Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Xuân Diệu - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Xuân Diệu siêu chi tiết, Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Phân tích sâu Vội vàng, Thơ duyên và phong cách nghệ thuật độc đáo.

I. Giới thiệu chung về tác giả Xuân Diệu

1. Cuộc đời và con người

Xuân Diệu (1916-1985), tên thật là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ lớn nhất của phong trào Thơ mới (1932-1945) và của cả nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông sinh ra tại quê mẹ ở Gò Bồi, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, nhưng lớn lên và gắn bó sâu sắc với quê cha ở Can Lộc, Hà Tĩnh. Sự giao thoa giữa hai vùng văn hóa đã góp phần tạo nên một tâm hồn thơ đa dạng, vừa nồng nàn, sôi nổi như khí chất miền biển, vừa sâu lắng, trầm tư của đất học xứ Nghệ.

Xuân Diệu sớm bộc lộ tài năng văn chương và thông thạo tiếng Pháp, giúp ông tiếp cận với văn học lãng mạn phương Tây. Chính điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy và phong cách nghệ thuật của ông. Con người Xuân Diệu luôn tràn đầy một nguồn sống dồi dào, một tình yêu tha thiết với cuộc đời, con người và vạn vật. Ông được mệnh danh là "nhà thơ của tình yêu, của mùa xuân và tuổi trẻ".

2. Sự nghiệp sáng tác

Sự nghiệp sáng tác của Xuân Diệu có thể chia thành hai giai đoạn chính:

  • Trước Cách mạng tháng Tám 1945: Đây là giai đoạn đỉnh cao của hồn thơ Xuân Diệu lãng mạn. Ông nhanh chóng nổi lên như một hiện tượng độc đáo và được Hoài Thanh trong "Thi nhân Việt Nam" ưu ái gọi là "nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ Mới". Các tác phẩm tiêu biểu của giai đoạn này là hai tập thơ bất hủ "Thơ thơ" (1938)"Gửi hương cho gió" (1945), cùng tập văn xuôi "Phấn thông vàng" (1939). Thơ ông giai đoạn này là tiếng lòng của một cái "tôi" cá nhân đầy khao khát giao cảm với đời, luôn khắc khoải trước sự trôi chảy của thời gian và tận hưởng vẻ đẹp của tình yêu, tuổi trẻ.
  • Sau Cách mạng tháng Tám 1945: Xuân Diệu tích cực tham gia vào công cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước. Hồn thơ ông có sự chuyển biến rõ rệt, từ cái "tôi" cá nhân sang cái "ta" cộng đồng. Ông viết về Tổ quốc, về nhân dân, về cách mạng với một niềm tin yêu và tự hào. Các tác phẩm tiêu biểu: "Ngọn quốc kỳ" (1945), "Trời mỗi ngày lại sáng" (1958), "Riêng chung" (1960),... Dù có sự thay đổi về nội dung, thơ ông vẫn giữ được sự tinh tế, giàu cảm xúc và tài hoa trong nghệ thuật biểu hiện.

3. Phong cách nghệ thuật độc đáo

Phong cách thơ Xuân Diệu trước 1945 mang những nét đặc trưng không thể trộn lẫn, thể hiện một cuộc cách tân táo bạo cho thơ ca đương thời.

a. Cái "tôi" trữ tình nồng nàn, ham sống và khao khát giao cảm

Khác với cái "tôi" cô đơn, sầu não thường thấy trong thơ lãng mạn, cái "tôi" của Xuân Diệu là một cái "tôi" hướng ngoại, luôn mở rộng lòng mình để đón nhận và hòa nhập với cuộc đời. Ông có một ham muốn mãnh liệt được sống, được yêu, được tận hưởng mọi vẻ đẹp của trần thế. Chính vì vậy, thơ ông luôn hừng hực một nguồn năng lượng sống tích cực.

"Là thi sĩ, nghĩa là ru với gió
Mơ theo trăng và vơ vẩn cùng mây,
Để linh hồn ràng buộc bởi muôn dây
Hay chia sẻ về trăm nơi trăm ngả."

b. Quan niệm mới mẻ về thời gian, tình yêu và tuổi trẻ

Đây là đóng góp quan trọng và đặc sắc nhất của Xuân Diệu. Ông mang đến một quan niệm về thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, khác hẳn với quan niệm thời gian tuần hoàn trong văn học trung đại. Từ đó nảy sinh nỗi ám ảnh về sự ngắn ngủi của kiếp người, sự phôi pha của tuổi trẻ và sắc đẹp.

Chính vì sợ thời gian trôi mất, Xuân Diệu đề cao một triết lí sống "vội vàng": phải sống nhanh, sống mạnh, sống hết mình để tận hưởng từng giây phút của hiện tại. Tình yêu và tuổi trẻ trở thành những giá trị cao nhất, là thiên đường trần thế mà con người phải biết nắm bắt và trân trọng.

c. Nghệ thuật cách tân táo bạo

Xuân Diệu là một bậc thầy về ngôn ngữ. Ông đã đem đến cho thơ ca tiếng Việt những yếu tố mới mẻ, hiện đại:

  • Hình ảnh thơ: Những hình ảnh đầy nhục cảm, vật chất hóa vẻ đẹp của con người và thiên nhiên ("hỡi xuân hồng", "môi gần", "thịt da"). Ông nhìn thiên nhiên qua lăng kính của tình yêu, biến vạn vật thành một cặp tình nhân say đắm.
  • Ngôn ngữ và cú pháp: Câu thơ co duỗi linh hoạt, sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ chỉ mức độ, và những kết hợp từ bất ngờ (ví dụ: "mùi tháng năm", "vị chia phôi"). Ông cũng Tây hóa câu thơ Việt, mang lại một nhịp điệu mới, sôi nổi và gấp gáp hơn.
  • Cảm giác: Thơ ông đánh thức mọi giác quan của người đọc. Ông cảm nhận thế giới không chỉ bằng thị giác mà còn bằng cả xúc giác, khứu giác, vị giác, tạo nên một bữa tiệc của các giác quan.

II. Đọc hiểu văn bản: Vội vàng

1. Bố cục và mạch cảm xúc

Bài thơ "Vội vàng" là tuyên ngôn sống của Xuân Diệu, có thể chia làm 3 phần, tương ứng với sự vận động của mạch cảm xúc:

  • Phần 1 (13 câu đầu): Khát vọng đoạt quyền tạo hóa để níu giữ vẻ đẹp của cuộc đời. Cảm xúc chủ đạo là sự sung sướng, say mê trước "bữa tiệc trần gian".
  • Phần 2 (Từ câu 14 đến 29): Nỗi lo âu, khắc khoải trước sự trôi chảy của thời gian và sự tàn phai của cái đẹp. Cảm xúc chuyển từ vui sướng sang bi quan, tiếc nuối.
  • Phần 3 (Còn lại): Lời giục giã cuống quýt, hối hả, như một giải pháp để chiến thắng thời gian. Cảm xúc dâng lên đến đỉnh điểm của sự nồng cháy, mãnh liệt.

2. Phân tích chi tiết

a. Khát vọng ngông cuồng và bức tranh "vườn trần gian" (13 câu đầu)

Mở đầu bài thơ là một ước muốn phi thường, mang tầm vóc vũ trụ:

"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."

Bằng cách sử dụng điệp ngữ "Tôi muốn" và các động từ mạnh "tắt", "buộc", nhà thơ đã đặt cái "tôi" cá nhân của mình vào vị trí trung tâm, ngang hàng với tạo hóa. Đó là một cái "tôi" ngông cuồng, kiêu hãnh nhưng cũng thật đáng yêu, bởi nó xuất phát từ một tình yêu tha thiết với cuộc sống. Nhà thơ muốn níu giữ vĩnh viễn khoảnh khắc tươi đẹp nhất của vạn vật.

Và vẻ đẹp ấy được Xuân Diệu vẽ ra trong một "bữa tiệc trần gian" đầy mê hoặc:

"Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;"

Điệp từ "này đây" lặp lại như một lời mời gọi, một sự chỉ trỏ đầy tự hào. Thế giới hiện ra thật gần gũi, hữu hình và sống động. Thiên nhiên không tĩnh lặng mà tràn đầy âm thanh ("khúc tình si"), màu sắc ("xanh rì"), ánh sáng ("chớp hàng mi") và cả tình tứ ("tuần tháng mật"). Đặc biệt, hình ảnh "Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" là một sáng tạo độc đáo, táo bạo. Xuân Diệu đã "vật chất hóa" khái niệm trừu tượng (thời gian) thành một vẻ đẹp cụ thể, gợi cảm, có thể cảm nhận bằng vị giác và xúc giác. Qua đó, ông khẳng định: cuộc sống này đáng yêu, đáng sống biết bao!

b. Nỗi ám ảnh về sự phôi pha của thời gian (Câu 14 - 29)

Mạch thơ đột ngột thay đổi khi tác giả đối diện với quy luật nghiệt ngã của thời gian. Giọng thơ từ say sưa, vui tươi chuyển sang trầm xuống, bi quan:

"Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết, nghĩa là tôi cũng mất."

Đây là một phát hiện đầy bi kịch của cái "tôi" cá nhân. Xuân Diệu nhận ra thời gian là một dòng chảy tuyến tính, một đi không trở lại. Mỗi khoảnh khắc của hiện tại đều đang lùi dần về quá khứ. Sự sống và sự hủy diệt luôn song hành. Tuổi trẻ (xuân) gắn liền với sự sống của nhà thơ, nên khi xuân qua đi, "tôi" cũng không còn. Nỗi buồn của ông không phải là nỗi buồn vu vơ mà là một bi kịch hiện sinh sâu sắc.

Tâm trạng tiếc nuối được đẩy lên cao độ:

"Lòng tôi rộng, mà lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian,
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại."

Nhà thơ đối lập giữa khát vọng vô hạn của con người ("lòng tôi rộng") với sự hữu hạn của kiếp người và sự keo kiệt của tạo hóa ("lượng trời cứ chật"). Ông thẳng thắn phản bác lại quan niệm "xuân tuần hoàn" của người xưa. Bởi lẽ, vũ trụ có thể lặp lại chu kỳ bốn mùa, nhưng đời người, tuổi trẻ chỉ có một lần duy nhất. Đây là một nhận thức rất mới, rất hiện đại và đậm chất nhân văn.

c. Lời giục giã "vội vàng" sống và yêu (Phần còn lại)

Từ nhận thức bi kịch về thời gian, Xuân Diệu không buông xuôi, không đầu hàng. Ngược lại, ông tìm thấy một giải pháp tích cực, một triết lí sống cho riêng mình. Đó chính là sự "vội vàng".

Phần cuối của bài thơ có sự thay đổi rõ rệt về nhịp điệu. Những câu thơ 8 chữ, 7 chữ, 5 chữ đan xen, dồn dập, gấp gáp như một lời thúc giục:

"Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm"

Và đỉnh điểm là một trường các động từ mạnh, thể hiện một ham muốn mãnh liệt, cuồng nhiệt đến tột cùng:

"Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi;
- Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!"

Đại từ "tôi" ở đầu bài thơ đã chuyển thành "ta" - vừa là để khẳng định cái tôi mạnh mẽ hơn, vừa như muốn rủ rê, lôi kéo tất cả mọi người cùng nhập cuộc. Các động từ "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn" được sử dụng với mức độ tăng tiến, thể hiện một sự chiếm đoạt, tận hưởng cuộc sống bằng tất cả các giác quan, bằng cả thể xác lẫn linh hồn. Cái "cắn" vào "xuân hồng" là một hình ảnh táo bạo nhất, đỉnh cao của khát vọng sống, khát vọng giao hòa với vạn vật. Đó là cách duy nhất để con người chiến thắng thời gian, để kéo dài tuổi trẻ của mình.

3. Đặc sắc nghệ thuật

"Vội vàng" là một bài thơ tiêu biểu cho sự cách tân nghệ thuật của Xuân Diệu:

  • Thể thơ: Kết hợp linh hoạt giữa các câu thơ dài ngắn, phá vỡ tính quy phạm của thơ truyền thống, tạo nên nhịp điệu sôi nổi, gấp gáp, phù hợp với mạch cảm xúc.
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Sáng tạo những hình ảnh thơ mới lạ, gợi cảm, giàu sức liên tưởng ("cặp môi gần", "xuân hồng"). Sử dụng một loạt các động từ, tính từ mạnh, giàu sức biểu cảm.
  • Giọng điệu: Say đắm, cuồng nhiệt, lúc thì thầm, lúc lại hối hả, giục giã, thể hiện chân thực những cung bậc cảm xúc của cái "tôi" trữ tình.
  • Cái "tôi": Một cái "tôi" độc đáo, ngông cuồng, đầy khát khao và có ý thức sâu sắc về giá trị của bản thân và cuộc sống.

III. So sánh "Vội vàng" và "Thơ duyên"

Nếu "Vội vàng" là tiếng nói cuồng nhiệt của khát vọng sống, thì "Thơ duyên" lại là một nốt nhạc trong trẻo, tinh tế về sự giao cảm hòa hợp giữa con người và vạn vật. Việc so sánh hai bài thơ giúp ta thấy được sự đa dạng trong hồn thơ Xuân Diệu.

Tiêu chíVội vàngThơ duyên
Cảm hứng chủ đạoCảm hứng về thời gian và khát vọng sống mãnh liệt, tận hưởng. Nỗi sợ hãi trước sự phôi pha.Cảm hứng về sự giao duyên, hòa hợp kỳ diệu giữa thiên nhiên và con người trong một buổi chiều thu đẹp.
Cái "tôi" trữ tìnhCái "tôi" chủ động, mãnh liệt, muốn chiếm đoạt, tận hưởng. Giọng thơ sôi nổi, gấp gáp.Cái "tôi" tinh tế, nhạy cảm, lặng lẽ quan sát và rung động trước vẻ đẹp của sự hòa hợp. Giọng thơ nhẹ nhàng, trong sáng.
Bức tranh thiên nhiênThiên nhiên là một "bữa tiệc trần gian", một "vườn tình ái" đầy sức sống, màu sắc, hương thơm, mời gọi.Thiên nhiên trong trẻo, nhẹ nhàng, thanh khiết của buổi chiều thu. Vạn vật có sự giao cảm tinh tế với nhau ("cành biếc run run", "chim chuyền").
Quan niệm tình yêuTình yêu gắn liền với sự tận hưởng, chiếm đoạt, nồng cháy của tuổi trẻ. Tình yêu là một phần của bữa tiệc trần thế.Tình yêu là một cái "duyên" kỳ diệu, chớm nở một cách tự nhiên, nhẹ nhàng, gắn với sự hòa điệu của tâm hồn.
Nghệ thuậtSử dụng nhiều động từ mạnh, nhịp điệu dồn dập, câu thơ phá cách, hình ảnh táo bạo, giàu nhục cảm.Sử dụng nhiều tính từ gợi tả, nhịp điệu êm ái, hình ảnh thơ tinh tế, giàu chất hội họa.

Kết luận so sánh: "Vội vàng" và "Thơ duyên" là hai biểu hiện khác nhau nhưng thống nhất của một hồn thơ luôn khao khát giao cảm với đời. Một bên là sự vồ vập, cuống quýt để tận hưởng ("Vội vàng"), một bên là sự rung động tinh vi trước vẻ đẹp của sự hòa hợp ("Thơ duyên"). Cả hai đều cho thấy một tình yêu cuộc sống tha thiết và một tài năng nghệ thuật điêu luyện của Xuân Diệu.

IV. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Quan niệm nhân sinh mới mẻ: Xuân Diệu mang đến một triết lí sống tích cực. Đó là sự trân trọng từng giây phút của cuộc sống trần thế, đề cao giá trị của tuổi trẻ, tình yêu và hạnh phúc cá nhân.
  • Tiếng nói của cái "tôi" cá nhân: Thơ ông là tiếng nói của một cái "tôi" giàu cảm xúc, dám bộc lộ mọi khát khao, lo âu một cách chân thành nhất, góp phần khẳng định vị thế của con người cá nhân trong văn học.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Cách tân thơ ca: Xuân Diệu đã có những đóng góp to lớn vào việc hiện đại hóa thơ Việt Nam. Ông mang đến một nguồn cảm xúc mới, một hệ thống hình ảnh, ngôn từ mới và một giọng điệu thơ đặc trưng không thể nhầm lẫn.
  • Bậc thầy ngôn ngữ: Khả năng sử dụng từ ngữ, sáng tạo hình ảnh, tổ chức nhịp điệu của Xuân Diệu đạt đến trình độ điêu luyện, làm giàu có và phong phú thêm cho tiếng Việt.

V. Câu hỏi ôn tập

Câu 1: Phân tích quan niệm về thời gian và triết lí sống "vội vàng" được thể hiện trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu.

Gợi ý trả lời:

  • Phân tích quan niệm thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, đối lập với quan niệm tuần hoàn trong văn học trung đại.
  • Chỉ ra nỗi lo âu, tiếc nuối của nhà thơ trước sự hữu hạn của đời người và tuổi xuân.
  • Làm rõ triết lí sống "vội vàng": không phải là lối sống buông thả mà là sống có ý thức, sống sâu sắc, mãnh liệt để tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp cuộc sống.
  • Chứng minh bằng các dẫn chứng và phân tích nghệ thuật đặc sắc trong bài thơ.

Câu 2: Vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên trong bài thơ "Vội vàng" có gì độc đáo so với thơ ca trung đại?

Gợi ý trả lời:

  • So sánh với thiên nhiên trong thơ trung đại (thường mang tính ước lệ, tượng trưng, là nơi để gửi gắm tâm sự, là chuẩn mực đạo đức).
  • Phân tích vẻ đẹp thiên nhiên trong "Vội vàng": là "bữa tiệc trần gian", gần gũi, sống động, tràn đầy sức sống và tình tứ. Thiên nhiên được cảm nhận bằng tất cả các giác quan.
  • Chỉ ra sự mới mẻ trong cách nhìn: thiên nhiên được nhìn qua lăng kính tình yêu, được "tình ái hóa", "nhục cảm hóa".

Câu 3: Vì sao Hoài Thanh gọi Xuân Diệu là "nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ Mới"?

Gợi ý trả lời:

  • Giải thích khái niệm "mới": không chỉ là mới về thời gian xuất hiện, mà chủ yếu là mới trong tư tưởng, cảm xúc và nghệ thuật biểu hiện.
  • Chứng minh sự "mới" của Xuân Diệu qua các phương diện:
  • Quan niệm nhân sinh: cái nhìn về thời gian, cuộc sống, tình yêu.
  • Cái "tôi" trữ tình: nồng nàn, táo bạo, trực diện.
  • Nghệ thuật: cách tân ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, ảnh hưởng từ thơ tượng trưng Pháp.
  • So sánh với các nhà thơ Mới khác để làm nổi bật nét riêng, độc đáo và "tây" hơn cả của Xuân Diệu.

VI. Kết luận & Tóm tắt

Xuân Diệu là một đỉnh cao của phong trào Thơ mới, người đã thổi một luồng sinh khí mới vào nền thi ca dân tộc. Với một hồn thơ sôi nổi, một tình yêu cuộc sống mãnh liệt và những cách tân nghệ thuật táo bạo, ông đã tạo ra một thế giới thơ riêng biệt, nơi tuổi trẻ, tình yêu và vẻ đẹp trần thế được tôn vinh hết mực. Việc tìm hiểu về Xuân Diệu và các tác phẩm tiêu biểu như "Vội vàng" không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về một giai đoạn văn học rực rỡ mà còn tiếp thêm cho mỗi người niềm say mê, trân trọng cuộc sống quý giá này. Hãy đọc thêm "Thơ thơ" và "Gửi hương cho gió" để cảm nhận trọn vẹn hơn tài năng và tâm hồn của "ông hoàng thơ tình" này nhé!

thơ mới Xuân Diệu soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 12
Preview

Đang tải...