Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội lớp 10 sách Cánh diều. Soạn bài trang 21, từ dàn ý đến bài văn mẫu.

A. Phần mở đầu

Chào các em học sinh lớp 10! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những kĩ năng quan trọng nhất của môn Ngữ văn: viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Đây không chỉ là một dạng bài thường gặp trong các kì thi, mà còn là công cụ giúp các em bày tỏ quan điểm, rèn luyện tư duy phản biện và thể hiện trách nhiệm của một công dân trẻ trước những vấn đề nóng hổi của cuộc sống. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững quy trình từ việc xác định vấn đề, tìm ý, lập dàn ý cho đến hoàn thiện một bài văn hoàn chỉnh, thuyết phục. Hãy cùng nhau chinh phục kĩ năng này để tiếng nói của bản thân trở nên sâu sắc và có trọng lượng hơn nhé!

B. Nội dung chính

1. Tìm hiểu chung về bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội

a. Khái niệm

Văn nghị luận về một vấn đề xã hội là kiểu bài sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề, hiện tượng có ý nghĩa xã hội, từ đó nêu lên quan điểm, tư tưởng của người viết. Vấn đề xã hội có thể là một tư tưởng, đạo lí (lòng nhân ái, lòng dũng cảm, sự trung thực,...) hoặc một hiện tượng đời sống (ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường, văn hóa đọc,...).

b. Yêu cầu đối với kiểu bài

  • Về nội dung: Vấn đề nêu ra phải rõ ràng, có ý nghĩa xã hội. Luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng phải xác đáng, thuyết phục và được sắp xếp hợp lí. Quan điểm của người viết phải đúng đắn, tiến bộ.
  • Về hình thức: Bố cục bài viết phải đầy đủ 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Lời văn chuẩn mực, mạch lạc, có thể kết hợp các yếu tố biểu cảm, tự sự, miêu tả để tăng sức hấp dẫn.

c. Tầm quan trọng của việc viết văn nghị luận xã hội

Viết văn nghị luận xã hội không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn. Nó còn là cơ hội để các em:

  1. Rèn luyện tư duy phản biện: Nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ, phân tích đúng sai, phải trái.
  2. Nâng cao nhận thức xã hội: Quan tâm và hiểu sâu hơn về các vấn đề diễn ra xung quanh mình.
  3. Bày tỏ quan điểm cá nhân: Học cách trình bày suy nghĩ, chính kiến của mình một cách logic và thuyết phục.
  4. Phát triển kĩ năng giao tiếp: Lập luận chặt chẽ là nền tảng của giao tiếp hiệu quả.

2. Hướng dẫn phân tích đề bài và tìm ý

a. Phân tích đề bài

Trước khi bắt tay vào viết, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phân tích kĩ đề bài. Các em cần xác định rõ các yếu tố sau:

  • Vấn đề nghị luận là gì? Đây là tư tưởng đạo lí hay hiện tượng đời sống? Vấn đề đó là tích cực hay tiêu cực? (Ví dụ: Lòng dũng cảm, bạo lực học đường, tinh thần tự học,...).
  • Phạm vi nghị luận: Đề bài yêu cầu bàn luận trong phạm vi nào? (Ví dụ: trong học sinh, trong giới trẻ, trong toàn xã hội,...).
  • Thao tác lập luận chính: Đề bài yêu cầu giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, hay kết hợp nhiều thao tác?
Ví dụ phân tích đề: "Suy nghĩ của anh/chị về hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay."
- Vấn đề nghị luận: Hiện tượng sống ảo.
- Đối tượng: Giới trẻ.
- Phạm vi: Hiện nay.
- Thao tác lập luận: Trình bày suy nghĩ (bao gồm giải thích, phân tích thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp).

b. Tìm ý cho bài văn

Sau khi đã hiểu rõ yêu cầu của đề, các em cần tìm ý bằng cách đặt ra và trả lời các câu hỏi:

  1. Giải thích: Vấn đề đó là gì? Biểu hiện của nó ra sao? (Ví dụ: Sống ảo là gì? Biểu hiện của nó là đăng ảnh đã qua chỉnh sửa quá đà, khoe khoang cuộc sống không có thật,...).
  2. Phân tích thực trạng: Vấn đề đó đang diễn ra như thế nào trong xã hội? Mức độ phổ biến ra sao? (Ví dụ: Hiện tượng sống ảo đang rất phổ biến trên các mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok...).
  3. Tìm nguyên nhân: Vì sao lại có vấn đề đó? Nguyên nhân khách quan (do xã hội, công nghệ phát triển,...) và nguyên nhân chủ quan (do tâm lí cá nhân, muốn được chú ý, thiếu tự tin,...).
  4. Nêu hậu quả/tác dụng: Vấn đề đó gây ra những hậu quả tiêu cực nào (nếu là hiện tượng xấu) hoặc mang lại những tác dụng tích cực nào (nếu là tư tưởng tốt)? (Ví dụ: Hậu quả của sống ảo là tốn thời gian, tiền bạc, sống xa rời thực tế, trầm cảm,...).
  5. Đề xuất giải pháp/bài học nhận thức: Cần làm gì để giải quyết vấn đề (đối với hiện tượng xấu) hoặc phát huy giá trị (đối với tư tưởng tốt)? Bản thân em rút ra bài học gì?

3. Hướng dẫn lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là khung xương của bài văn, giúp các em triển khai ý một cách logic, tránh lan man, lặp ý. Dàn ý chi tiết cho bài văn nghị luận xã hội thường có cấu trúc 3 phần.

a. Mở bài (Khoảng 1-2 đoạn văn ngắn)

  • Cách 1 (Trực tiếp): Giới thiệu thẳng vào vấn đề nghị luận. Đây là cách an toàn, dễ viết, phù hợp khi thời gian làm bài có hạn.
  • Cách 2 (Gián tiếp): Dẫn dắt từ một câu chuyện, một câu danh ngôn, một hình ảnh, một vấn đề có liên quan để đi đến vấn đề cần nghị luận. Cách này giúp mở bài sinh động, hấp dẫn hơn.
  • Yêu cầu: Nêu được vấn đề cần bàn luận một cách rõ ràng.

b. Thân bài (Chia thành nhiều đoạn văn)

Đây là phần trọng tâm, chiếm phần lớn dung lượng bài viết. Các em nên chia thành các luận điểm rõ ràng, mỗi luận điểm viết thành một hoặc nhiều đoạn văn.

Đoạn 1: Giải thích vấn đề

  • Làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề nghị luận.
  • Nêu các biểu hiện cụ thể, dễ nhận biết của vấn đề trong đời sống.

Đoạn 2, 3: Phân tích, bàn luận các khía cạnh của vấn đề

  • Phân tích thực trạng: Nêu rõ mức độ phổ biến, những biểu hiện đa dạng của vấn đề trong xã hội hiện nay. Cần có dẫn chứng cụ thể, xác thực (số liệu, sự kiện báo chí, câu chuyện người thật việc thật...).
  • Phân tích nguyên nhân: Đi sâu vào lí giải vì sao vấn đề lại nảy sinh và phát triển. Chia thành nguyên nhân khách quan và chủ quan để bài viết có chiều sâu.
  • Phân tích hậu quả (với vấn đề tiêu cực) hoặc ý nghĩa (với vấn đề tích cực): Chỉ ra những tác động của vấn đề đối với cá nhân, gia đình và xã hội.

Đoạn 4: Bàn luận mở rộng, lật lại vấn đề (Tư duy phản biện)

  • Nhìn nhận vấn đề từ góc độ khác. Ví dụ, nếu bàn về tác hại của mạng xã hội, cần lật lại vấn đề để thấy cả mặt tích cực của nó. Nếu bàn về lòng dũng cảm, cần phê phán những hành động liều lĩnh, mù quáng.
  • Phân biệt vấn đề đang bàn với các hiện tượng gần giống nhưng khác bản chất. (Ví dụ: Phân biệt tự tin và tự cao, tiết kiệm và keo kiệt).

Đoạn 5: Bài học nhận thức và hành động

  • Từ những phân tích trên, rút ra bài học về nhận thức và phương hướng hành động.
  • Liên hệ với bản thân: Em nhận thức được điều gì? Em sẽ làm gì để góp phần giải quyết/phát huy vấn đề đó?

c. Kết bài (Khoảng 1 đoạn văn)

  • Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề, tóm lược quan điểm của người viết.
  • Có thể đưa ra một lời kêu gọi, một thông điệp ý nghĩa hoặc bày tỏ suy ngẫm, cảm xúc cá nhân để tạo dư âm cho bài viết.

4. Thực hành viết bài (Theo đề bài trang 21 SGK)

Đề bài: "Hãy viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội mà em quan tâm."

Để thực hành, chúng ta hãy chọn một vấn đề cụ thể, ví dụ: "Bệnh vô cảm trong xã hội hiện đại".

a. Dàn ý chi tiết cho đề bài về "Bệnh vô cảm"

1. Mở bài:

  • Dẫn dắt từ một câu chuyện, một hình ảnh về sự thờ ơ, lạnh lùng của con người trước nỗi đau của người khác (ví dụ: thấy người bị tai nạn không giúp đỡ, thấy bạn bị bắt nạt thì làm ngơ).
  • Giới thiệu vấn đề cần nghị luận: Bệnh vô cảm, một "căn bệnh" tinh thần đáng báo động trong xã hội hiện đại.

2. Thân bài:

  • Luận điểm 1: Giải thích "bệnh vô cảm" là gì?
    - "Vô cảm" là không có cảm xúc, trơ lì, lạnh lùng trước những sự việc, hiện tượng diễn ra xung quanh, đặc biệt là trước nỗi đau, sự bất hạnh của người khác.
    - Biểu hiện: Thờ ơ, không quan tâm đến người khác; thấy việc xấu không lên án, thấy người gặp nạn không giúp đỡ; sống ích kỉ, chỉ biết đến bản thân.
  • Luận điểm 2: Phân tích thực trạng đáng buồn của bệnh vô cảm.
    - Trong gia đình: Con cái thờ ơ với cha mẹ, cha mẹ ít quan tâm đến con cái.
    - Trong học đường: Bạn bè thấy bạn bị bắt nạt, bị cô lập nhưng im lặng, đứng ngoài cuộc.
    - Ngoài xã hội: Nhiều người đi qua một vụ tai nạn giao thông nhưng chỉ đứng nhìn, quay phim, chụp ảnh thay vì giúp đỡ người bị nạn. (Dẫn chứng cụ thể từ báo chí).
  • Luận điểm 3: Lí giải nguyên nhân dẫn đến bệnh vô cảm.
    - Nguyên nhân khách quan: Nhịp sống công nghiệp hối hả, con người bị cuốn vào vòng xoáy "cơm áo gạo tiền"; sự phát triển của công nghệ, mạng xã hội khiến con người ít giao tiếp trực tiếp; mặt trái của kinh tế thị trường đề cao vật chất.
    - Nguyên nhân chủ quan: Lối sống ích kỉ, cá nhân chủ nghĩa; sự sợ hãi, ngại va chạm, sợ liên lụy; thiếu sự giáo dục về tình yêu thương, lòng nhân ái từ gia đình và nhà trường.
  • Luận điểm 4: Hậu quả nghiêm trọng của bệnh vô cảm.
    - Đối với cá nhân: Con người trở nên ích kỉ, cô độc, tâm hồn khô cằn, nghèo nàn.
    - Đối với xã hội: Phá vỡ mối liên kết cộng đồng, các giá trị đạo đức truyền thống như "thương người như thể thương thân" bị mai một, cái ác, cái xấu có cơ hội lây lan.
  • Luận điểm 5: Đề xuất giải pháp và liên hệ bản thân.
    - Về phía xã hội: Cần đề cao, lan tỏa những tấm gương người tốt việc tốt; giáo dục lòng nhân ái trong nhà trường và gia đình.
    - Về phía mỗi cá nhân: Cần mở lòng mình, học cách quan tâm, chia sẻ với mọi người xung quanh; dũng cảm lên án cái xấu, bảo vệ cái đúng; tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng.
    - Liên hệ bản thân: Là học sinh, em sẽ làm gì để không trở thành người vô cảm? (Quan tâm bạn bè, giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn,...).

3. Kết bài:

  • Khẳng định lại: Bệnh vô cảm là một hiện tượng xã hội tiêu cực, đe dọa những giá trị nhân văn tốt đẹp.
  • Kêu gọi mọi người hãy sống chậm lại, quan tâm đến nhau nhiều hơn để xây dựng một xã hội giàu tình yêu thương. "Nơi lạnh nhất không phải là Bắc Cực, mà là nơi không có tình thương".

b. Đoạn văn mẫu tham khảo (Phân tích nguyên nhân)

"Vậy đâu là nguồn cơn đẩy con người vào sự băng giá của thái độ vô cảm? Trước hết, phải kể đến những nguyên nhân khách quan từ guồng quay xã hội hiện đại. Nhịp sống công nghiệp hối hả, gấp gáp đã cuốn con người vào vòng xoáy của công việc, của nỗi lo "cơm áo gạo tiền", khiến họ không còn nhiều thời gian và tâm trí để quan tâm đến những gì diễn ra xung quanh. Thêm vào đó, sự bùng nổ của công nghệ và mạng xã hội, dù kết nối thế giới ảo, lại vô tình tạo ra những bức tường vô hình ngăn cách con người trong đời thực. Tuy nhiên, sẽ là thiếu sót nếu chỉ đổ lỗi cho hoàn cảnh. Nguyên nhân chủ quan, xuất phát từ chính mỗi cá nhân, mới là yếu tố quyết định. Lối sống ích kỉ, chỉ biết đến quyền lợi của bản thân đã dần hình thành trong một bộ phận người, đặc biệt là giới trẻ. Cùng với đó là tâm lí sợ hãi, ngại va chạm, sợ phiền phức, sợ "làm ơn mắc oán" đã khiến nhiều người chọn cách "im lặng là vàng" trước cái sai, cái ác. Sự thiếu hụt trong giáo dục về lòng nhân ái, về tình yêu thương từ gia đình và nhà trường cũng là một mảnh đất màu mỡ cho hạt giống vô cảm nảy mầm và phát triển."

5. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

Để bài viết hoàn hảo hơn, các em cần tránh một số lỗi phổ biến sau:

  • Lạc đề, xa đề: Do không phân tích kĩ đề. Khắc phục: Đọc kĩ đề, gạch chân từ khóa, lập dàn ý bám sát yêu cầu.
  • Lí lẽ chung chung, thiếu dẫn chứng: Bài viết không có sức thuyết phục. Khắc phục: Tích cực đọc sách báo, quan sát cuộc sống để tích lũy dẫn chứng. Dẫn chứng phải cụ thể, xác thực.
  • Dàn ý không cân đối: Mở bài hoặc kết bài quá dài, thân bài sơ sài. Khắc phục: Lập dàn ý chi tiết và phân bổ thời gian hợp lí cho từng phần.
  • Mắc lỗi diễn đạt, chính tả: Làm giảm giá trị bài viết. Khắc phục: Đọc lại bài thật kĩ trước khi nộp để soát lỗi.
  • Sao chép văn mẫu: Bài viết thiếu dấu ấn cá nhân, không được đánh giá cao. Khắc phục: Chỉ tham khảo văn mẫu để học hỏi cách lập luận, diễn đạt, sau đó tự viết bằng suy nghĩ và giọng văn của chính mình.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các đề bài sau:

  1. Câu 1: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Suy nghĩ của anh/chị về vai trò của tinh thần tự học trong thời đại 4.0".

    Hướng dẫn: Cần làm rõ: Tự học là gì? Tại sao trong thời đại 4.0 tự học lại quan trọng (kiến thức thay đổi nhanh, học ở trường không đủ,...)? Cần tự học như thế nào cho hiệu quả? Liên hệ bản thân.

  2. Câu 2: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bàn về hậu quả của hiện tượng bạo lực học đường.

    Hướng dẫn: Tập trung vào các hậu quả: Đối với nạn nhân (tổn thương thể chất, tinh thần, sợ hãi, trầm cảm); đối với người gây ra bạo lực (nhân cách lệch lạc, bị kỉ luật); đối với xã hội (môi trường học đường bất an, gây lo lắng cho phụ huynh).

  3. Câu 3: Hãy chọn một vấn đề xã hội mà em quan tâm nhất (ngoài những vấn đề đã nêu) và viết một bài văn nghị luận hoàn chỉnh về vấn đề đó.

    Hướng dẫn: Tự do chọn đề tài (ví dụ: văn hóa đọc, ô nhiễm môi trường, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, áp lực đồng trang lứa,...). Áp dụng đầy đủ các bước đã học: phân tích đề, tìm ý, lập dàn ý và viết bài. Chú ý thể hiện quan điểm riêng của bản thân.

D. Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để hoàn thành một bài văn nghị luận về vấn đề xã hội. Kĩ năng này đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy logic, vốn sống phong phú và khả năng diễn đạt chặt chẽ. Điều quan trọng nhất không phải là viết những câu văn hoa mĩ, mà là trình bày được những suy nghĩ sâu sắc, chân thành và có trách nhiệm của bản thân trước cuộc đời. Thầy/cô tin rằng, với sự hướng dẫn chi tiết này và nỗ lực luyện tập không ngừng, các em sẽ tự tin chinh phục dạng bài này. Hãy bắt đầu bằng việc quan sát cuộc sống xung quanh và đặt câu hỏi, vì đó là khởi nguồn của mọi bài văn nghị luận hay.

soạn văn lớp 10 văn nghị luận xã hội Ngữ văn lớp 10 Cánh diều viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội
Preview

Đang tải...