A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những trích đoạn đặc sắc nhất của sân khấu chèo cổ Việt Nam: Xúy Vân giả dại. Đây là một màn kịch không chỉ thể hiện tài năng diễn xuất đỉnh cao mà còn ẩn chứa một bi kịch sâu sắc về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Thông qua việc phân tích nhân vật Xúy Vân, chúng ta sẽ không chỉ hiểu thêm về nghệ thuật chèo độc đáo mà còn cảm nhận được những khát khao hạnh phúc, những nỗi đau giằng xé và sự bế tắc của con người khi phải đối mặt với những định kiến khắc nghiệt. Bài học này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng phân tích nhân vật văn học, cảm thụ tác phẩm sân khấu và có cái nhìn nhân văn hơn về cuộc sống.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Về thể loại Chèo
Chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ truyền của Việt Nam, phát triển mạnh ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Chèo mang tính quần chúng và được coi là một hình thức sân khấu kể chuyện bằng âm nhạc, vũ đạo và diễn xuất.
- Nguồn gốc: Bắt nguồn từ các trò nhại, múa hát dân gian trong các lễ hội làng xã.
- Đặc điểm:
- Tích: Cốt truyện, thường lấy từ truyện cổ tích, truyện Nôm.
- Trò: Cách thể hiện, diễn xuất của diễn viên trên sân khấu.
- Làn điệu: Âm nhạc là yếu tố cốt lõi, với nhiều làn điệu đặc trưng như hát sử, hát nói, hát xẩm,...
- Nhân vật: Thường có các loại vai cố định như đào (nữ chính), kép (nam chính), lão (vai người già), mụ (vai người đàn bà ghê gớm), hề (vai gây cười).
- Nghệ thuật biểu diễn: Mang tính ước lệ, tượng trưng cao. Diễn viên sử dụng kết hợp hát, nói, múa để thể hiện tâm trạng và hành động của nhân vật.
2. Về vở chèo "Kim Nham"
Đoạn trích Xúy Vân giả dại là một phần của vở chèo cổ nổi tiếng Kim Nham. Việc hiểu bối cảnh của cả vở chèo là rất quan trọng để lý giải hành động của Xúy Vân.
Tóm tắt cốt truyện: Xúy Vân là một cô gái quê xinh đẹp, con nhà khá giả, được gả cho Kim Nham, một chàng trai nghèo nhưng hiếu học. Kim Nham phải lên kinh đô dùi mài kinh sử, để Xúy Vân ở nhà một mình. Cuộc sống chờ đợi mòn mỏi, cô đơn khiến Xúy Vân dần thay lòng. Nàng phải lòng gã nhà giàu lẳng lơ tên là Trần Phương. Bị Trần Phương xúi giục, Xúy Vân quyết định giả điên giả dại để có cớ thoát khỏi cuộc hôn nhân với Kim Nham. Kim Nham đỗ đạt trở về, thấy vợ điên dại thì rất đau lòng nhưng đành phải chấp nhận để nàng ra đi. Sau khi rời bỏ Kim Nham, Xúy Vân bị Trần Phương ruồng bỏ. Nàng lang thang, điên dại thật sự, cuối cùng vì quá tủi nhục và ân hận, nàng đã tự vẫn ở bến sông.
Như vậy, hành động giả dại của Xúy Vân là một bước ngoặt quan trọng, là khởi đầu cho chuỗi bi kịch sau này của cuộc đời nàng.
3. Vị trí và ý nghĩa đoạn trích "Xúy Vân giả dại"
- Vị trí: Đoạn trích nằm ở phần giữa của vở chèo, sau khi Xúy Vân đã phải lòng Trần Phương và quyết định thực hiện kế hoạch giả điên để ruồng bỏ chồng.
- Ý nghĩa: Đây là màn chèo trung tâm, thể hiện rõ nhất bi kịch nội tâm của nhân vật. Qua màn giả dại, khán giả thấy được sự giằng xé dữ dội giữa một bên là khát vọng tình yêu, hạnh phúc cá nhân và một bên là những ràng buộc của lễ giáo, đạo đức phong kiến. Màn kịch này là đỉnh cao của nghệ thuật sân khấu chèo, đòi hỏi người diễn viên phải có tài năng xuất chúng để lột tả được cái điên bề ngoài và cái tỉnh, cái đau khổ bên trong của nhân vật.
II. Đọc hiểu văn bản
1. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện
Đoạn trích mở đầu bằng lời của người dẫn chuyện (hoặc một nhân vật phụ), có vai trò:
- Giới thiệu bối cảnh: Thông báo cho khán giả biết tình huống kịch sắp diễn ra - Xúy Vân đang giả dại.
- Định hướng cảm xúc: Lời giới thiệu tạo ra một sự chờ đợi, tò mò nơi khán giả về màn diễn sắp tới. Nó cũng ngầm báo hiệu một sự bất thường, một bi kịch đang manh nha.
- Kết nối với khán giả: Đây là đặc trưng của sân khấu chèo, luôn có sự giao lưu, tương tác giữa sân khấu và người xem, phá vỡ bức tường thứ tư.
2. Phân tích diễn biến tâm trạng của Xúy Vân qua các lời hát và hành động
Đây là phần trọng tâm của đoạn trích. Tâm trạng của Xúy Vân được thể hiện qua sự đối lập gay gắt giữa hình thức bên ngoài và nội tâm bên trong.
a. Lời nói và hành động "điên dại" bề ngoài
Xúy Vân xuất hiện với một bộ dạng khác thường, cố tình làm cho mình trở nên điên loạn trong mắt mọi người:
- Trang phục: Ăn mặc lố lăng, "áo năm màu", "quần tám bức", không giống ai. Đây là cách hóa trang để tạo ấn tượng về một người mất trí.
- Hành động: Múa hát, nói năng lộn xộn, thực hiện những hành động vô nghĩa, trái khoáy. Ví dụ, nàng hát về việc "lạy giời", "chờ cho bông lúa chín vàng", rồi lại đột ngột chuyển sang nói về việc "chặt tre", "vót nan"...
- Lời hát: Các câu hát rời rạc, chắp vá, phi logic. Nàng hát điệu "hát nói", rồi chuyển sang "hát xẩm", "hát điên". Nội dung các bài hát nhảy cóc từ chủ đề này sang chủ đề khác, từ chuyện trồng trọt đến chuyện chài lưới, từ chuyện tình yêu đến chuyện chờ đợi.
=> Mục đích: Tất cả những biểu hiện này nhằm thuyết phục mọi người, đặc biệt là Kim Nham, rằng nàng đã thực sự hóa điên. Đây là một vở kịch được Xúy Vân tính toán và dàn dựng công phu để đạt được mục đích của mình: thoát khỏi cuộc hôn nhân không còn tình yêu.
b. Nỗi lòng và bi kịch sâu thẳm bên trong
Đằng sau cái vẻ điên dại ấy là một tâm trạng vô cùng tỉnh táo, đau đớn và chất chứa nhiều nỗi niềm. Những lời hát tưởng như vô nghĩa lại chính là phương tiện để Xúy Vân bộc lộ tâm sự thầm kín của mình.
- Nỗi cô đơn và khát khao hạnh phúc:
"Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
Để đến bây giờ tôi phải chịu dở dang..."Câu hát này cho thấy Xúy Vân ý thức rất rõ về tình cảnh của mình. Nàng tự cho mình là người đoan chính ("không trăng gió") nhưng lại rơi vào lưới tình với Trần Phương ("người gió trăng"), dẫn đến tình cảnh dở dang, bế tắc hiện tại. Nỗi đau này là thật, không phải là diễn.
- Sự nuối tiếc và mặc cảm tội lỗi:
"Con gà rừng ăn lẫn với con công
Đắng cay chẳng có chịu được, đem bỏ trong lồng..."Hình ảnh "gà rừng" và "công" là một ẩn dụ cho sự không tương xứng. Phải chăng Xúy Vân đang tự ví mình với Kim Nham? Nàng cảm thấy mình không xứng đáng, hoặc cuộc hôn nhân này là một sự gượng ép ("bỏ trong lồng"). Nàng vừa khao khát thoát ra, vừa cảm thấy tội lỗi với Kim Nham, với gia đình.
- Khát vọng về một tình yêu tự do, đích thực:
Trong điệu hát xẩm, Xúy Vân hát về việc chờ đợi người yêu: "Chàng đi đâu, em cũng trông theo". Lời hát này không phải dành cho Kim Nham mà là tiếng lòng thổn thức, mong nhớ dành cho Trần Phương. Đây là khát vọng hạnh phúc rất con người, nhưng lại đi ngược với chuẩn mực đạo đức của xã hội đương thời. - Sự bế tắc, tuyệt vọng:
"Tôi chắp tay tôi lạy giời
Cầu cho bông lúa chín vàng
Để cho tôi gặt, tôi còn đi buôn..."Bề ngoài, đây là lời hát của một người nông dân. Nhưng sâu xa, nó có thể là lời cầu khẩn cho số phận. Nàng mong "bông lúa chín vàng" - mong cho kế hoạch của mình thành công, để có thể "đi buôn" - tức là đi tìm một cuộc sống mới, một hạnh phúc mới. Sự chờ đợi này vừa hy vọng, vừa khắc khoải, cho thấy sự bấp bênh, không chắc chắn về tương lai.
c. Sự giằng xé giữa tỉnh và điên, khát vọng và thực tại
Màn giả dại của Xúy Vân chính là sự bùng nổ của những mâu thuẫn nội tâm không thể dung hòa:
- Tỉnh và Điên: Nàng phải "điên" để che giấu một cái đầu rất "tỉnh". Cái tỉnh dùng để tính toán, để diễn, để nói lên nỗi lòng. Cái điên là tấm bình phong, là vũ khí để nàng phản kháng. Sự tồn tại song song của hai trạng thái này tạo nên chiều sâu bi kịch cho nhân vật.
- Khát vọng và Thực tại: Khát vọng của Xúy Vân là được sống với tình yêu đích thực, được tự do lựa chọn hạnh phúc. Nhưng thực tại phũ phàng là nàng đã có chồng, bị ràng buộc bởi lễ giáo "tại gia tòng phu". Mâu thuẫn này đẩy nàng đến hành động liều lĩnh là giả dại.
- Lý trí và Tình cảm: Lý trí mách bảo nàng phải chung thủy với Kim Nham, nhưng tình cảm lại hướng về Trần Phương. Cuộc đấu tranh giữa hai thế lực này khiến tâm hồn nàng tan nát.
=> Kết luận: Xúy Vân không phải là một nhân vật phản diện hoàn toàn. Nàng vừa đáng trách vì đã phụ bạc chồng, nhưng cũng vừa đáng thương vì là nạn nhân của sự cô đơn, của những định kiến xã hội và của khát vọng hạnh phúc chính đáng nhưng không được thừa nhận. Màn giả dại là hành động phản kháng tiêu cực và tuyệt vọng của một con người bị dồn vào chân tường.
III. Tổng kết
1. Đặc sắc nghệ thuật
Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" là một mẫu mực cho nghệ thuật sân khấu chèo:
a. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Nhân vật Xúy Vân được khắc họa vô cùng sống động và phức tạp. Tác giả dân gian không miêu tả một chiều mà đi sâu vào thế giới nội tâm đầy mâu thuẫn. Nhân vật được thể hiện đa diện qua:
- Ngoại hình: Trang phục lố lăng, kỳ dị.
- Hành động: Múa, hát, nói năng lộn xộn.
- Lời hát: Vừa điên loạn, vừa ẩn chứa tâm sự sâu kín.
b. Ngôn ngữ và làn điệu chèo
- Ngôn ngữ: Giàu chất dân gian, sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, hình ảnh so sánh, ẩn dụ quen thuộc (con gà rừng, con công; bến sông, con đò...). Lời thoại và lời hát vừa mộc mạc, giản dị, vừa giàu sức biểu cảm.
- Làn điệu: Sử dụng linh hoạt nhiều làn điệu chèo khác nhau để thể hiện các cung bậc cảm xúc của nhân vật. Từ hát nói (tự sự), đến hát xẩm (than thân), đến hát điên (đỉnh điểm của sự hỗn loạn). Âm nhạc đóng vai trò dẫn dắt và bộc lộ tâm trạng nhân vật một cách hiệu quả.
c. Sự kết hợp giữa các yếu tố sân khấu
Thành công của màn chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa văn học (lời hát), âm nhạc (làn điệu), vũ đạo (điệu múa) và diễn xuất (biểu cảm). Tất cả hòa quyện để tạo nên một hình tượng Xúy Vân giả dại kinh điển trên sân khấu chèo.
2. Giá trị nội dung và ý nghĩa nhân văn
a. Bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Xúy Vân là hình ảnh tiêu biểu cho bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ. Họ không có quyền tự quyết định hạnh phúc của mình, hôn nhân thường do cha mẹ sắp đặt. Khi tình yêu không còn, họ cũng không có lối thoát, bị trói buộc bởi tam tòng tứ đức. Hành động giả dại của Xúy Vân, dù sai trái, cũng là một tiếng kêu cứu tuyệt vọng, một sự phản kháng yếu ớt chống lại số phận bị áp đặt.
b. Khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân
Vượt lên trên câu chuyện về một người phụ nữ ngoại tình, vở chèo đã chạm đến một vấn đề mang tính nhân văn sâu sắc: khát vọng được sống thật với tình cảm, được mưu cầu hạnh phúc cá nhân. Xúy Vân dám đi ngược lại dư luận, lễ giáo để chạy theo tiếng gọi của con tim. Dù thất bại và phải trả giá bằng cả mạng sống, khát vọng ấy vẫn là một điểm sáng, cho thấy sự trỗi dậy của ý thức cá nhân trong một xã hội mà cái chung, cái tập thể luôn được đề cao.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức về đoạn trích:
Câu 1: Phân tích sự mâu thuẫn giữa trạng thái "tỉnh" và "điên" trong nhân vật Xúy Vân. Theo em, trạng thái nào là bản chất, trạng thái nào là biểu hiện? Vì sao?
Hướng dẫn giải đáp: Cần làm rõ các biểu hiện của "điên" (hành động, lời nói bên ngoài) và "tỉnh" (nỗi lòng, tâm sự ẩn sau lời hát). Khẳng định "tỉnh" là bản chất, là nỗi đau thật; "điên" chỉ là cái vỏ bọc, là phương tiện để phản kháng. Phân tích một vài câu hát để chứng minh Xúy Vân rất tỉnh táo khi nhận thức về bi kịch của mình.
Câu 2: Nguyên nhân nào dẫn đến bi kịch của Xúy Vân? Nguyên nhân chủ quan và khách quan?
Hướng dẫn giải đáp:
- Nguyên nhân khách quan: Xã hội phong kiến với những lễ giáo hà khắc, hôn nhân không có tình yêu, sự cô đơn của người vợ có chồng đi học xa.
- Nguyên nhân chủ quan: Khát vọng hạnh phúc cá nhân mãnh liệt nhưng đặt sai chỗ, nhẹ dạ cả tin vào gã sở khanh Trần Phương, hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ. Cần đánh giá công bằng cả hai phía để thấy được sự phức tạp của bi kịch.
Câu 3: Nêu những nét đặc sắc về nghệ thuật của đoạn trích "Xúy Vân giả dại" mà em tâm đắc nhất. Phân tích một yếu tố nghệ thuật để làm rõ.
Hướng dẫn giải đáp: Có thể chọn một trong các yếu tố: nghệ thuật xây dựng nhân vật qua nội tâm phức tạp, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ dân gian, sự kết hợp tài tình giữa hát - múa - diễn xuất. Khi phân tích, cần lấy dẫn chứng cụ thể từ văn bản để minh họa.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Đoạn trích Xúy Vân giả dại là một kiệt tác của sân khấu chèo cổ, đã xây dựng thành công một hình tượng nhân vật bi kịch bất hủ. Qua màn giả dại, chúng ta thấy được nỗi đau đớn, sự giằng xé và khát vọng hạnh phúc cháy bỏng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tác phẩm không chỉ lên án những hủ tục đã đẩy con người vào đường cùng mà còn thể hiện một cái nhìn đầy cảm thông, nhân đạo. Bằng sự kết hợp điêu luyện giữa các yếu tố nghệ thuật sân khấu, đoạn trích đã để lại những giá trị sâu sắc về nội dung và nghệ thuật, xứng đáng là một viên ngọc quý trong kho tàng văn hóa dân tộc. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu và trân trọng nghệ thuật chèo truyền thống của nước nhà.