Soạn bài Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội
Chào các bạn học sinh lớp 10! Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta thể hiện quan điểm, tư duy phản biện và thuyết phục người khác về một hiện tượng, một tư tưởng đạo lí có ý nghĩa. Bài học hôm nay trong sách Cánh diều, trang 33 sẽ trang bị cho các bạn đầy đủ công cụ để chinh phục dạng bài này. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ khái niệm cơ bản, cách xây dựng một dàn ý vững chắc, đến việc triển khai thành một bài văn hoàn chỉnh, logic và giàu sức thuyết phục. Nắm vững kỹ năng này, bạn không chỉ đạt điểm cao mà còn tự tin hơn khi bày tỏ chính kiến của mình.
I. Tìm hiểu chung về bài văn nghị luận xã hội
1. Khái niệm và đặc điểm
a. Văn nghị luận xã hội là gì?
Văn nghị luận xã hội là loại văn bản dùng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề thuộc lĩnh vực xã hội, tư tưởng, đạo đức, lối sống. Mục đích chính là thuyết phục người đọc (người nghe) đồng tình với quan điểm, tư tưởng của người viết (người nói).
Ví dụ: Bàn về lòng nhân ái, sự ích kỉ, hiện tượng ô nhiễm môi trường, văn hóa sử dụng mạng xã hội, lí tưởng sống của thanh niên...
b. Đặc điểm của văn nghị luận xã hội
- Tính xã hội: Đề cập đến những vấn đề gần gũi, quen thuộc, có ý nghĩa và tác động đến cộng đồng, xã hội.
- Tính lí luận: Yêu cầu người viết phải có hệ thống lí lẽ chặt chẽ, logic, sắc bén. Các luận điểm, luận cứ phải rõ ràng, thuyết phục.
- Tính thực tiễn: Dẫn chứng phải xác thực, tiêu biểu, được lấy từ đời sống thực tế, lịch sử, văn học... để tăng sức thuyết phục cho bài viết.
- Tính cá nhân: Thể hiện rõ quan điểm, thái độ, suy nghĩ và dấu ấn cá nhân của người viết.
2. Các dạng bài nghị luận xã hội thường gặp
Trong chương trình Ngữ văn THPT, chúng ta thường gặp hai dạng chính:
- Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí: Bàn luận về các phẩm chất tốt đẹp (lòng nhân ái, lòng dũng cảm, sự trung thực...), các thói hư tật xấu (thói ích kỉ, bệnh vô cảm...), các quan niệm sống (lí tưởng sống, quan niệm về hạnh phúc...).
- Nghị luận về một hiện tượng đời sống: Bàn luận về các sự việc, hiện tượng đang diễn ra trong xã hội, có cả tích cực và tiêu cực (phong trào tình nguyện, ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường, văn hóa thần tượng...).
3. Yêu cầu đối với một bài văn nghị luận xã hội
Để viết tốt, bài văn của bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Xác định đúng vấn đề nghị luận: Hiểu rõ yêu cầu của đề bài, xác định chính xác vấn đề cần bàn luận là gì.
- Bố cục rõ ràng: Bài viết phải có đủ 3 phần Mở bài, Thân bài, Kết bài. Các luận điểm trong thân bài được sắp xếp hợp lí.
- Lí lẽ sắc bén, thuyết phục: Hệ thống lí lẽ phải logic, chặt chẽ, làm sáng tỏ được vấn đề.
- Dẫn chứng tiêu biểu, xác thực: Dẫn chứng phải phù hợp, cụ thể, không chung chung và phải hỗ trợ đắc lực cho lí lẽ.
- Diễn đạt trong sáng, mạch lạc: Sử dụng từ ngữ chính xác, câu văn linh hoạt, giàu hình ảnh và cảm xúc.
II. Hướng dẫn các bước viết bài văn nghị luận xã hội
Để tạo ra một bài văn hoàn chỉnh, chúng ta cần tuân thủ quy trình 4 bước. Hãy cùng phân tích chi tiết từng bước nhé!
1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết
a. Phân tích đề bài
Đây là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Bạn cần đọc kỹ đề và trả lời các câu hỏi:
- Vấn đề nghị luận là gì? (Ví dụ: Lòng biết ơn, hiện tượng nghiện game,...)
- Phạm vi bàn luận? (Chỉ bàn luận trong giới trẻ hay toàn xã hội?)
- Thao tác lập luận chính cần sử dụng? (Giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ...)
- Yêu cầu về hình thức? (Bài văn, đoạn văn, dung lượng bao nhiêu?)
Ví dụ phân tích đề: "Trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của tinh thần lạc quan trong cuộc sống."
- Vấn đề nghị luận: Vai trò của tinh thần lạc quan.
- Phạm vi: Trong cuộc sống nói chung.
- Thao tác chính: Giải thích (lạc quan là gì), phân tích (biểu hiện), bình luận (vai trò, ý nghĩa), chứng minh (dẫn chứng), mở rộng (phê phán thái độ bi quan, liên hệ bản thân).
b. Tìm ý và lập dàn ý
Sau khi phân tích đề, bạn cần huy động kiến thức và sắp xếp chúng thành một hệ thống logic. Đây là bước "xây dựng khung xương" cho bài viết.
Phương pháp tìm ý:
- Đặt câu hỏi 5W1H: What (Là gì?), Why (Tại sao?), Where (Ở đâu?), When (Khi nào?), Who (Ai?), How (Như thế nào?).
- Tư duy đa chiều: Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ (tích cực, tiêu cực, nguyên nhân, hậu quả, giải pháp).
- Liên hệ thực tế: Tìm kiếm các câu chuyện, tấm gương, sự kiện có thật liên quan đến vấn đề.
Lập dàn ý chi tiết:
Dàn ý chung cho bài văn nghị luận xã hội thường có cấu trúc sau:
- Mở bài: Dẫn dắt, giới thiệu vấn đề nghị luận.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Giải thích vấn đề. Trả lời câu hỏi "Là gì?".
- Luận điểm 2: Phân tích, bàn luận (biểu hiện, ý nghĩa/tác hại). Trả lời câu hỏi "Như thế nào?", "Tại sao?". Đây là phần trọng tâm.
- Luận điểm 3: Mở rộng, phản đề. Nhìn nhận vấn đề ở khía cạnh ngược lại, phê phán những biểu hiện sai lệch.
- Luận điểm 4: Bài học nhận thức và hành động. Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động.
- Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, nêu cảm nghĩ hoặc thông điệp.
2. Bước 2: Viết bài
Dựa vào dàn ý đã lập, bạn tiến hành viết thành bài văn hoàn chỉnh. Hãy chú ý cách viết từng phần.
a. Viết Mở bài
Mở bài cần ngắn gọn, hấp dẫn và nêu được vấn đề. Có nhiều cách mở bài:
- Mở bài trực tiếp: Giới thiệu thẳng vào vấn đề nghị luận. Cách này an toàn, rõ ràng.
- Mở bài gián tiếp: Dẫn dắt từ một câu chuyện, một câu thơ, một câu danh ngôn, một hiện tượng thực tế... để hướng vào vấn đề. Cách này tạo sự lôi cuốn, bất ngờ.
Ví dụ mở bài cho đề về "tinh thần lạc quan":
(Cách gián tiếp) "Cuộc sống không phải lúc nào cũng là con đường trải đầy hoa hồng. Sẽ có những lúc chúng ta phải đối mặt với khó khăn, thử thách, thậm chí là thất bại. Đứng trước những chông gai ấy, có người gục ngã, có người bi quan, nhưng cũng có người chọn cho mình một thái độ sống tích cực, một vũ khí tinh thần mạnh mẽ. Đó chính là tinh thần lạc quan. Tinh thần ấy có vai trò quan trọng như thế nào trong hành trình của mỗi chúng ta?"
b. Viết Thân bài
Đây là phần quan trọng nhất, chiếm phần lớn dung lượng bài viết. Bạn cần triển khai các luận điểm đã vạch ra trong dàn ý thành các đoạn văn hoàn chỉnh.
- Đoạn 1 - Giải thích: Làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề. Cần giải thích ngắn gọn, dễ hiểu.
- Đoạn 2, 3 - Phân tích, bàn luận: Đây là phần thể hiện chiều sâu tư duy của bạn. Hãy đi sâu vào các khía cạnh của vấn đề: biểu hiện, nguyên nhân, ý nghĩa (với vấn đề tích cực) hoặc tác hại (với vấn đề tiêu cực). Mỗi khía cạnh nên được viết thành một đoạn văn, có câu chủ đề rõ ràng.
- Đoạn 4 - Chứng minh: Lồng ghép dẫn chứng vào các đoạn phân tích. Dẫn chứng phải cụ thể, tiêu biểu. Tránh kể lể dài dòng, cần phân tích ngắn gọn xem dẫn chứng làm sáng tỏ lí lẽ như thế nào.
Lưu ý về dẫn chứng:
- Dẫn chứng thực tế: Tấm gương người tốt việc tốt (thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký, Nick Vujicic...), các sự kiện xã hội (chiến dịch Giờ Trái Đất, phong trào chống rác thải nhựa...).
- Dẫn chứng văn học: Nhân vật, chi tiết trong các tác phẩm đã học. - Đoạn 5 - Bàn luận mở rộng (Phản đề): Lật lại vấn đề, phê phán những nhận thức hoặc hành động lệch lạc. Ví dụ, bàn về lạc quan thì cần phê phán sự lạc quan tếu, hão huyền, thiếu thực tế. Bàn về lòng dũng cảm thì phê phán hành động liều lĩnh, mù quáng.
- Đoạn 6 - Bài học và liên hệ bản thân: Từ những phân tích trên, bạn rút ra bài học gì cho nhận thức và hành động của mình? Bạn sẽ làm gì để phát huy mặt tích cực hoặc khắc phục mặt tiêu cực của vấn đề?
c. Viết Kết bài
Kết bài có nhiệm vụ khép lại bài viết, tạo dư âm cho người đọc. Kết bài cần:
- Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề.
- Tóm lược ý nghĩa hoặc đưa ra một thông điệp, lời kêu gọi ngắn gọn.
- Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của cá nhân.
Ví dụ kết bài cho đề về "tinh thần lạc quan":
"Tóm lại, tinh thần lạc quan chính là ngọn đuốc soi sáng, là nguồn sức mạnh nội tại giúp con người vượt qua mọi giông bão cuộc đời. Nó không chỉ giúp ta sống vui, sống khỏe mà còn lan tỏa năng lượng tích cực đến cộng đồng. Vì vậy, mỗi chúng ta, đặc biệt là thế hệ trẻ, hãy rèn luyện cho mình thái độ sống lạc quan để kiến tạo một tương lai tươi sáng cho bản thân và xã hội."
3. Bước 3: Đọc lại và chỉnh sửa
Đây là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại toàn bộ bài viết để "gọt giũa" và hoàn thiện.
Nội dung cần kiểm tra:
- Lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp: Sửa các lỗi sai về chữ viết, cách dùng từ, cấu trúc câu.
- Lỗi diễn đạt: Chỉnh sửa những câu văn lủng củng, tối nghĩa, lặp từ.
- Tính logic: Kiểm tra sự liên kết giữa các câu, các đoạn văn. Các luận điểm, luận cứ đã thực sự chặt chẽ và thuyết phục chưa?
- Bố cục: Xem lại sự cân đối giữa 3 phần. Đã đảm bảo các yêu cầu của dàn ý chưa?
III. Bài văn tham khảo
Đề bài: Viết bài văn nghị luận (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ của em về hiện tượng "nghiện" mạng xã hội trong giới trẻ hiện nay.
Dàn ý chi tiết
- Mở bài: Giới thiệu sự phát triển của mạng xã hội và thực trạng đáng báo động: hiện tượng "nghiện" mạng xã hội trong giới trẻ.
- Thân bài:
- Giải thích: "Nghiện mạng xã hội" là tình trạng sử dụng mạng xã hội một cách không kiểm soát, chiếm quá nhiều thời gian, ảnh hưởng tiêu cực đến học tập, sức khỏe và các mối quan hệ thực tế.
- Biểu hiện:
- Dành phần lớn thời gian trong ngày để lướt Facebook, Instagram, TikTok...
- Luôn trong trạng thái chờ thông báo, lo lắng khi không có kết nối mạng.
- Thích sống trong thế giới ảo hơn là giao tiếp ngoài đời thực.
- Học tập sa sút, sức khỏe giảm sút (mất ngủ, mỏi mắt...).
- Nguyên nhân:
- Khách quan: Sức hấp dẫn của mạng xã hội (nội dung đa dạng, tính kết nối cao).
- Chủ quan: Tâm lí muốn thể hiện bản thân, muốn được chú ý; thiếu kỹ năng quản lí thời gian; thiếu sân chơi lành mạnh.
- Hậu quả:
- Lãng phí thời gian, sao nhãng học tập và công việc.
- Ảnh hưởng sức khỏe thể chất và tinh thần (trầm cảm, lo âu).
- Nguy cơ tiếp xúc với thông tin xấu độc, bị lừa đảo.
- Làm phai nhạt các mối quan hệ gia đình, bạn bè ngoài đời thực.
- Giải pháp và bài học:
- Về phía cá nhân: Nâng cao nhận thức, tự đặt ra giới hạn thời gian sử dụng, tham gia nhiều hoạt động thể chất, ngoại khóa.
- Về phía gia đình, nhà trường: Quan tâm, định hướng, tạo ra các sân chơi bổ ích cho con em, học sinh.
- Kết bài: Khẳng định lại tác hại của việc nghiện mạng xã hội và kêu gọi giới trẻ sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, bản lĩnh.
Bài văn tham khảo
Trong kỷ nguyên số, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống, đặc biệt là với giới trẻ. Nó mang lại vô vàn lợi ích về kết nối, giải trí và cập nhật thông tin. Tuy nhiên, mặt trái của sự phát triển ấy là một hiện tượng đáng báo động: tình trạng "nghiện" mạng xã hội. Đây là một vấn đề nhức nhối, để lại nhiều hệ lụy sâu sắc đối với thế hệ tương lai của đất nước.
Vậy, "nghiện mạng xã hội" là gì? Đó là tình trạng một cá nhân sử dụng các nền tảng như Facebook, TikTok, Instagram... một cách mất kiểm soát, coi thế giới ảo là trung tâm và dần xao nhãng cuộc sống thực tại. Biểu hiện của căn bệnh này rất rõ ràng: nhiều bạn trẻ dành hàng giờ mỗi ngày chỉ để lướt newfeed, luôn cầm điện thoại trên tay, cảm thấy bồn chồn, lo lắng khi không có kết nối mạng. Họ sống bằng những lượt "like", "comment" và dần xa lánh những cuộc trò chuyện, giao tiếp trực tiếp với gia đình, bạn bè. Thế giới ảo lung linh nhưng phù phiếm đã dần thay thế cho những mối quan hệ chân thật ngoài đời.
Nguyên nhân của hiện tượng này đến từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Sức hấp dẫn từ những nội dung được cá nhân hóa, những trào lưu liên tục cập nhật của mạng xã hội là một thỏi nam châm khổng lồ. Về mặt chủ quan, tâm lí tò mò, muốn thể hiện bản thân, muốn được công nhận của tuổi mới lớn đã khiến nhiều bạn trẻ tìm đến mạng xã hội như một phương tiện để khẳng định cái tôi. Sự thiếu quan tâm từ gia đình hay việc thiếu những sân chơi lành mạnh cũng là những yếu tố đẩy các bạn chìm sâu hơn vào thế giới ảo.
Hậu quả của việc "nghiện" mạng xã hội vô cùng nghiêm trọng. Trước hết, nó bào mòn quỹ thời gian quý báu dành cho học tập, rèn luyện và phụ giúp gia đình. Kết quả học tập sa sút là điều khó tránh khỏi. Nghiêm trọng hơn, nó tàn phá sức khỏe thể chất và tinh thần, gây ra các chứng bệnh như mất ngủ, đau mỏi mắt, thậm chí là trầm cảm, rối loạn lo âu do so sánh bản thân với người khác trên mạng. Mạng xã hội cũng là môi trường tiềm ẩn nhiều rủi ro như thông tin sai lệch, văn hóa phẩm độc hại, lừa đảo trực tuyến. Dần dần, những mối quan hệ thực tế trở nên nhạt nhòa, thay vào đó là những tương tác ảo vô cảm.
Để khắc phục tình trạng này, cần có sự chung tay từ nhiều phía. Quan trọng nhất vẫn là ý thức của mỗi bạn trẻ. Hãy học cách làm chủ công nghệ thay vì để nó điều khiển mình. Hãy đặt ra giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội mỗi ngày và nghiêm túc tuân thủ. Thay vì chìm đắm trong thế giới ảo, hãy bước ra ngoài, tham gia các câu lạc bộ, các hoạt động thể thao, tình nguyện để làm giàu trải nghiệm và kỹ năng sống. Gia đình và nhà trường cũng cần đóng vai trò định hướng, quan tâm và tạo ra nhiều sân chơi bổ ích để các bạn có môi trường phát triển toàn diện.
Mạng xã hội là một công cụ hữu ích nếu chúng ta biết sử dụng đúng cách. Đừng để mình trở thành nô lệ của những lượt "like" ảo. Hãy là một người dùng thông thái, bản lĩnh, biết chắt lọc thông tin và cân bằng giữa cuộc sống online và offline. Đó mới chính là cách để chúng ta thực sự kết nối và phát triển trong thời đại số.
IV. Câu hỏi ôn tập
- Câu 1: Trình bày bố cục cơ bản của một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Nêu rõ chức năng của từng phần.
- Câu 2: Phân biệt hai dạng bài nghị luận xã hội: nghị luận về một tư tưởng, đạo lí và nghị luận về một hiện tượng đời sống. Lấy ví dụ minh họa cho mỗi dạng.
- Câu 3: Tại sao trong bài văn nghị luận xã hội, bên cạnh việc phân tích mặt tích cực/tiêu cực của vấn đề, người viết cần phải có phần bàn luận mở rộng (phản đề)?
- Câu 4: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Suy nghĩ của anh/chị về ý nghĩa của lòng biết ơn trong cuộc sống."
Gợi ý trả lời
Câu 1: Bố cục gồm 3 phần: Mở bài (dẫn dắt, nêu vấn đề), Thân bài (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, mở rộng, bài học), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, nêu thông điệp). Chức năng từng phần đã được nêu chi tiết ở mục II.
Câu 2:
- Nghị luận về tư tưởng, đạo lí: Bàn về các giá trị tinh thần, phẩm chất, quan niệm sống. Ví dụ: Lòng dũng cảm, sự vị tha, lí tưởng sống.
- Nghị luận về hiện tượng đời sống: Bàn về các sự việc, hiện tượng diễn ra trong thực tế. Ví dụ: Phong trào hiến máu nhân đạo, hiện tượng bạo lực học đường.Câu 3: Phần bàn luận mở rộng (phản đề) giúp bài viết có cái nhìn toàn diện, sâu sắc và biện chứng. Nó cho thấy người viết không chỉ nhìn vấn đề một chiều mà còn xem xét các khía cạnh trái ngược, các biểu hiện lệch lạc, từ đó làm tăng tính thuyết phục và thể hiện tư duy phản biện sắc sảo.
Câu 4: Dàn ý cho đề "Ý nghĩa lòng biết ơn":
- Mở bài: Dẫn dắt từ truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" để giới thiệu về lòng biết ơn.
- Thân bài:
+ Giải thích: Lòng biết ơn là sự ghi nhớ, trân trọng và mong muốn đền đáp những gì tốt đẹp mà mình nhận được từ người khác.
+ Phân tích ý nghĩa: Với người nhận (cảm thấy được yêu thương, có thêm động lực), với người thể hiện (tâm hồn thanh thản, được mọi người yêu quý), với xã hội (tạo sự gắn kết, lan tỏa điều tốt đẹp).
+ Chứng minh: Các câu chuyện về học trò biết ơn thầy cô, con cái hiếu thảo với cha mẹ, các hoạt động đền ơn đáp nghĩa...
+ Phản đề: Phê phán thái độ vô ơn, ích kỉ, coi sự giúp đỡ của người khác là điều hiển nhiên.
+ Bài học: Rèn luyện lòng biết ơn từ những điều nhỏ nhất, thể hiện bằng hành động cụ thể.
- Kết bài: Khẳng định lòng biết ơn là một phẩm chất quý giá, là nền tảng của một xã hội văn minh, nhân ái.
V. Kết luận và tóm tắt
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa toàn bộ kiến thức và kỹ năng cần thiết để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội. Các bạn hãy ghi nhớ quy trình 4 bước: Chuẩn bị (phân tích đề, lập dàn ý) -> Viết bài -> Đọc và sửa lỗi. Điều quan trọng nhất không chỉ nằm ở cấu trúc hay lí lẽ, mà còn ở việc bạn thể hiện được quan điểm chân thành, tư duy độc lập và những cảm xúc tích cực của mình. Hãy mạnh dạn luyện tập với nhiều đề bài khác nhau, đọc thêm sách báo để tích lũy vốn sống và dẫn chứng. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục văn nghị luận và trở thành những công dân có tư duy phản biện và trách nhiệm với xã hội!