Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Skills 2 Unit 4 Protecting the Environment - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Skills 2 Unit 4 Tiếng Anh 9 Global Success. Luyện kỹ năng nghe về hoạt động bảo vệ môi trường và viết đoạn văn về cách giảm dấu chân carbon.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Skills 2 của Unit 4: Protecting the Environment. Bài học này tập trung vào việc rèn luyện hai kỹ năng vô cùng quan trọng và thực tế: Nghe (Listening) và Viết (Writing). Các em sẽ được luyện nghe một bài nói về các hoạt động của một câu lạc bộ xanh, từ đó nâng cao khả năng nắm bắt thông tin chi tiết. Sau đó, chúng ta sẽ vận dụng kiến thức và ý tưởng để viết một đoạn văn hoàn chỉnh về cách giảm thiểu "dấu chân carbon" của mỗi cá nhân. Việc thành thạo hai kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao mà còn trang bị những công cụ ngôn ngữ cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận và hành động vì môi trường trong tương lai. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. LISTENING (Kỹ năng Nghe)

Phần nghe hôm nay sẽ giúp các em rèn luyện khả năng nghe hiểu về một chủ đề quen thuộc - các hoạt động bảo vệ môi trường tại trường học. Chúng ta sẽ thực hành nghe để nắm bắt ý chính cũng như các thông tin cụ thể.

1. Activity 1: Work in pairs. Look at the pictures and discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận các câu hỏi.)

Đây là hoạt động khởi động giúp các em làm quen với chủ đề của bài nghe. Hãy quan sát hai bức tranh trong sách giáo khoa trang 47 và trả lời các câu hỏi.

Gợi ý trả lời:

  1. What are the people in the pictures doing? (Mọi người trong tranh đang làm gì?)
    • In the first picture, a group of students are planting trees in a park or schoolyard. (Trong bức tranh đầu tiên, một nhóm học sinh đang trồng cây trong công viên hoặc sân trường.)
    • In the second picture, people are cleaning up a beach. They are collecting rubbish into bags. (Trong bức tranh thứ hai, mọi người đang dọn dẹp một bãi biển. Họ đang thu gom rác vào túi.)
  2. Are these activities useful? Why/Why not? (Những hoạt động này có hữu ích không? Tại sao/Tại sao không?)
    • Yes, they are very useful. (Có, chúng rất hữu ích.)
    • Planting trees helps provide more oxygen, reduce air pollution, and create a greener space. (Trồng cây giúp cung cấp thêm oxy, giảm ô nhiễm không khí và tạo ra không gian xanh hơn.)
    • Cleaning up beaches helps protect marine life from plastic waste and makes the environment cleaner and more beautiful for everyone. (Dọn dẹp bãi biển giúp bảo vệ sinh vật biển khỏi rác thải nhựa và làm cho môi trường sạch đẹp hơn cho mọi người.)

2. Activity 2: Listen to a talk and decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Nghe một bài nói và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

Ở bài tập này, các em sẽ nghe một bài nói về câu lạc bộ Go Green và xác định tính đúng sai của các nhận định được đưa ra.

Audio Transcript (Nội dung bài nghe tham khảo)

"Hello everyone. Welcome to our school's Environment Day! My name is Mai, and I'm the president of the Go Green Club. Our club was set up last year to raise awareness about environmental issues among students. We now have 50 members. Our main goal is to encourage students to follow the 3Rs: reduce, reuse, and recycle. We have organised many interesting activities. For example, last month we had a 'No Plastic-bag Day'. We asked students to use cloth bags instead of plastic ones. We also organised a tree-planting day. We planted more than one hundred trees in our school garden. Next month, we are going to organise a competition called 'Green Ideas'. We will ask students to suggest creative ways to protect our environment. We hope these activities will help make our school a greener place."

Phân tích và Đáp án chi tiết

  1. The Go Green Club was set up two years ago. (Câu lạc bộ Go Green được thành lập hai năm trước.)
    • Phân tích: Trong bài nghe, Mai nói: "Our club was set up last year..." (Câu lạc bộ của chúng tôi được thành lập vào năm ngoái...).
    • Đáp án: F (False)
  2. The club has fifty members. (Câu lạc bộ có năm mươi thành viên.)
    • Phân tích: Mai đề cập: "We now have 50 members." (Bây giờ chúng tôi có 50 thành viên.)
    • Đáp án: T (True)
  3. The club members asked students to use paper bags. (Các thành viên câu lạc bộ đã yêu cầu học sinh sử dụng túi giấy.)
    • Phân tích: Bài nói cho biết: "We asked students to use cloth bags instead of plastic ones." (Chúng tôi đã yêu cầu học sinh sử dụng túi vải thay vì túi nhựa.)
    • Đáp án: F (False)
  4. They planted trees in the school garden. (Họ đã trồng cây trong vườn trường.)
    • Phân tích: Mai nói: "We planted more than one hundred trees in our school garden." (Chúng tôi đã trồng hơn một trăm cây trong vườn trường của chúng tôi.)
    • Đáp án: T (True)
  5. Next month they will ask students to collect and recycle used items. (Tháng tới họ sẽ yêu cầu học sinh thu gom và tái chế các vật dụng đã qua sử dụng.)
    • Phân tích: Về kế hoạch tháng tới, Mai nói: "Next month, we are going to organise a competition called 'Green Ideas'. We will ask students to suggest creative ways to protect our environment." (Tháng tới, chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc thi tên là 'Ý tưởng xanh'. Chúng tôi sẽ yêu cầu học sinh đề xuất những cách sáng tạo để bảo vệ môi trường của chúng ta.) Điều này khác với việc thu gom và tái chế.
    • Đáp án: F (False)

3. Activity 3: Listen again and complete each sentence with ONE word from the talk. (Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ từ bài nói.)

Chúng ta sẽ nghe lại bài nói một lần nữa để điền vào chỗ trống. Hãy chú ý lắng nghe các từ khóa nhé.

Phân tích và Đáp án chi tiết

  1. The club was set up to raise ______ about environmental issues.
    • Phân tích: Trong bài nghe, ta có câu: "Our club was set up last year to raise awareness about environmental issues among students." (Câu lạc bộ của chúng tôi được thành lập năm ngoái để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường trong học sinh.)
    • Đáp án: awareness
  2. The main goal of the club is to encourage students to follow the 3Rs: reduce, reuse, and ______.
    • Phân tích: Mai nêu rõ mục tiêu: "Our main goal is to encourage students to follow the 3Rs: reduce, reuse, and recycle." (Mục tiêu chính của chúng tôi là khuyến khích học sinh thực hiện theo 3R: giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)
    • Đáp án: recycle
  3. Last month the club organised a 'No Plastic-bag ______'.
    • Phân tích: Câu trong bài nói là: "For example, last month we had a 'No Plastic-bag Day'." (Ví dụ, tháng trước chúng tôi đã có một 'Ngày không túi nhựa'.)
    • Đáp án: Day
  4. They planted more than one hundred ______ in the school garden.
    • Phân tích: Mai kể về hoạt động trồng cây: "We planted more than one hundred trees in our school garden." (Chúng tôi đã trồng hơn một trăm cây trong vườn trường.)
    • Đáp án: trees
  5. They hope these activities will help make their school a ______ place.
    • Phân tích: Câu cuối cùng của bài nói: "We hope these activities will help make our school a greener place." (Chúng tôi hy vọng những hoạt động này sẽ giúp cho trường học của chúng ta trở thành một nơi xanh hơn.)
    • Đáp án: greener

II. WRITING (Kỹ năng Viết)

Trong phần này, chúng ta sẽ học cách viết một đoạn văn về các cách giảm dấu chân carbon. Đây là một chủ đề rất thiết thực và quan trọng.

1. Activity 4: Work in pairs. Read the topic and brainstorm ideas. (Làm việc theo cặp. Đọc chủ đề và lên ý tưởng.)

Topic: Write a paragraph (120-150 words) about the ways to reduce your carbon footprint.

Trước hết, chúng ta cần hiểu dấu chân carbon là gì.

Dấu chân carbon (Carbon footprint) là tổng lượng khí nhà kính (chủ yếu là CO2) được tạo ra trực tiếp và gián tiếp bởi các hoạt động của một cá nhân, một tổ chức, một sự kiện hoặc một sản phẩm. Nói một cách đơn giản, đó là "dấu vết" tác động của chúng ta lên môi trường.

Bây giờ, hãy cùng lên ý tưởng cho các hành động giúp giảm dấu chân carbon theo các gợi ý trong sách:

  • At home (Ở nhà):
    • Turn off lights and electronic devices when not in use. (Tắt đèn và các thiết bị điện khi không sử dụng.)
    • Unplug chargers when the battery is full. (Rút sạc khi pin đã đầy.)
    • Use energy-saving light bulbs. (Sử dụng bóng đèn tiết kiệm điện.)
    • Take shorter showers to save hot water (and the energy to heat it). (Tắm nhanh hơn để tiết kiệm nước nóng.)
    • Sort waste for recycling. (Phân loại rác để tái chế.)
  • On the way to school (Trên đường đến trường):
    • Walk or cycle if the distance is short. (Đi bộ hoặc đi xe đạp nếu khoảng cách ngắn.)
    • Use public transport like buses. (Sử dụng phương tiện công cộng như xe buýt.)
    • Carpool with friends or neighbours. (Đi chung xe với bạn bè hoặc hàng xóm.)
  • At school (Ở trường):
    • Use reusable water bottles and lunch boxes. (Sử dụng bình nước và hộp cơm có thể tái sử dụng.)
    • Avoid single-use items like plastic cups and straws. (Tránh các vật dụng dùng một lần như cốc và ống hút nhựa.)
    • Print on both sides of the paper. (In trên cả hai mặt giấy.)
    • Participate in school's green activities like planting trees. (Tham gia các hoạt động xanh của trường như trồng cây.)

2. Structuring the Paragraph (Xây dựng dàn ý chi tiết)

Một đoạn văn tốt cần có cấu trúc rõ ràng gồm 3 phần: Câu chủ đề, các câu hỗ trợ và câu kết luận.

  1. Topic Sentence (Câu chủ đề): Giới thiệu ý chính của cả đoạn. Câu này phải nêu rõ rằng có nhiều cách để một học sinh có thể giảm dấu chân carbon của mình.
    • Ví dụ: There are many simple yet effective ways for students to reduce their personal carbon footprint and contribute to protecting the environment.
  2. Supporting Sentences (Các câu hỗ trợ): Phát triển ý chính bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể đã lên ý tưởng ở trên. Các em nên dùng các từ nối (First, Second, In addition, Moreover, Finally) để đoạn văn mạch lạc hơn.
    • Ý 1: Các hành động ở nhà (tiết kiệm điện, nước).
    • Ý 2: Các hành động khi di chuyển (đi bộ, xe đạp, phương tiện công cộng).
    • Ý 3: Các hành động ở trường (giảm rác thải nhựa, tiết kiệm giấy).
  3. Concluding Sentence (Câu kết luận): Tóm tắt lại ý chính và đưa ra một lời kêu gọi hoặc một suy nghĩ cuối cùng. Câu này nhấn mạnh rằng những hành động nhỏ có thể tạo ra sự thay đổi lớn.
    • Ví dụ: In conclusion, by making these small changes in our daily habits, we can collectively make a significant positive impact on our planet.

3. Activity 5: Write a paragraph. Use the ideas in 4 to help you. (Viết một đoạn văn. Sử dụng các ý tưởng trong bài 4 để giúp bạn.)

Dựa vào dàn ý và các ý tưởng đã có, bây giờ chúng ta sẽ viết một đoạn văn hoàn chỉnh. Dưới đây là hai bài viết mẫu để các em tham khảo.

Bài viết mẫu 1

There are many simple yet effective ways for students to reduce their personal carbon footprint and contribute to protecting the environment. First, at home, we can save energy by turning off lights and unplugging electronic devices when they are not in use. It is also a good idea to use energy-saving light bulbs. Second, regarding transportation, we should walk, cycle, or use public transport to get to school instead of traveling by car or motorbike. This simple choice significantly cuts down on carbon emissions. In addition, at school, we can avoid single-use products by bringing our own reusable water bottles and lunch boxes. We should also remember to print on both sides of a paper sheet to save paper. In conclusion, by making these small changes in our daily habits, we can collectively make a significant positive impact on our planet.

Bài viết mẫu 2 (Nâng cao hơn)

Reducing our carbon footprint is a crucial responsibility for everyone, and students can play an active role through practical daily actions. To begin with, changes at home can be very impactful. We should be mindful of our electricity consumption by switching off appliances from the mains and opting for energy-efficient products. Furthermore, our choice of transport is vital. Whenever possible, choosing to walk or cycle for short distances or using public transport for longer journeys helps to decrease harmful emissions. At school, we can lead by example by refusing single-use plastics, such as straws and cups, and promoting the 3Rs - Reduce, Reuse, and Recycle - among our peers. Ultimately, these individual efforts, when combined, create a powerful movement towards a greener and more sustainable future for all.

Từ vựng và cấu trúc hữu ích

  • to reduce one's carbon footprint: giảm dấu chân carbon của ai đó
  • to contribute to V-ing: đóng góp vào việc gì
  • to save energy: tiết kiệm năng lượng
  • electronic devices: các thiết bị điện tử
  • energy-saving light bulbs: bóng đèn tiết kiệm điện
  • carbon emissions: khí thải carbon
  • single-use products: các sản phẩm dùng một lần
  • reusable water bottles: bình nước tái sử dụng được
  • to make a positive impact on...: tạo ra tác động tích cực lên...
  • to be mindful of...: chú ý, để tâm đến...
  • to opt for...: lựa chọn...

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất.

Câu 1: According to the listening, when was the Go Green Club established?

A. Two years ago
B. Last year
C. Last month
D. This year

Câu 2: What is the main goal of the Go Green Club?

A. To plant more trees
B. To win competitions
C. To encourage students to follow the 3Rs
D. To clean the school garden

Câu 3: What does the term 'carbon footprint' refer to?

A. The shoes you wear for hiking
B. The amount of greenhouse gases generated by our actions
C. A type of green plant
D. A project to clean up parks

Câu 4: Which of the following is NOT a way to reduce your carbon footprint at home?

A. Using energy-saving bulbs
B. Unplugging devices when not in use
C. Taking longer showers
D. Turning off the lights

Câu 5: What is the function of a 'topic sentence' in a paragraph?

A. To give specific examples
B. To conclude the paragraph
C. To introduce the main idea
D. To connect two paragraphs

Đáp án trắc nghiệm:

  1. B (Trong bài nghe: "Our club was set up last year...")
  2. C (Trong bài nghe: "Our main goal is to encourage students to follow the 3Rs...")
  3. B (Theo định nghĩa)
  4. C (Tắm lâu hơn sẽ tốn năng lượng để làm nóng nước, làm tăng dấu chân carbon)
  5. C (Câu chủ đề giới thiệu ý chính của đoạn văn)

II. Tự luận (Open-ended Questions)

Câu 1: Besides the ways mentioned in the lesson, what else can you do to protect the environment at school? (Ngoài những cách đã đề cập trong bài, bạn có thể làm gì khác để bảo vệ môi trường ở trường?)

Gợi ý trả lời: I can help organize a recycling program at school to collect paper, plastic bottles, and cans. I can also participate in campaigns to raise awareness among other students about saving water and electricity in the classrooms and restrooms. Moreover, I can suggest starting a small school garden to grow vegetables.

Câu 2: Write a short paragraph (about 50-70 words) about why it is important to reduce, reuse, and recycle.

Gợi ý trả lời: Following the 3Rs – Reduce, Reuse, and Recycle – is extremely important for protecting our planet. Reducing consumption saves natural resources and energy. Reusing items gives them a longer life and prevents waste. Recycling turns old products into new ones, which decreases landfill waste and pollution. By practicing the 3Rs every day, we can all help create a cleaner and healthier environment for future generations.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Skills 2 của Unit 4, chúng ta đã cùng nhau rèn luyện và củng cố hai kỹ năng thiết yếu. Về kỹ năng Nghe, các em đã thực hành nghe và nắm bắt thông tin chi tiết về các hoạt động môi trường của một câu lạc bộ học sinh. Về kỹ năng Viết, các em đã học cách lên ý tưởng, xây dựng dàn ý và viết một đoạn văn mạch lạc về cách giảm dấu chân carbon. Bài học nhấn mạnh rằng mỗi hành động nhỏ của chúng ta, từ việc tắt một bóng đèn đến việc chọn đi xe đạp, đều góp phần tạo nên một sự thay đổi lớn. Hy vọng rằng các em sẽ áp dụng những kiến thức này không chỉ trong bài kiểm tra mà còn trong cuộc sống hàng ngày để trở thành những công dân có trách nhiệm với Trái Đất. Chúc các em học tốt!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Skills 2 Unit 4 Protecting the Environment carbon footprint
Preview

Đang tải...