A. Giới thiệu chung về kiểu bài
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những kiểu bài nghị luận hấp dẫn và đầy thử thách: viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm nghệ thuật hoặc tác phẩm văn học. Đây không chỉ là một dạng bài kiểm tra, mà còn là cơ hội để các em rèn luyện tư duy phản biện, khả năng kết nối giữa nghệ thuật và đời sống. Thông qua bài học này, các em sẽ học được cách nhìn nhận một tác phẩm không chỉ ở góc độ nghệ thuật mà còn ở chiều sâu tư tưởng, những thông điệp xã hội mà tác giả/nghệ sĩ gửi gắm. Nắm vững kỹ năng này sẽ giúp các em không chỉ làm tốt các bài thi mà còn trở thành những người đọc, người xem sâu sắc và tinh tế hơn.
B. Hướng dẫn viết bài chi tiết
1. Tìm hiểu yêu cầu của kiểu bài
Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và những yêu cầu cụ thể của kiểu bài này.
1.1. Khái niệm
Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật hoặc tác phẩm văn học là kiểu bài dùng lí lẽ và bằng chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề xã hội có ý nghĩa sâu sắc được gợi ra từ một tác phẩm. Người viết cần thể hiện rõ quan điểm của mình về vấn đề đó.
Nói một cách đơn giản, các em sẽ chọn một "điểm nóng" xã hội (như mối quan hệ giữa tài và tâm, vấn đề môi trường, sự tha hóa của con người,...) được thể hiện trong một truyện ngắn, bài thơ, bức tranh, bộ phim... và viết bài phân tích, bình luận về nó.
1.2. Yêu cầu đối với kiểu bài
- Về nội dung:
- Xác định đúng vấn đề xã hội: Cần chỉ ra chính xác vấn đề xã hội được đặt ra trong tác phẩm.
- Phân tích sâu sắc: Làm rõ các biểu hiện, nguyên nhân, và tác động của vấn đề đó qua các chi tiết, hình ảnh, nhân vật trong tác phẩm.
- Bày tỏ quan điểm cá nhân: Thể hiện rõ ràng và thuyết phục quan điểm, suy nghĩ của bản thân về vấn đề được bàn luận.
- Liên hệ thực tế: Mở rộng, kết nối vấn đề từ tác phẩm đến bối cảnh xã hội hiện nay để thấy được tính thời sự và giá trị bền vững của nó.
- Về hình thức:
- Bố cục rõ ràng: Bài viết phải có đủ 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
- Lập luận chặt chẽ: Hệ thống luận điểm, luận cứ phải logic, thuyết phục. Các đoạn văn phải được liên kết mạch lạc.
- Dẫn chứng xác thực: Sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm.
- Diễn đạt trong sáng, giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn từ chính xác, linh hoạt và thể hiện được sự rung cảm của cá nhân.
2. Hướng dẫn phân tích đề và lập dàn ý
Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 80% thành công của bài viết. Chúng ta sẽ cùng thực hành với đề bài trong SGK Ngữ văn 11, Chân trời sáng tạo, tập 1, trang 68.
2.1. Phân tích đề bài mẫu
Đề bài: "Từ truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân hoặc bức tranh Em Thúy của Trần Văn Cẩn, hãy viết bài văn nghị luận về mối quan hệ giữa tài và tâm (tài năng và phẩm chất đạo đức) của người nghệ sĩ."
- Đối tượng nghị luận: Mối quan hệ giữa tài và tâm của người nghệ sĩ.
- Phạm vi tư liệu: Chọn 1 trong 2 tác phẩm: truyện ngắn "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) hoặc bức tranh "Em Thúy" (Trần Văn Cẩn). (Trong bài hướng dẫn này, chúng ta sẽ tập trung vào "Chữ người tử tù" vì quen thuộc hơn với các em).
- Yêu cầu chính:
- Phân tích tác phẩm để làm rõ mối quan hệ giữa tài và tâm.
- Bàn luận, mở rộng và nêu quan điểm cá nhân về mối quan hệ này trong đời sống hiện nay.
2.2. Các bước tìm ý và lập dàn ý chi tiết
Sau khi phân tích đề, chúng ta tiến hành tìm ý và sắp xếp chúng thành một dàn bài hoàn chỉnh.
Bước 1: Xác định vấn đề và phạm vi trong tác phẩm
Với đề bài trên, vấn đề là "mối quan hệ giữa tài và tâm". Trong "Chữ người tử tù", vấn đề này được thể hiện qua các nhân vật:
- Huấn Cao: Người có tài viết chữ "nhanh và rất đẹp", nhưng đồng thời cũng có một "thiên lương trong sáng", một khí phách hiên ngang, chỉ cho chữ những người biết trân trọng cái đẹp, cái thiện. Đây là biểu tượng cho sự thống nhất giữa tài và tâm.
- Viên quản ngục: Một con người làm việc trong môi trường "nhơ bẩn", nhưng lại có một "sở thích cao quý" là yêu cái đẹp, biết trân trọng người tài. Đây là hình ảnh "một thanh âm trong trẻo chen vào giữa một bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn, xô bồ". Ông đại diện cho những con người có tâm nhưng bị hoàn cảnh kìm hãm.
- Cảnh cho chữ: Đây là "một cảnh tượng xưa nay chưa từng có", nơi cái đẹp (chữ của Huấn Cao) chiến thắng cái xấu, cái ác (nhà tù tăm tối). Cái tài và cái tâm hội ngộ, tỏa sáng rực rỡ.
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
A. Mở bài
- Dẫn dắt vào vấn đề: Có thể bắt đầu từ vai trò của người nghệ sĩ trong đời sống hoặc từ một câu danh ngôn về nghệ thuật.
- Giới thiệu vấn đề nghị luận: Mối quan hệ biện chứng giữa tài năng và phẩm chất đạo đức (tài và tâm) của người nghệ sĩ.
- Giới thiệu tác phẩm được chọn: Nêu tên tác giả Nguyễn Tuân và truyện ngắn "Chữ người tử tù", khẳng định tác phẩm đã đặt ra vấn đề này một cách sâu sắc.
B. Thân bài
Luận điểm 1: Giải thích và làm rõ vấn đề "tài" và "tâm" trong nghệ thuật.
- Tài là gì? Là tài năng, kỹ năng, sự sáng tạo độc đáo của người nghệ sĩ trong lĩnh vực của họ.
- Tâm là gì? Là tấm lòng, nhân cách, đạo đức, lý tưởng và thái độ sống của người nghệ sĩ. Đó là cái tâm hướng về chân - thiện - mỹ.
- Mối quan hệ: Tài và tâm là hai mặt gắn bó hữu cơ. Tâm là gốc rễ, định hướng cho tài năng phát triển đúng đắn. Tài là phương tiện để biểu hiện cái tâm, lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Một người nghệ sĩ chân chính cần hội tụ cả hai yếu tố này.
Luận điểm 2: Phân tích biểu hiện của mối quan hệ giữa tài và tâm trong truyện ngắn "Chữ người tử tù".
- Ở nhân vật Huấn Cao:
- Cái tài: Tài viết chữ "vuông", "tươi tắn", thể hiện "hoài bão tung hoành của một đời con người". Chữ của ông nổi tiếng khắp vùng tỉnh Sơn.
- Cái tâm: Khí phách hiên ngang, bất khuất ("đến cái chết chém ông cũng chẳng sợ"). Một tấm lòng trong sáng, chỉ cho chữ những người "tri kỷ", có nhân cách. Ông coi thường tiền bạc, quyền thế.
- Sự thống nhất: Huấn Cao không cho chữ bọn "tiểu nhân thị lợi". Nhưng ông lại cảm động và quyết định cho chữ viên quản ngục vì nhận ra "một tấm lòng trong thiên hạ", một con người biết quý trọng cái đẹp giữa chốn bùn nhơ. Hành động cho chữ thể hiện sự hòa quyện giữa tài và tâm.
- Ở nhân vật viên quản ngục:
- Cái tâm: Có một "sở thích cao quý", một tâm hồn khao khát cái đẹp, biết "biệt nhỡn liên tài". Dám bất chấp nguy hiểm để "biệt đãi" Huấn Cao, xin bằng được chữ của ông.
- Hành động: Sự kính trọng, ngưỡng mộ của quản ngục dành cho Huấn Cao không chỉ vì tài năng mà còn vì khí phách của ông. Điều này cho thấy cái tâm trong sáng của quản ngục đã tìm đến và đồng điệu với cái tài và cái tâm của người tử tù.
- Qua cảnh cho chữ - đỉnh cao của sự hòa quyện tài - tâm:
- Không gian: Nhà tù ẩm ướt, bẩn thỉu.
- Con người: Tù nhân cổ đeo gông, tay vung bút; quản ngục, thơ lại khúm núm.
- Hành động: Cái đẹp (chữ) được sáng tạo, cái thiện (lời khuyên của Huấn Cao) được ban tặng. Cái đẹp đã chiến thắng, cảm hóa và thanh lọc môi trường tăm tối. Đây là sự thăng hoa của cả tài và tâm.
Luận điểm 3: Bàn luận, mở rộng vấn đề trong bối cảnh xã hội hiện nay.
- Khẳng định tính đúng đắn: Vấn đề tài - tâm mà Nguyễn Tuân đặt ra vẫn còn nguyên giá trị. Một nghệ sĩ có tài mà không có tâm, dùng tài năng để phục vụ cái xấu, cái ác, tạo ra những sản phẩm độc hại, phản cảm sẽ gây nguy hại cho xã hội.
- Phê phán những biểu hiện lệch lạc:
- Nghệ sĩ chạy theo thị hiếu tầm thường, tạo scandal để nổi tiếng.
- Nghệ sĩ có lối sống tha hóa, vi phạm đạo đức, pháp luật, làm ảnh hưởng xấu đến công chúng, đặc biệt là giới trẻ.
- Sáng tạo những tác phẩm hời hợt, vô giá trị, chỉ nhằm mục đích thương mại.
- Đề cao những tấm gương nghệ sĩ chân chính: Những người vừa có tài năng xuất chúng, vừa có nhân cách lớn, dùng nghệ thuật để lan tỏa giá trị nhân văn, đóng góp cho cộng đồng (ví dụ: nhạc sĩ Trịnh Công Sơn, đạo diễn Đặng Nhật Minh, ca sĩ có các hoạt động thiện nguyện tích cực...).
Luận điểm 4: Bài học nhận thức và hành động.
- Đối với người nghệ sĩ: Phải không ngừng trau dồi cả tài năng và nhân cách. Lấy cái tâm làm gốc, để tài năng phục vụ những giá trị cao đẹp.
- Đối với công chúng: Cần nâng cao trình độ thẩm mỹ, biết phân biệt, trân trọng nghệ thuật đích thực và phê phán, tẩy chay những sản phẩm độc hại, phi nghệ thuật.
- Đối với bản thân: Rèn luyện nhân cách, bồi dưỡng tâm hồn, có thái độ đúng đắn khi tiếp nhận các sản phẩm nghệ thuật.
C. Kết bài
- Khẳng định lại tầm quan trọng của mối quan hệ giữa tài và tâm đối với người nghệ sĩ và nghệ thuật.
- Nêu ý nghĩa sâu sắc của thông điệp mà Nguyễn Tuân gửi gắm qua "Chữ người tử tù".
- Liên hệ bản thân và bày tỏ suy nghĩ, mong muốn về một nền nghệ thuật chân chính, vị nhân sinh.
3. Bài văn tham khảo
Dựa trên dàn ý chi tiết trên, các em có thể triển khai thành một bài văn hoàn chỉnh. Dưới đây là một bài viết tham khảo.
Đề bài: Từ truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, hãy viết bài văn nghị luận về mối quan hệ giữa tài và tâm (tài năng và phẩm chất đạo đức) của người nghệ sĩ.
Bài làm
Mở bài
Nghệ thuật sinh ra từ cuộc đời và để phục vụ cuộc đời. Người nghệ sĩ, với sứ mệnh của một "người thư kí trung thành của thời đại", không chỉ cần một tài năng xuất chúng mà còn cần một trái tim nồng hậu, một nhân cách cao đẹp. Mối quan hệ biện chứng giữa tài năng và phẩm chất đạo đức, hay "tài" và "tâm", từ lâu đã trở thành một chuẩn mực để đánh giá người nghệ sĩ chân chính. Vấn đề này đã được nhà văn Nguyễn Tuân, một người suốt đời đi tìm cái đẹp, thể hiện một cách độc đáo và sâu sắc qua kiệt tác truyện ngắn "Chữ người tử tù". Tác phẩm không chỉ là bài ca về cái đẹp bất diệt mà còn là một tuyên ngôn nghệ thuật đanh thép về sự thống nhất không thể tách rời giữa tài và tâm.
Thân bài
Trước hết, cần hiểu rõ "tài" và "tâm" trong địa hạt nghệ thuật là gì. "Tài" chính là tài năng, là sự điêu luyện trong kỹ thuật, là khả năng sáng tạo độc đáo mà không phải ai cũng có. Đó là nét vẽ của người họa sĩ, là con chữ của nhà văn, là giai điệu của nhạc sĩ. Nhưng tài năng chỉ thực sự thăng hoa và có giá trị khi nó được dẫn dắt bởi một cái "tâm" trong sáng. "Tâm" là tấm lòng, là nhân cách, là lý tưởng thẩm mỹ hướng về chân - thiện - mỹ. Nó là gốc rễ đạo đức, là lương tri của người nghệ sĩ. Nếu tài là con thuyền thì tâm chính là bánh lái, quyết định con thuyền đó sẽ đi về đâu: bến bờ của vinh quang, của những giá trị nhân văn hay chìm trong vực thẳm của sự tầm thường, phi nghĩa. Một nghệ sĩ chân chính phải là người hội tụ và cân bằng được cả hai yếu tố ấy.
Thông điệp về sự hòa quyện giữa tài và tâm được Nguyễn Tuân khắc họa đậm nét qua hình tượng nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù". Ở Huấn Cao, tài và tâm là hai mặt của một viên ngọc quý, không thể tách rời. Cái tài của ông là một thứ tài hoa đến mức tuyệt đỉnh. Tài viết chữ của ông nổi danh khắp một vùng tỉnh Sơn, đến độ người ta phải khát khao "có được chữ ông Huấn mà treo là có một vật báu trên đời". Nét chữ của ông không chỉ "vuông", "tươi tắn" mà còn thể hiện cả "cái hoài bão tung hoành của một đời con người". Đó là cái tài đã đạt đến độ siêu phàm, kết tinh tinh hoa của văn hóa và khí phách của một bậc trượng phu.
Nhưng điều làm nên tầm vóc của Huấn Cao không chỉ dừng lại ở tài năng. Song hành với cái tài phi thường là một cái tâm cao cả, một nhân cách lớn. Ông là một người tử tù, một kẻ "đại nghịch" trong mắt triều đình phong kiến, nhưng thực chất lại là một anh hùng có khí phách hiên ngang, dám chống lại những bất công của xã hội. Cái tâm của ông còn thể hiện ở quan niệm nghệ thuật đầy kiêu hãnh: "Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ". Ông chỉ cho chữ những người "tri kỷ", những tâm hồn đồng điệu. Ban đầu, ông khinh miệt viên quản ngục, xem y là kẻ đại diện cho bộ máy cai trị tàn bạo. Nhưng khi nhận ra đằng sau vẻ ngoài của một tên cai ngục là "một tấm lòng trong thiên hạ", một con người biết say mê và trân trọng cái đẹp, Huấn Cao đã cảm động và quyết định cho chữ. Hành động này không phải là sự khuất phục trước quyền lực, mà là sự cúi đầu của một nhân cách lớn trước một tâm hồn đẹp. Tài và tâm của Huấn Cao đã gặp nhau ở điểm sáng nhất.
Mối quan hệ này còn được soi chiếu qua hình tượng viên quản ngục, một "thanh âm trong trẻo chen vào giữa một bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn, xô bồ". Sống giữa chốn ngục tù tăm tối, nhơ bẩn, nhưng viên quản ngục vẫn giữ cho mình một "sở thích cao quý" là yêu cái đẹp, khao khát có được chữ của Huấn Cao. Ông không chỉ ngưỡng mộ cái tài, mà còn kính trọng khí phách của người tử tù. Sự "biệt đãi" mà ông dành cho Huấn Cao, bất chấp cả sự nguy hiểm đến tính mạng, chính là biểu hiện của một cái tâm trong sáng, một nhân cách biết vượt lên trên hoàn cảnh. Cái tâm của quản ngục đã trở thành mảnh đất màu mỡ để cái tài của Huấn Cao gieo mầm và tỏa sáng.
Đỉnh cao của sự hòa quyện giữa tài và tâm chính là "cảnh tượng xưa nay chưa từng có" - cảnh cho chữ trong đêm cuối cùng của Huấn Cao. Giữa không gian ngục tù ẩm ướt, hôi hám, nơi cái ác ngự trị, một cuộc trao tặng nghệ thuật thiêng liêng đã diễn ra. Người tử tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng đang tô từng nét chữ, còn viên quản ngục và thầy thơ lại thì "khúm núm" đón nhận. Trong khoảnh khắc ấy, mọi ranh giới về địa vị, giai cấp đều bị xóa nhòa, chỉ còn lại những tâm hồn yêu cái đẹp đang tìm đến nhau. Cái đẹp của nghệ thuật thư pháp đã chiến thắng bóng tối, chiến thắng sự tàn bạo. Lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục: "...thầy Quản nên thay chốn ở đi... ở đây, khó giữ thiên lương cho lành vững..." không chỉ là lời di huấn mà còn là tuyên ngôn nghệ thuật của Nguyễn Tuân: cái đẹp chân chính không thể chung sống với cái xấu, cái ác. Nghệ thuật phải có sứ mệnh thanh lọc tâm hồn con người, hướng con người đến cái thiện. Cảnh cho chữ chính là sự thăng hoa rực rỡ của cái tài và cái tâm.
Vấn đề về tài và tâm mà Nguyễn Tuân đặt ra trong "Chữ người tử tù" đến nay vẫn còn nguyên giá trị nóng hổi. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi các giá trị có phần đảo lộn, câu chuyện tài - tâm của người nghệ sĩ lại càng trở nên cấp thiết. Một nghệ sĩ có tài mà không có tâm, họ có thể dùng tài năng để tạo ra những sản phẩm câu khách rẻ tiền, thậm chí độc hại, cổ xúy cho lối sống lệch lạc, phi đạo đức. Đáng buồn thay, thực tế đã có không ít nghệ sĩ vướng vào những scandal về đời tư, phát ngôn gây sốc, hay tạo ra những tác phẩm phản cảm, chạy theo thị hiếu tầm thường chỉ để nổi tiếng và kiếm tiền. Những hành động đó không chỉ làm hoen ố hình ảnh của chính họ mà còn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa và nhận thức của công chúng, đặc biệt là giới trẻ.
Tuy nhiên, bên cạnh những mảng tối đó, chúng ta vẫn có quyền tự hào về những người nghệ sĩ chân chính. Đó là những người không ngừng khổ luyện để nâng cao tài năng, đồng thời luôn giữ cho mình một nhân cách trong sáng, một trái tim giàu lòng nhân ái. Họ dùng nghệ thuật để phản ánh những vấn đề của xã hội, để sẻ chia, để lan tỏa yêu thương và những giá trị nhân văn cao đẹp. Những ca khúc của Trịnh Công Sơn, những bộ phim của Đặng Nhật Minh, hay những hành động thiện nguyện không mệt mỏi của nhiều nghệ sĩ trẻ... chính là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa tài năng và tâm đức. Họ xứng đáng là những người nghệ sĩ của nhân dân.
Từ câu chuyện của Huấn Cao và những suy ngẫm về thực tại, chúng ta rút ra được những bài học sâu sắc. Đối với người làm nghệ thuật, việc tu dưỡng đạo đức, bồi đắp nhân cách phải luôn song hành với việc rèn giũa tài năng. Cái tâm phải là ngọn hải đăng soi đường cho tài năng không đi chệch hướng. Về phía công chúng, chúng ta cần trở thành những người thưởng thức thông thái, biết nâng cao trình độ thẩm mỹ để cổ vũ cho nghệ thuật đích thực và kiên quyết tẩy chay những sản phẩm văn hóa độc hại. Bản thân mỗi học sinh, khi còn ngồi trên ghế nhà trường, việc học tập và tiếp nhận các tác phẩm nghệ thuật cũng chính là một cách để bồi dưỡng tâm hồn, hình thành nhân cách và thái độ sống đúng đắn.
Kết bài
Tóm lại, qua câu chuyện về Huấn Cao và viên quản ngục trong "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân đã gửi gắm một thông điệp nghệ thuật đầy ý nghĩa: tài và tâm phải luôn song hành, hòa quyện để tạo nên giá trị đích thực của người nghệ sĩ và nghệ thuật. Cái đẹp chỉ thực sự tỏa sáng và bất tử khi nó được sinh ra từ một cái tâm trong sáng và hướng thiện. Thông điệp ấy không chỉ là kim chỉ nam cho giới nghệ sĩ mà còn là bài học quý giá cho tất cả chúng ta trong hành trình hoàn thiện bản thân, hướng đến những giá trị chân - thiện - mỹ trong cuộc sống.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
-
Câu hỏi 1: Phân tích vấn đề "sự tha hóa của con người" được đặt ra trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao. Từ đó, trình bày suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của xã hội đối với mỗi cá nhân.
Gợi ý: Làm rõ bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của Chí Phèo, phân tích nguyên nhân (nhà tù thực dân, định kiến xã hội) dẫn đến sự tha hóa. Bàn luận về vai trò của cộng đồng trong việc cứu vớt hay đẩy con người vào đường cùng.
-
Câu hỏi 2: Từ tiểu thuyết Số đỏ của Vũ Trọng Phụng, hãy viết bài văn nghị luận về hiện tượng "trưởng giả học làm sang" và sự lố lăng, giả dối trong xã hội hiện đại.
Gợi ý: Phân tích các nhân vật như bà Phó Đoan, ông bà Văn Minh, Xuân Tóc Đỏ để thấy rõ sự rởm đời, kệch cỡm của xã hội "Âu hóa" nửa vời. Liên hệ với những biểu hiện khoe mẽ, sống ảo, chạy theo giá trị vật chất bề ngoài trong xã hội ngày nay.
-
Câu hỏi 3: Chọn một bộ phim hoặc một bài hát hiện đại mà anh/chị yêu thích, chỉ ra và phân tích một vấn đề xã hội (ví dụ: áp lực học đường, ô nhiễm môi trường, tình cảm gia đình trong xã hội hiện đại,...) được thể hiện trong tác phẩm đó.
Gợi ý: Giới thiệu tác phẩm, xác định rõ vấn đề xã hội. Phân tích các chi tiết, hình ảnh, lời ca... thể hiện vấn đề. Nêu quan điểm cá nhân và ý nghĩa của thông điệp mà tác phẩm mang lại.
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để hoàn thành bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật. Các em hãy ghi nhớ những bước cốt lõi: (1) Hiểu đúng yêu cầu của đề bài; (2) Phân tích sâu sắc tác phẩm để tìm ra vấn đề xã hội; (3) Xây dựng hệ thống luận điểm logic để làm sáng tỏ vấn đề từ tác phẩm đến thực tiễn; (4) Thể hiện rõ quan điểm cá nhân một cách thuyết phục. Kỹ năng này đòi hỏi sự rèn luyện thường xuyên. Hãy bắt đầu bằng việc đọc, xem và suy ngẫm nhiều hơn về các tác phẩm xung quanh mình. Chúc các em thành công và luôn tìm thấy niềm vui khi khám phá thế giới nghệ thuật đầy màu sắc!