A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm kí đặc sắc trong Bài 7: "Ghi chép và tưởng tượng trong kí", chúng ta sẽ cùng nhau đến với phần "Củng cố, mở rộng" ở trang 59. Đây là một trạm dừng quan trọng, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức đã học, đào sâu hơn những khái niệm cốt lõi và rèn luyện kĩ năng phân tích văn bản. Bài học này không chỉ giúp các em nắm vững đặc trưng thể loại kí mà còn mở ra một góc nhìn mới về mối quan hệ diệu kì giữa sự thật đời sống và sự sáng tạo của người nghệ sĩ. Thông qua việc trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa, các em sẽ tự tin làm chủ kiến thức, sẵn sàng cho các bài kiểm tra và hơn thế nữa là biết cách đọc hiểu bất kì một tác phẩm kí nào trong tương lai.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hệ thống hóa kiến thức về thể loại Kí
Câu hỏi 1 trong sách giáo khoa yêu cầu chúng ta hệ thống hóa kiến thức về thể loại kí. Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất để hiểu rõ bản chất của các văn bản đã học. Kí là một "gia đình" lớn với nhiều thành viên, mỗi thành viên lại có một cá tính riêng.
Định nghĩa và đặc trưng cơ bản của Kí
Kí là tên gọi chung cho một nhóm thể loại văn xuôi, có đặc điểm chung là ghi chép về người thật, việc thật. Nền tảng của kí là sự thật khách quan, là những gì tác giả đã mắt thấy tai nghe, đã trải qua. Tuy nhiên, kí không phải là một bản sao chép khô khan của hiện thực. Nó là sự thật được tái hiện qua lăng kính chủ quan của người viết, với những rung động, suy ngẫm, và sự sáng tạo nghệ thuật độc đáo.
Đặc trưng cốt lõi của kí:
- Tính xác thực: Kí tôn trọng sự thật, lấy chất liệu từ đời sống thực tại. Nhân vật, sự kiện, thời gian, không gian thường là có thật hoặc có thể kiểm chứng.
- Cái tôi tác giả: Dấu ấn cá nhân, quan điểm, tình cảm của người viết được thể hiện rất đậm nét. Người kể chuyện thường xuất hiện trực tiếp, xưng "tôi".
- Sự kết hợp linh hoạt: Kí có khả năng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, trữ tình... một cách uyển chuyển.
- Cốt truyện lỏng lẻo: Khác với truyện ngắn hay tiểu thuyết, kí thường không có một cốt truyện hoàn chỉnh, gay cấn mà được tổ chức theo dòng cảm xúc, suy tưởng của tác giả hoặc theo trình tự thời gian, không gian.
Phân biệt các tiểu loại Kí thường gặp
Trong chương trình, các em đã được tiếp xúc với nhiều tiểu loại của kí. Việc phân biệt chúng sẽ giúp ta nhận diện và phân tích tác phẩm chính xác hơn.
Hồi kí
Hồi kí là thể loại kí ghi chép lại những sự kiện, con người có thật trong quá khứ mà tác giả đã từng tham gia hoặc chứng kiến. Trọng tâm của hồi kí là kể lại những "chuyện đời xưa" qua đó thể hiện những suy ngẫm, đánh giá của tác giả ở thời điểm hiện tại. Ví dụ: "Thư lại dụ Vương Thông" có thể xem như một văn bản mang tính chất hồi kí chính trị, khi Nguyễn Trãi nhắc lại những sự kiện đã qua để tác động đến hiện tại.
Tùy bút
Tùy bút là thể loại phóng khoáng nhất của kí. Tác giả ghi lại những cảm xúc, suy nghĩ bất chợt nảy sinh khi quan sát một sự vật, hiện tượng nào đó. Tùy bút không bị gò bó bởi cốt truyện hay hệ thống nhân vật, mà tuôn chảy tự do theo dòng cảm xúc của người viết. "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một áng tùy bút đặc sắc, nơi kiến thức và cảm xúc hòa quyện làm một.
Bút kí
Bút kí là thể loại nằm giữa phóng sự và tùy bút. Tác giả ghi chép tương đối trung thành những gì mắt thấy tai nghe trên một hành trình hay tại một địa điểm cụ thể, nhưng đồng thời cũng lồng ghép cảm xúc, nhận xét của mình. "Về chính chúng ta" của Francis Crick mang dáng dấp một bài bút kí triết luận khoa học.
Du kí
Du kí là thể loại ghi chép về những chuyến đi, những cuộc hành trình. Tác giả kể lại những điều tai nghe mắt thấy ở những vùng đất mới, từ phong cảnh, con người đến phong tục, tập quán. Du kí vừa cung cấp tri thức địa lí, văn hóa, vừa thể hiện cảm nhận riêng của người đi.
Để dễ hình dung hơn, chúng ta có thể lập bảng so sánh sau:
| Tiểu loại | Đặc điểm chính | Ví dụ tiêu biểu |
|---|---|---|
| Hồi kí | Nhìn về quá khứ, kể lại những sự kiện đã trải qua. Cái tôi là người chứng kiến, hồi tưởng. | "Những năm tháng không thể nào quên" (Võ Nguyên Giáp) |
| Tùy bút | Phóng khoáng, tự do, chủ yếu thể hiện dòng suy tưởng, cảm xúc của tác giả. Cái tôi trữ tình, triết lí. | "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường), "Thương nhớ mười hai" (Vũ Bằng) |
| Bút kí | Ghi chép sự việc, con người một cách tương đối xác thực, có lồng ghép cảm xúc, bình luận. | "Hà Nội băm sáu phố phường" (Thạch Lam) |
| Du kí | Ghi chép về các chuyến đi, khám phá những vùng đất mới. | "Một mình ở châu Âu" (Phan Việt) |
2. Mối quan hệ biện chứng giữa Ghi chép và Tưởng tượng trong Kí
Câu hỏi 2 là trọng tâm của toàn bài học: "Phân tích mối quan hệ giữa ghi chép và tưởng tượng trong việc tạo nên đặc trưng của thể loại kí qua các văn bản đã học". Đây không phải là hai yếu tố tách rời mà chúng có mối quan hệ biện chứng, tương tác, bổ sung cho nhau để tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm.
Vai trò của yếu tố "Ghi chép" (Sự thật)
Ghi chép là việc ghi lại sự thật, là "xương sống", là nền móng của một tác phẩm kí. Nếu không có yếu tố ghi chép, kí sẽ trở thành truyện hư cấu.
- Tạo dựng tính xác thực, độ tin cậy: Khi tác giả cung cấp những thông tin chính xác về thời gian, địa điểm, sự kiện, nhân vật, người đọc sẽ tin tưởng vào câu chuyện được kể. Ví dụ, trong "Thư lại dụ Vương Thông", Nguyễn Trãi đã ghi chép lại tình hình thực tế của hai bên: quân Minh "lực kiệt, kế cùng", quân ta "sức mạnh, chí hăng". Chính những ghi chép xác thực này đã tạo nên sức nặng cho từng lời lẽ.
- Cung cấp chất liệu cho sáng tạo: Hiện thực đời sống là một kho tư liệu vô tận. Người viết kí phải là người có khả năng quan sát tinh tế, thu thập và chắt lọc những chi tiết đắt giá từ thực tế. Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", Hoàng Phủ Ngọc Tường đã ghi chép tỉ mỉ về hành trình địa lí của sông Hương, từ thượng nguồn Trường Sơn cho đến khi vào thành phố Huế và đổ ra biển.
Vai trò của yếu tố "Tưởng tượng" (Sáng tạo)
Nếu ghi chép là "xương" thì tưởng tượng chính là "thịt và máu", làm cho tác phẩm trở nên sống động, có hồn. Tưởng tượng trong kí không phải là bịa đặt, mà là sự sáng tạo dựa trên nền tảng sự thật.
- Kết nối các sự kiện rời rạc: Tưởng tượng giúp tác giả xâu chuỗi các sự kiện, chi tiết có thật thành một chỉnh thể nghệ thuật có ý nghĩa, có chủ đề.
- Làm sống dậy hình ảnh, không khí: Bằng liên tưởng, so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, tác giả thổi hồn vào cảnh vật, sự việc. Sông Hương qua sự tưởng tượng của Hoàng Phủ Ngọc Tường không còn là một dòng sông vô tri mà trở thành một cô gái Di-gan phóng khoáng, một người mẹ phù sa, một người tình dịu dàng và chung thủy.
- Đi sâu vào thế giới nội tâm: Tưởng tượng cho phép tác giả tái hiện, phỏng đoán những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật hoặc của chính mình, làm cho câu chuyện có chiều sâu hơn.
Phân tích sự kết hợp trong các tác phẩm cụ thể
Sự hòa quyện giữa ghi chép và tưởng tượng chính là chìa khóa tạo nên thành công cho các tác phẩm kí.
Trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"
Đây là minh chứng tiêu biểu nhất cho sự kết hợp tài tình này.
- Ghi chép: Hoàng Phủ Ngọc Tường đã nghiên cứu và ghi chép rất công phu các kiến thức về địa lí (sông Hương chảy qua những đâu, có những chi lưu nào), lịch sử (sông Hương gắn với các cuộc khởi nghĩa, với Quang Trung, với Nguyễn Du), văn hóa (âm nhạc cung đình Huế, các thi nhân viết về sông Hương).
- Tưởng tượng: Trên nền kiến thức đó, ông đã mặc sức tung hoành trí tưởng tượng. Ông nhân hóa sông Hương thành một người con gái có tâm hồn, có số phận. Ông tưởng tượng ra cuộc tìm kiếm "người tình mong đợi" của sông Hương khi nó chảy về thành Huế. Ông liên tưởng vẻ đẹp của sông Hương với những trang Kiều... Chính sự tưởng tượng bay bổng này đã biến một bài viết về địa lí trở thành một áng văn thơ mộng, quyến rũ.
Trong "Thư lại dụ Vương Thông"
Tưởng chừng một văn bản chính luận sẽ khô khan, nhưng Nguyễn Trãi đã kết hợp khéo léo giữa sự thật và tưởng tượng (dưới hình thức lập luận và hùng biện).
- Ghi chép (Sự thật lịch sử): Nguyễn Trãi liệt kê những sự thật không thể chối cãi: quân Minh đã thất bại ở Chi Lăng, Xương Giang; viện binh đã bị tiêu diệt; thành Đông Quan đang bị bao vây cô lập.
- Tưởng tượng (Lập luận, dự báo): Từ những sự thật đó, Nguyễn Trãi "tưởng tượng" hay đúng hơn là dự báo một cách logic về tương lai của quân Minh nếu tiếp tục cố thủ: "thành tất phải tan vỡ". Ông cũng vẽ ra một con đường sống trong tưởng tượng của Vương Thông: nếu đầu hàng, sẽ được "toàn quân trở về". Sự tưởng tượng ở đây mang sức mạnh của lập luận sắc bén và tầm nhìn chiến lược, tạo ra sức thuyết phục ghê gớm.
Trong "Về chính chúng ta"
Văn bản này cho thấy sự kết hợp giữa ghi chép khoa học và tưởng tượng triết học.
- Ghi chép (Sự thật khoa học): Tác giả trình bày những kiến thức đã được khoa học chứng minh về sự tiến hóa của vũ trụ, của sự sống và của loài người. Đây là nền tảng thông tin vững chắc cho toàn bộ bài viết.
- Tưởng tượng (Suy tưởng, triết lí): Từ những dữ kiện khoa học, tác giả bắt đầu đặt ra những câu hỏi mang tầm vóc triết học: "Chúng ta là ai?", "Chúng ta sẽ đi về đâu?". Ông tưởng tượng về tương lai của nhân loại, về trách nhiệm của chúng ta đối với hành tinh. Sự tưởng tượng này không phải là viễn vông mà là sự suy tư sâu sắc, một sự "bay" lên từ bệ phóng của tri thức.
3. Dấu ấn "Cái tôi" của người viết trong Kí
Câu hỏi 3 đề cập đến vai trò của "cái tôi" tác giả - một yếu tố không thể thiếu trong thể loại kí. "Cái tôi" chính là lăng kính mà qua đó, hiện thực được khúc xạ và mang một màu sắc riêng.
Khái niệm "Cái tôi" trong văn học
"Cái tôi" trong tác phẩm kí là sự thể hiện con người tác giả, bao gồm quan điểm, tư tưởng, tình cảm, cảm xúc, vốn sống, sự trải nghiệm và phong cách ngôn ngữ riêng. Đó là tiếng nói cá nhân, là dấu ấn độc đáo không thể trộn lẫn của người viết. Trong kí, người kể chuyện thường xưng "tôi" một cách trực tiếp, công khai bày tỏ thái độ, suy nghĩ của mình.
Biểu hiện của "Cái tôi" trong các văn bản Kí đã học
Mỗi tác giả lại để lại một dấu ấn "cái tôi" khác nhau trong tác phẩm của mình.
Cái tôi uyên bác, tài hoa trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"
"Cái tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường hiện lên rõ nét qua từng trang viết. Đó là:
- Một cái tôi uyên bác: Tác giả thể hiện sự am tường sâu rộng trên nhiều lĩnh vực: địa lí, lịch sử, văn hóa, thơ ca... Ông trích dẫn thơ, kể chuyện lịch sử một cách tự nhiên, nhuần nhuyễn.
- Một cái tôi tài hoa, lãng mạn: Thể hiện qua những liên tưởng độc đáo, những so sánh bất ngờ, những câu văn giàu hình ảnh và nhạc điệu. Ông nhìn sông Hương không chỉ bằng con mắt của nhà địa lí mà bằng con mắt của một nghệ sĩ, một người đang yêu.
- Một cái tôi yêu quê hương tha thiết: Tình yêu sâu nặng dành cho Huế, cho sông Hương là cội nguồn cảm hứng, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tác phẩm. Tình yêu đó biến sông Hương thành một sinh thể có hồn, một biểu tượng cho vẻ đẹp và tâm hồn của xứ Huế.
Cái tôi chính luận, hùng biện trong "Thư lại dụ Vương Thông"
"Cái tôi" của Nguyễn Trãi trong văn bản này là "cái tôi" của một nhà quân sự, một nhà chính trị, một người yêu nước vĩ đại.
- Một cái tôi đầy tự tôn dân tộc: Ông đứng trên tư thế của người chiến thắng, của chính nghĩa để nói chuyện với kẻ thù.
- Một cái tôi nhân đạo, hòa hiếu: Dù đang chiếm ưu thế, ông vẫn mở đường sống cho giặc, thể hiện tư tưởng "lấy đại nghĩa thắng hung tàn, lấy chí nhân thay cường bạo".
- Một cái tôi sắc sảo, trí tuệ: Cái tôi này thể hiện qua nghệ thuật lập luận chặt chẽ, hùng hồn, vừa mềm dẻo vừa kiên quyết, đánh thẳng vào tâm lí và lí trí của đối phương.
Cái tôi triết lí, giàu trăn trở trong "Về chính chúng ta"
"Cái tôi" của Francis Crick là cái tôi của một nhà khoa học có tầm nhìn triết học.
- Một cái tôi khiêm tốn trước tri thức: Ông thừa nhận sự bao la của vũ trụ và giới hạn của hiểu biết con người.
- Một cái tôi đầy trách nhiệm: Ông trăn trở về tương lai của loài người, về những hành động của chúng ta có thể ảnh hưởng đến sự tồn vong của chính mình và hành tinh.
- Một cái tôi khao khát khám phá: "Cái tôi" này thôi thúc việc không ngừng đặt câu hỏi, tìm kiếm câu trả lời cho những vấn đề lớn lao của nhân loại.
Vì sao "Cái tôi" lại quan trọng trong Kí?
Kí không chỉ là ghi chép sự thật, mà là ghi chép sự thật ấy đã tác động đến tôi như thế nào. Chính "cái tôi" đã biến những tư liệu, sự kiện khô khan thành một câu chuyện có hồn, có sức lay động. Nó là cầu nối giữa tác giả và người đọc, giúp người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn đồng cảm, suy tư cùng người viết. Thiếu đi dấu ấn "cái tôi", kí sẽ chỉ là một bản báo cáo không hơn không kém.
4. Thực hành đọc và phân tích một tác phẩm Kí
Câu hỏi 4 mang tính thực hành, yêu cầu các em tìm đọc và phân tích một tác phẩm kí khác. Đây là cơ hội để các em vận dụng toàn bộ kiến thức đã học.
Gợi ý một số tác phẩm Kí tiêu biểu
Các em có thể tìm đọc những tác phẩm sau đây (hoặc những tác phẩm khác mà em yêu thích):
- Tùy bút, bút kí về vẻ đẹp quê hương, đất nước: "Hà Nội băm sáu phố phường" (Thạch Lam), "Thương nhớ mười hai" (Vũ Bằng), "Miếng ngon Hà Nội" (Vũ Bằng).
- Hồi kí lịch sử, cách mạng: "Những ngày thơ ấu" (Nguyên Hồng), "Trong tù" (Hồ Chí Minh - dưới dạng thơ nhưng mang đậm chất hồi kí).
- Kí hiện đại: "Chuyện của Pao" (Đỗ Bích Thúy), các bài kí của Nguyễn Ngọc Tư, Phan Việt...
Các bước phân tích một tác phẩm Kí
Khi đọc một tác phẩm kí mới, các em hãy thử phân tích theo các bước sau:
- Xác định thông tin cơ bản: Tác phẩm thuộc tiểu loại kí nào (tùy bút, bút kí, hồi kí...)? Đối tượng chính mà tác phẩm hướng tới là gì (một dòng sông, một thành phố, một kỉ niệm, một nhân vật...)?
- Tìm ra "chất liệu thực tế" (Yếu tố ghi chép): Tác giả đã sử dụng những sự thật, thông tin, số liệu nào? Những chi tiết nào cho thấy tác giả đã quan sát, tìm hiểu rất kĩ về đối tượng?
- Phân tích yếu tố sáng tạo (Yếu tố tưởng tượng): Tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào (so sánh, nhân hóa, liên tưởng...)? Trí tưởng tượng đã giúp tác giả thể hiện điều gì? Nó làm cho sự thật trở nên hấp dẫn, sâu sắc hơn như thế nào?
- Nhận diện và phân tích "cái tôi" của tác giả: "Cái tôi" của người viết hiện lên qua tác phẩm như thế nào (uyên bác, tài hoa, trầm tư, hóm hỉnh...)? Thái độ, tình cảm của tác giả đối với đối tượng được miêu tả là gì (yêu mến, trân trọng, phê phán, trăn trở...)?
- Đánh giá tổng hợp: Tác phẩm đã mang lại cho em những thông tin, cảm xúc và suy ngẫm gì? Em ấn tượng nhất với khía cạnh nào của tác phẩm (sự kết hợp ghi chép - tưởng tượng, dấu ấn cái tôi, hay một chi tiết nghệ thuật đặc sắc)?
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi tự luận sau:
Câu hỏi 1: Bằng những hiểu biết từ các văn bản đã học trong Bài 7, hãy làm sáng tỏ nhận định: "Trong kí, sự thật là điểm tựa cho trí tưởng tượng bay lên, và trí tưởng tượng chắp cánh cho sự thật đi vào lòng người."
Gợi ý trả lời: - Giải thích nhận định: Vế 1 khẳng định vai trò nền tảng của sự thật; vế 2 khẳng định vai trò sáng tạo, làm thăng hoa của trí tưởng tượng. - Phân tích vai trò của "sự thật" (ghi chép) trong kí: tạo sự tin cậy, cung cấp chất liệu (lấy dẫn chứng từ các tác phẩm). - Phân tích vai trò của "tưởng tượng": làm sống động hóa sự thật, kết nối sự kiện, đào sâu ý nghĩa (lấy dẫn chứng). - Chứng minh mối quan hệ không thể tách rời giữa chúng qua một tác phẩm cụ thể (chọn "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" là tiêu biểu nhất).
Câu hỏi 2: So sánh sự thể hiện "cái tôi" của tác giả trong hai văn bản "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" (Hoàng Phủ Ngọc Tường) và "Thư lại dụ Vương Thông" (Nguyễn Trãi).
Gợi ý trả lời: - Điểm giống nhau: Cả hai "cái tôi" đều là những trí thức lớn, có tình yêu nước sâu sắc và vốn tri thức uyên bác. - Điểm khác nhau: + "Cái tôi" Hoàng Phủ Ngọc Tường: thiên về trữ tình, tài hoa, nghệ sĩ. Thể hiện qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, lãng mạn. Là "cái tôi" của một người say đắm vẻ đẹp văn hóa, thiên nhiên. + "Cái tôi" Nguyễn Trãi: thiên về chính luận, hùng biện, chiến lược. Thể hiện qua lập luận sắc bén, ngôn ngữ đanh thép, đầy sức thuyết phục. Là "cái tôi" của một nhà quân sự, chính trị với tư tưởng nhân nghĩa lớn lao. - Lí giải sự khác biệt: Do mục đích sáng tác, đối tượng phản ánh và phong cách cá nhân của mỗi tác giả.
Câu hỏi 3: Phân tích ngắn gọn đoạn văn sau để thấy được đặc trưng của thể loại tùy bút: "Phở là một thứ quà đặc biệt của Hà Nội, không phải chỉ riêng Hà Nội mới có, nhưng chính là vì chỉ ở Hà Nội mới ngon. [...] Nước dùng trong và ngọt, bánh dẻo mà không nát, thịt mỡ gầu giòn chứ không dai, chanh ớt với hành tây đủ cả. [...] Ấy, một buổi sáng mùa đông lạnh, được ngồi trước một chảo khói bốc lên như sương mù, xung quanh là những người cùng một nhịp sống như mình, húp một bát phở nóng, môi và lưỡi như được an ủi vỗ về... mới thấy hết cái ngon của phở Hà Nội." (Trích "Miếng ngon Hà Nội" - Vũ Bằng)
Gợi ý trả lời: - Yếu tố ghi chép: Tả thực các thành phần của bát phở (nước dùng, bánh, thịt, gia vị). - Yếu tố tưởng tượng/cảm xúc: Cách thưởng thức phở được nâng lên thành một nghi lễ, một nét văn hóa ("khói bốc lên như sương mù", "môi và lưỡi như được an ủi vỗ về"). - Dấu ấn "cái tôi": Một cái tôi sành ăn, tinh tế, yêu Hà Nội sâu sắc. Tác giả không chỉ ăn phở bằng miệng mà bằng cả tâm hồn, bằng kí ức. Giọng văn đầy trải nghiệm, tự tin ("chính là vì chỉ ở Hà Nội mới ngon").
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, phần "Củng cố, mở rộng" đã giúp chúng ta khắc sâu ba trụ cột kiến thức quan trọng của Bài 7. Thứ nhất, chúng ta đã hệ thống hóa được các tiểu loại kí và đặc trưng cơ bản của chúng. Thứ hai, và quan trọng nhất, chúng ta đã hiểu rõ mối quan hệ không thể tách rời giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" - sự thật là bệ phóng, sáng tạo là đôi cánh. Cuối cùng, chúng ta nhận ra sức mạnh của "cái tôi" tác giả trong việc biến sự thật thành nghệ thuật, biến thông tin thành những trang văn lay động lòng người. Kí là một thể loại văn học độc đáo, là cây cầu nối liền hiện thực và nghệ thuật. Hy vọng sau bài học này, các em sẽ thêm yêu mến thể loại kí và tự tin khám phá những tác phẩm mới.