Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Thực hành tiếng Việt trang 13 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 13 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững cách nhận diện, sửa lỗi logic và dùng từ chính xác.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bài Thực hành tiếng Việt trang 13, Tập 2 trong bộ sách Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Đây không chỉ là một bài học củng cố kiến thức ngôn ngữ thông thường, mà còn là cơ hội để các em rèn giũa tư duy phản biện, khả năng sử dụng ngôn từ một cách chính xác, logic và đầy sức thuyết phục. Trong bối cảnh các em đang chuẩn bị cho những kì thi quan trọng và bước vào ngưỡng cửa đại học, việc làm chủ ngôn ngữ, đặc biệt là trong văn nghị luận, trở nên vô cùng cần thiết. Qua bài học này, các em sẽ học được cách nhận diện và sửa các lỗi sai phổ biến về logic, cách lựa chọn từ ngữ đắt giá và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ, từ đó nâng cao toàn diện kĩ năng viết và giao tiếp của bản thân.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Kiến thức trọng tâm về chuẩn mực và lỗi ngôn ngữ

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần hệ thống lại một số kiến thức nền tảng. Đây là chìa khóa giúp các em hiểu sâu sắc bản chất của các lỗi sai và có cơ sở để sửa chữa chúng một cách hiệu quả.

1. Chuẩn mực ngôn ngữ và sự cần thiết

Chuẩn mực ngôn ngữ là các quy tắc, quy ước chung về cách phát âm, dùng từ, đặt câu, cấu tạo văn bản được cộng đồng chấp nhận và tuân theo. Việc tuân thủ chuẩn mực ngôn ngữ đảm bảo:

  • Tính thống nhất: Mọi người có thể hiểu nhau một cách dễ dàng, tránh hiểu lầm.
  • Tính hiệu quả: Truyền đạt thông tin, tư tưởng, tình cảm một cách chính xác và nhanh chóng.
  • Tính văn hóa: Thể hiện trình độ văn hóa, sự tôn trọng trong giao tiếp và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

2. Một số lỗi ngôn ngữ thường gặp trong văn nghị luận

Văn nghị luận đòi hỏi sự chặt chẽ và logic cao. Dưới đây là những lỗi các em cần đặc biệt lưu ý:

  • Lỗi về logic: Đây là lỗi sai trong tư duy, khiến lập luận trở nên thiếu thuyết phục, phi lý. Ví dụ: lập luận luẩn quẩn, khái quát hóa vội vã, nguyên nhân sai...
  • Lỗi về từ vựng: Dùng từ sai nghĩa, sai phong cách, lặp từ, dùng từ sáo rỗng, lạm dụng từ Hán Việt...
  • Lỗi về ngữ pháp: Câu thiếu thành phần chính, các thành phần không tương hợp, cấu trúc câu sai...
  • Lỗi về phong cách: Dùng ngôn ngữ nói trong văn viết, sử dụng từ ngữ suồng sã trong văn bản trang trọng...

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 13

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức trên để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Các bài tập này được thiết kế để giúp các em nhận diện và thực hành sửa lỗi một cách trực quan nhất.

Bài tập 1: Chỉ ra lỗi logic trong các câu sau và nêu cách sửa.

a) Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã miêu tả sâu sắc tình cảnh đói khổ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, vì vậy mà tất cả các nhân vật trong truyện đều có kết cục bi thảm.

b) Chúng ta cần phải nỗ lực học tập không ngừng vì đó là con đường duy nhất để thành công. Ai không học tập chăm chỉ thì chắc chắn sẽ thất bại trong cuộc sống.

1. Phân tích và hướng dẫn giải câu a)
  • Nhận diện lỗi: Lỗi logic ở đây là khái quát hóa quá mứckết luận sai lệch. Mệnh đề "vì vậy mà tất cả các nhân vật trong truyện đều có kết cục bi thảm" là một nhận định không chính xác.
  • Phân tích chi tiết: Mặc dù bối cảnh truyện là nạn đói thảm khốc, nhưng giá trị nhân đạo của tác phẩm nằm ở chỗ Kim Lân đã để các nhân vật của mình vượt lên trên cái chết, hướng về ánh sáng và sự sống. Nhân vật Tràng, người vợ nhặt, bà cụ Tứ... dù đối mặt với đói khổ nhưng họ vẫn nương tựa vào nhau, khao khát hạnh phúc và hy vọng vào tương lai (hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người phá kho thóc Nhật ở cuối truyện). Do đó, nói "tất cả đều có kết cục bi thảm" là phủ nhận tinh thần lạc quan và giá trị nhân đạo cốt lõi của tác phẩm.
  • Cách sửa: Chúng ta cần điều chỉnh vế sau để phản ánh đúng tinh thần của tác phẩm.
    • Cách 1 (Tập trung vào hiện thực): "Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân đã miêu tả sâu sắc tình cảnh đói khổ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, đẩy các nhân vật vào ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết."
    • Cách 2 (Nhấn mạnh giá trị nhân đạo): "Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân không chỉ miêu tả sâu sắc tình cảnh đói khổ của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám mà còn khẳng định sức sống mãnh liệt và niềm tin vào tương lai của họ ngay trên bờ vực của cái chết."
2. Phân tích và hướng dẫn giải câu b)
  • Nhận diện lỗi: Lỗi logic trong câu này là tư duy cực đoan, tuyệt đối hóa vấn đề ("con đường duy nhất", "chắc chắn sẽ thất bại").
  • Phân tích chi tiết: Học tập là con đường quan trọng, nền tảng để dẫn đến thành công, nhưng không phải là "con đường duy nhất". Thực tế cho thấy có nhiều người thành công bằng những con đường khác nhau như kinh doanh từ kinh nghiệm thực tiễn, phát triển tài năng nghệ thuật, thể thao... Tương tự, không học tập chăm chỉ làm tăng nguy cơ thất bại, nhưng không thể khẳng định "chắc chắn sẽ thất bại". Cuộc sống phức tạp hơn những công thức cứng nhắc như vậy. Lập luận này thiếu tính biện chứng và toàn diện.
  • Cách sửa: Cần thay thế những từ ngữ mang tính tuyệt đối bằng những từ ngữ thể hiện sự tương đối, phù hợp hơn với thực tế.
    • Cách 1: "Chúng ta cần phải nỗ lực học tập không ngừng vì đó là một trong những con đường quan trọng nhất để dẫn đến thành công. Người không nỗ lực trau dồi tri thức sẽ gặp rất nhiều khó khăn và có nguy cơ cao thất bại trong cuộc sống."
    • Cách 2: "Nỗ lực học tập không ngừng là nền tảng vững chắc cho thành công sau này, giúp chúng ta có thêm nhiều cơ hội để phát triển bản thân và tránh được những rủi ro không đáng có trong cuộc sống."

Bài tập 2: Lựa chọn từ ngữ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống và giải thích lí do.

Việc tiếp thu văn hóa nước ngoài một cách (bừa bãi / thiếu chọn lọc / ồ ạt) sẽ làm xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.

1. Phân tích các phương án
  • Bừa bãi: Từ này thường chỉ hành động, cách làm tùy tiện, thiếu ý thức, không theo trật tự, quy củ nào (ví dụ: vứt rác bừa bãi, ăn nói bừa bãi). Nó nhấn mạnh vào sự lộn xộn, thiếu ngăn nắp.
  • Thiếu chọn lọc: Từ này trực tiếp nhắm vào cốt lõi của vấn đề tiếp thu văn hóa. Nó có nghĩa là tiếp nhận mọi thứ mà không có sự cân nhắc, phân biệt, đánh giá đâu là cái hay, cái tốt cần học hỏi và đâu là cái xấu, không phù hợp cần loại bỏ. Nó mang sắc thái trí tuệ, tư duy.
  • Ồ ạt: Từ này nhấn mạnh về số lượng, tốc độ nhanh và nhiều, không thể kiểm soát được (ví dụ: dòng người đổ về ồ ạt, hàng ngoại nhập ồ ạt). Nó chỉ mức độ, quy mô của sự việc.
2. Lựa chọn và giải thích
  • Lựa chọn tối ưu: thiếu chọn lọc.
  • Giải thích: Vấn đề cốt lõi trong việc tiếp thu văn hóa dẫn đến xói mòn bản sắc không nằm ở số lượng nhiều (ồ ạt) hay sự tùy tiện (bừa bãi), mà nằm ở thái độ và phương pháp tiếp nhận. Chúng ta có thể tiếp thu nhiều (ồ ạt) nhưng nếu có sự chọn lọc, chắt lọc tinh hoa thì vẫn làm giàu cho văn hóa dân tộc. Ngược lại, dù tiếp thu ít nhưng lại tiếp thu những yếu tố không phù hợp, độc hại thì vẫn nguy hiểm. Do đó, từ "thiếu chọn lọc" diễn tả chính xác nhất bản chất của hành động sai lầm, nhấn mạnh sự thiếu sót về mặt trí tuệ, tư duy phản biện trong quá trình hội nhập. Nó bao hàm được cả hệ quả của việc tiếp nhận "bừa bãi" và "ồ ạt" mà không có định hướng.

Bài tập 3: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ Hán Việt và các biện pháp tu từ trong đoạn văn sau.

"Tổ quốc là nơi ta cất tiếng khóc chào đời, là dòng sữa mẹ ngọt ngào, là lời ru ầu ơ của bà. Nhưng Tổ quốc còn là một khái niệm thiêng liêng, là giang sơn gấm vóc mà cha ông đã dày công tạo dựng và gìn giữ suốt mấy nghìn năm lịch sử. Mỗi tấc đất, mỗi ngọn núi, dòng sông đều thấm đẫm mồ hôi, xương máu của biết bao thế hệ anh hùng. Vì vậy, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ quốc gia là sứ mệnh cao cả, là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân."

1. Xác định các yếu tố cần phân tích
  • Từ Hán Việt: Tổ quốc, khái niệm, thiêng liêng, giang sơn, lịch sử, thế hệ, anh hùng, chủ quyền, lãnh thổ, quốc gia, sứ mệnh, nghĩa vụ, công dân.
  • Biện pháp tu từ:
    • Điệp cấu trúc: "Tổ quốc là..."
    • Liệt kê: "mỗi tấc đất, mỗi ngọn núi, dòng sông"
    • Ẩn dụ và hoán dụ: "dòng sữa mẹ ngọt ngào" (ẩn dụ cho sự nuôi dưỡng của quê hương), "mồ hôi, xương máu" (hoán dụ cho sự hi sinh, cống hiến).
2. Phân tích hiệu quả biểu đạt
  • Hiệu quả của việc sử dụng từ Hán Việt:
    • Tạo sắc thái trang trọng, thiêng liêng: Các từ như Tổ quốc, giang sơn, thiêng liêng, sứ mệnh, nghĩa vụ... mang âm hưởng cổ kính, trang trọng, gợi lên sự tôn kính, nghiêm túc. Chúng nâng tầm khái niệm "quê hương" từ chỗ gần gũi, thân thương thành một thực thể lớn lao, mang tầm vóc lịch sử.
    • Tăng tính khái quát, hàm súc: Các từ Hán Việt giúp diễn đạt những khái niệm trừu tượng, chính trị - xã hội một cách cô đọng, chính xác (ví dụ: chủ quyền, lãnh thổ, quốc gia).
  • Hiệu quả của các biện pháp tu từ:
    • Điệp cấu trúc "Tổ quốc là...": Nhấn mạnh và làm rõ định nghĩa về Tổ quốc từ hai phương diện: cụ thể, gần gũi ("tiếng khóc chào đời", "dòng sữa mẹ") và trừu tượng, lớn lao ("khái niệm thiêng liêng", "giang sơn gấm vóc"). Cách định nghĩa này tạo ra sự song hành, giúp người đọc cảm nhận Tổ quốc vừa thân thương, vừa vĩ đại.
    • Liệt kê và hoán dụ: Việc liệt kê "mỗi tấc đất, mỗi ngọn núi, dòng sông" cùng với hình ảnh hoán dụ "thấm đẫm mồ hôi, xương máu" đã cụ thể hóa sự hi sinh của cha ông. Nó cho thấy giang sơn này được tạo nên từ những cống hiến vô giá, không phải là thứ có sẵn. Điều này khơi gợi lòng biết ơn và ý thức trách nhiệm sâu sắc.
  • Kết luận chung: Sự kết hợp hài hòa giữa hệ thống từ Hán Việt trang trọng và các biện pháp tu từ giàu hình ảnh đã tạo nên một đoạn văn có sức lay động mạnh mẽ. Nó không chỉ định nghĩa về Tổ quốc mà còn truyền tải tình yêu, lòng tự hào và ý thức trách nhiệm bảo vệ non sông một cách đầy thuyết phục.

III. Luyện tập và vận dụng

Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập vận dụng sau đây.

1. Bài tập thực hành nhanh

Hãy chỉ ra và sửa lỗi trong câu sau: "Thông qua việc đọc sách giúp chúng ta mở mang tri thức."

  • Phân tích lỗi: Đây là lỗi thừa từ, hay còn gọi là lỗi lặp cấu trúc. Cụm từ "Thông qua việc đọc sách" đã là một trạng ngữ. Nếu giữ nó, câu sẽ thiếu chủ ngữ. Nếu coi "việc đọc sách" là chủ ngữ, thì từ "Thông qua" lại bị thừa.
  • Cách sửa:
    • Cách 1 (Bỏ từ thừa): "Việc đọc sách giúp chúng ta mở mang tri thức." (Câu đúng ngữ pháp, rõ nghĩa).
    • Cách 2 (Biến đổi trạng ngữ): "Thông qua việc đọc sách, chúng ta được mở mang tri thức." (Câu đúng ngữ pháp, nhấn mạnh vào phương tiện).

2. Viết đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ)

Hãy viết một đoạn văn ngắn trình bày suy nghĩ của em về vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong đời sống hiện nay, trong đó cố gắng tránh các lỗi logic và sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp.

Gợi ý:

  • Bắt đầu bằng một câu khẳng định chung về sự phát triển của AI.
  • Nêu ra những lợi ích cụ thể (trong y tế, giáo dục, sản xuất...).
  • Chỉ ra một vài thách thức hoặc mặt trái (nguy cơ mất việc làm, vấn đề bảo mật...).
  • Tránh các từ ngữ tuyệt đối hóa như "hoàn toàn thay thế con người", "chắc chắn sẽ gây hại"...
  • Sử dụng các từ nối để tạo sự liên kết logic (tuy nhiên, bên cạnh đó, do đó...).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Hãy tự trả lời các câu hỏi sau để kiểm tra lại mức độ hiểu bài của mình.

  1. Câu 1: Phân tích lỗi sai trong câu: "Nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ' là một cô gái xinh đẹp, tài năng nhưng lại có một cuộc đời khổ cực. Điều đó chứng tỏ phụ nữ dưới chế độ cũ ai cũng bất hạnh." Nêu cách sửa lại lập luận cho chặt chẽ hơn.
  2. Câu 2: Tìm và thay thế một từ dùng chưa thực sự chính xác trong câu sau, giải thích lý do thay thế: "Phong trào chống rác thải nhựa đã nhận được sự hưởng ứng nồng nhiệt của các bạn trẻ."
  3. Câu 3: Viết lại câu sau đây theo hai cách khác nhau để diễn đạt ý một cách mạch lạc và tự nhiên hơn: "Với tư cách là một học sinh cuối cấp, em luôn ý thức được trách nhiệm của mình trong việc học tập là rất quan trọng."

Gợi ý trả lời ngắn gọn:

  1. Câu 1:
    • Lỗi sai: Khái quát hóa vội vã, lấy một trường hợp cá biệt (nhân vật Mị) để kết luận cho cả một tập thể lớn ("phụ nữ dưới chế độ cũ ai cũng bất hạnh").
    • Hướng sửa: Sửa câu kết luận thành: "Cuộc đời của Mị là một minh chứng điển hình cho số phận bi kịch của nhiều người phụ nữ tài hoa nhưng bất hạnh trong xã hội phong kiến miền núi xưa."
  2. Câu 2:
    • Từ chưa chính xác: "nồng nhiệt". Từ này thường dùng để chỉ tình cảm, sự chào đón, cổ vũ mang tính cảm xúc cao (chào đón nồng nhiệt, tình yêu nồng nhiệt).
    • Từ thay thế: "sôi nổi", "tích cực", "rộng rãi". Các từ này phù hợp hơn khi nói về sự tham gia, hưởng ứng một phong trào xã hội. Ví dụ: "...nhận được sự hưởng ứng sôi nổi của các bạn trẻ."
  3. Câu 3:
    • Cách 1: "Là một học sinh cuối cấp, em luôn ý thức được tầm quan trọng của việc học tập."
    • Cách 2: "Với tư cách là một học sinh cuối cấp, em ý thức sâu sắc rằng việc học tập là trách nhiệm quan trọng hàng đầu của mình."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài Thực hành tiếng Việt hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành những kĩ năng ngôn ngữ vô cùng quan trọng. Các em đã học cách nhận diện và chỉnh sửa các lỗi logic như khái quát hóa vội vã, tư duy cực đoan; biết cách lựa chọn từ ngữ sao cho chính xác và phù hợp nhất với ngữ cảnh; đồng thời phân tích được giá trị biểu đạt của từ Hán Việt và các biện pháp tu từ trong văn bản. Đây là những viên gạch nền tảng giúp xây dựng nên những bài văn nghị luận sắc bén, logic và giàu sức thuyết phục. Hãy luôn nhớ rằng, việc rèn luyện ngôn ngữ là một quá trình liên tục. Các em hãy tích cực đọc, viết và quan sát cách dùng từ, lập luận trong cuộc sống để làm giàu thêm vốn ngôn ngữ của mình nhé!

soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 12 lỗi ngôn ngữ
Preview

Đang tải...