Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Xà bông con vịt - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Xà bông con vịt chi tiết nhất, Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi SGK đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một truyện ngắn rất đặc biệt và thú vị trong chương trình Ngữ văn lớp 11, bộ sách Chân trời sáng tạo: "Xà bông con vịt" của nhà văn Lê Minh Khuê. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện hài hước về những hiểu lầm nho nhỏ trong cuộc sống thời bao cấp mà còn ẩn chứa những thông điệp sâu sắc về sự thay đổi của xã hội, về giá trị của những điều bình dị và tình người ấm áp. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền về tác giả, tác phẩm, phân tích được những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản truyện. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem cục xà bông hình con vịt đã khuấy động cuộc sống của các nhân vật như thế nào nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Lê Minh Khuê

  • Tiểu sử: Lê Minh Khuê (sinh năm 1949), quê ở Tĩnh Gia, Thanh Hóa. Bà là một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ.
  • Sự nghiệp văn học: Bà bắt đầu viết văn từ những năm 1960. Năm 1965, bà gia nhập đội thanh niên xung phong chống Mỹ. Những trải nghiệm sâu sắc từ cuộc chiến đã trở thành nguồn cảm hứng dồi dào cho các sáng tác của bà.
  • Phong cách nghệ thuật:
    • Giai đoạn đầu: Sáng tác của bà tập trung vào cuộc sống chiến đấu của thanh niên xung phong, với giọng văn trong trẻo, lãng mạn, đậm chất thơ (tiêu biểu là "Những ngôi sao xa xôi").
    • Giai đoạn sau 1975: Lê Minh Khuê chuyển hướng sang các vấn đề đời thường, thế sự. Ngòi bút của bà trở nên sắc sảo, tinh tế hơn trong việc khám phá những biến chuyển phức tạp trong đời sống xã hội và tâm lý con người thời hậu chiến, thời đổi mới. Bà đặc biệt thành công với thể loại truyện ngắn.

2. Tác phẩm "Xà bông con vịt"

  • Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Truyện ngắn "Xà bông con vịt" được viết vào thời kỳ đất nước bắt đầu bước vào công cuộc Đổi mới (sau năm 1986). Đây là giai đoạn xã hội có nhiều biến động, chuyển từ cơ chế bao cấp sang kinh tế thị trường, kéo theo sự thay đổi trong nếp sống, nếp nghĩ và cả những xung đột thế hệ.
  • Tóm tắt truyện: Câu chuyện xoay quanh gia đình ông Kình, một cán bộ về hưu, với những mâu thuẫn nhỏ nhặt nhưng đặc trưng của thời kỳ giao thời. Mọi chuyện bắt đầu từ việc ông Kình được cho một cục xà bông hình con vịt, một món đồ xa xỉ thời bấy giờ. Ông cất kỹ nó trong tủ, coi như một vật quý. Trong khi đó, chị Thoa, con dâu ông, lại nghĩ rằng đó là món đồ chơi của con mình nên đã cho bé Tâm chơi. Sự việc vỡ lở khi ông Kình phát hiện ra "báu vật" của mình đã biến mất. Cơn giận của ông Kình, sự ngơ ngác của chị Thoa, và thái độ của anh Vinh (con trai ông) đã tạo nên một tình huống dở khóc dở cười, phản ánh sự va chạm giữa lối sống tiết kiệm, duy tình của thế hệ cũ và lối sống thực tế, năng động của thế hệ mới.
  • Chủ đề: Tác phẩm phản ánh những xung đột thế hệ và sự khác biệt trong quan niệm sống giữa thời bao cấp và thời kỳ đổi mới, qua đó thể hiện tình cảm gia đình ấm áp và ý nghĩa của sự thấu hiểu, sẻ chia.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Tình huống truyện độc đáo

Tình huống truyện là một trong những yếu tố làm nên thành công của tác phẩm. Lê Minh Khuê đã xây dựng một tình huống rất đời thường nhưng đầy kịch tính: sự biến mất của cục xà bông hình con vịt.

  • Nguồn gốc mâu thuẫn: Cục xà bông vốn là một vật dụng bình thường nhưng trong bối cảnh thiếu thốn của thời bao cấp, nó trở thành một món đồ quý giá, một "vật kỷ niệm" đối với ông Kình.
  • Sự khác biệt trong nhận thức:
    • Với ông Kình: Xà bông con vịt là biểu tượng của sự quan tâm, của một thời đã qua, là thứ cần được trân trọng, cất giữ. Ông "cầm một lúc lâu trên tay, ngắm nghía", "cất kỹ vào góc tủ".
    • Với chị Thoa: Nó chỉ đơn thuần là một món đồ chơi bằng nhựa cho trẻ con. Chị không thể tưởng tượng được một cục xà bông lại có hình thù như vậy và có giá trị đến thế.
    • Với bé Tâm: Nó chỉ là một món đồ chơi ngộ nghĩnh.
  • Ý nghĩa tình huống: Tình huống truyện éo le này không chỉ tạo ra tiếng cười hài hước mà còn là cái cớ để nhà văn bộc lộ những xung đột ngầm trong gia đình, tiêu biểu cho sự va chạm giữa hai thế hệ, hai lối sống khác nhau. Nó cho thấy sự thay đổi nhanh chóng của xã hội đã tạo ra một khoảng cách trong nhận thức và quan niệm sống như thế nào.

2. Hệ thống nhân vật và xung đột thế hệ

Mỗi nhân vật trong truyện là đại diện cho một thế hệ, một quan niệm sống riêng, tạo nên bức tranh đa chiều về xã hội thời kỳ giao thời.

a. Nhân vật ông Kình: Đại diện cho thế hệ cũ
  • Lối sống và tính cách: Ông Kình là một cán bộ về hưu, sống bằng lương hưu và những kỷ niệm. Ông có lối sống tiết kiệm, chắt chiu, trân trọng những giá trị tinh thần và những món đồ kỷ vật. Ông tỉ mỉ, kỹ tính, có phần bảo thủ và khó tính.
  • Quan niệm về giá trị: Với ông, giá trị của một vật không nằm ở giá tiền mà ở ý nghĩa tinh thần, ở kỷ niệm gắn liền với nó. Cục xà bông con vịt quý giá vì nó là món quà, là sự quan tâm của người khác dành cho mình.
  • Phản ứng khi mất đồ: Ông "tái mặt", "giận run người", "gầm lên". Cơn giận của ông không chỉ vì tiếc của mà còn vì cảm thấy không được tôn trọng, cảm thấy giá trị mà ông theo đuổi bị xem nhẹ. Đây là phản ứng tâm lý tự nhiên của một người thuộc thế hệ cũ khi đối mặt với sự đổi thay mà họ chưa kịp thích ứng.
b. Nhân vật chị Thoa và anh Vinh: Đại diện cho thế hệ mới
  • Lối sống và tính cách: Vợ chồng Vinh - Thoa là những người trẻ năng động, thực tế, sống trong thời kỳ kinh tế thị trường đang nhen nhóm. Họ quan tâm đến việc kiếm tiền, cải thiện cuộc sống vật chất. Chị Thoa "bận tối mắt tối mũi với cửa hàng", anh Vinh thì "lao vào những cuộc kiếm sống".
  • Quan niệm về giá trị: Họ coi trọng giá trị sử dụng và giá trị vật chất của đồ vật. Với họ, một cục xà bông dù có hình thù đẹp đến đâu cũng chỉ để dùng, hoặc nếu không dùng được thì là đồ chơi. Họ không hiểu được tại sao bố lại coi trọng nó đến vậy. Anh Vinh sẵn sàng "mua đền bố một tá" để giải quyết vấn đề.
  • Sự khác biệt và mâu thuẫn: Sự khác biệt này không phải là xung đột đạo đức (ai đúng ai sai) mà là xung đột về quan niệm sống, bắt nguồn từ hoàn cảnh sống khác nhau. Thế hệ ông Kình trải qua chiến tranh, bao cấp thiếu thốn nên quý trọng từng chút một. Thế hệ Vinh - Thoa lớn lên khi kinh tế đã khá hơn, họ có tư duy thực dụng và hướng tới tương lai.

3. Nghệ thuật kể chuyện và giọng điệu

Lê Minh Khuê đã thể hiện tài năng bậc thầy trong việc xây dựng một câu chuyện nhỏ nhưng chứa đựng những ý nghĩa lớn.

  • Nghệ thuật kể chuyện:
    • Ngôi kể thứ ba: Người kể chuyện toàn tri, có thể soi chiếu vào tâm lý của từng nhân vật, từ sự tức giận của ông Kình, sự ngơ ngác của chị Thoa đến thái độ hòa giải của anh Vinh. Điều này giúp người đọc có cái nhìn khách quan, đa chiều về sự việc.
    • Xây dựng chi tiết đắt giá: Chi tiết "xà bông con vịt" là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo. Nó vừa là trung tâm của mâu thuẫn, vừa là một biểu tượng đa nghĩa: biểu tượng của sự xa xỉ trong thời bao cấp, biểu tượng của sự khác biệt thế hệ, và cuối cùng là biểu tượng của sự hòa giải.
    • Nghệ thuật đối thoại: Lời thoại của các nhân vật được xây dựng rất tự nhiên, chân thực, phù hợp với tính cách và lứa tuổi, góp phần khắc họa sâu sắc chân dung nhân vật và đẩy cao kịch tính.
  • Giọng điệu trần thuật:
    • Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng: Tác giả không đứng về phía nào để phán xét. Thay vào đó, bà dùng giọng điệu hóm hỉnh, pha chút châm biếm để nhìn nhận mâu thuẫn. Tiếng cười bật ra từ sự "lệch pha" giữa các thế hệ, từ những phản ứng thái quá của ông Kình trước một sự việc nhỏ.
    • Trữ tình, đôn hậu: Đằng sau tiếng cười, người đọc vẫn cảm nhận được một cái nhìn đầy cảm thông, bao dung của tác giả. Bà thấu hiểu cho sự bảo thủ của ông Kình cũng như sự vô tâm của lớp trẻ. Cái kết truyện ấm áp, khi mọi người cùng nhau đi tìm cục xà bông, cho thấy giọng điệu trữ tình và niềm tin vào tình cảm gia đình.

4. Ý nghĩa của truyện ngắn

"Xà bông con vịt" không chỉ là một câu chuyện vui mà còn gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc.

  • Phản ánh sự chuyển mình của xã hội: Tác phẩm là một lát cắt chân thực về xã hội Việt Nam thời kỳ đầu Đổi mới, với những va chạm tất yếu giữa cái cũ và cái mới, giữa tư duy bao cấp và tư duy thị trường.
  • Bài học về sự thấu hiểu và tình cảm gia đình: Mâu thuẫn trong truyện, dù gay gắt, cuối cùng cũng được hóa giải bằng tình thân. Cái kết cho thấy, dù có khác biệt về quan niệm sống, sự thấu hiểu, tôn trọng và yêu thương vẫn là sợi dây bền chặt nhất gắn kết các thành viên trong gia đình. Đây chính là giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
  • Giá trị của những điều bình dị: Truyện nhắc nhở chúng ta về giá trị của những kỷ niệm, những món đồ nhỏ bé nhưng chứa đựng tình cảm. Trong vòng xoáy của cuộc sống hiện đại, đôi khi chúng ta cần sống chậm lại để trân trọng những giá trị tinh thần giản dị ấy.

III. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa

Câu 1 (Trang 86 SGK Ngữ văn 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Tóm tắt câu chuyện và cho biết đâu là chi tiết quan trọng nhất trong việc tổ chức các sự kiện của câu chuyện.

Gợi ý trả lời:

  • Tóm tắt: (Học sinh có thể dựa vào phần tóm tắt ở mục I.2 để trình bày).
  • Chi tiết quan trọng nhất: Chi tiết "cục xà bông hình con vịt" chính là chi tiết quan trọng nhất. Nó là khởi nguồn của mọi sự kiện, là tâm điểm của mâu thuẫn và là nút thắt của câu chuyện. Mọi hành động, suy nghĩ, lời nói của các nhân vật đều xoay quanh chi tiết này. Nó vừa là nguyên nhân gây ra xung đột, vừa là phương tiện để bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

Câu 2 (Trang 86 SGK Ngữ văn 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Phân tích một số chi tiết cho thấy sự khác biệt trong thái độ, cách ứng xử của các nhân vật đối với cục xà bông con vịt.

Gợi ý trả lời:

  • Ông Kình: Coi là báu vật. Thái độ: trân trọng, nâng niu ("cầm một lúc lâu trên tay, ngắm nghía"), cất giữ cẩn thận ("cất kỹ vào góc tủ"). Khi mất: "tái mặt", "giận run người", "gầm lên", cảm thấy bị tổn thương sâu sắc.
  • Chị Thoa: Coi là đồ chơi trẻ con. Thái độ: thờ ơ, không quan tâm. Khi biết đó là đồ của bố chồng: ngạc nhiên, "ngơ ngác", không hiểu tại sao một vật như thế lại quan trọng đến vậy.
  • Anh Vinh: Coi là một món hàng hóa có thể mua bán. Thái độ: thực dụng. Anh không cố gắng tìm hiểu giá trị tinh thần của nó mà tìm cách giải quyết nhanh gọn bằng vật chất: "Để mai con mua đền bố một tá".
  • Bé Tâm: Coi là đồ chơi đúng nghĩa. Thái độ: hồn nhiên, vô tư. Em mang nó đi tắm, đi chơi mà không hề biết giá trị người lớn gán cho nó.

=> Sự khác biệt này cho thấy sự va chạm giữa các hệ giá trị: giá trị kỷ niệm (ông Kình) và giá trị sử dụng/vật chất (Vinh - Thoa).

Câu 3 (Trang 86 SGK Ngữ văn 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Xung đột nào là cơ bản trong truyện? Xung đột đó được giải quyết như thế nào?

Gợi ý trả lời:

  • Xung đột cơ bản: Xung đột giữa các thế hệ về quan niệm sống và hệ giá trị, tiêu biểu cho sự giao thời giữa xã hội bao cấp và xã hội thị trường.
    • Biểu hiện: Mâu thuẫn giữa ông Kình (thế hệ cũ, sống duy tình, hoài niệm) và vợ chồng Vinh - Thoa (thế hệ mới, sống thực tế, năng động).
    • Bản chất: Đây không phải xung đột thiện-ác mà là xung đột phát sinh từ sự khác biệt về hoàn cảnh sống và trải nghiệm.
  • Cách giải quyết: Xung đột không được giải quyết bằng việc phân định đúng sai hay một bên phải khuất phục bên kia. Nó được hóa giải bằng tình cảm gia đình. Chi tiết cả nhà cùng đi tìm cục xà bông trong đêm khuya, dưới ánh đèn pin, là một hình ảnh ấm áp, biểu trưng cho sự hòa giải. Mọi người cùng nhau hướng về một mục tiêu chung, sự bực bội, hiểu lầm tan biến, nhường chỗ cho sự quan tâm và yêu thương. Đây là cách giải quyết rất nhân văn, đề cao giá trị tình thân.

Câu 4 (Trang 86 SGK Ngữ văn 11 tập 1 - Chân trời sáng tạo)

Yêu cầu: Nhận xét về cách người kể chuyện quan sát và thể hiện thái độ đối với các nhân vật trong truyện.

Gợi ý trả lời:

  • Cách quan sát: Người kể chuyện (ngôi thứ ba) có cái nhìn toàn diện, đa chiều. Họ không chỉ miêu tả hành động bên ngoài mà còn đi sâu vào dòng suy nghĩ, tâm tư của từng nhân vật. Cách quan sát tỉ mỉ, tinh tế, nắm bắt được những biểu hiện tâm lý phức tạp.
  • Thái độ: Thái độ của người kể chuyện là bao dung, độ lượng và hóm hỉnh. Họ không đứng về phe nào, không chỉ trích sự bảo thủ của ông Kình hay sự thực dụng của lớp trẻ. Thay vào đó, họ nhìn mọi việc bằng con mắt hài hước, cảm thông.
    • Với ông Kình: Vừa châm biếm nhẹ nhàng sự "cổ lỗ" của ông, vừa trân trọng tình cảm, nỗi niềm của ông.
    • Với Vinh - Thoa: Vừa cho thấy sự vô tâm của họ, vừa thấu hiểu cho áp lực cuộc sống và tư duy năng động của người trẻ.
  • => Cách kể chuyện này tạo ra một không khí truyện vừa vui vẻ, hài hước, vừa sâu lắng, ấm áp tình người, thể hiện tài năng và tấm lòng nhân hậu của nhà văn Lê Minh Khuê.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chi tiết "xà bông con vịt" trong việc thể hiện chủ đề của truyện ngắn.

    Gợi ý: Phân tích trên các phương diện: giá trị vật chất (thời bao cấp vs. thời đổi mới), giá trị tinh thần (kỷ niệm của ông Kình), phương tiện bộc lộ tính cách nhân vật, trung tâm của xung đột và là cầu nối cho sự hòa giải.

  2. Câu hỏi 2: Theo em, tiếng cười trong truyện ngắn "Xà bông con vịt" là tiếng cười hài hước đơn thuần hay còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn? Vì sao?

    Gợi ý: Khẳng định đây là tiếng cười đa nghĩa. Nó bật ra từ tình huống trớ trêu, từ sự khác biệt "lệch pha" giữa các thế hệ. Sâu xa hơn, đó là tiếng cười nhẹ nhàng, ý nhị về những thay đổi của xã hội, tiếng cười bao dung, độ lượng của tác giả trước những "va chạm" khó tránh khỏi trong cuộc sống. Nó không phải tiếng cười phê phán gay gắt mà là tiếng cười để thấu hiểu và xích lại gần nhau hơn.

  3. Câu hỏi 3: Từ câu chuyện trong "Xà bông con vịt", em rút ra bài học gì về cách ứng xử với những khác biệt thế hệ trong chính gia đình mình?

    Gợi ý: Đây là câu hỏi mở, học sinh cần liên hệ bản thân. Cần nhấn mạnh các ý: cần biết lắng nghe, thấu hiểu cho quan niệm và trải nghiệm của thế hệ đi trước (ông bà, cha mẹ); cần kiên nhẫn giải thích quan điểm của mình một cách lễ phép; tình yêu thương và sự tôn trọng là nền tảng để hóa giải mọi mâu thuẫn; đôi khi cần đặt mình vào vị trí của người khác để nhìn nhận vấn đề.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Truyện ngắn "Xà bông con vịt" của Lê Minh Khuê là một tác phẩm đặc sắc, tiêu biểu cho văn học Việt Nam thời kỳ Đổi mới. Thông qua một tình huống truyện giản dị, hài hước xoay quanh cục xà bông, tác giả đã khéo léo phản ánh xung đột thế hệ và sự chuyển mình của xã hội. Quan trọng hơn, tác phẩm đề cao giá trị của tình cảm gia đình, của sự thấu hiểu và bao dung. Ngòi bút tinh tế, giọng văn hóm hỉnh mà đôn hậu đã giúp Lê Minh Khuê tạo nên một câu chuyện nhỏ nhưng có sức lay động lớn, để lại trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc. Hy vọng qua bài soạn này, các em đã có thêm một góc nhìn trọn vẹn và yêu mến hơn tác phẩm giá trị này.

Chân trời sáng tạo soạn bài văn Ngữ văn lớp 11 Xà bông con vịt Lê Minh Khuê
Preview

Đang tải...