Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ý nghĩa văn chương - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ý nghĩa văn chương của Hoài Thanh siêu chi tiết. Cùng khám phá nguồn gốc cốt yếu, công dụng và sức mạnh diệu kỳ của văn chương đối với cuộc sống.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Đã bao giờ các em tự hỏi, tại sao một câu thơ, một câu chuyện lại có thể khiến chúng ta rung động, vui buồn, hay thậm chí thay đổi cách nhìn về cuộc sống chưa? Văn chương không chỉ là những con chữ trên trang giấy, mà còn là một thế giới diệu kỳ chứa đựng tâm hồn và trí tuệ của con người. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau "giải mã" sức mạnh ấy qua văn bản nghị luận kinh điển "Ý nghĩa văn chương" của nhà phê bình văn học Hoài Thanh. Bài soạn này sẽ giúp các em nắm vững quan điểm của tác giả về nguồn gốc, công dụng và nhiệm vụ của văn chương, từ đó biết cách cảm thụ sâu sắc hơn các tác phẩm văn học và nhận ra giá trị to lớn của chúng trong đời sống.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Hoài Thanh (1909 - 1982)

a. Cuộc đời và sự nghiệp:

  • Hoài Thanh tên thật là Nguyễn Đức Nguyên, quê ở xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An.
  • Ông là một nhà phê bình văn học xuất sắc, một cây bút tài hoa của nền văn học Việt Nam hiện đại.
  • Tên tuổi của ông gắn liền với công trình phê bình nổi tiếng "Thi nhân Việt Nam" (1942), một tác phẩm tổng kết đầy sâu sắc và tinh tế về phong trào Thơ mới (1932 - 1941).
  • Với những đóng góp to lớn, ông đã được Nhà nước truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học - Nghệ thuật vào năm 2000.

b. Phong cách phê bình:

Văn phê bình của Hoài Thanh không khô khan, giáo điều. Ngược lại, nó mang đậm chất văn, giàu cảm xúc và hình ảnh. Ông không chỉ dùng lý trí để phân tích mà còn dùng cả tâm hồn để đồng cảm, sẻ chia với tác giả, tác phẩm. Lời văn của ông nhẹ nhàng, tinh tế, uyển chuyển và đầy sức gợi, giúp người đọc cảm nhận được cái hay, cái đẹp của văn chương một cách tự nhiên nhất.

2. Tác phẩm "Ý nghĩa văn chương"

a. Hoàn cảnh sáng tác:

Văn bản được viết năm 1936, trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động và các cuộc tranh luận về nghệ thuật đang diễn ra sôi nổi. Đặc biệt là quan điểm "nghệ thuật vị nghệ thuật" (nghệ thuật vì chính nó) và "nghệ thuật vị nhân sinh" (nghệ thuật vì con người). Tác phẩm của Hoài Thanh đã góp một tiếng nói quan trọng, khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc của văn chương.

b. Thể loại và bố cục:

  • Thể loại: Nghị luận văn học.
  • Bố cục: Mạch lạc, chặt chẽ, có thể chia làm 3 phần tương ứng với ba luận điểm chính:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "...muôn vật, muôn loài"): Nguồn gốc cốt yếu của văn chương.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "...văn chương còn làm cho đời sống"): Công dụng của văn chương.
    • Phần 3 (Còn lại): Nhiệm vụ của văn chương.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Luận điểm 1: Nguồn gốc cốt yếu của văn chương

Hoài Thanh đã đi tìm câu trả lời cho câu hỏi muôn thuở: Văn chương bắt nguồn từ đâu? Ông không đi vào những lý thuyết phức tạp mà tìm về cội nguồn giản dị và sâu sắc nhất.

"Nguồn gốc cốt yếu của văn chương là lòng thương người và rộng ra là thương cả muôn vật, muôn loài."

a. Một quan niệm đầy tính nhân văn:

Theo Hoài Thanh, văn chương không phải bắt nguồn từ những mệnh lệnh, những lý thuyết trừu tượng hay từ trò chơi kỹ xảo ngôn từ. Nó được sinh ra từ nơi sâu thẳm nhất trong trái tim con người: lòng nhân ái. Đó là tình thương giữa người với người, và cao hơn là sự đồng cảm với vạn vật trong vũ trụ. Đây là một quan niệm vô cùng tiến bộ và thấm đẫm tinh thần nhân văn.

b. Cách lập luận độc đáo và thuyết phục:

Để chứng minh cho quan điểm của mình, Hoài Thanh không dùng lý lẽ khô khan mà kể một câu chuyện giả định rất cảm động:

  • Câu chuyện về người đi săn và con chim: Một người thi sĩ kể chuyện một anh chàng đi săn, vì mải theo đuổi một con chim đẹp mà quên cả lối về. Người nghe không quan tâm đến chuyện săn bắn mà chỉ xót thương cho con chim, "tưởng như chỉ một lúc nữa thôi, con chim kia sẽ lìa trần".
  • Phân tích: Câu chuyện này cho thấy, khi lòng trắc ẩn được khơi dậy, người ta không còn nhìn sự vật bằng con mắt thực dụng (săn bắn) mà bằng con mắt của tình thương. Chính cái nhìn đầy yêu thương đó là khởi nguồn của thi ca, của văn chương.
  • Câu chuyện về tiếng khóc của người mẹ: Tác giả dẫn dắt đến một hình ảnh phổ quát hơn: "câu chuyện của một người đàn bà, một buổi chiều nào đó, dắt đứa con đi chơi, khi về đến nhà, thấy con mình biến mất [...]. Người đàn bà ấy, khổ sở, đi tìm con, và lời than khóc của bà, ta đoán rằng, không khác gì những bài ca dao não nùng nhất mà ta từng nghe." Tiếng khóc vì mất con, một nỗi đau tột cùng, chính là một dạng nguyên sơ nhất của văn chương.

c. Mở rộng vấn đề:

Quan niệm của Hoài Thanh nhấn mạnh vào tình cảm, nhưng không phủ nhận các nguồn gốc khác của văn chương như lao động sản xuất (tiếng hò giã gạo), các nghi lễ tín ngưỡng (lời cầu cúng), hay nhu cầu giải trí... Tuy nhiên, ông cho rằng, dù khởi phát từ đâu, văn chương chân chính phải được tưới tắm bằng lòng nhân ái. Thiếu đi tình yêu thương, tác phẩm chỉ là cái vỏ ngôn từ vô hồn.

2. Luận điểm 2: Công dụng của văn chương

Sau khi xác định nguồn gốc, Hoài Thanh tiếp tục làm rõ câu hỏi: Văn chương có ích lợi gì cho cuộc sống? Ông đã chỉ ra những công dụng kỳ diệu của văn chương một cách sâu sắc.

a. Văn chương là một thứ khí giới thanh cao và đắc lực:

"Văn chương sẽ là hình dung của sự sống muôn hình vạn trạng. Chẳng những thế, văn chương còn sáng tạo ra sự sống."

Hoài Thanh khẳng định văn chương không chỉ là tấm gương phản chiếu đời sống. Nó còn là công cụ để con người "sáng tạo ra sự sống". Điều này có nghĩa là:

  • Tái hiện sự sống: Văn chương giúp chúng ta hình dung, trải nghiệm những cuộc đời, những số phận, những vùng đất mà ta chưa từng biết đến. Đọc "Lão Hạc" của Nam Cao, ta như sống cùng nỗi đau của người nông dân nghèo. Đọc "Hoàng Lê nhất thống chí", ta như được chứng kiến cuộc hành quân thần tốc của vua Quang Trung.
  • Sáng tạo sự sống: Đây là công dụng cao cả hơn. Văn chương không chỉ mô phỏng cái đã có mà còn kiến tạo nên những thế giới mới, những ước mơ, những lý tưởng. Nó gieo vào lòng người đọc khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn, nhân ái hơn, và thôi thúc họ hành động để biến ước mơ đó thành hiện thực. Ví dụ, những tác phẩm về lòng yêu nước đã thắp lên ngọn lửa đấu tranh trong lòng bao thế hệ.

b. Văn chương bồi đắp, làm giàu tình cảm con người:

"Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có."

Đây là công dụng quan trọng và gần gũi nhất của văn chương:

  • Gây những tình cảm ta không có: Văn chương cho ta được "sống" nhiều cuộc đời khác. Một người chưa từng yêu có thể cảm nhận được sự ngọt ngào, day dứt của tình yêu qua những vần thơ của Xuân Diệu. Một người sống trong hòa bình có thể thấu hiểu sự tàn khốc của chiến tranh qua "Nỗi buồn chiến tranh" của Bảo Ninh. Văn chương mở rộng thế giới tình cảm của chúng ta.
  • Luyện những tình cảm ta sẵn có: Ai cũng có sẵn lòng yêu thương, căm ghét, sự đồng cảm... nhưng những tình cảm đó có thể còn mờ nhạt, chưa được định hình rõ ràng. Văn chương giúp ta nhận diện, gọi tên và làm cho những tình cảm ấy trở nên sâu sắc, tinh tế hơn. Đọc truyện Kiều, lòng trắc ẩn, sự căm ghét bất công trong ta được mài giũa sắc bén hơn.

Tóm lại, văn chương là người thầy dạy ta cách cảm, cách yêu, cách sống một cách trọn vẹn và nhân văn hơn.

3. Luận điểm 3: Nhiệm vụ của văn chương

Từ công dụng, Hoài Thanh đi đến khẳng định về sứ mệnh, về nhiệm vụ cao cả của văn chương trong cuộc đời.

a. Phụng sự cho đời sống và con người:

Hoài Thanh khẳng định văn chương phải gắn bó với cuộc sống. Nhiệm vụ của nó là "cố gắng làm cho đời sống ngày một thêm đáng yêu, đáng quý". Nó chống lại sự giả dối, sự vô cảm, sự tầm thường. Văn chương chân chính luôn hướng con người đến những giá trị Chân - Thiện - Mỹ.

b. Dẫn dắt và nâng đỡ con người:

Trong cuộc sống đầy rẫy khó khăn, mệt mỏi, văn chương là người bạn đồng hành, là nơi nương tựa tinh thần. Nó có thể là lời an ủi khi ta buồn, là ngọn đuốc soi đường khi ta lạc lối, là nguồn sức mạnh để ta vượt qua nghịch cảnh. Một bài thơ, một cuốn sách có thể thay đổi cuộc đời một con người. Đó chính là nhiệm vụ cao cả của văn chương.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

Văn bản "Ý nghĩa văn chương" đã trình bày một cách sâu sắc và toàn diện những vấn đề cốt lõi của văn học:

  • Nguồn gốc: Bắt nguồn từ lòng nhân ái, từ tình yêu thương con người và vạn vật.
  • Công dụng: Phản ánh, sáng tạo sự sống, bồi đắp và làm giàu thế giới tình cảm của con người.
  • Nhiệm vụ: Phụng sự con người, làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn, nhân văn hơn.

Tác phẩm là một tuyên ngôn về giá trị nhân văn của nghệ thuật, có ý nghĩa sâu sắc cho đến tận ngày nay.

2. Giá trị nghệ thuật

Sức thuyết phục của văn bản không chỉ đến từ nội dung mà còn từ nghệ thuật lập luận đặc sắc:

  • Lập luận chặt chẽ: Các luận điểm, luận cứ được sắp xếp logic, tự nhiên, dẫn dắt người đọc từ nguồn gốc đến công dụng và nhiệm vụ một cách liền mạch.
  • Kết hợp lý lẽ và cảm xúc: Hoài Thanh không chỉ dùng lý trí để phân tích mà còn dùng cả trái tim để thuyết phục. Ông đưa ra những dẫn chứng giàu hình ảnh, khơi gợi sự đồng cảm của người đọc.
  • Giọng văn tinh tế, truyền cảm: Lời văn của ông nhẹ nhàng, uyển chuyển, giàu chất thơ, làm cho một vấn đề lý luận vốn khô khan trở nên hấp dẫn và dễ tiếp nhận.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy thử trả lời các câu hỏi sau để củng cố kiến thức nhé!

  1. Câu hỏi 1: Theo Hoài Thanh, nguồn gốc cốt yếu của văn chương là gì? Vì sao có thể nói đây là một quan niệm đúng đắn và sâu sắc?

    Gợi ý trả lời: Nêu rõ quan niệm của Hoài Thanh (lòng thương người và muôn vật). Phân tích tính đúng đắn: Văn chương chân chính luôn phản ánh và lay động con người bằng tình cảm. Tính sâu sắc: Quan niệm này đi vào bản chất nhân văn của nghệ thuật, phân biệt văn chương với những sản phẩm ngôn từ khác.

  2. Câu hỏi 2: Em hiểu như thế nào về công dụng của văn chương: "Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có"? Hãy lấy ví dụ từ những tác phẩm đã học để làm rõ.

    Gợi ý trả lời: Giải thích hai vế của nhận định. Lấy ví dụ: Đọc "Lặng lẽ Sa Pa" giúp ta có thêm tình cảm yêu mến, trân trọng những người lao động thầm lặng (gây tình cảm không có). Đọc "Chiếc lược ngà" làm cho tình phụ tử thiêng liêng sẵn có trong ta trở nên sâu sắc, mãnh liệt hơn (luyện tình cảm sẵn có).

  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 150-200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của văn chương đối với cuộc sống của chính em.

    Gợi ý trả lời: Bày tỏ quan điểm cá nhân. Văn chương đã giúp em điều gì? (Hiểu thêm về cuộc sống, về con người; giúp tâm hồn phong phú hơn; an ủi, động viên em; dạy em những bài học quý giá...). Nêu một tác phẩm cụ thể đã ảnh hưởng đến em.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua văn bản "Ý nghĩa văn chương", Hoài Thanh đã mang đến cho chúng ta một cái nhìn đầy nhân văn và sâu sắc về nghệ thuật. Văn chương, với nguồn gốc từ lòng yêu thương, có công dụng diệu kỳ trong việc bồi đắp tâm hồn và "sáng tạo ra sự sống". Sứ mệnh của nó là phụng sự con người, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý môn Văn, biết cách đọc và cảm nhận tác phẩm một cách tinh tế hơn, để văn chương thực sự trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình trưởng thành của mình. Hãy đọc bằng cả trái tim, bởi đó là nơi văn chương bắt đầu và cũng là nơi nó tìm về.

Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo soạn bài văn Ý nghĩa văn chương Hoài Thanh
Preview

Đang tải...