệ sĩ xa rời thực tế). 2/ Xung đột bên trong nội tâm nhân vật Vũ Như Tô (giữa khát vọng nghệ thuật và thực tại).

  2. Câu 2: Phân tích nhân vật Đan Thiềm trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài. Theo em, Đan Thiềm là người tri kỉ của Vũ Như Tô hay là người góp phần đẩy Vũ Như Tô vào bi kịch?

    Gợi ý: Phân tích các mặt của Đan Thiềm: người say mê và trân trọng cái tài, cái đẹp; người duy nhất thấu hiểu và bảo vệ Vũ Như Tô. Đồng thời, lập luận về việc sự cổ vũ của Đan Thiềm có phần mù quáng, chỉ thấy cái đẹp mà chưa thấy hết hậu quả, từ đó đưa ra quan điểm của bản thân.

  3. Câu 3: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về trách nhiệm của người nghệ sĩ trong xã hội hiện nay.

    Gợi ý: Liên hệ với thực tế. Người nghệ sĩ ngày nay cần làm gì để vừa sáng tạo nghệ thuật đỉnh cao, vừa có trách nhiệm với cộng đồng, lan tỏa những giá trị tốt đẹp?

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về phương pháp viết bài văn nghị luận về một tác phẩm kịch. Các em hãy ghi nhớ các bước cốt lõi: phân tích đề, tìm ý, lập dàn bài chi tiết và triển khai bài viết. Điều quan trọng nhất là phải luôn bám sát vào các đặc trưng của thể loại kịch như xung đột, hành động, ngôn ngữ và chỉ dẫn sân khấu để bài phân tích có chiều sâu. Bi kịch của Vũ Như Tô là một ví dụ điển hình cho thấy sức mạnh của nghệ thuật kịch trong việc đặt ra những vấn đề nhân sinh lớn lao. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn khi tiếp cận và chinh phục những tác phẩm kịch khác trong chương trình và trong cuộc sống.

văn nghị luận Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 nghị luận về tác phẩm kịch
Preview

Đang tải...