A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn và phân tích một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại - tác phẩm "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh chân thực đến tàn nhẫn về nạn đói khủng khiếp năm 1945 mà còn là một bài ca cảm động về tình người và khát vọng sống mãnh liệt. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, phân tích được chiều sâu tâm lí các nhân vật Tràng, người vợ nhặt, bà cụ Tứ. Quan trọng hơn, các em sẽ cảm nhận được giá trị nhân đạo cao cả mà nhà văn muốn gửi gắm: ngay cả trên bờ vực của cái chết, con người vẫn khao khát hạnh phúc, vẫn hướng về ánh sáng và tin vào tương lai.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả Kim Lân (1920-2007)
a. Cuộc đời và sự nghiệp:
- Tên thật là Nguyễn Văn Tài, quê ở làng Phù Lưu, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh - một vùng đất giàu truyền thống văn hóa.
- Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, ông chỉ học hết bậc tiểu học rồi phải đi làm. Kim Lân bắt đầu viết văn từ năm 1941.
- Ông là nhà văn chuyên viết truyện ngắn và có am hiểu sâu sắc về cuộc sống nông thôn và người nông dân Việt Nam. Thế giới nghệ thuật của ông tập trung vào khung cảnh làng quê và hình tượng người nông dân.
b. Phong cách nghệ thuật:
- Kim Lân viết rất chân thật, xúc động về đời sống và con người ở nông thôn. Ông có khả năng đi sâu vào tâm hồn người nông dân, những người lam lũ, nghèo khổ nhưng vẫn giàu tình yêu thương, giữ trọn vẹn phẩm giá và niềm tin vào cuộc sống.
- Văn của Kim Lân giản dị, mộc mạc nhưng tinh tế, có sức gợi cảm lớn. Ông được nhà văn Nguyên Hồng gọi là "nhà văn một lòng đi về với đất, với người, với thuần hậu nguyên thủy của cuộc sống nông thôn".
2. Tác phẩm "Vợ nhặt"
a. Hoàn cảnh sáng tác:
"Vợ nhặt" có tiền thân từ tiểu thuyết "Xóm ngụ cư", được viết ngay sau Cách mạng tháng Tám nhưng còn dang dở và bị mất bản thảo. Sau khi hòa bình lập lại (1954), dựa vào một phần cốt truyện cũ, Kim Lân đã viết nên truyện ngắn này. Tác phẩm được in trong tập "Con chó xấu xí" (1962).
b. Bối cảnh lịch sử - Nạn đói năm Ất Dậu (1945):
Tác phẩm lấy bối cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, một trong những trang sử bi thương nhất của dân tộc. Chính sách vơ vét, bóc lột tàn bạo của thực dân Pháp và phát xít Nhật đã đẩy nhân dân ta vào thảm cảnh chết đói. Hơn hai triệu đồng bào ta đã chết trong nạn đói này. Không khí tang thương, chết chóc bao trùm khắp các làng quê miền Bắc. Trong bối cảnh đó, giá trị con người bị rẻ rúng đến cùng cực, "người chết như ngả rạ", "không khí vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người".
c. Tình huống truyện độc đáo:
Kim Lân đã sáng tạo một tình huống truyện độc nhất vô nhị: anh cu Tràng, một người nông dân nghèo, xấu xí, lại "nhặt" được vợ giữa những ngày đói khát nhất. Tình huống này vừa éo le, vừa lạ lùng:
- Sự éo le: Hôn nhân là việc trọng đại của cả đời người, nhưng ở đây nó diễn ra một cách chóng vánh, ngẫu nhiên. Tràng có vợ chỉ nhờ mấy bát bánh đúc và bốn câu nói đùa. Cái đói làm cho giá trị con người trở nên rẻ rúng như cọng rơm, cọng rác.
- Sự cảm động: Giữa ranh giới mong manh của sự sống và cái chết, con người vẫn khao khát yêu thương, hạnh phúc và một mái ấm gia đình. Việc Tràng "nhặt" được vợ không chỉ là một sự kiện bi hài mà còn thắp lên niềm hy vọng, tình người ấm áp trong tăm tối.
Đây chính là "cái chìa khóa" để mở ra toàn bộ giá trị nhân đạo và chiều sâu tư tưởng của tác phẩm.
II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN
1. Nhân vật Tràng
a. Lai lịch, ngoại hình và tính cách:
- Là dân ngụ cư, thân phận thấp kém trong xã hội cũ.
- Ngoại hình thô kệch, xấu xí: "lưng to rộng như lưng gấu", "hai con mắt nhỏ tí, gà gà", cái đầu "trọc nhẵn".
- Tính cách có phần ngờ nghệch, vô tâm: thường "ngửa mặt lên trời cười hềnh hệch".
- Tuy nhiên, ẩn sau vẻ ngoài đó là một con người tốt bụng, hiền lành và cởi mở.
b. Diễn biến tâm trạng khi "nhặt" được vợ:
Hành động "nhặt vợ" của Tràng không chỉ là một phút bốc đồng mà còn là một quá trình tâm lý phức tạp, cho thấy sự chuyển biến sâu sắc trong con người anh.
- Lúc đầu: Tràng chỉ đùa cho vui ("muốn ăn cơm trắng mấy giò này... lại đây mà đẩy xe bò với anh"), nhưng khi người đàn bà đói khát ăn thật, anh cảm thấy "thương hại". Quyết định "Này nói đùa chứ có về với tớ thì ra khuân hàng lên xe rồi cùng về" là sự kết hợp giữa lòng thương người và một niềm khao khát hạnh phúc tiềm ẩn.
- Trên đường về: Tâm trạng Tràng đan xen nhiều cảm xúc. Anh có chút "phớn phở", "tủm tỉm cười nụ". Nhưng cũng có chút ngượng ngùng, lo lắng. Đặc biệt, khi thấy lũ trẻ con trêu chọc, Tràng cảm thấy một cảm giác mới mẻ: "bỗng thấy hắn yêu thương cái nhà của hắn lạ lùng", "hắn thấy hắn nên người". Đây là ý thức đầu tiên về trách nhiệm và sự gắn bó với gia đình.
- Buổi sáng đầu tiên sau khi có vợ: Đây là đỉnh điểm của sự thay đổi. Tràng thức dậy trong một cảm giác "êm ái lửng lơ như người từ trong giấc mơ đi ra". Anh không còn là anh Tràng ngờ nghệch ngày nào mà đã trở thành một người đàn ông thực thụ, có trách nhiệm. Anh nhận ra sự thay đổi trong nhà, thấy yêu thương và gắn bó với gia đình. Hình ảnh Tràng "xăm xăm chạy ra giữa sân, hắn cũng muốn làm một việc gì để dự phần tu sửa lại căn nhà" là chi tiết đắt giá, cho thấy khát vọng xây dựng một tổ ấm, một tương lai tốt đẹp hơn.
2. Nhân vật người vợ nhặt
Đây là nhân vật không có tên, không có lai lịch, là hiện thân cho số phận bi thảm của con người trong nạn đói.
a. Một nạn nhân của cái đói:
- Ngoại hình bị cái đói tàn phá: lần đầu gặp là một cô gái "cong cớn", lần thứ hai thì "áo quần rách tả tơi như tổ đỉa", "thị gầy sọp hẳn đi", "khuôn mặt lưỡi cày xám xịt".
- Nhân cách bị cái đói làm cho méo mó: mất hết vẻ nữ tính, trở nên "chao chát, chỏng lỏn", "sưng sỉa", ăn nói "cong cớn", ăn một lúc bốn bát bánh đúc không hề ngượng ngùng. Cái đói đã tước đi lòng tự trọng của thị.
b. Vẻ đẹp tâm hồn và khát vọng sống:
Dù bị cái đói đẩy đến bước đường cùng, người phụ nữ này vẫn giữ trong mình một khát vọng sống mãnh liệt.
- Khát vọng hạnh phúc: Quyết định theo không một người đàn ông xa lạ về làm vợ là một hành động liều lĩnh nhưng cũng cho thấy thị đang bám víu vào cơ hội sống cuối cùng, khao khát một mái ấm.
- Sự thay đổi khi trở thành vợ, thành con dâu: Khi được chấp nhận, thị hoàn toàn thay đổi. Vẻ "chao chát" biến mất, thay vào đó là sự e thẹn, ngượng ngùng khi về nhà Tràng. Sáng hôm sau, thị đã trở thành một người vợ hiền thảo, một người con dâu đảm đang. Thị dậy sớm, cùng mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa. Sự thay đổi này cho thấy bản chất tốt đẹp của thị đã được đánh thức khi tìm thấy tình thương và một mái ấm.
- Người gieo mầm hy vọng: Chính thị là người mang đến câu chuyện về Việt Minh phá kho thóc Nhật, gieo vào gia đình nhỏ bé ấy niềm tin vào một sự đổi đời, một tương lai tươi sáng hơn.
3. Nhân vật bà cụ Tứ
Bà cụ Tứ là nhân vật được Kim Lân khắc họa tâm lý tinh tế và sâu sắc nhất, là hiện thân của tình mẫu tử và tinh thần lạc quan của người nông dân.
a. Diễn biến tâm lý phức tạp khi con trai có vợ:
- Ngạc nhiên và hoài nghi: Khi về đến nhà, thấy người đàn bà lạ, bà "không hiểu", "cúi đầu nín lặng". Bà không tin nổi con mình có thể lấy được vợ trong hoàn cảnh này.
- Hiểu ra và xót thương, ai oán: Khi hiểu ra cơ sự, "trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rỉ xuống hai dòng nước mắt". Bà khóc không chỉ vì thương con trai, thương con dâu, mà còn vì tủi cho thân phận nghèo hèn của mình, không lo nổi cho con một đám cưới tử tế. Tiếng khóc của bà là tiếng khóc cho cả một kiếp người trong đói khổ.
- Chấp nhận và vun vén hạnh phúc cho các con: Vượt lên trên nỗi lo, bà cụ Tứ đã dang rộng vòng tay đón nhận người con dâu mới. Bà nói những lời yêu thương, động viên: "Ừ, thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng". Bà truyền cho các con niềm tin vào cuộc sống: "ai giàu ba họ, ai khó ba đời", khuyên các con phải sống hòa thuận.
- Niềm vui và hy vọng trong "bữa cơm ngày đói": Sáng hôm sau, bà cụ Tứ vui vẻ, rạng rỡ hẳn lên. Bà cùng con dâu dọn dẹp nhà cửa. Đặc biệt, chi tiết nồi "chè khoán" từ cám đắng chát là một chi tiết nghệ thuật vô giá. Dù đó là món ăn của sự cùng quẫn, nhưng qua lời nói vui vẻ của bà ("ngon đáo để cơ"), nó trở thành biểu tượng của tình yêu thương, sự lạc quan và cố gắng vun đắp hạnh phúc của người mẹ nghèo.
III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ TÁC PHẨM
1. Giá trị hiện thực
- Tác phẩm là một bản cáo trạng đanh thép, tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật đã gây ra nạn đói khủng khiếp năm 1945, đẩy con người đến bờ vực của sự tha hóa và cái chết.
- Miêu tả chân thực bức tranh xóm ngụ cư trong những ngày đói: không gian chết chóc, con người vật vờ, giá trị con người bị rẻ rúng.
2. Giá trị nhân đạo
Đây là giá trị cốt lõi và sâu sắc nhất của tác phẩm.
- Niềm xót thương vô hạn: Nhà văn bày tỏ sự đồng cảm, xót xa cho số phận bi thảm của những người nông dân nghèo trong nạn đói.
- Sự trân trọng, ngợi ca: Kim Lân phát hiện và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người ngay cả khi họ đang cận kề cái chết. Tình người, lòng nhân ái, sự cưu mang đùm bọc lẫn nhau (Tràng cưu mang thị, bà cụ Tứ đón nhận con dâu) đã tỏa sáng, chiến thắng hoàn cảnh tăm tối.
- Niềm tin vào tương lai: Tác phẩm không kết thúc trong tuyệt vọng. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người phá kho thóc Nhật ở cuối truyện mở ra một con đường sống, một hướng đi mới cho các nhân vật, gieo vào lòng người đọc niềm tin vào sự đổi đời của những kiếp người lầm than.
3. Đặc sắc nghệ thuật
- Xây dựng tình huống truyện độc đáo: Vừa éo le, vừa bất ngờ, là đầu mối cho sự phát triển của truyện, làm nổi bật chủ đề tư tưởng.
- Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn: Giọng văn mộc mạc, giản dị nhưng đầy ám ảnh. Cách kể chuyện tự nhiên, linh hoạt, dẫn dắt người đọc đi từ không khí u ám đến những le lói của hy vọng.
- Khắc họa tâm lí nhân vật tinh tế: Đặc biệt là diễn biến tâm trạng phức tạp của bà cụ Tứ, sự "nên người" của Tràng và sự "hồi sinh" của người vợ nhặt.
- Ngôn ngữ gần gũi với đời sống: Lời văn giản dị, có sự kết hợp giữa ngôn ngữ tác giả và ngôn ngữ nhân vật, mang đậm hơi thở của cuộc sống nông thôn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu 1: Phân tích ý nghĩa của tình huống truyện "nhặt vợ" trong tác phẩm. Tại sao nói đây là một tình huống độc đáo và có vai trò quyết định đến giá trị của truyện?
Gợi ý trả lời: - Nêu bản chất tình huống: Tràng nghèo, xấu, lại "nhặt" được vợ giữa nạn đói chỉ bằng vài câu nói đùa và mấy bát bánh đúc. - Phân tích tính độc đáo: éo le (giá trị con người rẻ rúng), cảm động (khát vọng hạnh phúc), bi hài (cười ra nước mắt). - Vai trò: Làm nổi bật giá trị hiện thực (thảm cảnh đói khát), giá trị nhân đạo (tình người, khát vọng sống); là nút thắt để bộc lộ tính cách, tâm lí nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
Câu 2: Phân tích sự chuyển biến trong nhận thức và tính cách của nhân vật Tràng từ khi gặp người vợ nhặt đến buổi sáng hôm sau.
Gợi ý trả lời: - Trước khi có vợ: vô tâm, ngờ nghệch. - Quyết định "nhặt vợ": từ trêu đùa đến thương hại, liều lĩnh. - Trên đường về: từ phớn phở đến ngượng ngùng, rồi bắt đầu ý thức về trách nhiệm, về gia đình. - Buổi sáng đầu tiên: sự "nên người" hoàn toàn, cảm thấy hạnh phúc, gắn bó và có trách nhiệm với tổ ấm, muốn vun đắp cho tương lai. Sự biến đổi này khẳng định sức mạnh của tình yêu thương và hạnh phúc gia đình.
Câu 3: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật bà cụ Tứ. Qua nhân vật này, nhà văn Kim Lân muốn gửi gắm thông điệp gì?
Gợi ý trả lời: - Phân tích các cung bậc cảm xúc: ngạc nhiên -> xót thương, ai oán -> chấp nhận, vun vén -> lạc quan, hy vọng. - Chú ý phân tích sâu các chi tiết: giọt nước mắt của bà, lời dặn dò các con, nồi "chè khoán". - Thông điệp: Ca ngợi tình mẫu tử bao la, sâu sắc. Khẳng định sức sống bền bỉ, tinh thần lạc quan và niềm tin vào tương lai của người nông dân Việt Nam dù trong hoàn cảnh bi đát nhất.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Vợ nhặt" của Kim Lân là một kiệt tác truyện ngắn, thành công cả về giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo. Tác phẩm đã tái hiện một cách chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945, đồng thời khẳng định một chân lý vĩnh hằng: trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tình người và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc vẫn luôn tiềm tàng, mãnh liệt. Chính sức mạnh ấy giúp con người vượt qua ranh giới của cái chết để hướng tới sự sống và tương lai. Bằng ngòi bút tài hoa và tấm lòng nhân ái, Kim Lân đã để lại cho chúng ta một bài học sâu sắc về giá trị của tình thương và niềm tin trong cuộc sống.