Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Kiến thức ngữ văn trang 64 (Bi kịch) - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Kiến thức ngữ văn lớp 11 trang 64 sách Cánh diều chi tiết. Bài viết phân tích sâu khái niệm bi kịch, xung đột bi kịch, nhân vật và ý nghĩa.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thể loại kịch hấp dẫn và sâu sắc nhất của văn học thế giới: Bi kịch. Trang 64 trong sách Ngữ văn 11, bộ Cánh diều, mở ra một không gian tri thức quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những xung đột gay gắt, những nhân vật với số phận éo le và những bài học nhân sinh quý giá. Bi kịch không chỉ là câu chuyện về nỗi đau và sự mất mát, mà còn là sự tôn vinh vẻ đẹp, khát vọng và sức mạnh tinh thần của con người khi đối diện với nghịch cảnh. Việc nắm vững kiến thức về bi kịch sẽ trang bị cho các em công cụ lí luận sắc bén để phân tích các tác phẩm kịch kinh điển, đồng thời làm giàu thêm trải nghiệm cảm xúc và tư duy của bản thân. Qua bài học này, các em sẽ định nghĩa được bi kịch, nhận diện các đặc trưng cốt lõi của nó và biết cách vận dụng để phân tích một tác phẩm cụ thể.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về Bi kịch

1. Khái niệm Bi kịch

Theo Sách giáo khoa Ngữ văn 11, bộ Cánh diều, trang 64, có thể hiểu khái niệm bi kịch như sau:

Bi kịch là một thể loại thuộc loại hình kịch, tập trung miêu tả những xung đột gay gắt giữa những nhân vật cao đẹp, có khát vọng lớn lao với hoàn cảnh thực tại hoặc các thế lực đối địch. Quá trình đấu tranh không khoan nhượng thường dẫn đến sự thất bại hoặc cái chết của nhân vật chính, qua đó gây nên những cảm xúc mạnh mẽ (thương cảm, xót xa, sợ hãi...) và có tác dụng thanh lọc tâm hồn người xem, khẳng định những giá trị tốt đẹp của cuộc sống.

Để hiểu đơn giản hơn, các em hãy hình dung bi kịch như một vở kịch về những con người phi thường, mang trong mình những ước mơ vĩ đại nhưng lại vấp phải những rào cản không thể vượt qua. Cuộc chiến của họ, dù thất bại, vẫn khiến chúng ta phải nghiêng mình kính phục. Nỗi đau của nhân vật không làm chúng ta tuyệt vọng, mà ngược lại, giúp chúng ta nhận ra giá trị của ý chí, của lí tưởng và của chính cuộc sống.

  • Ví dụ kinh điển: Vở Ơ-đíp làm vua của Xô-phô-clơ kể về bi kịch của vua Ơ-đíp, một người tài năng và có trách nhiệm nhưng vô tình phạm phải tội ác loạn luân và giết cha theo lời nguyền định mệnh. Cái kết là ông phải tự chọc mù đôi mắt và đi lưuày.
  • Ví dụ Việt Nam: Vở Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng là bi kịch của người nghệ sĩ thiên tài Vũ Như Tô, người muốn xây Cửu Trùng Đài để tô điểm cho đất nước nhưng công trình đó lại xây trên mồ hôi, nước mắt của nhân dân.

2. Lịch sử hình thành và phát triển của Bi kịch

Bi kịch có một lịch sử lâu đời và phát triển qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn lại mang những đặc điểm riêng, phản ánh tư tưởng và xã hội thời đại đó.

  1. Bi kịch Hy Lạp cổ đại: Đây là cái nôi của bi kịch phương Tây. Nó bắt nguồn từ những nghi lễ tôn giáo thờ thần rượu nho Dionysus. Bi kịch thời kì này thường xoay quanh cuộc đối đầu không cân sức giữa ý chí, hành động của con người với số mệnh đã được định sẵn, được các vị thần sắp đặt. Nhân vật chính dù có tài giỏi, cao quý đến đâu cũng không thể thoát khỏi định mệnh nghiệt ngã. Xung đột chủ yếu là xung đột giữa con người và thần linh, định mệnh. Các nhà soạn kịch tiêu biểu là E-sin, Xô-phô-clơ, Ơ-ri-pít.
  2. Bi kịch thời Phục hưng (Tiêu biểu là bi kịch của Shakespeare): Đến thời Phục hưng, trọng tâm của bi kịch chuyển từ số mệnh sang chính bản thân con người. Con người với những đam mê, dục vọng, sai lầm và cả những phẩm chất cao đẹp trở thành trung tâm của mọi xung đột. Cái chết của nhân vật bi kịch không còn hoàn toàn do số mệnh, mà phần lớn bắt nguồn từ chính những sai lầm trong lựa chọn, những khiếm khuyết trong tính cách của họ (gọi là lỗi lầm bi kịch - tragic flaw). Các tác phẩm của Shakespeare như Hamlet, Romeo và Juliet, Vua Lear là minh chứng tiêu biểu.
  3. Bi kịch hiện đại (từ thế kỉ XIX đến nay): Bi kịch hiện đại không còn chỉ tập trung vào vua chúa, anh hùng. Nhân vật chính có thể là những con người bình thường trong xã hội, phải đối mặt với những áp lực từ đời sống, những xung đột tâm lí nội tâm phức tạp. Xung đột trong bi kịch hiện đại thường là xung đột giữa cá nhân với các thiết chế xã hội bất công, hoặc sự đấu tranh giằng xé bên trong tâm hồn con người. Các tác giả nổi bật có H. Ibsen (Na Uy), A. Miller (Mĩ).

II. Các yếu tố đặc trưng của Bi kịch

Để nhận diện và phân tích một vở bi kịch, chúng ta cần nắm vững các yếu tố cốt lõi sau đây.

1. Xung đột bi kịch

Đây là linh hồn của vở kịch, là động lực thúc đẩy toàn bộ hành động. Xung đột bi kịch là sự va chạm, đối đầu quyết liệt giữa các mặt đối lập, tạo nên một tình thế căng thẳng, dường như không thể hòa giải.

  • Bản chất: Xung đột bi kịch phản ánh những mâu thuẫn sâu sắc của đời sống xã hội hoặc những giằng xé trong nội tâm con người. Đó là cuộc đấu tranh giữa cái cao cả và cái thấp hèn, giữa lí tưởng và thực tại, giữa khát vọng cá nhân và quy luật xã hội, giữa thiện và ác, giữa cái cũ và cái mới.
  • Phân loại:
    • Xung đột bên ngoài: Là sự đối đầu giữa nhân vật với các lực lượng bên ngoài như: xã hội (An-ti-gôn chống lại lệnh cấm của vua Crê-ông), thế lực thù địch, hoặc định mệnh (vua Ơ-đíp chống lại lời nguyền).
    • Xung đột bên trong: Là cuộc đấu tranh diễn ra trong chính nội tâm nhân vật. Ví dụ, hoàng tử Hamlet giằng xé giữa việc trả thù cho cha và những băn khoăn về lẽ sống chết, về bản chất của con người.
  • Vai trò: Xung đột bi kịch không chỉ tạo kịch tính, hấp dẫn mà còn là phương tiện để tác giả bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.

2. Nhân vật bi kịch

Nhân vật bi kịch là người gánh trên vai sức nặng của xung đột. Họ không phải là những con người hoàn hảo, mà là sự tổng hòa của những phẩm chất tốt đẹp và những sai lầm, khiếm khuyết.

  • Phẩm chất cao đẹp: Nhân vật bi kịch thường là những người có nhân cách mạnh mẽ, có lí tưởng, có khát vọng lớn lao, đại diện cho những gì tốt đẹp, tiến bộ của con người và thời đại. Ví dụ, Vũ Như Tô là một nghệ sĩ thiên tài với khát vọng cống hiến cái đẹp cho đời.
  • Lỗi lầm bi kịch (Tragic Flaw): Bên cạnh những phẩm chất cao quý, họ thường có một sai lầm nào đó trong nhận thức, hành động hoặc một nét tính cách cực đoan (quá kiêu hãnh, quá ngây thơ, quá đam mê...). Chính sai lầm này, kết hợp với hoàn cảnh éo le, đã đẩy họ vào con đường bi kịch. Lỗi lầm của Vũ Như Tô là quá say mê nghệ thuật thuần túy mà xa rời thực tế, không nhận ra nỗi thống khổ của nhân dân.
  • Số phận: Họ phải trải qua những đau khổ tột cùng về tinh thần và thể xác, và thường có một kết cục bi thảm (cái chết, sự thất bại, sự hủy diệt). Tuy nhiên, cái chết của họ không vô nghĩa, nó có tác dụng thức tỉnh và khẳng định một giá trị nào đó.

3. Hành động bi kịch

Hành động bi kịch là toàn bộ chuỗi sự kiện, biến cố trong vở kịch, được tổ chức xoay quanh xung đột trung tâm. Hành động này được thúc đẩy bởi ý chí và lựa chọn của nhân vật khi họ cố gắng giải quyết xung đột.

Hành động trong bi kịch thường phát triển theo một trình tự chặt chẽ:

  1. Phần trình bày (Exposition): Giới thiệu tình huống ban đầu, nhân vật và gợi mở xung đột.
  2. Phần thắt nút (Rising Action): Xung đột bắt đầu bộc lộ, ngày càng trở nên gay gắt qua một chuỗi hành động.
  3. Phần đỉnh điểm (Climax): Xung đột lên đến đỉnh cao, nhân vật phải đưa ra quyết định quan trọng, quyết định số phận của mình.
  4. Phần mở nút (Falling Action): Hậu quả của hành động ở đỉnh điểm diễn ra, số phận của nhân vật dần được định đoạt.
  5. Phần kết thúc (Resolution/Catastrophe): Vở kịch kết thúc, thường là bằng cái chết hoặc sự sụp đổ hoàn toàn của nhân vật chính.

4. Kết thúc bi kịch và hiệu ứng thanh lọc (Catharsis)

Kết thúc của một vở bi kịch thường rất đau thương. Nhân vật chính có thể chết, lí tưởng của họ có thể tan vỡ. Tuy nhiên, ý nghĩa của bi kịch không nằm ở sự tuyệt vọng.

Nhà triết học Hy Lạp cổ đại A-ri-xtốt (Aristotle) cho rằng, bi kịch thông qua việc khơi gợi sự thương cảm (pity)sợ hãi (fear) nơi khán giả sẽ giúp thực hiện sự thanh lọc (catharsis) những cảm xúc đó.
  • Thương cảm (Pity): Chúng ta thương cảm cho nhân vật vì họ phải chịu những đau khổ không đáng có, hoặc vượt quá lỗi lầm của họ. Chúng ta thấy hình ảnh của chính mình, của con người nói chung trong nỗi đau của họ.
  • Sợ hãi (Fear): Chúng ta sợ hãi khi nhận ra rằng những tai họa tương tự có thể xảy đến với bất kỳ ai, kể cả những người cao quý nhất. Nỗi sợ này mang tính phổ quát, nhân loại.
  • Thanh lọc (Catharsis): Khi trải qua hai cảm xúc mãnh liệt trên, tâm hồn khán giả như được gột rửa, trở nên trong sạch hơn. Chúng ta không chỉ giải tỏa cảm xúc tiêu cực mà còn nhận được một bài học sâu sắc về nhân sinh, về công lí, về bản chất con người. Cái chết của nhân vật bi kịch khiến chúng ta trân trọng hơn những giá trị mà họ đã đấu tranh để bảo vệ. Đó chính là giá trị nhân văn và sức sống của bi kịch.

III. Phân tích ví dụ minh họa: Bi kịch trong vở kịch "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng

Để củng cố lý thuyết, chúng ta sẽ áp dụng các kiến thức trên để phân tích bi kịch trong vở "Vũ Như Tô" - một tác phẩm tiêu biểu của kịch nói Việt Nam hiện đại.

1. Xung đột bi kịch trong "Vũ Như Tô"

Xung đột trung tâm của vở kịch là mâu thuẫn không thể dung hòa giữa hai quan niệm:

  • Một bên là quan niệm nghệ thuật vị nghệ thuật, thuần túy, cao siêu, đại diện là nghệ sĩ thiên tài Vũ Như Tô. Ông khao khát xây dựng Cửu Trùng Đài - một công trình kiến trúc vĩ đại, một "bông hoa kì dị" để tô điểm cho đất nước, để "tranh tinh xảo với hóa công".
  • Một bên là quyền lợi sống còn, thiết thực của nhân dân lao động. Để xây Cửu Trùng Đài, vua Lê Tương Dực đã ra sức bóc lột, sưu cao thuế nặng, bắt thợ giỏi khắp nơi, gây ra cảnh lầm than, chết chóc. Đối với nhân dân, Cửu Trùng Đài không phải là công trình nghệ thuật mà là "mồ chôn" của họ.

Xung đột này đặt ra một câu hỏi muôn thuở: Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và cái thiện, giữa khát vọng của người nghệ sĩ và lợi ích của nhân dân là gì? Đây là một xung đột mang tầm vóc bi kịch vì cả hai mặt của mâu thuẫn đều có lí lẽ riêng, không thể dễ dàng phán xét đúng-sai một cách tuyệt đối.

2. Nhân vật bi kịch Vũ Như Tô

Vũ Như Tô chính là một nhân vật bi kịch điển hình.

  • Phẩm chất cao đẹp: Ông là một kiến trúc sư thiên tài, một nghệ sĩ chân chính với nhân cách trong sạch, thẳng thắn, không màng danh lợi. Khát vọng xây dựng một công trình nghệ thuật để lại cho muôn đời là một khát vọng chính đáng và lớn lao.
  • Lỗi lầm bi kịch: Sai lầm của Vũ Như Tô nằm ở chỗ ông quá chìm đắm trong đam mê nghệ thuật mà trở nên mù quáng trước thực tại. Ông đứng trên lập trường của người nghệ sĩ thuần túy, mượn tay bạo chúa để thực hiện lí tưởng của mình mà không nhận ra rằng cái đẹp ông tạo ra lại được xây bằng máu và nước mắt của nhân dân. Ông lầm tưởng rằng mình đang làm việc vì dân, trong khi thực tế lại đang chống lại quyền lợi của họ.

3. Cái kết bi thảm và hiệu ứng thanh lọc

Kết thúc vở kịch, quân nổi loạn do Trịnh Duy Sản cầm đầu đã tràn vào kinh thành, giết vua, đốt Cửu Trùng Đài và xử tử Vũ Như Tô. Cái kết vô cùng bi thảm:

  • Bi kịch của người nghệ sĩ: Vũ Như Tô chết trong sự uất hận, đau đớn khi không hiểu tại sao mình lại bị chính nhân dân mà ông nghĩ mình phục vụ kết tội.
  • Bi kịch của cái đẹp: Cửu Trùng Đài, công trình nghệ thuật kết tinh tài năng và tâm huyết, bị thiêu rụi thành tro bụi.

Tuy nhiên, từ tro tàn đó, vở kịch đã tạo ra hiệu ứng thanh lọc mạnh mẽ. Khán giả vừa thương xót cho tài năng và số phận của Vũ Như Tô, vừa sợ hãi trước hậu quả của sự xa rời thực tế. Vở kịch buộc chúng ta phải suy ngẫm sâu sắc: Người nghệ sĩ phải gắn bó với nhân dân, nghệ thuật phải bắt rễ từ cuộc đời. Cái đẹp chỉ có giá trị đích thực khi nó phục vụ con người, mang lại hạnh phúc cho con người. Bi kịch của Vũ Như Tô đã trở thành một bài học lớn lao, vượt qua giới hạn của một câu chuyện cá nhân để mang ý nghĩa phổ quát.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Bi kịch là gì? Trình bày những đặc điểm cơ bản của thể loại bi kịch (xung đột, nhân vật, kết thúc).

    Gợi ý trả lời: Dựa vào phần I.1 và II.1, II.2, II.4 để trả lời. Cần nêu được định nghĩa, bản chất của xung đột bi kịch, đặc điểm của nhân vật bi kịch (phẩm chất và lỗi lầm), và ý nghĩa của cái kết bi kịch thông qua hiệu ứng thanh lọc.

  2. Câu hỏi 2: Phân tích xung đột bi kịch trong một tác phẩm mà em đã học hoặc đã đọc (ví dụ: Romeo và Juliet của Shakespeare, Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, Bắc Sơn của Nguyễn Huy Tưởng).

    Gợi ý trả lời: Chỉ ra các mặt đối lập trong xung đột. Đó là xung đột giữa những ai, những lực lượng nào? Vì sao xung đột đó không thể hòa giải? Xung đột đó đã thúc đẩy hành động của nhân vật và cốt truyện như thế nào?

  3. Câu hỏi 3: Theo em, điều gì làm nên sức hấp dẫn và giá trị muôn đời của thể loại bi kịch?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở. Em có thể trình bày quan điểm cá nhân, tập trung vào các ý như: bi kịch dám nhìn thẳng vào những mâu thuẫn đau đớn nhất của cuộc đời; bi kịch tôn vinh vẻ đẹp con người ngay cả trong thất bại; bi kịch mang lại những bài học nhân sinh sâu sắc và có khả năng thanh lọc tâm hồn...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức cốt lõi về thể loại bi kịch. Bài học đã làm rõ khái niệm bi kịch, các đặc trưng không thể thiếu của nó bao gồm xung đột bi kịch, nhân vật bi kịch, và ý nghĩa của kết thúc bi kịch thông qua hiệu ứng thanh lọc. Bi kịch không chỉ là câu chuyện của nỗi buồn mà là một thể loại văn học vĩ đại, khám phá những góc khuất sâu thẳm nhất trong tâm hồn con người và những mâu thuẫn lớn lao của thời đại. Nó ca ngợi khát vọng, ý chí và sức mạnh của con người khi đối mặt với số phận và nghịch cảnh. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, các em sẽ có thêm niềm yêu thích và khả năng cảm thụ sâu sắc hơn khi tiếp xúc với những tác phẩm kịch kinh điển của Việt Nam và thế giới. Hãy tìm đọc thêm những vở bi kịch nổi tiếng để mở rộng vốn hiểu biết của mình nhé!

Cánh diều Ngữ văn lớp 11 kiến thức ngữ văn bi kịch xung đột bi kịch
Preview

Đang tải...