Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Thực hành tiếng Việt trang 25 Tập 2 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 25 Tập 2 sách Cánh diều chi tiết. Phân tích và sửa lỗi lặp từ, lỗi logic hiệu quả nhất.

A. MỞ ĐẦU: CHINH PHỤC KỸ NĂNG VIẾT VĂN CHUẨN XÁC

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang ở chặng đường cuối cùng của hành trình THPT, nơi mỗi bài viết, mỗi câu văn đều có thể ảnh hưởng đến kết quả của kỳ thi quan trọng sắp tới. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 25, Tập 2 hôm nay sẽ trang bị cho các em một trong những kỹ năng thiết yếu nhất: nhận diện và sửa các lỗi thường gặp trong văn viết, cụ thể là lỗi lặp từlỗi logic. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bài văn của các em trở nên trong sáng, mạch lạc hơn mà còn thể hiện tư duy sắc bén, khả năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện. Qua bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng, chinh phục những điểm số cao nhất trong các bài thi Ngữ văn và thành công trong giao tiếp hàng ngày.

B. NỘI DUNG CHÍNH: PHÂN TÍCH VÀ SỬA LỖI CHI TIẾT

1. Ôn tập kiến thức nền tảng về lỗi lặp từ và lỗi logic

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về hai loại lỗi phổ biến này nhé.

1.1. Lỗi lặp từ: Kẻ thù của sự trong sáng

Định nghĩa: Lỗi lặp từ là hiện tượng một từ hoặc một cụm từ được sử dụng lặp đi lặp lại nhiều lần trong một câu, một đoạn văn ngắn, gây ra cảm giác nặng nề, đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp cho người đọc.

Tác hại của lỗi lặp từ:

  • Làm câu văn trở nên dài dòng, rườm rà, thiếu sự trau chuốt.
  • Thể hiện sự hạn chế về vốn từ của người viết.
  • Làm giảm sức biểu cảm và sự hấp dẫn của bài viết.
  • Gây khó chịu, mất tập trung cho người đọc.

1.2. Các phương pháp sửa lỗi lặp từ hiệu quả

Để khắc phục lỗi này, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các biện pháp sau:

  • Lược bỏ từ ngữ lặp: Nếu từ bị lặp không đóng vai trò quan trọng về ngữ nghĩa, ta có thể mạnh dạn bỏ nó đi.
  • Thay thế bằng đại từ: Sử dụng các đại từ như nó, chúng, họ, ông ấy, bà ấy, điều đó, việc đó... để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện trước đó.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa, gần nghĩa hoặc từ ngữ có ý nghĩa tương đương: Đây là cách hiệu quả nhất để thể hiện vốn từ phong phú. Ví dụ, thay vì lặp lại từ "quê hương", ta có thể dùng "nơi chôn rau cắt rốn", "mảnh đất yêu dấu", "cố hương"...
  • Thay đổi cấu trúc câu: Biến đổi câu đơn thành câu ghép, câu chủ động thành bị động hoặc sử dụng các cấu trúc cú pháp khác để tránh lặp lại cùng một kiểu diễn đạt.

1.3. Lỗi logic: Sự "lệch pha" trong tư duy

Định nghĩa: Lỗi logic là những sai sót liên quan đến mối quan hệ ý nghĩa giữa các bộ phận trong câu hoặc giữa các câu trong đoạn văn. Nó khiến cho phát ngôn trở nên vô lý, mâu thuẫn hoặc thiếu chặt chẽ.

Các dạng lỗi logic thường gặp:

  • Mâu thuẫn: Các ý trong câu hoặc các câu trong đoạn văn phủ định lẫn nhau. Ví dụ: "Anh ấy vừa cao lại vừa thấp."
  • Thiếu liên kết: Các vế câu hoặc các câu không có mối quan hệ ý nghĩa rõ ràng, được đặt cạnh nhau một cách khiên cưỡng.
  • Sai quan hệ nhân quả: Nguyên nhân đưa ra không dẫn đến kết quả được nêu, hoặc ngược lại.
  • Phạm vi không xác định: Đưa ra một nhận định quá rộng hoặc quá hẹp, không phù hợp với đối tượng được nói đến.

2. Hướng dẫn giải bài tập Thực hành tiếng Việt trang 25

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức trên để giải quyết từng bài tập trong sách giáo khoa.

2.1. Bài tập 1: Phát hiện và sửa lỗi lặp từ

Yêu cầu: Chỉ ra lỗi lặp từ trong các câu sau và nêu cách sửa.

a. Câu (a): "Truyện ngắn Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân đã tái hiện lại chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945. Qua truyện ngắn này, nhà văn Kim Lân đã thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc."
  • Phát hiện lỗi: Lặp lại các cụm từ "truyện ngắn", "nhà văn Kim Lân".
  • Phân tích tác hại: Câu văn trở nên nặng nề, dài dòng và thiếu sự linh hoạt trong diễn đạt.
  • Hướng dẫn sửa lỗi:
    1. Cách 1 (Dùng đại từ thay thế): "Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân đã tái hiện lại chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945. Qua tác phẩm này, nhà văn đã thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc."
    2. Cách 2 (Lược bỏ và thay đổi cấu trúc): "Tái hiện chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945, truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân còn thể hiện sâu sắc tấm lòng nhân đạo của ông."
    3. Cách 3 (Ghép câu): "Qua truyện ngắn Vợ nhặt, nhà văn Kim Lân không chỉ tái hiện chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945 mà còn thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc."
b. Câu (b): "Nhân vật Mị là một nhân vật có sức sống tiềm tàng mãnh liệt. Sức sống tiềm tàng ấy của nhân vật Mị được thể hiện rõ nhất trong đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ."
  • Phát hiện lỗi: Lặp lại các cụm từ "nhân vật Mị", "sức sống tiềm tàng".
  • Phân tích tác hại: Sự lặp lại khiến cho lời nhận định về nhân vật trở nên luẩn quẩn, thiếu sự phát triển ý.
  • Hướng dẫn sửa lỗi:
    1. Cách 1 (Dùng đại từ và từ đồng nghĩa): "Nhân vật Mị có một sức sống tiềm tàng mãnh liệt. Phẩm chất ấy của được thể hiện rõ nhất trong đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ."
    2. Cách 2 (Thay đổi cấu trúc): "Sức sống tiềm tàng mãnh liệt là một trong những phẩm chất nổi bật của nhân vật Mị, được thể hiện rõ nhất qua hai chi tiết nghệ thuật đắt giá: đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ."
c. Câu (c): "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!" (Thép Mới)
  • Phát hiện lỗi: Từ "tre" và "giữ" được lặp lại nhiều lần.
  • Phân tích đặc biệt: Đây là một trường hợp đặc biệt. Sự lặp lại ở đây không phải là lỗi mà là phép điệp cấu trúc (phép lặp cú pháp)phép điệp từ. Đây là một biện pháp tu từ có chủ ý của tác giả.
  • Tác dụng của biện pháp tu từ:
    • Nhấn mạnh vai trò to lớn, toàn diện của cây tre trong đời sống vật chất và tinh thần của người Việt Nam.
    • Tạo nhịp điệu hào hùng, mạnh mẽ, dồn dập cho đoạn văn.
    • Tăng sức biểu cảm, khẳng định và ngợi ca phẩm chất của tre cũng như con người Việt Nam.
  • Kết luận: Trong trường hợp này, chúng ta không sửa lỗi vì đó là dụng ý nghệ thuật của tác giả. Điều này cho thấy, cần phân biệt giữa lỗi lặp từ do non kém và phép điệp tu từ có chủ đích.

2.2. Bài tập 2: Phát hiện và sửa lỗi về logic

Yêu cầu: Phân tích lỗi logic trong các câu sau và nêu cách sửa.

a. Câu (a): "Qua hình tượng nhân vật Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang và yêu cái đẹp, Nguyễn Tuân đã cho thấy sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối."
  • Phát hiện lỗi: Lỗi logic về quan hệ ý nghĩa. Vế đầu nói về phẩm chất của Huấn Cao ("tài hoa, khí phách, yêu cái đẹp"), vế sau lại kết luận về "sự chiến thắng của ánh sáng đối với bóng tối". Mối liên hệ giữa hai vế này chưa thực sự chặt chẽ và trực tiếp. "Ánh sáng" và "bóng tối" là những khái niệm quá rộng và trừu tượng, chưa gắn trực tiếp với phẩm chất của nhân vật.
  • Phân tích nguyên nhân: Người viết đã cố gắng khái quát hóa ý nghĩa của hình tượng nhưng cách diễn đạt còn khiên cưỡng, chưa làm rõ được mối quan hệ giữa phẩm chất nhân vật và ý nghĩa biểu tượng.
  • Hướng dẫn sửa lỗi: Cần làm cho kết luận bám sát hơn vào những phẩm chất đã nêu ở vế trước.
    1. Cách 1 (Làm rõ ý nghĩa biểu tượng): "Qua hình tượng nhân vật Huấn Cao, một con người tài hoa, có khí phách hiên ngang và say mê cái đẹp, Nguyễn Tuân đã khẳng định sự bất tử của cái đẹp và sự chiến thắng của khí phách hiên ngang trước sự tàn bạo, phàm tục của nhà tù thực dân." (Cách sửa này cụ thể hóa "ánh sáng" là "cái đẹp, khí phách" và "bóng tối" là "sự tàn bạo, phàm tục").
    2. Cách 2 (Tập trung vào giá trị con người): "Qua hình tượng nhân vật Huấn Cao, Nguyễn Tuân đã thể hiện niềm tin vào con người: ngay cả trong môi trường tăm tối nhất, những giá trị về tài năng, khí phách và cái đẹp vẫn luôn tỏa sáng và được trân trọng."
b. Câu (b): "Tuy cuộc sống của người nông dân trong xã hội cũ vô cùng cực khổ nhưng họ vẫn lạc quan, yêu đời. Chị Dậu trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố là một minh chứng."
  • Phát hiện lỗi: Lỗi logic trong việc lựa chọn dẫn chứng. Câu đầu nêu luận điểm: người nông dân "lạc quan, yêu đời". Tuy nhiên, dẫn chứng đưa ra là nhân vật chị Dậu lại không tiêu biểu cho sự lạc quan, yêu đời. Cuộc đời chị Dậu là một chuỗi bi kịch, từ đầu đến cuối bị dồn vào bước đường cùng, thể hiện cho sự bế tắc của người nông dân trước Cách mạng.
  • Phân tích nguyên nhân: Người viết đã nhầm lẫn giữa sức sống, tinh thần phản kháng của chị Dậu với sự "lạc quan, yêu đời".
  • Hướng dẫn sửa lỗi:
    1. Cách 1 (Thay đổi dẫn chứng): Giữ nguyên luận điểm và tìm một dẫn chứng phù hợp hơn. Ví dụ: "Tuy cuộc sống của người nông dân trong xã hội cũ vô cùng cực khổ nhưng họ vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp và sức sống tiềm tàng. Nhân vật Mị trong Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài là một minh chứng cho khát vọng sống mãnh liệt ấy."
    2. Cách 2 (Thay đổi luận điểm): Giữ nguyên dẫn chứng và sửa lại luận điểm cho phù hợp với nhân vật chị Dậu. Ví dụ: "Cuộc sống của người nông dân trong xã hội cũ vô cùng cực khổ, bị đẩy đến bước đường cùng. Số phận bi thảm của chị Dậu trong Tắt đèn của Ngô Tất Tố là một minh chứng điển hình cho hiện thực tàn khốc đó."
c. Câu (c): "Thị đã chấp nhận theo không một người đàn ông xa lạ về làm vợ, điều đó cho thấy khát vọng sống và khát vọng hạnh phúc của Thị."
  • Phát hiện lỗi: Lỗi logic về quan hệ nhân quả. Hành động "theo không một người đàn ông xa lạ" là một hành động liều lĩnh, đường cùng, xuất phát từ cái đói. Việc quy kết ngay hành động đó thể hiện "khát vọng sống và khát vọng hạnh phúc" là hơi vội vàng, chưa đầy đủ và có phần đơn giản hóa tâm lí nhân vật. Khát vọng hạnh phúc của Thị được thể hiện rõ hơn ở những chi tiết sau đó (khi về nhà Tràng, khi dọn dẹp nhà cửa...).
  • Phân tích nguyên nhân: Người viết chưa phân tích sâu các tầng ý nghĩa của hành động. Hành động theo không trước hết là để thoát khỏi cái đói (bản năng sinh tồn), rồi từ đó mới nhen nhóm lên khát vọng về một mái ấm.
  • Hướng dẫn sửa lỗi: Cần diễn đạt một cách chặt chẽ và tinh tế hơn.
    1. Cách 1 (Bổ sung ý): "Việc Thị chấp nhận theo không một người đàn ông xa lạ về làm vợ, trước hết là để chạy trốn cái đói đang cận kề, thể hiện bản năng sinh tồn mãnh liệt. Và sâu xa hơn, từ hành động liều lĩnh ấy, ta thấy được khát vọng được sống, khao khát về một mái ấm gia đình của người phụ nữ này."
    2. Cách 2 (Diễn đạt lại): "Hành động theo không Tràng của người vợ nhặt tuy có vẻ చốc nổi và liều lĩnh, nhưng lại ẩn chứa một khát vọng sống mãnh liệt. Giữa ranh giới của sự sống và cái chết, Thị đã bám lấy cơ hội mong manh nhất để được sống và sau đó là vun vén cho hạnh phúc gia đình."

2.3. Bài tập 3: Vận dụng viết đoạn văn

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của ý chí, nghị lực trong cuộc sống. Lưu ý tránh các lỗi đã phân tích.

a. Gợi ý dàn ý:
  1. Câu mở đoạn: Giới thiệu vấn đề: Ý chí, nghị lực là một trong những phẩm chất quan trọng nhất quyết định sự thành công của con người.
  2. Các câu phát triển:
    • Giải thích: Ý chí, nghị lực là gì? (Là sự dũng cảm, kiên trì, không lùi bước trước khó khăn).
    • Phân tích vai trò: Giúp con người vượt qua thử thách, biến ước mơ thành hiện thực, rèn luyện bản lĩnh và trưởng thành hơn.
    • Dẫn chứng: Có thể lấy dẫn chứng từ văn học (nhân vật Mị, Huấn Cao) hoặc từ đời sống (thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký, vận động viên khuyết tật,...).
  3. Câu kết đoạn: Khẳng định lại tầm quan trọng và bài học cho bản thân (cần rèn luyện ý chí, nghị lực mỗi ngày).
b. Đoạn văn tham khảo:

Trong hành trình chinh phục những đỉnh cao của cuộc đời, ý chí và nghị lực sống chính là ngọn đuốc soi đường, là kim chỉ nam dẫn lối cho mỗi chúng ta. Phẩm chất quý giá này là sự kiên định, bền bỉ theo đuổi mục tiêu, không đầu hàng trước nghịch cảnh. là sức mạnh tinh thần giúp con người đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã, biến những thách thức thành cơ hội để tôi luyện bản lĩnh. Nhìn vào tấm gương thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký dùng chân viết nên số phận hay những vận động viên Paralympics vượt qua khiếm khuyết cơ thể để mang vinh quang về cho Tổ quốc, ta càng thấy rõ sức mạnh phi thường của nghị lực. Thiếu đi sự dũng cảm đối mặt với khó khăn, con người dễ dàng gục ngã và bị nhấn chìm trong thất bại. Vì vậy, việc rèn luyện một ý chí sắt đá, một tinh thần không lùi bước là bài học quan trọng mà mỗi người trẻ cần trang bị để vững bước vào tương lai.

c. Phân tích và lưu ý trong đoạn văn tham khảo:
  • Về lỗi lặp từ: Các từ khóa như "ý chí", "nghị lực" được thay thế bằng các cụm từ đồng nghĩa, tương đương như "phẩm chất quý giá này", "nó", "sức mạnh tinh thần", "sự dũng cảm đối mặt với khó khăn", "ý chí sắt đá", "tinh thần không lùi bước". Điều này giúp đoạn văn uyển chuyển và giàu hình ảnh hơn.
  • Về lỗi logic: Các câu văn được sắp xếp chặt chẽ. Câu đầu nêu luận điểm. Các câu tiếp theo giải thích, chứng minh (vai trò, dẫn chứng) và cuối cùng là câu kết luận, tạo thành một lập luận hoàn chỉnh, thuyết phục. Mối quan hệ giữa các ý rõ ràng, không có sự mâu thuẫn hay rời rạc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với những bài tập nhỏ dưới đây nhé!

  1. Câu hỏi 1: Phát hiện và sửa lỗi trong câu sau: "Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng đã khắc họa thành công hình ảnh người lính Tây Tiến. Người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp vừa hào hùng vừa hào hoa."
  2. Câu hỏi 2: Phân tích sự phi logic trong câu sau và sửa lại: "Nam Cao là một nhà văn hiện thực xuất sắc, vì vậy các tác phẩm của ông đều mang giá trị nhân đạo sâu sắc."
  3. Câu hỏi 3: Viết một câu văn có sử dụng phép điệp từ/điệp cấu trúc một cách hợp lí để nhấn mạnh tình yêu quê hương.
  4. Câu hỏi 4: Nêu ít nhất hai cách khác nhau để diễn đạt lại câu sau mà không làm thay đổi ý nghĩa chính: "Sự nỗ lực của bạn là yếu tố quan trọng nhất quyết định thành công của bạn."

Gợi ý trả lời:

  1. Câu 1: Lỗi lặp từ "người lính Tây Tiến". Sửa: "Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng đã khắc họa thành công hình ảnh người lính với vẻ đẹp vừa hào hùng vừa hào hoa."
  2. Câu 2: Lỗi logic quan hệ nhân quả ("vì vậy"). Việc là nhà văn hiện thực không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến giá trị nhân đạo. Sửa: "Nam Cao là một nhà văn hiện thực xuất sắc. Song song với giá trị hiện thực, các tác phẩm của ông còn chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc."
  3. Câu 3: Ví dụ: "Tôi yêu cánh đồng làng tôi, yêu dòng sông làng tôi, yêu cả những mái nhà rêu phong cổ kính của làng tôi."
  4. Câu 4: Cách 1: "Thành công của bạn phụ thuộc chủ yếu vào sự nỗ lực của chính bạn." Cách 2: "Không có gì quyết định thành công của bạn mạnh mẽ hơn sự nỗ lực của chính bản thân."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau nhận diện, phân tích và thực hành sửa hai trong số những lỗi phổ biến nhất khi viết văn: lỗi lặp từ và lỗi logic. Việc sử dụng từ ngữ chính xác, đa dạng và xây dựng lập luận chặt chẽ là chìa khóa để tạo nên một bài văn hay, có chiều sâu. Hãy nhớ rằng, viết văn cũng giống như xây một ngôi nhà, từng viên gạch (từ ngữ) phải được đặt đúng chỗ, từng bức tường (câu văn) phải được kết nối vững chắc. Thầy/cô mong rằng các em sẽ thường xuyên luyện tập kỹ năng này không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các em luôn tự tin với ngòi bút của mình và đạt được kết quả tốt nhất!

Cánh diều Ngữ văn lớp 12 lỗi logic Thực hành tiếng Việt trang 25 lỗi lặp từ
Preview

Đang tải...