Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Viết văn bản nghị luận phân tích - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn chi tiết cách viết văn bản nghị luận phân tích từ A-Z. Nắm vững khái niệm, cấu trúc, các bước viết và tham khảo bài văn mẫu chuyên sâu.

Chào mừng các bạn học sinh!

Các bạn thân mến, viết văn bản nghị luận phân tích là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong chương trình Ngữ văn, đặc biệt ở cấp THCS và THPT. Đây không chỉ là dạng bài thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi quan trọng mà còn là công cụ rèn luyện tư duy logic, khả năng lập luận sắc bén và cách diễn đạt quan điểm một cách thuyết phục. Bài học hôm nay sẽ là chìa khóa giúp các bạn "giải mã" hoàn toàn dạng văn này, từ việc nắm vững lý thuyết nền tảng đến việc thực hành viết một bài văn hoàn chỉnh. Chúng ta sẽ cùng nhau đi qua từng bước, phân tích ví dụ cụ thể để các bạn có thể tự tin chinh phục mọi đề bài nghị luận phân tích.

1. Hiểu Đúng về Văn bản Nghị luận Phân tích

Trước khi bắt tay vào viết, điều quan trọng nhất là phải hiểu rõ bản chất của dạng văn này. Hiểu đúng sẽ giúp chúng ta đi đúng hướng ngay từ đầu.

1.1. Văn bản nghị luận phân tích là gì?

Hiểu một cách đơn giản, văn bản nghị luận phân tích là dạng văn bản sử dụng lý lẽ, dẫn chứng và các thao tác lập luận để làm rõ những đặc điểm về nội dung, nghệ thuật, cấu trúc... của một vấn đề, một hiện tượng, một tác phẩm văn học hoặc một đoạn trích.

Mục tiêu cốt lõi của phân tích là chia tách, mổ xẻ đối tượng thành nhiều yếu tố, nhiều khía cạnh nhỏ để xem xét, đánh giá một cách sâu sắc và toàn diện, từ đó rút ra nhận xét, kết luận về giá trị của đối tượng đó.

Hãy tưởng tượng bạn là một nhà thám tử. Đối tượng phân tích (như một bài thơ, một nhân vật) chính là "hiện trường vụ án". Nhiệm vụ của bạn là soi xét từng "dấu vết" (câu chữ, hình ảnh, chi tiết nghệ thuật), liên kết chúng lại với nhau để tìm ra "sự thật" (ý nghĩa, giá trị của tác phẩm).

1.2. Phân biệt với các dạng văn nghị luận khác

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa nghị luận phân tích với nghị luận chứng minh hoặc bình luận. Hãy cùng làm rõ sự khác biệt nhé:

  • Nghị luận phân tích: Tập trung vào việc làm rõ, mổ xẻ các khía cạnh của đối tượng. Trả lời câu hỏi "Đối tượng này có những đặc điểm gì? Tại sao nó lại như vậy?".
  • Nghị luận chứng minh: Tập trung vào việc khẳng định một nhận định là đúng bằng cách đưa ra các dẫn chứng xác thực. Trả lời câu hỏi "Điều này có đúng không? Bằng chứng đâu?".
  • Nghị luận bình luận: Tập trung vào việc bày tỏ quan điểm, đánh giá của người viết về vấn đề. Trả lời câu hỏi "Vấn đề này đúng hay sai? Hay/dở chỗ nào? Ý nghĩa của nó là gì?".

Thực tế, trong một bài văn, các thao tác này thường được kết hợp linh hoạt. Tuy nhiên, đề bài yêu cầu phân tích thì thao tác chính vẫn phải là phân tích.

1.3. Yêu cầu cơ bản của một bài văn nghị luận phân tích

  1. Luận điểm rõ ràng: Hệ thống ý chính phải mạch lạc, logic, tập trung làm sáng tỏ vấn đề.
  2. Lý lẽ sắc bén: Lập luận phải chặt chẽ, có sức thuyết phục.
  3. Dẫn chứng chính xác: Dẫn chứng phải được trích từ văn bản gốc, phù hợp với luận điểm và phải được phân tích, không chỉ liệt kê.
  4. Bố cục chặt chẽ: Bài viết phải có đủ 3 phần Mở bài, Thân bài, Kết bài, liên kết với nhau một cách tự nhiên.
  5. Diễn đạt trong sáng: Hành văn trôi chảy, giàu hình ảnh, sử dụng từ ngữ chính xác, tránh lỗi chính tả, ngữ pháp.

2. Cấu trúc Vàng cho Bài văn Nghị luận Phân tích

Giống như xây một ngôi nhà, một bài văn hay cần có một bộ khung vững chắc. Dưới đây là cấu trúc 3 phần kinh điển mà bạn cần nắm vững.

2.1. Mở bài: Gây ấn tượng từ những dòng đầu tiên

Mở bài chỉ chiếm một dung lượng ngắn nhưng lại có vai trò quyết định trong việc thu hút người đọc. Một mở bài tốt cần đảm bảo 3 yếu tố:

  • Dẫn dắt vấn đề: Có thể đi từ tác giả, hoàn cảnh sáng tác, phong cách nghệ thuật, hoặc một vấn đề chung có liên quan để hướng vào đối tượng cần phân tích.
  • Giới thiệu đối tượng: Nêu rõ tên tác giả, tác phẩm, và vấn đề cụ thể cần phân tích (ví dụ: nhân vật Mị, vẻ đẹp của bài thơ "Tây Tiến"...).
  • Nêu luận đề: Đây là phần quan trọng nhất của mở bài, là câu văn thâu tóm định hướng phân tích của toàn bài. Nó giống như một lời hứa, một tuyên bố về những gì bạn sẽ làm rõ trong thân bài.

2.2. Thân bài: Triển khai hệ thống luận điểm

Đây là phần trọng tâm, chiếm dung lượng lớn nhất của bài viết. Thân bài được tạo nên từ nhiều đoạn văn, mỗi đoạn văn thường triển khai một luận điểm chính.

2.2.1. Xây dựng hệ thống luận điểm

Luận điểm là những ý chính, là các khía cạnh bạn sẽ dùng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận. Việc xác định luận điểm phải dựa trên yêu cầu của đề bài và đặc điểm của đối tượng.

Ví dụ, với đề bài "Phân tích nhân vật Mị trong truyện ngắn Vợ chồng A Phủ", hệ thống luận điểm có thể là:

  • Luận điểm 1: Mị trước khi về làm dâu - một cô gái trẻ trung, yêu đời, tài hoa và có lòng tự trọng.
  • Luận điểm 2: Mị trong những năm tháng làm dâu gạt nước mắt - sự tê liệt, vô cảm về tinh thần.
  • Luận điểm 3: Sức sống tiềm tàng và sự trỗi dậy mạnh mẽ của Mị (thể hiện qua đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ).

2.2.2. Cấu trúc một đoạn văn phân tích chuẩn

Mỗi đoạn văn trong thân bài nên được tổ chức một cách chặt chẽ. Mô hình phổ biến và hiệu quả là diễn dịch (câu chủ đề đứng đầu đoạn) hoặc tổng-phân-hợp (câu chủ đề ở đầu và câu chốt ở cuối).

Cấu trúc một đoạn văn thường bao gồm:

  1. Câu chủ đề (Topic Sentence): Nêu luận điểm của đoạn.
  2. Lý lẽ và phân tích: Dùng các câu văn để giải thích, làm rõ cho luận điểm. Tại sao bạn lại nói như vậy?
  3. Dẫn chứng (Evidence): Trích dẫn chi tiết, hình ảnh, câu thơ/văn từ tác phẩm để minh họa.
  4. Phân tích dẫn chứng: Chỉ ra dẫn chứng đó có ý nghĩa gì, nó làm nổi bật điều gì cho luận điểm. Đây là bước thể hiện chiều sâu cảm thụ của bạn. Tuyệt đối không được liệt kê dẫn chứng.
  5. Tiểu kết (Concluding Sentence): Chốt lại ý của đoạn, có thể có câu chuyển ý sang luận điểm tiếp theo.

2.3. Kết bài: Để lại dư âm trong lòng người đọc

Kết bài là phần đóng lại bài viết, giúp hoàn thiện cấu trúc và tạo ấn tượng cuối cùng. Một kết bài hay cần:

  • Khẳng định lại vấn đề: Tóm lược lại những giá trị cốt lõi về nội dung và nghệ thuật của đối tượng đã phân tích.
  • Nâng cao, mở rộng: Liên hệ, so sánh với các tác phẩm khác, với thực tế cuộc sống hoặc nêu bật giá trị, sức sống của tác phẩm.
  • Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ: Thể hiện ấn tượng, tình cảm cá nhân một cách chân thành, sâu sắc.

3. Quy trình 4 Bước để Viết một Bài văn Hoàn chỉnh

Lý thuyết đã vững, giờ là lúc chúng ta bắt tay vào thực hành. Hãy tuân thủ quy trình 4 bước sau để bài viết của bạn luôn đi đúng hướng và đạt hiệu quả cao nhất.

3.1. Bước 1: Phân tích đề bài (Đọc kỹ đề)

Đây là bước đầu tiên nhưng lại cực kỳ quan trọng. Nhiều học sinh làm lạc đề chỉ vì đọc lướt, không phân tích kỹ. Khi nhận đề, bạn cần gạch chân dưới các từ khóa để trả lời các câu hỏi:

  • Vấn đề nghị luận là gì? (Đối tượng chính cần phân tích: nhân vật, bài thơ, đoạn trích, khía cạnh nghệ thuật...).
  • Thao tác lập luận chính là gì? (Phân tích, cảm nhận, chứng minh...).
  • Phạm vi tư liệu/dẫn chứng ở đâu? (Trong cả tác phẩm, một đoạn trích, hay cần liên hệ ra ngoài?).
  • Có yêu cầu phụ nào không? (Ví dụ: "...từ đó nêu nhận xét về tư tưởng nhân đạo của tác giả").

3.2. Bước 2: Tìm ý và Lập dàn ý chi tiết

Sau khi hiểu rõ đề, bạn cần huy động kiến thức về tác giả, tác phẩm để tìm ý. Hãy đặt các câu hỏi "Cái gì?", "Như thế nào?", "Tại sao?" để khơi gợi ý tưởng. Sau đó, sắp xếp các ý tìm được vào một dàn ý chi tiết theo cấu trúc 3 phần.

Mẹo nhỏ: Dàn ý càng chi tiết, quá trình viết càng dễ dàng và mạch lạc. Hãy ghi ra các luận điểm chính, và dưới mỗi luận điểm, ghi vắn tắt các lý lẽ và dẫn chứng bạn sẽ dùng. Đừng tiếc thời gian cho bước này!

3.3. Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa vào dàn ý đã lập, bạn bắt đầu viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Ở bước này, hãy tập trung vào:

  • Viết câu chủ đề: Mỗi đoạn văn phải bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng.
  • Liên kết đoạn: Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển tiếp để các đoạn văn nối kết với nhau một cách mềm mại, logic (ví dụ: "Không chỉ vậy...", "Tiếp nối mạch cảm xúc đó...", "Nếu ở trên, tác giả tập trung vào... thì đến đây... ").
  • Hành văn và diễn đạt: Cố gắng sử dụng từ ngữ phong phú, các biện pháp tu từ, cấu trúc câu linh hoạt để bài viết sinh động, hấp dẫn hơn.

3.4. Bước 4: Đọc lại và Chỉnh sửa

Đây là bước cuối cùng để hoàn thiện "sản phẩm" của bạn. Sau khi viết xong, hãy dành ít nhất 5-10 phút để đọc lại toàn bài và rà soát các lỗi:

  • Lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp: Những lỗi nhỏ này có thể làm giảm giá trị bài viết của bạn.
  • Lỗi logic: Các luận điểm, lý lẽ đã chặt chẽ và thuyết phục chưa?
  • Lỗi liên kết: Bài viết đã mạch lạc, trôi chảy chưa?
  • Kiểm tra lại yêu cầu của đề: Đã đáp ứng đủ và đúng tất cả các yêu cầu của đề bài chưa?

4. Ví dụ Minh họa: Phân tích Nhân vật Mị

Để giúp các bạn hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ cùng thực hành với một đề bài cụ thể.

4.1. Đề bài ví dụ

Phân tích sức sống tiềm tàng của nhân vật Mị trong truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" của nhà văn Tô Hoài.

4.2. Phân tích đề và lập dàn ý chi tiết

  • Vấn đề nghị luận: Sức sống tiềm tàng của nhân vật Mị.
  • Thao tác chính: Phân tích.
  • Phạm vi: Truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ".

Dàn ý chi tiết:

  1. Mở bài: Giới thiệu nhà văn Tô Hoài và truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ". Dẫn dắt và nêu vấn đề cần phân tích: sức sống tiềm tàng, mãnh liệt của nhân vật Mị, một vẻ đẹp khuất lấp nhưng không bao giờ bị dập tắt.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Giới thiệu khái quát về cuộc đời Mị.
      • Trước khi về làm dâu: Cô gái trẻ đẹp, tài hoa, yêu tự do.
      • Khi bị bắt về làm dâu: Bị đày đọa, chà đạp, sống như một cái bóng, con rùa lùi lũi trong xó cửa, tâm hồn tê liệt, chai sạn. => Đây chính là lớp tro tàn nguội lạnh vùi lấp đi ngọn lửa sống của Mị.
    • Luận điểm 2: Sức sống tiềm tàng trỗi dậy trong đêm tình mùa xuân.
      • Tác nhân: Tiếng sáo gọi bạn yêu, không khí mùa xuân.
      • Diễn biến tâm trạng: Từ cõi quên trở về cõi nhớ (nhẩm thầm bài hát), Mị uống rượu ực từng bát (hành động phản kháng), Mị thấy phơi phới trở lại, muốn đi chơi. Đỉnh điểm là hành động thắp đèn, sửa soạn đi chơi.
      • Kết quả: Bị A Sử trói đứng vào cột, nhưng tâm hồn Mị vẫn đi theo tiếng sáo, theo những cuộc chơi. => Sức sống đã trỗi dậy nhưng chưa đủ mạnh để chiến thắng hoàn cảnh.
    • Luận điểm 3: Sức sống bùng phát thành hành động quyết liệt trong đêm đông cứu A Phủ.
      • Tác nhân: Dòng nước mắt của A Phủ.
      • Diễn biến tâm trạng: Từ vô cảm, Mị dần nhận ra sự tương đồng cảnh ngộ ("cơ chừng này chỉ đêm mai là người kia chết"), tình thương trỗi dậy, lớn hơn cả nỗi sợ hãi.
      • Hành động: Cắt dây trói cứu A Phủ và vụt chạy theo. Đây là hành động tự phát nhưng là kết quả tất yếu của một quá trình bị dồn nén, là sự bùng nổ của lòng căm phẫn và tình yêu thương.
    • Luận điểm 4: Đánh giá chung.
      • Sức sống của Mị được miêu tả theo một quá trình hợp lý, từ tiềm tàng đến trỗi dậy và bùng phát.
      • Qua đó, nhà văn Tô Hoài thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc: trân trọng, tin tưởng vào vẻ đẹp tâm hồn và sức sống của con người, ngay cả khi họ bị đày đọa đến cùng cực.
  3. Kết bài: Khẳng định lại vẻ đẹp của sức sống tiềm tàng ở nhân vật Mị. Nêu bật thành công nghệ thuật của Tô Hoài trong việc xây dựng nhân vật và giá trị nhân đạo của tác phẩm.

4.3. Đoạn văn mẫu phân tích (Luận điểm 2)

Nếu những ngày tháng làm dâu ở nhà thống lý Pá Tra đã biến Mị thành một con rùa lùi lũi, một cái bóng vô hồn, thì đêm tình mùa xuân đã đến như một cơn gió mạnh, thổi bùng lên ngọn lửa sống tưởng đã lụi tàn trong cô. Tác nhân đánh thức tâm hồn Mị chính là những yếu tố ngoại cảnh đậm chất thơ của núi rừng Tây Bắc: tiếng sáo gọi bạn yêu lấp ló ngoài đầu núi. Âm thanh ấy, lúc đầu chỉ là những nốt nhạc vô tri, nhưng dần dần nó len lỏi vào tâm hồn băng giá của Mị, gợi lại cả một quá khứ tươi đẹp. Mị lắng nghe, và rồi "Mị nhẩm thầm bài hát của người đang thổi". Từ cõi quên, Mị đã trở về cõi nhớ. Ký ức về những ngày tháng tự do, về tài thổi sáo, về những đêm tình mùa xuân đã ùa về. Để rồi, hành động của Mị trở nên quyết liệt hơn. Cô tìm đến rượu, "Mị lén lấy hũ rượu, cứ uống ực từng bát". Cách uống ấy không phải để thưởng thức, mà là để nuốt cay đắng, để phản kháng, để tìm lại chính mình trong cơn say. Men rượu và men tình mùa xuân đã khiến tâm hồn Mị hồi sinh. Cô thấy "phơi phới trở lại", trong lòng "đột nhiên vui sướng như những đêm Tết ngày trước". Đỉnh điểm của sự trỗi dậy là khi Mị thắp lên ngọn đèn cho căn buồng sáng sủa và sửa soạn để đi chơi. Ngọn đèn ấy không chỉ soi sáng không gian mà còn soi sáng cả tâm hồn Mị, xua đi bóng tối của sự nô lệ. Dù cuối cùng, hành động ấy đã bị A Sử dập tắt một cách phũ phàng bằng cách trói đứng Mị vào cột nhà, nhưng sợi dây trói chỉ có thể trói buộc được thể xác chứ không thể giam cầm được tâm hồn đang bay bổng của Mị. Tâm hồn cô vẫn đang đi theo tiếng sáo, tìm đến những đám chơi. Rõ ràng, sức sống trong Mị dù bị vùi lấp nhưng chưa bao giờ chết hẳn, nó chỉ âm ỉ cháy và chỉ chờ một cơ hội để bùng lên.

5. Câu hỏi và Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức, các bạn hãy thử sức với một số đề bài sau nhé.

  1. Đề 1: Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến trong đoạn thơ đầu của bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng).
    Gợi ý: Tập trung vào hai khía cạnh: vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa và vẻ đẹp bi hùng, kiêu dũng. Chú ý phân tích các thủ pháp nghệ thuật đặc sắc như đối lập, bút pháp lãng mạn, từ Hán Việt...
  2. Đề 2: Phân tích diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật Chí Phèo (trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao) từ khi gặp thị Nở đến khi kết thúc cuộc đời.
    Gợi ý: Chia thành các chặng: khát vọng hoàn lương khi được tình thương của thị Nở đánh thức, nỗi đau đớn tuyệt vọng khi bị cự tuyệt quyền làm người, và hành động bi thảm cuối cùng.
  3. Đề 3: Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân.
    Gợi ý: Làm rõ các biểu hiện của tư tưởng nhân đạo: ca ngợi vẻ đẹp của con người (tài hoa, khí phách, thiên lương), khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện trước cái xấu, cái ác.

6. Kết luận và Tóm tắt

Các bạn học sinh thân mến, viết văn bản nghị luận phân tích không hề khó nếu chúng ta nắm vững phương pháp. Bài học hôm nay đã cung cấp cho các bạn một lộ trình toàn diện: từ việc hiểu đúng bản chất vấn đề, nắm chắc cấu trúc bài viết, tuân thủ quy trình 4 bước, đến việc tham khảo và phân tích ví dụ cụ thể. Chìa khóa để thành công chính là luyện tập thường xuyên. Hãy bắt đầu từ việc lập dàn ý cho các đề bài, sau đó viết thành những đoạn văn, bài văn hoàn chỉnh. Đừng ngại sai sót, bởi mỗi lần chỉnh sửa là một lần bạn tiến bộ hơn. Chúc các bạn tự tin, vững vàng và đạt được những kết quả cao nhất với dạng bài quan trọng này!

Kết nối tri thức soạn văn lớp 10 Ngữ văn lớp 10 cách làm bài văn nghị luận viết văn bản nghị luận phân tích
Preview

Đang tải...