Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết văn bản nghị luận phân tích - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn chi tiết cách viết văn bản nghị luận phân tích cho học sinh lớp 10. Bao gồm khái niệm, quy trình 4 bước, dàn ý chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể.

Giới thiệu: Chinh phục Văn bản Nghị luận Phân tích

Chào các em học sinh thân mến! Trong chương trình Ngữ văn, viết văn bản nghị luận phân tích là một trong những kỹ năng quan trọng nhất. Nó không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích vấn đề và kỹ năng trình bày quan điểm một cách thuyết phục. Nhiều bạn cảm thấy kỹ năng này khá "khó nhằn", nhưng đừng lo lắng! Bài học hôm nay sẽ là chiếc chìa khóa giúp các em "mở khóa" và chinh phục dạng văn bản này một cách dễ dàng. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ những khái niệm cơ bản nhất, đi qua quy trình 4 bước chuyên nghiệp để tạo ra một bài văn hoàn chỉnh, và phân tích các ví dụ cụ thể. Sau bài học này, các em sẽ tự tin xây dựng được những bài văn nghị luận sâu sắc, mạch lạc và đầy sức thuyết phục.

1. Khái niệm và Đặc điểm của Văn bản Nghị luận Phân tích

Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần hiểu rõ "đối tượng" mình đang làm việc là gì. Hiểu đúng bản chất sẽ giúp các em đi đúng hướng ngay từ đầu.

1.1. Văn bản nghị luận phân tích là gì?

Văn bản nghị luận phân tích là loại văn bản dùng lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ một nhận định, một ý kiến, một vấn đề (văn học hoặc xã hội) nào đó. Mục đích chính là giúp người đọc hiểu sâu sắc, cặn kẽ bản chất của vấn đề được đưa ra bàn luận.

Hãy tưởng tượng em là một thám tử. Vấn đề đưa ra giống như một "vụ án". Nhiệm vụ của em không phải chỉ nói "hung thủ là A", mà phải chỉ ra các dấu vết (bằng chứng), suy luận (lí lẽ) để chứng minh tại sao A là hung thủ. Đó chính là tinh thần của phân tích.

  • Cốt lõi: Làm rõ vấn đề bằng cách "chia nhỏ" nó ra, xem xét từng khía cạnh, mối liên hệ.
  • Mục đích: Thuyết phục người đọc bằng sự logic, chặt chẽ của lí lẽ và sự xác thực của bằng chứng.

1.2. Phân biệt với các kiểu văn bản nghị luận khác

Trong họ nhà "nghị luận", có nhiều "anh em" khá giống nhau. Việc phân biệt rõ sẽ giúp em không bị lạc đề.

Tiêu chí Nghị luận PHÂN TÍCH Nghị luận GIẢI THÍCH Nghị luận BÌNH LUẬN
Nhiệm vụ chính Làm rõ các khía cạnh, tầng ý nghĩa của vấn đề. Trả lời câu hỏi "Như thế nào?", "Tại sao?". Giúp người đọc hiểu rõ một khái niệm, tư tưởng lạ hoặc khó. Trả lời câu hỏi "Là gì?". Bày tỏ quan điểm, đánh giá (đúng/sai, hay/dở) về vấn đề. Trả lời câu hỏi "Đúng hay sai?".
Ví dụ Phân tích vẻ đẹp nhân vật Mị trong đêm tình mùa xuân. Giải thích câu tục ngữ "Uống nước nhớ nguồn". Bình luận về vấn đề sử dụng mạng xã hội của giới trẻ hiện nay.

1.3. Yếu tố cốt lõi của một bài văn thành công

Một bài văn nghị luận phân tích hay cần có đủ 3 yếu tố sau, giống như một chiếc kiềng ba chân vững chắc:

  1. Luận đề rõ ràng: Đây là ý kiến trung tâm, là "linh hồn" của toàn bộ bài viết. Nó thường là một câu khẳng định, thể hiện quan điểm của người viết về vấn đề và sẽ được chứng minh trong bài.
  2. Hệ thống luận điểm mạch lạc: Là các lí lẽ lớn dùng để làm sáng tỏ cho luận đề. Mỗi luận điểm phải rõ ràng, độc lập nhưng phải cùng hướng về luận đề chung.
  3. Lí lẽ sắc bén và Bằng chứng thuyết phục: Lí lẽ là những lời giải thích, lập luận để bảo vệ luận điểm. Bằng chứng (dẫn chứng) là những chi tiết, số liệu, câu thơ, hình ảnh cụ thể được trích từ văn bản hoặc thực tế để chứng minh cho lí lẽ.

2. Quy trình 4 bước để viết một bài văn nghị luận phân tích hoàn chỉnh

Viết văn cũng giống như xây một ngôi nhà. Các em không thể xây bừa bãi mà cần có bản thiết kế và quy trình rõ ràng. Hãy tuân thủ 4 bước sau đây!

Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết - "Đọc kỹ và Tìm ý"

Đây là bước nền móng, quyết định đến 50% sự thành công của bài viết. Chuẩn bị càng kỹ, viết càng dễ.

1. Phân tích đề bài (Gạch chân từ khóa)

Đọc kỹ đề bài ít nhất 2-3 lần. Dùng bút gạch chân các từ khóa quan trọng để xác định:

  • Đối tượng nghị luận: Là ai? Cái gì? (Ví dụ: nhân vật An Dương Vương, hình tượng người lính, một câu nói...)
  • Vấn đề nghị luận: Khía cạnh nào của đối tượng cần làm rõ? (Ví dụ: bi kịch nước mất nhà tan, vẻ đẹp bi tráng, ý nghĩa của lòng dũng cảm...)
  • Thao tác lập luận chính: Đề yêu cầu làm gì? (Thường là: phân tích, làm sáng tỏ, cảm nhận...)
  • Phạm vi dẫn chứng: Dựa vào đâu để phân tích? (Ví dụ: trong đoạn trích X, qua tác phẩm Y...)

2. Xác định luận đề (Câu trả lời cho đề bài)

Sau khi phân tích đề, hãy tự đặt câu hỏi: "Vậy mình muốn chứng minh điều gì về vấn đề này?". Câu trả lời chính là luận đề của em. Luận đề nên là một câu văn hoàn chỉnh, súc tích và thể hiện rõ quan điểm.

Ví dụ: Với đề bài "Phân tích vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm Chữ người tử tù", luận đề có thể là: "Huấn Cao là hiện thân cho vẻ đẹp của một người nghệ sĩ tài hoa, một khí phách hiên ngang bất khuất và một tấm lòng trong sáng, biết quý trọng cái đẹp."

3. Tìm ý và thu thập dẫn chứng

Đây là quá trình "nhặt nhạnh nguyên vật liệu". Hãy đọc lại văn bản gốc, dùng bút highlight hoặc ghi chú ra những chi tiết, câu văn, hình ảnh... liên quan đến luận đề và các khía cạnh em định phân tích. Hãy sắp xếp chúng vào các nhóm ý tưởng khác nhau.

Bước 2: Lập dàn ý chi tiết - "Xây dựng khung xương cho bài viết"

Đừng bao giờ bỏ qua bước này! Dàn ý là bản đồ chỉ đường, giúp bài viết của em mạch lạc, không lan man, không thiếu ý.

1. Cấu trúc 3 phần kinh điển

  • Mở bài: Dẫn dắt vào vấn đề, giới thiệu đối tượng nghị luận và trích dẫn luận đề.
  • Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ luận đề. Đây là phần dài và quan trọng nhất.
  • Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, tóm tắt giá trị và có thể nêu cảm nghĩ, liên hệ mở rộng.

2. Cách xây dựng từng phần

a. Mở bài (Khoảng 3-5 câu):

  • Cách 1 (Trực tiếp): Giới thiệu thẳng vào tác giả, tác phẩm và vấn đề cần phân tích.
  • Cách 2 (Gián tiếp): Đi từ một vấn đề chung, một quy luật của đời sống, văn học... để dẫn dắt vào vấn đề cụ thể của bài viết.
  • Lưu ý: Dù mở bài theo cách nào, câu cuối cùng phải là câu nêu bật được luận đề của bài viết.

b. Thân bài (Chia thành nhiều đoạn văn):

  • Mỗi đoạn văn trong thân bài nên tập trung làm rõ MỘT luận điểm.
  • Nên sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ ngoài vào trong, từ khái quát đến cụ thể, theo diễn biến cốt truyện...).
  • Áp dụng cấu trúc P-E-E-L cho mỗi đoạn văn:
    • P (Point): Câu chủ đề, nêu rõ luận điểm của đoạn. (Ví dụ: "Trước hết, vẻ đẹp của nhân vật thể hiện ở...")
    • E (Evidence): Đưa ra bằng chứng, dẫn chứng từ tác phẩm (trích thơ, văn, chi tiết nghệ thuật).
    • E (Explanation): Phân tích, lí giải tại sao dẫn chứng đó lại chứng minh được cho luận điểm. Đây là phần thể hiện tư duy sâu sắc của em.
    • L (Link): Câu chốt, liên kết luận điểm vừa trình bày với luận đề chung của bài.

c. Kết bài (Khoảng 3-5 câu):

  • Tóm lược lại các luận điểm đã phân tích.
  • Khẳng định lại giá trị của vấn đề, sự thành công của tác giả.
  • Có thể nêu suy nghĩ, bài học hoặc liên hệ mở rộng để tạo dư âm.

Bước 3: Tiến hành viết bài - "Thổi hồn vào dàn ý"

Khi đã có dàn ý chi tiết, việc viết bài sẽ trở nên trôi chảy hơn rất nhiều.

1. Viết nháp lần đầu

Dựa vào dàn ý, hãy viết một mạch từ đầu đến cuối. Ở bước này, đừng quá cầu toàn về câu chữ. Mục tiêu là biến các gạch đầu dòng trong dàn ý thành những đoạn văn hoàn chỉnh.

2. Sử dụng ngôn ngữ nghị luận

  • Từ ngữ liên kết: Dùng các từ nối để bài văn liền mạch: "Thật vậy", "Bên cạnh đó", "Không chỉ vậy, ... mà còn", "Tóm lại", "Có thể thấy"...
  • Giọng văn: Giữ giọng văn khách quan, nghiêm túc nhưng vẫn thể hiện được cảm xúc chân thành.
  • Câu văn: Sử dụng câu linh hoạt (câu đơn, câu ghép) nhưng cần đảm bảo sự rõ ràng, súc tích.

Bước 4: Chỉnh sửa và hoàn thiện - "Mài giũa viên ngọc thô"

Đây là bước cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng để nâng tầm bài viết.

  • Đọc lại toàn bài: Để kiểm tra lỗi chính tả, dấu câu, cách dùng từ.
  • Kiểm tra logic: Các luận điểm đã liên kết chặt chẽ với nhau và cùng hướng về luận đề chưa? Dẫn chứng có thuyết phục không? Phân tích có sâu không?
  • Gọt giũa câu văn: Thay thế những từ ngữ sáo rỗng, lặp lại. Chỉnh sửa những câu văn lủng củng, tối nghĩa.
  • Đọc to bài viết: Một mẹo nhỏ nhưng hiệu quả. Việc đọc to sẽ giúp em phát hiện những chỗ hành văn chưa mượt mà.

3. Ví dụ minh họa: Phân tích một tác phẩm văn học

Chúng ta hãy cùng thực hành với một đề bài cụ thể nhé!

3.1. Đề bài ví dụ

Phân tích bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của nhà văn Nam Cao.

3.2. Phân tích đề và xác định luận đề

  • Đối tượng: Nhân vật Chí Phèo.
  • Vấn đề: Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người.
  • Thao tác: Phân tích.
  • Luận đề mẫu: Qua cuộc đời đầy đau khổ của Chí Phèo, Nam Cao đã tái hiện một cách bi thảm bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của người nông dân lương thiện trong xã hội cũ, từ việc bị tha hóa nhân hình, nhân tính đến khát vọng hoàn lương bất thành.

3.3. Dàn ý chi tiết cho đề bài

A. Mở bài:

  • Giới thiệu nhà văn Nam Cao - bậc thầy của chủ nghĩa hiện thực.
  • Giới thiệu tác phẩm "Chí Phèo" và nhân vật trung tâm.
  • Nêu luận đề: Bài viết tập trung phân tích bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của Chí Phèo.

B. Thân bài:

  1. Luận điểm 1: Bi kịch bị hủy hoại cả nhân hình lẫn nhân tính.
    • Lí lẽ: Xã hội thực dân phong kiến tàn bạo đã cướp đi hình hài và tâm hồn lương thiện của một con người.
    • Bằng chứng:
      • Trước khi vào tù: anh canh điền khỏe mạnh, hiền lành, có lòng tự trọng.
      • Sau khi ra tù: cái đầu trọc lốc, răng cạo trắng hớn, mặt đen và cơng cơng, ăn nói như một thằng săng đá. Trở thành "con quỷ dữ của làng Vũ Đại", chuyên rạch mặt ăn vạ, chìm trong men rượu.
    • Phân tích: Sự biến đổi đó là kết quả của sự chà đạp từ nhà tù thực dân đến cường hào ác bá (Bá Kiến). Chí Phèo đã bị tước đoạt quyền được sống như một con người bình thường.
  2. Luận điểm 2: Bi kịch của khát vọng hoàn lương bị xã hội lạnh lùng cự tuyệt.
    • Lí lẽ: Ngay cả khi bản chất lương thiện trỗi dậy, xã hội vẫn không cho anh một con đường quay về.
    • Bằng chứng:
      • Sự thức tỉnh sau đêm gặp Thị Nở: bát cháo hành của tình thương đã đánh thức phần "người" trong Chí. Hắn thèm lương thiện, muốn làm hòa với mọi người.
      • Phản ứng của xã hội: Bà cô Thị Nở và định kiến của làng Vũ Đại đã thẳng thừng từ chối. Cánh cửa trở về làm người của Chí đã bị đóng sập.
    • Phân tích: Đây là đỉnh điểm của bi kịch. Xã hội không chỉ hủy hoại Chí Phèo mà còn nhẫn tâm vứt bỏ anh khi anh muốn trở lại. Định kiến xã hội còn đáng sợ hơn cả nhà tù.
  3. Luận điểm 3: Cái chết là sự giải thoát bi thảm và lời tố cáo đanh thép.
    • Lí lẽ: Khi không thể sống như một con người, cái chết là lựa chọn duy nhất để khẳng định nhân phẩm còn sót lại.
    • Bằng chứng: Hành động đến nhà Bá Kiến, đòi "lương thiện" và tự kết liễu. Câu hỏi cuối cùng: "Ai cho tao lương thiện?".
    • Phân tích: Cái chết của Chí Phèo là lời tố cáo mạnh mẽ nhất xã hội phi nhân tính đã đẩy con người đến bước đường cùng. Đó là tiếng kêu cứu tuyệt vọng cho quyền làm người.

C. Kết bài:

  • Khẳng định lại bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người là bi kịch lớn nhất của Chí Phèo.
  • Nêu bật giá trị nhân đạo sâu sắc và tài năng nghệ thuật của nhà văn Nam Cao.
  • Liên hệ về tầm quan trọng của sự bao dung, thấu cảm trong xã hội ngày nay.

4. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

Trong quá trình viết, các em có thể mắc phải một số lỗi phổ biến. Nhận diện được chúng sẽ giúp các em tránh và cải thiện bài viết của mình.

4.1. Lỗi về nội dung

  • Lạc đề, lan man: Nguyên nhân chính là không phân tích kỹ đề và không lập dàn ý. Cách khắc phục: Luôn bám sát các từ khóa trong đề và dàn ý đã vạch ra.
  • Kể lể thay vì phân tích: Chỉ tóm tắt lại nội dung tác phẩm mà không nêu được lí lẽ, đánh giá. Cách khắc phục: Sau mỗi dẫn chứng, luôn tự hỏi "Chi tiết này có ý nghĩa gì? Nó cho thấy điều gì về nhân vật/vấn đề?".
  • Luận điểm chung chung, không rõ ràng: Các ý trong bài không tách bạch. Cách khắc phục: Dùng câu chủ đề (Point) ở đầu mỗi đoạn văn để định hướng.

4.2. Lỗi về hình thức

  • Diễn đạt lủng củng, lặp từ: Làm bài văn trở nên nhàm chán. Cách khắc phục: Đọc nhiều sách báo để tăng vốn từ, học cách dùng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu đa dạng.
  • Sai chính tả, ngữ pháp: Gây mất thiện cảm và thể hiện sự cẩu thả. Cách khắc phục: Luôn dành 5-10 phút cuối giờ để đọc lại và soát lỗi.

Câu hỏi ôn tập và bài tập

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử trả lời và thực hành các bài tập sau nhé!

  1. Câu hỏi 1: Theo em, sự khác biệt lớn nhất giữa một bài văn nghị luận phân tích và một bài tóm tắt tác phẩm là gì? Yếu tố nào quyết định sự khác biệt đó?
  2. Câu hỏi 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định một luận đề phù hợp để phân tích hình ảnh người lính:
    "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
    Quân xanh màu lá dữ oai hùm
    Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
    Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"
    (Tây Tiến - Quang Dũng)
  3. Bài tập 3: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Phân tích tình yêu làng và lòng yêu nước của nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng của Kim Lân."

Hướng dẫn giải đáp

  • Câu 1: Sự khác biệt lớn nhất là ở thao tác lập luận. Tóm tắt chỉ là "kể lại", còn phân tích là "mổ xẻ, lí giải" ý nghĩa. Yếu tố quyết định là hệ thống lí lẽ và phân tích dẫn chứng.
  • Câu 2: Luận đề có thể là: "Qua đoạn thơ, Quang Dũng đã khắc họa thành công vẻ đẹp vừa bi thương, dữ dội lại vừa lãng mạn, hào hoa của người lính Tây Tiến."
  • Bài tập 3: Cần xây dựng các luận điểm xoay quanh các biểu hiện của tình yêu làng (khoe làng, đau khổ khi nghe tin làng theo giặc) và sự chuyển biến thành tình yêu nước rộng lớn (ủng hộ kháng chiến, "làng thì yêu thật nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù").

Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình chi tiết để chinh phục văn bản nghị luận phân tích. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa của một bài văn hay nằm ở tư duy mạch lạc và kỹ năng lập luận sắc bén. Quy trình 4 bước: Chuẩn bị - Lập dàn ý - Viết bài - Chỉnh sửa chính là công cụ đắc lực giúp các em hệ thống hóa tư duy đó. Đừng ngại luyện tập! Hãy bắt đầu từ việc phân tích những đoạn văn, bài thơ ngắn, sau đó tiến tới những tác phẩm lớn hơn. Mỗi lần viết là một lần rèn luyện. Chúc các em sẽ sớm tự tin tạo ra những bài văn nghị luận phân tích sâu sắc và độc đáo của riêng mình!

Kết nối tri thức soạn văn lớp 10 Ngữ văn lớp 10 viết văn bản nghị luận phân tích kỹ năng viết văn
Preview

Đang tải...