A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những bi kịch đặc sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại: đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng. Đoạn trích này là hồi kết đầy kịch tính của vở kịch lịch sử nổi tiếng Vũ Như Tô, đặt ra một câu hỏi lớn muôn thuở: Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa khát vọng sáng tạo của người nghệ sĩ và lợi ích của nhân dân. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức về tác phẩm mà còn có cơ hội suy ngẫm sâu sắc về vai trò, trách nhiệm của người nghệ sĩ. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô, làm sáng tỏ các xung đột kịch và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Nguyễn Huy Tưởng (1912-1960)
- Tiểu sử: Nguyễn Huy Tưởng sinh ra tại làng Dục Tú, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (nay thuộc Đông Anh, Hà Nội). Ông là một nhà văn, nhà viết kịch tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, có nhiều đóng góp quan trọng cho nền văn học cách mạng.
- Phong cách sáng tác: Ông có sở trường về các đề tài lịch sử và cách mạng. Văn của Nguyễn Huy Tưởng vừa hào hùng, bi tráng, vừa giàu chất suy tư, triết lí. Ông luôn trăn trở về những vấn đề trọng đại của dân tộc và số phận con người.
- Tác phẩm chính:
- Kịch: Vũ Như Tô (1941), Bắc Sơn (1946), Những người ở lại (1948).
- Tiểu thuyết: Đêm hội Long Trì (1942), Sống mãi với Thủ đô (1961).
- Ký: Ký sự Cao Lạng (1951).
2. Vở kịch Vũ Như Tô
Vở kịch Vũ Như Tô được Nguyễn Huy Tưởng viết năm 1941, lấy bối cảnh từ một sự kiện có thật xảy ra vào thời vua Lê Tương Dực (đầu thế kỷ XVI).
a. Hoàn cảnh ra đời và nguồn gốc
Tác phẩm được sáng tác khi xã hội Việt Nam đang trong giai đoạn đầy biến động. Nguyễn Huy Tưởng đã mượn câu chuyện xưa để nói lên những trăn trở của giới trí thức, nghệ sĩ đương thời về vai trò và trách nhiệm của mình trước vận mệnh đất nước. Câu chuyện về Vũ Như Tô xây Cửu Trùng Đài được ghi lại trong sách Đại Việt sử ký toàn thư.
b. Tóm tắt vở kịch
Vũ Như Tô là một kiến trúc sư thiên tài, bị vua Lê Tương Dực (một hôn quân) bắt xây dựng Cửu Trùng Đài - một công trình xa hoa, lộng lẫy để vua hưởng lạc. Ban đầu, Vũ Như Tô từ chối vì cho rằng đó là việc làm vô nghĩa, chỉ phục vụ cho bạo chúa. Tuy nhiên, cung nữ Đan Thiềm, một người say mê cái tài và cái đẹp, đã khuyên ông nên lợi dụng tiền bạc và quyền thế của nhà vua để thực hiện hoài bão nghệ thuật của đời mình: xây một tòa lâu đài tráng lệ, "bền vững trơ gan cùng tuế nguyệt" để tô điểm cho non sông đất nước. Nghe lời Đan Thiềm, Vũ Như Tô nhận lời xây đài. Để hoàn thành công trình, ông đã ra lệnh tăng sưu thuế, bắt thợ giỏi khắp nơi, tróc nã, trừng phạt những người bỏ trốn, khiến cho dân chúng lầm than, oán hận chồng chất. Cuối cùng, một cuộc nổi loạn do Quận công Trịnh Duy Sản cầm đầu đã nổ ra. Quân nổi loạn giết vua, lùng bắt Vũ Như Tô và Đan Thiềm. Vũ Như Tô không tin rằng công trình nghệ thuật vĩ đại của mình lại bị căm ghét. Cuối cùng, ông và Đan Thiềm bị giết, Cửu Trùng Đài bị đập phá, thiêu rụi trong biển lửa.
c. Xung đột kịch cơ bản
Vở kịch được xây dựng trên hai xung đột chính, đan xen và thúc đẩy lẫn nhau:
Xung đột 1 (Xung đột xã hội): Mâu thuẫn gay gắt giữa một bên là nhân dân lao động nghèo khổ và một bên là phe phái thống trị tàn bạo, xa hoa (đại diện là vua Lê Tương Dực). Việc xây Cửu Trùng Đài đã đẩy mâu thuẫn này đến đỉnh điểm, biến nó thành cuộc đối đầu một mất một còn.
Xung đột 2 (Xung đột nội tâm): Mâu thuẫn trong chính con người Vũ Như Tô, đó là sự giằng xé giữa khát vọng nghệ thuật cao siêu, thuần túy và hiện thực đời sống của nhân dân. Ông muốn xây một công trình cho đất nước nhưng lại phải dựa vào một bạo chúa và gây ra đau khổ cho dân lành. Đây chính là bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng xa rời thực tế.
II. Đọc hiểu văn bản Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài
1. Vị trí và tóm tắt đoạn trích
- Vị trí: Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài là hồi V, hồi cuối cùng của vở kịch. Đây là lúc tất cả các mâu thuẫn được đẩy lên cao trào và giải quyết một cách bi thảm.
- Tóm tắt: Quân nổi loạn do Trịnh Duy Sản cầm đầu đã chiếm được kinh thành, giết Lê Tương Dực. Cả kinh thành chìm trong hỗn loạn và lửa cháy. Đan Thiềm tỉnh táo nhận ra nguy hiểm, khuyên Vũ Như Tô trốn đi để bảo toàn tài năng. Nhưng Vũ Như Tô vẫn chìm trong ảo mộng, tin rằng Cửu Trùng Đài sẽ không bị phá hủy và mọi người sẽ hiểu cho tấm lòng của ông. Cuối cùng, quân nổi loạn đến, bắt cả Vũ Như Tô và Đan Thiềm. Vũ Như Tô vẫn không tin vào sự thật phũ phàng cho đến khi Cửu Trùng Đài bốc cháy. Ông kêu lên những tiếng cuối cùng đầy đau đớn và tuyệt vọng trước khi bị hành hình cùng Đan Thiềm.
2. Phân tích các nhân vật chính
a. Nhân vật Vũ Như Tô - Bi kịch của một thiên tài
Vũ Như Tô là nhân vật trung tâm, mang trong mình bi kịch lớn nhất của vở kịch. Ông là hiện thân cho những mâu thuẫn không thể dung hòa giữa nghệ thuật và cuộc đời.
Một nghệ sĩ có tài năng, hoài bão và nhân cách lớn
- Tài năng phi thường: Ông được miêu tả là một "nghệ sĩ thiên tài", có khả năng "sai khiến gạch đá như viên tướng cầm quân". Tài năng của ông được cả Đan Thiềm và chính kẻ thù thừa nhận.
- Hoài bão cao cả: Ông không muốn xây đài cho riêng vua mà muốn xây "một tòa đài hoa lệ, có thể tranh tinh xảo với hóa công", để lại cho non sông một công trình kiến trúc muôn đời. Mục đích của ông là thuần túy nghệ thuật và vị quốc gia.
- Nhân cách trong sạch: Ban đầu, ông thẳng thừng từ chối lệnh của hôn quân, chấp nhận hiểm nguy. Điều này cho thấy ông là người có khí phách, không ham vinh hoa phú quý.
Sự ảo tưởng và sai lầm bi kịch
- Xa rời thực tế: Vì quá chìm đắm trong giấc mộng nghệ thuật, Vũ Như Tô đã không nhận ra rằng công trình của mình được xây dựng trên mồ hôi, nước mắt và cả xương máu của nhân dân. Ông biện minh cho hành động tàn nhẫn của mình ("bạo chúa trong nghệ thuật") để theo đuổi mục đích cao cả.
- Mù quáng đến phút chót: Trong đoạn trích, khi quân nổi loạn đã vây khắp nơi, ông vẫn không tin. Ông hỏi Đan Thiềm: "Họ có phải là người không? Sao họ lại có thể phá cái đẹp?". Ông tin rằng cái đẹp tự nó có sức mạnh cảm hóa, mà không thấy rằng cái đẹp ấy đang là hiện thân của tội ác trong mắt dân chúng.
- Sự thức tỉnh muộn màng: Chỉ đến khi Cửu Trùng Đài bốc cháy, giấc mộng của ông mới tan vỡ. Tiếng kêu cuối cùng "Ôi mộng lớn! Ôi Đan Thiềm! Ôi Cửu Trùng Đài!" là tiếng kêu ai oán, tuyệt vọng của một tâm hồn tan nát. Ông chết khi mộng lớn không thành, tri kỉ không còn, và tác phẩm tâm huyết trở thành tro bụi.
Bi kịch của Vũ Như Tô
Bi kịch của ông là bi kịch của người nghệ sĩ thiên tài nhưng có lầm lạc trong nhận thức. Ông vừa đáng thương, vừa đáng trách. Đáng thương vì hoài bão của ông lớn lao, trong sáng. Đáng trách vì ông đã đặt nghệ thuật lên trên cuộc sống con người, gây ra đau khổ cho nhân dân. Cái chết của ông là sự sụp đổ không thể tránh khỏi của một giấc mơ không bắt rễ từ mảnh đất hiện thực.
b. Nhân vật Đan Thiềm - Bi kịch của người tri kỉ
Đan Thiềm là một nhân vật đặc biệt, là người tri kỉ duy nhất của Vũ Như Tô, nhưng không phải tri kỉ trong tình yêu mà là tri kỉ trong nghệ thuật.
Một tâm hồn say mê và trân trọng cái đẹp, cái tài
- Đan Thiềm là người duy nhất nhận ra và trân trọng tài năng của Vũ Như Tô. Bà không tiếc thân mình để bảo vệ người tài. Bà nói: "Tôi sống chết với Cửu Trùng Đài... Ông cả phải sống".
- Bà chính là người đã thuyết phục Vũ Như Tô nhận lời xây đài, với mong muốn tài năng của ông không bị mai một. Hành động này vừa cho thấy lòng yêu cái đẹp, nhưng cũng vô tình đẩy Vũ Như Tô vào con đường bi kịch.
Sự tỉnh táo và sáng suốt hơn Vũ Như Tô
- Không giống Vũ Như Tô, Đan Thiềm nhận thức rõ ràng về thực tại nguy hiểm. Bà hiểu được sự phẫn nộ của quân lính và dân chúng.
- Bà liên tục khuyên Vũ Như Tô chạy trốn. Bà coi trọng mạng sống của người nghệ sĩ hơn cả tác phẩm nghệ thuật: "Đài Cửu Trùng không thành, ta làm lại cái khác, tài của ông còn đó". Điều này cho thấy sự sáng suốt của bà.
Cái chết bi thảm vì người tài
Khi không thể thuyết phục được Vũ Như Tô, Đan Thiềm chọn ở lại và chết cùng ông. Cái chết của bà là biểu tượng cho sự tuyệt vọng khi cái đẹp, cái tài bị hủy diệt. Bà chết không phải vì Cửu Trùng Đài, mà vì sự sụp đổ của một thiên tài mà bà hết lòng ngưỡng mộ. Bi kịch của Đan Thiềm là bi kịch của người có khao khát bảo vệ cái đẹp nhưng bất lực trước thực tại tàn khốc.
c. Nhân vật quần chúng và quân nổi loạn
- Đại diện cho công lý của nhân dân: Họ là những người trực tiếp gánh chịu hậu quả từ việc xây Cửu Trùng Đài. Hành động nổi loạn của họ là tất yếu, xuất phát từ lòng căm phẫn bạo chúa và sự áp bức.
- Cái nhìn đối lập về Cửu Trùng Đài: Trong mắt Vũ Như Tô và Đan Thiềm, Cửu Trùng Đài là tuyệt tác nghệ thuật. Nhưng trong mắt nhân dân, nó là "nợ máu", là biểu tượng của tội ác, của sự xa hoa phung phí trên xương máu của họ.
- Hành động hai mặt: Việc họ phá hủy Cửu Trùng Đài vừa là hành động thực thi công lý, lật đổ cái ác, nhưng đồng thời cũng là hành động hủy diệt một công trình văn hóa. Điều này cho thấy tính phức tạp của vấn đề: khi nghệ thuật đối đầu với sự sống, sự sống sẽ chiến thắng, dù phải trả giá đắt.
III. Chủ đề và đặc sắc nghệ thuật
1. Mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống
Đây là chủ đề tư tưởng cốt lõi của tác phẩm. Nguyễn Huy Tưởng đặt ra một câu hỏi mang tầm vóc muôn thuở: Nghệ thuật nên vị nghệ thuật hay vị nhân sinh?
- Quan điểm của Vũ Như Tô: Nghệ thuật là trên hết, nghệ thuật thuần túy, cao siêu, có thể đứng ngoài và đứng trên cuộc đời. Ông tin rằng cái đẹp có thể cứu rỗi tất cả. Đây là quan điểm của người nghệ sĩ cực đoan, duy mỹ.
- Quan điểm của nhân dân: Cuộc sống, sự ấm no là trên hết. Bất cứ cái gì gây đau khổ cho con người, dù đẹp đến đâu, cũng đáng bị lên án và phá hủy.
- Thông điệp của tác giả: Nguyễn Huy Tưởng không hoàn toàn nghiêng về bên nào. Ông bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với khát vọng sáng tạo của Vũ Như Tô, nhưng đồng thời cũng khẳng định rằng một công trình nghệ thuật vĩ đại không thể được xây dựng trên sự đau khổ của nhân dân. Nghệ thuật chân chính phải bắt rễ từ cuộc sống, phải gắn bó với con người và phục vụ con người. Nghệ thuật xa rời đời sống sẽ không có sinh mệnh bền lâu.
2. Bi kịch của người nghệ sĩ trong xã hội
Tác phẩm còn là tiếng nói sâu sắc về bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng sinh không gặp thời, không tìm được sự dung hòa giữa lý tưởng và thực tại.
- Vũ Như Tô có tài, có hoài bão nhưng lại đặt niềm tin sai chỗ (vào một ông vua tàn bạo).
- Xã hội phong kiến thối nát không phải là mảnh đất để những tài năng và những giấc mơ nghệ thuật lớn lao nảy nở. Nó bóp nghẹt và hủy diệt họ.
- Qua đó, tác giả đặt ra vấn đề về trách nhiệm của xã hội trong việc trân trọng, nuôi dưỡng và tạo điều kiện cho tài năng phát triển đúng hướng.
3. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích
- Ngôn ngữ và hành động kịch đầy kịch tính: Lời thoại của các nhân vật bộc lộ rõ tính cách và xung đột nội tâm. Ví dụ, lời của Đan Thiềm thì gấp gáp, khẩn khoản, còn lời của Vũ Như Tô thì điềm tĩnh một cách lạ lùng, đầy ảo tưởng.
- Xây dựng nhân vật sắc nét: Mỗi nhân vật đều là một thế giới nội tâm phức tạp, đặc biệt là Vũ Như Tô và Đan Thiềm. Họ không phải là những nhân vật một chiều, đúng hoặc sai hoàn toàn.
- Xung đột được đẩy đến đỉnh điểm: Toàn bộ mâu thuẫn của vở kịch hội tụ và bùng nổ trong hồi cuối, tạo nên một kết thúc bi tráng, đầy ám ảnh.
- Không gian và thời gian nghệ thuật: Bối cảnh kinh thành náo loạn, lửa cháy, tiếng la hét... góp phần tô đậm không khí căng thẳng, bi thương của màn kịch.
IV. Tổng kết
1. Giá trị nội dung
Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài nói riêng và vở kịch Vũ Như Tô nói chung đã đặt ra những vấn đề xã hội và triết lí sâu sắc. Tác phẩm khẳng định mối quan hệ không thể tách rời giữa nghệ thuật và cuộc sống, đồng thời bày tỏ niềm cảm thông với bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng lạc lối trong khát vọng sáng tạo. Đó là một câu hỏi lớn, gợi cho người đọc nhiều suy ngẫm về sứ mệnh của nghệ thuật và trách nhiệm của người nghệ sĩ.
2. Giá trị nghệ thuật
Tác phẩm là một thành công xuất sắc của thể loại kịch. Nguyễn Huy Tưởng đã thể hiện tài năng bậc thầy trong việc xây dựng xung đột kịch, khắc họa tính cách nhân vật đa chiều, sử dụng ngôn ngữ kịch giàu sức biểu cảm và tạo nên một không khí bi kịch lịch sử đầy ám ảnh. Vở kịch xứng đáng là một trong những tác phẩm kinh điển của sân khấu Việt Nam.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận để các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích văn học.
-
Câu 1: Phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài. Theo em, Vũ Như Tô là người đáng thương hay đáng trách? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
- Làm rõ các khía cạnh của bi kịch: Bi kịch vỡ mộng (mộng lớn tan tành), bi kịch của tài năng bị hủy diệt, bi kịch của sự cô đơn, không được thấu hiểu.
- Phân tích hai mặt: Đáng thương (có hoài bão lớn, nhân cách trong sạch, khát vọng cống hiến cho cái đẹp). Đáng trách (xa rời thực tế, duy mỹ cực đoan, vô tình gây nên tội ác với nhân dân).
- Khẳng định đây là một nhân vật bi kịch phức tạp, không thể phán xét đơn giản. Sự cảm thông của tác giả dành cho nhân vật.
-
Câu 2: So sánh thái độ và hành động của hai nhân vật Vũ Như Tô và Đan Thiềm khi đối diện với cuộc nổi loạn. Sự khác biệt đó cho thấy điều gì về tính cách và quan niệm nghệ thuật của mỗi người?
Gợi ý trả lời:
- Vũ Như Tô: Mê muội, ảo tưởng, không tin vào thực tại, chỉ đau đớn khi công trình bị phá. Quan niệm: Nghệ thuật là tối thượng, đứng trên tất cả.
- Đan Thiềm: Tỉnh táo, sáng suốt, nhận ra nguy hiểm, lo cho tính mạng người nghệ sĩ hơn tác phẩm. Quan niệm: Con người (người nghệ sĩ) là quý giá nhất, còn người là còn tài năng, còn nghệ thuật.
- Sự khác biệt cho thấy Đan Thiềm dù cũng say mê cái đẹp nhưng thực tế và "người" hơn Vũ Như Tô.
-
Câu 3: Qua bi kịch của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài, tác giả Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?
Gợi ý trả lời:
- Phân tích Cửu Trùng Đài vừa là đỉnh cao nghệ thuật, vừa là "nợ máu".
- Sự sụp đổ của nó là lời cảnh tỉnh: nghệ thuật không thể tồn tại nếu nó tách rời, đối lập với lợi ích và cuộc sống của nhân dân.
- Thông điệp cốt lõi: Nghệ thuật chân chính phải có sự sống, phải bắt nguồn từ cuộc sống và phục vụ cuộc sống (quan điểm "vị nhân sinh"). Người nghệ sĩ phải có trách nhiệm với xã hội, không thể chỉ chạy theo đam mê thuần túy.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua việc soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, chúng ta đã cùng nhau chứng kiến một tấn bi kịch lớn về số phận của người nghệ sĩ và cái đẹp. Bi kịch của Vũ Như Tô không chỉ là câu chuyện của một cá nhân mà còn là bài học sâu sắc về mối quan hệ biện chứng giữa nghệ thuật và đời sống. Tác phẩm của Nguyễn Huy Tưởng đã vượt qua thử thách của thời gian, để lại một câu hỏi lớn không bao giờ cũ cho mọi thế hệ nghệ sĩ và công chúng. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ có cái nhìn đa chiều hơn về vai trò của nghệ thuật và biết trân trọng những tác phẩm nghệ thuật vị nhân sinh, bắt rễ sâu trong lòng cuộc đời.