Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết bài văn so sánh hai tác phẩm thơ - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ dành cho học sinh lớp 12. Nắm vững các bước, tiêu chí và dàn ý mẫu để đạt điểm cao.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trong chương trình Ngữ văn cuối cấp, kĩ năng viết bài văn nghị luận so sánh hai tác phẩm văn học, đặc biệt là thơ, là một trong những yêu cầu quan trọng nhất. Đây không chỉ là dạng bài thường xuất hiện trong các kì thi lớn mà còn là cách tuyệt vời để chúng ta đào sâu kiến thức, thể hiện tư duy phân tích sắc bén và cảm thụ văn học tinh tế. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em một cách hệ thống, từ khái niệm, yêu cầu, các bước thực hiện cho đến bài văn mẫu cụ thể. Sau bài học này, các em sẽ tự tin xác định yêu cầu đề, lập dàn ý chi tiết và viết một bài văn so sánh hoàn chỉnh, thuyết phục, chinh phục điểm số cao nhất.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm thơ

1. Khái niệm

Nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm thơ là kiểu bài văn nghị luận văn học, trong đó người viết làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm thơ ở nhiều phương diện (nội dung, nghệ thuật, phong cách...). Từ đó, người viết đưa ra những nhận xét, đánh giá về giá trị, vẻ đẹp riêng và những đóng góp của mỗi tác phẩm, mỗi tác giả cho nền văn học.

Điều quan trọng cần nhớ, so sánh không phải là đặt hai tác phẩm cạnh nhau và liệt kê máy móc. Mục đích cuối cùng là làm nổi bật đặc điểm của từng đối tượng, thấy được sự độc đáo, sáng tạo cũng như vị trí của chúng trong một bối cảnh văn học nhất định.

2. Mục đích và yêu cầu

a. Mục đích
  • Làm nổi bật đối tượng: So sánh giúp đặc điểm của mỗi bài thơ hiện lên rõ nét hơn khi được đặt trong mối tương quan với tác phẩm còn lại.
  • Hiểu sâu sắc hơn: Quá trình tìm kiếm điểm chung và nét riêng giúp người học hiểu sâu hơn về tư tưởng, phong cách nghệ thuật của tác giả và giá trị của tác phẩm.
  • Rèn luyện tư duy: Dạng bài này yêu cầu tư duy phân tích, tổng hợp, đánh giá một cách logic, sắc bén, giúp nâng cao năng lực cảm thụ văn học.
b. Yêu cầu
  • Xác định đúng đối tượng và phạm vi so sánh: Đọc kĩ đề bài để biết cần so sánh hai tác phẩm nào và trên những phương diện, khía cạnh nào (ví dụ: hình tượng nhân vật, bức tranh thiên nhiên, cảm hứng chủ đạo...).
  • Tìm ra điểm tương đồng và khác biệt: Đây là yêu cầu cốt lõi. Các điểm này phải tiêu biểu, xác đáng và được rút ra từ việc phân tích tác phẩm.
  • Lí giải và đánh giá: Không chỉ chỉ ra giống và khác, người viết cần lí giải được nguyên nhân của sự tương đồng và khác biệt đó (do hoàn cảnh sáng tác, phong cách tác giả, đặc trưng thi pháp thời đại...). Đồng thời, cần đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị riêng của mỗi tác phẩm.
  • Bố cục mạch lạc, lập luận chặt chẽ: Bài viết phải có bố cục rõ ràng (Mở bài, Thân bài, Kết bài). Các luận điểm trong thân bài cần được sắp xếp hợp lí, có sự liên kết chặt chẽ.

II. Hướng dẫn phân tích đề bài và tìm ý (Dựa trên bài tập SGK trang 52)

1. Phân tích đề bài cụ thể

Đề bài: So sánh vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của chủ thể trữ tình trong hai bài thơ Tràng giang (Huy Cận) và Đây thôn Vĩ Dạ (Hàn Mặc Tử).

  • Thao tác nghị luận chính: So sánh (kết hợp phân tích, chứng minh, bình luận).
  • Đối tượng so sánh: Bài thơ Tràng giang của Huy Cận và bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử.
  • Phạm vi/Khía cạnh so sánh:
    1. Vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên.
    2. Tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Như vậy, nhiệm vụ của chúng ta là làm rõ sự giống và khác nhau trong cách Huy Cận và Hàn Mặc Tử miêu tả thiên nhiên và bộc lộ tâm trạng qua hai thi phẩm nổi tiếng này.

2. Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Để tìm ý hiệu quả, các em nên lập một bảng so sánh. Đây là cách trực quan để hệ thống hóa kiến thức trước khi viết.

Bảng so sánh ý tưởng cho đề bài trên:

Tiêu chí so sánh Tràng giang (Huy Cận) Đây thôn Vĩ Dạ (Hàn Mặc Tử) Điểm tương đồng
1. Bức tranh thiên nhiên Thiên nhiên mênh mông, vô tận, hiu quạnh, cổ điển. Hình ảnh: sông dài, trời rộng, cồn nhỏ, bến cô liêu, nắng xuống, trời lên, lớp lớp mây cao, cánh chim nhỏ... Gợi cảm giác rợn ngợp, trống vắng, buồn bã. Thiên nhiên trong trẻo, tinh khôi, tươi tắn nhưng cũng hư ảo, xa cách. Hình ảnh: nắng hàng cau, vườn mướt như ngọc, lá trúc che ngang, gió lối gió, mây đường mây, sông trăng... Gợi vẻ đẹp hữu tình nhưng phảng phất nỗi buồn chia ly. Cả hai đều là những bức tranh thiên nhiên đẹp nhưng đượm buồn, thể hiện tâm trạng của con người. Thiên nhiên là phương tiện để các nhà thơ bộc lộ thế giới nội tâm phức tạp, một đặc trưng của Thơ mới.
2. Tâm trạng chủ thể trữ tình Nỗi buồn sầu vũ trụ, cảm giác cô đơn, lạc lõng trước cái vô cùng của không gian, thời gian. Một nỗi sầu mang tầm vóc không gian ("sầu trăm ngả"). Nỗi nhớ quê hương da diết ("lòng quê dợn dợn vời con nước"). Tâm trạng phức tạp, biến chuyển: từ hy vọng, say đắm đến hoài nghi, lo âu, và cuối cùng là tuyệt vọng, đau đớn. Đó là nỗi buồn của một tình yêu đơn phương, của một linh hồn khao khát giao cảm với đời nhưng bị ngăn cách.
3. Nguyên nhân khác biệt Huy Cận mang nỗi sầu của một "cái tôi" tiểu tư sản trí thức trước thời cuộc, cảm nhận sâu sắc sự bơ vơ của kiếp người. Phong cách thơ hàm súc, cổ điển. Hàn Mặc Tử mang nỗi đau của một con người mắc bệnh hiểm nghèo, luôn ở ranh giới giữa sự sống và cái chết, giữa thực và mộng. Phong cách thơ siêu thực, tượng trưng, đầy những hình ảnh độc đáo, bất ngờ. Cả hai đều là những "cái tôi" cô đơn, khao khát giao cảm với đời, một đặc điểm chung của các nhà Thơ mới lãng mạn 1930-1945.

Dàn ý chi tiết:

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu khái quát về phong trào Thơ mới và hai tác giả tiêu biểu Huy Cận, Hàn Mặc Tử.
    • Dẫn dắt vào hai tác phẩm Tràng giangĐây thôn Vĩ Dạ - hai kiệt tác của thơ ca lãng mạn.
    • Nêu vấn đề nghị luận: Bài viết sẽ tập trung so sánh vẻ đẹp thiên nhiên và tâm trạng chủ thể trữ tình trong hai bài thơ để thấy được sự tương đồng và khác biệt độc đáo.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Nét tương đồng. Cả hai bài thơ đều là tiếng lòng của những "cái tôi" cô đơn, khao khát giao cảm với cuộc đời, đều mượn cảnh thiên nhiên để giãi bày tâm trạng. Thiên nhiên trong cả hai tác phẩm đều rất đẹp nhưng thấm đượm nỗi buồn.
    • Luận điểm 2: Sự khác biệt trong việc miêu tả bức tranh thiên nhiên.
      • Phân tích bức tranh thiên nhiên trong Tràng giang: hùng vĩ, cổ điển, mênh mông, rợn ngợp nhưng vắng lặng, đìu hiu (dẫn chứng: "Sóng gợn tràng giang...", "Lơ thơ cồn nhỏ...", "Nắng xuống, trời lên...").
      • Phân tích bức tranh thiên nhiên trong Đây thôn Vĩ Dạ: trong trẻo, tinh khôi, sống động ở khổ 1 ("nắng mới lên", "vườn ai mướt quá"), nhưng dần trở nên chia lìa, hư ảo ở khổ 2 và 3 ("gió... mây...", "sông trăng", "khách đường xa").
      • So sánh, chốt lại: Thiên nhiên trong Tràng giang mang vẻ đẹp của một không gian vũ trụ, gợi nỗi buồn mênh mang, còn thiên nhiên trong Đây thôn Vĩ Dạ là vẻ đẹp của một "khu vườn trần thế", gắn với một miền đất cụ thể, gợi nỗi buồn về một tình yêu xa cách.
    • Luận điểm 3: Sự khác biệt trong tâm trạng của chủ thể trữ tình.
      • Phân tích tâm trạng trong Tràng giang: Nỗi sầu của cái tôi cá nhân trước vũ trụ vô tận, nỗi bơ vơ của kiếp người nhỏ bé, và cuối cùng là tình yêu quê hương đất nước thầm kín (dẫn chứng: "sầu trăm ngả", "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà").
      • Phân tích tâm trạng trong Đây thôn Vĩ Dạ: Một thế giới nội tâm đầy biến động, phức tạp. Từ niềm hy vọng, ước ao được trở về Vĩ Dạ (khổ 1), chuyển sang sự hoài nghi, đau đớn vì chia lìa (khổ 2), và kết lại trong mộng ảo, tuyệt vọng (khổ 3).
      • So sánh, chốt lại: Nỗi buồn của Huy Cận là nỗi buồn mang tính triết lí, vũ trụ. Nỗi buồn của Hàn Mặc Tử là nỗi đau đớn, quằn quại của một tình yêu và một số phận bi kịch.
    • Luận điểm 4: Lí giải sự khác biệt và đánh giá.
      • Lí giải: Sự khác biệt bắt nguồn từ phong cách nghệ thuật (Huy Cận: cổ điển và hiện đại; Hàn Mặc Tử: tượng trưng, siêu thực), và hoàn cảnh sống, tâm thế của mỗi nhà thơ.
      • Đánh giá: Cả hai bài thơ đều là những kiệt tác, thể hiện tài năng và những đóng góp riêng của mỗi tác giả. Tràng giang tiêu biểu cho nỗi "sầu vạn kỉ" của thơ Huy Cận. Đây thôn Vĩ Dạ là đỉnh cao của một hồn thơ "điên", tài hoa và đau thương.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại những điểm tương đồng và khác biệt chính.
    • Nhấn mạnh vẻ đẹp, giá trị tư tưởng và nghệ thuật của hai tác phẩm.
    • Nêu sức sống lâu bền của hai bài thơ trong lòng độc giả.

III. Hướng dẫn viết bài văn hoàn chỉnh

1. Cách viết Mở bài

Mở bài cần ngắn gọn, hấp dẫn và nêu bật được vấn đề. Có thể đi từ khái quát đến cụ thể.

Ví dụ Mở bài:

"Phong trào Thơ mới 1932-1945 đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn học Việt Nam với sự trỗi dậy của 'cái tôi' cá nhân đầy cảm xúc. Trong số những tên tuổi rực rỡ của thời kì này, Huy Cận và Hàn Mặc Tử là hai ngôi sao với những hồn thơ độc đáo. Nếu Huy Cận nổi bật với nỗi 'sầu vạn kỉ' trong một không gian vũ trụ mênh mông, thì Hàn Mặc Tử lại gây ấn tượng bằng một thế giới thơ đầy đau thương, mộng ảo. So sánh hai kiệt tác Tràng giangĐây thôn Vĩ Dạ, ta sẽ thấy rõ hơn những nét tương đồng trong cảm hứng thời đại và sự khác biệt độc đáo trong phong cách của hai nhà thơ, đặc biệt qua cách họ khắc họa bức tranh thiên nhiên và bộc lộ tâm trạng."

2. Cách viết Thân bài

Thân bài nên được tổ chức theo từng luận điểm rõ ràng. Các em nên chọn cách so sánh song hành (point-by-point), tức là ở mỗi luận điểm, ta lần lượt phân tích biểu hiện ở hai tác phẩm rồi rút ra nhận xét. Cách này giúp bài viết chặt chẽ, tránh lan man.

Sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu so sánh: Để bài viết mạch lạc, hãy dùng các cụm từ chuyển tiếp, so sánh một cách linh hoạt.

  • Chỉ điểm tương đồng: "Điểm gặp gỡ đầu tiên giữa... và... là...", "Tương tự như Huy Cận, Hàn Mặc Tử cũng...", "Cả hai tác phẩm đều thể hiện..."
  • Chỉ điểm khác biệt: "Tuy nhiên, nếu ở Tràng giang ta thấy..., thì đến với Đây thôn Vĩ Dạ, người đọc lại cảm nhận...", "Sự khác biệt rõ nét nhất nằm ở...", "Trong khi A..., thì B lại..."
  • Kết hợp: "Cùng viết về thiên nhiên nhưng mỗi tác giả lại có một lăng kính riêng..."

3. Cách viết Kết bài

Kết bài cần tóm lược lại các luận điểm chính, khẳng định giá trị của hai tác phẩm và có thể nêu cảm nghĩ, liên tưởng của bản thân.

Ví dụ Kết bài:

"Tóm lại, cả Tràng giangĐây thôn Vĩ Dạ đều là những bức tranh phong cảnh hữu tình nhưng nhuốm màu tâm trạng. Cùng chia sẻ nỗi buồn và sự cô đơn của 'cái tôi' Thơ mới, nhưng Huy Cận đã vẽ nên một nỗi sầu vũ trụ mênh mang, còn Hàn Mặc Tử lại khắc khoải trong nỗi đau của một tình yêu và một số phận. Sự khác biệt ấy đã tạo nên vẻ đẹp riêng, sức hấp dẫn riêng cho hai thi phẩm, khẳng định tài năng và vị trí không thể thay thế của hai nhà thơ trên thi đàn Việt Nam. Thời gian trôi đi, nhưng 'Tràng giang' vẫn còn chảy mãi và thôn Vĩ vẫn còn đó trong nắng mai, mãi làm rung động trái tim bao thế hệ độc giả."

IV. Bài văn tham khảo

Đề bài: So sánh vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của chủ thể trữ tình trong hai bài thơ Tràng giang (Huy Cận) và Đây thôn Vĩ Dạ (Hàn Mặc Tử).

Bài làm

Phong trào Thơ mới 1932-1945 là một cuộc cách mạng trong thi ca, đánh dấu sự lên ngôi của cái tôi cá nhân với những cung bậc cảm xúc phức tạp. Trong dòng chảy lãng mạn ấy, Huy Cận và Hàn Mặc Tử hiện lên như hai đỉnh cao nghệ thuật với những hồn thơ riêng biệt. Nếu Huy Cận được mệnh danh là nhà thơ của nỗi “sầu vạn kỉ”, của không gian vũ trụ mênh mông, thì Hàn Mặc Tử lại là một thế giới thơ đầy đau thương, huyền ảo và mãnh liệt. Đặt hai kiệt tác Tràng giangĐây thôn Vĩ Dạ cạnh nhau, ta sẽ cảm nhận rõ hơn những điểm gặp gỡ trong cảm hứng chung của thời đại và nét độc đáo không thể trộn lẫn trong phong cách của hai thi sĩ, đặc biệt qua cách họ tái hiện bức tranh thiên nhiên và giãi bày tâm trạng.

Điểm tương đồng dễ nhận thấy nhất giữa hai thi phẩm là cả hai đều mượn cảnh vật để ký thác tâm sự, một đặc trưng của thơ ca lãng mạn. Thiên nhiên trong Tràng giangĐây thôn Vĩ Dạ đều là những bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp nhưng luôn thấm đượm một nỗi buồn sâu sắc. Đó là nỗi buồn của những cái tôi cô đơn, lạc lõng, khao khát được giao cảm với cuộc đời nhưng lại cảm thấy bơ vơ, xa cách. Cảnh và tình hòa quyện làm một, tạo nên những vần thơ giàu sức ám ảnh, thể hiện chân thực thế giới nội tâm của con người trong một thời đại đầy biến động.

Tuy nhiên, từ điểm chung ấy, mỗi nhà thơ lại rẽ sang một lối đi riêng, tạo nên những thế giới nghệ thuật khác biệt. Sự khác biệt trước hết thể hiện ở vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên. Thiên nhiên trong Tràng giang của Huy Cận mang vẻ đẹp hùng vĩ, cổ điển của một không gian vũ trụ. Mở đầu bài thơ là một không gian mênh mông đến rợn ngợp: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song”. Con sông dài vô tận, con thuyền đơn độc, tất cả đều gợi cảm giác nhỏ bé, trôi nổi. Thiên nhiên ấy tiếp tục được mở ra theo nhiều chiều kích: chiều rộng của “cồn nhỏ lơ thơ”, chiều cao của “lớp lớp mây cao đùn núi bạc”, và chiều sâu của con nước. Cảnh vật mang đậm màu sắc thơ Đường cổ kính (“bến cô liêu”, “khói hoàng hôn”) nhưng lại được cảm nhận qua lăng kính của một cái tôi hiện đại, thấm thía nỗi cô đơn. Thiên nhiên trong Tràng giang dù hùng vĩ nhưng lại vô cùng quạnh vắng, thiếu vắng dấu hiệu của sự sống và sự kết nối, làm nền cho một nỗi sầu mênh mang, vô tận.

Ngược lại, bức tranh thiên nhiên trong Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử lại mang vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi và gần gũi của một “khu vườn trần thế”. Mở đầu bài thơ là một cảnh bình minh rực rỡ, tràn đầy sức sống: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc / Lá trúc che ngang mặt chữ điền”. Thiên nhiên ở đây cụ thể, hữu hình với “nắng”, “cau”, “vườn”, “lá trúc”. Nó là một thế giới tươi đẹp, đáng yêu, một thiên đường mà nhà thơ khao khát được trở về. Thế nhưng, vẻ đẹp ấy không bền lâu. Ngay từ câu hỏi tu từ “vườn ai”, một sự xa cách đã manh nha. Đến khổ hai, cảnh vật bắt đầu chia lìa: “Gió theo lối gió, mây đường mây”, và dòng sông vốn thực bỗng hóa thành “sông trăng” huyền ảo, hư thực. Cảnh đẹp nhưng đã nhuốm màu ly biệt, báo hiệu một sự thật phũ phàng. Như vậy, nếu thiên nhiên của Huy Cận là một không gian khách thể, mênh mông, gợi nỗi buồn triết lí, thì thiên nhiên của Hàn Mặc Tử lại là một không gian tâm tưởng, biến đổi theo từng cung bậc cảm xúc, từ hy vọng đến hoài nghi, đau đớn.

Sự khác biệt trong việc miêu tả thiên nhiên bắt nguồn từ sự khác biệt sâu sắc trong tâm trạng của hai chủ thể trữ tình. Cái tôi trong Tràng giang là một cái tôi buồn, cô đơn trước vũ trụ vô biên. Nỗi buồn ấy mang tầm vóc không gian, thời gian: “Sầu trăm ngả”. Đó là nỗi buồn của một trí thức tiểu tư sản cảm thấy bơ vơ, mất phương hướng giữa dòng đời. Đứng trước cảnh sông nước mênh mông, cái tôi ấy cảm thấy mình quá nhỏ bé, lạc lõng: “Một cánh chim nghiêng trời cuối”. Đỉnh điểm của nỗi buồn là khi nó hóa thành nỗi nhớ quê hương da diết, một tình cảm kín đáo nhưng sâu nặng: “Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà”. Nỗi buồn của Huy Cận vì thế là một nỗi buồn lớn, mang tính phổ quát, một nỗi sầu nhân thế.

Trong khi đó, tâm trạng trong Đây thôn Vĩ Dạ lại là một thế giới nội tâm đầy biến động, phức tạp và mang đậm dấu ấn cá nhân. Đó là tâm trạng của một con người đang đứng trên ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, giữa thực và mộng. Tâm trạng ấy vận động từ niềm hy vọng, say đắm ở khổ một, khi nhà thơ mơ về Vĩ Dạ với tất cả tình yêu trong sáng. Nhưng ngay sau đó là sự hoài nghi, day dứt, lo âu ở khổ hai: “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?”. Câu hỏi khắc khoải ấy thể hiện một khao khát giao cảm cháy bỏng nhưng cũng đầy dự cảm về sự chia lìa, lỡ làng. Đến khổ cuối, tâm trạng ấy chìm vào cõi mộng ảo, đau đớn và tuyệt vọng: “Mơ khách đường xa, khách đường xa / Áo em trắng quá nhìn không ra... / Ở đây sương khói mờ nhân ảnh / Ai biết tình ai có đậm đà?”. Nỗi buồn của Hàn Mặc Tử là nỗi đau quằn quại của một tình yêu đơn phương và một số phận bi kịch, một tiếng kêu tuyệt vọng từ một linh hồn đang bị giằng xé.

Sự khác biệt này có thể được lí giải từ hoàn cảnh sống và phong cách nghệ thuật của hai nhà thơ. Huy Cận viết Tràng giang khi đang là một chàng sinh viên trẻ, mang trong mình nỗi ưu tư chung của cả một thế hệ trước thời cuộc. Phong cách thơ ông là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Còn Hàn Mặc Tử, ông viết Đây thôn Vĩ Dạ trong những năm tháng cuối đời, khi đang vật lộn với bệnh tật hiểm nghèo. Nỗi đau thể xác và sự tuyệt vọng về tinh thần đã đẩy hồn thơ ông vào một thế giới siêu thực, tượng trưng, với những hình ảnh đầy ám ảnh. Chính những điều đó đã tạo nên vẻ đẹp riêng, độc đáo cho hai tác phẩm. Tràng giang là tiếng thơ của một hồn người trước vũ trụ, còn Đây thôn Vĩ Dạ là tiếng lòng của một hồn người trước tình yêu và số phận.

Tóm lại, dù cùng là những tiếng thơ buồn của thời đại, Tràng giangĐây thôn Vĩ Dạ vẫn là hai thế giới nghệ thuật riêng biệt, độc đáo. Huy Cận với nỗi sầu vũ trụ mênh mang, cổ điển đã mang đến cho thơ ca một không gian vô tận để chiêm nghiệm về kiếp người. Hàn Mặc Tử với nỗi đau thương, mộng ảo và mãnh liệt lại cho thấy sức mạnh ghê gớm của tình yêu và khát vọng sống ngay cả khi ở trên bờ vực của cái chết. Chính sự tương đồng trong cảm hứng và khác biệt trong sáng tạo đã làm nên sức sống bất diệt cho hai thi phẩm, khẳng định tài năng và vị trí không thể thay thế của Huy Cận và Hàn Mặc Tử trên thi đàn dân tộc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu hỏi tự luận

  1. Câu 1: Theo em, mục đích quan trọng nhất của việc so sánh hai tác phẩm thơ là gì? Để viết tốt dạng bài này, người viết cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?
  2. Câu 2: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài sau: "So sánh hình tượng người lính trong hai bài thơ Tây Tiến (Quang Dũng) và Đồng chí (Chính Hữu)".
  3. Câu 3: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh thơ giữa Tràng giangĐây thôn Vĩ Dạ. Điều đó đã góp phần thể hiện phong cách riêng của mỗi tác giả như thế nào?

Hướng dẫn trả lời

  1. Câu 1:
    • Mục đích quan trọng nhất: Không chỉ chỉ ra điểm giống và khác, mà phải làm nổi bật được vẻ đẹp, giá trị riêng của từng tác phẩm và tài năng, phong cách của mỗi tác giả.
    • Yêu cầu cơ bản: Xác định đúng vấn đề; tìm được các luận điểm so sánh tiêu biểu; phân tích, dẫn chứng xác đáng; có sự lý giải, đánh giá sâu sắc; bố cục chặt chẽ.
  2. Câu 2: Dàn ý cần có các luận điểm chính:
    • Tương đồng: Đều là hình tượng người lính Cụ Hồ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, có chung vẻ đẹp tâm hồn (lòng yêu nước, tình đồng chí keo sơn), cùng đối mặt với gian khổ, thiếu thốn.
    • Khác biệt:
      • Xuất thân: Người lính Tây Tiến chủ yếu là thanh niên, học sinh Hà Nội (vẻ hào hoa, lãng mạn). Người lính trong Đồng chí là những người nông dân mặc áo lính (vẻ đẹp mộc mạc, chân chất).
      • Cảm hứng chủ đạo: Tây Tiến là cảm hứng lãng mạn bi tráng. Đồng chí là cảm hứng hiện thực, giản dị và sâu lắng.
      • Bút pháp: Quang Dũng sử dụng bút pháp tài hoa, lãng mạn với nhiều từ Hán Việt, hình ảnh độc đáo. Chính Hữu sử dụng ngôn ngữ đời thường, hình ảnh chân thực, cô đọng.
    • Lý giải và đánh giá: Sự khác biệt đến từ phong cách tác giả và đối tượng miêu tả cụ thể, nhưng cả hai đều là những tượng đài bất tử về người lính cách mạng.
  3. Câu 3:
    • Tràng giang: Ngôn ngữ trang trọng, hàm súc, giàu tính tạo hình, sử dụng nhiều từ Hán Việt (tràng giang, cô liêu). Hình ảnh mang tính ước lệ, cổ điển (con thuyền, cánh chim, khói sóng) nhưng được đặt trong không gian vũ trụ vô tận để thể hiện cái tôi hiện đại.
    • Đây thôn Vĩ Dạ: Ngôn ngữ tinh tế, giàu nhạc điệu, hình ảnh thơ độc đáo, bất ngờ, mang tính tượng trưng, siêu thực (vườn xanh như ngọc, sông trăng, áo trắng nhìn không ra, sương khói mờ nhân ảnh).
    • Phong cách: Ngôn ngữ và hình ảnh đã góp phần tạo nên phong cách thơ Huy Cận (cổ điển và hiện đại, nỗi sầu vũ trụ) và Hàn Mặc Tử (đau thương và siêu thực, một hồn thơ độc nhất vô nhị).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để hoàn thành một bài văn nghị luận so sánh hai tác phẩm thơ. Các em hãy ghi nhớ các bước cốt lõi: Phân tích đề → Tìm ý và lập dàn ý → Viết bài → Đọc lại và chỉnh sửa. Điều quan trọng nhất không phải là liệt kê mà là phân tích, lý giải và đánh giá để làm bật lên giá trị của từng tác phẩm. Dạng bài này có thể ban đầu hơi khó, nhưng qua luyện tập thường xuyên với các đề bài khác nhau, các em chắc chắn sẽ nắm vững kĩ năng và biến nó thành thế mạnh của mình. Chúc các em học tốt và luôn giữ được niềm say mê với những vần thơ đẹp!

Kết nối tri thức Nghị luận văn học Ngữ văn lớp 12 Viết bài văn so sánh thơ so sánh hai tác phẩm thơ
Preview

Đang tải...