A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Học kì đầu tiên của năm học cấp ba sắp khép lại, và đây là thời điểm quan trọng để chúng ta cùng nhau nhìn lại và hệ thống hóa những kiến thức, kĩ năng đã học. Trong chương trình Ngữ văn 10, kĩ năng Viết, đặc biệt là viết bài văn nghị luận, giữ một vai trò vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng lập luận và cách diễn đạt quan điểm một cách thuyết phục. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào phần Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1, cụ thể là kĩ năng Viết ở trang 120 sách Cánh diều. Chúng ta sẽ cùng nhau củng cố lại phương pháp viết bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, một dạng bài trọng tâm, qua đó giúp các em tự tin chinh phục mọi đề bài.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Ôn tập chung về kĩ năng viết bài văn nghị luận
Trước khi đi vào đề bài cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức nền tảng nhất về văn nghị luận nhé. Đây là gốc rễ để các em có thể xây dựng một bài viết vững chắc.
1.1. Khái niệm và vai trò của văn nghị luận
Văn nghị luận là loại văn bản được viết ra nhằm mục đích thuyết phục người đọc, người nghe về một quan điểm, tư tưởng nào đó bằng hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ. Vai trò của văn nghị luận không chỉ nằm ở việc bày tỏ ý kiến cá nhân mà còn là công cụ để:
- Phát triển tư duy logic: Quá trình tìm ý, sắp xếp luận điểm, và triển khai lập luận giúp rèn luyện khả năng suy nghĩ một cách có hệ thống, mạch lạc.
- Nâng cao khả năng thuyết phục: Học cách sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình một cách hiệu quả.
- Bồi dưỡng tâm hồn, nhận thức: Khi bàn luận về một vấn đề xã hội hay một tác phẩm văn học, chúng ta có cơ hội hiểu sâu hơn về cuộc sống, con người và các giá trị chân - thiện - mĩ.
1.2. Cấu trúc chung của một bài văn nghị luận
Một bài văn nghị luận hoàn chỉnh luôn tuân thủ cấu trúc ba phần kinh điển. Việc nắm vững cấu trúc này giúp bài viết của em rõ ràng, cân đối và dễ theo dõi.
Cấu trúc 3 phần:
- Mở bài: Dẫn dắt và nêu vấn đề nghị luận (luận đề).
- Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề.
- Kết bài: Khẳng định lại vấn đề và nêu ý nghĩa, bài học.
2. Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận văn học
Phần này là trọng tâm của bài học, tập trung vào yêu cầu của đề bài trang 120. Nghị luận văn học là dạng bài yêu cầu các em phân tích, cảm nhận để làm sáng tỏ những giá trị về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm.
2.1. Đọc và phân tích yêu cầu của đề bài
Hãy cùng xem xét kĩ đề bài trong sách giáo khoa:
Đề bài: Phân tích một tác phẩm truyện (hoặc đoạn trích) mà anh/chị yêu thích.
Để làm tốt, chúng ta cần "giải mã" các từ khóa trong đề:
- "Phân tích": Đây là thao tác chính. Phân tích không phải là kể lại câu chuyện. Phân tích là việc chia tách, mổ xẻ các yếu tố của tác phẩm (nhân vật, tình huống, chi tiết, ngôn ngữ,...) để chỉ ra giá trị nội dung, tư tưởng và đặc sắc nghệ thuật của nó.
- "Tác phẩm truyện (hoặc đoạn trích)": Đối tượng phân tích đã được giới hạn. Các em có thể chọn một truyện ngắn đã học như Chữ người tử tù, một truyện dân gian như Tấm Cám, hoặc một đoạn trích tiêu biểu trong một tác phẩm lớn.
- "Mà anh/chị yêu thích": Yếu tố này mở ra sự tự do cho người viết. Hãy chọn tác phẩm thực sự để lại ấn tượng sâu sắc cho em. Sự yêu thích sẽ là nguồn cảm hứng để bài viết có cảm xúc và chiều sâu riêng.
2.2. Các bước thực hiện bài viết
Để có một bài văn chất lượng, các em nên tuân thủ quy trình 4 bước sau:
a. Bước 1: Lựa chọn tác phẩm và xác định vấn đề nghị luận
Đây là bước định hướng vô cùng quan trọng. Thay vì phân tích chung chung cả tác phẩm, hãy chọn một khía cạnh cụ thể để bài viết có chiều sâu. Ví dụ, với tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, em có thể chọn một trong các hướng sau:
- Phân tích vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao.
- Phân tích tình huống truyện độc đáo: cuộc gặp gỡ éo le giữa Huấn Cao và viên quản ngục.
- Làm sáng tỏ quan niệm về cái đẹp của Nguyễn Tuân qua tác phẩm.
- Phân tích cảnh cho chữ - "một cảnh tượng xưa nay chưa từng có".
Việc xác định rõ vấn đề nghị luận (luận đề) ngay từ đầu sẽ giúp em không bị lạc đề.
b. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý chi tiết
Dàn ý là "bộ xương" của bài văn. Một dàn ý chi tiết sẽ giúp em triển khai bài viết một cách logic, không bỏ sót ý. Dưới đây là cấu trúc dàn ý gợi ý cho đề bài trên:
I. Mở bài:
- Giới thiệu khái quát về tác giả và phong cách sáng tác.
- Giới thiệu về tác phẩm (hoàn cảnh ra đời, vị trí,...).
- Nêu trực tiếp vấn đề nghị luận (luận đề) mà em đã xác định ở bước 1.
II. Thân bài:
- Luận điểm 1: Giới thiệu chung. Trình bày ngắn gọn về bối cảnh, cốt truyện (nếu cần) để người đọc nắm được thông tin cơ bản trước khi đi vào phân tích sâu.
- Luận điểm 2: Phân tích các khía cạnh nội dung. Đây là phần trọng tâm, tập trung làm rõ luận đề. Ví dụ, nếu phân tích nhân vật, em cần làm rõ: lai lịch, ngoại hình, tính cách, hành động, số phận... của nhân vật đó. Luôn nhớ trích dẫn dẫn chứng từ văn bản để làm sáng tỏ lập luận.
- Luận điểm 3: Phân tích các đặc sắc nghệ thuật. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật tiêu biểu mà tác giả đã sử dụng (xây dựng tình huống, miêu tả tâm lí, ngôn ngữ kể chuyện, hình ảnh biểu tượng,...) và phân tích tác dụng của chúng trong việc thể hiện nội dung, chủ đề.
- Luận điểm 4: Đánh giá và liên hệ. Nêu bật giá trị tư tưởng của tác phẩm, ý nghĩa của vấn đề được phân tích. Có thể liên hệ, so sánh với các tác phẩm khác hoặc với thực tế đời sống để mở rộng vấn đề.
III. Kết bài:
- Khẳng định lại một cách khái quát giá trị của vấn đề đã phân tích.
- Nêu cảm nhận, ấn tượng sâu sắc của cá nhân về tác phẩm.
c. Bước 3: Viết bài
Dựa vào dàn ý chi tiết, em tiến hành viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Lưu ý:
- Lời văn cần trong sáng, mạch lạc, giàu cảm xúc.
- Sử dụng linh hoạt các thao tác lập luận: phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh.
- Cần có sự chuyển ý mượt mà giữa các đoạn văn bằng các từ ngữ, câu nối.
d. Bước 4: Đọc lại và chỉnh sửa
Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại toàn bộ bài viết để rà soát các lỗi về chính tả, dùng từ, ngữ pháp, và logic lập luận. Hãy tự đặt mình vào vị trí người đọc để xem bài viết đã thực sự rõ ràng, thuyết phục chưa.
3. Bài văn tham khảo: Phân tích vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân
Để các em hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ cùng nhau thực hành với một đề bài cụ thể: Phân tích vẻ đẹp nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân.
a. Dàn ý chi tiết cho bài tham khảo
I. Mở bài:
- Giới thiệu Nguyễn Tuân - một nghệ sĩ lớn, một nhà văn tài hoa, uyên bác, có phong cách nghệ thuật độc đáo.
- Giới thiệu truyện ngắn Chữ người tử tù là tác phẩm kết tinh tài năng và quan niệm nghệ thuật của Nguyễn Tuân trước Cách mạng.
- Dẫn dắt vào vấn đề: Nhân vật Huấn Cao là hình tượng tiêu biểu cho vẻ đẹp bi tráng, là sự kết tinh của tài hoa, khí phách và "thiên lương" trong sáng.
II. Thân bài:
- Luận điểm 1: Huấn Cao - Người nghệ sĩ tài hoa bậc nhất.
- Tài viết chữ nhanh và đẹp nổi danh khắp vùng tỉnh Sơn: "chữ ông Huấn Cao đẹp lắm, vuông lắm", "có được chữ ông Huấn mà treo là có một vật báu trên đời".
- Chữ viết của Huấn Cao không chỉ là sản phẩm nghệ thuật mà còn thể hiện nhân cách, hoài bão của cả một đời người.
- Luận điểm 2: Huấn Cao - Người anh hùng với khí phách hiên ngang, bất khuất.
- Là một tử tù, đầu sắp rơi xuống đất nhưng không hề run sợ, coi thường cái chết và cường quyền. Thái độ "dỗ gông", "lạnh lùng, chúc mũi gông...", coi nhà tù như chốn không người.
- Khí phách ấy thể hiện tầm vóc phi thường của một con người không chịu cúi đầu trước cái xấu, cái ác.
- Luận điểm 3: Huấn Cao - Con người có "thiên lương" trong sáng, biết quý trọng cái tài và cái tâm.
- Ban đầu, ông coi thường viên quản ngục, tỏ thái độ khinh bạc vì cho rằng ở chốn ngục tù bẩn thỉu không thể có người biết thưởng thức cái đẹp.
- Khi hiểu được "sở thích cao quý" và tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của quản ngục, ông đã thay đổi thái độ: "Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ".
- Hành động quyết định cho chữ trong tù thể hiện sự trân trọng với những tâm hồn đồng điệu, bất chấp hoàn cảnh.
- Luận điểm 4: Vẻ đẹp của Huấn Cao tỏa sáng rực rỡ trong cảnh cho chữ - "một cảnh tượng xưa nay chưa từng có".
- Phân tích sự đối lập gay gắt: không gian (buồng giam chật hẹp, ẩm ướt, bẩn thỉu) >< con người và hành động (người cho chữ hiên ngang, người nhận chữ khúm núm, hành động sáng tạo cái đẹp).
- Trong cảnh tượng đó, Huấn Cao hiện lên như một người khổng lồ, uy nghi, rực rỡ. Ông không chỉ cho chữ mà còn truyền lại nhân cách, khí phách và quan niệm sống cao đẹp.
- Cái đẹp đã chiến thắng cái xấu, cái ác; ánh sáng đã đẩy lùi bóng tối ngay trong lòng ngục tù.
III. Kết bài:
- Khẳng định lại vẻ đẹp toàn vẹn của hình tượng Huấn Cao: sự thống nhất giữa tài hoa, khí phách và thiên lương.
- Nêu bật thành công của Nguyễn Tuân trong việc xây dựng nhân vật bằng bút pháp lãng mạn, lí tưởng hóa.
- Liên hệ: Huấn Cao là biểu tượng cho những giá trị văn hóa cổ truyền tốt đẹp của dân tộc đang dần bị mai một, thể hiện niềm trân trọng của nhà văn.
b. Bài viết tham khảo hoàn chỉnh
Nguyễn Tuân, người nghệ sĩ suốt đời đi tìm cái Đẹp, đã để lại cho văn đàn Việt Nam những trang viết tài hoa, độc đáo và đầy góc cạnh. Trước Cách mạng tháng Tám, ông thường tìm về với "vang bóng một thời", nơi những giá trị tinh thần cao quý của quá khứ còn lưu lại. Truyện ngắn Chữ người tử tù, rút từ tập truyện cùng tên, chính là tác phẩm kết tinh cho phong cách nghệ thuật và quan niệm thẩm mĩ của ông giai đoạn này. Trong đó, nhà văn đã dồn hết tài năng và tâm huyết để tạc nên bức tượng đài bất tử về Huấn Cao - một con người hội tụ trọn vẹn vẻ đẹp của tài hoa, khí phách và một tấm lòng trong sáng gọi là "thiên lương".
Trước hết, Huấn Cao hiện lên là một nghệ sĩ tài hoa bậc nhất trong nghệ thuật thư pháp. Tài năng của ông không được miêu tả trực tiếp mà qua lời đồn đại, ngưỡng mộ của những người xung quanh, đặc biệt là viên quản ngục. Chữ của ông Huấn "đẹp lắm, vuông lắm", và "có được chữ ông Huấn mà treo là có một vật báu trên đời". Đối với viên quản ngục, sở hữu được nét chữ của Huấn Cao là tâm nguyện của cả một đời. Qua đó, ta thấy được thư pháp của Huấn Cao không chỉ là những nét bút điêu luyện mà đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật, trở thành một báu vật tinh thần vô giá. Chữ viết ấy kết tinh tài năng, nhân cách và cả hoài bão "chọc trời khuấy nước" của một đời người.
Song hành với tài năng nghệ thuật là một khí phách hiên ngang, bất khuất của người anh hùng. Dù mang thân phận tử tù, đối mặt với cái chết cận kề, Huấn Cao không hề tỏ ra run sợ hay yếu đuối. Trái lại, ông luôn giữ một tư thế hiên ngang, ngạo nghễ. Khi mới vào tù, trước thái độ biệt đãi của quản ngục, ông chỉ "lạnh lùng, chúc mũi gông xuống sàn đá tảng", thể hiện sự coi thường. Ông thản nhiên nhận rượu thịt như một việc vốn dĩ trong trời đất, coi chốn lao tù tăm tối như một nơi không đáng để bận tâm. Khí phách ấy là sự phản kháng mạnh mẽ trước cường quyền, là biểu hiện của một nhân cách lớn không chịu khuất phục trước hoàn cảnh, dù là bi đát nhất. Vẻ đẹp của Huấn Cao ở đây mang tầm vóc bi tráng của những người anh hùng thất thế nhưng không bao giờ cúi đầu.
Tưởng chừng con người có vẻ ngoài kiêu bạc, lạnh lùng ấy sẽ không bao giờ thay đổi. Nhưng không, ẩn sau vẻ ngoài gai góc ấy là một "thiên lương" trong sáng, một trái tim biết trân trọng những giá trị đích thực. Ban đầu, Huấn Cao khinh miệt viên quản ngục, cho rằng ở chốn "cặn bã" này không thể tồn tại những sở thích thanh cao. Nhưng khi nghe lời giãi bày chân thành của thầy thơ lại, ông đã nhận ra tấm lòng "biệt nhỡn liên tài", một sở nguyện cao quý của viên quản ngục. Sự xúc động và ân hận của Huấn Cao được thể hiện qua câu nói: "Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ". Chính lúc này, Huấn Cao quyết định sẽ cho chữ. Hành động này không phải là sự khuất phục trước quyền lực mà là sự cảm kích, là sự gặp gỡ của những tâm hồn đồng điệu trong tình yêu cái đẹp. Ông không cho chữ để đổi lấy sự biệt đãi, mà cho chữ vì trân quý một "tấm lòng".
Tất cả những vẻ đẹp của Huấn Cao được hội tụ và tỏa sáng rực rỡ nhất trong cảnh cho chữ - "một cảnh tượng xưa nay chưa từng có". Nguyễn Tuân đã dựng nên một bối cảnh đầy kịch tính với những đối cực gay gắt. Đó là sự đối lập giữa không gian tăm tối, ẩm ướt, hôi hám của nhà tù và hành động sáng tạo cái đẹp thanh cao. Đó là sự đảo lộn ngôi vị: người tử tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng lại trở thành người ban phát cái đẹp, uy nghi, lồng lộng; còn những kẻ đại diện cho chính quyền (quản ngục, thơ lại) lại khúm núm, sợ sệt. Giữa ánh sáng đỏ rực của bó đuốc và mùi thơm của mực, Huấn Cao "dậm tô nét chữ" trên tấm lụa trắng tinh. Giờ đây, ông không chỉ là một nghệ sĩ đang sáng tạo mà còn là một nhà hiền triết đang truyền dạy đạo lí sống: "Ở đây lẫn lộn. Ta khuyên thầy Quản nên thay chốn ở đi... rồi hãy nghĩ đến chuyện chơi chữ". Lời khuyên ấy cho thấy cái đẹp chỉ có thể tồn tại và thăng hoa trong môi trường của cái thiện. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, cái đẹp đã chiến thắng, ánh sáng đã đẩy lùi bóng tối, và thiên lương đã cảm hóa con người.
Bằng bút pháp lãng mạn và nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, Nguyễn Tuân đã khắc họa thành công hình tượng nhân vật Huấn Cao. Đó là một vẻ đẹp toàn vẹn, là sự thống nhất giữa cái tài, cái tâm và khí phách hiên ngang. Huấn Cao không chỉ là một nhân vật văn học, mà còn là biểu tượng cho những giá trị văn hóa tinh thần cao đẹp của dân tộc, thể hiện niềm trân quý, nuối tiếc của nhà văn trước những gì đã qua. Hình tượng ấy sẽ mãi là một "vang bóng" trong lòng độc giả.
4. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
Trong quá trình viết, các em có thể mắc một số lỗi. Nhận diện được chúng sẽ giúp bài viết hoàn thiện hơn.
4.1. Lỗi về nội dung
- Lạc đề, xa đề: Nguyên nhân là do không đọc kĩ hoặc không xác định được trọng tâm của đề. Cách khắc phục: Gạch chân các từ khóa trong đề và lập dàn ý chi tiết trước khi viết.
- Kể lể thay vì phân tích: Đây là lỗi phổ biến nhất. Thay vì mổ xẻ, đánh giá, em chỉ tóm tắt lại cốt truyện. Cách khắc phục: Luôn tự hỏi "Chi tiết này có ý nghĩa gì? Tác giả dùng nó để làm gì?" sau mỗi dẫn chứng đưa ra.
- Luận điểm không rõ ràng: Các ý trong thân bài sắp xếp lộn xộn, không có câu chủ đề cho mỗi đoạn. Cách khắc phục: Mỗi đoạn văn trong thân bài chỉ nên tập trung vào một luận điểm duy nhất và thể hiện nó ở câu đầu tiên.
4.2. Lỗi về hình thức và diễn đạt
- Sai chính tả, ngữ pháp: Làm bài viết mất đi tính chuyên nghiệp. Cách khắc phục: Đọc lại bài thật kĩ, có thể nhờ bạn bè hoặc thầy cô đọc giúp.
- Dùng từ nghèo nàn, lặp lại: Khiến bài văn đơn điệu, nhàm chán. Cách khắc phục: Tích lũy vốn từ bằng cách đọc nhiều sách, báo và có một cuốn sổ tay từ vựng.
- Viết câu dài, rườm rà: Làm ý tứ trở nên tối nghĩa. Cách khắc phục: Ưu tiên viết câu đơn, câu ghép ngắn gọn, rõ ràng. Ngắt câu hợp lí.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Để củng cố kĩ năng vừa ôn tập, các em hãy thử sức với một số đề bài sau:
-
Đề 1: Phân tích bi kịch và vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật Thị Kính trong đoạn trích tuồng Quan Âm Thị Kính.
Gợi ý: Tập trung vào nỗi oan khuất, đức hi sinh, lòng vị tha và hành trình "tu thành chính quả" của Thị Kính.
-
Đề 2: Phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo qua truyện cổ tích Tấm Cám (phần 1).
Gợi ý: Giá trị hiện thực (mâu thuẫn mẹ ghẻ - con chồng, xung đột thiện - ác), giá trị nhân đạo (ca ngợi vẻ đẹp, phẩm chất của người lao động, thể hiện ước mơ về công lí).
-
Đề 3: Từ việc phân tích cảnh cho chữ trong Chữ người tử tù, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về sức mạnh của cái đẹp trong cuộc sống.
Gợi ý: Cái đẹp có khả năng cảm hóa con người, thanh lọc tâm hồn, vượt lên trên mọi hoàn cảnh khắc nghiệt và hướng con người tới cái thiện.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau ôn tập lại toàn bộ quy trình để hoàn thành một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm truyện. Chìa khóa để thành công nằm ở việc phân tích kĩ đề, lập dàn ý chi tiết và dùng lí lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm thay vì chỉ kể lể. Quan trọng hơn cả, hãy thổi vào bài viết tình yêu và sự rung cảm chân thành của em với tác phẩm. Kĩ năng viết không thể giỏi lên trong một sớm một chiều, nó đòi hỏi sự rèn luyện kiên trì. Hãy đọc nhiều, suy ngẫm nhiều và viết nhiều, các em nhé. Chúc các em có một kì thi cuối học kì thật thành công!