Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Viết Tập 2, Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững cách viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, từ tìm ý đến hoàn thiện.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay, một trong những kỹ năng quan trọng nhất của môn Ngữ văn: viết bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống. Đây không chỉ là một dạng bài thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng mà còn là công cụ giúp các em bày tỏ quan điểm, rèn luyện tư duy phản biện và thể hiện trách nhiệm của một công dân trẻ trước những vấn đề của xã hội. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau "giải mã" toàn bộ quy trình để tạo ra một bài văn nghị luận xã hội sâu sắc, thuyết phục và mang đậm dấu ấn cá nhân. Các em sẽ học được cách xác định vấn đề, tìm ý, lập dàn ý chi tiết, và sử dụng ngôn từ sắc bén để bảo vệ quan điểm của mình. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục kiểu bài thú vị này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Khám phá tri thức về kiểu bài: Nghị luận về một vấn đề đời sống

Trước khi bắt tay vào viết, việc hiểu rõ bản chất và yêu cầu của kiểu bài là vô cùng cần thiết. Giống như một kiến trúc sư cần hiểu rõ về vật liệu và bản vẽ trước khi xây nhà, chúng ta cần nắm vững lý thuyết để bài viết được vững chắc.

1.1. Thế nào là văn nghị luận về một vấn đề đời sống?

Văn nghị luận về một vấn đề đời sống (hay còn gọi là nghị luận xã hội) là kiểu bài sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề, một hiện tượng có ý nghĩa trong xã hội, từ đó nêu lên quan điểm, tư tưởng, thái độ của người viết.

Các vấn đề đời sống có thể rất đa dạng, bao gồm:

  • Một tư tưởng, đạo lí: Lòng nhân ái, lòng dũng cảm, tinh thần trách nhiệm, khiêm tốn, ý chí nghị lực...
  • Một hiện tượng xã hội: Ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường, văn hóa đọc, hiện tượng "sống ảo" trên mạng xã hội, phong trào từ thiện...

Mục đích cuối cùng của bài văn không chỉ là phân tích vấn đề mà còn là thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của mình và có những suy ngẫm, hành động tích cực.

1.2. Yêu cầu đối với kiểu bài này

Để viết tốt một bài văn nghị luận xã hội, các em cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Xác định đúng vấn đề nghị luận: Hiểu rõ đề bài yêu cầu bàn về khía cạnh nào của vấn đề, tránh lạc đề, lan man.
  2. Nêu rõ quan điểm, ý kiến: Người viết phải có quan điểm rõ ràng (đồng tình, phản đối, hay bàn luận đa chiều) và nhất quán trong toàn bộ bài viết.
  3. Hệ thống luận điểm rành mạch, logic: Các ý chính (luận điểm) phải được sắp xếp hợp lí, phục vụ cho việc làm sáng tỏ vấn đề và quan điểm của người viết.
  4. Lí lẽ sắc bén, thuyết phục: Lí lẽ là những lời giải thích, phân tích để làm rõ cho luận điểm. Lí lẽ phải chặt chẽ, có cơ sở.
  5. Dẫn chứng xác thực, tiêu biểu: Dẫn chứng có thể lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, sách báo, các số liệu thống kê... Dẫn chứng phải cụ thể, đáng tin cậy và phù hợp với lí lẽ.
  6. Bố cục chặt chẽ: Bài viết phải có đủ 3 phần Mở bài, Thân bài, Kết bài, liên kết với nhau một cách tự nhiên.
  7. Diễn đạt trong sáng, giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn từ chuẩn mực, câu văn mạch lạc, có thể kết hợp các yếu tố biểu cảm để tăng sức hấp dẫn cho bài viết.

1.3. Bố cục của một bài văn nghị luận xã hội

Một bài văn nghị luận xã hội chuẩn thường có bố cục 3 phần như sau:

  • Mở bài: Giới thiệu vấn đề đời sống cần nghị luận. Dẫn dắt một cách tự nhiên, hấp dẫn để thu hút người đọc.
  • Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề. Đây là phần trọng tâm của bài viết, thường bao gồm các bước:
    • Giải thích: Làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề (Nếu cần).
    • Phân tích, bàn luận: Đi sâu vào các khía cạnh, biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả của vấn đề. Đây là phần chính để thể hiện lí lẽ và dẫn chứng.
    • Phản đề (Bàn luận mở rộng): Lật lại vấn đề, nhìn từ một góc độ khác để bài viết có chiều sâu, tránh phiến diện. Ví dụ, khi bàn về lòng tốt, cũng cần phê phán lòng tốt đặt không đúng chỗ.
    • Bài học nhận thức và hành động: Từ việc phân tích, rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho cộng đồng.
  • Kết bài: Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề, tóm lược quan điểm và nêu suy nghĩ, cảm xúc của người viết.

2. Phân tích bài viết tham khảo: "Học vấn và thái độ khiêm tốn"

Sách giáo khoa Chân trời sáng tạo trang 53 đã cung cấp một bài viết tham khảo rất hay. Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích để học hỏi cách tác giả triển khai ý tưởng.

2.1. Xác định vấn đề nghị luận và luận điểm chính

  • Vấn đề nghị luận: Mối quan hệ giữa học vấn và thái độ khiêm tốn. Cụ thể, tác giả khẳng định rằng học vấn càng cao thì con người càng cần phải khiêm tốn.
  • Luận điểm chính:
    1. Khiêm tốn là một thái độ cần thiết trong cuộc sống, đặc biệt là trong quá trình học tập và tích lũy tri thức.
    2. Người có học vấn thực sự luôn có thái độ khiêm tốn vì họ hiểu rõ sự mênh mông của biển học.
    3. Thái độ khiêm tốn giúp con người không ngừng học hỏi, tiến bộ và được mọi người yêu quý, tôn trọng.

2.2. Phân tích cách tác giả triển khai luận điểm, bằng chứng

Tác giả đã sử dụng một hệ thống lí lẽ và dẫn chứng rất thuyết phục:

  • Luận điểm 1: Khiêm tốn là cần thiết.
    • Lí lẽ: Tác giả giải thích "khiêm tốn" là "thái độ không tự đề cao mình, đánh giá đúng mực về bản thân". Điều này cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về khái niệm.
    • Dẫn chứng: Tác giả không dùng dẫn chứng cụ thể ở đây mà tập trung vào lập luận logic, khẳng định đây là một phẩm chất quan trọng.
  • Luận điểm 2: Người có học vấn thật sự luôn khiêm tốn.
    • Lí lẽ: "Vì họ ý thức được rằng những điều mình biết chỉ là một giọt nước nhỏ bé giữa đại dương tri thức bao la của nhân loại." Đây là một lí lẽ rất sắc sảo, đánh vào nhận thức của người đọc.
    • Dẫn chứng: Tác giả dẫn ra các câu nói của những nhà bác học vĩ đại như Isaac Newton ("Những điều tôi biết chỉ là một giọt nước...") và Albert Einstein. Đây là những dẫn chứng "vàng", có sức nặng và độ tin cậy cao, làm cho lập luận trở nên vững chắc.
  • Luận điểm 3: Lợi ích của sự khiêm tốn.
    • Lí lẽ: Khiêm tốn giúp chúng ta "luôn thấy mình còn kém cỏi và phải tiếp tục học hỏi", từ đó không ngừng tiến bộ. Ngược lại, tự cao tự đại là "liều thuốc độc" giết chết sự phát triển.
    • Dẫn chứng: Tác giả liên hệ đến thực tế: "Trong cuộc sống, chúng ta dễ dàng nhận thấy những người càng học cao, có kiến thức uyên bác thì thái độ của họ lại càng khiêm nhường, giản dị." Đây là dẫn chứng từ quan sát thực tế, tạo sự gần gũi.

2.3. Nhận xét về cách lập luận và ngôn ngữ sử dụng

  • Lập luận: Rất chặt chẽ, đi từ định nghĩa, phân tích mối quan hệ, đến khẳng định lợi ích. Các luận điểm được sắp xếp theo trình tự logic, bổ sung và làm sáng tỏ cho nhau.
  • Ngôn ngữ: Trong sáng, chuẩn mực, giàu hình ảnh so sánh (giọt nước giữa đại dương). Tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định cao ("chắc chắn rằng", "rõ ràng là") để tăng sức thuyết phục. Giọng văn nghiêm túc nhưng vẫn gần gũi.

2.4. Bài học rút ra từ bài viết tham khảo

  1. Cách mở bài trực tiếp: Tác giả đi thẳng vào vấn đề nghị luận, không vòng vo.
  2. Tầm quan trọng của dẫn chứng: Lựa chọn dẫn chứng là những danh nhân, nhà khoa học lớn sẽ làm tăng sức nặng cho bài viết.
  3. Sự cần thiết của phản đề: Tác giả đã khéo léo lồng ghép việc phê phán thái độ tự cao tự đại, làm cho bài viết thêm sâu sắc.
  4. Cách kết bài: Khẳng định lại quan điểm và nêu lên bài học hành động một cách ngắn gọn, súc tích.

3. Hướng dẫn quy trình viết bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào phần quan trọng nhất: thực hành viết bài theo 4 bước. Đây là kim chỉ nam giúp các em chinh phục mọi đề bài nghị luận xã hội.

3.1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết

Đây là bước nền tảng, quyết định 50% sự thành công của bài viết. Sự chuẩn bị càng kỹ lưỡng, bài viết càng sâu sắc.

3.1.1. Phân tích đề và lựa chọn đề tài

Với các đề bài cho sẵn, các em cần đọc kỹ, gạch chân dưới các từ khóa để xác định chính xác vấn đề cần nghị luận. Ví dụ, với đề "Suy nghĩ về tinh thần trách nhiệm của tuổi trẻ trong xã hội hiện nay", từ khóa là "tinh thần trách nhiệm", "tuổi trẻ", "xã hội hiện nay".

Nếu được tự chọn đề tài, hãy chọn những vấn đề gần gũi, mà em có hiểu biết và cảm xúc. Một số gợi ý:

  • Về đạo lí: Lòng biết ơn, sự bao dung, tình bạn chân chính, ý chí vượt khó.
  • Về hiện tượng xã hội: Văn hóa ứng xử nơi công cộng, vấn đề rác thải nhựa, đam mê và định hướng nghề nghiệp của giới trẻ, ảnh hưởng của mạng xã hội.

3.1.2. Tìm ý và thu thập tư liệu

Sau khi có đề tài, hãy đặt ra các câu hỏi để tìm ý (brainstorming):

  • Vấn đề đó là gì? (Giải thích)
  • Nó biểu hiện như thế nào trong cuộc sống? (Biểu hiện)
  • Tại sao lại có vấn đề/hiện tượng đó? (Nguyên nhân)
  • Nó có tác động/ảnh hưởng/ý nghĩa như thế nào? (Tích cực, tiêu cực)
  • Chúng ta cần làm gì để phát huy mặt tốt, khắc phục mặt xấu? (Giải pháp, bài học)
  • Có góc nhìn nào khác về vấn đề này không? (Phản đề)

Nguồn thu thập tư liệu:

  • Sách báo, truyền hình: Các bài báo phân tích xã hội, các chương trình thời sự, phim tài liệu.
  • Internet: Tìm kiếm thông tin trên các trang báo uy tín (VnExpress, Tuổi Trẻ, Dân Trí...), các trang web của chính phủ, tổ chức giáo dục. Hãy cẩn trọng với các nguồn tin không chính thống.
  • Thực tế cuộc sống: Quan sát những câu chuyện, con người xung quanh em. Đây là nguồn dẫn chứng chân thực và sống động nhất.

3.2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là bộ xương của bài văn. Đừng bao giờ bỏ qua bước này. Một dàn ý chi tiết sẽ giúp em không bỏ sót ý, sắp xếp luận điểm logic và phân bổ thời gian hợp lí.

3.2.1. Xây dựng Mở bài

  • Cách 1 (Trực tiếp): Giới thiệu thẳng vào vấn đề cần nghị luận.
  • Cách 2 (Gián tiếp): Đi từ một câu chuyện, một câu danh ngôn, một hình ảnh, một vấn đề liên quan để dẫn dắt vào vấn đề chính.
  • Yêu cầu: Ngắn gọn (3-5 câu), nêu được vấn đề, tạo sự hấp dẫn.

3.2.2. Xây dựng Thân bài

Đây là phần các em cần chi tiết hóa các ý đã tìm ở bước 1.

Cấu trúc một đoạn trong thân bài:

Câu chủ đề (Luận điểm) -> Lí lẽ -> Dẫn chứng -> Tiểu kết

Ví dụ dàn ý cho phần thân bài đề "Lòng biết ơn":

  • Luận điểm 1: Giải thích lòng biết ơn là gì.
    • Lí lẽ: Là sự trân trọng, ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình.
  • Luận điểm 2: Biểu hiện của lòng biết ơn.
    • Lí lẽ 1: Biểu hiện qua lời nói (cảm ơn).
    • Lí lẽ 2: Biểu hiện qua hành động (giúp đỡ lại, sống tốt để không phụ lòng).
    • Dẫn chứng: Phong trào "Uống nước nhớ nguồn", ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11, con cái hiếu thảo với cha mẹ...
  • Luận điểm 3: Ý nghĩa của lòng biết ơn.
    • Lí lẽ 1: Với người nhận: cảm thấy được trân trọng, có thêm động lực.
    • Lí lẽ 2: Với người thể hiện: hoàn thiện nhân cách, tâm hồn thanh thản.
    • Lí lẽ 3: Với xã hội: tạo nên mối quan hệ tốt đẹp, xã hội văn minh.
    • Dẫn chứng: Câu chuyện về các tấm gương hiếu thảo, các chương trình tri ân anh hùng liệt sĩ.
  • Luận điểm 4: Phê phán thái độ vô ơn (Phản đề).
    • Lí lẽ: Trong xã hội vẫn còn những người sống ích kỷ, vô ơn, "ăn cháo đá bát".
    • Dẫn chứng: Con cái bất hiếu với cha mẹ, học trò vô lễ với thầy cô...
    • Hậu quả: Gây tổn thương, làm xói mòn giá trị đạo đức.
  • Luận điểm 5: Bài học nhận thức và hành động.
    • Nhận thức: Biết ơn là một giá trị sống cao đẹp.
    • Hành động: Trân trọng những gì mình có, thể hiện lòng biết ơn từ những điều nhỏ nhất.

3.2.3. Xây dựng Kết bài

  • Nội dung: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề, tóm lược quan điểm đã trình bày.
  • Mở rộng: Nêu lên thông điệp, lời kêu gọi hoặc suy nghĩ của bản thân để tạo dư âm.
  • Yêu cầu: Ngắn gọn (2-4 câu), cô đọng và giàu cảm xúc.

3.3. Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa vào dàn ý chi tiết, các em bắt đầu viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Lưu ý:

3.3.1. Viết Mở bài hấp dẫn

Hãy thử bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ, một trích dẫn, hoặc một sự thật gây ngạc nhiên để thu hút người đọc ngay từ những dòng đầu tiên.

3.3.2. Viết các đoạn Thân bài mạch lạc

  • Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn riêng.
  • Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển đoạn để liên kết các đoạn với nhau một cách mượt mà (VD: "Thật vậy,", "Không chỉ vậy,", "Bên cạnh những mặt tích cực,", "Từ những phân tích trên, chúng ta có thể thấy...").
  • Diễn đạt lí lẽ một cách rõ ràng, sau đó đưa ra dẫn chứng để minh họa. Tránh chỉ liệt kê dẫn chứng mà không phân tích.

3.3.3. Viết Kết bài súc tích, ấn tượng

Kết bài nên gói lại toàn bộ vấn đề, tránh sa đà vào phân tích thêm. Một kết bài hay thường để lại trong lòng người đọc một suy ngẫm, một cảm xúc khó quên.

3.4. Bước 4: Xem lại và chỉnh sửa

Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Đừng nộp bài ngay sau khi viết xong. Hãy dành ít nhất 5-10 phút để đọc lại và "trau chuốt" cho "đứa con tinh thần" của mình.

3.4.1. Bảng kiểm tra nhanh

Nội dung cần kiểm tra Câu hỏi tự vấn
Lỗi chính tả, dùng từ Có từ nào sai chính tả không? Có từ nào dùng chưa đúng nghĩa không?
Lỗi ngữ pháp Câu đã đủ chủ ngữ, vị ngữ chưa? Các câu có được liên kết chặt chẽ không?
Lỗi logic, lập luận Các luận điểm có rõ ràng không? Lí lẽ và dẫn chứng có khớp với nhau không?
Yêu cầu đề bài Bài viết có trả lời đúng trọng tâm câu hỏi của đề bài không? Có bị lạc đề không?

3.4.2. Kỹ thuật tự chỉnh sửa

  • Đọc to: Đọc to bài viết của mình sẽ giúp em dễ dàng phát hiện những câu văn lủng củng, thiếu tự nhiên.
  • Nghỉ ngơi: Sau khi viết xong, hãy nghỉ ngơi một chút trước khi đọc lại. Điều này giúp đầu óc minh mẫn hơn để phát hiện lỗi sai.
  • Nhờ bạn bè đọc góp ý: Một góc nhìn khác có thể giúp em nhận ra những điểm chưa tốt trong bài viết của mình.

4. Thực hành viết theo đề bài cụ thể

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau áp dụng toàn bộ quy trình trên vào một đề bài cụ thể.

4.1. Đề bài: Trình bày suy nghĩ của em về hiện tượng "sống ảo" của giới trẻ hiện nay.

4.2. Gợi ý dàn ý chi tiết cho đề bài

A. Mở bài: - Dẫn dắt từ sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội. - Nêu vấn đề: Hiện tượng "sống ảo" đang trở thành một phần đáng lo ngại trong cuộc sống của giới trẻ. B. Thân bài: 1. Giải thích: - "Sống ảo" là gì? Là việc một cá nhân tập trung quá mức vào việc xây dựng một hình ảnh long lanh, hoàn hảo, đôi khi không đúng với thực tế trên mạng xã hội. Họ đo lường giá trị bản thân qua lượt thích (like), bình luận (comment), chia sẻ (share). 2. Biểu hiện của "sống ảo": - Đăng tải những hình ảnh được chỉnh sửa kỹ lưỡng, khoe khoang cuộc sống xa hoa, sang chảnh. - Chia sẻ mọi hoạt động cá nhân một cách liên tục, bất kể thời gian. - Thể hiện những cảm xúc, suy nghĩ không thật nhằm thu hút sự chú ý. - Dành phần lớn thời gian trong ngày để lướt mạng xã hội, tương tác "ảo" thay vì giao tiếp thật. 3. Nguyên nhân: - Khách quan: Sự bùng nổ của mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok...). - Chủ quan: Tâm lý muốn được công nhận, thể hiện bản thân; cảm giác cô đơn, thiếu tự tin trong cuộc sống thực; áp lực từ bạn bè, mong muốn "bằng bạn bằng bè". 4. Hậu quả: - Với bản thân: Mất thời gian, sao nhãng học tập và công việc; sức khỏe suy giảm (mắt, cột sống); sống trong lo âu, tự ti khi so sánh mình với người khác; dần mất kết nối với cuộc sống thực. - Với xã hội: Tạo ra những giá trị lệch lạc, coi trọng bề ngoài hơn nội tâm; gia tăng các vấn đề tâm lý trong giới trẻ. 5. Phản đề: - Mạng xã hội không hoàn toàn xấu. Nó là công cụ kết nối, học tập, giải trí hữu ích nếu được sử dụng đúng cách. Vấn đề nằm ở thái độ và cách sử dụng của mỗi người. 6. Giải pháp và bài học: - Nhận thức: Hiểu rằng giá trị con người nằm ở phẩm chất, tri thức và những đóng góp thực tế, không phải ở những lượt "like" ảo. - Hành động: Cân bằng thời gian online và offline; tham gia các hoạt động thể thao, tình nguyện; trân trọng những mối quan hệ thực tế; xây dựng sự tự tin từ bên trong. C. Kết bài: - Khẳng định lại tác hại của việc lún sâu vào thế giới ảo. - Kêu gọi các bạn trẻ hãy là người dùng mạng xã hội thông thái, sống một cuộc đời chân thật và ý nghĩa.

4.3. Đoạn văn mẫu tham khảo

Đoạn Mở bài mẫu:

Trong kỷ nguyên số, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu, kết nối con người và mở ra một thế giới thông tin đầy màu sắc. Tuy nhiên, mặt trái của sự phát triển ấy là một hiện tượng ngày càng phổ biến và đáng báo động trong giới trẻ: hiện tượng "sống ảo". Việc đắm chìm trong một thế giới được tô vẽ hào nhoáng trên mạng đang dần lấy đi những giá trị chân thực, đẩy nhiều bạn trẻ vào vòng xoáy của sự tự ti và lo âu. Đây thực sự là một vấn đề xã hội cần được nhìn nhận một cách nghiêm túc.

Đoạn Thân bài mẫu (Phân tích hậu quả):

Hậu quả của việc "sống ảo" để lại những vết sẹo sâu sắc lên cả thể chất lẫn tinh thần của giới trẻ. Trước hết, việc dành quá nhiều thời gian cho thế giới ảo đồng nghĩa với việc quỹ thời gian cho học tập, lao động và trải nghiệm thực tế bị đánh cắp. Thay vì đọc một cuốn sách hay, tham gia một câu lạc bộ thể thao, nhiều bạn trẻ lại chọn dán mắt vào màn hình điện thoại hàng giờ liền, dẫn đến kết quả học tập sa sút, sức khỏe suy giảm. Nghiêm trọng hơn, "sống ảo" còn là một liều thuốc độc cho tâm hồn. Khi liên tục so sánh cuộc sống đời thường của mình với những hình ảnh hoàn hảo của người khác trên mạng, các bạn trẻ dễ nảy sinh tâm lý tự ti, mặc cảm, thậm chí là trầm cảm. Họ dần mất đi khả năng giao tiếp, kết nối với những người thân yêu trong gia đình, bạn bè và tự cô lập mình trong chính thế giới ảo do mình tạo ra.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử suy ngẫm và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên sức thuyết phục cho một bài văn nghị luận xã hội: lí lẽ sắc bén, dẫn chứng xác thực hay cảm xúc chân thành? Vì sao?
  2. Câu hỏi 2: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Suy nghĩ của em về vai trò của lòng nhân ái trong cuộc sống hiện đại."
  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) để bàn luận về khía cạnh "phản đề" của một vấn đề xã hội mà em quan tâm (ví dụ: mặt trái của việc làm từ thiện, áp lực của sự kỳ vọng trong gia đình...).

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Không có câu trả lời duy nhất. Một bài văn hay cần sự kết hợp hài hòa của cả ba yếu tố. Lí lẽ là bộ xương, dẫn chứng là da thịt, và cảm xúc là linh hồn của bài viết. Em có thể chọn một yếu tố và lập luận để bảo vệ quan điểm của mình.
  • Câu 2: Áp dụng cấu trúc 5 luận điểm cho phần Thân bài đã học: Giải thích, Biểu hiện, Ý nghĩa, Phản đề, Bài học hành động.
  • Câu 3: Chọn một vấn đề, xác định mặt trái/góc nhìn khác của nó và dùng lí lẽ, dẫn chứng để làm rõ. Ví dụ, bàn về từ thiện, có thể phê phán hiện tượng từ thiện "câu like", thiếu minh bạch, hoặc làm tổn thương lòng tự trọng của người nhận.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về cách viết bài văn nghị luận về một vấn đề đời sống. Từ việc nắm vững lý thuyết, phân tích bài viết mẫu đến việc thực hành theo quy trình 4 bước: Chuẩn bị - Lập dàn ý - Viết bài - Chỉnh sửa. Thầy/cô tin rằng các em đã có đủ hành trang để tự tin chinh phục kiểu bài này. Hãy nhớ rằng, viết văn nghị luận xã hội không chỉ là để đạt điểm cao, mà quan trọng hơn, đó là cơ hội để các em rèn luyện tư duy, thể hiện quan điểm và trở thành những công dân có trách nhiệm. Hãy không ngừng quan sát cuộc sống, đọc sách, tích lũy kiến thức và dũng cảm nói lên tiếng nói của mình. Chúc các em thành công!

văn nghị luận xã hội Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo soạn bài Viết Tập 2 cách làm bài văn nghị luận
Preview

Đang tải...