Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Kiến thức ngữ văn trang 54 (T2) - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Kiến thức ngữ văn trang 54, Tập 2, sách Cánh diều. Nắm vững đặc điểm truyện, tiểu thuyết; phân biệt ngôn ngữ nói và viết; sửa các lỗi câu thường gặp.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần kiến thức nền tảng vô cùng quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 11, đó là nội dung "Kiến thức ngữ văn" ở trang 54, Tập 2 của bộ sách Cánh diều. Bài học này không chỉ là những lý thuyết khô khan mà chính là chìa khóa giúp các em mở cánh cửa vào thế giới văn chương một cách sâu sắc hơn và hoàn thiện kỹ năng giao tiếp, viết lách của bản thân. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về đặc trưng của truyện và tiểu thuyết, phân biệt sự khác nhau giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, đồng thời trang bị kỹ năng nhận diện và sửa các lỗi sai về thành phần câu. Sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích tác phẩm văn học và diễn đạt suy nghĩ của mình một cách mạch lạc, chuẩn xác.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Truyện và Tiểu thuyết hiện đại

Truyện và tiểu thuyết là hai thể loại văn xuôi tự sự quen thuộc, nhưng để phân biệt và hiểu sâu sắc đặc trưng của chúng, chúng ta cần đi vào chi tiết từng yếu tố cấu thành.

1. Khái niệm và đặc trưng cơ bản

a. Truyện (Truyện ngắn)

Truyện ngắn là một thể loại văn học tự sự, có dung lượng nhỏ, tập trung miêu tả một khoảnh khắc, một lát cắt của cuộc sống. Nó thường xoay quanh một tình huống truyện độc đáo, một sự kiện hay một vài nhân vật chính. Do dung lượng có hạn, truyện ngắn thường có cốt truyện súc tích, hàm súc và hướng tới việc tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, một thông điệp sâu sắc ngay khi kết thúc.

Ví dụ: Truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao tập trung vào bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của một cá nhân, gói gọn trong không gian làng Vũ Đại và những biến cố quan trọng trong cuộc đời Chí Phèo.

b. Tiểu thuyết

Tiểu thuyết là một thể loại văn học tự sự có dung lượng lớn, phản ánh cuộc sống một cách toàn cảnh và đa chiều. Tiểu thuyết có khả năng bao quát một không gian rộng lớn, một khoảng thời gian dài, với hệ thống nhân vật đông đảo và nhiều tuyến cốt truyện phức tạp đan xen vào nhau. Nó cho phép tác giả đi sâu vào việc khám phá tâm lý nhân vật, những mối quan hệ xã hội phức tạp và những vấn đề lớn lao của thời đại.

Ví dụ: Tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng không chỉ kể về cuộc đời của Xuân Tóc Đỏ mà còn vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về xã hội thành thị Việt Nam những năm 1930 với những thói hư tật xấu của giới "thượng lưu" rởm.

c. Bảng so sánh nhanh Truyện và Tiểu thuyết

Để dễ hình dung, các em có thể tham khảo bảng so sánh sau:

Tiêu chí Truyện ngắn Tiểu thuyết
Dung lượng Ngắn, cô đọng (vài trang đến vài chục trang). Lớn, đồ sộ (vài trăm đến hàng nghìn trang).
Phạm vi phản ánh Một lát cắt, một khoảnh khắc của đời sống. Bức tranh đời sống rộng lớn, toàn cảnh.
Cốt truyện Thường có một tuyến truyện chính, tập trung vào một tình huống. Phức tạp, có thể có nhiều tuyến truyện chính, phụ đan xen.
Nhân vật Ít nhân vật, tập trung vào một hoặc vài nhân vật trung tâm. Hệ thống nhân vật đông đảo, đa dạng.
Kết cấu Chặt chẽ, hàm súc, thường có yếu tố bất ngờ ở cuối. Linh hoạt, có thể mở rộng theo nhiều chiều.

2. Các yếu tố nghệ thuật quan trọng

a. Cốt truyện và Tình huống truyện

Cốt truyện là chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trật tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện và mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện. Trong truyện ngắn, tình huống truyện là yếu tố hạt nhân của cốt truyện. Đó là một hoàn cảnh đặc biệt, éo le, nơi nhân vật bị đặt vào một thử thách, buộc phải bộc lộ tính cách, tư tưởng của mình. Tình huống truyện chính là "cái chìa khóa" để mở ra toàn bộ thế giới nội tâm nhân vật và chủ đề của tác phẩm.

  • Ví dụ 1: Tình huống truyện trong "Vợ nhặt" (Kim Lân) là việc anh cu Tràng, một người nghèo khổ, xấu xí, lại "nhặt" được vợ giữa nạn đói khủng khiếp. Tình huống trớ trêu này làm nổi bật vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống mãnh liệt.
  • Ví dụ 2: Tình huống trong "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) là cuộc gặp gỡ kỳ lạ giữa Huấn Cao (tù nhân, nghệ sĩ) và viên quản ngục (cai tù, người yêu cái đẹp). Đây là tình huống éo le, nơi cái đẹp và cái thiện chiến thắng cái xấu, cái ác ngay trong chốn ngục tù tăm tối.

b. Nhân vật và Nghệ thuật xây dựng nhân vật

Nhân vật là "linh hồn" của tác phẩm tự sự. Tác giả có thể xây dựng nhân vật bằng nhiều cách:

  • Miêu tả ngoại hình: Trang phục, diện mạo, cử chỉ... có thể hé lộ tính cách hoặc số phận nhân vật.
  • Miêu tả hành động, ngôn ngữ: Lời nói và việc làm là cách trực tiếp nhất để nhân vật bộc lộ bản thân.
  • Khắc họa nội tâm: Miêu tả dòng suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt bên trong của nhân vật. Đây là phương pháp quan trọng trong văn học hiện đại.
  • Thông qua nhận xét của các nhân vật khác: Cái nhìn của người khác về nhân vật cũng góp phần tạo nên một hình tượng đa chiều.

c. Người kể chuyện và Điểm nhìn trần thuật

Người kể chuyện là nhân vật do nhà văn tạo ra để kể lại câu chuyện. Cần phân biệt người kể chuyện và tác giả. Người kể chuyện có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức:

  • Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo cảm giác chân thực, gần gũi, nhưng bị giới hạn bởi tầm nhìn của nhân vật "tôi".
  • Người kể chuyện ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, không xuất hiện trực tiếp. Người kể này có thể có điểm nhìn toàn tri (biết tuốt, hiểu hết suy nghĩ của mọi nhân vật) hoặc điểm nhìn hạn tri (chỉ đứng từ góc nhìn của một nhân vật nhất định để kể). Việc lựa chọn điểm nhìn ảnh hưởng rất lớn đến cách câu chuyện được cảm nhận.
Ví dụ: Trong "Chí Phèo", Nam Cao sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba với điểm nhìn linh hoạt, lúc thì nhập vào dòng suy nghĩ của Chí Phèo, lúc lại đứng từ bên ngoài để bình luận, tạo nên một giọng kể đa thanh, phức tạp.

d. Không gian và Thời gian nghệ thuật

Không gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn là môi trường xã hội, không gian tâm tưởng của nhân vật. Thời gian nghệ thuật không phải là thời gian vật lý mà là cách tác giả tổ chức, nén, kéo dài hay đảo lộn trật tự thời gian để phục vụ cho ý đồ nghệ thuật. Ví dụ, thời gian có thể là thời gian hồi tưởng, thời gian tâm lý (nhanh khi vui, chậm khi buồn) hoặc thời gian được đảo lộn (kể chuyện từ cuối trở về đầu).

II. Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Trong giao tiếp hàng ngày và trong học tập, chúng ta sử dụng hai dạng ngôn ngữ chính là ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp ta giao tiếp hiệu quả hơn.

1. Khái niệm và vai trò

a. Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)

Ngôn ngữ nói là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp trực tiếp, hàng ngày. Nó mang tính tức thời, tự nhiên và thường đi kèm các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt, ngữ điệu. Khẩu ngữ có vai trò kết nối con người một cách nhanh chóng và thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp.

b. Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)

Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong sách vở, văn bản, thư từ... Nó được tạo ra sau một quá trình suy nghĩ, gọt giũa, có tính chính xác, chặt chẽ và trang trọng hơn. Ngôn ngữ viết có vai trò lưu giữ và truyền đạt thông tin, tri thức một cách bền vững qua không gian và thời gian.

2. Phân biệt Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết

Sự khác biệt thể hiện rõ ở các khía cạnh sau:

a. Về phương tiện biểu đạt

  • Ngôn ngữ nói: Sử dụng âm thanh (ngữ điệu, âm lượng), nhịp điệu và các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, nét mặt).
  • Ngôn ngữ viết: Sử dụng hệ thống chữ viết, dấu câu, các ký hiệu, cách trình bày văn bản (xuống dòng, tạo đoạn, in nghiêng, in đậm).

b. Về hoàn cảnh giao tiếp

  • Ngôn ngữ nói: Diễn ra trong hoàn cảnh giao tiếp trực tiếp, có sự tương tác tức thời giữa người nói và người nghe. Người nói có thể điều chỉnh nội dung dựa trên phản hồi của người nghe.
  • Ngôn ngữ viết: Diễn ra trong hoàn cảnh gián tiếp. Người viết không biết chính xác người đọc là ai và không nhận được phản hồi ngay lập tức. Do đó, văn bản cần phải rõ ràng, mạch lạc để người đọc có thể tự hiểu.

c. Về cấu trúc và từ vựng

  • Ngôn ngữ nói:
    • Câu cú thường đơn giản, có thể tỉnh lược các thành phần.
    • Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, tiếng lóng, từ đưa đẩy, chêm xen (à, ừm, thì, là,...).
    • Giàu sắc thái biểu cảm, thân mật.
  • Ngôn ngữ viết:
    • Câu cú phải tuân thủ chặt chẽ quy tắc ngữ pháp, thường có cấu trúc phức tạp hơn.
    • Sử dụng từ ngữ được chọn lọc, mang tính phổ thông, trang trọng, chính xác.
    • Hạn chế tối đa các yếu tố dư thừa, đảm bảo tính logic và mạch lạc.

3. Ứng dụng trong văn học và đời sống

Trong văn học, các tác giả thường mô phỏng ngôn ngữ nói trong lời thoại của nhân vật để tạo sự sinh động, chân thực và cá tính hóa nhân vật. Ngược lại, phần lời của người kể chuyện thường sử dụng ngôn ngữ viết chuẩn mực. Trong đời sống, các em cần ý thức được khi nào nên dùng phong cách nói (trò chuyện với bạn bè, gia đình) và khi nào phải dùng phong cách viết (làm bài kiểm tra, viết đơn từ, email cho thầy cô).

III. Lỗi về thành phần câu và cách sửa

Viết đúng cấu trúc câu là yêu cầu cơ bản để đảm bảo sự trong sáng của tiếng Việt và hiệu quả của giao tiếp. Dưới đây là những lỗi phổ biến các em thường mắc phải.

1. Tầm quan trọng của việc viết đúng ngữ pháp

Một câu văn đúng ngữ pháp sẽ giúp người đọc, người nghe hiểu chính xác ý bạn muốn diễn đạt. Ngược lại, một câu sai cấu trúc sẽ gây mơ hồ, khó hiểu, thậm chí làm sai lệch hoàn toàn nội dung thông điệp. Trong môi trường học thuật và công việc, viết đúng ngữ pháp còn thể hiện sự cẩn thận và chuyên nghiệp của bạn.

2. Các lỗi thường gặp về thành phần câu

a. Câu thiếu chủ ngữ

Đây là lỗi rất phổ biến, đặc biệt khi viết câu có trạng ngữ đứng đầu. Người viết thường nhầm trạng ngữ là chủ ngữ.

Lỗi: Qua tác phẩm "Vợ nhặt", cho thấy tấm lòng nhân đạo của nhà văn Kim Lân.

Phân tích: Cụm từ "Qua tác phẩm Vợ nhặt" là trạng ngữ, chỉ phương tiện. Câu này thiếu chủ thể thực hiện hành động "cho thấy". Ai cho thấy?

Cách sửa:

  • Cách 1 (Thêm chủ ngữ): Qua tác phẩm "Vợ nhặt", nhà văn Kim Lân cho thấy tấm lòng nhân đạo của mình.
  • Cách 2 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Tác phẩm "Vợ nhặt" cho thấy tấm lòng nhân đạo của nhà văn Kim Lân.

b. Câu thiếu vị ngữ

Lỗi này xảy ra khi câu chỉ có chủ ngữ và các thành phần phụ của nó mà không có phần vị ngữ nêu lên hành động, trạng thái, đặc điểm.

Lỗi: Nguyễn Tuân, một nhà văn tài hoa và uyên bác, người có đóng góp lớn cho văn học Việt Nam hiện đại.

Phân tích: Toàn bộ câu này chỉ là một cụm danh từ phức tạp, trong đó "một nhà văn..." là thành phần phụ chú cho chủ ngữ "Nguyễn Tuân". Câu thiếu hẳn phần vị ngữ.

Cách sửa:

  • Cách 1 (Thêm vị ngữ): Nguyễn Tuân, một nhà văn tài hoa và uyên bác, đã có đóng góp lớn cho văn học Việt Nam hiện đại.
  • Cách 2 (Thêm từ "là"): Nguyễn Tuân một nhà văn tài hoa và uyên bác, người có đóng góp lớn cho văn học Việt Nam hiện đại.

c. Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (Câu què)

Lỗi này thường xảy ra khi người viết nhầm một cụm chủ - vị phụ thuộc hoặc một trạng ngữ thành một câu đơn độc lập.

Lỗi: Mặc dù nhà rất nghèo và phải đi ở cho nhà địa chủ.

Phân tích: Cụm từ này bắt đầu bằng quan hệ từ "Mặc dù", báo hiệu đây là một vế phụ của câu ghép, không thể đứng một mình. Nó mới chỉ nêu lên điều kiện, sự nhượng bộ, chưa có vế chính để hoàn thiện ý.

Cách sửa:

  • Ghép thêm vế chính: Mặc dù nhà rất nghèo và phải đi ở cho nhà địa chủ, nhưng Mị vẫn giữ được vẻ đẹp và sức sống tiềm tàng.

d. Câu sai logic hoặc mơ hồ về nghĩa

Lỗi này xảy ra khi các thành phần trong câu không kết hợp với nhau một cách hợp lý, tạo ra sự vô lý hoặc đa nghĩa.

Lỗi: Bức tranh vẽ hình ảnh những người nông dân của họa sĩ thật sinh động.

Phân tích: Câu này mơ hồ. "Của họa sĩ" bổ nghĩa cho "người nông dân" hay "bức tranh"? Có phải là những người nông dân thuộc sở hữu của họa sĩ không? Hay bức tranh của họa sĩ?

Cách sửa:

  • Làm rõ ý 1: Bức tranh của họa sĩ vẽ hình ảnh những người nông dân thật sinh động.
  • Làm rõ ý 2 (nếu có ý khác): Trong bức tranh, hình ảnh những người nông dân mà họa sĩ vẽ thật sinh động.

3. Phương pháp nhận biết và sửa lỗi

  1. Đọc kỹ lại câu: Đọc to và chậm rãi câu văn mình vừa viết. Thường thì tai của chúng ta sẽ phát hiện ra những chỗ "lủng củng", không thuận.
  2. Phân tích cấu trúc: Đặt câu hỏi để xác định các thành phần chính:
    • Chủ ngữ: Ai? Cái gì? Con gì? thực hiện hành động hoặc được nói đến.
    • Vị ngữ: Làm gì? Như thế nào? Là gì?
  3. Kiểm tra sự đầy đủ và logic: Câu đã có đủ hai thành phần chính chưa? Các thành phần kết hợp với nhau có hợp lý không?
  4. Viết lại câu: Dựa trên phân tích, hãy thêm, bớt, hoặc sắp xếp lại các từ ngữ để câu văn trở nên hoàn chỉnh và trong sáng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết thông qua hai tiêu chí: phạm vi phản ánh và nghệ thuật xây dựng nhân vật.

    Gợi ý trả lời: - Về phạm vi phản ánh: Truyện ngắn tập trung vào "lát cắt", khoảnh khắc; tiểu thuyết bao quát "toàn cảnh", quá trình. - Về nhân vật: Truyện ngắn thường khắc họa một vài nét tính cách nổi bật của nhân vật trung tâm; tiểu thuyết có điều kiện đi sâu vào diễn biến tâm lý phức tạp, sự vận động, phát triển của hệ thống nhân vật đa dạng.

  2. Câu hỏi: Điểm nhìn trần thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của tác giả và tác động đến người đọc? Lấy ví dụ từ một tác phẩm đã học để làm rõ.

    Gợi ý trả lời: - Vai trò: Lựa chọn điểm nhìn (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba toàn tri/hạn tri) quyết định việc câu chuyện được kể như thế nào, thông tin nào được tiết lộ, tạo ra sự khách quan hay chủ quan, sự đồng cảm hay phán xét nơi người đọc. Nó là công cụ để nhà văn định hướng cảm xúc và tư tưởng của người đọc. - Ví dụ: Phân tích điểm nhìn trong "Chí Phèo" (Nam Cao) hoặc "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài).

  3. Câu hỏi: Vì sao trong các văn bản nghị luận (ví dụ: bài văn phân tích, bình luận), chúng ta phải tuyệt đối tuân thủ các quy tắc của ngôn ngữ viết thay vì sử dụng ngôn ngữ nói?

    Gợi ý trả lời: - Văn bản nghị luận đòi hỏi tính chính xác, logic, khách quan và trang trọng. - Ngôn ngữ viết đảm bảo các yêu cầu đó thông qua từ vựng chuẩn xác, câu cú chặt chẽ, lập luận mạch lạc. - Ngôn ngữ nói với tính tự nhiên, suồng sã, nhiều từ ngữ cảm thán sẽ làm giảm tính thuyết phục, sự nghiêm túc và chuyên nghiệp của bài văn.

  4. Câu hỏi: Chỉ ra và sửa lỗi trong các câu sau:
    a) Qua nhân vật chị Dậu trong tác phẩm "Tắt đèn" đã cho ta thấy vẻ đẹp của người phụ nữ nông dân.
    b) Với tấm lòng yêu nước và căm thù giặc sâu sắc của Trần Quốc Tuấn.

    Gợi ý trả lời:
    a) Lỗi: Thiếu chủ ngữ.
    Sửa: Bỏ từ "Qua", câu sẽ thành: "Nhân vật chị Dậu trong tác phẩm Tắt đèn đã cho ta thấy..." hoặc thêm chủ ngữ: "Qua nhân vật chị Dậu..., nhà văn Ngô Tất Tố đã cho ta thấy..."
    b) Lỗi: Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (chỉ là một cụm danh từ có trạng ngữ đi kèm).
    Sửa: Thêm chủ vị để thành câu hoàn chỉnh: "Với tấm lòng yêu nước và căm thù giặc sâu sắc, Trần Quốc Tuấn đã viết nên bài Hịch tướng sĩ bất hủ."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa ba mảng kiến thức ngữ văn quan trọng. Thứ nhất, các em đã phân biệt được truyện và tiểu thuyết, nắm được các yếu tố nghệ thuật cốt lõi như tình huống truyện, nhân vật, điểm nhìn. Thứ hai, các em đã hiểu rõ sự khác biệt và vai trò của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp. Cuối cùng, và cũng rất thực tế, các em đã học cách nhận diện và sửa những lỗi sai cơ bản về thành phần câu. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn là nền tảng vững chắc cho kỹ năng đọc hiểu và viết lách trong suốt cuộc đời. Hãy thường xuyên luyện tập để biến lý thuyết thành kỹ năng của riêng mình nhé!

Cánh diều lỗi thành phần câu Ngữ văn lớp 11 kiến thức ngữ văn truyện và tiểu thuyết
Preview

Đang tải...