Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Xử kiện - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Xử kiện (Ngữ văn lớp 10, sách Cánh diều) chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi sách giáo khoa đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trích đoạn vô cùng đặc sắc từ vở chèo cổ "Quan Âm Thị Kính", đó chính là màn "Xử kiện". Đây không chỉ là một màn chèo tiêu biểu cho nghệ thuật sân khấu dân gian Việt Nam mà còn là một câu chuyện thấm đẫm giá trị nhân văn, phản ánh sâu sắc những bất công trong xã hội phong kiến xưa. Qua việc soạn bài "Xử kiện", các em sẽ hiểu rõ hơn về nghệ thuật chèo, đặc biệt là cách xây dựng nhân vật qua ngôn ngữ và hành động. Đồng thời, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích tấn bi kịch của người phụ nữ đức hạnh nhưng phải chịu oan khuất, từ đó bồi đắp lòng trắc ẩn và khả năng phê phán xã hội. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức trọng tâm, tự tin trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa và cảm nhận được vẻ đẹp của văn học dân gian.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác phẩm

1. Giới thiệu về chèo và vở chèo "Quan Âm Thị Kính"

Chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian Việt Nam, phát triển mạnh mẽ ở vùng châu thổ Bắc Bộ. Đặc trưng của chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố trữ tình và hài hước, giữa hát, múa, và diễn xuất. Vở chèo "Quan Âm Thị Kính" là một trong bảy vở chèo cổ kinh điển nhất, không rõ tác giả, được lưu truyền qua nhiều thế hệ. Vở chèo kể về cuộc đời đầy oan trái của Thị Kính, một người phụ nữ đức hạnh nhưng liên tiếp gặp phải những bất công tột cùng, cuối cùng đắc đạo thành Phật Bà Quan Âm.

2. Vị trí và tóm tắt đoạn trích "Xử kiện"

Đoạn trích "Xử kiện" nằm ở phần giữa của vở chèo, là một trong những màn kịch cao trào, đẩy mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm. Sau khi bị chồng là Thiện Sĩ nghi oan giết chồng và bị đuổi khỏi nhà, Thị Kính giả trai, lấy tên là Kính Tâm, xin đi tu ở chùa Vân. Tại đây, nàng lại vướng vào một nỗi oan khác khi bị Thị Mầu, một cô gái lẳng lơ trong làng, vu cho là cha của đứa con trong bụng cô. Màn "Xử kiện" chính là cảnh Xã trưởng và dân làng đưa Thị Mầu đến chùa để bắt vạ Kính Tâm.

Tóm tắt: Thị Mầu có thai hoang, bị làng bắt vạ. Để thoát tội, Thị Mầu đổ vấy cho Kính Tâm (Thị Kính giả trai) là tác giả của cái thai. Xã trưởng cùng dân làng hùng hổ kéo đến chùa, tra khảo và đòi phạt Kính Tâm. Dù bị Thị Mầu vu oan, bị Xã trưởng và dân làng mắng nhiếc, lăng mạ, Kính Tâm vẫn một mực nhẫn nhục, cam chịu, chỉ một lòng hướng về cõi Phật. Cuối cùng, để cứu đứa bé vô tội, Kính Tâm chấp nhận nộp phạt và nhận đứa con của Thị Mầu về nuôi.

3. Bố cục đoạn trích

Đoạn trích có thể chia thành 3 phần chính:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...làm phúc cho nhà chùa"): Thị Mầu kể lể, đổ vạ cho Kính Tâm.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...ông lấy tiền cheo cho tôi"): Xã trưởng xử kiện, buộc tội Kính Tâm.
  • Phần 3 (Còn lại): Kính Tâm nhẫn nhục nhận oan và nhận con của Thị Mầu.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Nhân vật Thị Mầu: Hiện thân của sự lẳng lơ và tàn nhẫn

Thị Mầu xuất hiện trong màn xử kiện với vai trò là người đi tố cáo, nhưng bản chất lại là kẻ gây ra tội lỗi. Ngôn ngữ và hành động của Thị Mầu đã bộc lộ rõ nét tính cách của nhân vật này.

a. Ngôn ngữ trơ trẽn, lẳng lơ

Ngôn ngữ của Thị Mầu thể hiện sự trơ tráo, thách thức dư luận và không hề có chút ăn năn, hối cải.

  • Lời nói đầy tính toán: Mở đầu, Thị Mầu đã "kể lể" một cách rất bài bản: "Nỗi oan này có thấu đến trời", "động lòng bác mẹ sinh thành". Thực chất, đây là những lời lẽ mị dân, lấy lòng thương hại của dân làng để che đậy tội lỗi của mình.
  • Giọng điệu lẳng lơ: Khi Xã trưởng hỏi "mày chửa với ai", Thị Mầu không ngần ngại đáp "Tôi chửa với tiểu Kính nhà chùa". Cách nói thẳng thừng, không xấu hổ cho thấy sự trơ trẽn của Thị.
  • Ngôn ngữ tố cáo đầy khiêu khích: Thị Mầu không chỉ đổ tội mà còn dùng những lời lẽ sinh động, đậm chất dân gian để miêu tả lại "mối tình" tưởng tượng của mình với Kính Tâm: "Ấy cái hôm hôm mồng một, tôi lên chùa lễ Phật. Thấy tiểu Kính trong chùa vẻ người xinh tốt... tôi mới buông một câu trêu ghẹo... Thế mà tiểu Kính lại say mê tôi...". Những lời này không chỉ vu vạ mà còn hạ thấp uy tín của Kính Tâm.
b. Hành động táo bạo, vô liêm sỉ

Hành động của Thị Mầu hoàn toàn tương xứng với lời nói, thể hiện một con người sống theo bản năng, bất chấp luân thường đạo lý.

  • Chủ động đổ vạ: Thị Mầu là người chủ động tạo ra vụ kiện, kéo cả làng đến chùa làm rùm beng sự việc. Đây là hành động "vừa ăn cắp vừa la làng" điển hình.
  • Hành động thách thức: Khi bị Xã trưởng dọa phạt, Thị Mầu không hề sợ hãi mà còn thách thức: "Dạ, chửa thì chửa, mà chửa thì đẻ. Có chửa thì ông phạt, mà tôi đẻ thì ông lấy tiền cheo cho tôi". Sự táo bạo này cho thấy Thị Mầu đã tính toán kỹ lưỡng đường đi nước bước để đẩy Kính Tâm vào đường cùng.

=> Qua nhân vật Thị Mầu, tác giả dân gian đã khắc họa thành công một kiểu người đi ngược lại với những chuẩn mực đạo đức của xã hội phong kiến. Tuy nhiên, đằng sau sự lẳng lơ đó cũng là một khát khao yêu đương tự do, một sự nổi loạn chống lại lễ giáo khắt khe. Dù vậy, trong màn "Xử kiện", sự ích kỷ và tàn nhẫn của Thị Mầu khi đẩy người vô tội vào chỗ chết là điều đáng lên án mạnh mẽ.

2. Nhân vật Xã trưởng: Đại diện cho cường quyền và sự thối nát

Xã trưởng là người cầm cân nảy mực trong vụ kiện, nhưng lại hiện lên với bộ mặt của một tên cường hào ác bá, chỉ biết đến tiền và quyền lực.

a. Ngôn ngữ hách dịch, thô lỗ
  • Xưng hô kẻ cả: Xã trưởng luôn xưng "ông", gọi người khác là "thằng này", "con kia", thể hiện thái độ bề trên, coi thường người khác.
  • Lời lẽ phán xét tùy tiện: Ngay khi chưa cần bằng chứng, Xã trưởng đã vội kết tội Kính Tâm: "Thằng tiểu này láo thực", "Mày còn chối nữa à?". Lời nói của Xã trưởng không dựa trên lý lẽ mà chỉ dựa vào quyền lực.
  • Ngôn ngữ tham lam: Mục đích cuối cùng của Xã trưởng không phải là tìm ra sự thật mà là tiền. Lời nói của y luôn xoay quanh chuyện phạt vạ: "Lệ làng phạt vạ một trăm", "Nộp vạ cho đủ, để tao chia cho làng". Điều này cho thấy sự mục nát của bộ máy quan lại cấp cơ sở thời phong kiến.
b. Hành động thô bạo, bất công
  • Hành động áp đặt: Xã trưởng không cho Kính Tâm cơ hội biện minh. Mọi lời nói của Kính Tâm đều bị gạt đi: "Im đi, để ông nói!".
  • Hành động xử ép: Y nhanh chóng đưa ra phán quyết có lợi cho phe Thị Mầu và có lợi cho túi tiền của mình, bất chấp sự vô lý của lời tố cáo. Việc xử kiện biến thành một màn kịch lố bịch, nơi công lý bị chà đạp.

=> Xã trưởng là hình ảnh thu nhỏ của tầng lớp thống trị mục nát ở nông thôn Việt Nam xưa. Qua nhân vật này, tác giả dân gian đã vạch trần bộ mặt của cường quyền, chỉ biết dùng quyền lực để áp bức dân lành và trục lợi cá nhân. Phiên xử kiện trở thành một trò hề, nơi sự thật và lẽ phải hoàn toàn bị lu mờ.

3. Nhân vật Kính Tâm (Thị Kính): Vẻ đẹp của sự nhẫn nhục và lòng từ bi

Đối lập hoàn toàn với Thị Mầu và Xã trưởng, Kính Tâm hiện lên với vẻ đẹp của sự cam chịu, nhẫn nhục và một tấm lòng từ bi, bác ái vô bờ.

a. Ngôn ngữ cam chịu, hướng nội
  • Lời nói khiêm nhường, nhỏ nhẹ: Kính Tâm luôn xưng "bần tăng", "tôi", nói năng từ tốn, mực thước: "A di đà Phật! Bần tăng ở trong chùa, có biết sự chi đâu".
  • Lời biện minh yếu ớt: Trước lời vu vạ của Thị Mầu, Kính Tâm chỉ có thể thanh minh một cách yếu ớt: "Mô Phật! Xin ông miễn cho. Việc này oan cho bần tăng lắm". Nàng không thể nói ra sự thật mình là gái giả trai vì điều đó cũng là một trọng tội.
  • Ngôn ngữ hướng về cõi Phật: Trong tình cảnh bi đát nhất, Kính Tâm vẫn một lòng hướng Phật. Lời than của nàng không phải là lời oán trách mà là lời tự vấn, thể hiện sự bế tắc và niềm tin vào giáo lý nhà Phật: "Oan này bởi tại kiếp xưa/ Hay là trời đã đặt ra để đày?".
b. Hành động nhẫn nhục, vị tha
  • Cam chịu sự sỉ nhục: Kính Tâm im lặng chịu đựng mọi lời mắng nhiếc, lăng mạ của Xã trưởng và dân làng. Sự im lặng của nàng không phải là sự đồng tình, mà là sự bất lực trước cường quyền và nỗi oan không thể giãi bày.
  • Chấp nhận nộp phạt: Dù biết mình oan, Kính Tâm vẫn chấp nhận nộp tiền phạt để mọi chuyện được yên ổn.
  • Hành động cao cả nhất - Nhận con: Đỉnh cao của lòng từ bi là khi Kính Tâm quyết định nhận đứa con của Thị Mầu về nuôi. Lời nói "Thôi, tôi xin nhận lấy đứa trẻ này, mang về nuôi nấng, đợi ngày nó khôn lớn..." là lời của một vị Bồ tát. Nàng chấp nhận mang tiếng oan cả đời để cứu một sinh linh vô tội. Hành động này đã hoàn thiện vẻ đẹp nhân cách của Thị Kính, vượt lên trên mọi nỗi đau cá nhân để hướng tới lòng vị tha.

=> Kính Tâm là hiện thân cho những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam xưa: đức hạnh, kiên nhẫn, giàu lòng vị tha và đức hi sinh. Tấn bi kịch của Thị Kính là lời tố cáo đanh thép xã hội phong kiến bất công, chà đạp lên quyền sống và nhân phẩm của người phụ nữ.

III. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích

1. Nghệ thuật xây dựng nhân vật

Tác giả dân gian đã rất thành công trong việc khắc họa tính cách nhân vật thông qua ngôn ngữ và hành động, tạo ra những tuyến nhân vật đối lập sâu sắc.

  • Nhân vật được cá thể hóa: Mỗi nhân vật (Thị Mầu, Xã trưởng, Kính Tâm) đều có ngôn ngữ và hành động đặc trưng, không thể trộn lẫn. Thị Mầu thì lẳng lơ, Xã trưởng thì hống hách, Kính Tâm thì nhẫn nhục.
  • Sử dụng ngôn ngữ đời thường: Ngôn ngữ trong vở chèo rất gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân, đặc biệt là lời thoại của Thị Mầu và Xã trưởng, làm cho nhân vật trở nên sống động, chân thực.
  • Xây dựng tình huống kịch tính: Vụ kiện là một tình huống đầy kịch tính, đẩy các nhân vật vào thế phải bộc lộ bản chất của mình. Mâu thuẫn giữa Thiện và Ác, giữa oan khuất và cường quyền được đẩy lên đến đỉnh điểm.

2. Sự kết hợp giữa bi và hài

Đây là một đặc trưng nổi bật của nghệ thuật chèo. Yếu tố bi và hài kịch đan xen, tạo nên sức hấp dẫn cho vở diễn.

  • Yếu tố bi: Thể hiện qua nỗi oan tày trời và sự đau khổ, bế tắc của Kính Tâm. Sự nhẫn nhục của nàng khiến người xem không khỏi xót xa, thương cảm.
  • Yếu tố hài: Thể hiện qua sự trơ trẽn của Thị Mầu và sự ngu dốt, tham lam của Xã trưởng. Phiên tòa xử kiện trở thành một màn hài kịch lố bịch, phơi bày sự thối nát của xã hội. Tiếng cười ở đây là tiếng cười phê phán, châm biếm.

Sự kết hợp này vừa giúp giảm bớt không khí căng thẳng của bi kịch, vừa làm nổi bật hơn tấn bi kịch của nhân vật chính, đồng thời tăng cường sức mạnh phê phán xã hội.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức về đoạn trích "Xử kiện". Hãy cố gắng trả lời dựa trên những phân tích trong bài học nhé!

  1. Câu 1: Phân tích sự đối lập trong tính cách, ngôn ngữ và hành động của hai nhân vật Thị Mầu và Kính Tâm trong màn "Xử kiện". Sự đối lập này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

    Gợi ý trả lời:

    • Phân tích Thị Mầu: lẳng lơ, trơ trẽn, ích kỷ, sống theo bản năng (dẫn chứng ngôn ngữ, hành động).
    • Phân tích Kính Tâm: nhẫn nhục, cam chịu, vị tha, đức hi sinh (dẫn chứng ngôn ngữ, hành động).
    • Tác dụng của sự đối lập: Làm nổi bật vẻ đẹp của Kính Tâm và sự đáng lên án của Thị Mầu; tô đậm mâu thuẫn kịch; thể hiện rõ chủ đề tố cáo xã hội bất công, ca ngợi phẩm chất người phụ nữ.
  2. Câu 2: Nhân vật Xã trưởng đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội phong kiến? Phân tích vai trò của nhân vật này trong việc tạo ra bi kịch cho Kính Tâm.

    Gợi ý trả lời:

    • Xã trưởng đại diện cho tầng lớp cường hào, ác bá, quan lại tham lam, mục nát ở nông thôn.
    • Phân tích bản chất: hống hách, ngu dốt, tham tiền, xử kiện bất công (dẫn chứng ngôn ngữ, hành động).
    • Vai trò: Là người trực tiếp gây ra oan khuất cho Kính Tâm, là hiện thân của quyền lực phong kiến đã chà đạp lên công lý và số phận con người, đẩy bi kịch của Kính Tâm lên đỉnh điểm.
  3. Câu 3: Em có suy nghĩ gì về hành động nhận con của Kính Tâm ở cuối đoạn trích? Theo em, đó là hành động của sự yếu đuối hay của sức mạnh?

    Gợi ý trả lời:

    • Phân tích bối cảnh hành động: Kính Tâm đang ở trong tình thế bế tắc, bị vu oan, không thể thanh minh.
    • Phân tích ý nghĩa hành động: Đó không phải là sự yếu đuối, mà là biểu hiện cao nhất của sức mạnh tinh thần, của lòng từ bi, bác ái. Kính Tâm đã vượt lên trên nỗi oan của cá nhân để cứu một sinh mệnh.
    • Đây là hành động thể hiện vẻ đẹp của Bồ tát, dự báo cho việc nàng sẽ đắc đạo thành Quan Âm sau này. Nó thể hiện sức mạnh của lòng vị tha, của tình yêu thương con người.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua màn chèo "Xử kiện", chúng ta đã thấy được một bức tranh thu nhỏ của xã hội phong kiến Việt Nam xưa với đầy rẫy những bất công, thối nát. Tác giả dân gian đã sử dụng nghệ thuật sân khấu chèo một cách tài tình để xây dựng những nhân vật điển hình, từ đó gửi gắm những giá trị nhân văn sâu sắc. Hình ảnh Kính Tâm nhẫn nhục chịu oan nhưng vẫn tỏa sáng lòng từ bi là một biểu tượng bất hủ về phẩm giá và đức hi sinh của người phụ nữ. Ngược lại, hình ảnh Thị Mầu và Xã trưởng là lời tố cáo đanh thép đối với những thế lực đen tối đã chà đạp lên số phận con người. Bài học không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về nghệ thuật chèo mà còn bồi đắp cho ta lòng yêu thương, sự cảm thông và tinh thần đấu tranh cho lẽ phải.

soạn bài văn Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Văn học dân gian Xử kiện
Preview

Đang tải...