Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Vĩnh biệt cửu trùng đài - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Vĩnh biệt cửu trùng đài chi tiết, dễ hiểu nhất. Bài viết phân tích sâu sắc bi kịch của Vũ Như Tô và mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một trong những đoạn trích kịch đặc sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại: Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài của nhà văn Nguyễn Huy Tưởng. Đoạn trích này là hồi kết bi tráng của vở kịch lịch sử Vũ Như Tô, đặt ra những câu hỏi muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa khát vọng sáng tạo của người nghệ sĩ và lợi ích của nhân dân. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức tác phẩm để chuẩn bị cho các bài kiểm tra, mà còn có cơ hội suy ngẫm sâu sắc về vai trò, trách nhiệm của người nghệ sĩ và giá trị đích thực của một tác phẩm nghệ thuật. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã bi kịch của Vũ Như Tô, một thiên tài lầm lạc, để rút ra những bài học giá trị cho chính mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Huy Tưởng (1912-1960)

a. Cuộc đời và sự nghiệp:

  • Nguyễn Huy Tưởng là một nhà văn, nhà viết kịch nổi tiếng của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông sinh ra tại Hà Nội, trong một gia đình nhà nho.
  • Ông sớm tham gia các hoạt động cách mạng và dùng văn chương làm vũ khí phục vụ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
  • Các tác phẩm của ông thường mang đậm cảm hứng lịch sử, với những nhân vật anh hùng, những sự kiện trọng đại của dân tộc.
  • Một số tác phẩm tiêu biểu: tiểu thuyết Đêm hội Long Trì, kịch Vũ Như Tô, Bắc Sơn, ký Sống mãi với thủ đô.

b. Phong cách nghệ thuật:

Văn chương Nguyễn Huy Tưởng có những đặc điểm nổi bật sau:

  • Khuynh hướng sử thi và lãng mạn: Ông thường khai thác các đề tài lịch sử, tái hiện không khí hào hùng, bi tráng của quá khứ.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật của ông thường là những cá nhân mang tầm vóc lớn lao, có số phận gắn liền với vận mệnh cộng đồng, quốc gia.
  • Ngôn ngữ kịch đặc sắc: Lời thoại trong kịch của ông giàu tính triết lý, kịch tính, góp phần khắc họa sâu sắc tính cách và xung đột nội tâm của nhân vật.

2. Vở kịch "Vũ Như Tô"

a. Hoàn cảnh sáng tác:

Vở kịch Vũ Như Tô được Nguyễn Huy Tưởng viết vào năm 1941, đăng lần đầu trên tạp chí Tri Tân. Tác phẩm lấy bối cảnh từ một sự kiện có thật trong lịch sử: việc vua Lê Tương Dực (được biết đến là "vua lợn") cho xây dựng Cửu Trùng Đài vào những năm 1516-1517, khiến dân chúng lầm than, oán hận, dẫn đến cuộc nổi loạn của Trịnh Duy Sản.

b. Tóm tắt tác phẩm:

Vũ Như Tô là một kiến trúc sư thiên tài, có khát vọng xây dựng cho đất nước một công trình kiến trúc vĩ đại, bền vững muôn đời là Cửu Trùng Đài. Ban đầu, ông từ chối mệnh lệnh của vua Lê Tương Dực vì cho rằng đó là một việc làm xa xỉ, vô ích. Nhưng sau khi được cung nữ Đan Thiềm, người tri kỷ duy nhất hiểu được tài năng và khát vọng của ông, thuyết phục, Vũ Như Tô đã đồng ý mượn quyền lực và tiền bạc của nhà vua để thực hiện hoài bão của mình. Để xây đài, triều đình đã ra lệnh tăng sưu thuế, bắt thợ giỏi khắp nơi, tróc nã những người chống đối, gây ra cảnh máu chảy, đầu rơi, dân chúng cùng khổ. Mâu thuẫn giữa nhân dân và Vũ Như Tô ngày càng gay gắt. Cuối cùng, quân nổi loạn do Trịnh Duy Sản cầm đầu đã kéo vào kinh thành, giết vua, đốt Cửu Trùng Đài. Vũ Như Tô, trong cơn mê muội vì nghệ thuật, không chịu trốn chạy và cuối cùng bị giết cùng với công trình tâm huyết cả đời mình.

c. Vị trí và bố cục đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài":

  • Vị trí: Đoạn trích thuộc Hồi V, hồi cuối cùng của vở kịch, là đỉnh điểm của mọi mâu thuẫn và bi kịch.
  • Bố cục: Có thể chia thành 3 phần chính:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "...kinh thành có biến lớn"): Nguy cơ bùng nổ của cuộc nổi loạn. Đan Thiềm lo lắng, hoảng hốt giục Vũ Như Tô trốn đi.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "...Vũ Như Tô sẽ bị giết"): Cuộc nổi loạn bùng nổ. Vũ Như Tô vẫn tin vào việc làm chính đại của mình và không chịu đi trốn.
    • Phần 3 (Còn lại): Bi kịch lên đến đỉnh điểm. Quân nổi loạn bắt Vũ Như Tô và Đan Thiềm. Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, và hai nhân vật chính bị đưa ra pháp trường.

II. Phân tích chi tiết đoạn trích "Vĩnh biệt cửu trùng đài"

1. Ý nghĩa nhan đề "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"

Nhan đề mang ý nghĩa bi kịch sâu sắc:

  • Nó không chỉ là lời vĩnh biệt một công trình kiến trúc đang dang dở mà còn là lời vĩnh biệt một ước mơ, một lý tưởng nghệ thuật cao cả.
  • Là lời vĩnh biệt của Đan Thiềm với người nghệ sĩ tài hoa mà nàng hết lòng ngưỡng mộ.
  • Là lời vĩnh biệt của chính Vũ Như Tô với sự nghiệp, sinh mạng và khát vọng cả đời mình.
  • Nhan đề báo trước sự sụp đổ không thể tránh khỏi của cả con người và công trình, gói gọn toàn bộ tấn bi kịch sắp diễn ra.

2. Xung đột kịch - Nguồn gốc của bi kịch

Trong đoạn trích, hai mâu thuẫn cơ bản của vở kịch được đẩy lên đến đỉnh điểm và bùng nổ.

a. Mâu thuẫn xã hội: Giữa nhân dân lao khổ và phe cánh bạo chúa Lê Tương Dực

Đây là mâu thuẫn bao trùm, là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch. Một bên là tầng lớp thống trị xa hoa, tàn bạo, đứng đầu là Lê Tương Dực, sử dụng quyền lực để bóc lột, vơ vét của cải, gây ra cảnh "dân gian oán hận, thợ thuyền khổ ải". Một bên là nhân dân lầm than, đói khổ, bị đẩy đến bước đường cùng. Mâu thuẫn này là tất yếu và việc nó bùng nổ thành cuộc nổi loạn là không thể tránh khỏi.

b. Mâu thuẫn nghệ thuật: Giữa quan niệm nghệ thuật cao siêu, thuần túy và lợi ích thiết thực của nhân dân

Đây là mâu thuẫn trung tâm, thể hiện chiều sâu triết lý của tác phẩm. Nó nảy sinh từ mâu thuẫn xã hội và được thể hiện qua bi kịch của Vũ Như Tô. Vũ Như Tô, với tư cách là một nghệ sĩ thiên tài, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất: sáng tạo ra cái Đẹp tuyệt đỉnh cho đất nước, "xây một tòa đài cao cả, vững bền, để cho dân ta nghìn thu hãnh diện". Nhưng oái oăm thay, cái Đẹp mà ông tạo ra lại được xây dựng trên mồ hôi, nước mắt và cả xương máu của nhân dân. Nghệ thuật của ông đã xa rời và đi ngược lại với quyền lợi của con người. Câu hỏi day dứt được đặt ra: Liệu nghệ thuật có thể tồn tại bất chấp cuộc sống không? Cái Đẹp có giá trị gì khi nó gieo rắc đau khổ?

3. Phân tích các nhân vật trung tâm

a. Nhân vật Vũ Như Tô - Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng lầm lạc

  • Một tài năng kiệt xuất và khát vọng lớn lao: Vũ Như Tô không phải là một kẻ xu nịnh, ham vinh hoa phú quý. Ông là một nghệ sĩ chân chính, có nhân cách, có hoài bão. Khát vọng của ông là "đem hết tài ra xây cho nòi giống một tòa đài hoa lệ... tranh tinh xảo với hóa công". Ông tin rằng công trình của mình sẽ là niềm tự hào của dân tộc.
  • Sự lầm lạc và ảo tưởng: Bi kịch của Vũ Như Tô nằm ở chỗ ông quá say mê, chìm đắm trong giấc mộng nghệ thuật mà trở nên mù quáng trước thực tại.
    • Ông không nhận ra rằng mình đang mượn tay một bạo chúa để thực hiện lý tưởng.
    • Ông không thấy được nỗi thống khổ của nhân dân, những người đang phải trả giá cho công trình vĩ đại của ông. Ông coi những lời can ngăn là "ghen ghét", "đố kị".
    • Khi Đan Thiềm hốt hoảng báo tin biến và giục ông trốn, ông vẫn khăng khăng: "Tôi có tội gì?", "Họ không hiểu việc tôi làm". Ông tin vào sự chính đại của mình một cách ngây thơ.
  • Diễn biến tâm trạng ở hồi kết: Tâm trạng của Vũ Như Tô diễn biến phức tạp, từ mê muội đến tỉnh ngộ đau đớn.
    • Lúc đầu: Vững tin, kiêu hãnh, không tin vào nguy hiểm.
    • Khi quân nổi loạn tràn vào: Bàng hoàng, sững sờ nhưng vẫn chưa hiểu nguyên nhân. Ông chỉ lo cho Cửu Trùng Đài: "Đài Cửu Trùng! ... Đốt thực rồi! Ôi mộng lớn! Ôi Đan Thiềm! Ôi Cửu Trùng Đài!".
    • Khi bị bắt và nghe lời kết tội: Ông bắt đầu tỉnh ngộ. Lời của tên quân sĩ "Mày không biết mấy nghìn người chết vì Cửu Trùng Đài..." như một nhát dao đâm vào trái tim người nghệ sĩ.
    • Lúc cuối đời: Ông chết trong sự day dứt tột cùng với câu hỏi ngàn năm không lời đáp: "Trời ơi! Ta có tội gì? Hay ta chỉ là một kẻ khát khao cái Đẹp?". Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của sự vỡ mộng, bi kịch của người tài năng đặt sai chỗ, sinh nhầm thời.

b. Nhân vật Đan Thiềm - Bi kịch của người tri kỷ

  • Người trân trọng cái Đẹp, cái Tài: Đan Thiềm là hiện thân cho sự trân trọng và khao khát cái Đẹp. Nàng không yêu Vũ Như Tô theo kiểu tình yêu nam nữ mà là sự ngưỡng mộ, tôn thờ một tài năng hiếm có. Nàng coi việc bảo vệ tài năng của Vũ Như Tô là sứ mệnh của đời mình: "Tôi sống với ông, chết cũng với ông. Ông có mệnh hệ nào, tôi xin chết theo".
  • Sự tỉnh táo và nỗi đau đớn: Khác với Vũ Như Tô, Đan Thiềm hoàn toàn tỉnh táo trước thực tại. Nàng nhận thức rõ nguy hiểm đang đến gần. Nàng không mê muội về Cửu Trùng Đài mà chỉ lo cho tính mạng của người nghệ sĩ đã tạo ra nó. Sự tỉnh táo này khiến nàng vô cùng đau đớn khi mọi lời khuyên của mình đều vô ích.
  • Sự đối lập với Vũ Như Tô: Nếu Vũ Như Tô say mê công trình, Đan Thiềm lại say mê người tạo ra công trình. Nếu Vũ Như Tô sống trong mộng, Đan Thiềm lại sống trong thực tại phũ phàng. Chính sự đối lập này càng làm nổi bật sự mù quáng của Vũ Như Tô và sự tuyệt vọng của Đan Thiềm. Nàng là bi kịch của một người tri kỷ bất lực, không thể cứu được tài năng mà mình tôn thờ.

c. Nhân vật quần chúng (Quân nổi loạn)

  • Họ không phải là những kẻ phá phách vô cớ. Họ là đại diện cho nhân dân đang chịu áp bức, lầm than. Hành động của họ là sự phản kháng tất yếu.
  • Đối với họ, Cửu Trùng Đài không phải là công trình nghệ thuật mà là biểu tượng của tội ác, của sự xa hoa tàn bạo. Vì vậy, họ đốt Cửu Trùng Đài và giết Vũ Như Tô.
  • Họ vừa là lực lượng làm nên công lý (lật đổ bạo chúa), vừa là lực lượng hủy diệt cái Đẹp. Điều này cho thấy tính hai mặt phức tạp của các sự kiện lịch sử.

III. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích

1. Nghệ thuật xây dựng xung đột kịch

Nguyễn Huy Tưởng đã rất thành công trong việc xây dựng, phát triển và đẩy các xung đột kịch lên tới đỉnh điểm. Hai mâu thuẫn (xã hội và nghệ thuật) đan cài, tác động lẫn nhau. Mâu thuẫn xã hội là nền, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của mâu thuẫn nghệ thuật, tạo nên một kết cục bi thảm không thể đảo ngược.

2. Ngôn ngữ và hành động kịch

  • Ngôn ngữ: Lời thoại của các nhân vật được cá tính hóa cao độ, bộc lộ rõ tính cách và tâm trạng. Ví dụ:
    • Lời của Vũ Như Tô: Mang tính triết lý, bay bổng, đầy kiêu hãnh nhưng cũng đầy u uất ("Ta tội gì? Ta có tội gì?").
    • Lời của Đan Thiềm: Ngắn gọn, dồn dập, thể hiện sự hoảng loạn, lo lắng tột độ ("Ông nghe tôi! ... Mau lên! ... Chạy đi!").
    • Lời của quân sĩ: Mang giọng điệu căm phẫn, quyết liệt.
  • Hành động và chỉ dẫn sân khấu: Các chỉ dẫn sân khấu (vội vã, hốt hoảng, nói như gào, thét lên) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo không khí căng thẳng, dồn dập của hồi kịch, đồng thời giúp người đọc hình dung rõ hơn về hành động và cảm xúc của nhân vật.

3. Xây dựng nhân vật bi kịch

Vũ Như Tô là một nhân vật bi kịch điển hình. Ông hội tụ đủ các yếu tố của một anh hùng bi kịch theo quan niệm của Aristotle:

  • Là người có tầm vóc, có tài năng, có khát vọng cao đẹp.
  • Mắc phải một sai lầm, một khiếm khuyết trong nhận thức (hamartia) – đó là sự xa rời thực tế, xa rời nhân dân.
  • Sự sụp đổ của ông gây cho khán giả niềm thương cảm (vì tài năng và khát vọng của ông) và nỗi sợ hãi (vì hậu quả thảm khốc của sự lầm lạc).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Câu 1: Phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô. Theo em, Vũ Như Tô là tội nhân hay nạn nhân? Tại sao?

Gợi ý trả lời: - Nêu rõ bi kịch của Vũ Như Tô: bi kịch của tài năng, của khát vọng lớn lao bị hủy diệt; bi kịch của sự vỡ mộng, của nhận thức muộn màng. - Phân tích hai mặt của nhân vật: + Tội nhân: Vì đã mượn tay bạo chúa, gián tiếp gây ra đau khổ cho nhân dân để thực hiện ý tưởng của mình. Ông có tội vì đã quá lãng mạn, xa rời thực tế. + Nạn nhân: Là nạn nhân của thời đại, của mâu thuẫn giai cấp. Ông cũng là nạn nhân của chính giấc mộng nghệ thuật quá lớn của mình. - Khẳng định tính phức tạp của nhân vật: Vũ Như Tô là một nhân vật bi kịch, vừa đáng trách, vừa đáng thương, đáng suy ngẫm.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa hai xung đột kịch trong đoạn trích: xung đột xã hội (nhân dân >< phe vua chúa) và xung đột nghệ thuật (nghệ thuật >< cuộc sống).

Gợi ý trả lời: - Nêu biểu hiện của từng xung đột. - Chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ: Xung đột xã hội là cái nền, là nguyên nhân trực tiếp đẩy xung đột nghệ thuật đến đỉnh điểm. Nếu không có sự tàn bạo của vua Lê và sự lầm than của nhân dân, thì mâu thuẫn giữa nghệ thuật của Vũ Như Tô và cuộc sống sẽ không trở nên gay gắt đến mức phải giải quyết bằng máu và lửa. Ngược lại, chính xung đột nghệ thuật (việc xây Cửu Trùng Đài) đã làm cho xung đột xã hội thêm trầm trọng, như "lửa đổ thêm dầu".

Câu 3: Qua bi kịch của Vũ Như Tô và Đan Thiềm, nhà văn Nguyễn Huy Tưởng muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

Gợi ý trả lời: - Nghệ thuật không thể tồn tại nếu tách rời khỏi cuộc sống và con người. Một tác phẩm nghệ thuật, dù vĩ đại đến đâu, cũng không thể được xây dựng trên sự đau khổ của nhân dân. - Người nghệ sĩ phải có trách nhiệm với xã hội, với cuộc sống của nhân dân. Tài năng phải gắn liền với nhận thức đúng đắn. Say mê nghệ thuật là đáng quý, nhưng mù quáng trước thực tại là một bi kịch. - Thông điệp mang giá trị nhân văn sâu sắc: Cái Đẹp chân chính phải bắt nguồn từ cuộc sống và phục vụ cuộc sống. Cái Đẹp phải gắn liền với cái Thiện.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài đã khép lại vở kịch Vũ Như Tô bằng một tấn bi kịch đẫm máu và nước mắt. Sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài cùng cái chết của Vũ Như Tô và Đan Thiềm đã đặt ra một vấn đề muôn thuở, đầy nhức nhối: mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. Tác phẩm khẳng định rằng nghệ thuật chân chính phải vị nhân sinh, phải bắt rễ sâu vào đời sống nhân dân. Người nghệ sĩ không thể chỉ sống với giấc mộng cao siêu của riêng mình mà phải có trách nhiệm với cộng đồng. Qua việc phân tích tác phẩm, chúng ta không chỉ hiểu thêm về một giai đoạn lịch sử mà còn có được những bài học triết lý sâu sắc về vai trò của người nghệ sĩ và giá trị của nghệ thuật trong cuộc đời.

Nguyễn Huy Tưởng Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài
Preview

Đang tải...