Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Thực hành tiếng Việt trang 17 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 17 Tập 2 sách Cánh diều chi tiết nhất. Giải đáp các bài tập về biện pháp tu từ nói giảm nói tránh.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức tiếng Việt vô cùng thú vị và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn chương: Nói giảm nói tránh. Bài học trong sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 2, trang 17 của bộ sách Cánh diều sẽ giúp chúng ta rèn luyện kĩ năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, lịch sự và hiệu quả hơn. Thông qua việc phân tích các ví dụ và hoàn thành bài tập, các em sẽ hiểu rõ bản chất, tác dụng và cách vận dụng biện pháp tu từ này. Kết thúc bài học, các em không chỉ tự tin giải quyết các yêu cầu trong sách giáo khoa mà còn có thể áp dụng linh hoạt vào việc viết văn và giao tiếp, thể hiện sự khéo léo và văn minh trong lời ăn tiếng nói của mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Ôn tập và hệ thống hóa kiến thức về Nói giảm nói tránh

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về biện pháp tu từ nói giảm nói tránh nhé. Việc nắm vững lý thuyết sẽ là nền tảng vững chắc giúp các em thực hành hiệu quả.

1. Khái niệm Nói giảm nói tránh

Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề; tránh thô tục, thiếu lịch sự.

Hiểu một cách đơn giản, thay vì nói thẳng vào một sự thật có thể gây sốc, làm tổn thương hoặc khó nghe, người nói sẽ chọn một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn, vòng vo hơn nhưng người nghe vẫn hiểu được nội dung. Đây là một biểu hiện của văn hóa giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe.

2. Tác dụng của Nói giảm nói tránh

  • Giảm nhẹ sự đau buồn, mất mát: Khi thông báo tin tức xấu (về cái chết, bệnh tật), nói giảm nói tránh giúp người nghe đỡ bị sốc và có thời gian chấp nhận sự thật. Ví dụ: Thay vì nói "Ông ấy chết rồi", người ta thường nói "Ông ấy đã đi xa rồi", "Bác ấy đã về với tổ tiên".
  • Thể hiện sự lịch sự, tôn trọng: Trong giao tiếp, đặc biệt khi đề cập đến những khiếm khuyết của người khác, nói giảm nói tránh giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Ví dụ: Thay vì nói "Bạn học dốt quá", cô giáo có thể nói "Em cần cố gắng hơn trong học tập nhé".
  • Tránh sự thô tục, thiếu văn hóa: Khi nói về những vấn đề nhạy cảm hoặc liên quan đến sinh lý, vệ sinh, người ta thường dùng cách nói giảm để giữ sự trang trọng, lịch sự. Ví dụ: Thay vì dùng từ ngữ trần trụi, người ta nói "đi vệ sinh", "phòng khiếm nhã".
  • Làm cho lời nói thêm tinh tế, uyển chuyển: Việc sử dụng nói giảm nói tránh cho thấy người nói có sự khéo léo, cân nhắc trong việc sử dụng ngôn từ, tạo thiện cảm cho người nghe.

3. Các cách thực hiện Nói giảm nói tránh

Có nhiều cách để tạo ra một lời nói giảm nói tránh, phổ biến nhất là:

  1. Dùng từ đồng nghĩa (đặc biệt là từ Hán Việt): Các từ Hán Việt thường mang sắc thái trang trọng, trừu tượng, giúp giảm nhẹ tính chất cụ thể, trần trụi của sự việc. Ví dụ: từ trần, băng hà, qua đời (thay cho chết); khiếm thị (thay cho mù); phụ nữ có thai (thay cho đàn bà có chửa).
  2. Dùng cách nói phủ định của từ trái nghĩa: Lấy phủ định để khẳng định một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: "Bài văn của bạn viết chưa được hay lắm" (thay cho "bài văn dở"); "Anh ấy hát không hay" (thay cho "anh ấy hát tệ").
  3. Dùng cách nói vòng (nói quanh): Diễn đạt ý bằng một cụm từ dài hơn, miêu tả gián tiếp. Ví dụ: "Cậu bé này có đầu óc không được nhanh nhạy cho lắm" (thay cho "cậu bé này đần độn").
  4. Dùng cách nói tỉnh lược: Lược bỏ những từ ngữ nhạy cảm, để người nghe tự hiểu. Ví dụ: "Con bé nhà tôi nó chậm hơn các bạn cùng trang lứa" (lược bỏ từ "phát triển", "trí tuệ").

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 17 SGK Cánh diều

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

1. Bài tập 1: Tìm các cách diễn đạt nói giảm nói tránh trong những câu dưới đây và cho biết tác dụng của chúng.

a. Phân tích đề bài

Đề bài yêu cầu thực hiện hai nhiệm vụ:

  1. Xác định: Tìm ra cụm từ hoặc cách diễn đạt nào trong câu là nói giảm nói tránh.
  2. Phân tích: Nêu rõ tác dụng của cách nói đó trong ngữ cảnh cụ thể (giảm đau buồn, thể hiện sự tôn trọng, hay tránh thô tục,...).

b. Gợi ý đáp án chi tiết

(Lưu ý: Các câu dưới đây là ví dụ minh họa theo cấu trúc thường gặp trong SGK)

Câu a: "Bác đã đi rồi sao, Bác ơi! / Mùa thu đang đẹp, nắng xanh trời." (Tố Hữu)

  • Cách nói giảm nói tránh: Cụm từ "đã đi rồi".
  • Cách nói thông thường: Bác đã chết rồi.
  • Tác dụng: Giảm nhẹ sự đau buồn, mất mát to lớn khi Bác Hồ qua đời. Cách nói "đi rồi" gợi cảm giác Bác chỉ đi đâu đó xa, tạm thời vắng mặt, làm vơi đi nỗi đau thương và thể hiện tình cảm yêu quý, kính trọng vô bờ của nhà thơ và nhân dân đối với Bác.

Câu b: "Vì vậy, tôi để sẵn mấy lời này, phòng khi tôi sẽ đi gặp cụ Các Mác, cụ Lê-nin và các vị cách mạng đàn anh khác, thì đồng bào cả nước, đồng chí trong Đảng và bầu bạn khắp nơi đều khỏi cảm thấy đột ngột." (Hồ Chí Minh, Di chúc)

  • Cách nói giảm nói tránh: Cụm từ "đi gặp cụ Các Mác, cụ Lê-nin và các vị cách mạng đàn anh khác".
  • Cách nói thông thường: Phòng khi tôi chết.
  • Tác dụng: Trong một văn bản trang trọng như Di chúc, việc dùng cách nói giảm nói tránh này thể hiện một thái độ thanh thản, chủ động và lạc quan trước quy luật sinh tử. Bác coi cái chết là một cuộc trở về, hội ngộ với những nhà cách mạng vĩ đại, những người cùng chung lý tưởng. Cách nói này vừa tránh được sự bi lụy, nặng nề, vừa khẳng định sự bất tử trong sự nghiệp cách mạng của Người.

Câu c: "Con dạo này trông có da có thịt hơn trước đấy."

  • Cách nói giảm nói tránh: Cụm từ "có da có thịt".
  • Cách nói thông thường: Con dạo này béo ra.
  • Tác dụng: Tránh dùng từ "béo" có thể mang lại cảm giác tiêu cực, chê bai về ngoại hình. Cụm từ "có da có thịt" mang sắc thái tích cực, ý chỉ sự khỏe mạnh, đầy đặn, thể hiện sự quan tâm một cách tế nhị, lịch sự.

Câu d: "Bài kiểm tra của em lần này kết quả chưa được tốt, em cần cố gắng hơn ở lần sau."

  • Cách nói giảm nói tránh: Cụm từ "kết quả chưa được tốt".
  • Cách nói thông thường: Kết quả kém / điểm thấp.
  • Tác dụng: Thể hiện sự lịch sự, tôn trọng người nghe (học sinh), tránh gây cảm giác tự ti, chán nản. Cách nói này mang tính chất góp ý, động viên, khích lệ học sinh nỗ lực hơn thay vì chỉ trích, phê bình nặng nề.

2. Bài tập 2: So sánh hiệu quả diễn đạt giữa các cặp câu sau.

a. Phân tích đề bài

Đề bài yêu cầu so sánh hai cách nói trong mỗi cặp câu: một cách nói trực tiếp và một cách nói có sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh. Ta cần chỉ ra sự khác biệt về sắc thái biểu cảm, thái độ của người nói và tác động đến người nghe.

b. Gợi ý đáp án chi tiết

Cặp 1:

  • Câu A: Anh nói thẳng quá, tôi không thích.
  • Câu B: Anh nói chưa được tế nhị lắm, tôi không thích.

So sánh:

  • Điểm giống: Cả hai câu đều thể hiện sự không đồng tình với cách nói của đối phương.
  • Điểm khác:
    • Câu A ("nói thẳng quá") là một nhận xét trực diện, có phần gay gắt, dễ làm người nghe cảm thấy bị chỉ trích, phật lòng.
    • Câu B sử dụng cách nói giảm nói tránh ("chưa được tế nhị lắm" - dùng phủ định của từ trái nghĩa). Cách nói này nhẹ nhàng hơn, mang tính góp ý, giữ được sự lịch sự và tránh gây căng thẳng trong giao tiếp. Nó giúp người nghe dễ tiếp thu lời nhận xét hơn.

Cặp 2:

  • Câu A: Mẹ tôi là một người lao công.
  • Câu B: Mẹ tôi là một nhân viên vệ sinh môi trường.

So sánh:

  • Điểm giống: Cả hai câu đều cung cấp thông tin về nghề nghiệp của người mẹ.
  • Điểm khác:
    • Câu A ("lao công") là một cách gọi phổ thông, trực tiếp, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể gợi lên hình ảnh một công việc vất vả, ít được coi trọng.
    • Câu B dùng cụm từ Hán Việt ("nhân viên vệ sinh môi trường") để nói giảm nói tránh. Cách nói này trang trọng hơn, thể hiện sự tôn trọng đối với nghề nghiệp của mẹ, khẳng định đây là một công việc có ích cho xã hội, góp phần bảo vệ môi trường. Nó làm cho công việc trở nên cao quý và đáng tự hào hơn.

3. Bài tập 3: Đặt câu có sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh trong các tình huống sau.

a. Phân tích đề bài

Đề bài đưa ra các tình huống giao tiếp cụ thể và yêu cầu học sinh vận dụng biện pháp nói giảm nói tránh để đặt câu sao cho phù hợp, lịch sự và hiệu quả.

b. Gợi ý đáp án chi tiết

Tình huống 1: Từ chối một lời mời của bạn.

  • Cách nói trực tiếp, dễ gây mất lòng: "Tớ không đi đâu, kế hoạch của cậu chán quá."
  • Gợi ý đặt câu nói giảm nói tránh:
    • "Cảm ơn cậu đã mời nhé, nhưng tớ e là cuối tuần này tớ có chút việc bận rồi." (Nói vòng, nêu lý do chung chung để từ chối)
    • "Kế hoạch này hay đấy, nhưng tớ thấy nó chưa hợp với mình lắm. Hẹn cậu dịp khác nhé!" (Dùng phủ định của từ trái nghĩa, đổ lỗi cho sự không phù hợp của bản thân thay vì chê kế hoạch của bạn)

Tình huống 2: Góp ý về một bức tranh bạn vừa vẽ xong.

  • Cách nói trực tiếp, dễ làm bạn buồn: "Cậu vẽ xấu thế, chẳng cân đối gì cả."
  • Gợi ý đặt câu nói giảm nói tránh:
    • "Bức tranh của cậu có ý tưởng tốt đấy, nhưng nếu cậu chỉnh lại tỉ lệ của nhân vật một chút thì sẽ hoàn hảo hơn." (Ghi nhận điểm tốt trước, sau đó góp ý nhẹ nhàng vào một điểm cụ thể)
    • "Màu sắc cậu dùng rất ấn tượng. Tớ thấy bố cục chưa được hài hòa cho lắm, cậu thử xem lại xem sao." (Dùng phủ định của từ trái nghĩa)

Tình huống 3: Hỏi thăm về tình hình sức khỏe của một người mới ốm dậy.

  • Cách nói quá thẳng, thiếu tế nhị: "Bác trông yếu và xanh xao quá, bệnh nặng lắm ạ?"
  • Gợi ý đặt câu nói giảm nói tránh:
    • "Cháu chào bác ạ. Dạo này trông bác có vẻ hơi gầy đi một chút, bác cố gắng ăn uống tẩm bổ cho mau lại sức nhé!" (Dùng cách nói nhẹ nhàng hơn "yếu", "xanh xao")
    • "Bác mới ốm dậy, trong người chắc hẳn còn mệt nhiều ạ? Bác nhớ giữ gìn sức khỏe ạ." (Tập trung vào cảm giác "mệt" thay vì vẻ ngoài tiêu cực)

4. Bài tập 4: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về một lần em mắc lỗi, trong đó có sử dụng ít nhất hai cách nói giảm nói tránh.

a. Phân tích đề bài
  • Nội dung: Kể về một lần mắc lỗi của bản thân.
  • Hình thức: Đoạn văn từ 5-7 câu.
  • Yêu cầu bắt buộc: Sử dụng ít nhất 2 cách nói giảm nói tránh. (Ví dụ: khi tự nhận lỗi hoặc khi thuật lại lời góp ý của người khác).
b. Gợi ý dàn ý và đoạn văn mẫu

Dàn ý:

  1. Câu 1 (Mở đoạn): Giới thiệu về sự việc, lỗi lầm đã xảy ra.
  2. Câu 2-3: Kể lại diễn biến sự việc.
  3. Câu 4-5: Thuật lại cách mình nhận lỗi hoặc lời nhận xét của người khác (sử dụng nói giảm nói tránh).
  4. Câu 6-7 (Kết đoạn): Nêu bài học kinh nghiệm rút ra từ sai lầm đó.

Đoạn văn mẫu 1:

Tuần trước, em đã có một hành động không đúng với bạn thân của mình. Vì hiểu lầm, em đã nói những lời khiến bạn tổn thương. Sau khi bình tĩnh lại, em nhận ra mình đã sai và chủ động gặp bạn để xin lỗi. Em đã thú nhận rằng: "Hôm đó, tớ đã có những lời nói chưa phải với cậu, khiến cậu phải suy nghĩ." Nghe xong, bạn không giận mà chỉ nhẹ nhàng khuyên: "Tớ biết cậu không cố ý, nhưng lần sau cậu nên bình tĩnh hơn, đừng để cảm xúc làm ảnh hưởng đến tình bạn của chúng ta. Cách hành xử của cậu lúc đó thật sự chưa được khéo léo." Lời góp ý chân thành của bạn đã giúp em nhận ra bài học sâu sắc về cách kiểm soát cảm xúc và trân trọng tình bạn.

(Phân tích: Cách nói giảm nói tránh được sử dụng là "chưa phải" và "chưa được khéo léo".)

Đoạn văn mẫu 2:

Kì thi giữa kì vừa rồi là một kỉ niệm đáng nhớ với em. Do chủ quan, em đã không ôn bài kĩ lưỡng cho môn Toán. Khi nhận bài kiểm tra, em vô cùng thất vọng vì kết quả không được như mong đợi. Cầm bài thi trên tay, em đến gặp cô giáo và tự nhận lỗi: "Thưa cô, em đã rất lơ là trong việc học tập ạ." Cô giáo không trách mắng mà chỉ ôn tồn nói: "Cô biết em là một học sinh có năng lực, nhưng phong độ học tập của em dạo này có phần đi xuống. Cô mong em sẽ xem đây là một bài học để cố gắng hơn." Lời động viên của cô đã tiếp thêm sức mạnh để em quyết tâm chinh phục những thử thách tiếp theo.

(Phân tích: Cách nói giảm nói tránh được sử dụng là "không được như mong đợi" và "có phần đi xuống".)

III. Mở rộng và nâng cao

Để thực sự làm chủ biện pháp tu từ này, các em cần hiểu sâu hơn về những khía cạnh liên quan và cách vận dụng nó một cách linh hoạt, hiệu quả.

1. Phân biệt Nói giảm nói tránh và Nói dối

Đây là một điểm rất quan trọng cần làm rõ. Nhiều người có thể nhầm lẫn giữa hai khái niệm này, nhưng thực chất chúng hoàn toàn khác nhau về bản chất và mục đích.

Tiêu chí Nói giảm nói tránh Nói dối
Bản chất Là một cách diễn đạt khác của sự thật, làm cho sự thật trở nên nhẹ nhàng, dễ chấp nhận hơn. Không làm thay đổi bản chất của sự thật. Là nói sai sự thật, bóp méo hoặc che giấu hoàn toàn sự thật.
Mục đích Tích cực: Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, giảm nhẹ nỗi đau, tránh gây tổn thương. Hướng đến việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp. Tiêu cực: Thường nhằm mục đích lừa gạt, trốn tránh trách nhiệm, vụ lợi cá nhân hoặc gây hại cho người khác.
Ví dụ Bạn học sinh yếu nói: "Em học chưa tốt môn này ạ." (Sự thật là học yếu, nhưng diễn đạt nhẹ nhàng). Bạn học sinh yếu nói: "Em học rất giỏi môn này ạ." (Nói sai hoàn toàn sự thật).

2. Nghệ thuật sử dụng Nói giảm nói tránh hiệu quả

Việc sử dụng nói giảm nói tránh cần đúng lúc, đúng chỗ, đúng đối tượng. Lạm dụng hoặc sử dụng sai cách có thể gây ra tác dụng ngược, khiến lời nói trở nên sáo rỗng, thiếu chân thành hoặc khó hiểu.

  • Phù hợp với ngữ cảnh: Trong các tình huống trang trọng, cần sự tế nhị (họp, phát biểu, chia buồn), nói giảm nói tránh rất cần thiết. Tuy nhiên, trong các tình huống cần sự rõ ràng, chính xác tuyệt đối (báo cáo khoa học, mệnh lệnh quân sự), cần tránh dùng cách nói này.
  • Phù hợp với đối tượng: Cần cân nhắc mối quan hệ, tuổi tác, tính cách của người nghe để chọn cách nói phù hợp. Với bạn bè thân thiết, đôi khi sự thẳng thắn lại được đánh giá cao hơn là vòng vo.
  • Giữ được sự chân thành: Nói giảm nói tránh phải xuất phát từ sự quan tâm thật sự chứ không phải là lời nói thảo mai, sáo rỗng. Lời nói cần đi kèm với thái độ, cử chỉ chân thành.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với một vài câu hỏi tự luận dưới đây nhé.

Câu 1: Phân tích sự khác biệt trong hiệu quả biểu đạt của hai câu sau:
a) Thằng bé ấy bị mù từ nhỏ.
b) Cậu bé ấy bị khiếm thị bẩm sinh.

Câu 2: Hãy tìm ít nhất hai ví dụ về biện pháp nói giảm nói tránh trong các tác phẩm văn học mà em đã học (ví dụ: Lão Hạc, Chuyện người con gái Nam Xương, Lặng lẽ Sa Pa,...) và phân tích tác dụng của chúng.

Câu 3: Em hãy viết một email ngắn để từ chối lời đề nghị tham gia một hoạt động ngoại khóa từ thầy/cô giáo chủ nhiệm vì lý do cá nhân. Trong email, hãy vận dụng biện pháp nói giảm nói tránh để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Cần chỉ ra câu (b) dùng từ Hán Việt "khiếm thị" để tạo sắc thái trang trọng, thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm với người khuyết tật, tránh sự miệt thị, thương hại như cách nói trực tiếp ở câu (a).
  • Câu 2: Học sinh có thể trích dẫn câu văn/thơ, chỉ ra cách nói giảm nói tránh và phân tích tác dụng trong việc thể hiện tình cảm, thái độ của nhân vật hoặc giá trị nhân đạo của tác phẩm. Ví dụ, trong "Lão Hạc", chi tiết lão Hạc gọi con chó là "cậu Vàng" và khi bán nó đi thì nói là "hóa kiếp cho nó" để nó làm kiếp khác.
  • Câu 3: Email cần có đủ các phần (chào hỏi, nội dung chính, kết thúc). Trong nội dung, cần bày tỏ sự tiếc nuối và đưa ra lý do một cách khéo léo (ví dụ: "em rất tiếc vì không thể tham gia do có việc đột xuất của gia đình", "lịch trình của em thời gian tới có chút thay đổi nên chưa sắp xếp được ạ",...).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về biện pháp tu từ nói giảm nói tránh. Đây không chỉ là một đơn vị kiến thức tiếng Việt quan trọng mà còn là một công cụ giao tiếp đầy sức mạnh. Bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa, nói vòng, nói phủ định,... chúng ta có thể làm cho lời nói trở nên tinh tế, uyển chuyển, thể hiện được sự tôn trọng và giữ gìn các mối quan hệ xã hội tốt đẹp. Các em hãy ghi nhớ rằng, "lời nói chẳng mất tiền mua", việc lựa chọn cách diễn đạt phù hợp sẽ cho thấy chiều sâu văn hóa của mỗi người. Hãy tích cực rèn luyện, quan sát và vận dụng biện pháp tu từ này trong học tập và cuộc sống hàng ngày để trở thành những người giao tiếp thông minh và lịch sự nhé!

Ngữ văn lớp 9 biện pháp tu từ Soạn bài Thực hành tiếng Việt nói giảm nói tránh Cánh diều
Preview

Đang tải...