Soạn bài Viết văn bản nghị luận phân tích - Ngữ văn Lớp 10
Chào các em học sinh thân mến! Viết văn bản nghị luận phân tích là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong chương trình Ngữ văn, không chỉ giúp các em đạt điểm cao mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng lập luận và cái nhìn sâu sắc về các vấn đề trong văn học và cuộc sống. Bài học hôm nay sẽ là một "chìa khóa vạn năng" giúp các em chinh phục dạng bài này một cách tự tin và hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng nhau đi từ những khái niệm cơ bản nhất, khám phá cấu trúc chuẩn của một bài văn, cho đến quy trình các bước thực hành chi tiết. Sau bài học này, các em sẽ có thể tự mình phân tích một vấn đề, xây dựng hệ thống luận điểm chặt chẽ và viết nên những bài văn thuyết phục, có chiều sâu.
1. Khái niệm và Đặc điểm của Văn bản Nghị luận Phân tích
Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của dạng văn bản này. Hiểu đúng sẽ giúp chúng ta đi đúng hướng và không bị lạc đề.
1.1. Văn bản nghị luận phân tích là gì?
Văn bản nghị luận phân tích là kiểu văn bản dùng lí lẽ, dẫn chứng để làm rõ đặc điểm về nội dung, nghệ thuật, cấu trúc của một đối tượng nào đó (một tác phẩm văn học, một hình tượng nhân vật, một vấn đề xã hội...). Mục đích của việc phân tích là để người đọc, người nghe hiểu sâu sắc hơn về bản chất của đối tượng.
Hãy tưởng tượng các em là một nhà thám tử. Một bài văn tóm tắt chỉ đơn giản là kể lại "vụ án" (cốt truyện). Nhưng một bài văn phân tích là quá trình các em "điều tra", xem xét từng "chứng cứ" (chi tiết nghệ thuật, lời nói, hành động của nhân vật), xâu chuỗi chúng lại để tìm ra "động cơ" (tư tưởng, chủ đề của tác phẩm). Phân tích là chia nhỏ, mổ xẻ đối tượng để hiểu các thành phần cấu tạo và mối liên hệ giữa chúng.
1.2. Phân biệt văn nghị luận phân tích và các kiểu văn bản khác
Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa phân tích, chứng minh, giải thích và bình luận. Hãy cùng làm rõ sự khác biệt nhé:
- So với nghị luận chứng minh:
- Chứng minh: Tập trung dùng dẫn chứng để khẳng định một nhận định, một ý kiến là đúng đắn. Ví dụ: "Chứng minh nhận định: Tình yêu nước là một truyền thống quý báu của dân tộc ta".
- Phân tích: Tập trung làm rõ các khía cạnh, các biểu hiện của đối tượng để hiểu tại sao nó lại như vậy, nó có ý nghĩa gì. Ví dụ: "Phân tích vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa".
- So với nghị luận giải thích:
- Giải thích: Tập trung làm cho người đọc hiểu rõ một khái niệm, một tư tưởng, đạo lí. Trả lời câu hỏi "Là gì? Tại sao? Như thế nào?". Ví dụ: "Giải thích câu tục ngữ Uống nước nhớ nguồn".
- Phân tích: Thường đi sâu vào một đối tượng cụ thể (tác phẩm, nhân vật) hơn là một khái niệm trừu tượng.
- So với văn biểu cảm (cảm nhận):
- Biểu cảm: Chú trọng bày tỏ cảm xúc, tình cảm, sự đánh giá chủ quan của người viết.
- Phân tích: Đòi hỏi tính khách quan, dựa trên lí lẽ và dẫn chứng xác thực từ văn bản để làm sáng tỏ vấn đề. Yếu tố cảm xúc có thể có nhưng phải được kiểm soát và dựa trên cơ sở của lí lẽ.
1.3. Mục đích và yêu cầu cơ bản
Một bài văn nghị luận phân tích thành công cần đạt được các yêu cầu sau:
- Tính logic và chặt chẽ: Hệ thống luận điểm phải rõ ràng, được sắp xếp hợp lý. Các luận cứ phải làm sáng tỏ cho luận điểm.
- Lí lẽ sắc bén: Lập luận phải thuyết phục, thể hiện được sự suy nghĩ, đánh giá của người viết.
- Dẫn chứng xác thực: Dẫn chứng phải được lấy từ tác phẩm (đối với văn học) hoặc từ thực tế đời sống (đối với nghị luận xã hội), phải chính xác và tiêu biểu.
- Diễn đạt trong sáng, mạch lạc: Ngôn từ sử dụng phải chuẩn xác, câu văn rõ nghĩa, liên kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn.
2. Cấu trúc "Vàng" của một Bài văn Nghị luận Phân tích
Giống như một ngôi nhà, một bài văn nghị luận phân tích cần có một nền móng và khung sườn vững chắc. Cấu trúc 3 phần kinh điển (Mở bài - Thân bài - Kết bài) chính là bộ khung đó.
2.1. Mở bài: Dẫn dắt và Nêu vấn đề
Mở bài có nhiệm vụ thu hút người đọc và giới thiệu trực tiếp vấn đề sẽ được phân tích. Một mở bài hay thường chỉ cần 3-5 câu. Có hai cách mở bài phổ biến:
Cách 1: Mở bài trực tiếp
Đi thẳng vào vấn đề, giới thiệu tác giả, tác phẩm và vấn đề cần phân tích một cách ngắn gọn, rõ ràng. Cách này an toàn, dễ viết và phù hợp với các bài kiểm tra có thời gian giới hạn.
Ví dụ: Phân tích nhân vật Lão Hạc. -> "Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam. Truyện ngắn 'Lão Hạc' là một kiệt tác của ông, khắc họa thành công hình ảnh người nông dân Việt Nam trước Cách mạng. Trong đó, nhân vật Lão Hạc hiện lên với vẻ đẹp của một người cha giàu lòng tự trọng và chan chứa tình yêu thương con."
Cách 2: Mở bài gián tiếp
Dẫn dắt từ một vấn đề chung, một quy luật của đời sống, một câu thơ, một nhận định liên quan... để hướng vào vấn đề cần phân tích. Cách này tạo sự hấp dẫn, thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết.
Ví dụ: Phân tích nhân vật Lão Hạc. -> "Tình phụ tử luôn là một trong những tình cảm thiêng liêng và cao đẹp nhất của con người. Đã có biết bao tác phẩm văn học viết về đề tài này, nhưng để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả phải kể đến hình tượng Lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên của nhà văn Nam Cao. Qua nhân vật này, Nam Cao đã ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn đáng quý của người nông dân Việt Nam."
Yêu cầu cốt lõi: Phải có câu luận đề (Thesis Statement)
Dù mở bài theo cách nào, câu cuối cùng của mở bài phải là câu luận đề. Đây là câu văn mang ý khái quát, nêu rõ định hướng phân tích của toàn bài. Nó giống như một lời hứa, một tấm bản đồ chỉ đường cho người đọc.
2.2. Thân bài: Triển khai các Luận điểm
Đây là phần trọng tâm, chiếm phần lớn dung lượng bài viết. Thân bài được chia thành nhiều đoạn văn, mỗi đoạn triển khai một luận điểm chính để làm sáng tỏ vấn đề đã nêu ở mở bài.
Xây dựng hệ thống luận điểm
Luận điểm là ý kiến chính, là khía cạnh mà bạn sẽ làm rõ về đối tượng. Để phân tích một nhân vật, các luận điểm có thể là các phẩm chất, đặc điểm tính cách của họ. Để phân tích một bài thơ, các luận điểm có thể là các tầng ý nghĩa của hình ảnh, các giá trị nội dung, nghệ thuật.
- Nguyên tắc: Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn riêng.
- Ví dụ: Với đề bài phân tích nhân vật Lão Hạc, ta có thể xây dựng các luận điểm:
- Lão Hạc là người nông dân nghèo khổ, bất hạnh.
- Lão Hạc là người có lòng tự trọng cao cả.
- Lão Hạc là người cha hết mực yêu thương con.
- Lão Hạc là người có tấm lòng nhân hậu, vị tha.
Sử dụng luận cứ và dẫn chứng hiệu quả
Để một luận điểm có sức thuyết phục, nó cần được hỗ trợ bởi các luận cứ và dẫn chứng.
- Luận cứ: Là những lí lẽ, lập luận bạn dùng để giải thích, làm rõ cho luận điểm. Nó trả lời câu hỏi "Tại sao lại nói như vậy?".
- Dẫn chứng: Là những bằng chứng cụ thể, xác thực được trích từ văn bản (chi tiết, hình ảnh, câu văn, câu thơ...) hoặc từ thực tế. Nó trả lời câu hỏi "Điều đó được thể hiện ở đâu?".
Cấu trúc một đoạn văn trong thân bài thường là: Câu chủ đề (nêu luận điểm) -> Các câu triển khai (phân tích, lập luận bằng luận cứ) -> Dẫn chứng -> Tiểu kết (chốt lại ý của đoạn).
Cách sắp xếp các luận điểm
Việc sắp xếp các luận điểm một cách logic sẽ giúp bài viết mạch lạc. Có nhiều cách sắp xếp:
- Trình tự thời gian: Phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật theo thời gian.
- Từ khái quát đến cụ thể: Đi từ đặc điểm chung đến những biểu hiện chi tiết.
- Bổ dọc (phân tích nội dung và nghệ thuật song song): Thường dùng khi phân tích thơ.
- Bổ ngang (phân tích hết nội dung rồi đến nghệ thuật): Cách làm phổ biến và dễ triển khai hơn.
2.3. Kết bài: Khẳng định và Mở rộng
Kết bài có nhiệm vụ tổng kết lại vấn đề và để lại dư âm trong lòng người đọc. Một kết bài tốt cần đảm bảo hai yêu cầu:
Tóm lược và khẳng định lại vấn đề
Nhắc lại luận đề ở mở bài bằng một cách diễn đạt khác, khẳng định lại giá trị của vấn đề vừa phân tích.
Nêu ý nghĩa, bài học hoặc liên hệ mở rộng
Đây là phần nâng cao, thể hiện tầm nhìn và sự suy ngẫm của người viết. Các em có thể:
- Nêu ý nghĩa, giá trị của tác phẩm/vấn đề đối với văn học hoặc cuộc sống.
- Rút ra bài học cho bản thân.
- Liên hệ với một tác phẩm khác cùng chủ đề để thấy sự gặp gỡ hoặc khác biệt.
Ví dụ kết bài cho đề Lão Hạc: "Tóm lại, qua ngòi bút hiện thực nhân đạo sắc sảo của Nam Cao, nhân vật Lão Hạc đã hiện lên thật chân thực và cảm động với những phẩm chất cao đẹp. Cái chết bi thảm của lão không chỉ tố cáo xã hội thực dân nửa phong kiến tàn bạo mà còn khẳng định vẻ đẹp bất diệt của nhân cách người nông dân. Hình tượng Lão Hạc sẽ còn sống mãi trong lòng độc giả, nhắc nhở chúng ta về giá trị của lòng tự trọng và tình yêu thương trong bất kỳ hoàn cảnh nào."
3. Quy trình 5 Bước Viết một Bài văn Nghị luận Phân tích Hoàn chỉnh
Lý thuyết là vậy, nhưng làm thế nào để bắt tay vào viết một cách bài bản? Hãy tuân thủ quy trình 5 bước sau đây, nó sẽ giúp các em tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả.
Bước 1: Tìm hiểu đề và xác định yêu cầu (Đọc kỹ đề)
Đây là bước đầu tiên nhưng cực kỳ quan trọng. "Sai một ly, đi một dặm". Đọc đề không kỹ có thể dẫn đến lạc đề.
Phân tích từ khóa trong đề bài
Gạch chân dưới các từ khóa quan trọng. Chú ý đến các động từ mệnh lệnh như: phân tích, làm sáng tỏ, chứng minh, cảm nhận... Mỗi từ khóa sẽ định hướng cách tiếp cận khác nhau. Xác định rõ đối tượng cần phân tích là gì (một nhân vật, một đoạn thơ, giá trị nhân đạo của tác phẩm...).
Xác định phạm vi và trọng tâm
Đề bài yêu cầu phân tích toàn bộ tác phẩm hay chỉ một khía cạnh? Ví dụ: "Phân tích vẻ đẹp của lòng tự trọng ở nhân vật Lão Hạc" khác với "Phân tích nhân vật Lão Hạc". Đề thứ nhất có phạm vi hẹp hơn và đòi hỏi tập trung sâu vào một phẩm chất.
Bước 2: Tìm ý và Lập dàn ý chi tiết
Đây là bước xây dựng "bản thiết kế" cho bài văn. Đừng bao giờ bỏ qua bước này. Một dàn ý tốt là đã hoàn thành 50% bài viết.
Kỹ thuật Brainstorming
Lấy giấy nháp ra và ghi lại tất cả các ý tưởng, chi tiết, dẫn chứng liên quan đến đề bài. Các em có thể dùng sơ đồ tư duy (mind map) hoặc gạch đầu dòng để hệ thống hóa ý tưởng.
Sắp xếp ý thành một dàn bài logic
Dựa trên các ý đã tìm được, hãy sắp xếp chúng theo cấu trúc Mở - Thân - Kết.
- Mở bài: Viết gì? Dẫn dắt ra sao? Câu luận đề là gì?
- Thân bài: Có mấy luận điểm chính? Mỗi luận điểm sẽ dùng lí lẽ và dẫn chứng nào? Sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào?
- Kết bài: Sẽ khẳng định lại điều gì? Liên hệ mở rộng đến vấn đề nào?
Bước 3: Viết bài (Viết nháp)
Dựa vào dàn ý chi tiết, hãy bắt tay vào viết. Ở bước này, hãy tập trung vào việc diễn đạt các ý tưởng một cách trôi chảy.
Tập trung vào diễn đạt ý tưởng
Đừng quá lo lắng về lỗi chính tả hay ngữ pháp ở lần viết đầu tiên. Cứ để dòng suy nghĩ của mình tuôn chảy trên trang giấy. Điều quan trọng là biến các gạch đầu dòng trong dàn ý thành những câu văn, đoạn văn hoàn chỉnh.
Liên kết các đoạn văn một cách mạch lạc
Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển đoạn để tạo sự liên kết mượt mà giữa các luận điểm. Ví dụ: "Không chỉ vậy, ... mà còn...", "Nếu ở trên, ta thấy... thì đến đây, ...", "Bên cạnh đó, ...", "Có thể thấy, ...".
Bước 4: Chỉnh sửa và Hoàn thiện
Đây là bước "đánh bóng" cho bài viết. Sau khi viết xong bản nháp, hãy đọc lại thật kỹ để chỉnh sửa.
Rà soát lỗi chính tả, ngữ pháp, dùng từ
Kiểm tra kỹ các lỗi cơ bản về chính tả, dấu câu, cấu trúc câu. Thay thế những từ ngữ sáo rỗng, lặp lại bằng các từ đồng nghĩa, giàu hình ảnh hơn.
Kiểm tra tính logic và sự thuyết phục
Đọc lại và tự hỏi: Các luận điểm đã rõ ràng chưa? Luận cứ và dẫn chứng đã đủ sức thuyết phục chưa? Bài viết có bị lan man, lạc đề không? Có cần bổ sung hay cắt bỏ phần nào không?
Bước 5: Đọc lại lần cuối
Trước khi nộp bài, hãy dành vài phút để đọc lại toàn bộ bài viết một lần cuối. Việc đọc lại có thể giúp bạn phát hiện những lỗi sai sót mà bạn đã bỏ qua ở bước 4.
4. Phân tích Ví dụ Minh họa Cụ thể
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng toàn bộ quy trình trên vào một đề bài cụ thể: Phân tích tình yêu làng của nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân.
4.1. Phân tích đề bài
- Từ khóa hành động: Phân tích.
- Đối tượng: Tình yêu làng của nhân vật ông Hai.
- Phạm vi: Trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân.
- Trọng tâm: Tập trung vào các biểu hiện của tình yêu làng, đặc biệt là sự chuyển biến trong nhận thức của ông Hai (tình yêu làng hòa quyện với tình yêu nước).
4.2. Lập dàn ý chi tiết cho đề bài
A. Mở bài:
- Giới thiệu nhà văn Kim Lân và truyện ngắn "Làng".
- Dẫn dắt vào vấn đề: Tình yêu làng là một tình cảm sâu sắc, thường trực trong tâm hồn người nông dân Việt Nam, và điều đó được thể hiện độc đáo qua nhân vật ông Hai.
- Luận đề: Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã thể hiện một cách chân thực và cảm động tình yêu làng quê tha thiết, hòa quyện với tình yêu đất nước rộng lớn.
B. Thân bài:
- Luận điểm 1: Trước khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai có tình yêu làng tha thiết, mãnh liệt và đầy tự hào.
- Luận cứ 1: Ở nơi tản cư, ông luôn nhớ về làng, khoe về làng.
- Dẫn chứng: Khoe làng giàu, đẹp, đường lát đá xanh, nhà ngói san sát; khoe cái sinh phần của tổng đốc làng ông...
- Luận cứ 2: Ông luôn theo dõi tin tức kháng chiến, vui mừng trước thắng lợi của quân ta.
- Dẫn chứng: Luôn đến phòng thông tin nghe đọc báo, vui mừng khi nghe tin quân ta đánh giặc...
- Luận điểm 2: Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, tình yêu làng và tình yêu nước trong ông Hai có sự xung đột nội tâm dữ dội.
- Luận cứ 1: Tâm trạng đau đớn, tủi hổ, nhục nhã.
- Dẫn chứng: "Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân", ông cúi gằm mặt mà đi, về nhà nằm vật ra giường, lo sợ, ám ảnh...
- Luận cứ 2: Ông căm thù bọn theo giặc, đấu tranh tư tưởng gay gắt.
- Dẫn chứng: Nắm chặt hai tay mà rít lên: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm...", suy nghĩ "hay là quay về làng?" rồi lại gạt phắt đi: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù".
- Luận điểm 3: Khi tin đồn được cải chính, tình yêu làng và lòng tự hào của ông Hai lại trỗi dậy mạnh mẽ hơn bao giờ hết, hòa quyện làm một với tình yêu nước.
- Luận cứ: Niềm vui sướng, hạnh phúc vỡ òa.
- Dẫn chứng: "Cái mặt buồn thiu mọi ngày bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên", ông đi khắp nơi khoe tin làng mình không theo giặc, khoe cả việc nhà ông bị Tây đốt sạch.
- Phân tích ý nghĩa chi tiết nhà bị đốt: Đây là đỉnh cao của sự chuyển biến nhận thức, sự hy sinh mất mát riêng tư không còn quan trọng bằng danh dự của làng, của đất nước.
C. Kết bài:
- Khẳng định lại thành công của Kim Lân trong việc xây dựng nhân vật ông Hai.
- Nêu ý nghĩa: Tình yêu làng của ông Hai là biểu hiện cụ thể của tình yêu đất nước. Tác phẩm đã thể hiện được sự chuyển biến mới trong nhận thức và tình cảm của người nông dân trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
4.3. Viết đoạn văn mẫu (Phân tích luận điểm 2)
"Tình yêu và niềm tự hào về làng Chợ Dầu đang dâng lên tha thiết thì ông Hai phải đối mặt với một biến cố phũ phàng: tin làng ông theo giặc. Đây chính là lúc tình yêu làng và tình yêu nước trong ông Hai xảy ra một cuộc xung đột nội tâm dữ dội, được Kim Lân miêu tả vô cùng sắc sảo. Nghe tin sét đánh ấy, ông sững sờ, đau đớn đến tột cùng: 'Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân'. Cái cảm giác ấy không chỉ là sự ngạc nhiên mà còn là nỗi nhục nhã ê chề. Niềm tự hào bấy lâu nay bỗng chốc sụp đổ, biến thành nỗi xấu hổ khiến ông không dám ngẩng mặt lên, phải 'cúi gằm mặt mà đi'. Về đến nhà, ông nằm vật ra giường, bao nhiêu nỗi lo sợ, tủi hổ, căm giận giày vò tâm can ông. Trong những ngày nặng nề ấy, ông Hai đã trải qua một cuộc đấu tranh tư tưởng đầy giằng xé. Khi mụ chủ nhà có ý đuổi khéo, ý nghĩ quay về làng thoáng qua trong đầu ông, nhưng rồi ông gạt phắt đi ngay. Ông đã đi đến một quyết định dứt khoát, đau đớn nhưng đầy tự trọng: 'Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù'. Câu nói này chính là đỉnh điểm của sự chuyển biến trong nhận thức. Với ông Hai lúc này, tình yêu nước, lòng trung thành với kháng chiến, với Cụ Hồ đã lớn hơn, bao trùm lên tình yêu làng. Tình yêu làng quê phải được đặt trong tình yêu đất nước rộng lớn. Đó chính là vẻ đẹp đáng quý trong tâm hồn người nông dân thời đại mới."
5. Câu hỏi ôn tập và Bài tập
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi và làm bài tập sau nhé.
- Câu hỏi 1: Theo em, sự khác biệt lớn nhất giữa việc tóm tắt một tác phẩm và phân tích một tác phẩm là gì?
- Câu hỏi 2: Tại sao bước lập dàn ý chi tiết lại được coi là bước quan trọng nhất trong quy trình viết bài văn nghị luận phân tích?
- Câu hỏi 3: Vai trò của luận đề (thesis statement) trong phần mở bài là gì?
- Bài tập thực hành: Hãy chọn một bài thơ mà em yêu thích trong chương trình Ngữ văn lớp 10 (ví dụ: "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão, "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi) và lập một dàn ý chi tiết để phân tích bài thơ đó.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
- Câu 1: Tóm tắt là kể lại các sự việc chính một cách ngắn gọn. Phân tích là mổ xẻ, làm rõ các khía cạnh (nội dung, nghệ thuật, nhân vật...) để hiểu sâu sắc bản chất và ý nghĩa của tác phẩm.
- Câu 2: Lập dàn ý giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng, logic, các luận điểm được sắp xếp hợp lý, tránh tình trạng viết lan man, lặp ý hoặc bỏ sót ý quan trọng. Nó là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình viết.
- Câu 3: Luận đề là câu chốt của mở bài, có vai trò nêu ra quan điểm, định hướng phân tích của người viết, giúp người đọc nắm được nội dung chính mà bài viết sẽ triển khai.
- Bài tập 4: Các em tự thực hành. Dàn ý cần có đủ 3 phần. Phần thân bài cần chia thành các luận điểm rõ ràng (ví dụ: phân tích vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên, vẻ đẹp tâm hồn nhà thơ, những đặc sắc về nghệ thuật...).
Kết luận & Tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một cách toàn diện về kỹ năng viết văn bản nghị luận phân tích. Các em hãy ghi nhớ những điểm cốt lõi: hiểu đúng bản chất của phân tích, nắm vững cấu trúc ba phần kinh điển, và tuân thủ quy trình năm bước khoa học từ tìm hiểu đề đến hoàn thiện bài viết. Viết văn là một quá trình rèn luyện. Đừng ngại thực hành, viết và sửa chữa. Mỗi lần thực hành là một cơ hội để tư duy của các em trở nên sắc bén hơn và ngòi bút trở nên tự tin hơn. Chúc các em sẽ vận dụng thành công những kiến thức này vào việc học tập và chinh phục những bài văn nghị luận phân tích xuất sắc nhất!