Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 28: Thành phần tình thái, cảm thán

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 28 Tập 2 (Kết nối tri thức) chi tiết. Nắm vững kiến thức về thành phần tình thái, cảm thán và cách sử dụng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức thú vị trong chương trình Ngữ văn: Thành phần biệt lập, cụ thể là thành phần tình tháithành phần cảm thán qua bài Thực hành tiếng Việt trang 28, sách Kết nối tri thức. Đây không chỉ là những khái niệm ngữ pháp khô khan mà là công cụ đắc lực giúp các em diễn đạt suy nghĩ, tình cảm một cách tinh tế và sâu sắc hơn. Việc nắm vững cách sử dụng các thành phần này sẽ giúp câu văn của em trở nên có hồn, thể hiện rõ thái độ, góc nhìn của người viết. Sau bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích và vận dụng thành thạo thành phần tình thái, cảm thán trong cả giao tiếp hàng ngày và trong bài làm văn của mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Kiến thức trọng tâm về Thành phần biệt lập

Trước khi đi vào giải các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng hệ thống lại những kiến thức nền tảng về thành phần biệt lập nhé.

1. Thành phần biệt lập là gì?

Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia trực tiếp vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu, tức là không nằm trong cấu trúc cú pháp chủ-vị của câu. Chúng được dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ của người nói đối với sự việc hoặc để tạo lập, duy trì cuộc hội thoại.

Hãy tưởng tượng câu văn như một ngôi nhà. Các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ) là nền móng, tường, mái nhà. Còn các thành phần biệt lập giống như những đồ trang trí, khu vườn, màu sơn... chúng không quyết định sự vững chắc của ngôi nhà nhưng lại làm cho nó trở nên đẹp hơn, có phong cách và thể hiện cá tính của chủ nhân.

2. Các loại thành phần biệt lập thường gặp

Tiếng Việt có bốn loại thành phần biệt lập chính:

  • Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn, thái độ, sự đánh giá của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu (ví dụ: chắc là, hình như, có lẽ...).
  • Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm lí của người nói (ví dụ: Ôi, chao ôi, trời ơi...).
  • Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp (ví dụ: Này, thưa ông, vâng...).
  • Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung, giải thích chi tiết cho một từ ngữ trong câu (thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy hoặc trong ngoặc đơn).

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tập trung sâu vào hai loại đầu tiên: tình thái và cảm thán.

II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 28

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Tìm thành phần tình thái, thành phần cảm thán trong các câu dưới đây.

Gợi ý phương pháp: Để xác định đúng, các em hãy thử bỏ thành phần đó ra khỏi câu. Nếu nghĩa sự việc cốt lõi của câu không thay đổi thì đó chính là thành phần biệt lập.

a. Có lẽ tiếng Việt của chúng ta đẹp bởi vì tâm hồn của người Việt Nam ta rất đẹp, bởi vì đời sống, cuộc đấu tranh của nhân dân ta từ trước tới nay là cao quý, là vĩ đại, nghĩa là rất đẹp. (Phạm Văn Đồng)

  • Phân tích: Trong câu này, từ "Có lẽ" không tham gia vào việc miêu tả sự việc "tiếng Việt đẹp vì tâm hồn người Việt đẹp". Nó chỉ thể hiện sự phỏng đoán, đánh giá của người nói với một mức độ tin cậy nhất định. Nếu bỏ "Có lẽ" đi, câu văn vẫn truyền đạt được nội dung chính.
  • Kết luận: Thành phần tình thái là "Có lẽ".

b. Chao ôi, bắt gặp một con người như anh ta là một cơ hội hãn hữu cho sáng tác, nhưng hoàn thành sáng tác còn là một chặng đường dài. (Nguyễn Thành Long)

  • Phân tích: Cụm từ "Chao ôi" đứng ở đầu câu, được ngăn cách bằng dấu phẩy. Nó không miêu tả sự vật hay hành động nào mà bộc lộ trực tiếp cảm xúc ngạc nhiên, thán phục của nhân vật ông họa sĩ.
  • Kết luận: Thành phần cảm thán là "Chao ôi".

c. Với những người xung quanh, ... ông luôn luôn hiền lành, hóm hỉnh một cách hết sức tự nhiên, hình như không phải cố gắng. (Theo Ngô Bảo Châu)

  • Phân tích: Tương tự câu a, từ "hình như" thể hiện sự phỏng đoán không chắc chắn của người viết về sự tự nhiên của nhân vật "ông". Nó cho thấy đây là một nhận xét, một suy đoán chứ không phải một khẳng định tuyệt đối.
  • Kết luận: Thành phần tình thái là "hình như".

Bài tập 2: Giải thích ý nghĩa của các thành phần tình thái, cảm thán tìm được ở bài tập 1.

Gợi ý phương pháp: Các em hãy đặt câu hỏi: "Thành phần này thể hiện thái độ/cảm xúc gì của người nói?"

  • Câu a: "Có lẽ"
    • Ý nghĩa: Thể hiện thái độ phỏng đoán, suy đoán của người nói về nguyên nhân khiến tiếng Việt trở nên đẹp. Từ này làm giảm tính khẳng định tuyệt đối của nhận định, cho thấy đây là một sự suy luận có cơ sở nhưng vẫn mang tính cá nhân, khiêm tốn của tác giả Phạm Văn Đồng.
  • Câu b: "Chao ôi"
    • Ý nghĩa: Bộc lộ trực tiếp cảm xúc trầm trồ, thán phục, có phần ngỡ ngàng của ông họa sĩ khi nhận ra giá trị của anh thanh niên. Nó làm cho lời văn trở nên sống động, thể hiện rõ trạng thái cảm xúc của nhân vật tại thời điểm đó.
  • Câu c: "hình như"
    • Ý nghĩa: Thể hiện sự phỏng đoán với độ tin cậy thấp hơn "có lẽ". Người nói/viết đưa ra nhận xét của mình nhưng không hoàn toàn chắc chắn. Điều này cho thấy một sự quan sát tinh tế và một thái độ thận trọng khi đánh giá về người khác.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) về một trong các chủ đề sau, trong đó có sử dụng thành phần tình thái hoặc thành phần cảm thán:

a. Cảm nhận về một nhân vật văn học mà em yêu thích.
b. Suy nghĩ về tình bạn.

Gợi ý phương pháp:

  1. Chọn chủ đề và xác định ý chính của đoạn văn.
  2. Viết các câu văn trình bày ý.
  3. Chọn vị trí thích hợp để thêm các từ ngữ tình thái (chắc chắn, có lẽ, dường như,...) hoặc cảm thán (ôi, biết bao, tuyệt vời,...) để nhấn mạnh thái độ, cảm xúc.
  4. Đọc lại và chỉnh sửa để đoạn văn mạch lạc, tự nhiên.

Ví dụ tham khảo - Chủ đề a: Cảm nhận về nhân vật anh thanh niên trong "Lặng lẽ Sa Pa"

Trong các nhân vật văn học đã học, có lẽ tôi ấn tượng sâu sắc nhất với anh thanh niên trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long. Anh hiện lên với vẻ đẹp của một con người lao động thầm lặng, cống hiến hết mình cho đất nước. Ôi, cuộc sống một mình trên đỉnh Yên Sơn cao 2600 mét mới cô độc và thử thách làm sao! Thế nhưng, anh chưa bao giờ coi đó là sự hi sinh mà xem công việc là niềm vui, là lẽ sống. Anh tìm thấy hạnh phúc trong từng số liệu báo về, trong những trang sách bầu bạn. Chắc chắn rằng, chính tình yêu nghề và ý thức trách nhiệm đã giúp anh vượt qua mọi gian khó. Với tôi, anh thanh niên chính là hình ảnh tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam thời kì xây dựng chủ nghĩa xã hội, giản dị mà thật đáng trân trọng.

  • Thành phần cảm thán: Ôi (bộc lộ cảm xúc thấu hiểu, cảm thông).
  • Thành phần tình thái: có lẽ (thể hiện sự đánh giá mang tính cá nhân), chắc chắn rằng (nhấn mạnh sự khẳng định, tin tưởng).

III. Mở rộng và Nâng cao kiến thức

Để sử dụng thành thạo hơn, chúng ta cần phân biệt rõ thành phần tình thái với các từ loại khác và biết cách vận dụng chúng một cách linh hoạt.

1. Phân biệt thành phần tình thái và trạng ngữ chỉ sự tin cậy

Một số từ như "chắc chắn", "tất nhiên" có thể vừa là thành phần tình thái, vừa là trạng ngữ. Cách phân biệt cơ bản là:

  • Thành phần tình thái: Thường đứng đầu câu, ngăn cách bằng dấu phẩy, thể hiện thái độ, sự đánh giá chủ quan của người nói. Nó không trả lời cho câu hỏi nào trong câu.
    • Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai lớp ta sẽ chiến thắng. (Thể hiện sự tin tưởng của người nói)
  • Trạng ngữ: Là thành phần phụ của câu, bổ sung ý nghĩa cho nòng cốt câu, trả lời câu hỏi "Như thế nào?", "Ra sao?". Thường liên quan trực tiếp đến hành động của vị ngữ.
    • Ví dụ: Cậu ấy trả lời một cách chắc chắn. (Trả lời cho câu hỏi "Trả lời như thế nào?")

2. Bảng tổng hợp các từ ngữ tình thái và cảm thán thường gặp

Loại thành phần Mức độ/Sắc thái Ví dụ
Thành phần Tình thái Độ tin cậy cao, khẳng định chắc chắn, chắc hẳn, tất nhiên, nhất định...
Độ tin cậy vừa phải, phỏng đoán có lẽ, hình như, dường như, có vẻ như...
Thể hiện sự nghi vấn, băn khoăn à, ư, nhỉ, chăng... (thường là tình thái từ cuối câu)
Thành phần Cảm thán Vui mừng, ngợi ca Ôi, tuyệt vời, tuyệt diệu...
Buồn bã, xót xa Than ôi, hỡi ôi, trời ơi...
Ngạc nhiên, bất ngờ Chao ôi, á, ơ kìa...

3. Vai trò của thành phần biệt lập trong việc thể hiện phong cách ngôn ngữ

Trong văn chương, các nhà văn thường sử dụng thành phần biệt lập như một thủ pháp nghệ thuật để:

  • Khắc họa tính cách nhân vật: Một nhân vật hay dùng "chắc chắn", "tất nhiên" sẽ có tính cách khác với một nhân vật hay dùng "hình như", "có lẽ".
  • Tạo giọng điệu cho tác phẩm: Giọng văn tâm tình, thủ thỉ thường dùng nhiều từ tình thái. Giọng văn hào hùng, bi tráng lại hay có những từ cảm thán mạnh mẽ.
  • Dẫn dắt cảm xúc người đọc: Các thành phần này giúp người đọc đồng cảm, hòa mình vào thế giới cảm xúc của nhân vật và tác giả.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập sau đây nhé.

Câu 1: Tìm và gọi tên các thành phần biệt lập trong những câu sau. Giải thích tác dụng của chúng.
a. Than ôi, thời oanh liệt nay còn đâu? (Thế Lữ)
b. Dường như, trong giây phút đó, mọi âm thanh đều ngưng bặt lại.
c. Này, cậu có thể cho tớ mượn chiếc bút được không?

Gợi ý trả lời:
a. "Than ôi": Thành phần cảm thán, bộc lộ cảm xúc nuối tiếc, xót xa cho quá khứ.
b. "Dường như": Thành phần tình thái, thể hiện sự phỏng đoán, cảm nhận không chắc chắn của người nói.
c. "Này": Thành phần gọi - đáp, dùng để thu hút sự chú ý của người nghe, tạo lập cuộc giao tiếp.

Câu 2: So sánh sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai câu văn sau:
a. Anh ấy sẽ đến dự buổi họp.
b. Hình như anh ấy sẽ đến dự buổi họp.

Gợi ý trả lời:
Câu (a) là một câu trần thuật khẳng định, mang tính chắc chắn về sự việc "anh ấy sẽ đến".
Câu (b) có thêm thành phần tình thái "hình như", làm giảm mức độ chắc chắn của thông tin. Nó cho thấy người nói chỉ đang phỏng đoán chứ không có thông tin xác thực. Sắc thái câu văn trở nên dè dặt, ít quả quyết hơn.

Câu 3: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) kể về một kỉ niệm đáng nhớ của em, trong đó có sử dụng ít nhất một thành phần tình thái và một thành phần cảm thán.

Gợi ý trả lời:
Học sinh tự viết đoạn văn theo yêu cầu. Đoạn văn cần đảm bảo có nội dung mạch lạc, kể về một kỉ niệm cụ thể. Cần gạch chân và chú thích rõ thành phần tình thái (ví dụ: có lẽ, chắc là...) và thành phần cảm thán (ví dụ: Ôi, tuyệt quá...) đã sử dụng. Ví dụ: "Ôi, ngày đầu tiên đi học thật khó quên! Có lẽ vì quá lo lắng, tôi đã khóc suốt cả buổi sáng hôm ấy..."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành về hai thành phần biệt lập quan trọng là thành phần tình tháithành phần cảm thán. Các em cần ghi nhớ rằng, thành phần tình thái giúp thể hiện độ tin cậy, thái độ, sự đánh giá của người nói đối với sự việc, trong khi thành phần cảm thán lại là công cụ để bộc lộ cảm xúc một cách trực tiếp. Hiểu và vận dụng đúng các thành phần này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập ngữ pháp mà còn làm cho lời nói, bài văn của mình trở nên có chiều sâu và biểu cảm hơn. Hãy tích cực quan sát và sử dụng chúng trong học tập và cuộc sống hàng ngày nhé!

Kết nối tri thức Thực hành tiếng Việt lớp 9 thành phần cảm thán Soạn bài Ngữ văn 9 Thành phần tình thái
Preview

Đang tải...