A. Giới thiệu bài học Thực hành tiếng Việt trang 110
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào bài học Thực hành tiếng Việt trang 110, một nội dung quan trọng giúp các em củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. Bài học này tập trung vào việc nhận diện và sửa các lỗi thường gặp khi dùng từ, đặc biệt là lỗi lặp từ và lỗi dùng từ không đúng nghĩa. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra mà còn cải thiện khả năng diễn đạt trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Thông qua bài học, các em sẽ học được cách lựa chọn từ ngữ chính xác, tinh tế, làm cho câu văn trở nên trong sáng, mạch lạc và giàu sức biểu cảm hơn. Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục những thử thách thú vị của tiếng Việt nhé!
B. Hướng dẫn soạn bài và giải bài tập chi tiết
1. Bài tập 1 (Trang 110, SGK Ngữ văn 11, tập 2)
Yêu cầu: Chỉ ra lỗi dùng từ trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
a. Phân tích và sửa lỗi câu (a)
Câu gốc: "Nhờ sự nỗ lực của cả thầy và trò nên chất lượng học tập của lớp 11A ngày càng được đẩy mạnh."
- Phân tích lỗi: Từ "đẩy mạnh" thường được dùng để chỉ sự gia tăng về cường độ, tốc độ của một hành động, một phong trào (ví dụ: đẩy mạnh sản xuất, đẩy mạnh phong trào thi đua). Khi nói về chất lượng học tập, việc dùng từ "đẩy mạnh" không thực sự phù hợp về mặt ngữ nghĩa, tạo cảm giác khiên cưỡng. Chất lượng là một khái niệm trừu tượng, cần được cải thiện, nâng cao chứ không phải "đẩy".
- Cách sửa: Chúng ta cần thay thế bằng một từ ngữ khác diễn tả sự gia tăng về chất lượng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
- Sửa lại:
- Cách 1: Nhờ sự nỗ lực của cả thầy và trò, chất lượng học tập của lớp 11A ngày càng được nâng cao.
- Cách 2: Nhờ sự nỗ lực của cả thầy và trò, chất lượng học tập của lớp 11A ngày càng tiến bộ.
b. Phân tích và sửa lỗi câu (b)
Câu gốc: "Trong những năm gần đây, kinh tế nước ta có những chuyển biến khả quan."
- Phân tích lỗi: Từ "chuyển biến" thường mang sắc thái nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, chỉ sự thay đổi theo một chiều hướng không xác định rõ hoặc xấu đi (ví dụ: bệnh tình có chuyển biến xấu). Trong khi đó, từ "khả quan" lại mang nghĩa tích cực, chỉ triển vọng tốt đẹp. Sự kết hợp giữa "chuyển biến" và "khả quan" tạo ra sự mâu thuẫn, không nhất quán về nghĩa.
- Cách sửa: Chúng ta cần chọn một từ thay thế cho "chuyển biến" để thể hiện sự thay đổi tích cực, phù hợp với từ "khả quan". Hoặc có thể giữ "chuyển biến" và thay đổi tính từ đi kèm.
- Sửa lại:
- Cách 1 (Thay "chuyển biến"): Trong những năm gần đây, kinh tế nước ta có những chuyển dịch tích cực.
- Cách 2 (Thay "chuyển biến"): Trong những năm gần đây, kinh tế nước ta có những bước phát triển khả quan.
- Cách 3 (Thay "khả quan"): Trong những năm gần đây, kinh tế nước ta có những chuyển biến tích cực/đáng mừng.
c. Phân tích và sửa lỗi câu (c)
Câu gốc: "Cuộc sống của người dân vùng bị thiên tai đã tạm thời ổn định."
- Phân tích lỗi: Từ "tạm thời" và "ổn định" có ý nghĩa trái ngược nhau. "Ổn định" chỉ một trạng thái vững vàng, lâu dài, không thay đổi hoặc ít thay đổi. Ngược lại, "tạm thời" chỉ trạng thái trong một thời gian ngắn, không bền vững. Việc kết hợp hai từ này tạo ra một mâu thuẫn logic. Cuộc sống hoặc là đã ổn định, hoặc chỉ là tạm thời, không thể vừa "tạm thời" vừa "ổn định".
- Cách sửa: Chúng ta cần chọn một trong hai hướng ý nghĩa: hoặc là cuộc sống đã thực sự ổn định, hoặc chỉ là tạm ổn trong thời gian ngắn.
- Sửa lại:
- Cách 1 (Nhấn mạnh sự ổn định): Cuộc sống của người dân vùng bị thiên tai đã dần ổn định. (Từ "dần" thể hiện quá trình, hợp lý hơn "tạm thời").
- Cách 2 (Nhấn mạnh tính tạm thời): Cuộc sống của người dân vùng bị thiên tai đã tạm ổn. (Từ "tạm ổn" diễn đạt đúng trạng thái ổn định trong thời gian ngắn).
2. Bài tập 2 (Trang 110, SGK Ngữ văn 11, tập 2)
Yêu cầu: Lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất (trong số các từ cho sẵn) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
a. Phân tích và lựa chọn từ cho câu (a)
Câu: "Chị Dậu là hình ảnh tiêu biểu cho những phẩm chất ... của người phụ nữ nông thôn Việt Nam trong xã hội cũ." (tốt đẹp, tốt lành, tốt tươi)
- Phân tích các phương án:
- Tốt đẹp: Thường dùng để chỉ những giá trị tinh thần, phẩm chất, đạo đức có giá trị cao, đáng trân trọng. Ví dụ: phẩm chất tốt đẹp, truyền thống tốt đẹp.
- Tốt lành: Thường chỉ sự hiền lành, tử tế trong tính cách, hành động; hoặc chỉ điềm báo, sự việc may mắn. Ví dụ: con người tốt lành, điềm tốt lành.
- Tốt tươi: Thường dùng để chỉ sự phát triển mạnh mẽ, đầy sức sống của cây cối, thực vật. Ví dụ: rau xanh tốt tươi.
- Lựa chọn: Trong câu này, chúng ta đang nói về "phẩm chất" của con người. Vì vậy, từ tốt đẹp là lựa chọn chính xác và phù hợp nhất về mặt ngữ nghĩa.
- Câu hoàn chỉnh: Chị Dậu là hình ảnh tiêu biểu cho những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ nông thôn Việt Nam trong xã hội cũ.
b. Phân tích và lựa chọn từ cho câu (b)
Câu: "Ông họa sĩ già ... cho cô gái trẻ những điều ông chiêm nghiệm được về nghệ thuật và cuộc đời." (truyền thụ, truyền bá, truyền lại)
- Phân tích các phương án:
- Truyền thụ: Trao lại kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng một cách có hệ thống, thường diễn ra trong môi trường giáo dục, giữa thầy và trò.
- Truyền bá: Phổ biến rộng rãi một tư tưởng, học thuyết, thông tin cho nhiều người biết. Ví dụ: truyền bá văn hóa, truyền bá tư tưởng.
- Truyền lại: Trao lại cho thế hệ sau (con cháu, học trò...) một vật gì đó, một kinh nghiệm, một nghề nghiệp. Từ này mang sắc thái gần gũi, thân mật hơn "truyền thụ".
- Lựa chọn: Trong ngữ cảnh của câu, ông họa sĩ già đang trao gửi những kinh nghiệm, chiêm nghiệm sâu sắc cho cô gái trẻ. Cả "truyền thụ" và "truyền lại" đều có thể xem xét. Tuy nhiên, truyền lại mang sắc thái tình cảm, gần gũi, phù hợp với mối quan hệ giữa hai nhân vật trong tác phẩm "Lặng lẽ Sa Pa". Nó không chỉ là trao kiến thức mà còn là sự gửi gắm, kế thừa. Vì vậy, "truyền lại" là lựa chọn tinh tế hơn. "Truyền thụ" cũng có thể chấp nhận được.
- Câu hoàn chỉnh: Ông họa sĩ già truyền lại (hoặc truyền thụ) cho cô gái trẻ những điều ông chiêm nghiệm được về nghệ thuật và cuộc đời.
3. Bài tập 3 (Trang 110, SGK Ngữ văn 11, tập 2)
Yêu cầu: Tìm và sửa lỗi lặp từ trong các đoạn văn sau.
a. Phân tích và sửa lỗi đoạn (a)
Đoạn gốc: "Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" của Lê Đạt đã cho thấy rõ quan niệm của Lê Đạt về công việc sáng tạo của một nhà thơ. Theo Lê Đạt, công việc sáng tạo của nhà thơ là một công việc rất đặc biệt."
- Phân tích lỗi: Đoạn văn ngắn nhưng lặp lại quá nhiều lần các từ và cụm từ: "Lê Đạt" (3 lần), "công việc sáng tạo của (một) nhà thơ" (2 lần), "công việc" (2 lần). Điều này làm cho đoạn văn trở nên nặng nề, dài dòng và thiếu sự mượt mà.
- Cách sửa: Chúng ta cần lược bỏ những từ lặp không cần thiết và sử dụng các đại từ thay thế (ông, tác giả) hoặc thay đổi cấu trúc câu để diễn đạt ý một cách gọn gàng, súc tích hơn.
- Sửa lại:
Văn bản "Chữ bầu lên nhà thơ" đã cho thấy rõ quan niệm của Lê Đạt về công việc sáng tạo thi ca. Theo ông, đây là một hoạt động lao động nghệ thuật rất đặc biệt.
(Cách sửa này đã thay "Lê Đạt" bằng "ông", thay "công việc sáng tạo của nhà thơ" bằng các cụm từ đồng nghĩa như "công việc sáng tạo thi ca", "hoạt động lao động nghệ thuật", và dùng đại từ "đây" để chỉ đối tượng đã nhắc đến, giúp đoạn văn mạch lạc hơn.)
b. Phân tích và sửa lỗi đoạn (b)
Đoạn gốc: "Tác phẩm "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân không chỉ có giá trị hiện thực sâu sắc mà tác phẩm này còn chan chứa giá trị nhân đạo. Giá trị nhân đạo của tác phẩm được thể hiện ở tình người cao cả của những con người đang cận kề cái chết."
- Phân tích lỗi: Đoạn văn lặp lại các cụm từ: "tác phẩm" (3 lần), "giá trị nhân đạo" (2 lần). Việc lặp lại này làm giảm hiệu quả biểu đạt và khiến câu văn trở nên vụng về.
- Cách sửa: Sử dụng đại từ ("nó", "đó") để thay thế cho "tác phẩm". Nối các ý có liên quan vào cùng một câu để tránh lặp lại chủ ngữ.
- Sửa lại:
Tác phẩm "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân không chỉ có giá trị hiện thực sâu sắc mà còn chan chứa giá trị nhân đạo. Giá trị đó được thể hiện ở tình người cao cả của những con người đang cận kề cái chết.
(Trong cách sửa này, chúng ta đã bỏ bớt từ "tác phẩm này" ở vế thứ hai và thay "Giá trị nhân đạo của tác phẩm" bằng "Giá trị đó", giúp đoạn văn ngắn gọn, liên kết chặt chẽ hơn.)
4. Bài tập 4 (Trang 111, SGK Ngữ văn 11, tập 2)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 - 200 chữ) bày tỏ quan niệm của bạn về một trong hai vấn đề sau:
- a. Vai trò của trải nghiệm đối với sáng tạo nghệ thuật.
- b. Đọc sách và việc hình thành nhân cách của giới trẻ.
(Lưu ý: Đoạn văn không mắc lỗi dùng từ.)
Gợi ý viết đoạn văn về vai trò của trải nghiệm (Chủ đề a)
Để viết một đoạn văn tốt, các em cần đảm bảo các ý sau:
- Câu mở đoạn: Giới thiệu trực tiếp vấn đề: Khẳng định trải nghiệm là yếu tố nền tảng, không thể thiếu đối với sáng tạo nghệ thuật.
- Thân đoạn:
- Giải thích: Trải nghiệm là gì? Đó là những gì người nghệ sĩ đã tự mình kinh qua, cảm nhận, suy ngẫm từ cuộc sống thực tế. Nó là vốn sống, là chất liệu thô ban đầu.
- Phân tích vai trò:
- Trải nghiệm cung cấp chất liệu sống chân thực, độc đáo, giúp tác phẩm không rơi vào sáo rỗng, giả tạo. Nghệ thuật bắt nguồn từ cuộc đời.
- Trải nghiệm mang lại chiều sâu cảm xúc. Chỉ khi tự mình nếm trải, người nghệ sĩ mới có thể thấu cảm và tái hiện những rung động tinh tế nhất của con người.
- Trải nghiệm khơi nguồn cho tư tưởng, triết lí. Từ những gì mắt thấy tai nghe, người nghệ sĩ chắt lọc, suy tư để gửi gắm những thông điệp sâu sắc về con người và cuộc đời.
- Dẫn chứng: Có thể lấy ví dụ về các nhà văn, nhà thơ lớn mà cuộc đời họ gắn liền với những trải nghiệm phong phú (ví dụ: Nam Cao với cuộc sống của người trí thức tiểu tư sản và nông dân nghèo, Kim Lân với nạn đói năm 1945,...).
- Câu kết đoạn: Khẳng định lại một lần nữa tầm quan trọng của trải nghiệm và nhấn mạnh rằng người nghệ sĩ chân chính phải là người không ngừng dấn thân, sống sâu sắc với cuộc đời.
Đoạn văn tham khảo (Chủ đề a):
Sáng tạo nghệ thuật là một hành trình đầy gian nan và vinh quang, mà ở đó, trải nghiệm đóng vai trò như một nguồn sống khởi nguyên và bất tận. Thật vậy, trải nghiệm chính là vốn sống, là những gì người nghệ sĩ tích lũy được qua quá trình dấn thân, quan sát và suy ngẫm về cuộc đời. Nó là chất liệu thô sơ nhưng vô cùng quý giá, giúp tác phẩm nghệ thuật có được sự chân thực và chiều sâu. Một tác phẩm thiếu đi hơi thở của cuộc sống, thiếu đi những chi tiết được chắt lọc từ thực tế sẽ chỉ là những con chữ sáo rỗng, vô hồn. Hơn thế nữa, trải nghiệm còn bồi đắp cho người nghệ sĩ một thế giới cảm xúc phong phú. Chính những vui buồn, đau khổ, hạnh phúc mà bản thân đã nếm trải giúp họ thấu cảm sâu sắc với số phận nhân vật, từ đó tạo nên những rung động chân thành nơi độc giả. Từ nhà văn Kim Lân với nạn đói khủng khiếp năm 1945 để viết nên "Vợ nhặt", đến Nguyễn Minh Châu với những chiêm nghiệm thời hậu chiến trong "Chiếc thuyền ngoài xa", tất cả đều cho thấy nghệ thuật chân chính phải được chưng cất từ hiện thực. Vì vậy, người nghệ sĩ đích thực phải là người không ngại sống, không ngừng khám phá để làm giàu vốn trải nghiệm của chính mình.
Gợi ý viết đoạn văn về đọc sách và nhân cách (Chủ đề b)
Tương tự, các em có thể triển khai các ý sau:
- Câu mở đoạn: Nêu luận điểm chính: Đọc sách có vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hình và bồi đắp nhân cách cho giới trẻ.
- Thân đoạn:
- Giải thích: Sách là kho tàng tri thức, kinh nghiệm, tư tưởng và tình cảm của nhân loại được đúc kết qua hàng ngàn năm.
- Phân tích vai trò:
- Đọc sách giúp mở mang tri thức, tầm hiểu biết, tạo nền tảng cho một nhân cách có chiều sâu văn hóa.
- Sách văn học giúp bồi dưỡng tâm hồn, lòng trắc ẩn. Khi dõi theo số phận các nhân vật, ta học được cách yêu, ghét, cảm thông và chia sẻ.
- Sách triết học, sách kỹ năng sống giúp hình thành lối sống tích cực, lý tưởng cao đẹp và khả năng tư duy độc lập, phản biện.
- Đọc sách giúp ta soi chiếu lại bản thân, nhận ra những điều tốt đẹp cần phát huy và những thiếu sót cần khắc phục.
- Phản đề nhỏ: Cần biết chọn sách hay, sách tốt để đọc, tránh những ấn phẩm có nội dung độc hại.
- Câu kết đoạn: Khẳng định lại vai trò của việc đọc sách và kêu gọi các bạn trẻ hãy xây dựng thói quen đọc sách như một người bạn đồng hành trên con đường hoàn thiện bản thân.
Đoạn văn tham khảo (Chủ đề b):
Trong hành trình trưởng thành của mỗi người, việc hình thành nhân cách là một quá trình lâu dài và phức tạp, trong đó đọc sách đóng một vai trò nền tảng không thể thay thế. Sách là kho tàng vô tận chứa đựng tri thức và tinh hoa văn hóa của nhân loại. Đối với giới trẻ, mỗi trang sách mở ra không chỉ là một chân trời kiến thức mới mà còn là một bài học sâu sắc về làm người. Khi tiếp xúc với những tác phẩm văn học kinh điển, chúng ta được sống cùng nhiều cuộc đời, biết yêu thương, cảm thông cho những số phận bất hạnh và trân trọng những giá trị cao đẹp. Đọc sách lịch sử giúp ta bồi đắp lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc. Đọc sách khoa học rèn luyện tư duy logic, khơi dậy niềm đam mê khám phá. Hơn cả việc cung cấp thông tin, sách dạy ta cách suy ngẫm, phân biệt đúng sai, phải trái, từ đó hình thành một thế giới quan và nhân sinh quan đúng đắn. Tất nhiên, việc đọc cần có sự chọn lọc để tiếp thu những giá trị tinh hoa, tránh xa các ấn phẩm tiêu cực. Vì thế, hãy để sách trở thành người bạn đồng hành thân thiết, soi đường và dẫn lối cho chúng ta trên con đường hoàn thiện nhân cách.
C. Câu hỏi ôn tập và củng cố
- Câu 1 (Tự luận): Phân biệt lỗi lặp từ và lỗi dùng từ không đúng nghĩa. Cho ví dụ minh họa với mỗi loại lỗi.
- Câu 2 (Tự luận): Tại sao việc lựa chọn từ ngữ chính xác lại quan trọng trong cả văn nói và văn viết? Theo bạn, làm thế nào để trau dồi vốn từ và cải thiện kỹ năng dùng từ?
- Câu 3 (Tự luận): Hãy tìm một đoạn văn (khoảng 5-7 dòng) trong một bài báo hoặc một bài viết trên mạng mà bạn cho rằng có lỗi dùng từ. Chỉ ra lỗi và đề xuất cách sửa lại cho hoàn chỉnh.
Hướng dẫn trả lời ngắn gọn
- Câu 1: Lỗi lặp từ là việc dùng một từ/cụm từ nhiều lần trong một câu hoặc đoạn văn ngắn gây nhàm chán, nặng nề. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa là việc sử dụng từ sai với ý nghĩa, sắc thái biểu cảm hoặc khả năng kết hợp của nó, gây khó hiểu hoặc hiểu sai. Học sinh tự lấy ví dụ.
- Câu 2: Dùng từ chính xác giúp diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, thuyết phục, thể hiện sự tinh tế và trình độ văn hóa của người nói/viết. Để trau dồi vốn từ, cần: đọc sách báo nhiều, chú ý cách dùng từ của tác giả; có thói quen tra từ điển; tập viết và sửa lỗi thường xuyên.
- Câu 3: Học sinh tự tìm kiếm một đoạn văn thực tế. Khi phân tích, cần chỉ rõ: (1) Từ/cụm từ dùng sai là gì? (2) Sai ở điểm nào (sai nghĩa, sai logic, sai phong cách...)? (3) Sửa lại như thế nào cho đúng và hay hơn?
D. Kết luận và tóm tắt
Bài học Thực hành tiếng Việt hôm nay đã giúp chúng ta nhận diện và sửa chữa hai loại lỗi cơ bản nhưng rất thường gặp: lỗi dùng từ không đúng nghĩa và lỗi lặp từ. Qua việc phân tích các ví dụ và hoàn thành bài tập, các em đã thấy được tầm quan trọng của việc cân nhắc, lựa chọn từ ngữ sao cho chính xác và tinh tế. Một câu văn hay không chỉ đúng ngữ pháp mà còn phải trong sáng về ý nghĩa, giàu sức biểu cảm. Thầy mong rằng sau buổi học này, các em sẽ có ý thức hơn trong việc trau dồi vốn từ và cẩn trọng hơn khi diễn đạt. Hãy biến việc học tiếng Việt thành một hành trình khám phá vẻ đẹp của ngôn từ, để lời ăn tiếng nói và câu văn của mình ngày một hoàn thiện hơn. Chúc các em học tốt!