A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh yêu quý! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những trích đoạn sân khấu đặc sắc nhất của nghệ thuật Chèo truyền thống Việt Nam: Xúy Vân giả dại. Đoạn trích không chỉ là một màn diễn độc đáo mà còn là cánh cửa mở ra thế giới nội tâm phức tạp, đầy bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Việc tìm hiểu và phân tích trích đoạn này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức trong chương trình Ngữ văn 10 mà còn bồi dưỡng khả năng cảm thụ văn học, thấu hiểu giá trị của nghệ thuật sân khấu dân tộc và có cái nhìn sâu sắc hơn về thân phận con người. Qua bài học này, các em sẽ giải mã được hành động “giả dại” của Xúy Vân, phân tích các điệu hát và thấy được tài năng nghệ thuật của cha ông ta.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tìm hiểu chung về tác phẩm
1.1. Về thể loại Chèo
Trước khi đi sâu vào đoạn trích, chúng ta cần hiểu rõ về “ngôi nhà” đã sinh ra nó - nghệ thuật Chèo.
- Nguồn gốc: Chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian, hình thành và phát triển mạnh mẽ ở vùng châu thổ sông Hồng từ khoảng thế kỷ X. Nó bắt nguồn từ các trò diễn xướng dân gian, gắn liền với đời sống lao động, sinh hoạt và tín ngưỡng của người nông dân.
- Đặc trưng: Chèo mang tính quần chúng và được coi là một hình thức sân khấu “kể chuyện”. Đặc trưng nổi bật của Chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố: hát (các làn điệu), nói (lối nói có vần điệu), múa (động tác hình thể), và diễn (biểu cảm). Sân khấu Chèo thường rất đơn giản, ước lệ, lấy diễn xuất của diễn viên làm trung tâm.
- Nhân vật: Các nhân vật trong Chèo thường mang tính ước lệ, được phân thành các loại vai như: đào (nữ chính), kép (nam chính), lão (vai người già), mụ (vai bà già), hề (vai hài hước)...
1.2. Về vở chèo "Kim Nham"
Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được trích từ vở chèo cổ nổi tiếng Kim Nham. Đây là một trong bảy vở chèo cổ kinh điển của sân khấu Việt Nam.
Tóm tắt cốt truyện: Xúy Vân, một cô gái quê xinh đẹp, nết na, được gả cho Kim Nham, một chàng thư sinh nghèo nhưng hiếu học. Kim Nham lên kinh đô dùi mài kinh sử, để Xúy Vân ở nhà một mình. Trong thời gian đó, Trần Phương, một gã nhà giàu, lẳng lơ ở làng bên, đã dùng lời đường mật và của cải để ve vãn, quyến rũ Xúy Vân. Nghe lời Trần Phương xúi giục, Xúy Vân nảy sinh ý định thoát khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham để đến với hắn. Nàng quyết định giả điên giả dại để Kim Nham phải từ bỏ mình. Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" chính là màn diễn thể hiện hành động điên dại của nàng.
1.3. Vị trí và ý nghĩa đoạn trích
Đoạn trích nằm ở phần giữa của vở chèo, là một trong những cảnh diễn quan trọng và đặc sắc nhất. Đây là lúc mâu thuẫn nội tâm của Xúy Vân được đẩy lên đến đỉnh điểm. Hành động “giả dại” vừa là một kế sách để thoát khỏi Kim Nham, vừa là một cách để bộc lộ những nỗi niềm sâu kín, những khát khao, ân hận và tuyệt vọng của nàng. Màn diễn này là một thử thách lớn đối với người nghệ sĩ chèo, đòi hỏi tài năng diễn xuất và ca hát bậc thầy.
2. Đọc - hiểu văn bản: Phân tích nhân vật Xúy Vân
Trong đoạn trích, nhân vật Xúy Vân hiện lên qua sự kết hợp giữa lời nói lảm nhảm, hành động điên cuồng và đặc biệt là qua các điệu hát nói. Mỗi điệu hát là một mảnh ghép, phơi bày một góc khuất trong tâm hồn đầy bi kịch của nàng.
2.1. Bi kịch nội tâm qua hành động "giả dại"
Hành động “giả dại” của Xúy Vân là một hành động có ý thức, có mục đích rõ ràng: để được giải thoát khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham. Tuy nhiên, đằng sau cái vẻ điên dại ấy lại ẩn chứa một tâm trạng vô cùng phức tạp, đau đớn.
- Trạng thái "nửa tỉnh nửa điên": Xúy Vân không hoàn toàn điên. Nàng vẫn nhận thức được mình là ai ("Tôi là Xúy Vân"), nhưng lại cố tình hành động trái với lẽ thường. Sự điên dại của nàng là một chiếc mặt nạ.
- Sự bộc lộ trong vô thức: Chính trong lúc “giả dại”, khi không còn bị ràng buộc bởi những quy tắc, lễ giáo, Xúy Vân mới có thể nói lên những điều thầm kín nhất. Cái điên trở thành phương tiện để bộc lộ cái tỉnh, cái thật trong tâm hồn. Nỗi đau, sự ân hận, khát vọng và cả sự bế tắc của nàng cứ thế tuôn chảy ra ngoài.
Đây chính là điểm mấu chốt để hiểu bi kịch của Xúy Vân. Nàng bị giằng xé giữa một bên là thực tại tù túng với người chồng thư sinh nghèo và một bên là viễn cảnh giàu sang, tự do hão huyền mà Trần Phương vẽ ra. Giả dại là con đường duy nhất nàng nghĩ ra để thoát ly, nhưng cũng chính là con đường đẩy nàng vào bi kịch không lối thoát.
2.2. Phân tích các điệu hát nói của Xúy Vân
Các điệu hát trong đoạn trích là phần tinh túy nhất, thể hiện rõ nhất thế giới nội tâm của nhân vật. Chúng ta sẽ phân tích từng điệu hát để thấy rõ điều này.
a. Lời nói trước khi hát và điệu "Bình thảo"
Mở đầu, Xúy Vân cất lên những lời nói lảm nhảm, lộn xộn: "Lạy trời, lạy đất, lạy Phật, lạy Thánh... Tôi không chồng, không con, không nhà, không cửa...". Đây là lời tự ý thức về tình cảnh trơ trọi, bơ vơ của mình. Nàng đang tự phủ nhận tất cả những gì mình đang có.
Tiếp đó, điệu "Bình thảo" vang lên:
"Than rằng thân gái long đong,
Chẳng may ông trời bắt phải lộn chồng mới nên.
Tôi không trắc nết, chẳng lăng loàn..."
Trong điệu hát này, Xúy Vân bộc lộ những tâm sự đầu tiên:
- Lời than thân: Nàng than cho số phận "long đong" của người phụ nữ, đổ lỗi cho "ông trời". Đây là một cách tự bào chữa, cho thấy sự yếu đuối và mong muốn tìm một lý do để biện minh cho hành động sai trái của mình.
- Lời tự khẳng định: "Tôi không trắc nết, chẳng lăng loàn". Đây là một lời nói đầy mâu thuẫn. Rõ ràng nàng đang phản bội chồng, nhưng trong sâu thẳm, nàng vẫn muốn níu kéo hình ảnh một Xúy Vân nết na ngày xưa. Điều này cho thấy sự giằng xé và đau khổ trong tâm hồn nàng. Nàng muốn chối bỏ thực tại, nhưng không thể chối bỏ được quá khứ trong sáng của mình.
b. Điệu hát "Quá giang" (qua sông)
Đây là điệu hát thể hiện rõ nhất khát vọng và tâm trạng hoang mang của Xúy Vân.
"Lênh đênh một chiếc thuyền tình,
Mười hai bến nước biết gửi mình vào đâu?"
- Hình ảnh "chiếc thuyền tình lênh đênh": Hình ảnh ẩn dụ này vô cùng đắt giá. "Chiếc thuyền" là Xúy Vân, "thuyền tình" là cuộc đời, tình duyên của nàng. Nó đang "lênh đênh", không nơi nương tựa, mất phương hướng. Nàng đã tự mình đẩy con thuyền của mình ra giữa dòng nước xoáy.
- Câu hỏi tu từ "biết gửi mình vào đâu?": Câu hỏi thể hiện sự hoang mang, lo sợ tột độ. Nàng muốn qua sông để đến bến bờ mới (với Trần Phương), nhưng lại không chắc chắn về tương lai. Bến bờ cũ (Kim Nham) thì nàng đã rời bỏ, bến bờ mới thì mờ mịt, hão huyền. Xúy Vân đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan.
- Khát vọng tình yêu tự do: Điệu hát cũng cho thấy một khát vọng rất con người của Xúy Vân. Nàng khao khát một tình yêu nồng cháy, một cuộc sống không bị ràng buộc bởi lễ giáo. Tuy nhiên, trong xã hội phong kiến, khát vọng đó bị coi là tội lỗi, và chính nó đã đẩy nàng vào bi kịch.
c. Điệu hát "Xẩm xoan"
Điệu hát này sử dụng những hình ảnh dân dã, đời thường để thể hiện nỗi đau và sự nuối tiếc của Xúy Vân.
"Bông bông dắt, bông bông díu,
Xa xa lắc, xa xa líu...
Tôi thương nhân ngãi, tôi phụ tình chồng...
Con cá rô nằm trong vũng chân trâu,
Để cho năm bảy cần câu châu vào..."
- Lời thú nhận đau đớn: "Tôi thương nhân ngãi, tôi phụ tình chồng". Đây là lời thú tội trực tiếp và cay đắng nhất. Trong cơn điên dại, Xúy Vân đã nói ra sự thật phũ phàng. Đó là nguyên nhân của mọi bi kịch.
- Hình ảnh "con cá rô trong vũng chân trâu": Hình ảnh này mang nhiều lớp nghĩa. Nó vừa gợi về quá khứ nghèo khó nhưng yên bình bên Kim Nham, vừa là hình ảnh ẩn dụ cho chính Xúy Vân. Nàng như con cá nhỏ bé, bị mắc kẹt trong một không gian tù túng, bị bao vây bởi những "cần câu" (sự cám dỗ, định kiến xã hội, dư luận). Nàng muốn vùng vẫy thoát ra nhưng bất lực.
- Sự nuối tiếc quá khứ: Qua hình ảnh "cái trứng gà", "đĩa dầu hao", Xúy Vân như đang hồi tưởng về cuộc sống giản dị, lam lũ nhưng ấm áp trước đây. Nàng đã đánh mất nó để chạy theo một thứ phù hoa. Lời hát thể hiện sự ân hận muộn màng.
d. Điệu hát "Sa lệch chênh"
Tên điệu hát - "Sa lệch chênh" - đã nói lên tất cả: sự chênh vênh, lệch lạc, mất thăng bằng. Đây là đỉnh điểm của sự điên loạn và tuyệt vọng.
"Chờ cho chuối chín cây,
Để rụng xuống suối, cá bơi vào đớp.
Chờ cho em gái lớn lên,
Để chị lấy chồng, kẻo làng cười chê..."
- Ngôn ngữ phi logic, điên loạn: Lời hát trở nên rời rạc, lộn xộn, phi lý. Xúy Vân hát về những điều không thể xảy ra (chờ chuối chín rụng cho cá ăn), hát về những mong muốn ngược đời. Sự điên loạn trong ngôn từ phản ánh sự tan vỡ, hỗn loạn trong tâm trí nàng.
- Nỗi ám ảnh về dư luận: Câu hát "kẻo làng cười chê" cho thấy Xúy Vân vô cùng sợ hãi định kiến, dư luận xã hội. Nàng hành động để thoát khỏi cuộc hôn nhân nhưng lại bị chính nỗi sợ dư luận bủa vây. Đây là một vòng luẩn quẩn bi kịch.
- Lời cầu xin tuyệt vọng: "Tôi chắp tay lạy bạn đừng cười tôi". Giữa những câu hát điên dại, Xúy Vân đột nhiên tỉnh táo lạ thường, cất lên một lời cầu xin. Nàng khao khát sự thấu hiểu, cảm thông nhưng đáp lại chỉ là sự soi mói, giễu cợt. Lời cầu xin này cho thấy sự cô độc đến cùng cực của nàng.
3. Đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích
3.1. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Các tác giả dân gian đã vô cùng tài tình khi xây dựng nhân vật Xúy Vân. Nhân vật được khắc họa không phải đơn tuyến (tốt/xấu) mà rất đa chiều, phức tạp.
- Khắc họa nội tâm qua hành động bên ngoài: Hành động "giả dại" là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo. Nó tạo ra sự tương phản gay gắt giữa cái giả (vỏ bọc điên dại) và cái thật (nội tâm đau khổ), giúp nhân vật bộc lộ chiều sâu tâm lý.
- Sự kết hợp giữa ngôn ngữ và âm nhạc: Các điệu hát chèo không chỉ để cho hay, cho vui tai. Chúng là phương tiện trữ tình hữu hiệu, giúp đi sâu vào những góc khuất nhất của tâm hồn nhân vật. Mỗi làn điệu (Bình thảo, Quá giang, Xẩm xoan, Sa lệch chênh) đều phù hợp một cách hoàn hảo với từng cung bậc cảm xúc của Xúy Vân.
3.2. Ngôn ngữ Chèo giàu chất dân gian
Lời thoại và lời hát trong đoạn trích thấm đẫm ngôn ngữ, hình ảnh của đời sống nông thôn Việt Nam.
- Thành ngữ, ca dao: "thân gái long đong", "mười hai bến nước".
- Hình ảnh ẩn dụ gần gũi: "chiếc thuyền tình", "con cá rô", "cái trứng gà".
Việc sử dụng chất liệu dân gian này không chỉ làm cho lời chèo trở nên mộc mạc, dễ hiểu, mà còn tạo ra sức biểu cảm sâu sắc, giúp khán giả (vốn là những người nông dân) dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
3.3. Ý nghĩa của bi kịch Xúy Vân
Bi kịch của Xúy Vân không chỉ là câu chuyện của một cá nhân. Nó mang ý nghĩa xã hội sâu sắc.
- Phản ánh thân phận người phụ nữ: Xúy Vân là nạn nhân của xã hội phong kiến với những lễ giáo hà khắc, không cho phép con người, đặc biệt là phụ nữ, sống với những khát khao cá nhân.
- Bài học về sự lựa chọn: Tuy là nạn nhân, Xúy Vân cũng là người đã có những lựa chọn sai lầm. Nàng đã không đủ tỉnh táo, bản lĩnh để chống lại cám dỗ, chạy theo một hạnh phúc phù phiếm. Bi kịch của nàng là lời cảnh tỉnh về hậu quả của những quyết định vội vàng, nông nổi.
- Giá trị nhân văn: Dù Xúy Vân có lỗi, nhưng vở chèo không hoàn toàn lên án nàng. Ngược lại, qua những lời hát ai oán, chúng ta thấy được sự cảm thông sâu sắc của tác giả dân gian đối với nỗi đau và bi kịch của nàng. Đó chính là giá trị nhân văn cao cả của tác phẩm.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu 1: Phân tích sự mâu thuẫn giữa "giả" và "thật", "tỉnh" và "say" trong hành động và lời nói của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại".
Gợi ý trả lời: Cần làm rõ mục đích của việc "giả dại" (cái giả). Sau đó, phân tích những lời nói, điệu hát bộc lộ tâm trạng thật (sự ân hận, đau khổ, hoang mang). Chỉ ra rằng chính cái "giả" lại là phương tiện để bộc lộ cái "thật" một cách sâu sắc nhất.
-
Câu 2: Em hiểu như thế nào về hình ảnh "chiếc thuyền tình" và "mười hai bến nước" trong điệu hát "Quá giang" của Xúy Vân? Hình ảnh đó thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
Gợi ý trả lời: Giải thích ý nghĩa ẩn dụ của "chiếc thuyền" (thân phận Xúy Vân) và "bến nước" (những lựa chọn, ngã rẽ cuộc đời). Phân tích tâm trạng lênh đênh, mất phương hướng, hoang mang, lo sợ của Xúy Vân khi đứng trước những lựa chọn của cuộc đời mình.
-
Câu 3: Theo em, nguyên nhân nào (chủ quan và khách quan) đã dẫn đến bi kịch của Xúy Vân?
Gợi ý trả lời: Phân tích các nguyên nhân: Khách quan: xã hội phong kiến hà khắc, sự cám dỗ của Trần Phương, cuộc sống xa chồng cô đơn. Chủ quan: khát vọng tình yêu và hạnh phúc vật chất chính đáng nhưng đặt sai chỗ, sự nông nổi, thiếu bản lĩnh, lựa chọn sai lầm.
-
Câu 4: Nêu những nét đặc sắc về nghệ thuật của đoạn trích "Xúy Vân giả dại" mà em tâm đắc nhất. Vì sao?
Gợi ý trả lời: Có thể chọn một trong các đặc sắc sau: nghệ thuật xây dựng nhân vật qua hành động "giả dại", nghệ thuật sử dụng các làn điệu chèo để khắc họa nội tâm, ngôn ngữ giàu chất dân gian... Cần lý giải được vì sao em tâm đắc với đặc điểm nghệ thuật đó (ví dụ: nó giúp hiểu sâu sắc nhân vật, nó cho thấy tài năng của tác giả dân gian...).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Đoạn trích Xúy Vân giả dại là một kiệt tác của sân khấu Chèo cổ, đã khắc họa thành công bi kịch của một người phụ nữ bị giằng xé giữa khát vọng cá nhân và những định kiến xã hội. Qua hành động "giả dại" cùng những điệu hát đầy tâm trạng, nhân vật Xúy Vân hiện lên không chỉ đáng trách mà còn vô cùng đáng thương, đáng được cảm thông. Tác phẩm là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật bậc thầy của cha ông ta trong việc xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ và kết hợp các yếu tố sân khấu. Hy vọng qua bài học này, các em không chỉ hiểu thêm về một tác phẩm văn học mà còn thêm yêu quý và trân trọng những giá trị của nghệ thuật truyền thống dân tộc.