A. Giới thiệu chung về bài học
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Đã bao giờ các em đọc một tác phẩm truyện và cảm thấy bị cuốn hút không chỉ bởi cốt truyện ly kỳ mà còn bởi cách tác giả dẫn dắt câu chuyện, cách miêu tả nhân vật hay dựng nên một không gian đầy ám ảnh chưa? Sức mạnh tiềm ẩn đó chính là nghệ thuật kể chuyện của nhà văn. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em kỹ năng quan trọng: viết một bài văn nghị luận phân tích sâu sắc về những đặc điểm trong cách kể của tác giả. Việc nắm vững kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, bài thi mà còn mở ra một cách đọc văn mới, sâu sắc và tinh tế hơn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá "bí mật" đằng sau những con chữ để hiểu và yêu hơn các tác phẩm văn học.
B. Nội dung chính của bài học
1. Tìm hiểu yêu cầu của kiểu bài và phân tích bài viết tham khảo
Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần hiểu rõ "luật chơi". Kiểu bài này đòi hỏi những gì và một bài viết tốt sẽ trông như thế nào?
a. Yêu cầu đối với kiểu bài nghị luận về một đặc điểm trong cách kể của tác giả
Nghị luận về một đặc điểm trong cách kể của tác giả có nghĩa là bạn sẽ tập trung phân tích, bình luận và đánh giá một khía cạnh nghệ thuật cụ thể mà nhà văn sử dụng để trần thuật câu chuyện. Thay vì chỉ kể lại nội dung, bạn cần trả lời câu hỏi "Tác giả đã kể câu chuyện này NHƯ THẾ NÀO?" và "Cách kể đó tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?".
Yêu cầu cốt lõi: Xác định một đặc điểm nổi bật trong cách kể, dùng lí lẽ và dẫn chứng từ tác phẩm để làm sáng tỏ đặc điểm đó và nêu bật giá trị, ý nghĩa của nó.
Một số đặc điểm trong cách kể mà các em có thể tập trung phân tích:
- Người kể chuyện và ngôi kể: Ai là người kể chuyện (tác giả, một nhân vật trong truyện)? Họ kể theo ngôi thứ nhất (xưng "tôi") hay ngôi thứ ba (giấu mình)? Sự lựa chọn này ảnh hưởng thế nào đến tính chân thực và góc nhìn của câu chuyện?
- Điểm nhìn trần thuật: Câu chuyện được nhìn từ con mắt của ai? Người kể chuyện biết tuốt (nhìn từ bên ngoài, biết hết mọi suy nghĩ) hay điểm nhìn chuyển từ nhân vật này sang nhân vật khác?
- Nghệ thuật xây dựng cốt truyện: Cốt truyện được sắp xếp theo trình tự thời gian hay có sự đảo lộn, đan xen quá khứ và hiện tại? Có những tình huống truyện độc đáo, bất ngờ nào không?
- Ngôn ngữ và giọng điệu: Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giản dị đời thường hay trang trọng, cổ kính? Giọng điệu kể chuyện là mỉa mai, châm biếm, buồn thương, hay lạnh lùng, khách quan?
- Nghệ thuật tổ chức không gian, thời gian: Không gian, thời gian nghệ thuật trong tác phẩm có gì đặc biệt (ví dụ: không gian phố huyện nghèo, thời gian đêm khuya trong "Hai đứa trẻ")?
b. Phân tích bài viết tham khảo: "Chất 'điện ảnh' trong truyện ngắn của Nguyễn Tuân"
Bài viết trong SGK là một ví dụ điển hình. Chúng ta hãy cùng "mổ xẻ" để học hỏi cách triển khai một bài văn nghị luận hoàn chỉnh.
Phân tích cấu trúc bài viết
-
Mở bài:
- Giới thiệu trực tiếp vấn đề: "chất 'điện ảnh'" trong truyện ngắn Nguyễn Tuân.
- Nêu luận đề (nhận định chính): Nguyễn Tuân giống như một "nhà đạo diễn" tài ba, sử dụng con chữ để tạo ra những thước phim sống động.
- Cách mở bài này rất ấn tượng, tạo sự tò mò cho người đọc.
-
Thân bài: Người viết đã triển khai luận đề bằng cách chia thành các luận điểm rõ ràng, mỗi luận điểm tập trung vào một khía cạnh của "chất điện ảnh".
- Luận điểm 1: Góc nhìn trần thuật linh hoạt như một ống kính máy quay. Người viết phân tích cách Nguyễn Tuân thay đổi góc nhìn, từ cận cảnh (tả chi tiết một đồ vật) đến toàn cảnh (bao quát cả không gian rộng lớn), tạo cảm giác như máy quay đang di chuyển. Dẫn chứng cụ thể được lấy từ tác phẩm để minh họa.
- Luận điểm 2: Nghệ thuật dựng cảnh, tạo hình đặc sắc. Bài viết chỉ ra cách tác giả "dựng" nên những khung cảnh hùng vĩ, dữ dội (thác nước, cuộc đua thuyền) hay tĩnh lặng, cổ kính. Các chi tiết miêu tả được phân tích để cho thấy chúng giàu tính tạo hình như thế nào.
- Luận điểm 3: Ngôn ngữ và nhịp điệu câu văn tạo hiệu ứng về tốc độ. Người viết chứng minh rằng Nguyễn Tuân sử dụng các câu văn dài, nhiều động từ mạnh để tạo cảm giác nhanh, dồn dập (như cảnh quay tốc độ cao), hoặc câu văn ngắn, nhịp chậm để diễn tả sự tĩnh lặng.
-
Kết bài:
- Khẳng định lại vấn đề: "chất 'điện ảnh'" là một đặc trưng phong cách của Nguyễn Tuân.
- Nâng cao vấn đề: Đánh giá đây là một sự tìm tòi, sáng tạo độc đáo, góp phần hiện đại hóa văn xuôi Việt Nam.
Bài học rút ra: Một bài nghị luận thuyết phục cần có luận đề rõ ràng, hệ thống luận điểm mạch lạc, và mỗi luận điểm phải được chứng minh bằng lí lẽ sắc bén cùng dẫn chứng xác thực từ văn bản.
2. Hướng dẫn quy trình viết bài nghị luận chi tiết
Để viết được một bài văn tốt, chúng ta cần tuân thủ một quy trình khoa học gồm 4 bước. Đừng bỏ qua bất kỳ bước nào nhé!
Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết
Đây là bước nền tảng quyết định 50% thành công của bài viết.
- Lựa chọn tác phẩm và đặc điểm nghệ thuật: Hãy chọn một tác phẩm bạn yêu thích và hiểu rõ. Sau đó, xác định một đặc điểm cách kể mà bạn thấy tâm đắc và có nhiều "đất" để phân tích. Ví dụ: Với "Vợ nhặt" của Kim Lân, bạn có thể chọn phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống truyện. Với "Chí Phèo" của Nam Cao, bạn có thể chọn sự dịch chuyển linh hoạt của điểm nhìn trần thuật.
- Tìm ý và thu thập dẫn chứng: Đọc lại tác phẩm một cách cẩn thận, dùng bút highlight hoặc ghi chú lại những câu văn, đoạn văn liên quan trực tiếp đến đặc điểm bạn đã chọn. Hãy tự đặt câu hỏi để khơi gợi ý tưởng: Đặc điểm này biểu hiện ở đâu? Có những chi tiết nào? Nó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung, khắc họa nhân vật?
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
Dàn ý là "bộ xương" của bài văn. Một dàn ý chi tiết sẽ giúp bạn viết mạch lạc, không bỏ sót ý và phân bổ thời gian hợp lý.
a. Mở bài (Khoảng 10% dung lượng)
- Dẫn dắt: Giới thiệu ngắn gọn về tác giả và tác phẩm.
- Nêu vấn đề: Giới thiệu trực tiếp đặc điểm trong cách kể mà bạn sẽ phân tích.
- Nêu luận đề: Trình bày nhận định, đánh giá khái quát của bạn về vai trò, ý nghĩa của đặc điểm nghệ thuật đó.
b. Thân bài (Khoảng 80% dung lượng)
Chia thành 2-3 luận điểm chính, mỗi luận điểm viết thành một đoạn văn hoàn chỉnh.
- Luận điểm 1: Biểu hiện thứ nhất của đặc điểm nghệ thuật.
- Câu chủ đề: Nêu rõ luận điểm.
- Lí lẽ: Phân tích, giải thích luận điểm đó.
- Dẫn chứng: Trích dẫn các chi tiết, câu văn từ tác phẩm để chứng minh. Phân tích dẫn chứng để làm rõ luận điểm.
- Luận điểm 2: Biểu hiện thứ hai và tác dụng của nó.
- Cấu trúc tương tự luận điểm 1.
- Tập trung vào một khía cạnh khác của đặc điểm nghệ thuật và hiệu quả của nó.
- Luận điểm 3 (nếu có): Đánh giá, so sánh.
- Đánh giá chung về sự đặc sắc, độc đáo của đặc điểm nghệ thuật đó.
- Có thể so sánh với các tác giả, tác phẩm khác để làm nổi bật nét riêng.
c. Kết bài (Khoảng 10% dung lượng)
- Khẳng định: Tóm lược lại các luận điểm, khẳng định lại giá trị của đặc điểm nghệ thuật đã phân tích.
- Nâng cao, mở rộng: Nêu ý nghĩa của đặc điểm đó trong việc thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm hoặc phong cách của tác giả.
- Liên hệ: Có thể nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân.
Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh
Dựa vào dàn ý chi tiết, hãy bắt tay vào viết. Lưu ý:
- Sử dụng từ ngữ chuyển đoạn: Dùng các cụm từ như "Thật vậy", "Không chỉ thế", "Bên cạnh đó", "Một đặc điểm nổi bật khác là...", "Có thể nói..." để các đoạn văn liên kết với nhau một cách tự nhiên.
- Tích hợp dẫn chứng khéo léo: Tránh chỉ liệt kê dẫn chứng. Sau mỗi dẫn chứng, phải có lời phân tích, bình luận để cho thấy dẫn chứng đó minh họa cho lí lẽ của bạn như thế nào.
- Diễn đạt trong sáng, mạch lạc: Viết câu đủ thành phần, dùng từ chính xác. Giọng văn cần thể hiện sự nghiêm túc của một bài nghị luận nhưng vẫn có thể truyền cảm.
Bước 4: Chỉnh sửa và hoàn thiện
Đây là bước cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng. Sau khi viết xong, hãy đọc lại bài viết của mình ít nhất hai lần để "rà soát" lỗi.
Checklist tự chỉnh sửa:
- Về nội dung: Bài viết đã bám sát yêu cầu đề bài chưa? Luận đề, luận điểm có rõ ràng không? Lí lẽ và dẫn chứng có đủ sức thuyết phục không?
- Về hình thức: Bố cục 3 phần đã cân đối chưa? Các đoạn văn có liên kết không?
- Về diễn đạt: Có lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp nào không? Câu văn có mạch lạc, dễ hiểu không?
3. Ví dụ minh họa: Phân tích đặc điểm người kể chuyện trong "Chí Phèo" của Nam Cao
Để các em dễ hình dung, chúng ta sẽ áp dụng quy trình trên vào một đề bài cụ thể: Phân tích sự dịch chuyển linh hoạt trong điểm nhìn và giọng điệu của người kể chuyện trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao.
a. Dàn ý chi tiết cho đề bài
-
Mở bài:
- Giới thiệu nhà văn Nam Cao - bậc thầy của truyện ngắn hiện thực phê phán.
- Giới thiệu tác phẩm "Chí Phèo" và bi kịch của người nông dân bị tha hóa.
- Nêu vấn đề và luận đề: Một trong những thành công nghệ thuật lớn nhất của tác phẩm là nghệ thuật trần thuật đặc sắc, thể hiện ở sự dịch chuyển linh hoạt điểm nhìn và sự đa dạng trong giọng điệu của người kể chuyện, qua đó thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của nhà văn.
-
Thân bài:
- Luận điểm 1: Người kể chuyện thường ở ngôi thứ ba với điểm nhìn bên ngoài, sử dụng giọng điệu khách quan, có phần lạnh lùng để tái hiện chân thực bức tranh làng Vũ Đại và quá trình tha hóa của Chí Phèo.
- Lí lẽ: Giọng kể này tạo ra khoảng cách, giúp người đọc nhìn nhận sự việc một cách khách quan.
- Dẫn chứng: Đoạn mở đầu với tiếng chửi của Chí Phèo, đoạn kể về những lần Chí đi tù về, rạch mặt ăn vạ. Giọng văn tỉnh bơ, kể lại sự việc như nó vốn có: "Hắn về hôm trước, hôm sau đã thấy ngồi ở chợ uống rượu với một anh thuyền chài...".
- Luận điểm 2: Điểm nhìn trần thuật có sự dịch chuyển linh hoạt từ bên ngoài vào bên trong nội tâm nhân vật, giọng điệu chuyển từ khách quan sang đồng cảm, xót thương.
- Lí lẽ: Sự dịch chuyển này giúp nhà văn khám phá những phần tốt đẹp, những khao khát lương thiện ẩn sâu trong con người tưởng như đã hóa quỷ dữ của Chí Phèo.
- Dẫn chứng: Phân tích sâu đoạn văn buổi sáng sau khi gặp Thị Nở. Người kể chuyện đã hóa thân vào Chí Phèo, để nhân vật tự cảm nhận bằng các giác quan: nghe tiếng chim hót, tiếng người đi chợ, cảm nhận về bát cháo hành... Giọng văn trở nên trữ tình, tha thiết.
- Luận điểm 3: Sự kết hợp giữa lời người kể chuyện và lời độc thoại nội tâm của nhân vật tạo nên hiệu ứng đa thanh, giúp câu chuyện có chiều sâu triết lí.
- Lí lẽ: Nam Cao không áp đặt suy nghĩ của mình mà để nhân vật tự nhận thức về bi kịch của bản thân.
- Dẫn chứng: Phân tích đoạn Chí Phèo ý thức về bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người: "Trời ơi! Hắn thèm lương thiện... Ai cho hắn lương thiện?". Đây vừa là lời của nhân vật, vừa như lời của người kể chuyện hòa vào, tạo nên sự nhức nhối, ám ảnh.
- Luận điểm 1: Người kể chuyện thường ở ngôi thứ ba với điểm nhìn bên ngoài, sử dụng giọng điệu khách quan, có phần lạnh lùng để tái hiện chân thực bức tranh làng Vũ Đại và quá trình tha hóa của Chí Phèo.
-
Kết bài:
- Khẳng định lại: Nghệ thuật trần thuật với điểm nhìn và giọng điệu linh hoạt là chìa khóa làm nên thành công của "Chí Phèo".
- Nâng cao: Qua đó, Nam Cao đã thể hiện một cái nhìn đầy nhân đạo về con người: tin tưởng vào bản chất lương thiện ngay cả khi họ bị vùi dập đến tận cùng. Đây chính là biểu hiện của một tài năng lớn và một trái tim lớn.
b. Đoạn văn mẫu phân tích luận điểm 2
"Đặc sắc nhất trong nghệ thuật trần thuật của Nam Cao là sự dịch chuyển điểm nhìn từ bên ngoài vào sâu bên trong thế giới nội tâm nhân vật, kéo theo sự thay đổi trong giọng điệu từ khách quan sang sẻ chia, thấu cảm. Nếu ở phần đầu, người kể chuyện giữ một khoảng cách để miêu tả Chí Phèo như một con quỷ dữ của làng Vũ Đại, thì sau cuộc gặp gỡ định mệnh với Thị Nở, ống kính trần thuật đã zoom cận cảnh vào tâm hồn Chí. Người kể chuyện dường như đã trao lại quyền cảm nhận cho chính nhân vật. Chí Phèo lần đầu tiên 'nghe' thấy những âm thanh quen thuộc của cuộc sống: 'Tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá! Có tiếng nói của mấy người đi chợ...'. Những âm thanh ấy ngày nào mà chẳng có, nhưng đây là lần đầu tiên Chí nghe thấy, bởi tâm hồn anh đã được đánh thức. Điểm nhìn của người kể chuyện đã hòa vào làm một với điểm nhìn của nhân vật, giọng văn cũng trở nên bâng khuâng, tha thiết. Qua sự dịch chuyển tinh tế này, Nam Cao đã cho người đọc thấy rằng, đằng sau vẻ ngoài của một con quỷ, Chí Phèo vẫn là một con người với những rung cảm tinh vi và một khao khát sống âm ỉ."
C. Câu hỏi và bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các đề bài sau:
-
Đề 1: Phân tích nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân và vai trò của nó trong việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Gợi ý: Tập trung vào sự trớ trêu, oái oăm của tình huống "nhặt vợ" giữa nạn đói khủng khiếp. Phân tích cách tình huống này làm nổi bật vẻ đẹp tình người và khát vọng sống của các nhân vật.
-
Đề 2: Chọn và phân tích một đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật kể chuyện của Thạch Lam qua truyện ngắn "Hai đứa trẻ" (ví dụ: nghệ thuật miêu tả không gian và ánh sáng, giọng văn nhẹ nhàng, giàu chất thơ).
Gợi ý: Chú ý cách tác giả dùng bóng tối và ánh sáng để thể hiện tâm trạng nhân vật và không khí của phố huyện. Phân tích nhịp điệu chậm rãi của câu văn tạo nên chất thơ, chất trữ tình cho tác phẩm.
-
Đề 3: Bằng một tác phẩm truyện hiện đại Việt Nam mà bạn đã đọc, hãy làm rõ vai trò của ngôi kể thứ nhất (nhân vật xưng "tôi") trong việc thể hiện thế giới nội tâm nhân vật và bộc lộ tư tưởng của tác giả.
Gợi ý: Chọn một tác phẩm có ngôi kể thứ nhất rõ ràng. Phân tích ưu điểm (tính chân thực, dễ bộc lộ suy nghĩ, tình cảm) và hạn chế (mang tính chủ quan) của ngôi kể này.
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khám phá cách viết bài văn nghị luận về một đặc điểm trong cách kể của tác giả. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa nằm ở việc đọc kỹ, phát hiện tinh tường và phân tích sâu sắc. Quy trình 4 bước: Chuẩn bị - Lập dàn ý - Viết bài - Chỉnh sửa sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Phân tích nghệ thuật kể chuyện không chỉ là một dạng bài tập làm văn, mà còn là cách để chúng ta đối thoại sâu hơn với tác giả, thấu hiểu hơn những thông điệp ẩn sau mỗi câu chuyện. Chúc các em học tốt và có thêm nhiều khám phá thú vị trên hành trình chinh phục văn học!